Ắ
Ắ
Ố Ọ
Ỳ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
TR
NG THPT NGÔ GIA T
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ
Ị
Ọ MÔN L CH S
Ử – Kh i l p 11
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 010ề
ư ệ ướ ọ ậ t Nam sang n c nào h c t p? Câu 1. Phong trào Đông du (1905 – 1908) đã đ a thanh niên Vi
ậ ả A. Trung Qu c.ố B. Pháp. C. Nga. D. Nh t B n.
ế ủ ủ ế ớ ộ ộ ố ỉ ề Câu 2. So v i cu c kháng chi n c a nhân dân ba t nh mi n Đông Nam Kì, cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân
ớ ổ ậ ề ể ỉ dân ba t nh mi n Tây Nam Kì có đi m m i n i b t là
ơ ễ ự ưở ứ ủ ồ ệ ự ờ A. phong trào di n ra trong th i gian dài h n. ộ ng ng c a đ ng bào các dân t c. B. có s h ạ ượ ử ụ ạ ề C. có nhi u lo i vũ khí hi n đ i đ c s d ng. ế ớ D. có s liên k t v i nhân dân Campuchia.
ộ ậ ộ ở ế ỉ ễ ầ ự Trung Kì (đ u th k XX) di n ra trên các lĩnh v c Câu 3. Cu c v n đ ng Duy tân
ộ ế ế ộ ế ộ ạ ự , quân s , ngo i giao. ự , xã h i, quân s . A. kinh t C. kinh t ự B. văn hóa, xã h i, quân s . , văn hóa, xã h i. D. kinh t
ơ ả ự ế ượ ệ c Vi t Nam (1858) là do Câu 4. Nguyên nhân c b n khi n th c dân Pháp xâm l
ạ ấ t h i giáo sĩ ng ườ ươ . ế ạ ng nhân ng ệ ệ ướ c Vécxai đã kí v i Pháp ề ướ ọ c có v trí chi n l t Nam là n ườ . i Pháp ệ t Nam buôn bán i Pháp vào Vi ớ . c quan tr ng và giàu có v tài nguyên . ễ ề A. tri u Nguy n “c m đ o” và gi ễ ấ ề B. tri u Nguy n c m các th ự ề ễ C. tri u Nguy n không th c hi n Hi p ế ượ ị ệ D. Vi
ạ ộ ể ệ ủ ỉ ệ ụ ộ t Nam Quang ph c h i? ộ Câu 5. N i dung nào không th hi n đúng tôn ch ho t đ ng c a Vi
ệ t Nam. t Nam Dân ch C ng hòa.
t Nam. c Vi ộ ố ậ ướ c C ng hòa Dân qu c Vi A. Thành l p n ậ ướ ủ ộ ệ B. Thành l p n c Vi ặ ổ C. Đánh đu i gi c Pháp. ệ ụ ướ D. Khôi ph c n
ầ ễ ở ặ ậ ữ ị m t tr n Gia Đ nh trong nh ng năm 1859 – 1860 là ủ Câu 6. Sai l m c a nhà Nguy n
ặ . ự ấ ủ ộ ừ ồ ộ ừ ữ ự ự ượ ắ ị ườ ự ạ ồ ng l c l ự ị ố ủ ế ả A. n ng tính phòng ng , không tích c c ch đ ng t n công quân Pháp B. cho xây d ng Đ i đ n Chí Hòa v a đ s v a v ng ch c. ờ ng quân s k p th i cho Gia Đ nh. C. không tăng c . D. ngăn c n phong trào kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân
ố ự ậ ả ộ ậ ế ể ộ ộ Câu 7. Đâu không ph iả là lí do khi n Phan B i Châu mu n d a vào Nh t B n đ giành đ c l p dân t c?
