Ở Ề Ữ Ọ Ỳ S GD VÀ ĐT B C NINH
Ọ Ố ƯỜ Ắ Ậ NG THPT THU N THÀNH S 1 TR
ể ờ
ờ
Ể Đ KI M TRA GI A H C K 1 NĂM H C 2021 2022 Ị MÔN : Đ A LÍ 11 ề Th i gian làm bài: 45 phút ( Không k th i gian giao đ )
ọ
H tên thí sinh ……………………………….SBD…………………
Ắ A. TR C NGHI M
ủ ế ậ ộ ướ Ệ (3,0 đi m )ể n đúng nh tấ ồ ể ọ Hãy ch n đáp á ướ Ở c phát tri n, ngu n lao đ ng t p trung ch y u vào ngành nào d i đây?
D. Lâm nghi p.ệ
ả ạ ủ ế ụ ị C. D ch v . ệ ứ
D. N2O. C. CO2.
ị ở ạ B. CFCs. ệ châu Phi?
ừ ủ ả
ấ ừ ủ ả ủ ả ả B. Khoáng s n và r ng. D. Đ t và th y s n.
ả ạ ể ề ự ươ ế ữ ướ ộ ng ph n v trình đ phát tri n kinh t gi a các nhóm n c là
ộ ầ ơ ấ
ọ ộ ậ ồ
ọ ồ ấ ở ố B. quy mô và c c u dân s . D. ngu n tài nguyên thiên nhiên. ự khu v c Tây Nam Á là
ầ ự nhiên.
ầ ắ ươ ồ ng.
ả ủ ế ầ ỏ B. d u m và khí t D. đ ng và kim c là
ẩ ả ấ ế ớ ể i phát tri n.
ố ế ự ợ ườ ưở ế ầ . ng kinh t toàn c u. B. thúc đ y s n xu t th gi ẩ D. thúc đ y tăng tr
ủ ổ ứ ệ ế ế t Nam là thành viên c a t ch c liên k t kinh t ự khu v c nào?
B. EU và ASEAN. D. APEC và ASEAN.
ệ ằ ấ ớ
B. La Plata. D. Lanôt.
ố ế ớ ệ ủ ướ ữ ể i đang có xu h ng già đi là
ỉ ệ ườ ướ ố ườ ộ ổ ộ i 15 tu i ngày càng cao. ng i d i trong đ tu i lao đ ng cao.
ọ ủ ữ ớ ổ ổ ớ i trên 65 tu i ngày càng cao. ỉ ệ ườ ng ơ i cao h n nam gi i. B. s ng D. tu i th c a n gi
ặ ả ể ầ
ố ế ở ộ ị ườ ế ớ ạ ng tài chính qu c t ế ệ ủ không ph i là bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t ? ươ m r ng. ạ ng m i th gi ể i phát tri n m nh.
ầ ư ướ ả ố c ngoài tăng nhanh. n B. Th D. Vai trò công ty xuyên qu c gia gi m sút.
ướ ể ể ặ c đang phát tri n có đ c đi m nào sau đây? Câu 1: các n B. Công nghi p.ệ A. Nông nghi p.ệ Câu 2: Lo i khí th i nào là nguyên nhân ch y u gây ra hi u ng nhà kính? A. CH4. Câu 3: Tài nguyên nào sau đây hi n đang b khai thác m nh ả A. Khoáng s n và th y s n. C. R ng và th y s n. Câu 4: Nguyên nhân t o nên s t A. thành ph n dân t c và tôn giáo. C. trình đ khoa h c – kĩ thu t. Câu 5: Ngu n tài nguyên quan tr ng nh t A. than và uranium. ỏ C. s t và d u m . ậ Câu 6: H u qu c a quá trình toàn c u hóa kinh t ả A. gia tăng nhanh kho ng cách giàu nghèo. ng s h p tác qu c t C. tăng c Câu 7: Vi A. EU và NAFTA. C. NAFTA và APEC. ồ Câu 8: Đ ng b ng có di n tích l n nh t Mĩ La tinh là A. Amazon. C. Pampa. ộ Câu 9: M t trong nh ng bi u hi n c a dân s th gi ổ A. t l C. t l ể Câu 10: Đ c đi m nào sau đây A. Th tr C. Đ u t Câu 11: Các n
ầ ậ ườ ỉ ố ể ườ ở ứ i cao. i m c cao. B. Ch s phát tri n con ng
ổ ọ ư ủ ấ ị ầ ư ướ ra n ấ ớ c ngoài r t l n. D. Giá tr đ u t
ị ườ ng chung Nam Mĩ.
ươ ễ ế ợ ạ ắ ng m i B c Mĩ. c t châu Á Thái Bình B. Th tr D. Di n đàn h p tác kinh t
A. Thu nh p bình quân đ u ng C. Tu i th trung bình c a dân c còn th p. ổ ứ ch c Câu 12: APEC là t A. Liên minh châu Âu. ệ ướ ự do th C. Hi p ươ D ng.
