Ụ Ạ Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ở TR
ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Ể Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 ậ MÔN: V t lí 12. Th i gian làm bài KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 570ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ứ ủ ứ ạ ộ ộ Câu 1: Công th c tính chu kì dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng là công th c nào?
LC .
(cid:0)2 LC
L C
. . . A. T = B. T = 2(cid:0) C. T = 2(cid:0) D. T = 2(cid:0)
n
C L A Z
37 17
37 18
Cl X B. Z = 2, A = 4.
Ar . Xác đ nh C. Z = 1, A = 3.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ị ng trình phóng x : Z, A? Câu 2: Ph
4
2
ươ A. Z = 2, A = 3. ộ ộ ụ ệ ngưở g m cu n dây thu n c m và t ồ ệ ệ ừ ự ớ ữ ệ ầ ả ạ D. Z = 1, A = 1. ệ đi n có đi n dung 5 ả ụ ệ ằ μF. Trong đi n b ng 10V. Năng ệ ừ
- J.
ằ trong m ch b ng bao nhiêu? - J. 3 ế ự do v i hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t ạ 2,5.10 2,5.10 2,5.10 B. C. D.
- J. ử ủ
ạ ộ LC lí t Câu 3: M t m ch dao đ ng ộ ạ m ch có dao đ ng đi n t t ộ ượ ng dao đ ng đi n t l - J. 6 2,5.10 A. ệ ượ ế c a ánh sáng? ng t không liên quan đ n tính ch t l
ng nào ủ ắ ệ ng tán s c ánh sáng. ng quang đi n. Câu 4: Hi n t ấ ự A. S phát quang c a các ch t. ệ ượ C. Hi n t ấ ượ B. Tính đâm xuyên. ệ ượ D. Hi n t
ệ ượ ằ
ả ẳ c sóng t ế S1S2 = a = 0,5mm, kho ng cách t (cid:0) = 0,5(cid:0) m, bi ả ừ ặ ứ ở ữ ậ ố i th 3 ế c chi u b ng ánh sáng có ế ứ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ằ ớ cùng bên so v i vân trung tâm b ng Câu 5: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, hai khe đ ướ b sát là D = 1m. Kho ng cách gi a vân sáng b c 1 và vân t bao nhiêu?
34
=
c
8 3.10
m s /
B. 2mm. A. 1,5mm. C. 2,5mm. D. 1mm. - = ộ ố ố t h ng s Plăng là , t c đ ánh sáng trong chân không là . h
17
20
18
19
ứ ướ ằ
ế ằ 6, 625.10 ủ ng c a phôtôn ng v i b c x có b J. J s . c sóng 0,6625µm b ng bao nhiêu? J. J. B. C. D. Câu 6: Bi ượ Năng l 3.10- A.
3.10-
3.10-
ả ữ
ớ ứ ạ 3.10- J. ề ế ệ ứ ừ ặ ướ ệ m t ph ng ch a hai khe đ n màn là 2m. Ánh sáng dùng làm thí nghi m có b c sóng ế ẳ ữ ậ ị
A. 2mm. C. 1mm.
ả Câu 7: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5mm, kho ng 0,5μm. cách t ả Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p nh n giá tr nào sau đây? B. 4mm. ủ D. 3mm. ữ ề
ơ ắ ừ ặ ệ ứ ướ ủ ế ẳ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m, b
=
i
0, 25cos1000 (
t A )
D. 1,3mm. A. 1,1mm.
5
ệ ứ ườ ộ ờ ả ả Câu 8: Trong thí nghi m c a Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng ế ế c sóng c a ánh sáng đ n s c chi u đ n cách t hai khe là 0,55(cid:0) m. Tìm kho ng vân? ả B. 1,0mm. LC lí t C. 1,2mm. ộ ng đ dòng đi n t c th i . Tụ ngưở , có c ộ ự ả ạ ị ạ Câu 9: Cho m ch dao đ ng ệ đi n trong m ch có đi n dung là 25μF. Đ t c m c a cu n c m có giá tr nào sau đây?
4.10
- H. ề
ệ A. 0,04H. B. ủ C.
ườ ng giao thoa đo đ ệ ố ượ c là 12,5mm. S vân quan sát đ
4.10 Câu 10: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, bi ượ tr C. 15. ệ
A. 8. ộ ả - H. 6 D. 40H. ế D = 2,5m, a = 1mm, (cid:0) = 0,6(cid:0) m. B r ng ề ộ t c trên màn là bao nhiêu? D. 9.
ệ ượ ng quang đi n? Câu 11: Hi n t ạ ỏ
ỏ
ử ạ ế ớ ạ ạ ệ ngo i vào kim lo i.
