Trang 1
ĐỀ S 7. ZALO 0946798489
ĐỀ BÀI
Câu 1. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
11
23
33
y x x x= +
trên
đoạn
0;2
. Tính tng
S M m=+
.
A.
1
3
S=
. B.
4
3
S=
. C.
1S=
. D.
.
Câu 2. Đưng thng
6 10yx=−
cắt đồ th hàm s
32
41y x x=
ti mấy điểm?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 3. Tìm tt c c giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
11
3
y x mx x= +
hai đim cc tr
12
,xx
tha mãn
22
1 2 1 2 9x x x x+ =
A.
3m=
. B.
3m=
. C.
23m=
. D.
0m=
Câu 4. Cho m s
( )
y f x=
đồ th nhình vẽ bên. Hỏi đồ th hàm s
( )
y f x=
bao nhiêu
điểm cc tr.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 5. Cho hàm s
y x sinx=−
.Khẳng định nào dưới đây là ĐÚNG ?
A. Hàm s nghch biến trên khong (
;0−
).
B. Hàm s đồng biến trên .
C. Hàm s đồng biến trên khong (
0;+
) và nghch biến trên khong (
;0−
).
D. Hàm s nghch biến trên khong (
0;+
) .
Câu 6 . Có bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
32
11
3
y x mx x= +
đồng biến trên ?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D. 5.
Câu 7. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên khong
( )
0;+
?
A.
42
21y x x= +
. B.
21
1
x
yx
+
=
. C.
331y x x= +
. D.
21yx=+
.
Câu 8. Tìm giá tr cc tiu ca hàm s
32
31
22
y x x= +
.
A.
1
2
CT
y=
. B.
1
2
CT
y=−
. C.
1
CT
y=
. D.
0
CT
y=
.
Trang 2
Ta có:
( )
1 3 0y =
Hàm s đạt cc tiu ti
1x=
( )
10
CT
yy==
.
Câu 9. Cho
( ) ( )
,y f x y g x==
các m s liên tc trên
;ab
. Gi
( )
;
min
ab fx
=
,
( )
;
min
ab gx
=
.
Phát biểu nào sau đây luôn ĐÚNG?
A.
( ) ( )
;
min
ab f x g x

