Ụ Ạ Ắ Ể S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG ƯỜ Ở TR Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
Ọ KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 2017 MÔN:LÍ 12 Th i gian làm bài: 50 phút; ệ
ự ậ
ắ
(30 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
ề Mã đ thi 209
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ
Ệ (3.0 đi m)ể
ệ
ồ ổ ượ ệ ế ệ ổ
I. TR C NGHI M ệ Câu 1: Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó: ế c bi n đ i thành đi n năng.
ượ ế ệ ổ c bi n đ i thành đi n năng. ế ệ ổ t năng đ c bi n đ i thành đi n năng. ượ c bi n đ i thành đi n năng. A. Hóa năng đ ệ C. Nhi
B. Quang năng đ ượ ơ D. C năng đ ả ệ ề
ữ ướ ả ế ứ ế ẳ ả ừ Câu 2: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a, kho ng cách t ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D, kho ng vân i. B c sóng ánh sáng chi u vào hai khe là
C. λ= (aD)/i B. λ= (ai)/D D. λ = D/(ai)
ề sai khi nói v phôtôn ánh sáng? ề ằ
ượ ủ ơ ớ
ộ
i trong tr ng thái chuy n đ ng. ộ ạ ượ ỗ ị ể ng xác đ nh.
A. λ= (iD)/a ể Câu 3: Phát bi u nào sau đây ủ ượ ơ ắ ủ ng c a các phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau đ u b ng nhau. A. Năng l ỏ ủ ượ ng c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l B. Năng l ng c a phôtôn ánh sáng đ . ỉ ồ ạ C. Phôtôn ch t n t D. M i phôtôn có m t năng l Câu 4: Tia R nghen (tia X) có b c sóng ồ ạ
ủ ủ ơ ỏ ơ ướ ơ ướ ớ ỏ ơ ướ ơ ướ ủ ủ ướ c sóng c a tia h ng ngo i. c sóng c a tia màu tím. c sóng c a tia gamma. ỏ c sóng c a tia màu đ .
34 J.s 8 m/s. Công thoát c a êlectrôn kh i b m t c a ỏ ề ặ ủ
ệ ủ ồ ế ằ ố i h n quang đi n c a đ ng (Cu) là B. Nh h n b ớ D. L n h n b λ0 = 0,30 μm. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10 A. Nh h n b C. L n h n b ớ ạ ề ủ Câu 5: Gi ậ ố và v n t c truy n ánh sáng trong chân không c = 3.10 ồ đ ng là
A. 625.1019 J. C. 8,526.1019 J. D. 6,265.1019 J.
ơ ắ ừ ặ ệ ứ ữ ủ ẳ B. 8,625.1019 J. ả ề ướ ế m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m, b ệ ả ả Câu 6: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng ế cách t c sóng c a ánh sáng đ n s c chi u ế đ n hai khe là 0,55µm. H vân trên màn có kho ng vân là
A. 1,0mm. C. 1,1mm. D. 1,2mm.
ỏ ơ ướ ủ ỏ B. 1,3mm. sai? c sóng c a ánh sáng đ nh h n b c sóng c a ánh sáng tím.
ộ ướ ị
ủ c sóng xác đ nh. ớ ề
ơ ắ ắ ố ể Câu 7: Phát bi u nào sau đây ướ A. Trong chân không, b ơ ắ ỗ B. Trong chân không, m i ánh sáng đ n s c có m t b ố ộ ơ ắ C. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i cùng t c đ . D. Trong ánh sáng tr ng có vô s ánh sáng đ n s c.
Câu 8: Tia t ạ ngo i: ụ ẩ t khu n.
ề ượ ạ c trong chân không.
ề ừ ướ không khí vào n c. ử ượ ứ ệ ể ử A. Đ c ng d ng đ kh trùng, di ơ ả B. Có kh năng đâm xuyên m nh h n tia gamma. C. Không truy n đ ầ ố D. Có t n s tăng khi truy n t
ồ ệ ừ ạ ề sai? ngo i đ u là sóng đi n t .
ề ấ ộ
ơ ấ ắ ấ ớ ỏ ở ị ổ ạ áp su t l n khi b nung nóng phát ra quang ph v ch. ể Câu 9: Phát bi u nào sau đây ử ạ A. Tia h ng ngo i và tia t B. Sóng ánh sáng là sóng ngang. C. Ria R nghen và tia gamma đ u không thu c vùng ánh sáng nhìn th y. D. Các ch t r n, l ng và khí
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 209
ữ ề ả ỏ
ượ ế ẳ ằ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát D = 2m. Hai khe đ ế ậ ỏ λđ= 0,76μm) đ n vân sáng b c 1 màu tím ( ộ ệ Câu 10: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 0,3mm, kh ang ế ứ ừ ặ c chi u b ng ánh sáng cách t λt = ậ ừ ả ắ vân sáng b c 1 màu đ ( tr ng. Kho ng cách t ủ 0,4μm ) cùng m t phía c a vân trung tâm là:
A. 2,4mm B. 1,8mm C. 2,7mm D. 1,5mm
ữ ề ẹ ả
ế ế ệ ẳ ả ậ ế vân sáng trung tâm đ n vân sáng b c 4 là
Câu 11: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là 1 mm, ứ ừ ặ ả kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ánh sáng chi u vào hai khe có ướ c sóng 0,5 µm. Kho ng cách t b A. 2 mm. ừ B. 3,6 mm.
