Ọ
Ề
Ầ NĂM H C 2017 2018 Ọ
Đ KSCL H C SINH L N 1
Ở ề
ồ
S GD&ĐT VĨNH PHÚC 2 trang) (Đ thi g m có 0
Ử Ớ Ị MÔN: L CH S L P 10
ờ ể ờ (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ ề)
Mã đ thiề 628
ọ ớ H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
Ắ Ể
I.
Ệ TR C NGHI M (5 ĐI M):
ế ờ ố ộ ấ ắ ụ ằ :
Câu 1: Công c b ng s t xu t hi n đã tác đ ng nh th nào đ n đ i s ng kinh t
ấ
ộ ộ ng xuyên
ấ ủ ị ế ph
ộ
ứ ứ c. ế ư ế ệ ư ữ ấ h u. B. Xu t hi n t ừ ẩ ả ườ D. Có s n ph m th a th ể ệ ổ ạ ề ng Đông c đ i th hi n đi u gì ? ế B. Tình đoàn k t dân t c. ề ủ D. Uy quy n c a nhà vua.
ệ ạ ạ ộ ấ c đ u tiên xu t hi n khi ?
Câu 3: Xã h i có giai c p và Nhà n ượ
ủ ệ ệ A. Xã h i có giai c p xu t hi n ỡ C. Xã h i nguyên th y b phá v ồ ộ ở ươ Câu 2: Các công trình ki n trúc đ s ủ ầ A. S c m nh c a th n thánh. ủ ấ ướ C. S c m nh c a đ t n ấ i đàn ông đ
ộ i nghèo.
ư ữ ấ ướ ầ c nâng cao. ườ ệ ệ h u và gia đình ph h xu t hi n.
ổ ạ ố ươ t c a c dân các qu c gia c đ i ph ấ Câu 4: Ch vi
ư ộ thông tin.
ầ ổ ấ ố ườ A. vai trò c a ng ẻ ấ B. trong xã h i xu t hi n k giàu ng ụ ệ C. t ọ ủ ố D. con cái l y theo h c a b . ữ ế ủ ư ữ A. ghi chép và l u gi C. nhu c u trao đ i thông tin.
ệ ủ ể ớ ộ Câu 5: N i dung nào
ọ ờ ng Đông ra đ i do ụ ụ ớ B. ph c v gi i quý t c. ị ụ ụ ợ i ích cho giai c p th ng tr . D. ph c v l ộ ế không ph iả là bi u hi n c a cu c cách m ng đá m i? t tr ng tr t và chăn nuôi.
ể ằ ế ử ụ ườ ứ i bi
ố ả ủ ạ B. Ch tác vũ khí b ng kim lo i. D. Con ng ế ưở ạ ồ t s d ng đ trang s c. ử ủ ệ ng đ n văn hóa thi c c a Vi ờ t Nam th i
ế ồ ườ i bi A. Con ng ấ ữ ạ C. Làm s ch nh ng t m da thú đ che thân. Câu 6: Nét văn hóa nào c a Trung Qu c nh h phong ki n:ế
B. Văn h c.ọ
C. Nho giáo
ậ D. Ph t giáo
ủ ườ ạ A. Đ o giáo ổ ứ i là gì?
Câu 7: T ch c xã h i đ u tiên c a loài ng
ườ ủ i nguyên th y
ị ộ ầ B. B y ng ộ ạ ị ộ D. Th t c và b l c
ổ ạ ố ươ ng Đông là gì? ị ủ Câu 8: Th ch chính tr c a các qu c gia c đ i ph
ậ
ế ế ươ ươ ề ng t p quy n ề ng phân quy n
ữ ế ủ ổ ạ ạ t c a Hi L p và Rô ma c đ i là
ể
ữ ượ ộ ầ A. Công xã nông thôn. C. Công xã th t c. ể ế ủ ộ A. Dân ch c ng hoà ủ B. Quân ch chuyên ch trung ủ C. Quân ch chuyên ch trung ủ ủ D. Dân ch ch nô ể Câu 9: Đ c đi m ch vi ng hình. ng hình và ch t
ự ượ ấ ữ ữ B. dùng ch cái đ ghép ch . ữ ượ ng ý. D. ch t ộ ổ ạ ng nào có vai trò s n xu t chính trong xã h i c đ i ph ng Đông ?
ươ D. Nông dân công xã
ổ ạ ố ợ ủ C. Th th công ờ ớ ươ ng ý. ả B. Bình dân các qu c gia c đ i ph ng Đông ra đ i s m là do? ặ ữ ượ A. ch t ữ ượ C. ch t Câu 10: L c l A. Nô lệ Câu 11: Nhà n
ầ ặ ạ ướ ở c ố
A. nhu c u ch ng gi c ngo i xâm.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 628
ậ ề ệ ự nhiên thu n l ợ i
ố ấ ệ
ộ ổ ạ ố ừ ồ
B. đi u ki n t ầ C. nhu c u sinh s ng ầ ả D. nhu c u s n xu t nông nghi p và làm thu l ệ trong xã h i c đ i ph
ỷ ợ i ng Đông có ngu n g c t
Câu 12: Nô l
ươ ả ượ ợ c n .