+ = +


. B.
( ) ( )
;
min
ab f x g x

=


.
C.
( ) ( )
;
min . .
ab f x g x

=


. D.
( )
;
min 5 5
ab gx
=


.
Câu 10. Tìm tp hp các giá tr ca
m
để phương trình
3
4 3 2 3 0x x m + =
có đúng một nghim.
A.
( ) ( )
;1 2; +
. B.
( )
2;+
.
C.
( ) ( )
;2 4; +
. D.
( )
;2
.
Câu 11. Cho hàm s
12
2x
yx
=
có đồ th
( )
C
Phát biểu nào dưới đây đúng?
A. Đồ th
( )
C
có tim cận đứng là đường thng
2;x=−
tim cận ngang là đường thng
2.y=
B. Đồ th
( )
C
có tim cận đứng là đường thng
2;y=−
tim cận ngang là đường thng
2.x=
C. Đồ th
( )
C
có tim cận đứng là đường thng
2;x=
tim cận ngang là đường thng
2.y=
D. Đồ th
( )
C
có tim cận đứng là đường thng
2;x=
tim cận ngang là đường thng
2.y=−
Câu 12. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
3 9 1y x x m x= +
đạt cực đại ti
1.x=−
A.
1.m=−
B.
1.m=
C.
0.m=
D.
1.m=
Câu 13. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình bên dưới. Phát biểu nào dưới đây là SAI?
A. Đồ th hàm s nhn gc tọa độ O là điểm cc tiu.
B. Đồ th hàm s có ba đường tim cn.
C. Đồ th hàm s cắt đường thng
=2017y
tại hai điểm phân bit.
D. Đồ th hàm s nghch biến trên khong
( )
−;0
và đồng biến trên khong
( )
+0;
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng biến thiên như hình bên i. Phát biu nào
dưới đây là SAI?
Trang 3
A. Hàm s đạt cưc đại ti
=1
2
x
.
B. Hàm s có giá tr cc tiu bng
1
3
.
C. Hàm s có hai điểm cc tr.
D. Hàm s đạt cc tiu ti
=0x
.
Câu 15. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
42
( 1) 1y x m x= + +
có ba điểm cc tr
to thành một tam giác đều.
A.
3
1 2 3m=
. B.
3
1 2 3m=+
. C.
3
1 2 3m=−
. D.
1m=
.
Câu 16. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
cos3 4 2017y x x= + +
trên đoạn
0;
A.
2018
. B.
2017
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 17. Tiếp tuyến ca đồ thm s
32
1
x
yx
=+
tại đim
( )
0; 2A
ct trc hoành và trc tung lần lượt
ti
M
.N
Tính din tích tam giác
.OMN
A.
4
5
OMN
S=
. B.
2
5
OMN
S=
. C.
2
OMN
S=
. D.
5
OMN
S=
.
Câu 18. Cho hàm s
32
1161
32
= + y x x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2−
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
3;+
.
C.Hàm s đồng biến trên khong
( )
3;2
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
3;2
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đạo hàm
( )
( )( )
( )
2 2 2
' 4 3 2 3f x x x x x x= + + +
.
Hàm s có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 20: Cho hàm s
21
2
x
yx
=
. Khẳng định nào dưới đây là SAI ?
A. Hàm s nghch biến trên
( ;2) (2; ) +
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
( ;0)−
. .
C. Hàm s nghch biến trên khong
(0;1)
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
(2; )+
.
Câu 21 . Đường cong hình bên là đồ th ca mt hàm s được lit kê bốn phương án A,B,C,D dưới
đây.Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
Trang 4
A.
32
34y x x= +
. B.
32
34y x x= + +
. C.
32
34y x x= +
. D.
32
34y x x= + +
.
Câu 22. Biết đồ th hàm s
42
23y x x= +
cắt đồ th hàm s
2
35yx=−
tại điểm duy nht
M
. Tìm
tung độ ca
M
A.
5
M
y=−
. B.
2
M
y=−
. C.
3
M
y=
. D.
0
M
y=
.
Câu 23. Tìm tp hp tt c các giá tr của m để đồ th hàm s
2
13
32
x
ymx
=
có hai tim cn ngang.
A.
\0
. B.
( )
0;+
. C.
( )
;0−
. D.
.
u 24. Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn đựng gạo thể tích không đổi bằng
3
5Vm=
, thùng
tôn hình hộp chữ nhật đáy là hình vuông, không nắp. Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng
2
10$ /1m
, giá tôn làm mặt xung quanh của thùng
2
8$ / 1m
. Hỏi người bán gạo đó đóng
thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu sao cho chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất?
A.
1.m
B.
1,5 .m
C.
3.m
D.
2.m
Câu 25. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( ) ( )
32
12 2 1
3
y x m x m x m= + + +
nghch biến trên khong
( )
0;3
.
A.
(
;2−
. B.
( )
1;5
. C.
1
;2

−

. D.
0;1
.
Trang 5
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.D
3.B
4.B
5.B
6.C
7.A
8.D
9.D
10.A
11.C
12.B
13.D
14.A
15B
16.A
17.B
18.C
19.B
20.A
21.A
22.C
23.C
24.D
25.C
GII CHI TIT
Câu 1. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
11
23
33
y x x x= +
trên
đoạn
0;2
. Tính tng
S M m=+
.
A.
1
3
S=
. B.
4
3
S=
. C.
1S=
. D.
.
Li gii
Chn D
TXĐ:
D=
.
21
4 3 0 3
x
y x x y x
=

= + = =
. Vi
0;2x
thì
1x=
tha mn.
Ta có:
( ) ( ) ( )
11
0 , 1 1, 2
33
f f f= = =
.
Vy
1M=
1 1 2
1
3 3 3
mS= = =
.
Câu 2. Đưng thng
6 10yx=−
cắt đồ th hàm s
32
41y x x=
ti mấy điểm?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Phương trình hoành độ giao điểm:
32
4 1 6 10 1x x x x = =
.
Vậy đường thng
6 10yx=−
cắt đồ th hàm s
32
41y x x=
tại 1 điểm
Câu 3. Tìm tt c c giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
11
3
y x mx x= +
hai đim cc tr
12
,xx
tha mãn
22
1 2 1 2 9x x x x+ =
A.
3m=
. B.
3m=
. C.
23m=
. D.
0m=
Li gii
Chn B
Ta có
2
' 2 1y x mx= +
.
Để hàm s có hai điểm cc tr
12
,xx
tha mãn
22
1 2 1 2 9x x x x+ =
thì:
( ) ( )
( ) ( )
2
222
1 2 1 2
'0 10 ; 1 1; 3
392 3.1 9 3
mmm
x x x x mm
 −
− +
=
+ = −= =