Ề
Ọ
Ớ
Ở ề
ồ
S GD&ĐT VĨNH PHÚC 2 trang) (Đ thi g m có 0
Ọ
Ử
Ầ Đ KSCL H C SINH L P 10 L N 1 NĂM H C 2017 2018. Ị MÔN : L CH S
ờ ể ờ (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao
đề)
Mã đ thiề 209
ọ ớ H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
Ắ Ệ Ể I. TR C NGHI M (5 ĐI M):
ế ị ể i s chuy n bi n t i c là gì? V n c thành Ng
Câu 1: Y u t
ế ố ờ A. Th i gian ẫ ớ ự quy t đ nh d n t ự B. T nhiên
ộ ấ ụ ằ ế ườ ố ổ i t D. Lao đ ngộ ế :
Câu 2: Công c b ng s t xu t hi n đã tác đ ng nh th nào đ n đ i s ng kinh t
ườ ng xuyên
ắ ủ ị ấ ộ ộ ấ ế ừ ượ ổ C. Công c .ụ ư ế ờ ố ừ ẩ ả B. Có s n ph m th a th ệ ư ữ ấ D. Xu t hi n t h u.
ệ ỡ A. Xã h i nguyên th y b phá v ệ C. Xã h i có giai c p xu t hi n ữ ố ơ ư
Câu 3: C dân n i nào tìm ra ch s “không”?
ộ ưỡ ng Hà
D. L
ộ ổ ạ ươ ố ừ
C. n ĐẤ ồ
B. Ai C pậ trong xã h i c đ i ph
ng Đông có ngu n g c t
A. La Mã ệ Câu 4: Nô l
ệ ộ thu c.
ả ượ ợ c n .
ệ ườ .
ả ượ ợ c n .
ấ ộ ệ ấ c đ u tiên xu t hi n khi ?
ư ữ
ụ ệ ẻ ộ i nghèo.
ượ
A. nông dân l B. nông dân công xã không tr đ ủ C. ng i thân c a nô l D. tù binh, nông dân nghèo không tr đ ướ ầ Câu 5: Xã h i có giai c p và Nhà n ệ ấ h u và gia đình ph h xu t hi n. ườ ệ c nâng cao.
A. t ấ B. trong xã h i xu t hi n k giàu ng ườ i đàn ông đ C. vai trò c a ng ọ ủ ố D. con cái l y theo h c a b .
ữ ế ủ ổ ạ ạ t c a Hi L p và Rô ma c đ i là
Câu 6: Đ c đi m ch vi
ữ ể ữ ượ ng hình và ch t ng ý.
ủ ấ ể ng hình. ng ý. ể ặ ữ ượ A. ch t ữ ượ C. ch t ặ ệ ủ ế ữ t ch y u gi a Ng
i tinh khôn là gì? ỏ
Câu 7: Đ c đi m phân bi A. Bàn tay khéo léo C. Óc sáng t oạ
ữ B. dùng ch cái đ ghép ch . ữ ượ D. ch t ườ ườ ố ổ i c và Ng i t ươ ố B. X ng c t nh ể ể D. Th tích não phát tri n
ộ ầ ủ ườ i là gì?
Câu 8: T ch c xã h i đ u tiên c a loài ng
ị ộ
ị ộ i nguyên th y ổ ứ A. Công xã th t c. ầ C. B y ng
ổ ạ ố ươ ộ ạ B. Th t c và b l c D. Công xã nông thôn. ng Đông là gì? ủ ị ủ Câu 9: Th ch chính tr c a các qu c gia c đ i ph
ế ế ươ ươ ậ ề ng phân quy n ề ng t p quy n
ườ ể ế ủ ủ A. Dân ch ch nô ủ B. Quân ch chuyên ch trung ủ C. Quân ch chuyên ch trung ủ ộ D. Dân ch c ng hoà
ể ạ ề ế ộ Câu 10: Đâu là đánh giá đúng v ch đ phong ki n th i Đ ng? ế .
ẩ ộ ị ỉ ổ
A. Đ y m nh phát tri n kinh t C. B máy cai tr hoàn ch nh
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 209
ế ờ ườ ỉ ạ ế ế ế ộ B. Ch đ phong ki n đ t đ n đ nh cao ượ ể ở ộ ạ ẩ D. Đ y m nh xâm l c đ m r ng lãnh th
ổ ạ ố ươ ờ ớ các qu c gia c đ i ph ng Đông ra đ i s m là do?
Câu 11: Nhà n
ướ ở c ố ạ
ỷ ợ i
ậ ề ệ ự ệ ợ i
ệ ủ ể ộ ớ
ườ ứ ể i bi
B. Con ng D. Ch tác vũ khí b ng kim lo i.
ọ t tr ng tr t và chăn nuôi. ệ ả Trung Qu c d i th i nhà T n là gì?