ộ ấ ớ ạ ướ ế D. 4 mm. λ vào b m t m t t m nhôm có gi i h n quang
ộ Câu 12: Chi u m t chùm b c x có b ệ ượ đi n 0,36µm. Hi n t ạ c sóng ả ệ không x y ra n u
ứ ng quang đi n B. 0,28 µm. ệ A. 0,24 µm. D. 0,30 µm.
34J.s, t cố
ủ ố t h ng s Plăng là 6,625.10 C. 2,8 mm. ề ặ ế λ b ngằ C. 0,42 µm. 19J. Bi ớ ạ ế ằ ệ ủ ồ Câu 13: Công thoát c a êlectron kh i đ ng là 6,625.10 ộ đ ánh sáng trong chân không là 3.10 ỏ ồ 8m/s. Gi i h n quang đi n c a đ ng là
A. 0,90µm. B. 0,40µm. C. 0,3µm. D. 0,60µm.
ứ ạ ứ ớ ủ ượ ng c a phôtôn ng v i các b c x màu vàng, b c x t ứ ạ ử t là năng l
ạ A. ε3 > ε1 > ε2. C. ε2 > ε1 > ε3. D. ε2 > ε3 > ε1.
ệ
Câu 15: Quang đi n tr đ ạ ả ợ
Câu 14: V i ớ ε1, ε2, ε3 l n l ầ ượ ạ ứ ạ ồ ngo i và b c x h ng ngo i thì B. ε1 > ε2 > ε3. ế ạ ừ : c ch t o t ở ấ ủ ệ ệ ẫ ẫ ể ế ấ ở ị ế ẫ ệ ố t A. Kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào. B. Ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n t ế ợ khi đư c chi u sáng thích h p. ệ ố ể ẫ ẫ ở ượ ể ặ ặ ợ ặ ế ệ ẫ ở ị t khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n kém C. Ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n t ợ ấ ế ượ c chi u sáng thích h p. đ ở ấ ủ ể ệ ế ạ ặ ợ D. Kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó tăng khi có ánh sáng thích h p chi u vào.
17N. Đây là
16C sau m t l n phóng x t o ra h t nhân
ạ ạ ạ
C. phóng x ạ γ. D. phóng x ạ β.
ể ạ ồ
ạ ả ư ấ
ạ ộ ầ Câu 16: H t nhân A. phóng x ạ β+. B. phóng x ạ α. ử ề Câu 17: Khi nói v tia h ng ngo i và tia t ạ ạ ạ ề ạ ề ứ ạ ấ
ử ể
ữ ạ ngo i thì không th phát ra tia h ng ngo i. ạ ồ ồ ồ ồ ử ồ ệ ng quang đi n còn tia t ngo i thì không. ngo i, phát bi u nào sau đây là đúng? ử A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có kh năng ion hóa ch t khí nh nhau. ử ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y. B. Tia h ng ngo i và tia t ạ C. Ngu n phát ra tia t ệ ượ ạ D. Tia h ng ngo i gây ra hi n t
ủ ữ
ả ế ứ ế ằ ừ ặ ướ ượ ả ả ệ ẳ λ. Trên màn quan sát thu đ Câu 18: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng (Young), kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng kho ng cách t ơ ắ đ n s c có b c hình nh giao thoa có kho ng vân i = 1,2 mm. c sóng Giá tr c a ị ủ λ b ng:ằ