ậ ả ộ ướ ế ố ế ướ ng Tây xâm l ệ ượ ề ủ ở ấ ươ ố ướ ủ ầ ờ ộ ạ ị c đ qu c hùng m nh. A. Nh t B n nh cu c Duy tân Minh Tr (1868) mà tr thành m t n ậ ả ệ ủ ố ỡ ủ B. Chính ph Nh t B n cam k t giúp đ phong trào đ u tranh ch ng Pháp c a Vi t Nam. ơ ị ự ậ ả ừ ứ ư ệ c nh Vi C. Nh t B n t ng đ ng tr t Nam. c nguy c b th c dân ph ộ ồ ồ ậ ả t Nam v ch ng t c và văn hóa). c “đ ng ch ng, đ ng văn” (g n gi ng Vi D. Nh t B n là n
ộ ị ầ ứ ấ ủ ự ủ ế ề ộ Câu 8. Tác đ ng ộ tích c cự c a cu c khai thác thu c đ a l n th nh t (1897 – 1914) c a th c dân Pháp đ n n n kinh
ệ ế t Vi t Nam là
ộ ặ ấ ướ ề ệ ọ ổ c thay đ i. A. nhi u trung tâm công nghi p m c lên, b m t đ t n
ề
1/6 Mã đ 010
ượ ơ ệ t Nam. ấ ng th c s n xu t TBCN t ng b ờ ố ế ứ ả ể ừ ườ ề c khai thác nhi u h n. ướ ậ c du nh p vào Vi ượ c nâng cao. i dân đ phát tri n, đ i s ng ng B. tài nguyên thiên nhiên đ ươ C. ph D. kinh t
ề
2/6 Mã đ 010
ướ ầ ượ ề ễ ệ ướ ế i đây là đúng v nhà Nguy n sau khi l n l t kí k t các Hi p c 1862, 1874, 1883, 1884 ậ Câu 9. Nh n xét nào d
ự ớ v i th c dân Pháp?
th k XIX là t ấ ế t y u. c vào tay Pháp là do khách quan. ế ứ ể ỉ ư ầ ấ ướ ế ợ ệ ể ấ ướ ễ ễ ễ ễ ề ề ề ề ượ ả ấ ướ ở ế ỉ ể ệ c ệ ệ ướ ấ ướ c, vi c m t n ộ i ích dòng t c, không quan tâm đ n đ t n ệ ị c, ph i ch u trách nhi m trong vi c đ m t n c. c vào tay Pháp. A. Tri u Nguy n đã làm h t s c có th , vi c m t n B. Tri u Nguy n có lí do đ kí các Hi p C. Tri u Nguy n ch m u c u cho l D. Tri u Nguy n nhu nh
ự ượ ấ ả ố ở ệ ế ỉ ầ ng đông đ o nh t trong phong trào ch ng Pháp Vi t Nam đ u th k XX là Câu 10. L c l
ư ả s n. A. nông dân. ủ ị B. đ a ch . C. t D. công nhân.
ấ ủ ề ế ộ ệ ế ỉ ế ỉ ầ ố – xã h i Vi t Nam cu i th k XIX – đ u th k XX là Câu 11. Tính ch t c a n n kinh t
ế
ử ế ề ề ề ề ế ế ế ế b n. ộ ị ộ ị ộ – xã h i phong ki n. ộ ư ả – xã h i t ộ – xã h i thu c đ a, n a phong ki n. ộ – xã h i thu c đ a. A. n n kinh t B. n n kinh t C. n n kinh t D. n n kinh t
ở ế Yên Th (1884 – 1913) do ai lãnh đ o?ạ Câu 12. Kh i nghĩa
ễ ệ
A. Hoàng Hoa Thám. C. Phan Đình Phùng. ậ B. Nguy n Thi n Thu t. D. Đinh Công Tráng.
ị ầ ở ể ấ ự ế ẵ ọ ơ Đà N ng (8/1858 – 2/1859), th c dân Pháp ch n n i nào đ t n công ti p theo? Câu 13. Sau khi b c m chân
ả . A. Kinh thành Huế. B. Qu ng Ninh. C. Gia Đ nhị D. Hà N iộ .
ả ướ ướ ủ ư ả ở ệ ứ ng c u n c dân ch t s n Vi ầ t Nam đ u Câu 14. Đâu không ph iả là nguyên nhân làm n y sinh khuynh h
ế ỉ th k XX?
