Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 003ề
ữ ế ạ ơ ử Prôtêin là?
ế ế ủ ế ọ Câu 65. Lo i liên k t hoá h c ch y u gi a các đ n phân trong phân t ị ế B. Liên k t hoá tr A. Liên k t hidrô C. Liên k t este ế D. Liên k t peptit
ẩ
ậ
ự ủ Câu 66. S khác nhau c a hai nhóm vi khu n G ề ấ A. v t ch t di truy n C. thành peptidoglican
và G+ là ể ở ặ đ c đi m: ấ ế B. t bào ch t D. Màng sinh ch tấ
ơ ầ ấ ạ Câu 67. Thành ph n c u t o nên ribôxôm là: A. lipit và protein B. rARN và protein C. protein D. baz nitơ
ậ ế ế
ộ ổ ả
i các ch t c ph c t p t ả ợ ấ ả ả ứ ế ậ ồ Câu 68. Đ ng hóa là? ả ứ ỗ ợ A. T p h p m t chu i các ph n ng k ti p nhau. ấ ơ ấ ữ ơ ứ ạ ừ ợ các ch t đ n gi n. B. Quá trình t ng h p các ch t h u c ph c t p t ả ấ ơ ấ ơ ứ ạ ừ ả các ch t đ n gi n. C. Quá trình phân gi bào. t c các ph n ng sinh hóa x y ra bên trong t D. T p h p t
ế ấ ủ ế ẩ bào ch t c a t bào vi khu n có ch a bào quan nào?
ướ ộ ấ i n i ch t ứ C. Ribôxôm B. Không bào D. L Câu 69. Trong t A. Ty thể
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
Câu 70. Trong c th , t ơ ế (1) T bào c tim ồ ế (2) T bào h ng c u ế (3) T bào gan ể ế (4) T bào bi u bì ầ ạ ế (5) T bào b ch c u A. (1), (3) B. (1), (5) C. (2), (4) D. (3), (5)
ọ ấ ạ hoá h c c u t o nên lipit là?
ơ ố
ơ ố , hidrô, Cacbon , hidrô Câu 71. Các nguyên t A. Nit C. Ôxi, Nit B. Hidrô, ôxi, ph t pho D. Cacbon, hidrô, ôxi
ề
Ứ ế ượ ủ c là ki u đi u hòa trong đó? ạ ể ả ứ ạ ố ể ng chuy n hóa quay l i ho t hóa tăng enzim xúc tác cho ph n ng cu i cùng
ể ứ ạ
ả ng chuy n hóa làm c ch s n ph m t o ra ấ ế ả ạ ứ ẩ ế ể ả ứ ạ ố ng chuy n hóa quay l i c ch làm b t ho t enzim xúc tác cho ph n ng cu i
ể ạ ứ ả ứ ế ầ ấ ạ ng chuy n hóa quay l i c ch làm b t ho t enzim xúc tác cho ph n ng đ u ủ ườ ủ ườ Câu 72. c ch ng ẩ ả ườ A. S n ph m c a con đ ườ ủ ể c a con đ ng chuy n hóa. ủ ườ B. Enzim c a con đ ẩ C. S n ph m c a con đ ủ cùng c a con đ ả ẩ D. S n ph m c a con đ ủ tiên c a con đ ườ ể ng chuy n hóa. ườ ể ng chuy n hóa.
ộ
ầ ẩ ẩ
ạ ộ ả ứ ợ ạ ạ ố ỏ ơ ấ i phóng enzim kh i c ch t ơ ế Câu 73. Ho t đ ng đ u tiên trong c ch tác đ ng c a enzim là? ả A. T o ra các s n ph m trung gian ơ ấ C. T o ra ph c h p enzim – c ch t
ủ ạ B. T o ra s n ph m cu i cùng ả D. Gi ề 1/5 Mã đ 003
ạ ộ ề ọ ố ự bào nhân th c chính là:
bàoế ể Câu 74. Trung tâm đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t B. Màng sinh ch tấ A. Vùng nhân ủ ế C. Nhân t D. Ribôxôm
ề 2/5 Mã đ 003
ề ể
ặ ế ặ ề ặ ơ ỗ ấ ươ ơ ấ ng thích v i c u hình không gian c ch t ọ ề ể
ủ ạ ộ Câu 75. Nói v trung tâm ho t đ ng c a enzim, có các phát bi u sau: ớ ơ ấ ẽ ố ị (1) Là n i liên k t ch t ch , c đ nh v i c ch t ở (2) Là ch lõm ho c khe h trên b m t enzim ớ ấ (3) Có c u hình không gian t ố (4) M i enzim đ u có trung tâm ho t đ ng gi ng nhau Trong các phát bi u trên, nh ng phát bi u đúng là: A. (2), (3), (4) ạ ộ ể ữ B. (1), (2), (3) C. (1), (4) D. (2), (3)
ơ ộ
ườ ứ ườ ữ Câu 76. Fructôz thu c lo i? ườ A. Đ ng mía ạ B. Đ ng ph c C. Đ ng trái cây ườ D. Đ ng s a
ẩ ấ ấ ượ ổ ệ ạ ấ ợ c t ng h p và hoàn thi n t i c u trúc nào?
