Ồ
Ạ Ầ Ư
ƯỜ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TP.H CHÍ MINH Ở TR
Ụ NG THPT TR N H NG Đ O
Ề
Ọ
Ọ
Ố
Ỳ Đ THI H C K I NĂM H C 20172018 Ị MÔN THI : Đ A LÝ KH I 12
ờ
Th i gian làm bài : 50'
Ngày thi : 15/12/2017
ề Mã đ : 333
Ắ
Ầ
Ệ
ể
I. PH N TR C NGHI M (6 đi m)
Ả Ọ Ầ Ấ PH N CHUNG (DÀNH CHO T T C H C SINH)
ổ
ạ
ạ ệ ớ ệ ớ t đ i gió mùa. t đ i. ấ ậ ướ ả ớ ừ ớ ừ ể
ệ ớ ủ t đ i c a khí h u n ứ ậ ượ ượ
ằ ằ ổ
ỉ c l ng nhi ứ ạ ươ ầ
ầ ể
ớ ườ ờ ể ả ả ườ i và đ ng b bi n.
ở ạ
ề ự ả ồ ấ ề ở i h n b i các đ ằ ồ c ta quá trình xâm th c x y ra m nh ề ồ ằ ồ C. mi n đ i trung du. D. đ ng b ng. ủ ướ c ta là ấ ấ C. đ t phèn. D. đ t feralit. ệ B. mi n đ i núi. ồ B. đ t badan. ầ ể ử ụ ấ ự ệ ả ả
ệ ả ồ ể ị ạ
ễ ườ ả ng. ổ ướ ễ ơ
ắ ổ ớ B. B o t n và tôn t o các giá tr tài nguyên khoáng s n. D. Tránh lãnh phí tài nguyên và ô nhi m môi tr ừ c ta (tr các vùng núi cao) đ u l n h n C. 230C. ầ ổ i phân chia ph n lãnh th phía B c và ph n lãnh th phía Nam c a n
B. dãy Hoành S n.ơ C. dãy Tam Đi p.ệ ề ớ D. 200C. ủ ướ c ta là ạ D. dãy B ch Mã. ự ế ầ ớ ướ ắ ng tr c ti p làm cho ph n l n sông ngòi n nh h ị ố ậ
ổ ưỡ ổ ổ ậ ị ị ng. c ta ng n và d c là B. hình dáng lãnh th và khí h u. D. hình dáng lãnh th và đ a hình. ạ ộ t? ượ ị ủ ả ồ B. Du l ch bi n – đ o. ể ệ ị ạ c xem là nguyên nhân góp ph n làm cho tài nguyên bi n b c n ki ủ ả ắ D. Đánh b t th y s n. ả ệ ớ ể i. c ta có tính ch t nhi t đ i là do v trí ể ộ ấ ớ
ế ằ ở ế ắ
ớ
ườ ắ ng S n B c.
2.
2.
2.
