Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 004ề
ử ủ c c u t o t
ượ ấ ạ ừ ữ ơ ầ nh ng thành ph n nào sau đây? ặ ặ ơ ườ ADN đ ạ ộ ặ (A ho c T ho c G ho c X)
ơ ơ ặ ặ ặ ặ ườ ườ ạ ạ ơ ơ ộ ộ ơ ơ ặ (A ho c T ho c G ho c X) ặ (A ho c U ho c G ho c X)
3PO4, m t trong 4 lo i baz nit 3PO4, m t trong 4 lo i baz nit
ỗ Câu 65. M i nucleôtit c a phân t ơ 3PO4, m t trong 4 lo i baz nit A. Đ ng riboz , H ố B. Nhóm amin, nhóm cacboxyl và g hydrocacbon C. Đ ng deoxyriboz , H D. Đ ng deoxyriboz , H
ể
ứ ụ ề ấ ẫ ầ ấ ộ ạ t ch t đ c h i
ủ ậ ầ ự ạ ộ ủ ộ ể
ạ ộ Câu 66. Cho các ho t đ ng chuy n hóa sau: (1) H p th và tiêu hóa th c ăn (2) D n truy n xung th n kinh ế (3) Bài ti (4) Hô h pấ ấ Có m y ho t đ ng c n s tham gia c a v n chuy n ch đ ng? A. 1 C. 2 B. 4 D. 3
ề ề ủ ế ượ
ồ ượ ạ ộ ử ụ ậ ố ủ ế bào
ề ế bào ể ấ ấ ượ ng nh t trong t bào
ứ ấ ể Câu 67. Nói v ATP, phát bi u nào sau đây không đúng? ng c a t A. Là đ ng ti n năng l B. Đ c sinh ra trong quá trình chuy n hóa v t ch t và s d ng trong các ho t đ ng s ng c a t ợ ấ C. Là h p ch t ch a nhi u năng l ộ ợ D. Là m t h p ch t cao năng
ươ ứ ế ằ bào b ng ph ng th c?
2, CO2 đi qua màng t
ậ
ệ t
ế ờ ờ ự ế ặ ủ ế ạ bào Câu 68. Ch t Oấ ủ ộ ể A. V n chuy n ch đ ng ớ B. Khu ch tán qua l p kép photpholipit C. Nh kênh protein đ c bi D. Nh s bi n d ng c a màng t
ủ ộ ử ắ ADN là 4080A này xo n bao nhiêu vòng?
0 thì phân t
ề Câu 69. Chi u dài c a m t phân t A. 120 vòng B. 150 vòng ử C. 60 vòng D. 75 vòng
ể
ị ẩ ế ấ ặ
ớ
ờ ờ ế bào qua l p kép photpholipit bào nh kênh protein xuyên màng
ủ ế ế ằ ấ ạ bào b ng cách bi n d ng c a màng sinh ch t ậ ề ệ ậ ị ậ ế ấ bào. Nh n đ nh nào sai? Câu 70. Cho các nh n đ nh sau v vi c v n chuy n các ch t qua màng t ệ ử ướ c th m th u vào trong t n t là “aquaporin” bào nh kênh protein đ c bi A. Các phân t B. CO2 và O2 khu ch tán vào trong t ế ế ế C. Glucozo khu ch tán vào trong t D. Các ion Na+, Ca+ vào trong t
ấ ể ng th c v n chuy n các ch t sau: ứ ậ ớ ươ ự ế
ế ạ bào
ươ ươ ứ ấ ứ ể ư ấ ế Câu 71. Cho các ph ế (1) Khu ch tán tr c ti p qua l p kép photpholipit ế (2) Khu ch tán qua kênh protein xuyên màng ờ ự ế ủ (3) Nh s bi n d ng c a màng t ặ ờ (4) Nh kênh protein đ c hi u và tiêu hao ATP ng th Trong các ph ệ ng th c trên, có m y ph c đ đ a ch t tan vào trong màng t bào?
ề 1/5 Mã đ 004
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
ạ ể ẵ ượ ạ ng thành 2 d ng là?