ế ế ở Câu 13: Bi u hi n c a quan h s n xu t phong ki n ị ị
ủ B. Đ a ch bóc l ộ D. Quý t c bóc l
ộ ổ ạ ự ượ ng nào có vai trò s n xu t chính trong xã h i c đ i ph ầ ặ A. nhu c u ch ng gi c ngo i xâm. ố ầ B. nhu c u sinh s ng ấ ầ ả C. nhu c u s n xu t nông nghi p và làm thu l D. đi u ki n t nhiên thu n l ạ ộ không ph iả là bi u hi n c a cu c cách m ng đá m i? Câu 12: N i dung nào ồ ế ử ụ ữ ạ ấ A. Làm s ch nh ng t m da thú đ che thân. t s d ng đ trang s c. ằ ạ ế ồ ườ i bi C. Con ng ầ ờ ố ướ ệ ủ ể ộ ộ ủ t nông dân công xã. A. Đ a ch bóc l ộ ộ ộ t nông dân công xã. C. Quý t c bóc l ng Đông ? Câu 14: L c l
ả ợ ủ ấ t nông dân lĩnh canh. t nông dân lĩnh canh. ấ A. Nông dân công xã B. Th th công
C. Bình dân
ố ả ủ ưở ế ệ ươ D. Nô lệ ử ủ ng đ n văn hóa thi c c a Vi ờ t Nam th i
Câu 15: Nét văn hóa nào c a Trung Qu c nh h phong ki n:ế
D. Văn h c.ọ
B. Nho giáo ố
ổ ạ ờ t c a c dân các qu c gia c đ i ph ng Đông ra đ i do ậ A. Ph t giáo Câu 16: Ch vi
ố ị i ích cho giai c p th ng tr .
ổ
A. ghi chép và l u gi ụ ụ ớ C. ph c v gi ố
ọ ữ ế ủ ư ữ ư thông tin. ộ i quý t c. Câu 17: B n phát minh quan tr ng c a Trung Qu c:
ố ố
ấ ấ ệ ố ỹ ấ ậ ỹ ậ ố ạ C. Đ o giáo ươ ấ ụ ụ ợ B. ph c v l ầ D. nhu c u trao đ i thông tin. ố ụ B. K thu t in, la bàn, thu c súng, l a D. Gi y, k thu t in, la bàn, thu c súng
ủ ồ A. Gi y, la bàn, bu m, thu c súng C. gi y, thu c súng, đi n tho i, la bàn. ố
ấ ủ ầ ạ ề
ạ ượ ướ c m r ng lãnh th c ắ A. B t các n ượ C. Xâm l
ồ ộ ở ươ ẩ ề ph ạ ố ả c láng gi ng ph i th n ph c ở ộ ổ Câu 19: Các công trình ki n trúc đ s
ố Câu 18: Chính sách đ i ngo i th ng nh t c a các tri u đ i Trung Qu c: ượ ụ B. Đ y m nh xâm l c ạ D. Th hi n s c m nh, đ y m nh xâm l ể ệ ầ ạ ề ạ ẩ ể ệ ứ ổ ạ ạ ứ ứ c.
ng Đông c đ i th hi n đi u gì ? ủ B. S c m nh c a th n thánh. ộ ế D. Tình đoàn k t dân t c. ề ợ ệ ả ở ướ ụ ắ ng nào tr thành công c s c bén, b o v quy n l i cho nhà n c phong ế ủ ấ ướ ạ A. S c m nh c a đ t n ề ủ C. Uy quy n c a nhà vua. ệ ư ưở t
Câu 20: H t ki n:ế
A. Nho giáo
ạ B. Đ o giáo
C. Hin đu
ậ D. Ph t giáo
II. T LU N (5 ĐI M):
Ự Ậ Ể Đ 2:Ề
ả ị ổ ứ ủ ủ ấ ch c và tính ch t dân ch c a
ố ả ộ ố ị
Câu 1(1,5 đi m)ể : Th qu c Đ a Trung H i là gì? Trình bày t ị ị m t th qu c Đ a Trung H i? Câu 2 (2,0 đi m)ể :
ổ ạ ươ ổ ạ ố ươ ố a. So sánh các qu c gia c đ i ph ng Đông và các qu c gia c đ i ph ng Tây theo
m u sau :
ổ ạ ố ổ ạ ố ươ Các qu c gia c đ i ph ươ ng Các qu c qia c đ i ph ng Tây ẫ Tiêu chí so sánh
Đông
ấ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 209
ậ 1. Khí h u và đ t đai.
ụ ả
ả
ấ ấ 2. Công c s n xu t và ngành s n xu t chính.
ng lao
ộ ổ ạ ấ ủ ệ ươ b. Đi m gi ng nhau trong vi c phân chia giai c p c a xã h i c đ i ph ng Đông và xã
ươ
ậ ế ờ ườ ị ủ ố chính tr c a Trung Qu c th i Đ ng ? ự ượ 3. L c l ộ đ ng chính ị ể ế 4. Th ch chính tr ố ể ộ ổ ạ ng Tây. h i c đ i ph ự Câu 3 (1,5 đi m)ể : S thành l p và tình hình kinh t
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 209