ệ ứ ẫ ấ ộ ươ ộ ố ng trình hành đ ng qu c
ề ể Đ ki m tra môn TCC 1 ả ượ c tham kh o tài li u Time 90’,đ ư Câu 1: Hãy đ a ra d n ch ng cho th y NSNN là m t ch gia Câu 2:
ế
2003 613443 158056 145822 197573 2004 715307 198614 180197 248614 2005 839211 238686 219438 313479 2006 974266 289170 263864 385666 2007 1144015 315915 282566 399042
c ngoài c ngoài
ủ ợ ướ ng xuyên c a chính ph 8012 2747 104319 126558 3722 3949 125301 139831 4994 3420 205015 161635 5033 4558 195147 185102 6217 5087 223464 208100 ừ
20149 26485 32447 39826 48561
1.GDP ổ 2.T ng thu NSNN Trong đó:Thu và phí ổ 3.T ng chi NSNN Trong đó ả ố ợ ướ _Tr g c n n ả _Tr lãi n n ườ _Chi th ầ ư ủ 4.Đ u t (t 14 có đv tính đ) 5.Kim ngach XK(Tri u ệ $) ỷ T giá VND/USD 31/12 15602 15717 15863 16055 16145
6.Dân số 82031,7 83106,3 84136,8 85154,9 80902, 4
ỉ ể ả
ế ủ ả ợ ướ ả ả ả ủ c ngoài ủ ừ ổ Yêu c u:ầ ị 1.Xác đ nh các ch tiêu (có th tính) ph n ánh thu NSNN ộ 2.Đánh giá kh năng đ ng viên GDP vào NSNN 3.Đánh giá kh năng thu thu c a chính ph 4.Đánh giá kh năng vay và tr n n ợ B sung n Chính ph t 20032007: 167393 – 197094 – 210955 – 234566 278834