Ð THI TUY N SINH Đ I H C KH I B NĂM 2011
Môn thi : SINH H C – Mã đ 357
(Th i gian làm bài : 90 phút, không k th i gian phát đ )
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đ n câu 40) ế
Câu 1: Cho bi t không x y ra đ t bi n, tính theo thuy t, xác su t sinh m t ng iế ế ế ườ
con có 2 alen tr i c a m t c p v ch ng đ có ki u gen AaBbDd là:
A.
3
32
B.
15
64
C.
27
64
D.
5
16
Câu 2: Khi nói v vai trò c a cách li đ a lí trong quá trình hình thành loài m i, phát bi u
nào sau đây không đúng?
A. Cách li đ a duy trì s khác bi t v t n s alen thành ph n ki u gen gi a các
qu n th đ c t o ra b i các nhân t ti n hóa. ượ ế
B. Cách li đ a tr c ti p làm bi n đ i t n s alen thành ph n ki u gen c a qu n ế ế
th theo m t h ng xác đ nh. ướ
C. Cách li đ a th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian ế
chuy n ti p ế
D. Cách li đ a ngăn c n các th c a các qu n th cùng loài g p g giao ph i
v i nhau.
Câu 3: N u m t alen đ t bi n tr ng thái l n đ c phát sinh trong quá trình gi mế ế ượ
phân thì alen đó
A. đ c t h p v i alen tr i t o ra th đ t bi n.ượ ế
B. không bao gi đ c bi u hi n ra ki u hình. ượ
C. có th đ c phát tán trong qu n th nh quá trình giao ph i. ượ
D. b ch n l c t nhiên đào th i hoàn toàn ra kh i qu n th , n u alen đó alen gây ế
ch t.ế
Câu 4: Theo quan ni m hi n đ i, khi nói v ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây
không đúng?
A. Ch n l c t nhiên th c ch t quá trình phân hóa kh năng s ng sót kh năng
sinh s n c a các cá th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th .
B. Khi môi tr ng thay đ i theo m t h ng xác đ nh thì ch n l c t nhiên s làm bi nườ ướ ế
đ i t n s alen c a qu n th theo h ng xác đ nh. ướ
C. Ch n l c t nhiên ch đóng vai trò sàng l c gi l i nh ng cá th ki u gen quy
đ nh ki u hình thích nghi mà không t o ra các ki u gen thích nghi.
D. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen qua đó làm bi n đ i t n s alen ế ế
c a qu n th .
Câu 5: Cho các s ki n di n ra trong quá trình phiên mã:
(1) ARN pôlimeraza b t đ u t ng h p mARN t i v trí đ c hi u (kh i đ u phiên mã)
(2) ARN pôlimeraza bám vào vùng đi u hòa làm gen tháo xo n đ l ra m ch g c
chi u 3' 5'
(3) ARN pôlimeraza tr t d c theo m ch mã g c theo gen có chi u 3' ượ 5'
(4) Khi ARN pôlimeraza di chuy n t i cu i gen, g p tín hi u k t thúc thì d ng ế
phiên mã.
Trong quá trình phiên mã, các s ki n trên di n ra theo trình t đúng là :
A.(1) (4) (3) (2) B.(2) (3) (1) (4)
C. (1) (2) (3) (4) D. (2) (1) (3) (4)
Câu 6: Cho các thông tin v vai trò c a các nhân t ti n hóa nh sau: ế ư
(1) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ng xác ướ
đ nh.
(2) Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n bi n d s c pế ế ơ
cho quá trình ti n hóa.ế
(3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th cho dù alen đó là có l i.
(4) Không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki n gen c a qu n ư
th
(5) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m.
