ĐỀ S 1
Câu 1. Gi s hàm s
( )
Fx
mt nguyên m ca hàm s
( )
fx
trên
K
. Khẳng định nào sau đây
đúng.
A. Ch duy nht mt hng s
C
sao cho hàm s
()y F x C=+
mt nguyên hàm ca hàm
f
trên
.K
B. Vi mi nguyên hàm
ca
f
trên
K
thì tn ti mt hng s
C
sao cho
( ) ( )G x F x C=+
vi
x
thuc
.
C. Ch có duy nht hàm s
()y F x=
là nguyên hàm ca
f
trên
.K
D. Vi mi nguyên hàm
G
ca
f
trên
K
thì
( ) ( )G x F x C=+
vi mi
x
thuc
K
C
bt k.
Câu 2. Cho hàm s
()Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên
K
. Các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai.
A.
=+
( ) ( )f x dx F x C
. B.
( )
=
( ) ( )f x dx f x
.
C.
( )
=
( ) ( )f x dx f x
. D.
( )
=
( ) ( )f x dx F x
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây không phi là nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
4
3f x x=−
?
A.
( ) ( )
5
3
5
x
F x x
=+
. B.
( ) ( )
5
3
5
x
Fx
=
.
C.
( ) ( )
5
32017
5
x
Fx
=+
. D.
( ) ( )
5
31
5
x
Fx
=−
.
Câu 4. Tính
232x x dx
x

+−


ta được kết qu
A.
+ +
3
3
4
3ln
33
xx x C
. B.
+ +
3
3
4
3ln
33
xx x C
.
C.
+
3
3
4
3ln
33
xx x C
. D.
+ + +
3
3
4
3ln
33
xx x C
.
Câu 5. Nguyên hàm ca hàm s
31xx
yx
++
=
là:
A.
3ln
3
xx x C+ + +
. B.
32
ln
32
xx xC+ + +
. C.
3lnx x x C+ + +
. D.
3ln
3
xx x C+ + +
.
Câu 6. Trên khong
0; 2



, h nguyên hàm ca hàm s
( )
22
1
sin .cos
fx xx
=
là:
A.
tan cotx x C−+
. B.
xC+
. C.
tan cotx x C + +
. D.
tan cotx x C++
.
Câu 7. Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
22
fx x
=+
. Biết
( )
11F−=
. Tính
( )
2F
.
A.
ln8 1+
. B.
4ln2 1+
. C.
2ln3 2+
. D.
2ln4
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
;ab
( )
Fx
mt nguyên hàm ca
( )
fx
. Tìm khẳng định
sai.
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x F a F b=−
. B.
( )
d0
a
a
f x x =
.
C.
( ) ( )
dd
ba
ab
f x x f x x=−

. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x F b F a=−
.
Câu 9. Cho hàm s
()y f x=
liên tục trên đoạn
; ( ).a b a b
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
( )d ( )d
ba
ab
f x x f x x=

. B.
( )d ( )d
ba
ab
f x x f x x=−

.
C.
( )d ( )d 2 ( )d
b a b
a b a
f x x f x x f x x+=
. D.
( )d ( )d 2 ( )d .
b a b
a b a
f x x f x x f x x+ =
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;3
tha mãn
( )
12f=
( )
39f=
. Tính
( )
3
1
dI f x x
=
.
A.
11I=
. B.
7I=
. C.
2I=
. D.
18I=
.
Câu 11. Tính
0
2
I sin2019xdx
=
.
A.
1
2019
I=
. B.
1
2019
I
=
. C.
0I=
. D.
2019I=−
.
Câu 12. Cho biết
( )
2
0
4f x dx =
( )
2
0
3g x dx =
. Tính
( ) ( )
2
0
3I f x g x dx=−


.
A.
5I=
. B.
5I=−
C.
1I=
. D.
1I=−
.
Câu 13. Cho
2
0
1I x dx=−
. Khẳng định nào sau là đúng?.
A.
( )
2
0
1I x dx=−
. B.
( ) ( )
12
01
11I x dx x dx= +