ộ
ộ ệ ế ế ệ Câu 72. Tr ng thái có s n sàng sinh công hay không là tiêu chí đ phân chia năng l A. Đ ng năng và hóa năng t năng C. Hóa năng và nhi B. Đ ng năng và th năng D. Đi n năng và th năng
ề 2/5 Mã đ 004
ử ấ ễ ị ỡ ể ả ượ ở ế ATP r t d b phá v đ gi i phóng năng l ng. nguyên nhân là trong phân t
ế ạ
ẩ
ượ ng
ử ử ệ ấ ATP là ch t giàu năng l ứ ATP có ch a 3 nhóm photphat Câu 73. Liên k t P ~ P do? A. Đây là liên k t m nh ề B. Các nhóm photphat đ u tích đi n âm nên đ y nhau C. Phân t D. Phân t
ể
ệ
ướ ướ ớ ướ ướ ấ ấ ấ ấ ướ ứ ậ ươ ng th c v n chuy n? ự ỏ c nh và phân c c. c l n. ỏ c nh và mang đi n. ỏ c nh và không tan trong n c. ậ Câu 74. Nh p bào là ph A. Ch t có kích th B. Ch t có kích th C. Ch t có kích th D. Ch t có kích th
ươ ườ ộ ấ ồ ng có n ng đ ch t tan?
ế
ằ ấ ộ ấ ồ ơ bào
ộ ấ ng là môi tr bào ế bào
ơ ổ ồ ị ẳ ườ ng đ ng tr Câu 75. Môi tr ộ ấ A. B ng n ng đ ch t tan trong t ồ B. Th p h n n ng đ ch t tan trong t ế C. Cao h n n ng đ ch t tan trong t D. Luôn n đ nh
ế không ch a liên k t hydro?
ạ Câu 76. Lo i ARN nào A. rARN và tARN ứ B. tARN C. mARN D. rARN
ườ ề ả ng nh
ế ế ng, t ự ậ ượ c tr ế ẽ ị ỡ ầ ế ồ ế ấ Câu 77. Trong môi tr ẩ A. T bào vi khu n ươ B. T bào th c v t bào có nhi u kh năng s b v ra là? C. T bào h ng c u D. T bào n m men
ườ ượ ư ỏ ế ươ ứ ậ ể ấ ả ấ ộ ạ ng đ c đ a ra kh i t bào theo ph ng th c v n chuy n ấ
Câu 78. Các ch t th i, ch t đ c h i th ẩ (1) Th m th u ế (2) Khu ch tán ự ậ ể (3) V n chuy n tích c c ả ờ ươ Ph i đúng là ng án tr l A. (1), (2) B. (2), (3) C. (1), (3) D. (3)
ặ ể ả ủ
ỉ ố ộ ả ứ ị ế
ấ ợ ượ ổ ế ợ ố bào s ng Câu 79. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a enzim? ả ứ ổ A. Ch làm tăng t c đ ph n ng mà không b bi n đ i sau ph n ng ọ B. Là ch t xúc tác sinh h c ấ C. Là h p ch t cao năng D. Đ c t ng h p trong các t
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
Câu 80. Trong c th , t ế ơ (1) T bào c tim ế ồ (2) T bào h ng c u ế (3) T bào gan ế ể (4) T bào bi u bì ầ ạ ế (5) T bào b ch c u A. (3), (5) B. (1), (5) C. (2), (4) D. (1), (3)
ế ấ bào nh t?
ấ ướ ướ ầ ầ ướ ướ ớ ấ ễ ướ ỏ c nh . ướ ớ c l n. ỏ c nh . c l n. Câu 81. Trong các nhóm ch t sau, nhóm ch t nào d dàng đi qua màng t ấ A. Nhóm ch t tan trong n c và có kích th ấ B. Nhóm ch t tan trong n c và có kích th ấ C. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ấ D. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th
ầ 3 thành ph n là?
