TR NG THPT NGUY N HU Đ KI M TRA M T TI T H C K IIƯỜ
T : SINH V T – CÔNG NGH NĂM H C: 2015 – 2016.
Mã đ thi: 135 MÔN: SINH V T L P 11
Th i gian làm bài: 45 phút. (Không k th i gian phát đ).
(H c sinh làm bài ngay trên gi y đ thi).
H và tên thí sinh: …………………….…………...….…………S báo danh:……..
……....L p……....
Câu 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12
A OOOOOOOOOOOO
B OOOOOOOOOOOO
C OOOOOOOOOOOO
D OOOOOOOOOOOO
Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
A OOOOOOOOOOOO
B OOOOOOOOOOOO
C OOOOOOOOOOOO
D OOOOOOOOOOOO
I/ PH N TR C NGHI M: (24 câu = 8 đi m).
Câu 1: Vì sao cá, n c ch y t mi ng qua mang theo m t chi u? ướ
A. Vì quá trình th ra và vào di n ra đu đn.
B. Vì n p mang ch m m t chi u.
C. Vì c a mi ng, th m mi ng và n p mang ho t đng nh p nhàng
D. Vì cá b i ng c dòng n c. ơ ượ ướ
Câu 2: Di n bi n c a h tu n hoàn đn cá di n ra theo tr t t nào? ế ơ
A. Tâm th t Đng m ch mang Mao m ch mang Đng m ch l ng ư Mao m ch các c ơ
quan Tĩnh m ch Tâm nhĩ.
B. Tâm nhĩ Đng m ch mang Mao m ch mang Đng m ch l ng ư Mao m ch các c quan ơ
Tĩnh m ch Tâm th t.
C. Tâm th t Đng m ch l ng ư Đng m ch mang Mao m ch mang Mao m ch các c ơ
quan Tĩnh m ch Tâm nhĩ.
D. Tâm th t Đng m ch mang Mao m ch các c quan ơ Đng m ch l ng ư Mao m ch
mang Tĩnh m ch Tâm nhĩ.
Câu 3: Ý nào không có trong quá trình truy n tin qua xináp?
A. Các ch t trung gian hoá h c g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan
truy n đi ti p. ế
B. Các ch t trung gian hoá h c trong các bóng Ca + g n vào màng tr c v ra và qua khe xinap đn ướ ế
màng sau.
C. Xung th n kinh lan truy n đn làm Ca ế + đi vào trong chu xinap.
D. Xung th n kinh lan truy n ti p t màng sau đn màng tr c. ế ế ướ
Câu 4: N ng đ O 2 và CO2 trong t bào so v i ngoài c th nh th nào?ế ơ ư ế
A. N ng đ O 2 và CO2 trong t bào th p h n ngoài c th . ế ơ ơ
B. Trong t bào, n ng đ Oế 2 cao còn CO2 th p so v i ngoài c th . ơ
C. N ng đ O 2 và CO2 trong t bào cao h n ngoài c th . ế ơ ơ
D. Trong t bào, n ng đ Oế 2 th p còn CO2 cao so v i ngoài c th ơ
Câu 5: Ph n l n quá trình trao đi khí l ng c đc th c hi n qua ưỡ ư ượ
A. Da. B. Ph i. C. ng khí. D. Mang.
Câu 6: Ý nào không đúng v i đc đi m ph n x có đi u ki n?
A. Đc hình thành trong quá trình s ng và không b n v ng.ượ
B. Không di truy n đc, mang tính cá th . ượ
C. Có s l ng h n ch . ượ ế
D. Th ng do v não đi u khi n.ườ
Câu 7: ng đng khác c b n v i h ng đng đc đi m nào? ơ ướ
A. Tác nhân kích thích không đnh h ng. ướ B. Có s v n đng vô h ng ướ
C. Không liên quan đn s phân chia t bào.ế ế D. Có nhi u tác nhân kích thích.
Câu 8: Ph ng án nào ươ không ph i là đc đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c không
có bao miêlin?
A. Xung th n kinh lan truy n liên t c t vùng này sang vùng khác.
B. Xung th n kinh lan truy n t n i có đi n tích d ng đn n i có đi n tích âm ơ ươ ế ơ
C. Xung th n kinh lan truy n ng c l i t phía ngoài màng. ượ
D. Xung th n kinh không ch y trên s i tr c mà ch kích thích vùng màng làm thay đi tính th m.
Câu 9: Ý nào không đúng đi v i s ti n hoá c a h th n kinh? ế
A. Ti n hoá theo h ng d ng l i ế ư ướ Chu i h ch D ng ng.
B. Ti n hoá theo h ng ti t ki m năng l ng trong ph n x .ế ư ế ượ
C. Ti n hoá theo h ng ph n ng chính xác và thích ng tr c kích thích c a môi tr ng.ế ư ướ ư
D. Ti n hoá theo h ng tăng l ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng.ế ư ượ
Câu 10: Ph n x đn gi n th ng là: ơ ườ
A. Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đc t o b i m t s l ng l n t bào ượ ượ ế
th n kinh và th ng do tu s ng đi u khi n. ườ
B. Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đc t o b i m t s ít t bào th n kinh ượ ế
và th ng do não b đi u khi n.ườ
C. Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đc t o b i m t s ít t bào th n kinh ượ ế
và th ng do tu s ng đi u khi n.ườ
D. Ph n x có đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đc t o b i m t s l ng l n t bào th n ượ ượ ế
kinh và th ng do tu s ng đi u khi n.ườ
Câu 11: Máu v n chuy n trong h m ch nh :
A. Dòng máu ch y liên t c. B. S va đy c a các t bào máu. ế
C. Co bóp c a m ch. D. Năng l ng co tim.ượ
Câu 12: Các ki u h ng đng âm c a r là: ướ
A. H ng đt, h ng sáng.ướ ướ B. H ng n c, hướ ướ ngướ hoá.
C. H ng sáng, h ng hoá.ướ ướ D. H ng sáng, h ng n c.ướ ướ ướ
Câu 13: Th n có vai trò quan tr ng trong c ch cân b ng n i môi nào? ơ ế
A. Đi u hoá huy t áp. ế B. Đi u hoà áp su t th m th u.
C. C ch duy trì n ng đ glucôz trong máu.ơ ế ơ D. Đi u hoá huy t áp và áp su t th m ế
th u.
