ĐỀ S 7
Câu 1: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos3 3sin3xdx x C= +
. B.
1
cos3 sin3
3
xdx x C= +
.
C.
cos3 3sin3xdx x C=+
. D.
1
cos3 sin3
3
xdx x C=+
.
Câu 2: Đặt
2018 2018 2018 2019
, , 3 , .m e n p q

= = = =
Trong các s trên s nào ln nht ?.
A. n. B. q. C. p. D. m.
Câu 3: Vi
, , 0a b a
, xét các khẳng định sau:
(I)
( ) ( )
cos sinax b dx ax b C+ = + +
(II)
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (I) đúng, (II) sai. B. (I) và (II) đều sai. C. (I) và (II) đều đúng. D. (I) sai, (II) đúng.
Câu 4: Bất phương trình
( ) ( )
2
5 2 5 2
xx
+
tương đương với bất phương trình nào sau đây?
A.
20xx+
. B.
20xx−
. C.
20xx+
. D.
20xx−
.
Câu 5: Biết
( )
2019
0
=
f x dx a
;
( )
2001
0
=
f x dx b
. Tính
( )
2019
2001
f x dx
A.
ab
. B.
ba
. C.
ab+
. D.
ab
.
Câu 6. Tìm tập xác định ca hàm s
()
( )
2
ln 1 4 ln 3y x x=
.
A.
( )
2; 5
. B.
(
2; 5
. C.
)
2; 5
. D.
2; 5


.
Câu 7. Cho hàm s
( )
gx
liên tc trên . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
( ) ( )
ddg x x g x x

=

. B.
( ) ( )
sin d cosg x x g x C= +
.
C.
( ) ( )
ddg x x g x x

=

. D.
( ) ( )
2d 2 dg x x g x x=

.
Câu 8. Tính tích phân
22
0
3 sin cos dI x x x
=
.
A.
0I=
. B.
1I=
. C.
2I=
. D.
3I=
.
Câu 9. Gi
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
14f x x
x
=+
tha mãn
( )
11F=
. Tính
( )
Fe
.
A.
( )
2
2F e e=
. B.
( )
2
F e e=
. C.
( )
2F e e=
. D.
( )
2Fe=
.
Câu 10. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
cos2y x x=
biết
( )
1
02
F=
.
A.
( )
11
sin2 cos2
22
F x x x x=+
. B.
( )
1 1 1
sin2 cos2
2 4 4
F x x x x= + +
.
C.
( )
1 1 1
sin2 cos2
4 4 4
F x x x x= + +
. D.
( )
11
sin2 cos2
42
F x x x x=+
.
Câu 11. Tìm tp nghim ca bt pơng trình
( ) ( )
42
log 8 log 2xx+ +
.
A.
)
1;2S=−
. B.
)
1;S= +
. C.
(
2;1S=−
. D.
( )
2; +
.
Câu 12. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
1
9 3 4
xx+
+
?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D. Vô s.
Câu 13. Mt chất đim chuyển động vi vn tc cho bi công thc
( ) ( )
2
3 6 /v t t t m s= +
(
t
thi
gian, tính theo giây). Tính quãng đường chất điểm đó chuyển động được sau
2s
tính t khi bt
đầu chuyển động?
A.
2m
. B.
3m
. C.
6m
. D.
4m
.
Câu 14. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
2
cos sin2dx x xx x C+ = + +
. B.
( ) ( )
o
ss
in 0
201 2
c 2 9
9d 09
1
1
xx xC
= +
.
C.
1d 23 l
2n 2 3xC
xx
= +
. D.
2
2 . d
xx
xe x x e C=+
.
Câu 15. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
2
2
21
x
x
e
fe
x=
.
A.
ln 1
x
eC−+
. B.
ln 1 ln 1
xx
e e C + +
.
C.
ln 1 ln 1
xx
e e C + + +
. D.
ln 1
x
eC++
.
Câu 16. Vi
u
,
v
là các hàm s có đạo hàm trên
[ ; ]ab
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
bb
aa
udv uv vdu=−

. B.
b
a
udv uv vdu=−

.
C.
bb
b
a
aa
udv uv vdu=−

. D.
bb
a
a
udv uv vdu=−

.
Câu 17. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
1 ln 1y x x=
?
A.
( ) ( )
2
11
ln 1
42
xx
yx
=
. B.
( ) ( )
2
11
ln 1
44
xx
yx
=
.
C.
( ) ( )
2
11
ln 1
24
xx
yx
=
. D.
( ) ( ) ( )
22
11
ln 1
24
xx
yx
−−
=
.
Câu 18. Tìm tp nghim ca bất phương trình
2
3 11 2log
xx−
.
A.
( )
0;S= +
. B.
(
0;2S=
. C.
)
2;S= +
. D.
(
;2S=
.
Câu 19: Gi
( )
fx
là hàm s liên tục, có đạo hàm trên
2;4
tha mãn
( ) ( )
, 0;2
x
f x e f x x
=
( )
2
2fe=
. Tính
( )
4f
?
A.
( )
4
4fe=
. B.
( )
2
4fe=
. C.
( )
( )
2
2
4f e e=−
. D.
( )
2
4f e e=−
.
Câu 20. Biết
1
0
(2 1) x
x e dx ae b =
vi
,ab
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3ab =
. B.
ab
. C.
2ab+=
. D.
3ab=
.
Câu 21. Gi
()fx
,
()gx
các hàm s liên tc trên
[ ; ]ab
tha mãn
()
b
a
f x dx m=
()
a
b
g x dx n=
.
Tính tích phân
[3 ( ) 2 ( )]
b
a
I f x g x dx=−
.
A.
23I m n=+
. B.
32I m n=+
. C.
32I m n=−
. D.
23I m n=−
.
Câu 22. Cho
, 0;ab
, 1ab
log 1
ba
, khẳng định nào sau đây Sai?
A.
01
ab
b

