S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO ĐỀ THAM KHO GIA HC K I
THÀNH PH HỒ CHÍ MINH NĂM HC 2024 -2025
TRƯỜNG TH, THCS VÀ THPT
QUC T Á CHÂU
MÔN: TOÁN - KHI 9
(Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thi gian giao đ)
_____________________________________________________________________
A. TRC NGHIM: (3,0 đim)
Câu 1. Trong các phương trình sau, phương trình trình nào phương trình bc nht hai
ẩn ?
A.
136
2x−=
B.
00 2xy+=
C.
53 1xy−=
D.
1 2 11y−=
Câu 2. Cp s
( )
00
,xy
là mt nghim ca h phương trình
(1)
' ' '(2)
ax by c
ax by c
+=
+=
nếu
A.
()
00
,
xy
là nghim ca phương trình (1).
B.
( )
00
,xy
là nghim ca phương trình (2).
C.
( )
00
,
xy
là nghim ca mt trong hai phương trình.
D.
( )
00
,xy
là nghim chung ca hai phương trình (1) và (2).
Câu 3. Bt đng thc din t "m không vượt quá 10" là
A.
10m<
B.
10m
C.
10m>
D.
10m
Câu 4. Giá tr nào là nghim ca bt phương trình
3 40x −≤
?
A.
2x=
B.
2
x=
C.
10x=
D.
11x=
Câu 5. Cho góc nhn
. Xét tam giác vuông
ABC
vuông ti
ABC
α
=
thì t số
giữa cnh k và cnh huyn đưc gi là
A.
sin x
B.
cos
α
C.
tan
α
D.
cot
α
Câu 6. Trc đi xng của đưng tròn là
A. một đim nm trên đưng tròn.
B. tâm đưng tròn.
C. mọi đưng thng đi qua tâm ca đưng tròn.
D. bán kính.
Câu 7. Cp s
11 17
,
55

−−


là nghim ca h phương trình nào sau đây?
A.
23
24
xy
xy
−=
+=
B.
21
38
xy
xy
−=
−=
C.
21
37
xy
xy
−=
−=
D.
42 0
35
xy
xy
−=
−=
Câu 8. Điu kin xác đnh ca phương trình
23 2
3
45
xx
xx
+−
+=
−−
A.
4x
. B.
5x
.
C.
45
x x≠≠
. D.
2, 5, 4x xx
≠≠
.
Câu 9. Vi ba s
,,
abc
ab>
thì
A. Nếu
0c>
thì
..
ac bc<
. B. Nếu
0c<
thì
..ac bc<
.
C. Nếu
0c>
thì
..ac bc
. D. Nếu
0c<
thì
..ac bc>
.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
vuông ti
0
10 , 60 .BC cm C= =
Độ dài AB là
A.
5,5cm
B.
5cm
C.
53cm
D.
52cm
Câu 11. Cho hình v
A. Hai đưng tròn (I) và (I’) tiếp xúc vi nhau.
B. Hai đưng tròn (I) và (I’) cắt nhau.
C. Hai đưng tròn (I) và (I’) không giao nhau.
D. Hai đưng tròn (I) và (I’) có mt đim chung.
Câu 12. Phương trình
2
16 2 2
42 2
xx
x xx
+−
+=
−− +
có nghim là
A.
2x=
B.
2x=
C. Vô nghiệm. D.
1x=
B. T LUN: (7,0 đim)
Bài 1. (1,5đ) Gii các phương trình sau
a)
(2 3)( 1) 0xx
+=
b)
2
23
x
x=
Bài 2. (0,75đ) Trong hai phương trình
2
2 3 2; 0x y xy
= −=
phương trình nào là
phương trình bc nht hai n? Tìm h số a, b, c ca phương trình bc nht hai n đó.
Bài 3. (0,75đ) Chng t cặp s
(1; 2)
là nghim ca phương trình
941xy−=
.
Bài 4. (1,0đ) Hai ngăn của một kệ sách có tổng cộng 400 cuốn sách. Nếu chuyển 80 cuốn
sách từ ngăn thứ nhất sáng ngăn thứ hai tsố sách ngăn thứ hai gấp ba lần số sách
ngăn thứ nhất. Tính số sách ở mỗi ngăn lúc đầu.
Bài 5. (0,5đ) Cho tam giác ABC vuông ti A
3, 4, 5.AB AC BC= = =
Viết các t số
ng giác ca góc B.
Bài 6. (1,0đ) Hãy viết các t s ng giác sau thành t số ng giác ca góc nh hơn
0
45
a)
0
sin 70
b)
0
cos80
c)
0
tan 75
d)
0
cot 65
Bài 7. (1,5đ) Cho hình bên, tính
a) S đo góc A;
b) Chiu cao ca tháp canh trong hình (kết qu làm tròn đến
hàng phn trăm).
--- HT ----
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THAM KHẢO GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: TOÁN 9
I. TRC NGHIM: (3,0 đim)
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1. C 4. B 7. B 10. C
2. D 5. B 8. C 11. C
3. B 6. C 9. B 12. C
II. T LUN: (7,0 đim)
Câu
Ni dung đáp án
Thang đim
Bài 1 (1,5 đim)
a)
3
(23)(1)0230 10 1
2
x x x hay x x hay x + = = += = =
0,25x2
b)
23 2( 2) 4
23
xxx x
x= = ⇔=
0,5x2
Bài 2 (0,75 đim)
232xy−=
là HPTBNHA,
2; 3; 2ab c= =−=
0,25x3
Bài 3 (0,75 đim)
Thay
(1; 2)
vào
941xy−=
ta đưc
9.1 4.2 1−=
. Vy
(1; 2)
nghim ca PT
941
xy−=
0,75
Bài 4 (1,0 đim)
Gi x, y ln t s sách ngăn th nht, ngăn th hai lúc đu
( )
*, *xNyN∈∈
0,25
Theo đ bài ta có h phương trình
180 180
80 3( 80) 220
xy x
yx y
+= =


