ƯỜ
Ậ
Ắ
TR
NG THPT HÀM THU N B C
Ố
Ề
L N 2Ầ KH I 10 THPT PHÂN BAN
Ể Đ KI M TRA ọ
6 – 2017
Ứ
Ề
(Đ CHÍNH TH C)
ề
Năm h c: 201 Môn: HÓA ờ Th i gian :
ể ờ 45 phút (không k th i gian phát đ )
ữ
Đi m:ể
ị ủ Ch kí c a giám th :
ủ
ầ
ờ
L i phê c a Th y (Cô) giáo
ớ
ọ
H và tên: ......................................................L p:.......
Mã đ : 13ề
ề ồ 7 (Đ g m
04 trang)
(H=1; S=32; O=16; Be=9; Ba=137; Mg=24; Ca=40; Cl=35,5;Li=7; K=39;
Na=23; Rb=88; F=19; Br=80; I=127; Se=79; Te=128)
́ ̣ ̉ I. Trăc nghiêm (4 điêm):
01.
02.
03.
04.
05.
06.
07.
08.
09.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
ố ớ
: C. 6.
́ ố ả ạ D. 4. ề ̣ hoa hoc, kim lo i ki m là
C. VIIA D. IIA
22s22p4, công th c h p ch t ấ
ấ ứ ợ R có c u hình electron: 1s
ứ ấ ̉
B. RH, R2O7 D. RH3, R2O5
ả ị Câu 1: Chu kì 3 có s l p electron là B. 5. A. 3. ầ Câu 2: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t nhom:́ A. IIIA B. IA ố Câu 3: Nguyên t ớ v i hiđro và công th c oxit cao nh t cua R là: A. RH2, RO3 C. RH4, RO2 Câu 4: Cho b ng giá tr
Bán kính nguyên t ử ệ Đ âm đi n theo Pau
(nm) ộ linh
0,077 2,55
ộ ộ
1
ử ở cacbon So sánh nào sau đây là đúng: ệ ủ A.Đ âm đi n c a Si > 2,55 C.Bán kính nguyên t Si < 0,077 ệ ủ B. Đ âm đi n c a Si < 2,55 D. Silic ô 10 trong BTH.
ả ầ ố ố ứ ự R có s th t 14, nguyên t ố R Câu 5: Trong b ng tu n hoàn, nguyên t
thu cộ
ấ ầ ượ ở ở t là nhóm IIA, X
B. Chu kì 3, nhóm VIA D. Chu kì 3, nhóm IIIA nhóm VIIA. R và X có tính ch t l n l B. phi kim, phi kim
ở ạ D. kim lo i, phi kim ứ nhóm IIA, bari oxit có công th c là:
C. BaO2 D. Ba2O3.
B. BaO ậ
ữ ổ ầ ề ệ ạ A. Chu kì 3, nhóm IVA C. Chu kì 3, nhóm VA Câu 6: Cho R ạ ạ A. kim lo i, kim lo i C. phi kim, kim lo iạ Câu 7: Bari A.Ba2O Câu 8: Có m y nh n xét đúng. Nh ng đ i l ế ng nào sau đây bi n đ i tu n hoàn theo chi u đi n tích h t
ủ B.3 D.5
ố ượ ượ ấ ạ ượ nhân tăng d n.ầ ố ứ ự a)S th t . b)Bán kính nguyên tử c)Tính kim lo iạ d)Tính phi kim e)Tính axitbazo c a các hidroxit A.2 C.4 ừ ủ ớ Câu 9: Cho a gam Fe tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ ị B,tính kh i l ị ố ng mu i thu đ ượ c theo a c 4,48 lít khi cô
ị ụ đktc và dung d ch ?