ướ ộ ộ i n i ch t h t và b máy gôngi
ướ ộ ướ ộ ộ ướ ộ ấ ạ ấ ấ ơ i n i ch t tr n và b máy gôngi ấ ơ i n i ch t tr n và l ấ ạ i n i ch t h t Câu 77. Glicoprotein là d u chu n trên màng sinh ch t. Nó đ A. L B. Màng sinh ch t và riboxom C. L D. L
ượ ưở ả ế ng tái ch rác th i?
ạ
ỷ
ộ ớ ạ ư ộ Câu 78. Vì sao lizoxôm đ c ví nh m t phân x A. Vì có các h t riboxôm đính trên màng ứ B. Vì bên trong lizoxôm có ch a enzim thu phân ấ ạ C. Vì có c u t o m t l p màng ấ D. Vì có c u trúc d ng túi
ầ ế bào nhân th c là:
ế ự ị bàoế Câu 79. Thành ph n quan tr ng nh t trong t ấ A. T bào ch t ọ ấ B. Nhân t C. D ch nhân D. Màng sinh ch tấ
ướ
c ớ ướ ự ấ ặ ướ c c ướ c ấ Câu 80. Lipit là ch t có đ c tính? ề A. Tan nhi u trong n C. Không tan trong n ấ B. Tan r t ít trong n ạ D. Có ái l c r t m nh v i n
ậ ơ bào nhân s ?
Câu 81. Sinh v t nào sau có c u t o t A. N m ấ ấ ạ ế B. Vi khu nẩ C. Vi rút ự ậ D. Th c v t
ầ ế bào vi khu n là:
Câu 82. Thành ph n hoá h c c a thành t A. Photpholipit ọ ủ B. Kitin ẩ C. Xenlulôzơ D. Peptydoglican
ự ụ ạ ể
ấ ữ ấ ạ ủ ụ ạ
ể ể ể
ủ ụ ạ ủ ấ Câu 83. S khác nhau gi a c u t o c a ty th và l c l p là: ấ ệ ụ A. Ty th có ch t di p l c còn l c l p thì có enzim hô h p ơ ụ ạ B. Ty th có màng kép còn l c l p có màng đ n ạ ụ ạ C. Ty th có enzim còn l c l p có h t riboxôm ơ ế ể D. Màng trong c a ty th thì g p n p còn màng trong c a l c l p thì tr n
ấ ứ ượ ế ấ ng nh t trong t bào
ề ượ ủ ế
bào ể ạ ộ ử ụ ấ ậ ố ủ ế bào ể ề Câu 84. Nói v ATP, phát bi u nào sau đây không đúng? ộ ợ A. Là m t h p ch t cao năng ấ ợ B. Là h p ch t ch a nhi u năng l ồ ề C. Là đ ng ti n năng l ng c a t ượ D. Đ c sinh ra trong quá trình chuy n hóa v t ch t và s d ng trong các ho t đ ng s ng c a t
ế ự ậ ả ấ bào th c v t có b n ch t là:
Câu 85. Thành t A. Photpholipit B. Xenlulozơ C. Kitin D. Peptydoglican
ể ự ề ấ ằ ể ậ ỉ
ệ ộ t đ
ế
ứ ả ứ ạ ạ ạ ằ ằ ằ ề ề ề ấ ấ ế đi u ch nh quá trình chuy n hóa v t ch t b ng cách nào? Câu 86. T bào có th t ể ủ A. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách tăng nhi ủ ể ạ B. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t ho t hóa hay c ch ủ ể C. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t tham gia ph n ng ề 3/5 Mã đ 003
ề ể ạ ằ ả ệ ộ t đ ủ D. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách gi m nhi