+= =

0,5
Vy lúc đu ngăn th nht có 180 cun sách, ngăn th hai có 220
cun sách.
0,25
Bài 5 (0,5 đim)
4343
sin ;cos ;tan ;cot
5534
BBBB= = = =
0,5
Bài 6 (1,0 đim)
0 00 00 00 0
sin 70 cos20 ;cos80 sin10 ;tan 75 cot15 ;cot65 cot 25 .= = = =
0,25x4
Bài 7 (1,5 đim)
a)
000
90 60 30A=−=
0,5
b) Chiều cao ca tháp canh là
00
.tan 60 tan 60 .5,8 10,05AB CB m= =
1,0
----- HT -----
KHUNG MA TRN Đ KIM TRA GIA KÌ 1 MÔN TOÁN – LP 9
TT Chương/
Ch đề
Ni dung/Đơn v
kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng
%
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
PHƯƠNG
TRÌNH
VÀ H
PHƯƠNG
TRÌNH
(13 tiết)
Phương trình quy v
phương trình bậc
nht một ẩn
2
(TL6a,b)
1,5
47,5
%
Phương trình và h
phương trình bc
nhất
hai ẩn
4
(TN1;2;3;4)
1,0
2
(TL3a;b)
1,25
1
(TL7)
1,0
2
BT
PHƯƠNG
TRÌNH
BC
NHT
MT N
(7 tiết)
Bt đng thc. Bt
phương trình bc
nhất mt ẩn
2
(TN5;6)
0,5
1
(TL1a,b
)
1,0
1
(TL4)
0,75
1
(TL6c)
0,5
27,5
%
3
H
THC
NG
TRONG
TAM
GIÁC
VUÔNG
(7 tiết)
Tsng giác ca
góc nhọn. Mt sh
thc vcnh và góc
trong tam giác vuông
2
(TN7;8)
0,5
1
(TL2)
1,0
1
(TL5)
1,0
25%
Tng: S câu
Số đim
8
2,0
2
2,0
4
3,0
3
2,0
1
1,0
18
10,0
T l %
40%
30%
20%
10%
100%
T l chung
70%
30%
100%