ố ậ ả ư ở ộ Nh t B n năm 1868. ự ượ ữ ớ ộ ế c ti n b . ữ ng xã h i m i, nh ng sĩ phu yêu n ữ ướ ế ỉ ộ ướ c trong nh ng năm cu i th k XIX. ề ự ấ ự ấ ạ ủ ư ưở ủ ư ả ừ ệ ậ ng dân ch t s n t bên ngoài du nh p vào Vi ố t Nam. ế ễ A. Tri u Nguy n mu n ti n hành cu c Duy tân nh ệ B. S xu t hi n nh ng l c l C. S th t b i c a phong trào yêu n D. T t
ệ ậ ạ ướ ể ố ự ạ ộ ở ầ ng dùng b o đ ng vũ trang đ ch ng th c dân Pháp ế ỉ đ u th k XX? Câu 15. Nhân v t nào đ i di n cho xu h
ỳ ươ ộ ng Văn Can. A. Hu nh Thúc Kháng. B. Phan Châu Trinh. C. L D. Phan B i Châu.
ủ ế ả ở ộ Câu 16. N i dung nào ộ không ph n ánh đúng ý nghĩa c a cu c kh i nghĩa Yên Th (1884 – 1913)?
ạ ế ề ổ ệ ấ ị t Nam, gây cho Pháp nhi u t n th t. ụ c, không khu t ph c tr i k ho ch bình đ nh Vi ấ ế ỗ ạ ướ ố ế ộ ộ ở ề ế ủ ướ ẻ c k thù c a nhân dân. ờ ễ i th i. ọ ể ạ i quy t ru ng đ t cho nông dân, đ l i nhi u bài h c quý. ậ A. Làm ch m l ể ệ B. Th hi n lòng yêu n ầ ủ C. Góp ph n c ng c ch đ phong ki n nhà Nguy n đã tr nên l ấ ả ướ ầ D. B c đ u gi
ủ ế ế ộ ố ừ năm 1858 – Câu 17. Đâu là nguyên nhân khách quan khi n cho cu c kháng chi n ch ng Pháp c a quân dân ta t
ấ ạ 1884 th t b i?
ấ ượ ươ ệ ạ c Pháp r t m nh, có vũ khí và ph ng ti n chi n tranh hi n đ i. ấ ệ ệ ư ưở ố ế t ố ố ấ ạ ấ ườ ế ạ ầ ng c u hòa. ự phát. ợ i đ u tranh không phù h p. ấ ng l ạ A. Quân xâm l ề ế B. Tri u đình không kiên quy t trong ch ng Pháp, xu t hi n t ấ ế ự C. Thi u s lãnh đ o th ng nh t, phong trào đ u tranh còn mang tính t D. Không có giai c p tiên ti n lãnh đ o, đ
ế ở ố ổ ướ ả ưở Trung Kì (1908) n ra d i nh h ự ế ủ ng tr c ti p c a Câu 18. Phong trào ch ng thu
ộ ữ ạ ộ
ạ ộ ườ ữ ụ ng Đông Kinh nghĩa th c. ủ A. nh ng ho t đ ng c a H i Duy tân. B. phong trào Đông du. ủ C. nh ng ho t đ ng c a tr D. phong trào Duy tân.
ề
3/6 Mã đ 010
ế ộ ở ả Qu ng Nam đã Câu 19. Năm 1906, Phan Châu Trinh và nhóm sĩ phu ti n b
ụ ộ ậ ệ t Nam Quang ph c h i.
ở Trung Kì.
A. thành l p Vi ổ ứ ch c phong trào Đông du. B. t ở ộ ậ ộ C. m cu c v n đ ng Duy tân ộ ậ D. thành l p H i Duy tân.
ộ ị ầ ứ ấ ủ ự ủ ộ ộ ở Câu 20. Đâu không ph iả là n i dung c a cu c khai thác thu c đ a l n th nh t (1897 – 1914) c a th c dân Pháp
ệ Vi t Nam?