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 570
ệ ượ ậ ị ậ ậ ứ ạ ị ỏ ỏ B. 17. ng nào sau đây là hi n t ậ A. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi có ion đ p vào. ạ ạ B. Êlectron b b t ra kh i kim lo i khi kim lo i có đi n th l n. ế ặ C. Êlectron b t ra kh i m t kim lo i khi chi u tia t D. Êlectron b t ra kh i kim lo i b nung nóng.
ệ i v trí cách vân trung tâm 3,6mm ta ượ ậ ạ ị ả Câu 12: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, t thu đ c vân sáng b c 3. Vân t
ứ ố B. 5,4mm. ộ i th 3 cách vân trung tâm m t kho ng là bao nhiêu? C. 3,0mm. D. 3,6mm.
23 11
ạ ạ ơ A. 4,2mm. Câu 13: Nguyên t
ơ ử Na ơ ơ có bao nhiêu h t prôtôn và bao nhiêu h t n tron? ơ ơ B. 11 prôtôn và 23 n tron. D. 11 prôtôn và 12 n tron.
A. 12 prôtôn và 11 n tron. C. 12 n tron và 23 n tron. ạ ư ế ạ ồ ị Câu 14: Các h t nhân đ ng v là các h t nhân nh th nào? ố ố
ố ố ố ơ ố ố ố ơ ố ố ơ ư
A. Cùng s prôtôn và cùng s kh i. ư B. Cùng s prôtôn nh ng khác nhau s n tron. ư C. Cùng s n tron nh ng khác nhau s prôtôn. D. Cùng s kh i nh ng khác nhau s n tron. ệ ề ị ế D = 2m, a = 1mm, (cid:0) = 0,6(cid:0) m. Tìm v trí t ố Câu 15: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, bi ủ c a vân t ứ i th 4?
A. 4,8mm. B. 6,6mm. C. 4,2mm. D. 3,6mm.
7 3
ộ ạ
Li ậ ố ủ
27
ạ ậ ố ộ ớ ạ ắ Kp = 1,8MeV b n vào h t nhân g và nhi ệ ạ ứ đ ng yên, sinh ra 2 h t có ằ t năng. Đ l n v n t c c a các h t m i sinh ra b ng - t: ế mp = 1,0073u, mα = 4,0015u, mLi = 7,0144u, 1u = 931MeV/c2 = 1,66. kg.
Câu 16: Cho h t prôtôn có đ ng năng ộ ớ cùng đ l n v n t c, không sinh ra tia bao nhiêu? Cho bi A. 30,4. 106m/s. C. 21,5.106m/s. ớ 10 D. 15,2.106m/s.
Al
27 13
ẽ ả ượ ế (cid:0) +a ng? Cho bi t kh i l ố ượ ng
B. 2,2.106m/s. P30 15 + n s to hay thu bao nhiêu năng l mAl = 26,674u, mP = 29,970u, mα = 4,0015u, mn = 1,0087u, 1u = 931,5MeV/c2. ượ ượ ượ ượ ng 282MeV. ng 282J. ng 282MeV. ng 282J.
ả ứ Câu 17: Ph n ng: ạ ủ c a các h t nhân A. Thu năng l C. Thu năng l ấ ạ ủ ộ ả B. To năng l ả D. To năng l ờ ỳ ạ ả T. Sau th i gian 420 ngày thì đ phóng x c a nó gi m ầ
A. 52,5 ngày. C. 35 ngày. D. 140 ngày.
ố ượ ủ ố ượ ủ ạ ng c a h t nhân ơ ng c a n tron là
ượ ế ủ ộ Câu 18: M t ch t phóng x có chu k bán rã là ầ T có giá tr là bao nhiêu? ị ớ đi 8 l n so v i ban đ u. B. 280 ngày. 10 4 Be là 10,0113u, kh i l mp = 1,0072u và 1u = 931Mev/c2. Năng l ng c a prôtôn là ng liên k t c a h t nhân mn = 1,0086u, kh iố 10 ạ 4 Be là bao
Câu 19: Kh i l ủ ượ l nhiêu?
B. 6,4332MeV. D. 6,4332MeV.
34
8
c
ớ ạ ệ t đ b c êlectron ra kh i t - = C. 64,3321MeV. bào quang đi n là 4,14eV. H i gi ộ ố ế ế ể ứ ố ằ t h ng s Plăng là ệ ỏ i h n quang đi n , t c đ ánh sáng trong chân không là h ỏ ế 6, 625.10 J s .
