
ĐỀ SỐ 6
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
sin4 d cos4 .
4
x x x C
−
=+
B.
1
sin4 d cos4 .
4
x x x C=+
C.
sin4 d 4cos4 .x x x C=+
D.
sin4 d 4cos4 .x x x C= − +
Câu 2. Một chất điểm chuyển động với vận tốc cho bởi công thức
2
( ) 3 8 ( / )v t t t m s= − +
(t là thời gian,
tính theo giây). Tính quãng đường chất điểm đó chuyển động được sau 2s tính từ khi bắt đầu
chuyển động.
A.
4Sm=
. B.
8Sm=
. C.
3Sm=
. D.
12Sm=
Câu 3. Với
()fx
là hàm số liên tục trên , khẳng định nào sau đây đúng?
A.
(e ) (e )
xx
f dx f C=+
. B.
e ( ) e ( )f x dx f x dx=
.
C.
( ) ( )
ee
f x f x
dx C=+
. D.
(e ) e ( )f x dx f x dx=
.
Câu 4. Tìm nguyên hàm
()Fx
của hàm số
sin2y x x=
biết
0
4
F
=
.
A.
1 1 1
( ) cos2 sin2
2 4 4
F x x x x= − − +
B.
1 1 1
( ) cos2 sin2
2 4 4
F x x x x= − + +
C.
1 1 1
( ) cos2 sin2
2 4 4
F x x x x= − − −
D.
1 1 1
( ) cos2 sin2
2 4 4
F x x x x= − + −
Câu 5. Với
, , 0a b a
, xét các khẳng định sau:
(I)
1lndx ax b c
ax b = + +
+
(II)
( ) ( )
2020
2019
2020
ax b
ax b dx C
a
+
+ = +
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. (I) sai, (II) đúng. B. (I) đúng, (II) sai.
C. (I) và (II) đều đúng. D. (I) và (II) đều sai.
Câu 6. Bất phương trình
( ) ( )
2
3 2 3 2
xx
+ −
tương đương với bất phương trình nào sau đây?
A.
20xx−
. B.
20xx+
. C.
20xx+
. D.
20xx−
.
Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
42
log ( 7) log ( 1).xx+ +
A.
( 1;2).S=−
. B.
(2; ).S= +
. C.
( 2;1).S=−
. D.
(1;4).S=
.
Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số
()
( )
2
log 2 1 ln 2y x x= − − −
.
A.
( )
1; 5
. B.
(
1; 5
. C.
)
1; 5
. D.
1; 5
.
Câu 9. Biết
( )
2001
0df x x a=
và
( )
2019
0df x x b=
, tính
( )
2019
2001 dI f x x=
.
A.
I b a=−
. B.
I a b=−
. C.
I a b=+
. D.
I ab=
.
Câu 10. Với là các hàm số có đạo hàm trên ,khẳng định nào sau đây đúng?
A.
bb
aa
udv uv vdu=−
. B.
b
a
udv uv vdu=−
.
C.
bb
aa
b
udv uv vdu
a
=−
. D.
b
a
b
udv uv vdu
a
=−
.
Câu 11. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
3
4
41
x
fx x
=−
.
A.
2
ln 1 .xc−+
,uv
;ab