Ụ Ạ Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ở TR
ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Ể Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 ậ MÔN: V t lí 12. Th i gian làm bài KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 357ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ẫ ử ủ hiđrô, bán kính qu đ o d ng c a êlectron trên qu ỹ Bo, trong nguyên t ủ ử ỹ ạ ừ ượ ỹ ạ N đ
C. 4r0. A. 9r0.
Câu 1: Theo m u nguyên t đ o ạ K là r0. Bán kính qu đ o d ng c a electron trên qu đ o B. 25r0. ộ ưở ệ ộ ừ ỹ ạ ư ế c tính nh th nào? D. 16r0. ạ ệ i trong m ch l ch pha ng đ dòng đi n ủ ườ ộ ả ụ ệ ư ế ạ Câu 2: Trong m ch dao đ ng lí t ệ nh th nào v i s bi n thiên đi n tích ự ế ng, s bi n thiên c a c q c a m t b n t ủ đi n? ớ ự ế p
p
ượ . c pha. . ậ A. Ch m pha B. Ng C. Nhanh pha D. Cùng pha.
2
2
Al
27 13
ẽ ả ả ứ ượ ế ố ượ ng? Cho bi +a (cid:0) t kh i l ủ ng c a
Câu 3: Ph n ng: ạ các h t nhân P30 15 + n s to hay thu bao nhiêu năng l mAl = 26,674u, mP = 29,970u, mα = 4,0015u, mn = 1,0087u, 1u = 931,5MeV/c2.
ượ ượ ượ ượ ng 282MeV. ng 282MeV. ả A. To năng l C. Thu năng l
Th
ạ ạ ạ phân rã cho h t nhân con là thori ộ . Phân rã này thu c lo i phóng x ạ ng 282J. ng 282J. U238 92 B. Thu năng l ả D. To năng l 234 90
Câu 4: H t nhân urani nào? b - b +
.
.
A. Phóng x ạ D. Phóng x ạ
B. Phóng x ạ .a ề ướ i ta dùng ánh sáng đ n s c có b ơ ắ ế ứ ẳ ả ả ệ ữ ả ữ ủ ằ ậ C. Phóng x ạ .g ườ Câu 5: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ng c sóng ừ ặ 600nm, kho ng cách gi a hai khe là 1,5mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát ở là 3m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng b c 5 hai phía c a vân sáng trung tâm b ng bao nhiêu?
A. 6,0mm. C. 24,0mm.
B. 12,0mm. ề ủ D. 9,6mm. ữ
ừ ặ ơ ắ ệ ứ ướ ủ ế ẳ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m, b
ả ả Câu 6: Trong thí nghi m c a Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng ế ế c sóng c a ánh sáng đ n s c chi u đ n cách t hai khe là 0,55(cid:0) m. Tìm kho ng vân? ả B. 1,0mm. C. 1,3mm. D. 1,2mm. A. 1,1mm.
34
8
ớ ạ - = bào quang đi n là 4,14eV. H i gi ộ ệ ố ế ế h ế ể ứ t đ b c êlectron ra kh i t ố ằ t h ng s Plăng là ệ ỏ i h n quang đi n , t c đ ánh sáng trong chân không là ỏ ế 6, 625.10 J s .
c
ầ bào? Bi .
D. λ0 = 0,4μm. Câu 7: Công c n thi ủ c a t = m s 3.10 / A. λ0 = 0,3μm.
ệ
ượ ậ ạ ị i v trí cách vân trung tâm 3,6mm ta ả C. λ0 = 0,48μm. B. λ0 = 0,6μm. Câu 8: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, t thu đ c vân sáng b c 3. Vân t
ứ ố B. 5,4mm. ộ i th 3 cách vân trung tâm m t kho ng là bao nhiêu? C. 4,2mm. D. 3,6mm. A. 3,0mm.
ụ ượ ấ ở c phát ra b i ch t nào? ổ Câu 9: Quang ph liên t c không đ
ở ấ ấ áp su t th p. ấ ỏ A. Ch t l ng. ấ B. Ch t khí
ấ ắ ở ấ áp su t cao. C. Ch t r n. ấ D. Ch t khí
ằ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 357
ả ẳ c sóng t ế S1S2 = a = 0,5mm, kho ng cách t ệ (cid:0) = 0,5(cid:0) m, bi ả ừ ặ ứ ở ữ ậ ố ế ượ c chi u b ng ánh sáng có ế ứ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ằ ớ cùng bên so v i vân trung tâm b ng i th 3 Câu 10: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, hai khe đ ướ b sát là D = 1m. Kho ng cách gi a vân sáng b c 1 và vân t bao nhiêu?
