ĐỀ S 9
Câu 1. Cho hai hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
d d df x g x x f x x g x x+ = +


.
B.
( ) ( )
3 d 3 df x x f x x=

.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
dddf x g x x f x x g x x =


.
D.
( ) ( ) ( ) ( )
. d d . df x g x x f x x g x x=


.
Câu 2. Tìm nguyên hàm
( )
2dF x x x=
.
A.
. B.
( )
3
3
x
F x C=+
. C.
( )
2
F x x C=+
. D.
2xC+
.
Câu 3. Tính nguyên hàm
1d
27
x
x



.
A.
( )
ln 2 7xC−+
. B.
( )
2ln 2 7xC−+
. C.
2ln 2 7xC−+
. D.
1ln 2 7
2xC−+
.
Câu 4. Nguyên hàm ca hàm s
21
3cosy x x x
= +
là:
A.
2
1
2 3sinx x C
x
+
. B.
23cos lnx x x C+ + +
.
C.
33sin ln
3
xx x C + +
. D.
33sin ln
3
xx x C + +
.
Câu 5. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
22
1
xx
fx x
+
=+
.
A.
1 ln 1xC + +
. B.
2ln 1
2
xx x C+ + + +
.
C.
( )
2ln 1
2
xx x C+ + + +
. D.
2ln 1
2
xx x C+ + +
.
Câu 6. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3cos 3 6
f x x

=+


A.
3cos 3 6
xC

+ +


. B.
3sin 3 6
xC

+ +


.
C.
1sin 3
36
xC

++


. D.
sin 3 6
xC

++


.
Câu 7. Tnh nguyên hm
( )
4
1x x dx
.
A.
( )
5
21
10
xx C
++
. B.
( ) ( )
65
6 1 5 1x x C + +
.
C.
( ) ( )
65
11
65
xx
C
++
++
. D.
( ) ( )
65
11
65
xx
C
−−
++
.
Câu 8. Tnh nguyên hm
( )
2d
x
e x x
A.
2
22
xx
x
xe e C−+
. B.
2xx
e xe C++
.
C.
2xx
e xe C−+
. D.
3xx
e xe C−+
.
Câu 9. Tnh nguyên hm
21d
6x
xx+−
.
A.
13
ln
52
xC
x
++
. B.
12
53
xC
x

+

+

.
C.
2
ln 3
xC
x

+

+

. D.
12
ln
53
xC
x
+
+
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
fx
thỏa mãn đồng thời các điều kin
( )
2sinf x x x=−
( )
01F=
. Tìm
( )
Fx
.
A.
3cos 1
3
xx−+
. B.
3cos
3
xxC++
.
C.
3cos
3
xx+
. D.
3cos 1
3
xx+−
.
Câu 11. H nguyên hàm ca hàm s
( )
ln x
fx x
=
A.
2
1ln ln
2x x C++
. B.
2
1ln
2xC+
. C.
2
ln xC+
. D.
( )
ln lnxC+
.
Câu 12. H nguyên hàm ca hàm s
2
3
() 1
x
fx x
=+
A.
3
1.
31
C
x+
+
B.
3
21.
3xC++
C.
3
2.
31
C
x+
+
D.
3
11.
3xC++
Câu 13. Họ nguyên hm của hm số
( )
1 2 (cos 1)dI x x x= + +
A.
( )
1 2 sin 2cosx x x C+ + +
. B.
( )
21 2 sin 2cosx x x x x+ + + +
.
C.
( )
21 2 sin 2cosx x x x x C+ + + +
. D.
( )
21 2 sin 2cosx x x x x C+ + + + +
.
Câu 14. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
ln=f x x x
.
A.
( ) ( )
3
2
1
d 3ln 2
9
= +
f x x x x C
. B.
( ) ( )
3
2
2
d 3ln 2
3
= +
f x x x x C
.
C.
( ) ( )
3
2
2
d 3ln 1
9
= +
f x x x x C
. D.
( ) ( )
3
2
2
d 3ln 2
9
= +
f x x x x C
.
Câu 15. H nguyên hàm ca hàm s
( )
3 cosy x x x=+
A.
( )
33 sin cosx x x x C+ + +
. B.
( )
33 sin cosx x x x C + +
.
C.
( )
33 sin cosx x x x C+ +
. D.
( )
33 sin cosx x x x C +
.
Câu 16. Biết
( )
3
0
5
3
f x dx =
( )
4
0
3
5
f t dt =
. Tính
( )
4
3
f u du
.
A.
8
15
. B.
14
15
. C.
17
15
. D.
16
15
.
Câu 17. Cho
( )
fx
hàm s liên tc trên
;ab
( )
Fx
nguyên hàm ca
( )
fx
. Khẳng định nào sau
đây l đúng.
A.
( ) ( ) ( ) ( )
bb
a
a
f x dx F x F a F b= =
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
bb
a
a
f x dx F x F b F a= =
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
bb
a
a
f x dx F x F a F b= = +
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
bb
a
a
f x dx F x F a F b= =
.
Câu 18. Gi s
5
1
ln
21
dx c
x=
. Giá tr ca
c
A. 9. B. 3. C. 81. D. 8.
Câu 19. Cho tích phân
3
011
x
I dx
x
=++
nếu đặt
1tx=+
thì
( )
2
1
I f t dt=
trong đó:
A.
( )
2
f t t t=+
. B.
( )
2
22f t t t=+
. C.
( )
2
f t t t=−
. D.
( )
2
22f t t t=−
.
Câu 20. Cho
( )
2
0
5f x dx
=
. Tính
( )
2
0
2sinI f x x dx
=+


