Ọ
Ề
Ầ NĂM H C 2017 2018 Ọ
Đ KSCL H C SINH L N 1
Ở ề
ồ
S GD&ĐT VĨNH PHÚC 2 trang) (Đ thi g m có 0
Ử Ớ Ị MÔN: L CH S L P 10
ờ ể ờ (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ ề)
Mã đ thiề 570
ọ ớ H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
Ắ Ể
I.
Ệ TR C NGHI M (5 ĐI M):
ố ả ủ ưở ử ủ ế ệ ng đ n văn hóa thi c c a Vi ờ t Nam th i
Câu 1: Nét văn hóa nào c a Trung Qu c nh h phong ki n:ế
B. Nho giáo
ạ C. Đ o giáo
D. Văn h c.ọ
ộ ầ ủ ườ i là gì?
Câu 2: T ch c xã h i đ u tiên c a loài ng
ị ộ
ườ
ế ị ị ộ i nguyên th y quy t đ nh d n t ể i s chuy n bi n t i c là gì?
ủ ẫ ớ ự B. Công c .ụ ườ ố ổ i t D. Lao đ ngộ
ộ ạ B. Th t c và b l c D. Công xã nông thôn. ế ừ ượ ổ V n c thành Ng ờ C. Th i gian ộ ệ ủ ể
ậ A. Ph t giáo ổ ứ A. Công xã th t c. ầ C. B y ng ế ố Câu 3: Y u t ự A. T nhiên ộ Câu 4: N i dung nào ế t tr ng tr t và chăn nuôi.
ứ ể ạ ồ t s d ng đ trang s c. i bi
A. Ch tác vũ khí b ng kim lo i. C. Con ng
ạ ế ồ ườ i bi B. Con ng ấ ữ ạ D. Làm s ch nh ng t m da thú đ che thân.
ươ ng Đông là gì?
không ph iả là bi u hi n c a cu c cách m ng đá m i? ớ ằ ọ ế ử ụ ị ủ Câu 5: Th ch chính tr c a các qu c gia c đ i ph ế ậ ổ ạ ố ề ươ ng t p quy n
ế ươ ề
ộ ệ ng phân quy n ấ c đ u tiên xu t hi n khi ?
ườ ể ế ủ A. Quân ch chuyên ch trung ủ ủ B. Dân ch ch nô ủ ộ C. Dân ch c ng hoà ủ D. Quân ch chuyên ch trung Câu 6: Xã h i có giai c p và Nhà n ượ ủ ấ i đàn ông đ
ộ i nghèo.
ư ữ ấ ướ ầ c nâng cao. ườ ệ ệ h u và gia đình ph h xu t hi n.
ổ ạ ố ươ t c a c dân các qu c gia c đ i ph ấ Câu 7: Ch vi
ư ộ thông tin.
ầ ổ ấ ố ờ ng Đông ra đ i do ụ ụ ớ i quý t c. B. ph c v gi ị ụ ụ ợ i ích cho giai c p th ng tr . D. ph c v l
ườ A. vai trò c a ng ẻ ấ B. trong xã h i xu t hi n k giàu ng ụ ệ C. t ọ ủ ố D. con cái l y theo h c a b . ữ ế ủ ư ữ A. ghi chép và l u gi C. nhu c u trao đ i thông tin. ơ ư
Câu 8: C dân n i nào tìm ra ch s “không”?
ng Hà
A. Ai C pậ
C. L
ụ ằ ế ắ ộ :
ấ
ưỡ ư ế ộ ả ườ ẩ
D. La Mã Câu 9: Công c b ng s t xu t hi n đã tác đ ng nh th nào đ n đ i s ng kinh t ỡ ng xuyên
ữ ố ộ B. n ĐẤ ệ ấ ấ ệ ộ A. Xã h i có giai c p xu t hi n ệ ư ữ ấ C. Xu t hi n t h u. ố ọ
Câu 10: B n phát minh quan tr ng c a Trung Qu c:
ệ ạ ố ố
ấ ỹ ấ ấ ỹ
ờ ố ế ủ ị B. Xã h i nguyên th y b phá v ừ D. Có s n ph m th a th ố B. gi y, thu c súng, đi n tho i, la bàn. ụ D. K thu t in, la bàn, thu c súng, l a ể ệ ậ ổ ạ ố ề ế ph ủ ồ A. Gi y, la bàn, bu m, thu c súng ậ ố C. Gi y, k thu t in, la bàn, thu c súng ồ ộ ở ươ Câu 11: Các công trình ki n trúc đ s
ộ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 570
ứ ứ ạ ạ c. ng Đông c đ i th hi n đi u gì ? ế B. Tình đoàn k t dân t c. ề ủ D. Uy quy n c a nhà vua. ủ ầ A. S c m nh c a th n thánh. ủ ấ ướ C. S c m nh c a đ t n
ổ ạ ố ươ ờ ớ các qu c gia c đ i ph ng Đông ra đ i s m là do?
