Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 005ề
ứ ủ bào c a vi khu n có ch c năng gì?
ổ
ế bào
ợ ạ ế ị bào ẩ ế Câu 65. Thành t ọ ọ ấ A. Trao đ i ch t có tính ch n l c ụ ể ề ặ ủ ế B. Là th th b m t c a t bào ổ C. Tham gia t ng h p protein cho t D. Quy đ nh hình d ng t
ả ấ
C. Pôlisaccarit D. Monosaccarit Câu 66. Enzim có b n ch t là? A. Photpholipit B. Prôtêin
ỏ ế ể ộ ậ ữ ủ ế bào tham gia vi c v n chuy n m t protein ra kh i t bào?
ướ ộ ệ ậ ế bào
ộ ướ ộ ấ ơ ế ế t, màng t bào ộ Câu 67. Nh ng b ph n nào c a t ấ ạ ế ộ t, màng t A. L i n i ch t h t, b máy Gôngi, túi ti ế ế ộ t, màng t B. Riboxom, b máy Gôngi, túi ti bào ế ế bào t, màng t C. B máy Gôngi, túi ti ộ i n i ch t tr n, b máy Gôngi, túi ti D. L
ề
ủ ơ ể ặ ậ
ề ừ ế ấ ả t c các đ c đi m c a c th sinh v t. ế ể ờ ự c truy n t t bào khác nh s nhân đôi ADN trong quá trình
ề ượ ư ữ ử ướ ạ ố ượ ậ ự c l u tr trong phân t ADN d i d ng s l ầ ng, thành ph n và tr t t các
ượ ả ả ấ ữ ử ề ượ c b o qu n r t ch t ch , nh ng sai sót trên phân t ADN đ u đ c ặ ắ ổ ề ệ ố ữ ằ ể không đúng v ADN? Câu 68. Phát bi u nào sau đây ị ể ề A. Các thông tin di truy n trên ADN có th quy đ nh t ượ B. Thông tin trên ADN đ bào này sang t phân bào. C. Thông tin di truy n đ axit amin. ẽ D. Thông tin di truy n trên ADN đ ử ử s a ch a b ng h th ng enzim s a sai và nguyên t c b sung.
ạ ườ ấ ạ ng nào sau đây không cùng nhóm v i nh ng ch t còn l i?
Câu 69. Lo i đ A. Glucôz ơ B. Fructôz ơ ớ ữ C. Mantôzơ D. Pentôz ơ
ấ ạ ự ử ấ ơ ườ ng có c u trúc m ch vòng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ADN có c u
ự ề bào nhân th c ch có m t phân t
ở ế t ADN, còn ấ ử ủ ạ ADN. ự ử ỉ bào nhân s ch có ADN c a plamid c u trúc m ch vòng, còn ử ộ bào nhân th c phân t ở ế t ADN ơ ỉ ạ ấ ạ ẳ ự ử ẳ ơ ườ ng có c u trúc m ch th ng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ấ ADN có c u
ể Câu 70. Phát bi u nào sau đây đúng: ủ ế A. ADN c a t bào nhân s th ẳ ạ ạ trúc d ng m ch th ng. ơ ế B. T bào nhân s có nhi u phân t Ở ế t C. ạ ấ có c u trúc d ng m ch th ng. ủ ế bào nhân s th D. ADN c a t ạ ạ trúc d ng m ch vòng.
ứ ự ấ ườ ừ ơ ứ ạ ả ắ ế các ch t đ ng t ế đ n gi n đ n ph c t p?
Câu 71. S p x p nào sau đây đúng theo th t A. Mônôsaccarit, Pôlisaccarit, Điaccarit B. Mônôsaccarit, Điaccarit, Pôlisaccarit C. Pôlisaccarit, mônôsaccarit, Đisaccarit D. Đisaccarit, mônôsaccarit, Pôlisaccarit
ề 1/5 Mã đ 005
ủ ậ không có không bào? ế ậ
Câu 72. T bào c a sinh v t nào sau đây ộ A. Đ ng v t nguyên sinh C. Mía B. Cá D. Lúa
ề 2/5 Mã đ 005
ơ ấ
ả ạ các ph n ng do enzim xúc tác
ấ Câu 73. C ch t là? ấ ạ ấ A. Ch t tham gia c u t o enzim ế ớ ơ ấ ấ ạ B. Ch t t o ra do enzim liên k t v i c ch t ừ ả ứ ẩ C. S n ph m t o ra t ả ứ D. Ch t tham gia ph n ng do enzim xúc tác
ủ ạ ử ơ ứ ệ ượ ế ớ ADN các bazo nit ố đ ng đ i di n đ c liên k t v i nhau theo nguyên
ả Câu 74. Trên hai m ch c a phân t t c: ắ A. Bán b o toàn ổ B. B sung ề ồ C. Đ ng đ u D. Phân c c ự
ấ ộ ợ ượ ủ ủ ế ở ng c a ATP tích lũy ch y u ?