D. 0,60 μm.
6
14C phóng x ạ β . H t nhân con đ ơ
ạ B. 0,65 μm. ạ c sinh ra có A. 0,75 μm. Câu 19: H t nhân
A. 7 prôtôn và 6 n trôn. C. 6 prôtôn và 7 n trônơ C. 0,45 μm. ượ B. 5 prôtôn và 6 n trônơ D. 7 prôtôn và 7 n trônơ
ạ ộ ổ ự ắ ệ ượ ủ Câu 20: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t ả ắ ạ A. ph n x ánh sáng ng C. tán s c ánh sáng D. giao thoa ánh sáng
ạ ạ ị
ố ạ B. khúc x ánh sáng ữ ố ố ơ ư ố ồ Câu 21: Các h t nhân đ ng v là nh ng h t nhân có: ư A. Cùng s nuclôn nh ng khác s prôtôn. B. Cùng s n tron nh ng khác s prôtôn.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 209
ố ư ố ơ ố ố ơ ư
ế ứ ạ ầ ượ ộ ấ ẽ c sóng D. Cùng s prôtôn nh ng khác s n tron. λ1 = 0,75 μm , λ2 = 0,25μm vào m t t m k m có ệ Câu 22: L n l gi ứ ạ
ỉ ỉ ả ớ ạ i h n quang đi n A. Không có b c x nào trong hai b c x trên C. Ch có b c x
8 m/s. Năng
ế ằ ệ ượ ng quang đi n? ứ ạ λ2 B. Ch có b c x ứ ạ D. C hai b c x ộ ố
34 Js, t c đ ánh sáng trong chân không là 3.10 c sóng 0,6625 µm là
t h ng s Plăng là 6,625.10 ướ ớ ứ ạ ứ Câu 23: Bi ượ l
C. Cùng s nuclôn nh ng khác s n tron. ướ t chi u hai b c x có b ệ λ0 = 0,35 μm . B c x nào gây ra hi n t ứ ạ ứ ạ ứ ạ λ1 ố ủ ng c a phôtôn ng v i b c x có b B. 3.1020 J. A. 3.1018 J. C. 3.1017 J. D. 3.1019 J.
ể ạ sai? Câu 24: Khi nói v quang ph v ch phát x , phát bi u nào sau đây là ọ
ề ổ ạ ổ ạ ổ ạ ạ ủ ạ ấ ắ ị
ặ ư ố ạ ấ ố hóa h c khác nhau thì khác nhau. ấ ỏ ở vùng ánh sáng nhìn th y có b n v ch đ c tr ng là A. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t B. Quang ph v ch phát x do ch t r n và ch t l ng phát ra khi b nung nóng. C. Trong quang ph v ch phát x c a hiđrô, ạ ủ ạ ỏ ạ ổ ạ ạ ạ v ch đ , v ch lam, v ch chàm và v ch tím. ổ ạ ộ ố ộ ệ ố ạ ẻ ữ là m t h th ng nh ng v ch sáng riêng l , ngăn cách D. Quang ph v ch phát x c a m t nguyên t ằ ạ ủ ố i.
ị ứ ệ ệ ậ ố ầ ủ ỏ ng quang đi n, v n t c ban đ u c a các êlectrôn quang đi n b b t ra kh i
ị ộ ế
ướ
ế ộ ạ ng đ c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó.
ị ự ạ ớ ề ặ ộ ủ ướ ụ ủ ế ạ c sóng c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó.
ướ ề ể
i đây là đúng? ề ớ ượ ư ng nh nhau.
ứ ạ
ỏ ơ ượ ủ
ể ồ ạ ủ ủ ướ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . ớ ứ ớ c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n. ả ữ nhau b ng nh ng kho ng t ệ ượ Câu 25: Trong hi n t ạ ề ặ b m t kim lo i: ị ừ 0 đ n m t giá tr c c đ i xác đ nh. A. Có giá tr t ạ ng luôn vuông góc v i b m t kim lo i. B. Có h ườ ị ụ C. Có giá tr ph thu c vào c ộ ị D. Có giá tr không ph thu c vào b Câu 26: Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d ầ ố ơ ắ ỗ A. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u mang năng l B. Phôtôn có th t n t i trong tr ng thái đ ng yên. ượ C. Năng l ượ D. Năng l
23
→ ạ ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l ớ ng c a phôtôn càng l n khi b 27Al α + 13
Na
20Ne
C. 12
D. 11
A. 10
ạ X + n. H t nhân X là 24Mg
34 J.s,
8m/s. Công thoát êlectron kh i kim lo i này là
ả ứ Câu 27: Cho ph n ng h t nhân: 30 P B. 15 ệ ủ ớ ạ ộ ạ ế ằ ố i h n quang đi n c a m t kim lo i là 0,75 μm. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10 ạ ỏ
Câu 28: Gi ố ộ t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10 B. 26,5.1032 J. A. 26,5.1019 J. C. 2,65.1019 J. D. 2,65.1032 J.
ồ Câu 29: Tia h ng ngo i: ấ ồ ề ượ
ệ ừ ượ ứ ụ c trong chân không. ể ưở ấ . i m.
ự ệ ượ
ệ ạ ả ứ ệ ệ t đi n. ạ A. Là ánh sáng nhìn th y, có màu h ng. ả C. Không ph i là sóng đi n t ở ạ ộ ệ Câu 30: Quang đi n tr ho t đ ng d a vào hi n t A. Quang phát quang. B. Quang đi n trong. B. Không truy n đ D. Đ c ng d ng đ s ng C. Phát x c m ng. D. Nhi