Ọ
Ề
Ầ NĂM H C 2017 2018 Ọ
Đ KSCL H C SINH L N 1
Ở ề
ồ
S GD&ĐT VĨNH PHÚC 2 trang) (Đ thi g m có 0
Ử Ớ Ị MÔN: L CH S L P 10
ờ ể ờ (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ ề)
Mã đ thiề 132
ọ ớ H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
Ắ Ể
I.
Ệ TR C NGHI M (5 ĐI M):
Câu 1: Đâu là đánh giá đúng v ch đ phong ki n th i Đ ng? ị
ờ ườ ộ ể ề ế ộ ế . ế B. B máy cai tr hoàn ch nh
ế ộ ỉ ỉ ạ ế ẩ ẩ ế ổD. Ch đ phong ki n đ t đ n đ nh cao
ươ ng Đông là gì?
ậ ị ủ Câu 2: Th ch chính tr c a các qu c gia c đ i ph ế ượ ể ở ộ c đ m r ng lãnh th ổ ạ ố ề ươ ng t p quy n
ề ạ A. Đ y m nh phát tri n kinh t ạ C. Đ y m nh xâm l ể ế ủ ủ ộ ủ ủ ủ
ng phân quy n ề ạ ố ươ Câu 3: Chính sách đ i ngo i th ng nh t c a các tri u đ i Trung Qu c:
ấ ủ ầ ế ạ ề ẩ ạ ượ c ụ B. Th hi n s c m nh, đ y m nh xâm l
ầ
Câu 4: Bi u hi n c a quan h s n xu t phong ki n
ủ ủ
A. Quân ch chuyên ch trung B. Dân ch c ng hoà C. Dân ch ch nô D. Quân ch chuyên ch trung ố ả ướ c láng gi ng ph i th n ph c ổ ở ộ c m r ng lãnh th ệ ủ ấ ệ ả ộ t nông dân công xã. ộ t nông dân lĩnh canh. ế ị
ể i s chuy n bi n t quy t đ nh d n t i c là gì?
ờ t nông dân lĩnh canh. t nông dân công xã. ườ ố ổ i t D. Lao đ ngộ
Câu 6: B n phát minh quan tr ng c a Trung Qu c:
ậ ố ỹ
ắ A. B t các n ượ C. Xâm l ể ộ A. Quý t c bóc l ộ C. Quý t c bóc l ế ố Câu 5: Y u t ờ A. Th i gian ố ấ ỹ ấ ấ ạ ố
ẫ ớ ự B. Công c .ụ ủ ọ ố ồ A. Gi y, la bàn, bu m, thu c súng ố ụ C. K thu t in, la bàn, thu c súng, l a ở ố ạ ể ệ ứ ượ ạ ẩ c D. Đ y m nh xâm l ố ướ ế ở i th i nhà T n là gì? Trung Qu c d ộ ị B. Đ a ch bóc l ộ ị D. Đ a ch bóc l ế ừ ượ ổ V n c thành Ng ự C. T nhiên ố B. Gi y, k thu t in, la bàn, thu c súng D. gi y, thu c súng, đi n tho i, la bàn. ướ ệ ề ợ ệ ụ ắ ả ậ ệ ư ưở t ng nào tr i cho nhà n thành công c s c bén, b o v quy n l c phong
Câu 7: H t ki n:ế
ậ D. Ph t giáo
ữ
Câu 8: Đ c đi m phân bi
ạ A. Nho giáo B. Đ o giáo ể ặ ủ ế ệ t ch y u gi a Ng ể ể A. Th tích não phát tri n C. Óc sáng t oạ
C. Hin đu ườ ườ ố ổ i tinh khôn là gì? i c và Ng i t ỏ ố ươ B. X ng c t nh D. Bàn tay khéo léo
ộ ế ấ ệ ế :
Câu 9: Công c b ng s t xu t hi n đã tác đ ng nh th nào đ n đ i s ng kinh t
ẩ ườ
ấ ư ế ả ộ ng xuyên ỡ
ồ ộ ở ươ ề ph ụ ằ ắ ệ ư ữ ấ h u. A. Xu t hi n t ệ ấ ộ C. Xã h i có giai c p xu t hi n Câu 10: Các công trình ki n trúc đ s
ứ ạ ể ệ ầ ứ c.
ờ ố ừ B. Có s n ph m th a th ủ ị D. Xã h i nguyên th y b phá v ổ ạ ng Đông c đ i th hi n đi u gì ? ạ ủ B. S c m nh c a th n thánh. ề ủ D. Uy quy n c a nhà vua.
ế ủ ấ ướ A. S c m nh c a đ t n ộ ế C. Tình đoàn k t dân t c. ộ ổ ạ ệ ố ừ ồ trong xã h i c đ i ph ng Đông có ngu n g c t
Câu 11: Nô l
ươ ả ượ ợ c n .
ệ
ả ượ ợ c n .
A. nông dân công xã không tr đ ộ B. nông dân l thu c. C. tù binh, nông dân nghèo không tr đ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ườ .