ng S n Nam. ệ ủ ả ộ t Nam trên Bi n Đông r ng kho ng
ắ ầ ể ủ Câu 1: C nh quan tiêu bi u c a ph n lãnh th phía B c là ớ ừ ậ B. đ i r ng nhi A. đ i r ng gió mùa c n xích đ o. ớ ừ D. đ i r ng nhi C. đ i r ng xích đ o. ệ c ta là Câu 2: Bi u hi n tính ch t nhi ặ ờ ơ ườ ờ ng chân tr i. A. trong năm, M t Tr i luôn đ ng cao h n đ ướ ệ ờ ớ ặ B. h ng năm n t M t Tr i l n. c ta nh n đ ứ ạ ớ ng quanh năm. C. t ng b c x l n, cân b ng b c x d ờ ặ D. trong năm M t Tr i qua thiên đ nh 2 l n. Câu 3: Vùng đ t làấ ấ ề A. ph n đ t li n giáp bi n. ầ ộ B. toàn b ph n đ t li n và các h i đ o. ầ ượ ớ ạ ng biên gi C. ph n đ c gi ả ả ể D. các h i đ o và vùng đ ng b ng ven bi n. Ở ướ n Câu 4: A. cao nguyên. ạ ấ Câu 5: Lo i đ t chính c a vùng đ i núi n ấ ạ A. đ t xám b c màu. Câu 6: Đây là bi n pháp c n th c hi n đ s d ng và b o v tài nguyên khoáng s n. ị A. Phát tri n du l ch sinh thái. ướ ố C. Phòng ch ng ô nhi m n c. ệ ộ t đ trung bình năm trên toàn lãnh th n Câu 7: Nhi B. 220C. A. 210C. ầ Câu 8: Ranh gi A. dãy Hoàng Liên S n. ơ ế ố ả ưở Câu 9: Y u t ậ A. khí h u và đ a hình. C. đ a hình, sinh v t và th nh Câu 10: Ho t đ ng nào sau đây đ ậ ả A. Giao thông v n t ậ ướ Câu 11: Khí h u n ớ A. ti p giáp v i vùng bi n r ng l n. ộ ầ C. n m bán c u B c. ả Câu 12: Vùng nào sau đây có c nh quan thiên nhiên gi ng nh vùng ôn đ i? ơ A. Các cánh cung Đông B c. ắ ườ ơ C. Các cao nguyên vùng Tr ề ủ ể Câu 13: Vùng bi n ch quy n c a Vi 2. B. 3,0 tri u kmệ A. 2,0 tri u kmệ ầ C. Nuôi tr ng th y s n. ị ầ ằ ở B. n m bán c u Đông. ằ D. n m trong vùng n i chí tuy n. ư ố B. Vùng núi Tr D. vùng núi cao Tây B c. ắ ể C. 4,0 tri u kmệ D. 1,0 tri u kmệ
ề
Trang 1/5 Mã Đ 333
ể ế ự ữ Ở ướ n
c ta có bao nhiêu khu d tr sinh quy n thiên nhiên tính đ n năm 2007? D. 65. C. 67. ươ ữ ướ ạ ướ ể ế ề ỉ B. 63. ng qua l i gi a n ớ c ta v i các n c láng gi ng ch có th ti n hành thu n l ậ ợ ở i ộ ố ử ẩ ạ ớ i ch y theo các đ nh núi, các h m núi,...
ử ẻ i.
ằ ở ả c ta n m vùng núi. Câu 14: A. 61. ệ Câu 15: Vi c thông th m t s c a kh u vì ỉ ầ ớ A. ph n l n biên gi ị ẩ ạ ậ ợ ơ i cho qua l B. c a kh u là n i có đ a hình thu n l ố ệ ả ệ ậ C. thu n ti n cho vi c đ m b o an ninh qu c gia. ớ ướ ầ ớ i n D. ph n l n biên gi
Ầ PH N RIÊNG
Ọ Ự Ọ Ầ PH N DÀNH CHO H C SINH BAN KHOA H C T NHIÊN
ể ừ ắ ỉ ị ế ệ ứ ứ ự các t nh ven bi n t B c t theo th t t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi
ị ả ẵ
ị ị ẵ ẵ ả ả ừ ừ ả ả ả ả
ồ ệ ị ả ệ i n t là ngu n h i s n c a n c ta b gi m sút rõ r t là do ể
ặ ậ ậ ướ ườ c. ng n
ứ ứ ặ ườ ặ
ướ ề
ư
ệ ạ ạ
ệ ể ậ ị ướ ế ồ t Nam trang 9, hãy cho bi ễ ậ ừ c và ch t phá r ng ng p m n. ư ế c ta nh th nào? ạ B. Mùa đông không l nh và mùa h ít m a. D. Mùa đông l nh và mùa h nóng m. t bi u đ khí h u nào d ạ ẩ ộ i đây có biên đ ệ ấ
ể ể ậ ậ ồ ồ ể ể ậ ậ ộ ồ B. Bi u đ khí h u Nha Trang. D. Bi u đ khí h u TP. H Chí Minh.