ạ ấ ủ ể ậ ề ặ ướ ậ ậ ồ ệ ẽ ế ệ ố ơ ở ự ộ A. C p đo t ru ng đ t c a nông dân đ l p đ n đi n. ể ầ ư phát tri n ngành công nghi p n ng. B. T p trung đ u t ỏ C. T p trung vào khai thác m (than đá, thi c, k m, ...). ẹ ệ D. Xây d ng h th ng giao thông và c s công nghi p nh .
ớ ả ệ ướ ệ ộ ướ c Hácmăng (1883), Vi ở t Nam đã tr thành m t n c Câu 21. V i b n Hi p
ế ề ộ ị ộ ị ế ộ ị ử ử ế ủ ộ ậ A. phong ki n đ c l p, có ch quy n. ử C. thu c đ a, n a phong ki n. B. thu c đ a hoàn toàn. D. n a thu c đ a, n a phong ki n.
ộ ị ầ ứ ấ ộ ở ệ ự ự Vi ệ ố t Nam, th c dân Pháp xây d ng h th ng Câu 22. Trong cu c khai thác thu c đ a l n th nh t (1897 – 1914)
ụ ằ giao thông nh m m c đích gì?
ộ ụ ụ ụ ụ ườ ạ
ề ệ ể ệ ạ t Nam. ụ ự A. Ph c v công cu c khai thác lâu dài và m c đích quân s . ệ ầ i dân Vi t Nam. B. Ph c v nhu c u đi l i cho ng ệ C. Khai hóa văn minh cho nhân dân Vi t Nam. ế ể cho Vi D. T o đi u ki n đ phát tri n kinh t
ổ ậ ấ ủ ể ướ ế ỉ ạ ầ ớ c và cách m ng đ u th k XX so v i phong trào yêu n ướ c Câu 23. Đi m n i b t nh t c a phong trào yêu n
ế ỉ ữ ố nh ng năm cu i th k XIX là gì?
ấ ấ ướ ướ ng c u n ng c u n ấ ứ ướ ứ ướ ố ướ ặ ướ ự ủ ư ả c dân ch t ạ c cách m ng vô s n. ễ ạ ủ i s lãnh đ o c a giai c p t c đ t d ệ s n. A. Xu t hi n khuynh h ả ệ B. Xu t hi n khuynh h ẽ ạ C. Phong trào đ u tranh vũ trang ch ng Pháp di n ra m nh m . ấ ư ả s n. D. Phong trào yêu n
ộ ị ầ ứ ấ ở ự ế ệ ả Vi t Nam (1897 – 1914) trong hoàn c nh nào? Câu 24. Th c dân Pháp ti n hành khai thác thu c đ a l n th nh t
ượ ệ ằ c Vi ự t Nam b ng quân s .
ể ạ ủ ả ế . ơ ả ị A. Pháp đã c b n bình đ nh đ ế ầ ề B. Sau khi tri u đình Hu đ u hàng Pháp. ầ ươ C. Phong trào C n v ng đang phát tri n m nh. D. Pháp đang lâm vào kh ng ho ng kinh t
ủ ế ầ ả ế ướ ộ ệ ế ỉ ầ i quy t tr c trong xã h i Vi t Nam đ u th k XX là ẫ Câu 25. Mâu thu n ch y u, c n gi
ệ t Nam.
ể ộ ệ ướ t Nam yêu n c. ữ ư ả ữ ư ả ữ ữ ị ẫ ẫ ẫ ẫ ớ b n Pháp v i công nhân Vi A. mâu thu n gi a t ả ớ s n v i vô s n. B. mâu thu n gi a t ớ ự C. mâu thu n gi a th c dân Pháp v i toàn th dân t c Vi ủ ớ D. mâu thu n gi a đ a ch v i nông dân.
ệ ơ ả ườ ứ ướ ủ ớ ộ t c b n trong con đ ng c u n c c a Phan Châu Trinh so v i Phan B i Châu là ể Câu 26. Đi m khác bi
ướ s n.
