Trang 1
ĐỀ S 6. ZALO 0946798489
ĐỀ BÀI
Câu 1. Cho hàm s
32
1161
32
y x x x= + +
. Khẳng định nào dưới đây là ĐÚNG?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
2;3
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
3;+
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2;3
. D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;0−
.
Câu 2. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
3 9 1y x x m x= +
đạt cc tiu ti
1x=
A.
. B.
1m=−
. C.
0m=
. D.
1m=
.
Câu 3: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
0;+
A.
2
2yx=−
. B.
25
1
x
yx
=
. C.
42
22y x x= +
. D.
32
123
3
y x x x= + +
.
Câu 4: Tìm tp hp các giá tr ca
m
để phương trình
3
4 3 2 3 0x x m + =
có 3 nghim phân bit.
A.
( )
;1−
. B.
( )
2;4
C.
( )
2;+
. D.
( )
1;2
.
Câu 5. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như dưới. Phát biểu nào sau đây SAI?
A. Đồ th hàm s nhn gc tọa độ
O
là điểm cực đại.
B. Đồ th hàm s có ba đường tim cn.
C. Đồ th hàm s cắt đường thng
2017y=
tại hai điểm phân bit.
D. Đồ th hàm s đồng biến trên khong
( )
;0−
và nghch biến trên khong
( )
0;+
.
Câu 6. Cho m s
( )
y f x=
bng biến thiên như dưới. Hỏi đồ th hàm s
( )
y f x=
mấy điểm
cc tr?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 7. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
42
( 1) 1y x m x= +
ba đim cc tr to
thành một tam giác đều?
A.
3
1 2 3m=−
B.
3
1 2 3m=+
C.
1m=
. D.
3
1 2 3m=
x
y
1
-1
O
Trang 2
Câu 8. Cho hàm s
cosy x x=−
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.Hàm s đồng biến trên
R
.
B.Hàm s đồng biến trên
( )
0;+
và nghich biến trên
( )
;0−
.
C. Hàm s nghich biến trên
( )
;0−
.
D. Hàm s nghch biến trên
( )
0;+
.
Câu 9. [2D1-2.2-1] Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên
R
bng biến thiên như hình bên. Phát
biểu nào dưới đây là SAI ?
A. Hàm s đạt cực đại ti
2x=
B. Hàm s có giá tr cực đại bng 1
C. Hàm s có 2 điểm cc tr
D. Hàm s đạt cc tiu ti
1
3
x=−
Câu 10. [2D1-3.1-1] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
cos2 3 2017y x x= + +
trên đoạn
0;
A.
. B.
2018
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 11. [2D1-2.4-2] Tìm tt c các giá tr của m để hàm s
32
141
3
y x mx x= +
hai điểm cc tr
12
,xx
tha mãn
22
1 2 1 2
3 12x x x x+ =
A.
42m=
. B.
8m=
. C.
22m=
. D.
0m=
.
Câu 12. [2D1-3.1-2] Cho
( ) ( )
,y f x y g x==
các hàm s liên tc trên đoạn
;ab
. Gi
( )
;
max
ab
M f x=
,
( )
;
max
ab
N g x=
. Phát biểu nào dưới đây luôn ĐÚNG?
A.
( )
;
max 7 7
ab f x M=


