ƯỜ Ọ Ể TR NG THPT XUÂN HÒA Đ Ề KI M TRA H C K I Ọ Ỳ NĂM H C 20172018 ậ
ề ờ ể ờ ề Th i gian làm bài: ố 0 Môn: V t lý; Kh i: 1 45 phút; không k th i gian phát đ (Đ thi có 02 trang)
ề Mã đ thi 102 ọ ọ H và tên h c sinh:.....................................................................SBD: .............................
Ắ
ộ ậ ơ ự ủ ậ ơ ự ậ ố ấ ố Ệ (4,0 đi m)ể ừ ộ do t ứ đ cao h xu ng đ t. Công th c tính v n t c v c a v t r i t ộ ụ do ph thu c
I. TR C NGHI M Câu 1: M t v t r i t ộ đ cao h là
v
gh
2(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
v
. . .
v
gh
v (cid:0)
gh
2
A. B. . C. D.
h 2 g
ớ ậ ố ộ ậ ự ụ ể ế ấ ậ ộ ỗ Câu 2: M t v t đang chuy n đ ng v i v n t c 5 m/s. N u b ng nhiên các l c tác d ng vào v t m t đi thì
ậ ể ề ậ ầ ậ ể ớ ậ ố ề ẳ ộ
ậ ổ ướ ộ ự ể ể ạ ể ng chuy n đ ng. i ngay vì không còn l c đ duy trì chuy n ộ A. v t chuy n đ ng ch m d n đ u. C. v t đ i h B. v t chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c 5 m/s. ậ ừ D. v t d ng l
ộ ườ ắ ầ ạ ườ c t c đ 2,0m/s, gia t c c a ng i đó là đ ng.ộ Câu 3: M t ng
ở i đi xe đ p b t đ u kh i hành, sau 10s đ t đ A. 0,2m/s2 B. 2m/s2 ạ ượ ố ộ C. 5m/s2 ố ủ D. 0,04m/s2 ậ ầ
ề ể ớ ộ ng.
ượ ể ớ ộ ể ề Câu 4: V t chuy n đ ng ch m d n đ u thì ề ố ủ ậ gia t c c a v t cùng chi u v i chi u chuy n đ ng. ề ố ủ ậ gia t c c a v t ng ề c chi u v i chi u chuy n đ ng. ậ ơ A. véc t ơ C. véc t
ươ ố ủ ậ B. gia t c c a v t luôn luôn d ộ D. gia t c c a v t luôn luôn âm. ố ủ ậ ờ ế ế ờ ầ ớ ậ ố ộ ạ ế đ u v i v n t c 30 km/h, 2 gi ớ ậ ố k ti p v i v n t c 40 km/h.
Câu 5: M t chi c xe máy ch y trong 3 gi ủ V n t c trung bình c a xe là
ạ ộ D. v = 35 km/h. ổ c 15 km. M t khúc g trôi xuôi theo dòng sông B. v = 34 km/h. ượ ậ ố ủ c dòng sông, sau 1 gi ớ ướ C. v = 30 km/h. ờ ượ đi đ c là
D. 7,5 km/h. w w ệ ữ ố ộ C. 13 km/h. ỳ ớ ữ ố ộ ớ ầ ố v i chu k T và gi a t c đ góc v i t n s f trong ứ ề ể ậ ố A. v = 40 km/h. ộ Câu 6: M t ca nô ch y ng ớ ậ ố v i v n t c 2 km/h. V n t c c a ca nô so v i n A. 30 km/h. B. 17 km/h. Câu 7: Các công th c liên h gi a t c đ góc chuy n đ ng tròn đ u là gì?
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
T
f
(cid:0) 2
;
(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) T (cid:0) 2 ; ;
f
;
(cid:0) 2
. . A. B. C. . D. (cid:0) 2 f (cid:0) 2 T (cid:0) 2 f ộ (cid:0) 2 T
ẳ ớ ậ ố ề ạ đ u đo n đ ộ ấ ộ ể ừ ộ ị ườ ấ ằ ọ ế ề ươ ố ươ ể ề ủ ể ố ộ ờ ọ ộ ng và m t đ a đi m cách b n xe 3km. Ch n b n xe làm v t m c, th i đi m ô tô xu t phát ủ ể ng trình chuy n đ ng c a ế ậ ng. Ph ạ ườ ng th ng này là
v
v
v
v
)
(
3,2
v 2,1
v 3,1
2,3
2,3
v 3,2
3,2
v 3,1
ằ ở ầ Câu 8: M t ô tô chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c b ng 80 km/h. B n xe n m ể ờ ế xe ô tô xu t phát t làm m c th i gian và ch n chi u chuy n đ ng c a ô tô làm chi u d xe ô tô trên đo n đ A. x =3 – 80t. D. x = 3 +80t. C. x = 80t. ẳ B. x = ( 80 3 )t. ậ ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . D.
C. ị
v 3,2 ậ B. tác d ng vào hai v t khác nhau.
ặ ộ ậ ụ ậ
ụ ả ằ ề ộ ớ ề ộ ớ ả ằ ầ ư ả ầ D. ph i b ng nhau v đ l n nh ng không c n ph i cùng ứ ộ Câu 9: Công th c c ng v n t c là v v v B. A. 1,2 2,1 3,1 ơ ả ự ự Câu 10: Câu nào đúng? C p “l c và ph n l c” trong đ nh lu t III Niut n A. tác d ng vào cùng m t v t. C. không c n ph i b ng nhau v đ l n. giá.