ứ ướ ứ ướ ằ ứ ướ ằ ươ ủ ươ ủ ư ả ng dân ch t c theo khuynh h ộ ố ạ c b ng cách dùng b o đ ng ch ng Pháp. ế ả c b ng ph ng pháp ti n hành c i cách. ể ứ ướ ự ng d a vào bên ngoài đ c u n c. A. c u n B. c u n C. c u n D. ch tr
ữ ủ ế ộ ộ ộ ở ớ ộ ở ớ Câu 27. M t trong nh ng nét đ c đáo c a cu c kh i nghĩa Yên Th (1884 – 1913) so v i các cu c kh i nghĩa l n
ầ ươ trong phong trào C n v ng là
ề
4/6 Mã đ 010
ả ậ ộ ề ự ộ ạ ấ ứ i vùng căn c . ễ t di n ra t ả ế ự ộ ấ ế ệ ễ ố t. ấ ả A. bu c th c dân Pháp ph i ch p nh n gi ng hòa. ế ệ B. nhi u cu c chi n đ u quy t li ủ C. phong trào có s tham gia c a đông đ o nhân dân. D. cu c đ u tranh ch ng Pháp di n ra quy t li
ệ ủ ế ế ỉ ố ừ ầ ồ t Nam đ u th k XX ch y u có ngu n g c t Câu 28. Công nhân Vi
ợ ủ ấ ệ li u s n xu t. ị ấ ư ệ ả ả ị ứ ị ấ B. viên ch c b th t nghi p. ộ ấ A. th th công b m t t ủ ị C. đ a ch b phá s n. ị ấ D. nông dân b m t ru ng đ t.
ệ ướ ượ ế ệ ấ c Giáp Tu t (1874) đ ổ ậ ủ c kí k t, nét n i b t c a tình hình Vi t Nam là Câu 29. Sau khi Hi p
ộ ướ ể ạ . c ph c h i, phát tri n m nh B. kinh t ề ặ ụ ồ ả ố ờ c vào th i kì n đ nh. ễ ượ ổ ứ ạ c t ị ổ ch c l ẽ ơ . i ch t ch h n ị A. chính tr , xã h i b ộ C. quân đ i tri u Nguy n đ ế ượ đ ắ ả ề D. làn sóng ph n đ i tri u đình dâng cao kh p c n c.ướ
ế ỉ ầ ở ệ ự ượ ữ ấ ộ ớ Vi ệ t Nam xu t hi n nh ng l c l ng xã h i m i nào? Câu 30. Đ u th k XX,
s n, công nhân. ư ả ị ủ ư ả ư ả ể ư ả A. T s n, ti u t C. Đ a ch , nông dân, công nhân. ể ư ả ủ ị s n, đ a ch . B. T s n, ti u t ủ ị D. T s n, đ a ch , công nhân.
ị ặ ắ ư ả ờ ườ ổ ế ỏ ướ ng i Tây nh h t c n ớ c Nam thì m i Câu 31. Khi b gi c b t đ a đi hành hình, ai đã kh ng khái nói: “Bao gi
ườ ế h t ng i Nam đánh Tây”?
ữ ươ ng. ễ ễ ươ . B. Nguy n H u Huân ự D. Nguy n Trung Tr c. ễ A. Nguy n Tri Ph ị ng Đ nh. C. Tr
ứ ầ ắ ổ ộ ố Câu 32. Ai là T ng đ c thành Hà N i khi Pháp đánh ra B c Kì l n th hai (1882 – 1883)?
ạ ươ ng. ị B. Ph m Văn Ngh . D. Hoàng Tá Viêm. ễ A. Nguy n Tri Ph C. Hoàng Di u.ệ
ấ ủ ị ầ ứ ề ế ộ ộ ộ ế Vi ệ t ự Câu 33. Cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp (1897 – 1914) đã tác đ ng đ n n n kinh t
ư ế Nam nh th nào?