.
C.
( ) ( )
12
01
11I x dx x dx= +

. D.
( ) ( )
12
01
11I x dx x dx=

.
Câu 14. Din tích S ca hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
;ab
, trc
hoành và hai đường thng
,x a x b==
được tính theo công thc:
A.
( )
.
b
a
S f x dx=
. B.
( )
.
b
a
S f x dx=
.
C.
( ) ( )
0
0
.
b
a
S f x dx f x dx=+

. D.
( )
2
b
a
S f x dx=
.
Câu 15. Cho đồ th hàm s
( )
y f x=
, din tích hình phng (phần tô đậm trong hình) là:
A.
4
3
()f x dx
. B.
00
34
( ) ( )f x dx f x dx
+

.
C.
( )
4
3
f x dx
. D.
34
00
( ) ( )f x dx f x dx
+

.
Câu 16. Cho
22
1
2 1dI x x x=−
21ux=−
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
3
0
dI u u=
. B.
227
3
I=
. C.
2
1
dI u u=
. D.
3
2
23
3
I=
.
Câu 17. H nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
2 3 lnf x x x=+
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Kết qu tính
2
2 5 4x x dx
bng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. H nguyên hàm ca hàm s
2
3
() 1
x
fx x
=+
A.
3
1.
31
C
x+
+
B.
3
21.
3xC++
C.
3
2.
31
C
x+
+
D.
3
11.
3xC++
Câu 20. H nguyên hàm ca hàm s
( )
4ex
f x x x=+
A.
( )
5
11e
5x
x x C+ + +
. B.
( )
5
11e
5x
x x C+ +
.
C.
5
1e
5x
x x C++
. D.
( )
3
4 1 ex
x x C+ + +
.
Câu 21. Cho tích phân
2
0
2 cos .sin dI x x x
=+
. Nếu đặt
2 costx=+
thì kết qu nào sau đây đúng?
A.
2
3
dI t t=
. B.
3
2
dI t t=
. C.
2
3
2dI t t=
. D.
2
0
dI t t
=
.
Câu 22. Cho hai hàm s liên tc
f
g
nguyên hàm lần lượt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết rng
( )
11F=
,
( )
24F=
,
( )
3
12
G=
,
( )
22G=
( ) ( )
2
1
67
d12
f x G x x =
. Tính
( ) ( )
2
1
dF x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Câu 23. Biết
( )
4
e
e
1
ln d 4f x x
x=
. Tính tích phân
( )
4
1
dI f x x=
.
A.
8I=
. B.
16I=
. C.
2I=
. D.
4I=
.
Câu 24. Tính tích phân
( )
12018
0
1 dxI x x=+
A.
2019
12
2020 2019
I=−
. B.
2020
21
2020 2019
I=−
. C.
2019 2020
22
2019 2020
I=−
. D.
2018
12
2017 2018
I=+
.
Câu 25. Tính tích phân
22
2
2
0
.
1
=
x
I dx
x
A.
1.
42
=−
I
B.
1.
84
=+
I
C.
1.
84
=−
I
D.
1.
48
=−
I
Câu 26. Cho đồ th hàm s
y f x
như hình vẽ. Din tích
S
ca hình phng phần đậm trong hình
được tính theo công thức nào sau đây?
( )
2
23 ln 3
2
x
x x x x C+ +
( )
2
23 ln 3
2
x
x x x x C+ + +
( )
2
23 ln 3
2
x
x x x x C+ + +
( )
2
23 ln 3
2
x
x x x x C+ + + +
( )
3
2
154
6xC +
( )
2
354
8xC +
( )
3
2
154
6xC−+
( )
3
2
154
12 xC +
A.
3
2
dS f x x
. B.
03
20
ddS f x x f x x
.
C.
23
00
ddS f x x f x x
. D.
00
23
ddS f x x f x x
.
Câu 27. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
24;y x Ox=−
bng.
A.
32
3
. B.
16
3
. C.
256
15
. D.
512
15
.
Câu 28. Tính th tích
V
ca phn vt th gii hn bi hai mt phng
0x
x
, biết rng khi ct
vt th bi mt phng tùy ý vuông góc vi trc
Ox
tại điểm hoành đ
x
0x
thì
được thiết din là một tam giác đều cnh là
2 sin x
.
A.
23V
. B.
8V
. C.
23V
. D.
8V
.
Câu 29. Cho hình
( )
H
gii hn bởi các đường
22y x x= +
, trc hoành. Quay hình
( )
H
quanh trc
Ox
ta được khi tròn xoay có th tích là:
A.
43
. B.
32
15
. C.
16
15
. D.
16
15
.
Câu 30. Cho hàm s
()=y f x
đồ th
()
=y f x
ct trc
Ox
tại ba điểm hoành độ
abc
như
hình v.
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
( ) ( ) ( )f c f a f b
. B.
( ) ( ) ( )f c f b f a
.
C.
( ) ( ) ( )f a f b f c
. D.
( ) ( ) ( )f b f a f c
.
Câu 31. Nguyên hàm ca
ln(ln )
() x
fx x
=
.A.
ln(ln ) ln .ln(ln ) ln
xx x x C
x= +
. B.
ln(ln ) ln(ln ) ln
xx
xC
xx
= +
.
C.
ln(ln ) ln(ln ) ln
xx x x C
x= +
. D.
ln(ln ) ln ln(ln ) ln
xx x x C
x= +
.
Câu 32. Cho
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
3cos
1 sinx
fx x
=+
.
( )
2
2
FF

