Ọ
Ề
Ầ NĂM H C 2017 2018 Ọ
Đ KSCL H C SINH L N 1
Ở ề
ồ
S GD&ĐT VĨNH PHÚC 2 trang) (Đ thi g m có 0
Ử Ớ Ị MÔN: L CH S L P 10
ờ ể ờ (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ ề)
Mã đ thiề 485
ọ ớ H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
Ắ Ể
I.
Ệ TR C NGHI M (5 ĐI M):
ố ề
ấ ủ ầ ạ ề
ố ả c láng gi ng ph i th n ph c ổ ở ộ ẩ ạ ượ c ố ạ Câu 1: Chính sách đ i ngo i th ng nh t c a các tri u đ i Trung Qu c: ụ B. Đ y m nh xâm l ượ c ạ D. Th hi n s c m nh, đ y m nh xâm l
ẩ ạ ể ệ ứ ố ừ ồ ươ ướ c m r ng lãnh th ộ ổ ạ trong xã h i c đ i ph ng Đông có ngu n g c t ắ A. B t các n ượ C. Xâm l ệ Câu 2: Nô l
ệ
ườ ệ ộ thu c. A. nông dân l ả ượ ợ B. tù binh, nông dân nghèo không tr đ c n . ả ượ ợ C. nông dân công xã không tr đ c n . ủ i thân c a nô l D. ng
ưở ử ủ ế ệ . ủ ố ả ng đ n văn hóa thi c c a Vi ờ t Nam th i
Câu 3: Nét văn hóa nào c a Trung Qu c nh h phong ki n:ế
D. Văn h c.ọ
Câu 4: B n phát minh quan tr ng c a Trung Qu c:
ố
ậ ỹ ậ ố ệ ạ ố
B. Nho giáo ọ ủ ố ồ A. Gi y, la bàn, bu m, thu c súng C. gi y, thu c súng, đi n tho i, la bàn.
ạ C. Đ o giáo ố ụ B. K thu t in, la bàn, thu c súng, l a D. Gi y, k thu t in, la bàn, thu c súng ờ ỹ ấ ươ ổ ạ ố t c a c dân các qu c gia c đ i ph ậ A. Ph t giáo ố ấ ấ Câu 5: Ch vi
ổ ầ ư
ộ ấ ng Đông ra đ i do B. nhu c u trao đ i thông tin. D. ph c v gi ữ ế ủ ư ữ A. ghi chép và l u gi ụ ụ ợ C. ph c v l
ề ồ ộ ở ươ thông tin. ị i ích cho giai c p th ng tr . ph ố Câu 6: Các công trình ki n trúc đ s
ụ ụ ớ ổ ạ ạ ứ ứ c.
ộ i quý t c. ể ệ ng Đông c đ i th hi n đi u gì ? ầ ủ B. S c m nh c a th n thánh. ế D. Tình đoàn k t dân t c.
ệ ế ạ ủ ấ ướ A. S c m nh c a đ t n ề ủ C. Uy quy n c a nhà vua. ộ ấ c đ u tiên xu t hi n khi ?
ủ
Câu 7: Xã h i có giai c p và Nhà n ượ
ấ i đàn ông đ
ộ i nghèo.
ư ữ ấ ướ ầ c nâng cao. ườ ệ ệ h u và gia đình ph h xu t hi n.
ườ A. vai trò c a ng ẻ ấ B. trong xã h i xu t hi n k giàu ng ụ ệ C. t ọ ủ ố D. con cái l y theo h c a b .
ủ ườ ấ ổ ứ i là gì?
Câu 8: T ch c xã h i đ u tiên c a loài ng
ườ ủ i nguyên th y
ị ộ ầ B. B y ng ộ ạ ị ộ D. Th t c và b l c
ể ệ ủ ớ ộ ầ A. Công xã nông thôn. C. Công xã th t c. ộ Câu 9: N i dung nào không ph iả là bi u hi n c a cu c cách m ng đá m i?
ể ộ ế
ườ ứ t tr ng tr t và chăn nuôi. ạ ồ t s d ng đ trang s c.
ọ ấ ế ộ :
ấ
ạ B. Ch tác vũ khí b ng kim lo i. D. Con ng ư ế ộ ả ườ ẩ
Câu 10: Công c b ng s t xu t hi n đã tác đ ng nh th nào đ n đ i s ng kinh t ỡ ng xuyên
ằ ế ử ụ i bi ờ ố ế ủ ị B. Xã h i nguyên th y b phá v ừ D. Có s n ph m th a th
ữ ạ ấ A. Làm s ch nh ng t m da thú đ che thân. ế ồ ườ i bi C. Con ng ệ ắ ụ ằ ấ ệ ộ A. Xã h i có giai c p xu t hi n ệ ư ữ ấ h u. C. Xu t hi n t ơ ư ữ ố
Câu 11: C dân n i nào tìm ra ch s “không”?