D. λ0 = 0,3μm. A. 0,6433MeV. ầ Câu 20: Công c n thi ế ủ bào? Bi c a t = . m s 3.10 / A. λ0 = 0,48μm.
ế ồ B. λ0 = 0,6μm. ạ ứ C. λ0 = 0,4μm. ệ ồ ưở i ạ ộ ạ ử ấ ồ Câu 21: Trong các ngu n b c x đang ho t đ ng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s ạ ngo i m nh nh t? đi n, lò vi sóng. Ngu n nào phát ra tia t
ệ i đi n. ệ B. Lò vi sóng. D. Màn hình máy vô tuy n.ế ệ ưở A. Lò s ồ C. H quang đi n.
34
8
=
ớ ạ - = ế ằ ủ ố ộ ằ h ỏ ề ặ ủ ớ i h n quang đi n c a canxi là 0,45µm thì công thoát c a êlectron ra kh i b m t c a l p , t c đ ánh sáng trong chân không là ệ ủ ố t h ng s Plăng là 6, 625.10 J s .
c
32
19
18
25
m s / 8,9.10
Câu 22: Gi canxi b ng bao nhiêu? Bi . - - - J. J. J.
4, 41.10
2,3.10 J.
4, 41.10
3.10 A.
B. C. D.
ạ ộ ổ ự ắ ậ ủ Câu 23: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t ắ ệ ượ ạ ng v t lí nào? ả A. Tán s c ánh sáng. B. Giao thoa ánh sáng. C. Khúc x ánh sáng. ạ D. Ph n x ánh sáng.
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 570
ụ ượ ấ ở c phát ra b i ch t nào? ổ Câu 24: Quang ph liên t c không đ
ở ấ ấ áp su t th p. ấ ỏ A. Ch t l ng. ấ B. Ch t khí
ở ấ ắ ấ áp su t cao. ấ C. Ch t khí
ưở ộ ệ ộ ng đ dòng đi n ạ ệ i trong m ch l ch pha ư ế ự ế ủ ộ ả ụ ệ ng, s bi n thiên c a c q c a m t b n t D. Ch t r n. ủ ườ đi n? ạ Câu 25: Trong m ch dao đ ng lí t ớ ự ế ệ nh th nào v i s bi n thiên đi n tích p
p
ượ . . c pha. A. Nhanh pha B. Cùng pha. ậ C. Ch m pha D. Ng
ộ ệ ừ ớ ầ ố
ượ ạ ờ ể ừ ờ ắ ấ
2 ể v i t n s 1MHz. T i th i đi m t = ể th i đi m ban
- s.
- s.
ộ ử ộ ị ự ạ ng trong m ch có giá tr c c đ i. Tìm th i gian ng n nh t (k t ừ ườ tr
2 ạ ừ ườ tr ượ ng t - s.
610
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 570
ng b ng m t n a giá tr c c đ i c a nó? B. 2. D. Câu 26: Trong m ch dao đ ng ng t 0, năng l ể ầ đ u) đ năng l 610 A. 0,125. ngưở , có dao đ ng đi n t ờ ị ự ạ ủ - s. 610 C. 0,5. LC lí t ạ ằ 610
ự ạ ự Câu 27: L c h t nhân là l c gì?
ự ự ữ ự ự ữ ữ ế ế ơ ệ A. L c tĩnh đi n. ế C. L c liên k t gi a các prôtôn.
B. L c liên k t gi a các nuclôn. D. L c liên k t gi a các n tron. ủ ẫ ử hiđrô, bán kính qu đ o d ng c a êlectron trên qu ỹ Bo, trong nguyên t ử ỹ ạ ừ ủ ượ ỹ ạ N đ
C. 9r0. A. 4r0. ừ ỹ ạ ư ế c tính nh th nào? D. 16r0.
(cid:0) Câu 28: Theo m u nguyên t đ o ạ K là r0. Bán kính qu đ o d ng c a electron trên qu đ o B. 25r0. ế ế ủ ạ b ng bao nhiêu? Bi t kh i l ng c a h t nhân , prôtôn,
ủ ạ (cid:0) ố ượ ằ ng liên k t riêng c a h t m(cid:0) = 4,0015u, mp = 1,0073u, mn = 1,0087u, 1u = 931,5MeV.
ượ Câu 29: Năng l ầ ượ ơ n tron l n l t là A. 0,0305MeV. C. 28,4MeV.
B. 7,1MeV. ề
ườ ượ ừ ạ ả ệ ế ả ả D. 18,5MeV. ữ ữ hai khe đ n màn là 1,5m. Ng ủ ứ ạ ơ ắ ị Câu 30: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe sáng là 1mm, c kho ng cách gi a 3 vân sáng c nh nhau là kho ng cách t i ta đo đ ệ 1,5mm. B c sóng c a b c x đ n s c dùng trong thí nghi m có giá tr bao nhiêu?
ướ A. 0,33μm.