+=


. Tính
( )
0F
A.
2ln2
. B.
2
. C.
ln2
. D.
2 ln8
2
.
2 ln8
.
y=f(x)
y
x
O
3
-2
Câu 33. Tính ch phân
( )
1
0ln 1
e
I x x dx
=+
ta được kết qu dng
2
ae b
c
+
, trong đó
,,abc
a
b
là phân s ti gin. Tính
T abc=
.
A.
12
. B.
0
. C.
12
. D.
3
.
Câu 34. Kết qu tích phân
2
1
14
cos 1 dI x x
=−
được viết dưới dng
I a b
=+
, trong đó
,,abc
a
b
là phân s ti gin Tính giá tr
23ab
.
A.
1
. B.
8
. C.
5
. D. 0.
Câu 35. Cho
(x )
2
yf
=+
hàm chn trên
;
22




thõa mãn
( )
1 sin2
2
f x f x x

+ + = +


.
Tính
2
0
(x)I f dx
=
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 36. Cho hàm s
42
3y x x m= +
đồ th
( )
m
C
vi
m
tham s thc. Gi s
( )
m
C
ct trc
Ox
ti bốn điểm phân biệt như hình vẽ. Gi
1
S
,
2
S
3
S
là din tích các min gạch chéo được cho
trên hình v. Tìm
m
để
1 2 3
S S S+=
.
( )
m
C
A.
5
2
m=−
. B.
5
4
m=−
. C.
5
2
m=
. D.
5
4
m=
.
Câu 37. Mt khuôn viên dng na hình tròn đường kính bng
( )
45m
. Trên đó người thiết kế hai
phần để tròng hoa và trng c Nht Bn. Phn trng hoa có dng ca mt cánh hoa hình parabol
đỉnh trùng vi tâm nửa hình tròn hai đầu mút ca cánh hoa nm trên nửa đường trong
(phn màu) cách nhau mt khong bng
4m
, phn còn li ca khuôn viên (phn không
màu) dành để trng c Nht Bn. Biết các kích thước như hình vẽ kinh phí để trng c Nht
Bn
200.000
đồng/1m2. Hi cn bao nhiêu tiền để trng c Nht Bn trên phần đất đó? (số
tiền được làm tròn đến hàng nghìn)
A.
3.895.000
đồng. B.
1.948.000
đồng. C.
2.388.000
đồng. D.
1.194.000
đồng
Câu 38. Hình
( )
H
được cho dưới đây hình phẳng được gii hn bởi hai đường
( )
2
1: 16C y x x= +
,
( )
2
2: 25C y x x=
hai đoạn thng
( )
1:d y x=
vi
( )
2
4;5 , :x d y x =
vi
5; 4x
. Tính din tích
S
ca hình
( )
.H
O
x
y
3
S
1
S
2
S