ệ ể ừ ế ạ ề ế phong ki n sang kinh t ủ b n ch nghĩa. ế ế ể kinh t ể ế ệ ệ ế ố ệ ệ ấ ộ ề ớ ớ t Nam phát tri n m nh v i nhi u ngành, ngh m i. Vi ế ư ả t t Nam chuy n t ạ ậ ế t Nam không có chuy n bi n nào và ngày càng l c h u. ế thu c vào kinh t Vi ể t Nam phát tri n m t cân đ i, l Pháp. A. Làm kinh t Vi B. Kinh t C. Kinh t Vi D. Làm kinh t
ế ớ ạ ấ ườ ứ ướ ủ ng c u n c c a Phan Châu Trinh? Câu 34. Đâu là h n ch l n nh t trong con đ
ẫ ộ c mâu thu n ch y u trong xã h i là mâu thu n dân t c. ế ự ấ ả ủ ế ế ộ ng c i cách, ôn hòa. ấ ượ ậ ả ằ ế ớ ấ ộ ẫ A. Không th y đ ể ố B. D a vào Nh t B n đ ch ng ch đ phong ki n. ườ C. Đ u tranh b ng con đ D. Không liên k t v i các phong trào đ u tranh khác.
ụ ủ ấ ệ ủ ế ế ỉ ầ t Nam đ u th k XX ch y u là Câu 35. M c tiêu đ u tranh c a công nhân Vi
ề ế . ề ợ ề ề ợ ề ậ ổ ứ ị i v chính tr . i v kinh t ị ch c chính tr . ủ A. đòi quy n dân sinh, dân ch . C. đòi các quy n l B. đòi các quy n l D. đòi thành l p t
ầ ươ ng (1885 – 1896) mang tính ch t làấ Câu 36. Phong trào C n v
ộ c. ộ ả ộ ủ ư ả ộ ộ ạ B. m t phong trào đ u tranh t ộ ấ ướ s n. ự ệ ủ v c a nhân dân. ệ ư ưở ướ t c theo h t ng A. m t cu c c i cách – duy tân đ t n C. m t cu c cách m ng dân ch t ấ D. m t phong trào yêu n phong ki n.ế
ế ủ ạ ố ự ế ỉ ể ậ ầ ọ ổ Câu 37. Đ u th k XX, nhân v t nào mu n d a vào Pháp đ đánh đ ngôi vua và b n phong ki n h b i?
ộ ươ ỳ ng Văn Can. A. Phan B i Châu. B. L C. Hu nh Thúc Kháng. D. Phan Châu Trinh.
ầ ươ ủ ụ ng (1885 – 1896)? Câu 38. Đâu là m c tiêu c a phong trào C n v
ề
5/6 Mã đ 010
ế ớ ự ờ i th i, xây d ng nhà n ế ộ ế ậ t l p ch đ dân ch t c phong ki n m i. s n. ậ ạ ộ ậ ướ ủ ư ả ế ộ ế ở ườ i ch đ phong ki n. ể ế ng cho CNTB phát tri n. ậ ổ ế ộ ế ỗ A. L t đ ch đ phong ki n l ổ ự B. Đánh đu i th c dân Pháp, thi ự ổ C. Đánh đu i th c dân Pháp, giành đ c l p, l p l ậ ổ ế ộ D. L t đ ch đ phong ki n, m đ
ở ộ ượ ầ ươ ể ấ c coi là tiêu bi u nh t trong phong trào C n v ng (1885 – 1896) ? Câu 39. Cu c kh i nghĩa nào đ
ở ở ươ ở ở . . ậ . A. Kh i nghĩa Bãi S y C. Kh i nghĩa Hùng Lĩnh B. Kh i nghĩa Ba Đình. D. Kh i nghĩa H ng Khê
ệ ơ ả ủ ầ ươ ớ ố ướ t c b n c a phong trào C n v ng (1885 – 1896) so v i phong trào ch ng Pháp tr c năm ể Câu 40. Đi m khác bi
1885 là gì?
ậ ượ ự ủ ộ ủ c s ng h c a nhân dân. ạ ề ộ ậ . i n n đ c l p ấ ấ ọ ạ ứ ướ . c A. Phong trào không nh n đ ố B. Phong trào đ u tranh ch ng Pháp, giành l ễ C. Phong trào đ u tranh di n ra do các văn thân, sĩ phu lãnh đ o. ộ D. Phong trào do vua phát đ ng, kêu g i nhân dân giúp vua c u n
Ế H T