ượ ấ ạ ừ c c u t o t ườ Câu 82. ATP đ A. Bazo nito adenozin, đ
ề ng deoxiribozo, 3 nhóm photphat 3/5 Mã đ 004
ng deoxiribozo, 1 nhóm photphat ườ ng ribozo, 2 nhóm photphat ng ribozo, 3 nhóm photphat ườ B. Bazo nito adenin, đ C. Bazo nito adenozin, đ ườ D. Bazo nito adenin, đ
ế ệ ng ATP đ bào, năng l ư c s d ng vào các vi c chính nh : ượ ọ ầ ế ủ ợ ượ ử ụ ơ ể ế ế ấ t cho c th t cho t bào ổ ậ ể ấ
ữ ị
Câu 83. Trong t ấ (1) Phân h y các ch t hóa h c c n thi ọ ầ (2) T ng h p nên các ch t hóa h c c n thi (3) V n chuy n các ch t qua màng ơ ọ (4) Sinh công c h c ị ẳ Nh ng kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh trên là? A. (1), (2) ẳ B. (1), (3) C. (2), (3), (4) D. (1), (2), (3)
ượ ấ ừ ng cung c p t ATP?
ế ầ bào
ấ ạ ộ Câu 84. Ho t đ ng nào sau đây không c n năng l ế ự ấ A. S khu ch tán ch t tan qua màng t ơ ở ộ ậ ự B. S co c đ ng v t ở ưở cây xanh C. Sinh tr ng ấ ủ ộ ể ự ậ D. S v n chuy n ch đ ng các ch t qua màng sinh ch t
ủ ử ạ ADN có 200 nucleotit lo i A, 400 nucleotit lo i T, 500 nucleotit ạ ệ ủ ạ ạ ố ư ế ạ ỗ ng m i lo i nucleotit nh th nào?
ạ ộ Câu 85. Trong m t m ch c a phân t ố ượ ạ ậ lo i G, 200 nucleotit lo i X. V y m ch đ i di n c a ADN có s l A. 200 U, 400 A, 500 X, 200 G C. 200 A, 400 T, 500 G, 200 X B. 200 A, 400 U, 500 G, 200 X D. 200 T, 400 A, 500 X, 200 G
ế ờ bào nh ?
ướ ượ ậ ế
ự ơ
ặ ủ ự ế ế ố ệ t là “aquaporin” bào ể c v n chuy n qua màng t Câu 86. N c đ ủ A. S khu ch tán c a các ion qua màng B. B m protein và tiêu t n ATP C. Kênh protein đ c bi ạ D. S bi n d ng c a màng t
ế ữ ọ ử trong phân t c là?
Câu 87. Liên k t hóa h c gi a các nguyên t ế A. Liên k t peptit ị ế ộ C. Liên k t c ng hóa tr ử ướ n ế B. Liên k t hiđrô ế D. Liên k t Iôn
ạ ủ ử ầ i c a phân t ATP là?
ng ribozo và 1 nhóm photphat ng glucozo và 1 nhóm photphat ng ribozo và 2 nhóm photphat ng ribozo và 3 nhóm photphat ử ườ đ ử ườ đ ử ườ đ ử ườ đ Câu 88. Ngoài bazo nito, hai thành ph n còn l A. 3 phân t B. 3 phân t C. 1 phân t D. 1 phân t
ẩ ng th m th u là?
ấ ấ
ử ướ n c qua màng.
ệ ượ ế ế ế ế ự ự ự ự ấ Câu 89. Hi n t ủ A. S khu ch tán c a các ch t qua màng. ủ B. S khu ch tán c a các phân t ủ C. S khu ch tán c a các ion qua màng. ủ D. S khu ch tán c a ch t tan qua màng.
ế ộ ơ ế ố bào nhân s là 3600 liên k t, trong gen đó có s nucleotit ở ế t ủ ậ ổ ố ế ạ
Câu 90. S liên k t hydro trong m t gen lo i G chi m 800. V y t ng s nucleotit c a gen này là bao nhiêu? A. 2800 ố B. 3000 C. 1200 D. 1400
ế ấ ế ấ bào):
ấ ặ ả ở trong và ngoài màng. c, hình d ng và đ c tính hóa h c c a ch t A. ọ ủ ầ ủ ế ấ ấ bào. ủ ế ớ Câu 91. Cho các ý sau (v i ch t A là ch t có kh năng khu ch tán qua màng t ộ ủ ệ ồ (1) Chênh l ch n ng đ c a ch t A ạ ướ (2) Kích th ủ ể ặ (3) Đ c đi m c u trúc c a màng, nhu c u c a t ạ ướ c và hình d ng c a t (4) Kích th bào
ề 4/5 Mã đ 004
ữ ủ ế ề
ố ộ T c đ khu ch tán c a ch t A ph thu c vào nh ng đi u nào trên đây? A. (1), (2), (3) ấ ộ ụ B. (1), (2), (4) C. (2), (3), (4) D. (1), (3), (4)
ấ ướ ơ i đây không đ ượ ấ ạ ừ c c u t o t Glucôz là?
