Ụ Ạ Ắ Ể Ọ S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG ƯỜ Ở TR Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 – 2017 Ậ MÔN: V T LÍ 12 Th i gian làm bài: 50 phút; ệ
ự ậ
ắ
(30 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
Mã đ thiề 485
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ
Ệ (3.0 đi m)ể ướ
c sóng
I. TR C NGHI M Câu 1: Tia R nghen (tia X) có b
ơ ỏ ơ ướ ỏ ơ ướ ủ ủ ạ ồ ơ ướ ơ ướ ớ ớ ủ ủ c sóng c a tia gamma. c sóng c a tia h ng ngo i. c sóng c a tia màu tím. ỏ c sóng c a tia màu đ . B. L n h n b D. L n h n b
A. Nh h n b C. Nh h n b ể Câu 2: Phát bi u nào sau đây sai? ơ ắ ộ ướ ị
ỗ ướ ủ ỏ
c sóng c a ánh sáng đ nh h n b ề
ơ ắ ắ ố
19J. Bi
34J.s, t cố
8m/s. Gi
ỏ ồ ủ ố t h ng s Plăng là 6,625.10 ế ằ ệ ủ ồ ớ ạ A. Trong chân không, m i ánh sáng đ n s c có m t b c sóng xác đ nh. ủ ỏ ơ ướ B. Trong chân không, b c sóng c a ánh sáng tím. ố ộ ớ ơ ắ C. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i cùng t c đ . D. Trong ánh sáng tr ng có vô s ánh sáng đ n s c. Câu 3: Công thoát c a êlectron kh i đ ng là 6,625.10 ộ đ ánh sáng trong chân không là 3.10 i h n quang đi n c a đ ng là
C. 0,90µm. D. 0,3µm.
B. 0,40µm. ị ạ
ố ơ ố ư ư ố ố A. 0,60µm. ạ ố ố ữ ố ơ ố ơ B. Cùng s n tron nh ng khác s prôtôn. D. Cùng s nuclôn nh ng khác s prôtôn.
ủ ữ ả
ế ứ ế ằ ừ ặ ướ ượ ả ả ồ Câu 4: Các h t nhân đ ng v là nh ng h t nhân có: ư A. Cùng s nuclôn nh ng khác s n tron. ư C. Cùng s prôtôn nh ng khác s n tron. ệ ẳ λ. Trên màn quan sát thu đ Câu 5: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng (Young), kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng kho ng cách t ơ ắ đ n s c có b c hình nh giao thoa có kho ng vân i = 1,2 mm. c sóng Giá tr c a ị ủ λ b ng:ằ
D. 0,45 μm.
6
ạ ượ B. 0,65 μm. 14C phóng x ạ β . H t nhân con đ ạ C. 0,75 μm. c sinh ra có A. 0,60 μm. Câu 6: H t nhân ơ
B. 5 prôtôn và 6 n trônơ D. 7 prôtôn và 7 n trônơ A. 7 prôtôn và 6 n trôn. C. 6 prôtôn và 7 n trônơ
ệ ượ ầ ủ ậ ố ị ứ ệ ệ ỏ ng quang đi n, v n t c ban đ u c a các êlectrôn quang đi n b b t ra kh i
Câu 7: Trong hi n t ề ặ b m t kim lo i: ụ ủ ế ạ c sóng c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó.
ườ ế ạ ộ
ế ộ ị
ướ ộ ủ ng đ c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó. ị ự ạ ớ ề ặ ạ ộ ị A. Có giá tr không ph thu c vào b ị ụ B. Có giá tr ph thu c vào c ị ừ 0 đ n m t giá tr c c đ i xác đ nh. C. Có giá tr t ạ ng luôn vuông góc v i b m t kim lo i. D. Có h
ầ ượ ượ ủ ứ ứ ạ ớ t là năng l ng c a phôtôn ng v i các b c x màu vàng, b c x t ứ ạ ử
ướ Câu 8: V i ớ ε1, ε2, ε3 l n l ứ ạ ồ ngo i và b c x h ng ngo i thì
D. ε2 > ε3 > ε1.
ạ A. ε3 > ε1 > ε2. ề ể ạ ồ
ạ ả ư ấ
ạ B. ε1 > ε2 > ε3. ử Câu 9: Khi nói v tia h ng ngo i và tia t ạ ề ạ ạ ề ạ ứ ạ ấ
ử ể
ữ ạ ngo i thì không th phát ra tia h ng ngo i. ạ ồ ồ ồ ồ ử ồ ệ ng quang đi n còn tia t ngo i thì không. C. ε2 > ε1 > ε3. ngo i, phát bi u nào sau đây là đúng? ử A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có kh năng ion hóa ch t khí nh nhau. ử ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y. B. Tia h ng ngo i và tia t ạ C. Ngu n phát ra tia t ệ ượ ạ D. Tia h ng ngo i gây ra hi n t
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 485
ả ướ ơ ắ ừ ặ ệ ứ ữ ủ ề ế ẳ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m, b ệ ả ả Câu 10: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng ế cách t c sóng c a ánh sáng đ n s c chi u ế đ n hai khe là 0,55µm. H vân trên màn có kho ng vân là
A. 1,3mm. B. 1,0mm. C. 1,2mm. D. 1,1mm.
ề sai khi nói v phôtôn ánh sáng? ơ ắ ượ ề ằ ủ ể Câu 11: Phát bi u nào sau đây ng c a các phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau đ u b ng nhau.