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vào Nam là A. Qu ng Tr , Đà N ng, Qu ng Ngãi, Hà Tĩnh. ả ị B. Qu ng Nam Bình Đ nh, Qu ng Ngãi, Phú Yên, Khánh Hòa. ả ế C. Qu ng Tr , Th a thiên Hu , Đà N ng, Qu ng Nam, Qu ng Ngãi. ả ế D. Qu ng Tr , Th a thiên Hu , Đà N ng, Qu ng Ngãi, Qu ng Nam. ậ ướ ướ ả ả ủ ướ ặ ồ Câu 17: Ngu n sinh v t d c, đ c bi ừ ặ ậ A. ch t phá r ng ng p m n đ nuôi tôm. ả ủ ự ế ướ B. h u qu c a s khai thác tài nguyên quá m c và thi u n c vào mùa khô. ả ủ ự ạ C. h u qu c a s khai thác tài nguyên quá m c và tình tr ng ô nhi m môi tr ướ ễ ạ D. tình tr ng ô nhi m môi tr ng n ậ ủ ự Câu 18: S phân chia mùa c a khí h u mi n Nam n A. Mùa lũ và mùa c n. ạ ư C. Mùa m a và mùa khô rõ r t. ứ Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nhi t trong năm cao nh t? ồ A. Bi u đ khí h u Cà Mau. ồ C. Bi u đ khí h u Hà N i. ồ ể Câu 20: Cho bi u đ :
ồ ậ ể ứ ổ ơ ấ ử ụ ấ ấ
ệ ớ ả ạ
ả
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ệ ư ử ụ ệ ệ ấ
c ta hai năm 2005 và 2013. ấ ấ ấ ấ ố ệ ả ề ự Căn c vào bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i c c u s d ng đ t phân theo nhóm đ t ủ ướ c a n ấ A. T tr ng nhóm đ t phi nông nghi p l n nh t. ệ B. T tr ng nhóm đ t nông nghi p gi m m nh. ấ C. T tr ng nhóm đ t phi nông nghi p gi m, đ t nông nghi p tăng. D. T tr ng nhóm đ t phi nông nghi p và nhóm đ t ch a s d ng tăng. Câu 21: Cho b ng s li u: Ỉ Ệ Ủ
Năm Ệ T L NGHÈO C A VI T NAM QUA CÁC NĂM (%) 1998 1993 2004 2014
ề
Trang 2/5 Mã Đ 333
ươ 5,9 1,8 nghèo chung nghèo l ự ng th c 19,5 6,9 ỉ ệ T l ỉ ệ T l ồ 37,4 15,0 ố ệ 58,1 24,9 t Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)
ự ng th c.
ậ ơ ỉ ệ
ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ụ
ự ng th c. ả ng gi m liên t c. ụ c ta ph thu c vào ậ ườ ồ ụ . i.
ự ẹ ề ồ các vùng núi. ộ ủ B. kĩ thu t canh tác c a con ng ậ ở ệ D. đi u ki n khí h u ủ ắ ộ
ự ấ D. đ t đai. C. khí h u. ậ B. đ a hình. ị ơ ữ ế ọ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ớ ả ậ ố ệ không đúng v i b ng s li u trên? Nh n xét nào sau đây ơ ỉ ệ ả ươ nghèo chung gi m ch m h n t l A. T l nghèo l ươ ự ng th c. nghèo l nghèo chung cao h n t l B. T l ươ ơ ỉ ệ ả nghèo chung gi m nhanh h n t l C. T l nghèo l ướ ự ươ ng th c có xu h nghèo chung và nghèo l D. T l ướ ồ ề ở ỡ ủ ấ ự Câu 22: S màu m c a đ t feralit mi n đ i núi n A. quá trình xâm th c, b i t ố C. ngu n g c đá m khác nhau. Câu 23: Nguyên nhân chính làm phân hóa thiên nhiên theo vĩ đ (B c–Nam) là s phân hóa c a A. sinh v t. ậ Câu 24: Hãy đ c nh ng câu th sau và cho bi t: ơ ư ườ ư ế ắ ng S n đông n ng, tây m a “ Tr ư ư Ai ch a đ n đó, nh ch a rõ mình” ố ữ ướ ặ (N c Non Ngàn D m T H u) ệ ượ ờ ế ng th i ti ữ ử ố ử ầ Hi n t ố A. N a cu i mùa đông. ễ ờ t này di n ra vào th i gian nào c a n B. Gi a và cu i mùa h . ủ ướ c ta? ạ ạ C. Đ u mùa h . ầ D. N a đ u mùa đông.