ườ ầ ấ ạ ủ u u ượ ng Câu 87. Thành ph n c u t o c a lipit là? ượ ườ A. Đ ng và r C. A xít béo và r B. Axit béo và Gliêrol D. Gliêrol và đ
ề 4/5 Mã đ 003
ằ ẩ ệ ng pháp xét nghi m nh m phân bi ệ ượ t đ c hai nhóm vi khu n Gram âm
ề ẩ ậ ỹ
ươ ụ ng v i m c đích gì? ụ ứ c lo i vi khu n đem ng d ng trong k thu t di truy n. ị ng pháp đi u tr
ươ ợ
ọ ớ ạ ươ ế ợ ề t cách k t h p các ph ị ệ ng pháp hoá tr li u phù h p ệ ạ ệ ừ ể ặ ạ ố ệ ẩ t t ng lo i vi khu n gây b nh. Câu 88. Trong y h c, dùng ph ươ và Gram d ọ ượ A. Ch n đ ể ế B. Đ bi ử ụ C. S d ng ph ử ụ D. S d ng các lo i thu c kháng sinh đ c hi u đ tiêu di
ể
ử ầ
ớ ạ ướ ầ i h n trong n
ứ ộ Câu 89. Phát bi u sau đây có n i dung đúng là? ứ d u có ch a 1glixêrol A. Phân t ề ỡ ứ B. Trong m ch a nhi u a xít no C. D u hoà tan không gi c . ỡ D. Trong m có ch a 1glixêrol và 2 axit béo
ể ủ ắ ộ ố ướ t thành m t s b c sau: ạ ộ ẩ
i phóng enzim
ạ ạ ạ ả ự → → → → → → → (3) (2) (2) (3) (1) (3) ơ ế Câu 90. C ch ho t đ ng c a enzim có th tóm t ả (1) T o ra các s n ph m trung gian ơ ấ ứ ợ (2) T o nên ph c h p enzim – c ch t ố ả ẩ (3) T o s n ph m cu i cùng và gi ướ ầ ượ các b Trình t c l n l → (1) (3) A. (2) t là? B. (1) C. (1) D. (2)
ấ ướ i đây không ph i lipit là?
Câu 91. Ch t d A. Sáp ả B. Xenlulôzơ C. Hoocmon ostrôgen D. Côlestêron
ở ế ử ấ ễ ị ỡ ể ả ượ trong phân t ATP r t d b phá v đ gi i phóng năng l ng. nguyên nhân là
ế
ượ ng
ử ử
ề ệ ẩ Câu 92. Liên k t P ~ P do? ạ A. Đây là liên k t m nh ấ ATP là ch t giàu năng l B. Phân t ứ ATP có ch a 3 nhóm photphat C. Phân t D. Các nhóm photphat đ u tích đi n âm nên đ y nhau
ế ạ ơ ế ạ ằ ử ườ đ ng đ n liên k t nhau t o phân t
ử ườ ng đôi b ng lo i liên k t nào sau đây? đ ế Câu 93. Hai phân t ế A. Liên k t glicôzit ế D. Liên k t peptit C. Liên k t hiđrô ị ế B. Liên k t hoá tr
ượ c lipit?
ấ Câu 94. Ch t nào sau đây hoà tan đ A. Ben zen ấ ả C. C 2 ch t nêu trên B. N c ướ D. R u ượ
ấ ướ c trong n c?
Câu 95. Ch t nào sau đây tan đ A. Phôtpholipit ượ B. Vitamin C C. Stêrôit D. Vitamin A
ấ ự ủ ộ ủ ớ
ấ ủ ộ
ủ ộ
ơ Câu 96. S khác nhau trong c u trúc màng c a nhân v i màng c a b máy gongi là: ấ A. C u trúc màng nhân có lipit, c u trúc màng c a b máy gongi có protein B. màng nhân có protein còn màng c a b máy gongi thì không có. ơ ộ C. Nhân có màng kép, b máy gongi có màng đ n ộ D. Nhân có màng đ n, b máy gongi có màng kép
Ế H T
ề 5/5 Mã đ 003