1
ĐỀ S 2. ZALO 0946798489
Câu 1. Hàm s
33y x x=−
nghch biến trên khong nào?
A.
( )
;1
. B.
( )
1;1
. C.
( )
;− +
. D.
( )
0;+
.
Câu 2. Hàm s nào trong bn hàm s được liệt kê dưới đây không có cực tr?
A.
3
y x x= +
. B.
4
yx=
. C.
. D.
yx=
.
Câu 3. Cho hàm số
21
2
x
yx
+
=
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số có cực trị.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
2x=
.
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm
( )
1 ; 3A
.
D. Hàm số nghịch biến trên
( ) ( )
; 2 2 ; +
.
Câu 4. Tìm các khoảng đồng biến của hàm số
42
23y x x= +
.
A.
( )
; 0−
. B.
( )
; 1
( )
0 ; 1
.
C.
( )
0 ; +
. D.
( )
1 ; 0
( )
1 ; +
.
Câu 5. Cho hàm s
23
4x
yx
=
. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Hàm s nghch biến trên .
B. Hàm s nghch biến trên mi khoảng xác định.
C. Hàm s đồng biến trên .
D. Hàm s đồng biến trên mi khoảng xác định.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
( )
1;+
. B.
( )
0;3
. C.
( )
; +
. D.
( )
2;+
.
Câu 7. Đồ th hình dưới đây là của hàm s nào?
A.
1
x
yx
=+
. B.
1
1
x
yx
−+
=+
. C.
21
21
x
yx
−+
=+
. D.
2
1
x
yx
−+
=+
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên khong
K
và có đồ th là đường
cong
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
tại điểm
( )
( )
;M a f a
,
( )
aK
.
A.
( )( ) ( )
y f a x a f a
= +
. B.
( )( ) ( )
y f a x a f a
=
.
C.
( )( ) ( )
y f a x a f a
= +
. D.
( )( ) ( )
y f a x a f a
= + +
.
Câu 9. Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
x
yx
=+
A.
\2
. B.
( )
2; +
. C.
\2
. D. .
Câu 10. Tìm s tim cn của đồ thm s
34
1
x
yx
=
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 11. Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
24
2
x
yx
=+
A.
2y=
. B.
2x=
. C.
2x=−
. D.
2y=−
.
Câu 12. Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
1
1
x
yx
+
=
A.
1y=−
. B.
1x=
. C.
0y=
. D.
1x=−
.
Câu 13. Cho hàm s
( )
y f x=
vi bng biến thiên như hình vẽ.
Tìm giá trị cực đại
CĐ
y
và giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số đã cho.
A.
C4
Đ
y=
1
CT
y=−
. B.
C1
Đ
y=
0
CT
y=
.
C.
C1
Đ
y=−
1
CT
y=
. D.
C4
Đ
y=
0
CT
y=
.
3
Câu 14. Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s dưới đây. Hàm số
đó là hàm số nào?
A.
42
21y x x= + +
. B.
32
33y x x= +
.
C.
42
21y x x= +
. D.
32
31y x x= + +
.
Câu 15. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như hình vẽ. Kết luận nào sau đây là sai?
A. Hàm s có 3 điểm cc tr. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1.x=−
C. Hàm s đồng biến trên
( )
4; 3−−
. D. Hàm s nghch biến trên
( )
0;1
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
42
13y m x mx= + +
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s có ba
điểm cc tr.
A.
( )
)
; 1 0;m +
. B.
( )
1;0m−
.
C.
(
)
; 1 0;m +
. D.
( ) ( )
; 1 0;m − +
.
Câu 17. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
2
23
x m m
yx
+−
=
trên đoạn
0;1
bng
2
.
A.
1m=
hoc
1
2
m=−
. B.
3m=
hoc
5
2
m=−
.
C.
1m=−
hoc
3
2
m=
. D.
2m=
hoc
3
2
m=−
.
Câu 18. Cho hàm số
( )
32
y f x ax bx cx d= = + + +
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
x
y
-
+∞
+∞
+∞
-1
-4 -4
0
-3
1
y’ 00
0
--+ +
O
x
y
C.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
Câu 19. Mt chất điểm chuyển động có phương trình chuyển động là
32
6 17s t t t= + +
, vi
( )
ts
khong thi gian tính t lúc vt bắt đầu chuyển động và
( )
sm
là quãng đường vật đi được trong khong
thời gian đó. Trong khoảng thời gian 8 giây đầu tiên, vn tc
( )
/v m s
ca chất điểm đạt giá tr ln nht
bng
A.
17 /ms
. B.
36 /ms
. C.
29 /ms
. D.
26 /ms
.
Câu 20. Tìm khoảng đồng biến ca hàm s
32
31y x x= +
.
A.
( )
0;3
. B.
( )
1;3
. C.
( )
2;0
. D.
( )
0;2
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên , đồ th của đạo hàm
( )
fx
như hình vẽ sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
f
đạt cc tiu ti
0x=
. B.
f
đạt cc tiu ti
2x=−
.
C.
f
đạt cực đại ti
2x=−
. D. Cc tiu ca
f
nh hơn cực đại.
Câu 22. S đường tim cn của đồ th hàm s
2
24
1
x
yx
=
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 23. Đồ th hàm s
2
5 1 1
2
xx
yxx
+ +
=
có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm
( ) ( )( )
3
21 13 15f x x x x
=
. Khi đó số điểm cc tr ca
hàm s
2
54
x
yf
x

=
+

A.
2
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Câu 25. Phương trình
( )
( )
2
32
11x x x m x+ + = +
có nghim thc khi và ch khi
A.
14
125
m
. B.
13
44
m
. C.
3
64
m
. D.
4
3
m
.
Câu 26. Cho hàm s
ax b
yxc
+
=
có đồ th như hình vẽ bên.
5
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
0, 0,c 0ab
. B.
0, 0,c 0ab
. C.
0, 0,c 0ab
. D.
0, 0,c 0ab
.
Câu 27. Cho hàm s
2
1
x
yx
+
=+
có đồ th
( )
C
. Gi
d
là khong cách t giao điểm hai tim cn của đồ
th
( )
C
đến mt tiếp tuyến ca
( )
C
. Giá tr ln nht ca
d
có th đạt được là
A.
2
. B.
33
. C.
3
. D.
22
.
Câu 28. Cho hàm s
()y f x=
có đồ th
()y f x
=
như hình vẽ. Xét hàm s
32
1 3 3
( ) ( ) 2018
3 4 2
g x f x x x x= + +
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
[ 3;1]
min ( ) (1)g x g
=
. B.
[ 3;1]
min ( ) ( 1)g x g
=−
.
C.
[ 3;1]
min ( ) ( 3)g x g
=−
. D.
[ 3;1]
( 3) (1)
min ( ) 2
gg
gx
−+
=
.
Câu 29. Tìm tp hp tt c các giá tr
m
sao cho hàm s
2
sin
cos
mx
yx
=
nghch biến trên
0; 6



.
A.
1m
. B.
2m
. C.
5
4
m
. D.
0m
.
Câu 30. Cho hàm s
( )
21
1
x
yC
x
+
=+
,
I
là tâm đối xng của đồ th
( )
C
( )
;M a b
là 1 điểm thuộc đồ
th
( )
C
. Tiếp tuyến ca
( )
C
ti
( )
;M a b
cắt 2 đường tim cn của đồ th
( )
C
lần lượt tại 2 điểm
,AB
.
Để tam giác
IAB
có bán kính đường tròn ni tiếp ln nht thì tng
ab+
gn nht vi s nào dưới đây.
A.
5
. B.
3
. C.
0
. D.
3
.
O
x
y