Ọ Ộ Ọ Ầ PH N DÀNH CHO H C SINH BAN KHOA H C XÃ H I
ể ủ ủ ướ c ta là do t đ i m gió mùa c a n ổ ặ ị
ằ ể ứ ạ ủ ị
ị ể ứ
ồ ắ ừ ưở ưở ắ phía B c xu ng và t ị ố ệ ứ ủ ướ c ta là phía Nam lên. t t nh, thành ph nào c a n ồ ớ ng c a bi n đông cùng v i các b c ch n đ a hình. ố ừ ổ ng c a các lu ng gió th i theo mùa t ế ỉ t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi
ắ ẵ B. Gia Lai. D. Đà N ng. ề
ữ ư ả ồ ắ C. Đ k L k. ề ự ươ ng đ ng gi a hai mùa m a – khô.
ư ề ệ ộ
ồ ộ ồ ự ố ậ ề ờ ữ ư ả
ư ề ề ạ ắ ộ ộ
ế ặ ướ ậ ị ồ t c p bi u đ khí h u nào d t Nam trang 9, hãy cho bi ể i đây th ứ ự ố ậ ệ ề ạ ớ ồ
ể ậ ẵ ồ ồ
ộ ớ ạ ớ ể ể ể ể ậ ậ ậ ậ ồ ồ ồ ồ ậ ậ ể ể ồ ồ ồ ồ
ả ệ ớ ẩ Câu 25: Đ c đi m c a thiên nhiên nhi ị ị A. V trí đ a lí và hình dáng lãnh th quy đ nh. ự B. S phân hóa ph c t p c a đ a hình vùng núi,trung du và đ ng b ng ven bi n.. ủ Ả C. nh h ủ Ả D. nh h Câu 26: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ươ "Ngã ba Đông D ng"? A. Kon Tum. ậ ủ Câu 27: Ý nào sau đây không đúng khi nói v khí h u c a các mi n? ộ ằ A. Tây Nguyên và đ ng b ng duyên h i Nam Trung B có s t B. Mi n Nam có m t mùa m a và m t mùa khô rõ r t. ộ ằ C. Tây Nguyên và đ ng b ng duyên h i Nam Trung B có s đ i l p v th i gian gi a hai mùa m a – khô. ư D. Mi n B c có m t mùa hè m a nhi u, m t mùa đông l nh, ít m a. ể ệ Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ư hi n rõ s đ i l p nhau v mùa m a – mùa khô? ậ ể A. Bi u đ khí h u Đà L t v i bi u đ khí h u Nha Trang. ớ ớ B. Bi u đ khí h u Đ ng H i v i bi u đ khí h u Đà N ng. C. Bi u đ khí h u Hà N i v i bi u đ khí h u TP. H Chí Minh. D. Bi u đ khí h u Đà L t v i bi u đ khí h u TP. H Chí Minh. Câu 29: Cho b ng s li u: Ố Ồ Ạ ố ệ Ệ Ộ Ộ NHI T Đ TRUNG BÌNH T I HÀ N I VÀ THÀNH PH H CHÍ MINH (Đ n v : ơ ị 0C)
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
Hà N iộ 16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2
ồ Tp. H Chí Minh 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7
ậ ố ệ Nh n xét nào sau đây ớ ả không đúng v i b ng s li u trên?