Các thông tin nói v vai trò c a đ t bi n gen là : ế
A.(1) và (4) B.(2) và (5) C. (1) và (3) D.(3) và (4)
Câu 7: m t loài th c v t, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy
đ nh qu vàng. Dùng cônsixin x lí các h t c a cây l ng b i (P), sau đó đem gieo các ưỡ
h t này thu đ c các cây F ượ 1. Ch n ng u nhiên hai cây F 1 cho giao ph n v i nhau, thu
đ c Fượ 2 g m 1190 cây qu đ 108 cây qu vàng. Cho bi t quá trình gi m phân ế
không x y ra đ t bi n, các cây t b i đ u t o giao t 2n kh năng th tinh. Tính ế
theo lí thuy t, t l ki u gen c a Fế 2 là:
A. 5 AAA : 1AAa : 5 Aaa : 1 aaa B. 1 AAA : 5 AAa : 5 Aaa : 1 aaa
C. 5 AAA : 1 AAa : 1 Aaa : 5 aaa D. 1 AAA : 5 AAa : 1Aaa : 5 aaa
Câu 8 : m t loài đ ng v t, ng i ta đã phát hi n 4 nòi trình t các gen trên ườ
nhi m s c th s III nh sau: ư
Nòi 1 :ABCDEFGHI ; nói 2: HEFBAGCDI; nòi 3: ABFEDCGHI; nòi 4: ABFEHGCDI
Cho bi t i 1 nòi g c, m i nòi còn l i đ c phát sinh do m t đ t bi n đ o đo n.ế ượ ế
Trình t đúng c a s phát sin h các nòi trên là:
A. 1 3 4 2 B. 1 4 2 3
C. 1 3 2 4 D. 1 2 4 3
Câu 9 : Trong quá trình gi m phân m t c th ki u gen ơ
D d
e E
AaBbX X
đ đã x y ra
hoán v gen gi a các alen D d v i t n s 20%. Cho bi t không x y ra đ t bi n, tính ế ế
theo lí thuy t, t l lo i giao t ế
d
e
abX
đ c t o ra t c th này là :ượ ơ
A. 2,5% B. 5,0% C.10,0% D. 7,5%
Câu 10: Cho s đ ph h sau:ơ
S đ ph h trên mô t s di truy n m t b nh ng oi do m t trong hai alen c a m tơ
gen quy đ nh. Bi t r ng không x y ra đ t bi n t t các cá th trong ph h . Trong ế ế
nh ng ng i thu c ph h trên, nh ng ng i ch a th xác đ nh đ c chính xác ki u ườ ườ ư ượ
gen do ch a có đ thông tin là:ư
A. 8 và 13 B. 1 và 4 C. 17 và 20 D. 15 và 16
Câu 11: m t loài th c v t, tình tr ng hình d ng qu do hai gen không alen phân li
đ c l p cùng quy đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c hai alen tr i A và B cho
qu d t, khi ch m t trong hai alen cho qu tròn khi không alen tr i nào cho
qu dài. Tính tr ng màu s c hoa do m t gen có 2 alen quy đ nh, alen D quy đ nh hoa đ
tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t. hoa đ (P) t th
ph n, thu đ c F ượ 1 có ki u hình phân li theo t l 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn,
hoa tr ng : 3 cây qu d t, hoa tr ng :1 cây qu tròn hoa tr ng : 1 cây qu dài, hoa đ .
Bi t r ng không x y ra đ t bi n, ki u gen nào c a (P) sau đây phù h p v i k t quế ế ế
trên?
A.
Ad Bb
aD
B.
BD Aa
bd
C.
Ad BB
AD
D.
AD Bb
ad
Câu 12: Cho các thành t u sau:
(1) T o gi ng cà chua có gen làm chính qu b b t ho i.
(2) T o gi ng dâu t m t b i.
(3) T o gi ng lúa "g o vàng" có kh năng t ng h p
- carôten trong h t.