C. 0,5μm. ể ừ ể ừ qu đ o ề ỹ ạ M v qu đ o qu D. 0,6μm. ỹ ạ L và chuy n t
ng ng là ướ ằ c sóng t ỹ ạ K phát ra phôtôn có b
B. 0,4μm. ử hiđrô, khi êlectron chuy n t Câu 31: Trong nguyên t ỹ ạ K có b đ o ạ L v qu đ o ươ ứ ướ ề ề ỹ ạ M v qu đ o qu đ o A. 0,1028μm. B. 0,0982μm. ỹ λ1 = 0,656μm và λ2 = 0,122μm. Khi êlectron chuy n tể ừ c sóng b ng bao nhiêu? C. 0,9863μm.
ướ ề i ta dùng ánh sáng đ n s c có b ứ ả ẳ ả D. 0,097μm. ơ ắ ế ệ ữ ả ữ ủ ằ ậ ườ Câu 32: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ng c sóng ừ ặ 600nm, kho ng cách gi a hai khe là 1,5mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát ở là 3m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng b c 5 hai phía c a vân sáng trung tâm b ng bao nhiêu?
A. 24,0mm.
C. 9,6mm. ự ể ượ D. 12,0mm. ư ế ng nh th nào?
ồ ổ ổ ế ế ệ ệ
ơ
ệ ệ ổ ổ B. 6,0mm. ệ ệ Câu 33: Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó có s chuy n hoá năng l ượ c bi n đ i thành đi n năng. ượ c bi n đ i thành đi n năng. ế c bi n đ i thành đi n năng. ế c bi n đ i thành đi n năng. ệ A. Nhi t năng đ B. Quang năng đ ượ C. C năng đ ượ D. Hóa năng đ
Th
234 90
U238 92
ạ ạ phân rã cho h t nhân con là thori ộ . Phân rã này thu c lo i phóng x ạ
ạ Câu 34: H t nhân urani nào? b - b +
.
.
B. Phóng x ạ
A. Phóng x ạ .a ạ ộ ệ D. Phóng x ạ .g ự ạ do. Đi n tích c c đ i trên b n t t
2.10
ệ ầ ượ ự ạ ầ ố C. Phóng x ạ ả ụ ệ ừ ự ộ và - C và 0,314A. L y ấ π² = 10. T n s dao đ ng 6 ộ t là ủ ạ
Câu 35: M t m ch dao đ ng đang th c hi n dao đ ng đi n t ườ ộ c ệ ừ ự t đi n t A. 2,5MHz. ộ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch l n l ậ ị do c a m ch nh n giá tr nào? B. 3MHz. C. 25kHz. D. 50kHz.
ấ ổ ậ ấ ủ ọ Câu 36: Tính ch t n i b t và quan tr ng nh t c a tia X là gì?
ệ t. ụ A. Tác d ng nhi
ộ ố ấ B. Làm phát quang m t s ch t.
ệ ượ ệ ng quang đi n. C. Gây ra hi n t
ụ D. Tác d ng đâm xuyên.
ệ
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 570
ơ ắ ướ ằ ướ ả ượ c sóng ơ ắ c dùng là ánh sáng đ n s c có (cid:0) ’ thì kho ng vân tăng lên 1,2 l n. B c sóng (cid:0) = 0,52(cid:0) m. Khi thay ánh (cid:0) ’ b ngằ ầ Câu 37: Trong thí nghi m Yâng, ánh sáng đ sáng trên b ng ánh sáng đ n s c có b bao nhiêu?
C. 6,29(cid:0) m. D. 0,438(cid:0) m.
A. 0,594(cid:0) m. Câu 38: Sóng đi n t ề ượ c trong chân không.
ề ượ c trong chân không.
c trong chân không.
ề ượ c trong chân không. B. 0,624(cid:0) m. ệ ừ ể ặ có đ c đi m nào? ọ A. Là sóng d c, không truy n đ B. Là sóng ngang, truy n đ ề ượ ọ C. Là sóng d c, truy n đ D. Là sóng ngang, không truy n đ
ạ ượ ư ặ ứ ộ ề ữ ng nào đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a m t h t nhân? Câu 39: Đ i l
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 570
ượ ế ượ ng liên k t. ế ng liên k t riêng. ủ ộ ạ ố ạ B. S h t prôtôn. D. Năng l ố ạ A. S h t nuclôn. C. Năng l
ệ ả t ậ ớ ế D = 1m, a = 1mm. Kho ng cách ướ cùng bên v i vân trung tâm là 3,6mm. B c sóng ánh sáng ệ ị Câu 40: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, bi ở ậ ế ừ t vân sáng b c 4 đ n vân sáng b c 10 dùng trong thí nghi m có giá tr bao nhiêu?
A. 0,52(cid:0) m. B. 0,60(cid:0) m. C. 0,58(cid:0) m. D. 0,44(cid:0) m.
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 570
Ế H T