Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018
ị
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ọ ố ớ – Kh i l p 12 MÔN Đ a Lý Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 012ề
ồ ị ế lo i gió nào sau đây b bi n tính?
ố ừ ạ ừ ắ Ấ ộ ươ B c n Đ D ng
ừ ế ậ ầ cao áp c n chí tuy n bán c u nam
Câu 41. Gió Lào có ngu n g c t ấ A. Gió Tây Nam xu t phát t B. Gió mùa Đông B cắ ấ C. Gió Tây Nam xu t phát t D. Gió Tín Phong
ắ ướ ể ặ ổ ậ c ta không có đ c đi m ạ
ệ ộ
0C
ệ ộ ầ Câu 42. Khí h u ph n lãnh th phía B c n ệ A. phân hai mùa nóng l nh rõ r t t đ trung bình năm trên 25 B. nhi ả C. mùa đông kéo dài kho ng 2 3 tháng ớ t năm l n D. biên đ nhi
ệ ả
ậ
ộ ệ ả ấ ở ệ Câu 43. Đâu không phải là bi n pháp b o v tài nguyên đ t ả ạ A. Làm ru ng b c thang ể ừ C. B o v , phát tri n r ng ề mi n núi ặ ấ B. C i t o đ t phèn, m n ố ẩ D. Đào h v y cá
ố ệ ả Câu 44. Cho b ng s li u sau: ượ ị ượ L L
ồ ố ơ ng b c h i (mm) 989 1000 1686 ư ng m a (mm) 1676 2868 1931 ứ ự ể ằ ị là:
B. 687, + 1868, + 245 D. 687, 1868, 245 ể Đ a đi m Hà N iộ Huế TP. H Chí Minh ủ ẩ cân b ng m (mm) c a 3 đ a đi m trên theo th t A. +1868, + 687, 245 C. + 687, + 1868, + 245
ướ ể t đ i m gió mùa n c ta là
ể
ệ ớ t đ i
ừ ừ ạ ệ ớ ẩ ả Câu 45. C nh quan tiêu bi u cho thiên nhiên nhi ệ ớ ẩ ấ ừ A. R ng nhi t đ i m gió mùa phát tri n trên đ t feralit ụ B. Xa van, b i gai, nhi ặ ậ C. R ng ng p m n D. R ng xích đ o gió mùa
ấ ệ ớ c ta có tính ch t nhi t đ i là:
ậ ướ ộ
ả ằ ậ
ướ ướ ướ ướ Câu 46. Nguyên nhân làm cho khí h u n ề A. N c ta tr i dài trên nhi u vĩ đ ự B. N c ta n m trong khu v c khí h u gió mùa châu Á ộ ế C. N c ta trong vùng n i chí tuy n ể ằ D. N c ta n m ven bi n
ả ể ầ
t đ i gió mùa ệ ớ ừ ớ ừ ậ ạ t đ i gió mùa Câu 47. C nh quan thiên nhiên tiêu bi u ph n lãnh th phía nam n ậ ệ ớ ớ ừ A. đ i r ng nhi ậ ớ ừ C. đ i r ng c n nhi ổ ướ c ta là ặ B. r ng ng p m n D. đ i r ng c n xích đ o gió mùa
ề 1/5 Mã đ 012
ượ ị ướ ở ặ t đ i m gió mùa đ c ta ể đ c đi m gì?
ệ ớ ẩ ộ ế ạ c th hi n qua đ a hình n ẻ ạ c v n đ ng Tân ki n t o làm tr l ể ệ i
ị ấ ị
ề ạ ở ở ồ ạ ư ạ ệ ầ ớ ồ ụ ồ mi n đ i núi, b i t nhanh ằ đ ng b ng h l u Câu 48. Thiên nhiên nhi ượ ậ A. Đ a hình đ ị B. C u trúc đ a hình khá đa d ng ế ồ C. Đ a hình đ i núi chi m ph n l n di n tích ự D. Xâm th c m nh
ề 2/5 Mã đ 012
ố ề ữ ộ ớ ề ắ ắ ắ ắ ắ ộ
ắ ủ ưở
ắ ng sâu s c c a gió mùa Đông B c ả
ủ ị ắ ng nghiêng chung c a đ a hình là tây b c đông nam ể Câu 49. Đi m gi ng nhau gi a mi n B c và Đông B c B c B v i mi n Tây B c và B c Trung B là: ề ủ A. Đ u có đ 3 đai cao ề ị ả B. Đ u ch u nh h ề C. Đ u giàu khoáng s n than ướ ề D. Đ u có h
ườ ễ ờ ở ướ n c ta th ng di n ra trong th i gian nào?