ở khí H2 ạ c n dung d ch B A.a – 20 B.a + 14,2 C.a + 20 D.a + 14,4
ứ ồ ộ ị
Câu 10: Cho 400ml dung d ch A có ch a 4 gam NaOH. N ng đ mol/lit ị ủ c a dung d ch NaOH là
C. 0,1M. B. 0,05M. D. 0,25M.
2
́ ượ ̣ c V lit khi H
̣ ̉
D. 5,6 C. 4,48
3 1M
̀ ̣ ̣ A. 0,5M. ̀ Câu 11: Cho 6 g Mg vao 200 ml dung dich HCl 2M thu đ ̀ ́ (đktc). Gia tri cua V la: A. 1,12 B.3,36 Câu 12: Cho 100ml dung dich NaOH 4,5M vao 200 ml dung dich AlCl
́ ượ ̉ ̣ ̉ c a gam kêt tua. Gia tri cua a :
C. 15,6
ợ ̣ ̉ X thuôc nhom VIA trong bang tuân hoan, trong h p ́ thu đ A. 3,9 B.7,8 Câu 13: Nguyên t
̀ ố ớ ́ ứ ủ D. 11,7 ̀ ̀ ố ượ ng.Tên nguyên
2
ấ X là: ư ỳ ́ ch t khí c a R v i hiđro co ch a 5,88% hiđro vê kh i l ố t A. L u hu nh B. Clo C. Phot pho D. Selen
ố ở ̣ ̣ X và Y thuôc cùng môt nhóm A và hai chu kì liên Câu 14: Hai nguyên t
́ ổ ầ ủ ế ủ ả ̣
D. VIIA C. VIA B.VA
ộ ố ở
ệ ố ố ệ ử ủ ổ ế hai nhóm A liên ti p trong cùng m t c a chúng là
ầ ử ủ ố ệ ố ti p c a b ng tu n hoàn. T ng s proton c a chung là 26. X.Y thuôc nhom:́ A. IVA Câu 15: A và B là hai nguyên t chu kì trong h th ng tu n hoàn. T ng s hi u nguyên t c a A là: 51. S hi u nguyên t
ướ ư D.30 ượ C.26 ề ạ c d , thu đ c 4,48 lít
ở ̣ ́ ̀ đktc. Kim loai kiêm đo la:
B.25 A.20 ộ Câu 16: Cho 15,6 gam m t kim lo i ki m vào n ̀ khí A. Liti B. Natri C. Kali D. Rubiđi
̉
̉ ( 6 điêm ): lu n :
́ ử ấ ấ ạ ́ , cho biêt chu ki, nhom, tính ch t (kim lo i
́ ́ ́ ̉
ự ậ II. T Câu 1( 4 điêm ) ̀ 1. Viêt́ c u hình e nguyên t hay phi kim)cua cac nguyên tô co Z= 11, 16. ....................................................................................................................
....................................................................................................................
....................................................................................................................
́ ̀ ́ 2. 1s22s22p6: cho biêt ô, chu ki, nhom.
....................................................................................................................
̀ ́ ́ ́ ở ư ớ ́ ́ ô 13, chu ki 3, nhom IIIA: cho biêt sô p, sô l p electron, công th c
3. Al oxit cao nhât.́ ....................................................................................................................
ạ ủ 4. a)So sánh tính kim lo i c a Mg và Ca
....................................................................................................................
2CO3 và HNO3.
b)So sánh tính axit c a Hủ
....................................................................................................................
̉
: ở ố ầ
3
́ ̀ ứ ợ ấ ớ ́ ượ ủ Câu 2( 2 điêm ) X 1. Nguyên t chiêm 43,66% vê khôi l ả nhóm VA trong b ng tu n hoàn. Trong oxit cao nh t, X ấ ế t công th c h p ch t khí c a X v i H. . Vi ng
ạ ằ ở ợ ế ủ hai chu ki liên ti p c a
ượ ư ụ ỗ 2. Cho 3,52 gam h n h p hai kim lo i n m ớ nhóm IIA tác d ng v i HCl d thu đ c 2,688 lit H ̀ 2(đktc).
ủ ạ ạ ỗ ỗ ợ ố ượ ng c a m i kim lo i trong 5,28 g h n h p hai kim lo i a)Tìm tên 2 kim lo i.ạ b)Tìm % kh i l
ở trên.
....................................................................................................................
.................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... .................................................................................................................... ....................................................................................................................
……………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………….
4
……………………………………………………………………………..