ỉ ế
ế ầ ng
ả
ế ở ngoài cùng Câu 75. ATP là m t h p ch t cao năng, năng l A. Ch 1 liên k t photphat ngoài cùng ử ườ B. Hai liên k t photphat g n phân t đ C. C 3 nhóm photphat ữ D. Hai liên k t gi a 2 nhóm photphat
ế ơ ạ ế bào không có:
ế Câu 76. T bào nhân s là lo i t ấ A. T bào ch t B. màng sinh ch tấ C. ADN D. Màng nhân
ể
ề ậ Ở ộ đ ng v t, enzim do các tuy n n i ti t ti
ộ ế ế ế ủ ầ
ả ứ ớ ể ầ ấ
ế ể ỉ ả ứ ế ợ ủ ả ả ứ ố ộ ẽ ị Câu 77. Nói v enzim, phát bi u nào sau đây đúng? t ra A. ẩ ả B. Enzim là thành ph n không th thi u trong s n ph m c a ph n ng sinh hóa mà nó xúc tác ặ C. Enzim có th có thành ph n ch là protein ho c protein k t h p v i các ch t khác không ph i là protein D. Enzim làm tăng t c đ c ph n ng sinh hóa và nó s b phân h y sau khi tham gia vào ph n ng
ạ ộ ơ
ườ Câu 78. Đ ng sau đây không thu c lo i hexôz là? A. Glucôz ơ B. Tinh b t ộ C. Fructôz ơ D. Galactôzơ
ộ ự ủ ệ ầ ấ
ạ
ấ Câu 79. C u trúc đ ng c a màng sinh ch t do thành ph n nào th c hi n? ấ ề A. Ch t n n ngo i bào C. Glycoprotein B. Cacbohydrat D. Lipit và protein
ấ ữ ơ ừ ướ ụ ủ ượ ổ ợ ả CO
2 và H2O d
i tác d ng c a năng l ng ánh
ượ ng kèm theo quá trình này là? ệ t năng sang quang năng
ệ
ừ ừ ừ ừ nhi quang năng sang hóa năng hóa năng sang nhi t năng hóa năng sang quang năng Câu 80. Cây xanh có kh năng t ng h p ch t h u c t sáng. ể Quá trình chuy n hóa năng l ể A. Chuy n hóa t ể B. Chuy n hóa t ể C. Chuy n hóa t ể D. Chuy n hóa t
ể
ơ c g i là đ
ộ ữ ườ ng s a ứ ạ ườ ấ ơ ườ ng đisaccarit
ơ
Câu 81. Phát bi u nào sau đây có n i dung đúng? ượ ọ A. Galactôz , còn đ B. Đ ng mônôsaccarit có c u trúc ph c t p h n đ ạ ộ C. Glucôz thu c lo i pôlisaccarit ườ ng mônôsaccarit D. Glicôgen là đ
ướ ạ ườ ng Pôlisaccarit?
ấ Câu 82. Ch t nào d A. Mantôzơ ộ i đây thu c lo i đ B. Hêxôzơ C. Tinh b t ộ D. Điaccarit
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
ế ế ế ế Câu 83. Trong c th , t ơ (1) T bào c tim ồ (2) T bào h ng c u (3) T bào gan ể (4) T bào bi u bì
ề 3/5 Mã đ 005
ạ ầ
ế (5) T bào b ch c u A. (3), (5) B. (2), (4) C. (1), (3) D. (1), (5)
ệ ủ ế ớ ơ ấ ượ ọ ặ t c a enzim chuyên liên k t v i c ch t đ c g i là?
ạ ộ
ấ ậ ề Câu 84. Vùng c u trúc không gian đ c bi ộ A. Trung tâm v n đ ng ể C. Trung tâm đi u khi n B. Trung tâm ho t đ ng D. Trung tâm phân tích
ề ể
ặ ế ặ ề ặ ơ ỗ ấ ươ ơ ấ ng thích v i c u hình không gian c ch t ọ ạ ộ ể ề ể
ạ ộ ủ Câu 85. Nói v trung tâm ho t đ ng c a enzim, có các phát bi u sau: ẽ ố ị ớ ơ ấ (1) Là n i liên k t ch t ch , c đ nh v i c ch t ở (2) Là ch lõm ho c khe h trên b m t enzim ớ ấ (3) Có c u hình không gian t ố (4) M i enzim đ u có trung tâm ho t đ ng gi ng nhau Trong các phát bi u trên, nh ng phát bi u đúng là: A. (2), (3) ữ B. (1), (4) C. (1), (2), (3) D. (2), (3), (4)
ữ ấ ườ ứ ng có ch a 6 nguyên t
ộ ử ơ
ơ ơ ơ ơ ộ ơ ấ Câu 86. Nhóm ch t nào sau đây là nh ng ch t đ ơ A. Galactôz , Xenlucôz , Tinh b t ơ C. Fructôz , galactôz , glucôz các bon? ơ B. Glucôz , Fructôz , Pentôz ơ D. Tinh b t, lactôz , Pentôz
ấ bào ch t có ch a ADN và riboxôm? ướ ộ ộ ể bàoế ứ ấ ạ i n p ch t h t Câu 87. Bào quan nào trong t A. Nhân t ế B. L C. B máy gôngi ụ ạ D. Ty th và l c l p
ấ ạ ầ ấ
Câu 88. Thành ph n nào sau đây không tham gia c u t o màng sinh ch t? A. Protein B. Photpholipit C. Kitin D. Colesterol
ấ ướ c sinh ra trong t i đây đ ố bào s ng?