ị
ủ ng xác đ nh. ể ượ ạ ộ ộ i trong tr ng thái chuy n đ ng.
ượ ớ ơ ượ ủ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . A. Năng l ỗ B. M i phôtôn có m t năng l ỉ ồ ạ C. Phôtôn ch t n t ủ ng c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l D. Năng l
Câu 12: Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó:
ệ ượ ượ ồ ổ ổ ệ ệ ế ế ượ ượ ế ế ệ ệ ổ ổ ệ c bi n đ i thành đi n năng. c bi n đ i thành đi n năng. c bi n đ i thành đi n năng. c bi n đ i thành đi n năng. A. Quang năng đ ệ t năng đ C. Nhi
B. Hóa năng đ ơ D. C năng đ ả ữ ề ỏ
ượ ế ẳ ằ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát D = 2m. Hai khe đ ế ậ ỏ λđ= 0,76μm) đ n vân sáng b c 1 màu tím ( ộ ệ Câu 13: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 0,3mm, kh ang ế ừ ặ ứ cách t c chi u b ng ánh sáng λt = ậ ừ ả ắ vân sáng b c 1 màu đ ( tr ng. Kho ng cách t ủ 0,4μm ) cùng m t phía c a vân trung tâm là:
A. 1,8mm B. 2,7mm C. 2,4mm
ướ ế ộ ấ ớ ạ D. 1,5mm λ vào b m t m t t m nhôm có gi i h n quang
ộ Câu 14: Chi u m t chùm b c x có b ệ ượ đi n 0,36µm. Hi n t ạ c sóng ả ệ không x y ra n u
ệ A. 0,30 µm.
D. 0,24 µm. ẹ ứ ng quang đi n B. 0,42 µm. ề ề ặ ế λ b ngằ C. 0,28 µm. ả ữ
ế ế ệ ẳ ả ậ ế vân sáng trung tâm đ n vân sáng b c 4 là
Câu 15: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là 1 mm, ả ứ ừ ặ kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ánh sáng chi u vào hai khe có ướ c sóng 0,5 µm. Kho ng cách t b A. 2,8 mm. D. 4 mm.
ạ sai? Câu 16: Khi nói v quang ph v ch phát x , phát bi u nào sau đây là ấ ắ ị ừ B. 2 mm. ổ ạ ạ ề ổ ạ
ặ ư ố ạ ấ C. 3,6 mm. ể ấ ỏ ở vùng ánh sáng nhìn th y có b n v ch đ c tr ng là A. Quang ph v ch phát x do ch t r n và ch t l ng phát ra khi b nung nóng. B. Trong quang ph v ch phát x c a hiđrô, ạ ủ ạ ỏ ạ ổ ạ ạ ạ v ch đ , v ch lam, v ch chàm và v ch tím.
ọ ộ ệ ố ổ ạ ổ ạ ạ ộ ẻ , ngăn cách ố hóa h c khác nhau thì khác nhau. C. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t ữ ố là m t h th ng nh ng v ch sáng riêng l D. Quang ph v ch phát x c a m t nguyên t ả ằ ạ ủ ạ ủ ố i.
ệ ừ ạ sai? ngo i đ u là sóng đi n t .
ạ ề ề ấ ộ
ồ ơ ấ ắ ấ ớ ỏ ở ị ổ ạ áp su t l n khi b nung nóng phát ra quang ph v ch.
ữ nhau b ng nh ng kho ng t ể Câu 17: Phát bi u nào sau đây ử A. Tia h ng ngo i và tia t B. Ria R nghen và tia gamma đ u không thu c vùng ánh sáng nhìn th y. C. Các ch t r n, l ng và khí D. Sóng ánh sáng là sóng ngang.
16C sau m t l n phóng x t o ra h t nhân
17N. Đây là C. phóng x ạ β+.