A. 1,5mm. B. 1mm. C. 2,5mm. D. 2mm.
ệ ả t ậ ớ ế D = 1m, a = 1mm. Kho ng cách ướ cùng bên v i vân trung tâm là 3,6mm. B c sóng ánh sáng ệ ị Câu 11: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, bi ở ậ ế ừ vân sáng b c 4 đ n vân sáng b c 10 t dùng trong thí nghi m có giá tr bao nhiêu?
D. 0,52(cid:0) m.
ấ B. 0,44(cid:0) m. ỳ ạ C. 0,60(cid:0) m. ờ ạ ủ ộ ả T. Sau th i gian 420 ngày thì đ phóng x c a nó gi m ầ
C. 52,5 ngày. D. 280 ngày.
ố ượ ủ ố ượ ủ ạ ng c a h t nhân ơ ng c a n tron là
ượ ế ủ A. 0,58(cid:0) m. ộ Câu 12: M t ch t phóng x có chu k bán rã là ị ầ T có giá tr là bao nhiêu? ớ đi 8 l n so v i ban đ u. B. 140 ngày. A. 35 ngày. 10 4 Be là 10,0113u, kh i l mp = 1,0072u và 1u = 931Mev/c2. Năng l ng c a prôtôn là ng liên k t c a h t nhân mn = 1,0086u, kh iố 10 ạ 4 Be là bao
Câu 13: Kh i l ủ ượ l nhiêu?
A. 6,4332MeV. B. 64,3321MeV. C. 0,6433MeV. D. 6,4332MeV.
ấ ổ ậ ấ ủ ọ Câu 14: Tính ch t n i b t và quan tr ng nh t c a tia X là gì?
ụ ệ ượ ệ ng quang đi n. A. Tác d ng đâm xuyên. B. Gây ra hi n t
34
=
c
8 3.10
m s /
ệ t. - ộ ố ấ C. Làm phát quang m t s ch t. = ụ D. Tác d ng nhi ố ộ , t c đ ánh sáng trong chân không là . h
17
18
19
20
ứ ướ ằ 6, 625.10 ng c a phôtôn ng v i b c x có b ố ế ằ t h ng s Plăng là ủ J. J s . c sóng 0,6625µm b ng bao nhiêu? J. J. B. C. D. Câu 15: Bi Năng l A. ớ ứ ạ 3.10- J.
3.10-
3.10-
23 11
ạ ạ ơ ượ 3.10- Câu 16: Nguyên t
ơ
ử Na ơ ơ có bao nhiêu h t prôtôn và bao nhiêu h t n tron? ơ ơ A. 12 n tron và 23 n tron. C. 11 prôtôn và 12 n tron. B. 12 prôtôn và 11 n tron. D. 11 prôtôn và 23 n tron.
ề
ườ ệ ố ượ c là 12,5mm. S vân quan sát đ ng giao thoa đo đ
Câu 17: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, bi ượ tr C. 15. B. 17. A. 8. ế D = 2,5m, a = 1mm, (cid:0) = 0,6(cid:0) m. B r ng ề ộ t c trên màn là bao nhiêu? D. 9.
ệ ữ ả
ừ ặ ề ế ướ ứ ệ m t ph ng ch a hai khe đ n màn là 2m. Ánh sáng dùng làm thí nghi m có b c sóng ẳ ữ ế ậ ị
ả Câu 18: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5mm, kho ng 0,5μm. cách t ả Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p nh n giá tr nào sau đây? B. 4mm. C. 2mm. A. 1mm.
ề
ườ ượ ừ ạ ả ệ ế ả ả D. 3mm. ữ ữ hai khe đ n màn là 1,5m. Ng ủ ứ ạ ơ ắ ị Câu 19: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe sáng là 1mm, c kho ng cách gi a 3 vân sáng c nh nhau là kho ng cách t i ta đo đ ệ 1,5mm. B c sóng c a b c x đ n s c dùng trong thí nghi m có giá tr bao nhiêu?
D. 0,5μm. B. 0,4μm.
C. 0,6μm. ệ ệ ượ ng quang đi n? ướ A. 0,33μm. Câu 20: Hi n t ạ ỏ
ỏ
ế ớ ạ ử ạ ạ ệ ngo i vào kim lo i.
ệ ượ ậ ị ậ ậ ứ ạ ị ỏ ỏ ng nào sau đây là hi n t ậ A. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi có ion đ p vào. ạ ạ B. Êlectron b b t ra kh i kim lo i khi kim lo i có đi n th l n. ế ặ C. Êlectron b t ra kh i m t kim lo i khi chi u tia t D. Êlectron b t ra kh i kim lo i b nung nóng.