ệ
ệ ộ thu c. ủ i thân c a nô l .
ả ượ ợ c n .
A. nông dân công xã không tr đ B. nông dân l ườ C. ng D. tù binh, nông dân nghèo không tr đ ữ
ủ ế ệ ườ t ch y u gi a Ng i tinh khôn là gì?
Câu 13: Đ c đi m phân bi
ể ố ỏ i c và Ng ể
ặ ươ A. X ng c t nh C. Óc sáng t oạ
ế ị ể i s chuy n bi n t V n c thành Ng i c là gì?
ế ố Câu 14: Y u t A. Lao đ ngộ ườ ố ổ i t D. Công c .ụ
ẫ ớ ự quy t đ nh d n t ờ B. Th i gian ủ ọ ố
Câu 15: B n phát minh quan tr ng c a Trung Qu c:
ố ố ậ
ạ ố ỹ ậ ấ ỹ ườ ố ổ i t ể B. Th tích não phát tri n D. Bàn tay khéo léo ế ừ ượ ổ ự C. T nhiên ố ồ B. Gi y, la bàn, bu m, thu c súng D. gi y, thu c súng, đi n tho i, la bàn.
ố ố ạ ấ ấ ề ệ Câu 16: Chính sách đ i ngo i th ng nh t c a các tri u đ i Trung Qu c:
ố ổ ẩ
ầ ề ạ ả c m r ng lãnh th ượ c ượ c ụ c láng gi ng ph i th n ph c
A. Gi y, k thu t in, la bàn, thu c súng ụ C. K thu t in, la bàn, thu c súng, l a ố ấ ủ ở ộ ượ A. Xâm l ạ ẩ C. Đ y m nh xâm l
ề ế ộ
Câu 17: Đâu là đánh giá đúng v ch đ phong ki n th i Đ ng?
ị ượ ể ở ộ ổ c đ m r ng lãnh th
ỉ ạ ế ỉ ể ế .
A. B máy cai tr hoàn ch nh ế C. Ch đ phong ki n đ t đ n đ nh cao
ệ ả i th i nhà T n là gì? ẩ ẩ ế ở Câu 18: Bi u hi n c a quan h s n xu t phong ki n
ị
ị
ở ộ B. Quý t c bóc l ủ D. Đ a ch bóc l ả ề ợ ướ ệ ấ t nông dân lĩnh canh. t nông dân lĩnh canh. ụ ắ ng nào tr thành công c s c bén, b o v quy n l ạ ạ ể ệ ứ B. Th hi n s c m nh, đ y m nh xâm l ướ ắ D. B t các n ờ ườ ế ạ B. Đ y m nh xâm l ạ D. Đ y m nh phát tri n kinh t ố ướ ầ ờ Trung Qu c d ộ t nông dân công xã. ộ t nông dân công xã. i cho nhà n c phong
ộ ế ộ ệ ủ ể ộ ủ A. Đ a ch bóc l ộ ộ C. Quý t c bóc l ệ ư ưở Câu 19: H t t ki n:ế
ậ A. Ph t giáo
C. Hin đu
ạ D. Đ o giáo
ơ
B. Nho giáo ữ ố
Câu 20: C dân n i nào tìm ra ch s “không”?
ộ ưỡ ng Hà ư A. La Mã
B. Ai C pậ
C. n ĐẤ
D. L
Ự Ậ Ể T LU N (5 ĐI M): Đ 2:Ề
ả ị ổ ứ ủ ủ ấ ch c và tính ch t dân ch c a
ố ả ộ ố ị
Câu 1(1,5 đi m)ể : Th qu c Đ a Trung H i là gì? Trình bày t ị ị m t th qu c Đ a Trung H i? Câu 2 (2,0 đi m)ể :
ổ ạ ươ ổ ạ ố ươ ố a. So sánh các qu c gia c đ i ph ng Đông và các qu c gia c đ i ph ng Tây theo
m u sau :
ổ ạ ố ổ ạ ố ươ Các qu c gia c đ i ph ươ ng Các qu c qia c đ i ph ng Tây ẫ Tiêu chí so sánh
Đông
ấ
ụ ả
ả
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 628
ấ ấ ậ 1. Khí h u và đ t đai. 2. Công c s n xu t và ngành s n xu t chính.
ng lao
ệ ộ ổ ạ ấ ủ ươ b. Đi m gi ng nhau trong vi c phân chia giai c p c a xã h i c đ i ph ng Đông và xã
ươ
ự ượ 3. L c l ộ đ ng chính ị ể ế 4. Th ch chính tr ố ng Tây. ự ậ ế ờ ườ ị ủ ố chính tr c a Trung Qu c th i Đ ng ? ể ộ ổ ạ h i c đ i ph Câu 3 (1,5 đi m)ể : S thành l p và tình hình kinh t
Ế
H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 628