ế
ế Câu 50. Mùa bão A. Tháng VI đ n tháng XII C. Tháng VIII đ n tháng X ế B. Tháng VI đ n tháng XI ế D. Tháng V đ n tháng IX
ả ạ ọ không ph iả là ị ợ
ậ
ệ
ườ ự ả ồ ố n qu c gia, các khu b o t n thiên nhiên ệ ự Câu 51. B o v s đa d ng sinh h c ệ A. Quy đ nh vi c khai thác h p lý ấ ứ ạ ượ c khai thác b t c lo i sinh v t nào B. Không đ ỏ C. Ban hành sách đ Vi t Nam ở ộ D. Xây d ng và m r ng các v
ế ượ ấ ướ ư t vùng có l c ta là:
ắ
ộ ứ Câu 52. Căn c vào Átlát hãy cho bi ộ A. B c Trung B ả ự C. Duyên h i c c Nam Trung B ng m a ít nh t n B. Tây Nguyên D. Nam Bộ
ạ ư ề
n đón gió mùa Tây Nam
ầ
ắ n đón gió mùa Đông B c
ằ ằ ằ ằ Câu 53. Vào mùa h Tây Nguyên m a nhi u là do ườ A. Tây Nguyên n m bên s ể B. Tây Nguyên n m g n bi n ườ C. Tây nguyên n m bên s ạ D. Tây Nguyên n m trong vùng xích đ o
ả ạ
ậ ả ủ ự ườ ng sinh thái ả c b kh ng ho ng đ t n
ằ ế ấ ướ ị ủ ế
ồ ượ ế ệ ấ ấ ứ ệ c li u cho th h sau Câu 54. Đâu không ph iả là h u qu c a s suy gi m đa d ng sinh h c ọ ấ A. Làm m t cân b ng môi tr ề B. Làm n n kinh t ồ C. M t đi ngu n gen quí hi m ồ D. M t đi ngu n th c ăn, ngu n d
ặ ớ c ta ở ướ n ể không có đ c đi m nào sau đây? Ở ộ
ệ ộ i 15
ệ ộ ướ ế ư t đ trung bình mùa đông d Câu 55. Đai ôn đ i gió mùa đ cao trên 2600m A. 0C t đ trung bình năm d B. Nhi ế ấ C. Đ t mùn thô và phù sa chi m u th ướ 0C i 5 D. Nhi
ắ ổ ớ i ph n lãnh th phía B c và Nam c a n
ơ ng S n Nam ầ Câu 56. Ranh gi A. dãy Hoàng Liên S nơ C. dãy Hoành S nơ ủ ướ c ta là: ạ B. dãy B ch Mã ườ D. dãy Tr
ồ ứ ộ ồ ậ ụ ọ ả
ằ ế ấ ể ố ng, đ a th th p
ị ự ư Câu 57. Vùng đ ng b ng sông H ng m c đ ng p l ề ườ A. tri u c ậ ộ C. m t đ xây d ng cao t nghiêm tr ng không ph i do: B. đê bao sông, bao bi n kiên c ề D. m a bão nhi u
ề
ộ ộ C. Nam Trung Bộ D. Nam Bộ Câu 58. Vùng nhi u bão nh t A. B c Bắ ấ ở ướ c ta là: n ắ B. B c Trung B
ấ ướ ấ ệ ộ t đ trung bình năm th p nh t n c ta là do:
ạ
ạ ộ
ị ắ Câu 59. Tây B c là vùng có nhi ấ A. xa xích đ o nh t B. không giáp bi nể ấ ắ C. gió mùa Đông B c tác đ ng m nh nh t ấ D. đ a hình cao nh t ề 3/5 Mã đ 012
ấ ủ ệ ớ ệ ủ ướ t đ i c ta không ph iả là tính ch t c a thiên nhiên nhi
ề ướ
c, giàu phù sa ắ
c theo mùa
ặ i sông ngòi dày đ c ể Câu 60. Bi u hi n nào sau đây c a sông ngòi n ẩ m gió mùa? A. Sông ngòi nhi u n ướ ả B. H ng ch y chính là tây b c đông nam và vòng cung ế ộ ướ C. Ch đ n ướ ạ D. M ng l