Câu 14: B ph n c a não phát tri n nh t là:
A. Não trung gian. B. Bán c u đi não.
C. Ti u não và hành não.D. Não gi a.
Câu 15: Ý nào không đúng v i đc đi m c a ph n x co ngón tay?
A. Là ph n x có tính di truy n. B. Là ph n x b m sinh.
C. Là ph n x không đi u ki n. D. Là ph n x có đi u ki n.
Câu 16: Côn trùng có h th n kinh nào ti p nh n kích thích t các giác quan và đi u khi n các ho t ế
đng ph c t p c a c th ? ơ
A. H ch não. B. H ch l ng. ư C. H ch b ng. D. H ch ng c.
Câu 17: B ph n nào trong cây có nhi u ki u h ng đng? ướ
A. Hoa. B. Thân. C. R .D. Lá.
Câu 18: H th n kinh d ng l i đc t o thành do: ướ ượ
A. Các t bào th n kinh r i rác d c theo khoang c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t oế ơ
thành m ng l i t bào th n kinh. ướ ế
B. Các t bào th n kinh phân b đu trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thànhế ơ
m ng l i t bào th n kinh. ướ ế
C. Các t bào th n kinh r i rác trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thành m ngế ơ
l i t bào th n kinh.ướ ế
D. Các t bào th n kinh phân b t p trung m t s vùng trong c th và liên h v i nhau qua s iế ơ
th n kinh t o thành m ng l i t bào th n kinh. ướ ế
Câu 19: Vì sao ta có c m giác khát n c? ướ
A. Do áp su t th m th u trong máu tăng. B. Do áp su t th m th u trong máu gi m.
C. Vì n ng đ glucôz trong máu tăng. ơ D. Vì n ng đ glucôz trong máu gi m. ơ
Câu 20: Thân và r c a cây có ki u h ng đng nh th nào? ướ ư ế
A. Thân h ng sáng d ng và h ng tr ng l c âm, còn r h ng sáng d ng và h ng tr ng l cướ ươ ướ ướ ươ ư
d ng.ươ
B. Thân h ng sáng d ng và h ng tr ng l c âm, còn r h ng sáng âm và h ng tr ng l cướ ươ ướ ướ ướ
d ng.ươ
C. Thân h ng sáng âm và h ng tr ng l c d ng, còn r h ng sáng d ng và h ng tr ng l cướ ướ ươ ướ ươ ướ
âm.
D. Thân h ng sáng d ng và h ng tr ng l c d ng, còn r h ng sáng âm và h ng tr ng l cướ ươ ướ ươ ướ ướ
d ng.ươ
Câu 21: Khi không có ánh sáng, cây non m c nh th nào? ư ế
A. M c v ng lên và có màu vàng úa. B. M c bình th ng và có màu xanh. ườ
C. M c v ng lên và có màu xanh. D. M c bình th ng và có màu vàng úa. ườ
Câu 22: Nh ng ng đng nào d i đây là ng đng không sinh tr ng? ướ ưở
A. Hoa m i gi n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m .ườ
B. Hoa m i gi n vào bu i sáng, hi n t ng th c ng c a ch i cây bàng.ườ ượ
C. S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m .
D. Lá cây h đu xoè ra và khép l i, khí kh ng đóng m .
Câu 23: Ch ng huy t áp cao bi u hi n khi: ế
A. Huy t áp c c đi l n quá 150mmHg và kéo dài.ế
B. Huy t áp c c đi l n quá 160mmHg và kéo dài.ế
C. Huy t áp c c đi l n quá 140mmHg và kéo dài.ế
D. Huy t áp c c đi l n quá 130mmHg và kéo dài.ế
Câu 24: H ng đng là:ướ
A. Hình th c ph n ng c a m t b ph n c a cây tr c tác nhân kích thích theo nhi u h ng. ướ ướ
B. Hình th c ph n ng c a cây tr c tác nhân kích thích theo m t h ng xác đnh. ướ ướ
C. Hình th c ph n ng c a m t b ph n c a cây tru c tác nhân kích thích theo m t h ng xác đnh. ướ
D. Hình th c ph n ng c a cây tru c tác nhân kích thích theo nhi u h ng. ướ
II/ PH N T LU N: (2 câu = 2đi m).
Câu 1: Vì sao ng i già, khi huy t áp cao d b xu t huy t não? ườ ế ế
Tr l i: Vì m ch b x c ng, tính đàn h i kém, đc bi t các m ch não, khi huy t áp cao d làm ơ ế
v m ch.
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
Câu 2: Cung ph n x “co ngón tay c a ng i” th c hi n theo tr t t nào? ườ
Tr l i: Th quan da Dây th n c m giác Tu s ng Dây th n v n đng Các c ngónơ
tay.
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
TR NG THPT NGUY N HU Đ KI M TRA M T TI T H C K IIƯỜ
T : SINH V T – CÔNG NGH NĂM H C: 2015 – 2016.
Mã đ thi: 246 MÔN: SINH V T L P 11