ệ
ơ ắ ướ ằ ướ ả ượ c sóng ơ ắ c dùng là ánh sáng đ n s c có (cid:0) ’ thì kho ng vân tăng lên 1,2 l n. B c sóng (cid:0) = 0,52(cid:0) m. Khi thay ánh (cid:0) ’ b ngằ ầ Câu 21: Trong thí nghi m Yâng, ánh sáng đ sáng trên b ng ánh sáng đ n s c có b bao nhiêu?
A. 6,29(cid:0) m. B. 0,438(cid:0) m.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 357
ứ ủ ộ C. 0,624(cid:0) m. ộ ạ D. 0,594(cid:0) m. ứ Câu 22: Công th c tính chu kì dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng là công th c nào?
LC .
(cid:0)2 LC
C L
L C
. . . C. T = D. T = 2(cid:0) A. T = 2(cid:0) B. T = 2(cid:0)
7 3
Li ậ ố ủ
ạ ộ
27
ộ ớ ạ ạ ậ ố ắ Kp = 1,8MeV b n vào h t nhân g và nhi ệ ạ ứ đ ng yên, sinh ra 2 h t có ằ t năng. Đ l n v n t c c a các h t m i sinh ra b ng - t: ế mp = 1,0073u, mα = 4,0015u, mLi = 7,0144u, 1u = 931MeV/c2 = 1,66. kg.
C. 30,4. 106m/s. ớ 10 D. 15,2.106m/s.
ệ ừ B. 2,2.106m/s. ặ có đ c đi m nào? Câu 23: Cho h t prôtôn có đ ng năng ộ ớ cùng đ l n v n t c, không sinh ra tia bao nhiêu? Cho bi A. 21,5.106m/s. Câu 24: Sóng đi n t ể ề ượ c trong chân không.
c trong chân không.
ề ượ ề ượ c trong chân không.
ề ượ c trong chân không. A. Là sóng ngang, truy n đ ọ B. Là sóng d c, không truy n đ ọ C. Là sóng d c, truy n đ D. Là sóng ngang, không truy n đ
(cid:0) ế ế ủ ạ b ng bao nhiêu? Bi t kh i l ng c a h t nhân , prôtôn,
ượ t là ủ ạ (cid:0) ố ượ ằ ng liên k t riêng c a h t m(cid:0) = 4,0015u, mp = 1,0073u, mn = 1,0087u, 1u = 931,5MeV.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 357
Câu 25: Năng l ầ ượ ơ n tron l n l A. 18,5MeV. B. 0,0305MeV. C. 7,1MeV. D. 28,4MeV.
ứ ệ ế ạ ồ ồ ưở i ạ ộ ạ ử ồ Câu 26: Trong các ngu n b c x đang ho t đ ng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s ạ ngo i m nh nh t? đi n, lò vi sóng. Ngu n nào phát ra tia t ưở ấ ồ ệ
B. H quang đi n. D. Màn hình máy vô tuy n.ế
ệ ệ i đi n. A. Lò s C. Lò vi sóng. ự ạ ự Câu 27: L c h t nhân là l c gì? ơ
ự ự ữ ữ ự ự ế ế ữ
ạ ộ ổ ự ậ B. L c liên k t gi a các n tron. D. L c liên k t gi a các nuclôn. ng v t lí nào? ệ A. L c tĩnh đi n. ế C. L c liên k t gi a các prôtôn. ủ ắ Câu 28: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t ệ ượ ạ ả ắ ạ A. Ph n x ánh sáng. D. Tán s c ánh sáng.
B. Giao thoa ánh sáng. C. Khúc x ánh sáng. ệ ự ạ ộ ạ t do. Đi n tích c c đ i trên b n t
2.10
ầ ố ệ ầ ượ ự ạ ả ụ ệ ừ ự và - C và 0,314A. L y ấ π² = 10. T n s dao đ ng 6 ộ ộ t là ủ ạ ị
Câu 29: M t m ch dao đ ng đang th c hi n dao đ ng đi n t ườ ộ c ệ ừ ự t đi n t A. 25kHz. ộ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch l n l ậ do c a m ch nh n giá tr nào? B. 50kHz. C. 3MHz. D. 2,5MHz.
n
Cl
A Z
37 18
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ươ ị ng trình phóng x : Z, A? Câu 30: Ph
=
i
0, 25cos1000 (
t A )
D. Z = 2, A = 3.
37 X 17 B. Z = 1, A = 1. LC lí t
5
- H.
ệ ứ ườ ờ ộ ộ . Tụ ngưở , có c ộ ự ả ạ ị A. Z = 1, A = 3. ạ Câu 31: Cho m ch dao đ ng ệ đi n trong m ch có đi n dung là 25μF. Đ t c m c a cu n c m có giá tr nào sau đây?
4.10 ư
B. D. 40H.
Ar . Xác đ nh C. Z = 2, A = 4. ng đ dòng đi n t c th i ủ C. ứ ộ ề ữ ng nào đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a m t h t nhân?
