Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 017ề
ấ ữ ơ ừ ướ ụ ủ ượ ợ ổ ả CO
2 và H2O d
i tác d ng c a năng l ng ánh
ượ ng kèm theo quá trình này là? ệ
ừ ừ ừ ừ ệ hóa năng sang nhi t năng quang năng sang hóa năng hóa năng sang quang năng nhi t năng sang quang năng Câu 65. Cây xanh có kh năng t ng h p ch t h u c t sáng. ể Quá trình chuy n hóa năng l ể A. Chuy n hóa t ể B. Chuy n hóa t ể C. Chuy n hóa t ể D. Chuy n hóa t
ắ ế ứ ự ấ ườ ừ ơ ứ ạ ả các ch t đ ng t ế đ n gi n đ n ph c t p?
Câu 66. S p x p nào sau đây đúng theo th t A. Mônôsaccarit, Pôlisaccarit, Điaccarit B. Đisaccarit, mônôsaccarit, Pôlisaccarit C. Mônôsaccarit, Điaccarit, Pôlisaccarit D. Pôlisaccarit, mônôsaccarit, Đisaccarit
ể
ề ể ế ợ ầ ấ ả ớ
ộ ế ế Ở ộ ậ t ti
ả ứ
đ ng v t, enzim do các tuy n n i ti ố ộ ầ ỉ ế ả ứ ể ủ ả ứ ẽ ị ẩ ủ ế Câu 67. Nói v enzim, phát bi u nào sau đây đúng? ặ A. Enzim có th có thành ph n ch là protein ho c protein k t h p v i các ch t khác không ph i là protein t ra B. C. Enzim làm tăng t c đ c ph n ng sinh hóa và nó s b phân h y sau khi tham gia vào ph n ng ả D. Enzim là thành ph n không th thi u trong s n ph m c a ph n ng sinh hóa mà nó xúc tác
ề
ữ ử ề ượ ượ ả không đúng v ADN? ả ấ c b o qu n r t ch t ch , nh ng sai sót trên phân t ADN đ u đ c ữ ằ ề ệ ố ề ượ ư ữ ử ướ ạ ố ượ ậ ự ặ ắ ổ ADN d c l u tr trong phân t i d ng s l ầ ng, thành ph n và tr t t các
ề ừ ế ượ ế ờ ự bào này sang t c truy n t t bào khác nh s nhân đôi ADN trong quá trình
ấ ả ề ể ị ủ ơ ể ể ặ ậ t c các đ c đi m c a c th sinh v t. ể Câu 68. Phát bi u nào sau đây ẽ A. Thông tin di truy n trên ADN đ ử ử s a ch a b ng h th ng enzim s a sai và nguyên t c b sung. B. Thông tin di truy n đ axit amin. C. Thông tin trên ADN đ phân bào. D. Các thông tin di truy n trên ADN có th quy đ nh t
ấ ạ ẳ ự ử ơ ườ ng có c u trúc m ch th ng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ấ ADN có c u
ấ ạ ự ử ủ bào nhân s ch có ADN c a plamid c u trúc m ch vòng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ADN ơ ỉ ạ ấ ạ ự ử ấ ẳ ơ ườ ng có c u trúc m ch vòng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ADN có c u
ử ề ự ộ ỉ ử ADN, còn ở ế t bào nhân th c ch có m t phân t ADN. ể Câu 69. Phát bi u nào sau đây đúng: ủ ế A. ADN c a t bào nhân s th ạ ạ trúc d ng m ch vòng. Ở ế t B. ạ ấ có c u trúc d ng m ch th ng. ủ ế C. ADN c a t bào nhân s th ẳ ạ ạ trúc d ng m ch th ng. ơ ế D. T bào nhân s có nhi u phân t
ấ ạ ầ ấ
Câu 70. Thành ph n nào sau đây không tham gia c u t o màng sinh ch t? A. Colesterol C. Photpholipit B. Kitin D. Protein
ề 1/4 Mã đ 017
ơ ữ ng s a
ứ ạ ườ ấ ơ ườ ng đisaccarit ộ ể Câu 71. Phát bi u nào sau đây có n i dung đúng? ườ ng mônôsaccarit A. Glicôgen là đ ườ ượ ọ c g i là đ B. Galactôz , còn đ ạ ộ ơ C. Glucôz thu c lo i pôlisaccarit D. Đ ng mônôsaccarit có c u trúc ph c t p h n đ
ề ặ ẹ ạ ắ ạ ớ
ấ ơ i n i ch t tr n
ướ ộ ấ ạ i n i ch t h t ấ Câu 72. C u trúc nào có d ng xoang d p thông v i nhau, trên b m t có g n các h t ribôxôm? ướ ộ A. L ộ C. B máy gôngi B. Ty thể D. L
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
Câu 73. Trong c th , t ế ơ (1) T bào c tim ế ồ (2) T bào h ng c u ế (3) T bào gan ể ế (4) T bào bi u bì ầ ạ ế (5) T bào b ch c u A. (1), (3) B. (2), (4) C. (3), (5) D. (1), (5)
ượ ủ ấ ộ ợ ủ ế ở ng c a ATP tích lũy ch y u ?