ề
Trang 3/5 Mã Đ 333
ộ ệ ơ t năm cao h n thành ph H Chí Minh.
ộ ệ ộ ố ồ ố ố ồ t đ cao nh t c a Hà N i và thành Ph H Chí Minh không gi ng nhau.
ấ ủ ủ ố ồ ộ
ơ ồ ồ ệ ề ấ ơ A. Hà N i có biên đ nhi ộ B. Tháng có nhi ệ ộ t đ trung bình năm c a Hà N i cao h n thành ph H Chí Minh. C. Nhi ộ t th p h n thành ph H Chí Minh. D. Hà N i có n n nhi
ồ Câu 30: Cho bi u đ : ể Ơ Ấ Ế ƯỚ Ự C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T N Ạ C TA GIAI ĐO N 1990 –2013
ị ậ ể ế ơ ấ ớ ự t nh n xét nào sau đây ế ướ n c ta? ủ không đúng v i s chuy n d ch c c u kinh t ấ ơ ấ
ị ủ ả ướ c.
ự ệ ế ướ ả ng gi m.
ấ ỉ ọ ệ ư ạ ấ ệ ể ế ệ ụ ệ ư ị chuy n d ch theo h ủ Hãy cho bi ỉ ọ ự A. T tr ng c a công nghi p và xây d ng tăng nhanh nh t trong c c u GDP. ế ỉ ọ B. T tr ng ngành d ch v hi n nay chi m cao nh t trong c c u GDP c a c n ẫ C. Khu v c nông – lâm – ng nghi p v n chi m t tr ng l n nh t nh ng đang có xu h ướ ơ ấ D. C c u kinh t ơ Câu 31: Trong bài th Quê Tôi c a tác gi
t ào ào b ng rát th t da ạ ở ơ ấ ớ ng công nghi p hóa, hi n đ i hóa. ả Thi Yên Đình Nguyên có đo n:ạ ặ ả Quê tôi đ c s n: gió …… ị ỏ i ta C cây ph ph c t ậ Gió gi ỏ ư
ủ ướ ơ ạ ờ ơ ả Nóng nh rang, c quê nghèo xác x . … c ta? ầ ề ạ ắ
B. Gió mùa Đông Nam. D. Gió mùa Đông B c. ắ ớ ầ ổ không đúng v i thiên nhiên ph n lãnh th phía Nam? ạ ừ
ạ ậ
ư ớ ượ ả ệ ằ ồ c c cây c n nhi
t đ i khô. ệ ớ t đ i và xích đ o. ậ t. ụ ể ở ồ đ ng b ng tr ng đ ấ ệ ề ị
ạ ử ụ c ta đã s d ng tài nguyên khí h u? ủ ấ ả ệ ệ t đi n.
ừ ạ ộ ả ệ ấ ấ ặ ờ ả ặ ờ ệ ủ Đo n th trên nói v lo i gió nào sau đây c a n A. Gió Tín Phong B c Bán c u. C. Gió Lào. ể Câu 32: Đi m nào sau đây ệ ớ ộ ố ơ A. M t s n i hình thành lo i r ng th a nhi ộ B. Đ ng v t tiêu bi u là các loài thú l n vùng nhi ộ ố C. M t s vùng D. Trong r ng xu t hi n nhi u loài cây ch u h n, r ng lá vào mùa khô ậ ở ướ Câu 33: Ho t đ ng nào sau đây n ặ ờ A. Th y đi n, s n xu t pin m t tr i. ệ C. S n xu t pin m t tr i, phong đi n. B. S n xu t pin m t tr i, nhi ệ D. Phong đi n, th y đi n.
Ế H T