ạ ạ ạ
D. phóng x ạ γ.
34 J.s 8 m/s. Công thoát c a êlectrôn kh i b m t c a ỏ ề ặ ủ
ộ ầ B. phóng x ạ β. ệ ủ ồ ế ằ ố λ0 = 0,30 μm. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10 i h n quang đi n c a đ ng (Cu) là ạ Câu 18: H t nhân A. phóng x ạ α. ớ ạ ề ủ Câu 19: Gi ậ ố và v n t c truy n ánh sáng trong chân không c = 3.10 ồ đ ng là
A. 8,526.1019 J. B. 6,265.1019 J. C. 625.1019 J. D. 8,625.1019 J.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 485
ộ ấ ẽ ế ứ ạ ầ ượ c sóng λ1 = 0,75 μm , λ2 = 0,25μm vào m t t m k m có ệ Câu 20: L n l gi ứ ạ
ỉ ỉ ả ệ ượ ng quang đi n? ứ ạ λ2 B. Ch có b c x ứ ạ D. C hai b c x
ớ ạ i h n quang đi n A. Không có b c x nào trong hai b c x trên C. Ch có b c x Câu 21: Tia h ng ngo i: ượ ứ ụ ồ
ề ượ i m. . ấ c trong chân không.
ướ t chi u hai b c x có b ệ λ0 = 0,35 μm . B c x nào gây ra hi n t ứ ạ ứ ạ ứ ạ λ1 ạ ồ ể ưở ấ A. Đ c ng d ng đ s ệ ừ ả C. Không ph i là sóng đi n t ắ ạ ộ ổ ự ủ Câu 22: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t ả ắ ạ A. ph n x ánh sáng B. giao thoa ánh sáng B. Là ánh sáng nhìn th y, có màu h ng. D. Không truy n đ ệ ượ ng ạ C. khúc x ánh sáng D. tán s c ánh sáng
ệ c ch t o t
ả
Câu 23: Quang đi n tr đ ạ ạ ế ạ ừ ệ ệ ợ ợ
ở ượ ể ặ ể ặ ặ ế ế ẫ ể ế ệ ẫ ở ị t khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n kém : ở ấ ủ A. Kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ở ấ ủ B. Kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó tăng khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ệ ố ẫ C. Ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n t ợ ượ c chi u sáng thích h p. đ ể ệ ế ẫ ẫ ẫ ở ị ấ ế ấ ệ ố t D. Ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n t ặ ợ ợ
8 m/s. Năng
ố ộ
34 Js, t c đ ánh sáng trong chân không là 3.10 c sóng 0,6625 µm là
t h ng s Plăng là 6,625.10 ướ ớ ứ ạ ứ ế khi đư c chi u sáng thích h p. ế ằ Câu 24: Bi ượ l
D. 3.1017 J. ố ủ ng c a phôtôn ng v i b c x có b B. 3.1020 J. A. 3.1018 J.
ở ạ ộ ệ ượ ự ệ C. 3.1019 J. ng Câu 25: Quang đi n tr ho t đ ng d a vào hi n t ạ ả ứ ệ ệ ệ t đi n. B. Quang phát quang. C. Phát x c m ng. D. Nhi
ẩ t khu n.
ề ượ ạ c trong chân không.
ề ừ ướ c.
23
→ ạ không khí vào n 27Al α + 13
30 P
24Mg
A. 15
B. 11
C. 10
D. 12
A. Quang đi n trong. ử ạ Câu 26: Tia t ngo i: ượ ứ ệ ể ử ụ A. Đ c ng d ng đ kh trùng, di ơ ả B. Có kh năng đâm xuyên m nh h n tia gamma. C. Không truy n đ ầ ố D. Có t n s tăng khi truy n t ả ứ Câu 27: Cho ph n ng h t nhân: Na ạ X + n. H t nhân X là 20Ne
i đây là đúng?
ề Câu 28: Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d ể ồ ạ ể ạ ướ ứ
ỏ ơ ủ
ư ượ ng nh nhau. ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . ớ ủ ủ ướ ứ ớ c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n. i trong tr ng thái đ ng yên. A. Phôtôn có th t n t ề ỗ ầ ố ơ ắ ớ B. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u mang năng l ượ ượ ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l C. Năng l ớ ượ ng c a phôtôn càng l n khi b D. Năng l
ữ ệ ề ả ả
ướ ứ ế ế ẳ ả
Câu 29: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a, kho ng cách ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D, kho ng vân i. B c sóng ánh sáng chi u vào hai t khe là
A. λ= (aD)/i D. λ = D/(ai)
34 J.s,
8m/s. Công thoát êlectron kh i kim lo i này là
ạ ớ ạ ế ằ ố B. λ= (ai)/D ộ ệ ủ i h n quang đi n c a m t kim lo i là 0,75 C. λ= (iD)/a μm. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10 ạ ỏ
Câu 30: Gi ố ộ t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10 B. 26,5.1019 J. A. 2,65.1019 J. C. 26,5.1032 J. D. 2,65.1032 J.