.
A.
7I=
. B.
52
I
=+
. C.
3I=
. D.
5I
=+
.
Câu 21. Tính tích phân
2
0
1d
31
Ix
x
=+
.
A.
ln7 1
3
I
=
. B.
ln7
3
I=
. C.
ln7
2
I=
. D.
ln7 1I=+
.
Câu 22. Giá tri ca tích phân
32
0
dx x x
a
b
(vi
a
,
b
, là các s t nhiên
a
b
phân s ti gin).
Tng
ab+
bng
A.
35
. B.
29
. C.
6
. D.
23
.
Câu 23. Cho
22
1
2 1dI x x x=−
21ux=−
. Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
3
0
I udu=
. B.
3
3
0
2
3
Iu=
. C.
2
1
I udu=
. D.
23I=
.
Câu 24. Biết rng tích phân
( )
1
0
2 +3 e d = + .e
x
x x a b
; (
a
,
b
).Tính giá giá biu thc
2P a b=+
.
A.
7
. B.
2
. C. 5. D. 3.
Câu 25. Cho
( )
3
1
d4f x x =
. Khi đó
( )
9
1
d
fx
x
x
bng
A.
4
. B.
2
. C.
16
. D.
8
.
Câu 26. Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
2e 3
x
fx=+
tha mãn
( )
0 10F=
. Tìm
( )
Fx
.
A.
( )
( )
( )
1 ln5
ln 2e 3 10
33
x
F x x= + + +
. B.
( )
( )
( )
110 ln 2e 3
3x
F x x= + +
.
C.
( )
13
ln e 10 ln5 ln2
32
x
F x x