ể ệ ượ
ệ
ầ ng thành ph n loài Câu 61. Ý nào sau đây không th hi n đ ồ A. Ngu n gen ố ượ C. S l ọ ạ c tính đa d ng sinh h c ể B. Các ki u h sinh thái D. Vùng phân bố
ở ướ ủ ế ủ ộ ự ồ vùng đ i núi n c ta ch y u do tác đ ng c a:
ớ ộ ướ
ộ ng các dãy núi Câu 62. S phân hoá thiên nhiên theo Đông Tây A. gió tín phong v i đ cao và h ng các dãy núi ớ ướ ng các dãy núi B. gió mùa v i h ớ ộ C. gió mùa v i đ cao các dãy núi ướ D. đ cao và h
ả
ừ ượ ớ ng m a t p trung l n không ph iả do: Câu 63. Lũ quét x y ra ạ ị ắ ị A. đ a hình b chia c t m nh ặ ướ ạ i sông dày đ c C. m ng l ị B. r ng b tàn phá ư ậ D. l
ố ệ ầ ả
ể ừ
ộ ị ư
ồ ổ ứ ị ch c đ nh canh, đ nh c cho ng ự ỷ ợ ườ i ch a n
ủ ố ạ Câu 64. Đ phòng ch ng khô h n lâu dài bi n pháp hàng đ u ph i là: ể A. tr ng r ng phòng h ven bi n B. t i dân ứ ướ c C. xây d ng các công trình thu l ể D. c ng c các công trình đê bao sông, bao bi n
ộ ệ ừ
ủ ừ ừ ồ ệ ổ
ệ nhiên ệ ổ ệ ệ ệ ừ ừ ừ ự ừ nhiên trên t ng di n tích r ng Câu 65. Đ che ph r ng là: ạ ừ A. t ng di n tích r ng trên di n tích t ng lo i r ng ừ B. di n tích r ng tr ng trên t ng di n tích r ng\ ự ệ C. di n tích r ng trên di n tích t ổ D. di n tích r ng t
ườ ễ ở nông thôn: ng
ấ ị
ấ ử ụ
ố ả ủ ờ ố ả ả ậ ộ ấ ấ ấ ư ử ệ ủ ế Câu 66. Nguyên nhân ch y u gây ô nhi m môi tr A. do m t đ dân s quá đông ả B. do ch t th i c a đ i s ng, ch t th i du l ch ệ C. do ch t th i trong chăn nuôi và các hoá ch t s d ng trong nông nghi p D. do ch t th i công nghi p ch a qua x lý
ả ấ ở ủ ướ vùng nào c a n
ử ằ ồ
ằ ồ ồ Câu 67. Lũ quét hay x y ra nh t ắ ề A. Trung du mi n núi phía B c C. Đ ng b ng sông H ng c ta? B. Đ ng b ng sông C u Long D. Tây Nguyên
ượ ữ ệ ệ ể ằ ở ướ n c ta là
ệ ừ ấ
ẩ ậ ấ ấ ẩ ỗ ả ữ ộ Câu 68. M t trong nh ng bi n pháp h u hi u nh m b o v r ng đang đ c tri n khai ồ ừ ừ ạ B. giao đ t, giao r ng cho nông dân A. đ y m nh tr ng r ng ỗ ể ế ế ẩ D. c m khai thác, xu t kh u g C. nh p kh u g đ ch bi n
ả ồ ủ ệ
Câu 69. Khu b o t n thiên nhiên EASÔ c a huy n Eakar là lo i r ng nào? ặ ụ A. Đ c d ng ạ ừ ấ ả C. S n xu t ặ ậ B. Ng p m n D. Phòng hộ
ạ ở ắ ườ ể ế ng bi n làm cá ch t hàng lo t B c Trung B năm 2016 do nguyên nhân nào?