ế (4) lipit (5) amilaza (9) lipaza (10) pepsin ượ (3) nucleaza (8) axit nucleic ấ ữ
Câu 89. Các ch t d (1) Saccaraza (2) proteaza (6) saccarozo (7) protein ấ Nh ng ch t nào trong các ch t trên là enzim? A. (1), (2), (3), (5), (9) C. (1), (2), (3), (5), (9), (10) B. (1), (2), (3), (4), (5) D. (1), (6), (7), (8), (9), (10)
ộ
ượ ưở ắ ả ố ủ ế ẩ ng l p ráp, đóng gói và phân ph i các s n ph m c a t bào.
ề ạ
ế ẹ bào g m m t h th ng túi màng d p x p ch ng lên nhau thông nhau.
ấ ấ ấ ấ ế ạ ượ ư ố ọ ỷ ứ ộ ệ ố ồ ủ ế ạ ộ ng” cho m i ho t đ ng s ng c a t ư ộ c ví nh m t phân x ọ ộ ớ ồ c ví nh “tr m năng l bào Câu 90. B máy gôngi là: A. C u trúc đ B. C u trúc có m t l p màng bao b c bên trong ch c nhi u lo i enzim thu phân ằ C. C u trúc n m bên trong t ượ D. C u trúc đ
ề ể
ế ấ bào
ỉ ơ bào nhân th c mà không có ở ế t bào nhân s Câu 91. Phát bi u nào sau đây v ribôxôm là đúng? ự ế ả A. Nó là bào quan tr c ti p s n xu t ATP cho t B. Nó là bào quan không có màng bao b cọ C. Nó là bào quan có màng đ nơ ự ở ế t D. Nó ch có
ầ ấ ạ
ơ ị
ế bào là: ắ ắ ễ ễ ấ ấ ị ị B. D ch nhân và nhân con ấ ứ ị ễ ắ Câu 92. Các thành ph n c u t o nên nhân t ứ A. Màng đ n, d ch nhân ch a ch t nhi m s c và nhân con ứ C. Màng kép, d ch nhân ch a ch t nhi m s c và nhân con D. Màng kép, d ch nhân ch a ch t nhi m s c
ượ ế ườ ng pôlisaccarit là?
ả ấ ấ Câu 93. Ch t sau đây đ A. Tinh b t ộ c x p vào nhóm đ B. Glicôgen C. Xenlucôz ơ D. C 3 ch t trên
ộ
ỉ
ạ ự ữ ệ ố ế ế ộ Câu 94. Cho các n i dung sau: ư (1) Nhân ch a hoàn ch nh ấ (2) T bào ch t có h t d tr ấ (3) T bào ch t có h th ng n i màng
ề 4/5 Mã đ 005
ữ ấ ạ ủ ế ể ẩ bào vi khu n? ơ ế bào b ng xenluloz ạ ứ ử ADN d ng vòng ặ không ph iả là đ c đi m c u t o c a t
ằ (4) Thành t (5) Nhân ch a phân t ộ Nh ng n i dung nào A. (3), (4) B. (1), (2), (4) C. (1), (2), (5) D. (4) , (5)
ấ ạ ế bào, đ
ế ườ ấ bào bào Câu 95. Trong c u t o t A. Nhân t ơ B. Ch t nguyên sinh ở ậ ng xenlulôz có t p trung ? ế C. Thành t D. Màng nhân
ẹ ạ ạ ắ ớ
ấ ướ ộ ề ặ ấ ạ i n i ch t h t ấ ơ i n i ch t tr n
Câu 96. C u trúc nào có d ng xoang d p thông v i nhau, trên b m t có g n các h t ribôxôm? A. L C. Ty thể
ướ ộ B. L ộ D. B máy gôngi Ế H T
ề 5/5 Mã đ 005