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 485
ưỡ ộ
B. L
C. n ĐẤ
ng Hà ả ự ượ ộ ổ ạ ấ ng nào có vai trò s n xu t chính trong xã h i c đ i ph
A. Ai C pậ Câu 12: L c l
C. Bình dân
D. La Mã ươ ng Đông ? ợ ủ D. Th th công
ờ ớ ươ ổ ạ ố ng Đông ra đ i s m là do? các qu c gia c đ i ph
Câu 13: Nhà n
ầ ặ
A. Nông dân công xã B. Nô lệ ướ ở c ố ệ ự
ề ậ ạ nhiên thu n l ợ i
ệ
ỷ ợ i ổ ạ
ể ạ ng ý.
ệ ả t c a Hi L p và Rô ma c đ i là ữ ữ ữ ượ B. dùng ch cái đ ghép ch . ữ ượ D. ch t ng ý. ế ở Trung Qu c d i th i nhà T n là gì?
Câu 15: Bi u hi n c a quan h s n xu t phong ki n
ị
ầ ờ ố ướ ộ t nông dân lĩnh canh. ộ t nông dân công xã. ộ B. Quý t c bóc l ủ D. Đ a ch bóc l
ng Đông là gì?
ị ươ ị ủ Câu 16: Th ch chính tr c a các qu c gia c đ i ph ế ươ ậ ấ t nông dân lĩnh canh. t nông dân công xã. ổ ạ ố ề ng t p quy n
ề
A. Quân ch chuyên ch trung B. Dân ch c ng hoà C. Dân ch ch nô D. Quân ch chuyên ch trung
ươ ủ ế ữ ườ t ch y u gi a Ng i tinh khôn là gì?
A. nhu c u ch ng gi c ngo i xâm. B. đi u ki n t ố ầ C. nhu c u sinh s ng ầ ả ấ D. nhu c u s n xu t nông nghi p và làm thu l ữ ế ủ ể ặ Câu 14: Đ c đi m ch vi ữ ượ ng hình và ch t A. ch t ữ ượ ng hình. C. ch t ệ ủ ể ộ ủ A. Đ a ch bóc l ộ ộ C. Quý t c bóc l ể ế ủ ủ ộ ủ ủ ế ủ ệ Câu 17: Đ c đi m phân bi
ươ ể ố
ế ị quy t đ nh d n t ể i s chuy n bi n t i c là gì?
ặ ỏ A. X ng c t nh C. Bàn tay khéo léo ế ố Câu 18: Y u t ự A. T nhiên ẫ ớ ự B. Công c .ụ ườ ố ổ i t D. Lao đ ngộ
ề ế ộ
Câu 19: Đâu là đánh giá đúng v ch đ phong ki n th i Đ ng?
ượ ể ở ộ ổ ị c đ m r ng lãnh th
ẩ ẩ ỉ ế .
A. B máy cai tr hoàn ch nh ế C. Ch đ phong ki n đ t đ n đ nh cao
ng phân quy n ườ ố ổ i t i c và Ng ể ể B. Th tích não phát tri n D. Óc sáng t oạ ế ừ ượ ổ V n c thành Ng ờ C. Th i gian ờ ườ ế ạ B. Đ y m nh xâm l ạ D. Đ y m nh phát tri n kinh t ệ ể ề ợ ả ướ ỉ ạ ế ở ệ ư ưở t ụ ắ ng nào tr thành công c s c bén, b o v quy n l i cho nhà n c phong
ộ ế ộ Câu 20: H t ki n:ế
A. Nho giáo
ạ B. Đ o giáo ậ C. Ph t giáo
D. Hin đu
II. T LU N (5 ĐI M):
Ự Ậ Ể Đ 2:Ề
ả ị ổ ứ ủ ủ ấ ch c và tính ch t dân ch c a
ố ả ộ ố ị
Câu 1(1,5 đi m)ể : Th qu c Đ a Trung H i là gì? Trình bày t ị ị m t th qu c Đ a Trung H i? Câu 2 (2,0 đi m)ể :
ổ ạ ươ ổ ạ ố ươ ố a. So sánh các qu c gia c đ i ph ng Đông và các qu c gia c đ i ph ng Tây theo
m u sau :
ổ ạ ố ổ ạ ố ươ Các qu c gia c đ i ph ươ ng Các qu c qia c đ i ph ng Tây ẫ Tiêu chí so sánh
Đông
ấ
ụ ả
ả
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 485
ấ ấ ậ 1. Khí h u và đ t đai. 2. Công c s n xu t và ngành s n xu t chính.
ng lao
ộ ổ ạ ấ ủ ệ ươ b. Đi m gi ng nhau trong vi c phân chia giai c p c a xã h i c đ i ph ng Đông và xã
ươ
ự ượ 3. L c l ộ đ ng chính ị ể ế 4. Th ch chính tr ố ng Tây. ự ậ ế ờ ườ ị ủ ố chính tr c a Trung Qu c th i Đ ng ? ể ộ ổ ạ h i c đ i ph Câu 3 (1,5 đi m)ể : S thành l p và tình hình kinh t
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 485