ế ườ ng
ự ố Câu 70. S c môi tr ậ ổ A. Bi n đ i khí h u C. Khai thác quá m cứ ộ ễ B. Ô nhi m môi tr ế D. Chi n tranh
ạ ấ ệ ớ ế Câu 71. Lo i đ t chi m di n tích l n nh t
ệ c ta hi n nay là ề ấ ở ướ n 4/5 Mã đ 012
ấ ệ ấ ư ử ụ ấ ấ ệ A. đ t nông nghi p B. đ t lâm nghi p C. đ t ch a s d ng D. đ t chuyên dùng
ừ ạ ướ c ta là:
ướ ư ừ ẫ ả ng tăng nh ng tài nguyên r ng v n gi m
ờ
ấ ệ ệ ệ ấ ề ệ ậ Câu 72. Nh n xét đúng nh t v hi n tr ng tài nguyên r ng n A. r t giàu có ừ B. di n tích r ng có xu h ừ ổ C. di n tích r ng không thay đ i qua các th i kì ấ ừ D. di n tích r ng tăng r t nhanh
ạ ư c ta, m a phùn là lo i m a:
Ở ướ n ở ồ ử ắ ằ
ầ ở
ở ồ ằ ầ
ể ề ể ở ư ề đ ng b ng và ven bi n mi n B c vào n a sau mùa đông ắ mi n B c ề ắ đ ng b ng và ven bi n mi n B c vào đ u mùa đông ắ ề mi n B c Câu 73. ễ A. di n ra ễ B. di n ra vào đ u mùa đông ễ C. di n ra ử ễ D. di n ra vào n a sau mùa đông
ể ệ
ấ ấ ị ằ ễ
ườ ủ ậ t, khí h u
ồ ướ ễ ự ấ ờ ế ng c a th i ti ề ặ ặ c m t ngày càng n ng n
ạ Câu 74. Tình tr ng m t cân b ng sinh thái bi u hi n: A. đ t đai ngày càng b ô nhi m B. gia tăng thiên tai và s b t th C. ô nhi m ngu n n D. không khí ngày càng ô nhi mễ
ổ ộ ng đ b vào vùng nào?
ộ ắ ộ Câu 75. Tháng 11, 12 bão th A. B c Bắ ườ B. Nam Trung Bộ C. B c Trung B D. Nam Bộ
ố ệ
ệ ừ ừ ủ ộ ự Đ che ph (%) ả Câu 76. Cho b ng s li u sau Năm T ng di n tích có ệ ồ Di n tích r ng t nhiên( tri u ha) Di n tích r ng tr ng( tri u ha) ổ ừ r ng( tri u ha)
43 22 38 ệ 14,3 6,8 10,2 ệ ệ 14,3 7,2 12,7 ệ 0 0,4 2,5 ạ ừ ở ướ ể ồ ể ệ ổ ộ ế ợ ườ ừ ồ ộ n C. c t k t h p đ ồ ạ c ta là lo i bi u đ : ộ D. c t kép ng 1943 1983 2005 ệ ẽ ể v bi u đ th hi n t ng di n tích r ng và các lo i r ng B. c t ch ng A. tròn
ơ ề ữ ể ở đó:
ể
ề ể
ụ ị ộ
ồ c ta nh ng n i nhi u đ i núi lan ra sát bi n thì ở ộ ụ ị ẹ ẹ ở ộ ẹ Ở ướ n ằ ằ ằ ằ ể Câu 77. ồ ề A. đ ng b ng m r ng, th m l c đ a h p, bi n sâu ụ ị ộ ồ B. đ ng b ng h p, th m l c đ a r ng, bi n nông ể ề ồ C. đ ng b ng m r ng, th m l c đ a r ng, bi n nông ụ ị ẹ ề ồ D. đ ng b ng h p, th m l c đ a h p, bi n sâu
ả ạ ắ ấ ướ c ta là
ả ự ộ
ộ Câu 78. Vùng hay x y ra h n hán kéo dài và gay g t nh t n A. Đông B c Bắ ộ ả ắ C. Duyên h i B c Trung B B. Duyên h i c c Nam Trung B D. Tây B c ắ
ế ơ ữ ượ ng m a trung bình năm lên đ n 3500 4000 mm là: c ta nh ng n i có l
Ở ướ n ườ ư ố ể n núi đón gió bi n và các kh i núi cao
ằ ầ
ằ ồ
ồ Câu 79. ữ A. nh ng s ể B. các cao nguyên và các dãy núi n m g n bi n ể C. vùng đ ng b ng ven bi n D. vùng bán bình nguyên và đ i trung du
ệ ả ồ ả không ph iả là bi n pháp: ượ ệ c khai thác
ớ ế ợ ử ụ Câu 80. S d ng h p lý và b o v ngu n tài nguyên khoáng s n ệ ố ệ ế ử ụ A. s d ng ti t ki m ẽ ặ ả C. qu n lý ch t ch khâu khai thác
B. tuy t đ i không đ ạ D. tìm ra lo i m i thay th Ế H T
ề 5/5 Mã đ 012