Câu 92. Ch t d A. Fructôzơ B. Mantôz ơ C. Glicôgen D. Tinh b t ộ
ử ể ệ ADN th hi n nh th nào?
ằ ế ằ ư ế ượ ạ c l ế ớ i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 2 ế i. ượ ạ c l ế ằ ế ớ ằ ượ ạ c l i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 2 liên
i. ế ớ ượ ạ c l ế ớ ế ằ ằ ượ ạ c l ế ớ i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 3 ế ượ ạ c l i. ế ằ ế ớ ằ ượ ạ c l i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 3 liên
ắ ổ Câu 93. Nguyên t c b sung trong phân t ế ớ A. Ađênin liên k t v i Uraxin b ng 3 liên k t hydro và ng liên k t hydro và ng B. Ađênin liên k t v i Timin b ng 3 liên k t hydro và ng ế k t hydro và ng C. Ađênin liên k t v i Uraxin b ng 2 liên k t hydro và ng liên k t hydro và ng D. Ađênin liên k t v i Timin b ng 2 liên k t hydro và ng ế k t hydro và ng ế ớ ượ ạ c l i.
ứ ả ủ
ượ ề ư ộ ể ổ ợ c dùng nh m t khuôn đ t ng h p protein
ể ậ
ả ả Câu 94. Ch c năng nào sau đây không ph i c a ARN? ấ ạ ớ A. cùng v i protein c u t o nên ribôxôm ớ ừ i riboxom và đ B. truy n thông tin t ADN t ớ ribôxôm i C. v n chuy n các axit amin t ề ạ ề D. mang, b o qu n và truy n đ t thông tin di truy n
ử ườ ủ ề ổ ả ADN có đ ố ọ ng kính không đ i su t d c chi u dài c a nó. Gi ợ i thích nào sau đây là h p
ơ ớ ạ ắ ổ ế ớ ơ ộ i liên k t v i m t baz bé theo nguyên t c b sung
ỗ
ố ị ả ắ ạ ng Câu 95. Phân t lý? ứ ộ ạ A. Do trên hai m ch ADN, c m t baz l n l ạ ấ B. Do ADN có c u trúc 2 m ch ấ ề C. Do m i nucleotit đ u có c u trúc gi ng nhau. ưở ặ D. Do hai m ch xo n ch t nên không b nh h
ị ậ ể ứ ậ ề ươ ế ậ ấ ị ng th c v n chuy n các ch t qua màng t bào. Nh n đ nh nào
ấ ủ
ậ ự ế ượ ể ứ ậ ấ ể ầ ạ ể ậ ể ể n i có ộ ấ ồ ứ ậ ể ấ ng th c v n chuy n th đ ng
ế ứ ậ ự ậ ậ ượ ươ ể ố ụ ộ ng Câu 96. Cho các nh n đ nh sau v ph sai? ậ ấ ậ ể A. Xu t bào và nh p bào là ki u v n chuy n các ch t thông qua s bi n d ng c a màng sinh ch t ươ ủ ộ ấ ừ ơ B. V n chuy n ch đ ng là ph ng đ v n chuy n các ch t t ng th c v n chuy n c n năng l ế ộ ơ ồ n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao. ể C. S v n chuy n các ch t qua màng t ụ ộ D. V n chuy n th đ ng là ph
ủ ế ờ ươ bào ch y u nh ph ấ ể ng th c v n chuy n các ch t không tiêu t n năng l Ế H T
ề 5/5 Mã đ 004