Ầ Ự Ậ (7,0 đi m )ể
ậ ả ồ ướ ạ ươ ọ ể c ng t, bi n, đ i d ng.
ủ ổ ề i pháp c a ô nhi m ngu n n ị
B. PH N T LU N Câu 13.(4,0 đi m)ể ễ ả a. Trình bày nguyên nhân, h u qu và gi ể ế b. Vì sao n n kinh t Mĩ La tinh phát tri n không n đ nh? Câu 14. (3,0 đi m )ể
ố ệ ả Cho b ng s li u:
Ả ƯỢ Ầ S N L NG D U THÔ KHAI THÁC VÀ TIÊU DÙNG
Ở Ộ Ố Ự Ủ Ế Ớ M T S KHU V C C A TH GI I NĂM 2017
ệ (tri u thùng/ngày)
ượ ầ ượ ầ Khu v cự L ng d u thô khai thác L ng d u thô tiêu dùng ắ
B c Mĩ Tây Âu Tây Nam Á Trung Á Đông Á 20,2 3,2 31,5 2,9 3,8 24,3 13,0 9,1 1,4 21,1
ể ệ ả ượ ồ ộ ộ ố ủ ự ầ ế ng d u thô khai thác và tiêu dùng c a m t s khu v c trên th
ớ
ả ượ ậ ầ ủ ự ẽ ể a. V bi u đ c t th hi n s n l i, năm 2017. gi b. Nh n xét s n l ng d u thô khai thác và tiêu dùng c a các khu v c trên.
Ế ======= H T=======
ượ ử ụ
ệ
ả
Thí sinh không đ
c s s ng tài li u;Giáo viên coi thi không gi
i thích gì thêm.
Ữ Ậ Ỳ Ề Ể MA TR N Đ KI M TRA GI A K I
Ờ Ị MÔN: Đ A LÍ L P 1 Ớ 1 – TH I GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT
ậ ụ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
V n d ng cao
ả
ự ươ
ng ph n ể
ế ự ươ Bi t s t ộ ề v trình đ phát tri n ủ KT – XH c a các ướ c. nhóm n
c. Cu c
ố ể
ố ố ể
S câu = 03 TN S đi m = 0,75
ướ
ng Bài 1. S t ộ ả ề ph n v trình đ ế ể phát tri n kinh t ộ ủ xã h i c a các ộ ướ nhóm n ạ cách m ng khoa ệ ọ h c và công ngh ệ ạ hi n đ i ổ 7,5% t ng s đi m = 0,75 đi mể ng
ể
ượ c các ệ ả ủ
ế
Bài 2. Xu h ầ toàn c u hóa, khu ự v c hóa kinh t
ế
Trình bày đ ệ bi u hi n, h qu c a ầ toàn c u hóa. ể ượ c bi u Trình bày đ ệ ủ ự hi n c a khu v c hóa. ế t lí do hình thành Bi ế ổ ứ ế t ch c liên k t kinh t ộ ố ổ ự khu v c và m t s t ế ứ ch c liên k t kinh t khu v c.ự
ố ể
ố ể
ố S câu = 04 TN S đi m = 1 ể
ộ ố ấ
c nguyên
ớ ượ c các bi u Nh đ ộ ố ấ ệ ủ hi n c a m t s v n ầ ề đ mang tính toàn c u
ổ 10% t ng s đi m = 1 đi mể Bài 3. M t s v n ề đ mang tính toàn c uầ
ể ượ Hi u đ ộ ố ấ ủ nhân c a m t s v n ề đ mang tính toàn c uầ
ổ
ố ể
ố ể
ố S câu: 02 TN ố ể S đi m: 0,5
ố S câu: 01 TL S đi m: 2
ồ
t các đăc điêm cua
ẽ ể V bi u đ
ậ Nh n xét
ế
̣ ̉ ̉
25% t ng s đi m = 2,5 đi mể ộ ố ấ Bài 5. M t s v n ụ ề đ châu l c và khu v cự
ố
ế Bi ư ự t nhiên, dân c xã ộ h i và kinh t Châu Phi, Mĩ la tinh, Tây Nam Á và Trung Á.
ộ ố ể ượ c m t s Hi u đ ả ề ầ ấ i v n đ c n gi ể ế ể quy t đ phát tri n ủ KT –XH c a các ở qu c gia châu Phi, Mĩ Latinh, khu v c ự Trung Á và Tây Nam Á.