D. ng
ướ ầ ệ ấ c đ u tiên xu t hi n khi ?
ộ ấ ủ ườ c nâng cao.
ượ ấ ư ữ
ệ h u và gia đình ph h xu t hi n. ườ ệ ụ ệ ẻ ộ ệ ủ i thân c a nô l ấ Câu 12: Xã h i có giai c p và Nhà n ọ ủ ố A. con cái l y theo h c a b . B. vai trò c a ng i đàn ông đ C. t ấ D. trong xã h i xu t hi n k giàu ng
ể ộ ớ i nghèo. ệ ủ
ườ ứ ể i bi
ế ọ
B. Con ng D. Ch tác vũ khí b ng kim lo i.
ờ ớ ươ ố không ph iả là bi u hi n c a cu c cách m ng đá m i? ạ ộ Câu 13: N i dung nào ồ ế ử ụ ữ ạ ấ A. Làm s ch nh ng t m da thú đ che thân. t s d ng đ trang s c. ạ ằ ế ồ ườ i bi C. Con ng ướ ở c Câu 14: Nhà n
t tr ng tr t và chăn nuôi. các qu c gia c đ i ph ấ ng Đông ra đ i s m là do? ỷ ợ i
ậ ề ổ ạ ệ ợ i
ệ ự ố nhiên thu n l ạ
ộ ầ ườ ủ
Câu 15: T ch c xã h i đ u tiên c a loài ng
ị ộ
ườ ầ ả A. nhu c u s n xu t nông nghi p và làm thu l B. đi u ki n t ầ ặ C. nhu c u ch ng gi c ngo i xâm. ố ầ D. nhu c u sinh s ng ổ ứ ộ ạ ị ộ A. Th t c và b l c ầ C. B y ng i là gì? B. Công xã th t c. D. Công xã nông thôn.
ố ả ủ i nguyên th y ủ ưở ử ủ ế ệ ng đ n văn hóa thi c c a Vi ờ t Nam th i
Câu 16: Nét văn hóa nào c a Trung Qu c nh h phong ki n:ế
D. Văn h c.ọ
B. Nho giáo ố
ổ ạ ờ t c a c dân các qu c gia c đ i ph ng Đông ra đ i do ậ A. Ph t giáo Câu 17: Ch vi
ố ị i ích cho giai c p th ng tr .
ạ C. Đ o giáo ươ ụ ụ ợ ấ B. ph c v l ổ ầ D. nhu c u trao đ i thông tin. ộ ổ ạ
A. ghi chép và l u gi ụ ụ ớ C. ph c v gi ự ượ
ữ ế ủ ư ư ữ thông tin. ộ i quý t c. ng nào có vai trò s n xu t chính trong xã h i c đ i ph ng Đông ?
ươ D. Nông dân công xã ấ ả ợ ủ B. Th th công
Câu 18: L c l A. Nô lệ ặ
ạ ể
Câu 19: Đ c đi m ch vi
ể
ữ ượ ng hình. ng hình và ch t ng ý.
C. Bình dân ổ ạ t c a Hi L p và Rô ma c đ i là ữ ượ B. ch t ữ ượ D. ch t
ữ ố
Câu 20: C dân n i nào tìm ra ch s “không”?
ộ ưỡ ng Hà. ữ ế ủ ữ ữ A. dùng ch cái đ ghép ch . ữ ượ ng ý. C. ch t ơ ư A. La Mã
B. Ai C pậ
C. n ĐẤ
D. L
Ể
Đ 1 : Ề
Ự Ậ (5 ĐI M):
II. T LU N Câu 1(1,5 đi m)ể :
ế ộ ư ữ ệ ấ ự ấ ộ ố Trình bày quá trình xu t hi n ch đ t h u và s phân chia giai c p trong xã h i cu i
ờ ủ
th i nguyên th y? Câu 2 (2,0 đi m)ể :
ổ ạ ươ ổ ạ ố ươ ố a. So sánh các qu c gia c đ i ph ng Đông và các qu c gia c đ i ph ng Tây theo
m u sau :
ổ ạ ố ổ ạ ố ươ Các qu c gia c đ i ph ươ ng Các qu c qia c đ i ph ng Tây ẫ Tiêu chí so sánh
Đông
ệ ự
ề ả
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
.ế ể ế ề 1. Đi u ki n t nhiên. ờ 2. Th i gian hình thành và n n t ng kinh t 3. Th ch chính tr ị
ơ ấ ộ và c c u xã h i
ộ ổ ạ ấ ủ ệ ươ b. Đi m gi ng nhau trong vi c phân chia giai c p c a xã h i c đ i ph ng Đông và xã
ươ
H T
ố ng Tây. ự ậ ế ị ủ ố ờ chính tr c a Trung Qu c th i Minh ? ể ộ ổ ạ h i c đ i ph Câu 3 (1,5 đi m)ể : S thành l p và tình hình kinh t
ượ ử ụ ị ả
Ế ệ
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 132
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u, giám th không gi i thích gì thêm)