. B.
( ) ( )
;
max . .
ab f x g x M N=


.
C.
( ) ( )
;
max
ab f x g x M N =


. D.
( ) ( )
;
max
ab f x g x M N+ = +


.
Câu 13. [2D1-1.1-2] Cho hàm s
21
2
x
yx
=+
. Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2
. B. Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
; 2 2; +
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
2;2017
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
0:+
.
Câu 14. [2D1-1.3-2] Có bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
32
141
3
y x mx x= +
đồng biến trên ?
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 15. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có đạo hàm
( )
( )( )
( )
2 2 2
4 3 2 3f x x x x x x
= +
. Hàm s có bao nhiêu điểm cực đại?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Trang 3
Câu 16. Tính giá tr cc tiu ca hàm s
331y x x= +
.
A.
1
CT
y=
. B.
3
CT
y=−
. C.
1
CT
y=−
. D.
3
CT
y=
.
Câu 17. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
11
23
33
y x x x= +
trên
đoạn
0;3
. Tính tng
S M m=+
A.
3S=−
. B.
1S=
. C.
1
3
S=−
. D.
2
3
S=
.
Câu 18. Đưng thng
21yx=−
cắt đồ th hàm s
32
55y x x= +
ti mấy điểm?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19. Tiếp tuyến của đồ thm s
31
1
x
yx
=
tại đim
( )
2;5A
ct trc hoành và trc tung lần lượt ti
M
N
. Tính din tích tam giác
OMN
.
A.
81
4
OMN
S=
. B.
81
2
OMN
S=
. C.
9
OMN
S=
. D.
81
OMN
S=
.
Câu 20. Tìm tp hp tt c các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
2
12
23
x
y
mx
=
có hai tim cn ngang.
A.
\0
R
. B.
( )
0; +
. C.
( )
;0−
. D.
.
Câu 21. Đường cong n là đồ th ca mt hàm s trong bn m s đưc lit kê bốn pơng án A, B,
C, D ới đây. Hi hàm s đó là hàm sốo?
A.
32
34y x x= +
. B.
32
34y x x= + +
. C.
32
34y x x= +
. D.
32
34y x x= + +
.
Câu 22. Cho hàm s
21
2x
yx
=
có đồ th
()C
. Phát biểu nào dưới đây ĐÚNG ?
A. Đồ th
()C
có tim cận đứng là đường thng
2y=−
; tim cận ngang là đường thng
2x=
.
B. Đồ th
()C
có tim cận đứng là đường thng
2x=
; tim cận ngang là đường thng
2y=
.
C. Đồ th
()C
có tim cận đứng là đường thng
2x=
; tim cận ngang là đường thng
2y=−
.
D. Đồ th
()C
có tim cận đứng là đường thng
2x=−
; tim cận ngang là đường thng
2y=
.
Câu 23. Biết đồ th hàm s
42
2y x x= +
cắt đồ th hàm s
2
23yx=−
ti điểm duy nht
M
. Tìm
tung độ của điểm
M
.
A.
2
M
y=
. B.
0
M
y=
. C.
1
M
y=
. D.
1
M
y=−
.
Câu 24. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( ) ( )
32
11 2 1
3
y x m x m x m= + + + +
nghch biến trên khong
( )
0;3
.
Trang 4
A.
(
;0−
. B.
1
;2

−

. C.
( )
0;4
. D.
0;1
.
Câu 25 . Một người bán go muốn đóng một thùng tôn đựng go th tích không đổi bng
3
40 m
7
V
,
thùng tôn hình hp ch nhật có đáy là hình vuông, không nắp. Trên th trường, giá tôn làm đáy
thùng là
3
10 $ /1 m
, giá tôn làm mt xung quanh ca thùng là
3
7 $ /1 m
. Hỏi người bán gạo đó
đóng thùng đựng go vi cnh đáy bằng bao nhiêu sao cho chi phí mua nguyên liu nh
nht?
A.
1m
. B.
2m
. C.
1,5m
. D.
3m
.
Trang 5
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.D
3.D
4.D
5.D
6.B
7.A
8.A
9.D
10.B
11.C
12.A
13.B
14.C
15C
16.B
17.D
18.C
19.A
20.C
21.A
22.C
23.A
24.B
25.B
ĐÁP ÁN VÀ GIẢI CHI TIT
Câu 1. Cho hàm s
32
1161
32
y x x x= + +
. Khẳng định nào dưới đây là ĐÚNG?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
2;3
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
3;+
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2;3
. D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;0−
.
Li gii
Chn A
TXĐ:
D=
2
'6y x x= + +
22
' 0 6 0 3
x
y x x x
=−
= + + = =
T bng biến thiên suy ra hàm s đồng biến trên khong
( )
2;3
.
Câu 2. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
3 9 1y x x m x= +
đạt cc tiu ti
1x=
A.
. B.
1m=−
. C.
0m=
. D.
1m=
.
Li gii
Chn D
Ta có:
22
' 3 6 9y x x m= +
;
" 6 6yx=+
Để hàm s đạt cc tiu ti
1x=
thì
2
'(1) 0 9 9 0 1
"(1) 0 12 0
ymm
y
=−=
=

.
Câu 3: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
0;+
A.
2
2yx=−
. B.
25
1
x
yx
=
. C.
42
22y x x= +
. D.
32
123
3
y x x x= + +
.
Li gii
Chn D
T A ta có
'2yx=−
.