= + + +




. D.
( )
1 3 ln5 ln2
ln e 10
3 2 3
x
F x x


= + +




.
Câu 27. Cho tích phân
1
2
0
d
4
x
Ix
=
. Nếu đổi biến s
2sinxt=
,
;
22
t


−


thì:
A.
3
0
dIt
=
. B.
6
0
dI t t
=
. C.
6
0
dIt
=
. D.
6
0
dt
It
=
.
Câu 28. Biết rng
( )
2
1
ln 1 d ln3 ln2x x a b c+ = + +
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên. Tính
S a b c= + +
/
A.
0S=
. B.
1S=
. C.
2S=
. D.
2S=−
.
Câu 29. Biết rng tích phân
( )
44
0
1d
21
x
xe
x ae b
x
+=+
+
. Tính
22
T a b=−
/
A.
1T=
. B.
2T=
. C.
3
2
T=
. D.
5
2
T=
.
Câu 30. Cho hàm s
( )
fx
liên tc nhn giá tr dương trên
0;1
. Biết
( ) ( )
. 1 1f x f x−=
vi
0;1x
. Tính giá trí
( )
1
0
d
1x
Ifx
=+
.
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 31. Cho
( )
2
2
d1f x x
=
,
( )
4
2
d4f x x
=−
. Tính
( )
4
2
Idf x x=
.
A.
I5=
. B.
I5=−
. C.
I3=−
. D.
I3=
.
Câu 32. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hm trên đoạn
( )
1;3 , 3 5f=
( )
3
1
d6f x x
=
. Khi đó
( )
1f
bng
A.
1
. B. 11. C. 1. D. 10.
Câu 33. Biết
( )
fx
là hàm liên tc trên
( )
9
0
d9f x x =
. Khi đó giá trị ca
( )
4
1
3 3 df x x
A.
0
. B.
27
. C.
3
. D.
24
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
.
Biết
( )
24f=
2
0
( )d 5f x x =
. Tính
2
0
( )dI xf x x
=
.
A.
1I=
. B.
3I=
. C.
1I=−
. D.
9I=
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm trên đồng thi tha mãn
( ) ( )
0 1 5ff==
. Tính tích phân
( )
( )
1
0
.e d
fx
I f x x
=
.
A.
10I=
. B.
5I=−
. C.
0I=
. D.
5I=
.
Câu 36. Cho hm số
( )
fx
thỏa mãn:
( ) ( )
0 1 1ff==
. Biết
( ) ( )
1
0
x
e f x f x dx ae b
+ = +


. Tnh giá trị
biểu thức
2019 2019
T a b=+
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 37. Cho hm số
( )
fx
xác định trên
\1
thỏa mãn:
( )
11
fx x
=
,
( )
01f=
,
( )
22f=
. Giá trị
biểu thức
( ) ( )
15ff−+
A.
2ln2 1+
. B.
3ln2 3+
. C.
3ln2 1+
. D.
2ln2 3+
.
Câu 38. Cho hm số
( )
y f x=
xác định v liên tục trên , đồng thời thỏa mãn:
( ) ( )
2
23f x f x x+ =
.
Tính
( )
1
1
I f x dx
=
.
A.
2
15
. B.
1
15
. C.
2
5
. D.
3
5
.
Câu 39. Cho hm số
( )
y f x=
đạo hm liên tục trên đoạn
1;1
, thỏa mãn
( )
0,f x x
( ) ( )
20f x f x
+=
. Biết
( )
11f=
. Tính
( )
1f
.
A.
( )
2
1fe
−=
. B.
( )
3
1fe−=
. C.
( )
4
1fe−=
. D.
( )
13f−=
.
Câu 40. Cho hm số
( )
fx
đạo hm trên khoảng
( )
0;+
( )
0fx
,
( )
0;x +
thỏa mãn
( ) ( )
2
.f x x f x
=−
với mọi
( )
0;x +
, biết
( )
2
13
fa
=+
( )
1
24
f
. Tổng tất cả các giá trị
nguyên của
a
thỏa mãn
A.
14
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
fx
xác định liên tc trên
;

01
tha mãn
( )
( )
f x xf x x+ = +
22
21
. Giá tr
( )
f x dx
1
0
bng
A.
5
3
. B.
10
9
. C.
5
9
. D.
10
3
.
Câu 42. Cho hàm s
( )
fx
xác định liên tc trên tha mãn
( )
cot . sinx f x dx
=
2
2
0
1
( )
ln
ln
e
e
fx
dx
xx =
2
2
. Giá tr
( )
fxdx
x
2
0
bng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 43. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tục trên R đon
;π
tha mãn
( )
4
0
2 2 1
4

==


; cosf f x xdx
. Tích phân
( )
=
4
0
1sin .x f x dx
bng
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.