ế
ỉ ả
ngoài cùng
ế ế ầ ng Câu 74. ATP là m t h p ch t cao năng, năng l A. Ch 1 liên k t photphat ngoài cùng B. C 3 nhóm photphat ở ữ C. Hai liên k t gi a 2 nhóm photphat ử ườ đ D. Hai liên k t photphat g n phân t
ượ ế ườ
ng pôlisaccarit là? ấ ả ấ Câu 75. Ch t sau đây đ A. Tinh b t ộ c x p vào nhóm đ B. Xenlucôz ơ C. C 3 ch t trên D. Glicôgen
ộ
ỉ
ữ ể ấ ạ ủ ế ẩ bào vi khu n?
Câu 76. Cho các n i dung sau: ư (1) Nhân ch a hoàn ch nh ạ ự ữ ế ấ (2) T bào ch t có h t d tr ộ ệ ố ấ ế (3) T bào ch t có h th ng n i màng ơ ằ ế bào b ng xenluloz (4) Thành t ạ ứ ử ADN d ng vòng (5) Nhân ch a phân t ặ không ph iả là đ c đi m c u t o c a t ộ Nh ng n i dung nào A. (4) , (5) B. (1), (2), (4) C. (3), (4) D. (1), (2), (5)
ủ ạ ử ơ ứ ệ ượ ế ớ ADN các bazo nit ố đ ng đ i di n đ c liên k t v i nhau theo nguyên
ả Câu 77. Trên hai m ch c a phân t t c: ắ A. Bán b o toàn B. Phân c c ự ề ồ C. Đ ng đ u ổ D. B sung
ộ
ượ ọ ố bào
ủ ế ạ ộ ng” cho m i ho t đ ng s ng c a t ồ ộ ệ ố ế
ủ ế ắ ả ẩ ố ẹ bào g m m t h th ng túi màng d p x p ch ng lên nhau thông nhau. bào. ng l p ráp, đóng gói và phân ph i các s n ph m c a t
ấ ấ ấ ấ ứ ề ạ ỷ Câu 78. B máy gôngi là: ạ ượ ư c ví nh “tr m năng l A. C u trúc đ ồ ế ằ B. C u trúc n m bên trong t ưở ư ộ ượ c ví nh m t phân x C. C u trúc đ ọ ộ ớ D. C u trúc có m t l p màng bao b c bên trong ch c nhi u lo i enzim thu phân
ế ứ bào ch t có ch a ADN và riboxôm?
ể ướ ộ ộ ấ bàoế ấ ạ i n p ch t h t Câu 79. Bào quan nào trong t ụ ạ A. Ty th và l c l p B. Nhân t C. L D. B máy gôngi
ế ủ ậ không có không bào?
ậ Câu 80. T bào c a sinh v t nào sau đây A. Lúa ộ C. Đ ng v t nguyên sinh B. Mía D. Cá
ầ ấ ạ
ế bào là: ắ ứ ễ ấ ơ ị Câu 81. Các thành ph n c u t o nên nhân t A. Màng đ n, d ch nhân ch a ch t nhi m s c và nhân con
ề 2/4 Mã đ 017
ị ứ ễ ấ ắ
ị
ứ ễ ấ ắ ị B. Màng kép, d ch nhân ch a ch t nhi m s c C. D ch nhân và nhân con D. Màng kép, d ch nhân ch a ch t nhi m s c và nhân con
ướ ạ ườ ng Pôlisaccarit?
ấ Câu 82. Ch t nào d A. Tinh b t ộ ộ i đây thu c lo i đ B. Điaccarit C. Hêxôzơ D. Mantôzơ
ượ ấ ướ ế i đây đ c sinh ra trong t
ữ
ố Câu 83. Các ch t d bào s ng? (1) Saccaraza(2) proteaza(3) nucleaza(4) lipit(5) amilaza (6) saccarozo(7) protein(8) axit nucleic(9) lipaza(10) pepsin ấ ấ Nh ng ch t nào trong các ch t trên là enzim? A. (1), (2), (3), (5), (9) C. (1), (6), (7), (8), (9), (10) B. (1), (2), (3), (4), (5) D. (1), (2), (3), (5), (9), (10)
ứ ế ủ bào c a vi khu n có ch c năng gì?
