TR I HÈ NG V NG ƯƠ
L N TH VII -O CAI KỲ THI CH N H C SINH GI I
TR I HÈ HÙNG V NG L N TH VII - NĂM 2011 ƯƠ
MÔN THI:
Th i gian: 150 phút không k th i gian giao đ
thi g m 05 câu in trong 02 trang)
Câu1: (4,0 đi m).
Trên m t bàn n m ngang nh n, m t chi c xe ế
kh i l ng m. Trên xe hai kh i l p ph ng, kh i ượ ươ
l ng 5m và m đ c n i v i nhau b ng m t s i dâyượ ượ
không dãn, v t qua m t ròng r c kh i l ng ượ
không đáng k . Ng i ta kéo ròng r c b ng m t l c ườ
F
không đ i theo ph ng ngang nh hình v 1. H ươ ư
s ma sát tr t ngh gi a xe các kh i μ ượ t = μn
= μ = 0,1.
a) H i đ l n c a l c
F
b ng bao nhiêu thì xe có gia t c a = 0,2g.
b) Khi y gia t c c a các kh i và c a ròng r c b ng bao nhiêu?
Câu 2: (4,0đi m).
M t hình tr đ c, đ ng ch t bán kính R =
20cm, lăn không tr t trên m t ph ng ngang v i v n t cượ
v0, r i đ n m t ph ng nghiêng có góc nghiêng α = 45 ế 0 so
v i m t ph ng ngang (hình v 2). Tính giá tr v n t c
v0max c a hình tr lăn trên m t ph ng ngang đ không
b n y lên t i A. L y g = 10m/s 2.
Câu 3: (4,0 đi m)
Cho m ch đi n nh hình v ư 3. Ngu n đi n su t
đi n đ ng E đi n tr trong
2
R
r=
, hai t đi n C 1 = C2 =
C (ban đ u ch a tích đi n) hai đi n tr ư
2 1
2 2R R R
= =
.
Khoá K ban đ u ng t sau đó đóng l i.
1. Tính đi n l ng chuy n qua dây d n MN. ượ
2. Tính nhi t l ng to ra trên đi n tr R ượ 1.
Câu 4: (4,0 đi m)
M t l ng khí t ng th c hi n m t chu ượ ưở
trình nh hình v 4. Nhi t đ c a khí tr ng tháiư
1
Hình 2 α
0
v
A
F
5m
mm
Hình 1
C1
C2
E,r
K
M
R1
AB
R2
N
Hình 3
Hình 4
Đ CHÍNH TH C
A 200K. hai tr ng thái B C khí cùng
nhi t đ .
a. Xác đ nh nhi t đ c c đ i c a khí.
b. V đ th bi u di n chu trình đó trên h to đ T – V.
Câu 5: (4,0đ)
Cho c h nh ơ ư hình v 5. Hai lò xo
21
;LL
đ cượ
c t t m t xo chi u dài
cmL 300
0
=
, đ c ng
sao cho
2:1:
21
=
LL
. Xi lanh ch a khí
t ng đ c gi c đ nh, pít tông kh i l ng ưở ượ ượ
2
m
d
dàng di chuy n không ma sát trong xi lanh. M t đ u
pít tông đ c g n v i xo ượ
2
L
, đ u còn l i n i v i
s i dây không giãn, không kh i l ng. S i dây đ c ượ ượ
v t qua ròng r c, đ u còn l i c a s i dây g n vào v t
1
m
.
- T v trí cân b ng O (VTCB O) n u d ch chuy n ế
2
m
d c theo chi u d ng đo n 4cm thì lò xo ươ
1
L
tr v tr ng thái t nhiên.
- Còn n u t VTCB O d ch chuy n ế
2
m
ng c chi u d ng đo n 6cm thì lò xo ượ ươ
2
L
tr
v tr ng thái t nhiên.
- T VTCB O đ a ư
2
m
t i v trí sao cho hai lò xo cùng bi n d ng m t l ng nh nhau ế ượ ư
thì c n ph i gi
2
m
m t l c đ l n
92463
4,51( ) ( )
20500
f N N
=
. Cho r ng trong su t
quá trình chuy n đ ng c a pít tông, nhi t đ c a khí trong xi lanh không thay đ i.
a) Tính đ c ng hai lò xo L 1 và L2.
b) Xác đ nh đ bi n d ng c a m i lò xo khi c h VTCB. ế ơ
c) Tính
1
m
; l c căng dây áp su t khí trong xi lanh khi h VTCB, cho bi t áp ế
su t khí quy n
pap 101300
0
, l y
2
/10 smg
, ti t di n ngang c a pít tông ế
2
1cmS
=
, ròng r c có kh i l ng không đáng k . ượ
d) Khi h VTCB ng i ta đ t dây treo ườ
1
m
, xác đ nh v trí c a
2
m
t i đó v n
t c c a
2
m
đ t c c đ i.
---------------- H t --------------ế
Giám th s 1: ………………………… H tên thí sinh:…………………….
2
1
m
2
m
2
L
O
+
Hình 5
Giám th s 2 :………………………… SBD:……………………………….
3