ố ể
ố ể
ổ
S đi m: 2,0
S đi m: 1,0
ố ố ể
ố ể
ố ể 57,5% t ng s đi m = 5,75 đi mể ố ể ổ T ng s đi m: 10 đi mể
S câu: 03 TN S đi m: 0,75 3 đi mể ổ (30% t ng s đi m)
ố
ố
ố S câu: 01 TL ố ể S đi m: 2,0 4 đi mể (40% t ng sổ đi m)ể
2 đi mể ố ổ (20% t ng s đi m)ể
1 đi mể (10% t ng sổ đi m)ể
Ở Ọ Ữ Ấ Ỳ Ể S GD VÀ ĐT B C NINH ĐÁP ÁN CH M KI M TRA GI A H C K 1
Ố ƯỜ Ắ Ậ NG THPT THU N THÀNH S 1 TR Ị MÔN : Đ A LÍ 11
Ắ
Ệ
A . TR C NGHI M
(3,0 đi m )ể
ỗ
Câu
1
2
3
ể M i đáp án đúng 0,25 đi m 8 6 4
5
7
9
10
11
12
Đáp án
C
C
B
C
B
A
D
A
C
D
C
D
Ầ Ự Ậ
B . PH N T LU N
(7,0 đi m )ể
Ộ N I DUNG ĐI MỂ
ả ả ễ ủ ồ i pháp c a ô nhi m ngu n 2,5 ọ ướ ạ ươ Câu 13 (4,0 đ) ậ ng.
ố ổ ả ể ệ ử ư
0,5 0,5 ầ ử
ướ ể ọ c đang phát tri n.
0,25 0,25 0,25 ủ ậ ố ấ ướ c ng t nh t là các n c s ch, n ườ ỏ ế ứ ng đ n s c kh e con ng i. ủ ườ ế ng đ n môi tr ng s ng c a các loài sinh v t th y sinh.
ấ ả ườ ề ệ ng. 0,25 0,25 0,25 ụ ả ả ả ả ả i pháp khác: Đ m b o an toàn hàng h i, ... ổ ị ề ế a. Trình bày nguyên nhân, h u qu và gi ể c ng t, bi n, đ i d n * Nguyên nhân: ạ ấ Ch t th i công nghi p và sinh ho t ch a x lí đ xu ng bi n, sông, h …ồ ự ố ắ S c đ m tàu, r a tàu, tràn d u. ậ ả * H u qu : ế ướ ạ Thi u n Ả ưở nh h ưở Ả nh h ả * Gi i pháp: ử X lí ch t th i. Tuyên truy n, giáo d c b o v môi tr Các gi b. Vì sao n n kinh t ể Mĩ La tinh phát tri n không n đ nh? 1,5
ụ
ờ ộ ơ ấ c ngoài. ế ư ả ướ b n n ộ
ộ ộ ậ ự ố ế ủ ủ ự ự ả ư xã h i đ c l p, t ng l ể i phát tri n kinh t
0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 ộ ổ ị
ể ệ ả ượ ẽ ể ồ ộ ầ ng d u thô khai thác và tiêu dùng ự Câu 14 (3,0 đ) i, năm 2017. 2,0
ộ ộ
Do ph thu c vào t Duy trì c c u xã h i phong ki n trong th i gian quá dài. ế ự S b o th c a các th l c Thiên chúa giáo. ượ ườ Ch a xây d ng đ c đ ch .ủ ị Do tình hình chính tr xã h i không n đ nh. Các nguyên nhân khác… a. V bi u đ c t th hi n s n l ế ớ ộ ố ủ c a m t s khu v c trên th gi ồ ẽ ể V bi u đ : ẽ HS v đúng BĐ c t (C t ghép) L u ý:ư ể . ạ + Các d ng khác không cho đi m
ỗ ế ụ ố ệ ể
ủ ơ ừ ầ ị ụ ể ( đi m tr không quá 1,0 đi m) ể ả ượ ng d u thô khai thác và tiêu dùng c a các khu 1,0
ự ữ ế ng d u thô khai thác và tiêu dùng gi a các khu v c trên th 0,5 ứ ẫ
ứ ứ ẫ ẫ ữ ả ượ ớ (D n ch ng). (D n ch ng). (D n ch ng). ệ ự i có s chênh l ch gi a s n l ng khai thác và 0,5 ng tiêu dùng: ả ượ ả ượ ng khai thác > s n l ng tiêu dùng ứ ẫ ả ượ ả ượ ng khai thác < s n l ng tiêu dùng ứ ẫ ế + N u thi u tên BĐ, các đ n v tr c tung, tr c hoành, s li u trên m i ộ ừ c t tr 0,25 đi m ậ b. Nh n xét s n l ự v c trên. ả ượ ầ S n l ệ ự ớ gi i có s chênh l ch l n ả ượ ng khai thác + S n l ả ượ ng tiêu dùng + S n l ự ạ ừ Trong t ng khu v c l ả ượ s n l + Tây Nam Á, Trung Á: s n l ẩ (D n ch ng). ấ vai trò xu t kh u ắ + B c Mĩ, Tây Âu, Đông Á: s n l (D n ch ng).