ẩ bào
ế bào
ợ ạ ế bào
ị ổ ấ Câu 84. Thành t ụ ể ề ặ ủ ế A. Là th th b m t c a t ổ B. Tham gia t ng h p protein cho t C. Quy đ nh hình d ng t ọ ọ D. Trao đ i ch t có tính ch n l c
ơ
ườ Câu 85. Đ ng sau đây không thu c lo i hexôz là? A. Glucôz ơ ạ ộ B. Galactôzơ C. Tinh b t ộ D. Fructôz ơ
ạ ườ ạ ng nào sau đây không cùng nhóm v i nh ng ch t còn l i?
Câu 86. Lo i đ A. Mantôzơ B. Glucôz ơ ớ ấ ữ C. Fructôz ơ D. Pentôz ơ
ế ơ ạ ế bào không có:
ế Câu 87. T bào nhân s là lo i t ấ A. T bào ch t B. Màng nhân C. ADN D. màng sinh ch tấ
ả ấ
Câu 88. Enzim có b n ch t là? A. Prôtêin B. Pôlisaccarit C. Photpholipit D. Monosaccarit
ộ ủ ự ệ ấ ầ
ấ Câu 89. C u trúc đ ng c a màng sinh ch t do thành ph n nào th c hi n? ạ ấ ề A. Ch t n n ngo i bào C. Lipit và protein B. Cacbohydrat D. Glycoprotein
ể ề
ấ bào
ỉ ơ bào nhân th c mà không có ở ế t bào nhân s Câu 90. Phát bi u nào sau đây v ribôxôm là đúng? A. Nó là bào quan không có màng bao b cọ B. Nó là bào quan có màng đ nơ ế ự ế ả C. Nó là bào quan tr c ti p s n xu t ATP cho t ở ế ự t D. Nó ch có
ấ ữ ấ ườ ứ ử các bon?
ng có ch a 6 nguyên t ơ ộ ơ
ơ ơ ơ ơ ộ ơ ơ Câu 91. Nhóm ch t nào sau đây là nh ng ch t đ ơ A. Fructôz , galactôz , glucôz ơ C. Glucôz , Fructôz , Pentôz B. Tinh b t, lactôz , Pentôz D. Galactôz , Xenlucôz , Tinh b t
ơ ấ
ấ ạ ấ
ả ứ ả các ph n ng do enzim xúc tác
ấ Câu 92. C ch t là? ế ớ ơ ấ A. Ch t t o ra do enzim liên k t v i c ch t ả ứ B. Ch t tham gia ph n ng do enzim xúc tác ừ ạ ẩ C. S n ph m t o ra t ấ ạ D. Ch t tham gia c u t o enzim
ề ể
ế ặ ề ặ ặ ơ ỗ ấ ươ ạ ộ ủ Câu 93. Nói v trung tâm ho t đ ng c a enzim, có các phát bi u sau: ẽ ố ị ớ ơ ấ (1) Là n i liên k t ch t ch , c đ nh v i c ch t ở (2) Là ch lõm ho c khe h trên b m t enzim ớ ấ (3) Có c u hình không gian t ơ ấ ng thích v i c u hình không gian c ch t
ề 3/4 Mã đ 017
ọ ố ề ể
(4) M i enzim đ u có trung tâm ho t đ ng gi ng nhau Trong các phát bi u trên, nh ng phát bi u đúng là: A. (1), (2), (3) ạ ộ ữ ể B. (2), (3), (4) C. (2), (3) D. (1), (4)
ệ ậ ể ộ ỏ ế bào?
bào tham gia vi c v n chuy n m t protein ra kh i t bào
ộ ướ ộ ướ ộ
ế ủ ế ậ ộ ữ Câu 94. Nh ng b ph n nào c a t ế ế t, màng t A. B máy Gôngi, túi ti ấ ơ ế ế ộ i n i ch t tr n, b máy Gôngi, túi ti B. L t, màng t bào ấ ạ ế ế ộ t, màng t i n i ch t h t, b máy Gôngi, túi ti C. L bào ế ộ bào t, màng t D. Riboxom, b máy Gôngi, túi ti
ặ ệ ủ ế ớ ơ ấ ượ ọ t c a enzim chuyên liên k t v i c ch t đ c g i là?
ấ ậ
ạ ộ ề Câu 95. Vùng c u trúc không gian đ c bi ộ A. Trung tâm v n đ ng C. Trung tâm phân tích B. Trung tâm ho t đ ng ể D. Trung tâm đi u khi n
ấ ạ ế bào, đ
ế ườ ấ bào bào Câu 96. Trong c u t o t A. Nhân t ơ B. Ch t nguyên sinh D. Màng nhân
ở ậ ng xenlulôz có t p trung ? ế C. Thành t Ế H T
ề 4/4 Mã đ 017