ọ
ố ố ờ
ệ ạ ộ ờ ồ ố
ờ ồ
ồ ồ ồ ồ ệ ệ ệ ệ ố ệ ạ ộ ồ ờ ố
ồ ủ ự ộ ị
ố ố ồ ằ nhiên 20 cm. Khi b kéo, lo xo dài 24cm và l c đàn h i c a nó b ng ằ ề ồ ủ ự ủ ằ ỏ
B. 48cm. ợ ự ủ ể ấ Câu 11: Hãy ch n câu đúng. ậ ế A. H quy chi u bao g m v t làm m c, h to đ , m c th i gian. ồ ệ ạ ộ ế B. H quy chi u bao g m h to đ , m c th i gian và đ ng h . ậ ế C. H quy chi u bao g m v t làm m c, m c th i gian và đ ng h . ồ ậ ế D. H quy chi u bao g m v t làm m c, h to đ , m c th i gian và đ ng h . ự Câu 12: M t lo xo có chi u dài t ề 5N. H i khi l c đàn h i c a lò xo b ng 10N, thì chi u dài c a nó b ng bao nhiêu? A. 28cm. C. 40cm. D. 22 cm. ố Câu 13: Mu n cho m t ch t đi m cân b ng thì h p l c c a các l c tác d ng lên nó ph i ằ ằ B. thay đ i.ổ ụ ự C. b ng không. ả D. khác không.
ộ A. không đ i. ổ ́ ̀ ̣ ượ ̣ ng
́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ́ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ư ơ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
ự ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
, đăc tr ng cho tinh nhanh hay châm cua chuyên đông. ́ , đăc tr ng cho s thay đôi nhanh hay châm cua vân tôc. ộ ớ ủ ự ớ ạ ề ế ồ ủ ồ ớ ộ ế i h n đàn h i, đ l n c a l c đàn h i c a lo xo .................v i đ bi n
Câu 14: Gia tôc la môt đai l A. đai sô, đăc tr ng nhanh hay châm cua chuyên đông. ́ B. đai sô, đăc tr ng cho tinh không thay đôi cua vân tôc. ́ C. vect ́ ư D. vect Câu 15: Đi n khuy t: Trong gi d ng.ạ ị ngh ch A. t l C. luôn b ngằ ế D. bi n thiên ơ ự do?
ể ặ ấ ố không thể coi là chuy n đ ng r i t ộ trên cao xu ng m t đ t.
ắ ơ ế ấ trên cây xu ng đ t.
ơ ừ ố ộ ộ ộ ộ ố ặ ượ ứ ẳ ơ ỷ c hút chân không. ỉ ệ ậ ỉ ệ B. t l thu n ướ ộ ể i đây Câu 16: Chuy n đ ng nào d ả ơ ừ ỏ ượ A. M t viên đá nh đ c th r i t B. M t bi s t r i trong không khí. ụ C. M t chi c lá r ng đang r i t D. M t viên bi chì r i trong ng thu tinh đ t th ng đ ng và đã đ
ể
2. c chi u v i xe
ẳ ế ố ờ ắ ầ A đ n B v i gia t c 0,5 m/s ượ ề ừ ộ ề ề ẳ ộ ớ ả ầ ớ ể v trí B m t ô tô chuy n đ ng th ng đ u ng ề ề ể ủ ọ ố ờ ng trình chuy n đ ng c a 2 xe ? Ch n m c th i gian lúc 8 gi ờ ố ọ ộ ạ , g c t a đ t i A, chi u
ể ặ ờ ị
2. Th i gian r i là 10 giây. Hãy tính:
ờ ơ do t ạ ơ c th r i t ậ ượ ậ ả ng mà v t đi trong 5s đ u sau khi th ? ơ
2.
ậ ậ ự ụ ặ ươ ệ ố ặ ẳ Ự Ậ II. T LU N (6,0 đi m) Câu 13:( 2,0 đi m)ể ộ ể ộ , m t xe máy b t đ u chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u t Lúc 8 gi ừ ị Kho ng cách AB = 400 m. Cùng lúc đó , t ớ ậ ố máy v i v n t c là 54km/h đi v A. ươ ộ ế a) Vi t ph ế ừ ươ A đ n B. ng t d b)Tìm v trí và th i đi m ô tô g p xe máy ? Câu 14:( 1,5 đi m) ể ộ ậ ơ ự i n i có g = 10m/s M t v t r i t ả ơ ự ộ do? a) Đ cao h mà v t đ ườ ầ b) Quãng đ ậ ố ủ ậ c) V n t c c a v t sau khi r i 6 giây? Câu 15: ( 2,5 đi m) ể V t có kh i l 30N theo ph ằ ằ m = 5 kg đang n m yên trên m t sàn n m ngang . Tác d ng vào v t l c F = (cid:0) = 0,5. L y g = 10 m/s ấ ữ ậ H s ma sát gi a v t và m t ph ng là
ể ượ ừ ự ườ ậ ổ ụ c 10s thì ng ng tác d ng l c F. Tính quãng đ ộ ng t ng c ng mà v t ố ượ ng ng ngang . ố ủ ậ a.Tính gia t c c a v t ? ộ ậ b. Sau khi v t chuy n đ ng đ đi đ c?ượ