. B.
1ab
. C.
1
01
ba
ab

. D.
0ba
.
Câu 23. Mt qu bóng được ném lên theo phương thẳng đứng vi vn tốc ban đầu
o5/v m s=
(gi
thiết qu bóng ch chịu tác đng ca trng lc). Tính vn tc qu bóng ti thời điểm sau khi
ném lên
0,4s
(ly gia tc
2
9,8 /g m s=
).
A.
3,04 /v m s=
. B.
2,06 /v m s=
. C.
0,1 /v m s=
. D.
1,08 /v m s=
.
Câu 24. Đặt
222
0
44I x dx=−
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
34I
. B.
23I
. C.
01I
. D.
12I
.
Câu 25. Biết
6
241
xdx a
Ib
x
==
+
(vi
, *, a
ab b
ti gin). Tính giá tr
3
22P a b= + +
A.
3P=
. B.
1P=
. C.
4P=
. D.
2P=
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.B
3.B
4.A
5.A
6.C
7.A
8.B
9.A
10.B
11.C
12.D
13.D
14.D
15.C
16.C
17.D
18.B
19.A
20.A
21.B
22.B
23.D
24.D
25.A
Câu 1: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos3 3sin3xdx x C= +
. B.
1
cos3 sin3
3
xdx x C= +
.
C.
cos3 3sin3xdx x C=+
. D.
1
cos3 sin3
3
xdx x C=+
.
Li gii
Chn D
Ta có:
11
cos3 cos3 (3 ) sin3
33
xdx xd x x C= = +

. Vy chn D
Câu 2: Đặt
2018 2018 2018 2019
, , 3 , .m e n p q

= = = =
Trong các s trên s nào ln nht ?.
A. n. B. q. C. p. D. m.
Li gii
Chn B
Câu 3: Vi
, , 0a b a
, xét các khẳng định sau:
(I)
( ) ( )
cos sinax b dx ax b C+ = + +
(II)
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (I) đúng, (II) sai. B. (I) và (II) đều sai. C. (I) và (II) đều đúng. D. (I) sai, (II) đúng.
Li gii
Chn B
+) Xét (I) :
( ) ( ) ( )
11
cos cos ( ) sin ,(C ).ax b dx ax b d ax b ax b C
aa
+ = + + = + +

Suy ra (I) sai.
+) Xét (II) :
( ) ( ) ( )
2020
2019 2019
11
( ) ,( ).
2020
ax b
ax b dx ax b d ax b C C
aa
+
+ = + + = +

Suy ra (II) sai.
Vậy (I) và (II) đều sai.
Câu 4: Bất phương trình
( ) ( )
2
5 2 5 2
xx
+
tương đương với bất phương trình nào sau đây?
A.
20xx+
. B.
20xx−
. C.
20xx+
. D.
20xx−
.
Li gii
Chn A
( ) ( )
2
5 2 5 2
xx
+
( )
1
Ta có:
( )( )
1
5 2 5 2 1 5 2 52
+ = + =
.
Khi đó
( )
1
( )
21
52 52
x
x


( ) ( )
2
5 2 5 2
xx
0 5 2 1
nên
22
0x x x x +
.
Câu 5: Biết
( )
2019
0
=
f x dx a
;
( )
2001
0
=
f x dx b
. Tính
( )
2019
2001
f x dx
A.
ab
. B.
ba
. C.
ab+
. D.
ab
.
Li gii
Chn A
( ) ( ) ( )
2019 0 2019
2001 2001 0
f x dx f x dx f x dx=+
ab=−
Câu 6. Tìm tập xác định ca hàm s
()
( )
2
ln 1 4 ln 3y x x=
.
A.
( )
2; 5
. B.
(
2; 5
. C.
)
2; 5
. D.
2; 5


.
Li gii
Chn C
Điu kin:
(
)
)
)
( ) )
2
2
22
30 02;
2;
4 0 ; 2 2; 2; 5
5; 5
5
1 4 0 41
xxx
x
x x x
x
x
xx
+
+
− +
−
−
.
Vy tập xác định ca hàm s
)
2; 5D
=
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
gx
liên tc trên . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
( ) ( )
ddg x x g x x

=

. B.
( ) ( )
sin d cosg x x g x C= +
.
C.
( ) ( )
ddg x x g x x

=

. D.
( ) ( )
2d 2 dg x x g x x=

.
Li gii
Chn A
Theo tính cht ca nguyên hàm ta có
( ) ( )
ddg x x g x x

=

.
Câu 8. Tính tích phân
22
0
3 sin cos dI x x x
=
.
A.
0I=
. B.
1I=
. C.
2I=
. D.
3I=
.
Li gii
Chn B
Đặt
sinux=
d cos du x x=
.
Đổi cn:
00xu= =
,
1
2
xu
= =
.
11
23
0
0
3 d 1I u u u= = =
Câu 9. Gi
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
14f x x
x
=+
tha mãn
( )
11F=
. Tính
( )
Fe
.
A.
( )
2
2F e e=
. B.
( )
2
F e e=
. C.
( )
2F e e=
. D.
( )
2Fe=
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
14dF x x x
x

=+


2
ln 2x x C= + +
.
( )
11F=
2
ln 1 2.1 1C + + =
1C =
.
Vy
( )
22
ln 2. 1 2F e e e e= + =
.