ạ ượ ặ ệ A. 0,04H. Câu 32: Đ i l
ượ ế ượ ế ng liên k t riêng. ố ạ A. S h t prôtôn. C. Năng l
ộ ả - H. 6 4.10 ủ ộ ạ ố ạ B. S h t nuclôn. D. Năng l ể ừ ể ừ ng liên k t. ề ỹ ạ M v qu đ o qu đ o ỹ ạ L và chuy n t qu
ng ng là ướ c sóng t ỹ ạ K phát ra phôtôn có b ỹ λ1 = 0,656μm và λ2 = 0,122μm. Khi êlectron chuy n tể ừ c sóng b ng bao nhiêu?
ử hiđrô, khi êlectron chuy n t Câu 33: Trong nguyên t ỹ ạ K có b đ o ạ L v qu đ o ươ ứ ướ ề ỹ ạ M v qu đ o ề qu đ o A. 0,9863μm.
ả ồ ộ
2
4
6
ữ ệ ạ D. 0,0982μm. ệ ụ ệ đi n có đi n dung 5 ả ụ ệ ộ μF. ằ đi n b ng 10V.
- J.
- J.
- J. ệ ượ
ằ C. 0,097μm. ộ ngưở g m cu n dây thu n c m và t ầ ế ự ệ do v i hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t ạ - J. 3 B. 0,1028μm. ộ LC lí t ớ ệ ừ ự t ằ trong m ch b ng bao nhiêu? 2,5.10 2,5.10 2,5.10 ạ ộ ượ ng dao đ ng đi n t 2,5.10 C. D. ạ Câu 34: M t m ch dao đ ng Trong m ch có dao đ ng đi n t Năng l A. ệ ừ B.
ế ử ủ c a ánh sáng? không liên quan đ n tính ch t l ệ
ng nào ng quang đi n. ủ ắ ng tán s c ánh sáng. Câu 35: Hi n t ệ ượ A. Hi n t ấ ự C. S phát quang c a các ch t.
ấ ượ ng t B. Tính đâm xuyên. ệ ượ D. Hi n t ể ự ượ ư ế ng nh th nào?
ồ ổ ệ
ơ
ệ Câu 36: Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó có s chuy n hoá năng l c bi n đ i thành đi n năng. ế ế ế ổ ổ ệ ệ ệ ượ c bi n đ i thành đi n năng. c bi n đ i thành đi n năng.
ượ ế ệ ổ t năng đ c bi n đ i thành đi n năng. A. Quang năng đ ượ B. C năng đ ượ C. Hóa năng đ ệ D. Nhi
ệ ề ị ế D = 2m, a = 1mm, (cid:0) = 0,6(cid:0) m. Tìm v trí t ố Câu 37: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, bi ủ c a vân t ứ i th 4?
A. 4,8mm. B. 6,6mm. C. 4,2mm. D. 3,6mm.
ư ế ạ ị Câu 38: Các h t nhân đ ng v là các h t nhân nh th nào? ố
ố
ố ơ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 357
ạ ố ơ ố ố ố ố ơ ư ố ồ ư A. Cùng s n tron nh ng khác nhau s prôtôn. ố B. Cùng s prôtôn và cùng s kh i. ư C. Cùng s prôtôn nh ng khác nhau s n tron. D. Cùng s kh i nh ng khác nhau s n tron.
ộ ệ ừ ớ ầ ố
- s.
- s.
ượ ạ ờ ể ừ ờ ắ ấ ể v i t n s 1MHz. T i th i đi m t = ể th i đi m ban ộ ử ạ ừ ườ tr ượ ng t ộ ị ự ạ ng trong m ch có giá tr c c đ i. Tìm th i gian ng n nh t (k t ừ ườ tr
610
610
ngưở , có dao đ ng đi n t ờ ị ự ạ ủ - s. C. 2. D. 0,125. A. Câu 39: Trong m ch dao đ ng 0, năng l ng t ể ầ đ u) đ năng l 610
34
610 ỏ ề ặ ủ ớ i h n quang đi n c a canxi là 0,45µm thì công thoát c a êlectron ra kh i b m t c a l p , t c đ ánh sáng trong chân không là
8
=
c
ớ ạ - = ế ằ ủ ố ộ ằ h LC lí t ạ ằ ng b ng m t n a giá tr c c đ i c a nó? B. 0,5. ệ ủ ố t h ng s Plăng là 6, 625.10 J s .
- s. Câu 40: Gi canxi b ng bao nhiêu? Bi . 18
32
25
19
m s / 2,3.10 J.
- - - J. J. J.
8,9.10
4, 41.10
4, 41.10
3.10 A.
B. C. D.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 357
Ế H T