Câu 12: Nhà n
ặ ầ
ướ ở c ố ệ ự ề ậ ạ nhiên thu n l ợ i
ố ấ ỷ ợ i
A. nhu c u ch ng gi c ngo i xâm. B. đi u ki n t ầ C. nhu c u sinh s ng ầ ả D. nhu c u s n xu t nông nghi p và làm thu l ự ượ
ấ ươ ộ ổ ạ ng nào có vai trò s n xu t chính trong xã h i c đ i ph
ệ ả B. Bình dân ệ ả ế ở Trung Qu c d i th i nhà T n là gì?
Câu 14: Bi u hi n c a quan h s n xu t phong ki n
ị
ệ ủ ộ ộ ng Đông ? ợ ủ C. Nông dân công xã D. Th th công ố ướ ầ ờ ộ t nông dân lĩnh canh. ộ t nông dân công xã. ộ B. Quý t c bóc l ủ D. Đ a ch bóc l
ấ t nông dân lĩnh canh. t nông dân công xã. ạ ữ ế ủ ể ị ổ ạ
ể
ng ý.
Câu 13: L c l A. Nô lệ ể ủ A. Đ a ch bóc l ộ C. Quý t c bóc l ặ Câu 15: Đ c đi m ch vi ữ ượ A. ch t ữ ượ C. ch t
ng hình. ng hình và ch t ố ươ t c a Hi L p và Rô ma c đ i là ữ ữ B. dùng ch cái đ ghép ch . ữ ượ D. ch t ng ý. ể ữ ượ ỏ
ể B. Th tích não phát tri n D. Bàn tay khéo léo
ề ợ ệ ả ở ướ
Câu 16: A. X ng c t nh C. Óc sáng t oạ ệ ư ưở t
ụ ắ ng nào tr thành công c s c bén, b o v quy n l i cho nhà n c phong
Câu 17: H t ki n:ế
ạ A. Đ o giáo
D. Nho giáo
ậ B. Ph t giáo ề ế ộ
Câu 18: Đâu là đánh giá đúng v ch đ phong ki n th i Đ ng?
ượ ể ở ộ ổ ị c đ m r ng lãnh th
ộ ế ộ ế .
C. Hin đu ờ ườ ế ạ B. Đ y m nh xâm l ạ D. Đ y m nh phát tri n kinh t
ấ ủ ể ố ẩ ẩ ề ỉ Câu 19: Chính sách đ i ngo i th ng nh t c a các tri u đ i Trung Qu c:
ỉ ạ ế ố ạ ổ ẩ
ạ ả ề ầ ượ c ụ c láng gi ng ph i th n ph c
A. B máy cai tr hoàn ch nh ế C. Ch đ phong ki n đ t đ n đ nh cao ố ở ộ ượ A. Xâm l ạ ẩ C. Đ y m nh xâm l ệ
ạ ể ệ ứ ạ B. Th hi n s c m nh, đ y m nh xâm l ướ ắ D. B t các n ố ừ ồ c m r ng lãnh th ượ c ộ ổ ạ trong xã h i c đ i ph ng Đông có ngu n g c t
Câu 20: Nô l
ươ ả ượ ợ c n .
ệ .
ệ
ả ượ ợ c n .
A. nông dân công xã không tr đ ủ ườ i thân c a nô l B. ng ộ C. nông dân l thu c. D. tù binh, nông dân nghèo không tr đ
Ể
Đ 1 : Ề
II. T LU N Ự Ậ (5 ĐI M):
Câu 1(1,5 đi m)ể :
ế ộ ư ữ ệ ấ ự ấ ộ ố Trình bày quá trình xu t hi n ch đ t h u và s phân chia giai c p trong xã h i cu i
ờ ủ
th i nguyên th y? Câu 2 (2,0 đi m)ể :
ổ ạ ươ ổ ạ ố ươ ố a. So sánh các qu c gia c đ i ph ng Đông và các qu c gia c đ i ph ng Tây theo
m u sau :
ổ ạ ố ổ ạ ố ươ Các qu c gia c đ i ph ươ ng Các qu c qia c đ i ph ng Tây ẫ Tiêu chí so sánh
Đông
ệ ự
ề ả
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 570
ề 1. Đi u ki n t nhiên. ờ 2. Th i gian hình thành và n n t ng kinh t .ế
ị
ể ế 3. Th ch chính tr ộ ơ ấ và c c u xã h i
ộ ổ ạ ấ ủ ệ ươ b. Đi m gi ng nhau trong vi c phân chia giai c p c a xã h i c đ i ph ng Đông và xã
ươ
ố ng Tây. ự ậ ế ị ủ ố ờ chính tr c a Trung Qu c th i Minh ? ể ộ ổ ạ h i c đ i ph Câu 3 (1,5 đi m)ể : S thành l p và tình hình kinh t
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 570