(4) T o gi ng d a h u đa b i. ư
Các thành t u đ c t o ra b ng ph ng pháp gây đ t bi n là: ượ ươ ế
A.(1) và (3) B.(1) và (2) C. (3) và (4) D.(2) và (4)
Câu 13: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac, s ki n nào sau đây di n raơ ế
c khi môi tr ng có lactôz và khi môi tr ng không có lactôz ? ườ ơ ườ ơ
A. M t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch . ơ ế ế
B. Các gen c u trúc Z, Y,A phiên mã t o ra các phân t mARN t ng ng. ươ
C. Gen đi u hòa R t ng h p prôtêin c ch . ế
D. ARN pôlimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a opêron Lac và ti n hành phiên mã.ế ế
Câu 14: M t alen nào đó dù la có l i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th
m t alen có h i cũng có th tr nên ph bi n trong qu n th là do tác đ ng c a ế
A.giao ph i không ng u nhiên B. ch n l c t nhiên
C.các y u t ng u nhiênế D. đ t bi n ế
Câu 15: M t gen sinh v t nhân th c 3900 liên k t hidrô 900 nuclêôit lo i ế
guanin. M ch 1 c a gen s nuclêôtit lo i ađênin chi m 30% s nuclêôtit lo i ế
guanin chi m 10% t ng s nuclêôtit c a m ch. S nuclêôtit m i lo i m ch 1 c aế
gen này là:
A. A = 450; T = 150; G = 750; X = 150 B.A = 750; T = 150; G = 150 X = 150
C. A = 150; T = 450; G = 750; X = 150 D.A = 450; T = 150; G = 150 X = 750
Câu 16: Theo qua ni m hi n đ i, quá trình hình thành loài m i
A. không g n li n v i quá trình hình thành qu n th thích nghi.
B. là quá trình tích lũy các bi n đ i đ ng lo i do tác đ ng tr c ti p c a ngo i c nh.ế ế
C. b ng con đ ng đ a di n ra r t nhanh chóng không x y ra đ i v i nh ng loài ườ
đ ng v t có kh năng phát tán m nh.
D. s c i bi n thành ph n ki u gen c a qu n th ban đ u theo h ng thích nghi, ế ướ
t o ra h gen m i cách li sinh s n v i qy n th g c.
Câu 17: Cho m t s thao tác c b n trong quá trình chuy n gen t o ra ch ng vi khu nơ
có kh năng t ng h p insulin c a ng i nh sau: ườ ư
(1) Tách plasmit t t bào vi khu n và tách gen mã hóa insulin t t bào ng i. ế ế ườ
(2) Phân l p dòng t bào ch a ADN tái t h p mang gen mã hóa insulin c a ng i. ế ư ườ
(3) Chuy n ADN tái t h p mang gen mã hóa insulin c a ng i vào t bào vi khu n. ườ ế
(4) T o ADN tái t h p mang gen mã hóa insulin c a ng i ườ
Trình t đúng c a các thao tác trên là:
A. (2) (4) (3) (1) B. (1) (2) (3) (4)
C. (2) (1) (3) (4) D. (1) (4) (3) (2)
Câu 18: Gi s năng l ng đ ng hóa c a các sinh v t d d ng trong m t chu i th c ượ ưỡ
ăn nh sau:ư
Sinh v t tiêu th b c 1: 1 500 000 Kcal
Sinh v t tiêu th b c 2: 180 000 Kcal
Sinh v t tiêu th b c 3: 18 000 Kcal
Sinh v t tiêu th b c 4: 1 620 Kcal
Hi u su t sinh tháo gi a b t dinh d ng c p 3 v i b c dinh d ng c p 2 gi a b t ưỡ ưỡ
dinh d ng c p 4 v i b t dinh d ng c p 3 trong chu i th c ăn trên l n l t là :ưỡ ưỡ ượ
A.9% và 10% B. 12% và 10% C. 10% và 12% D. 10% và 9%
Câu 19 : Trong m t qu n th th c v t giao ph n, xét m t lôcut có hai alen, alen A quy
đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p. Qu n th ban đ u (P)
ki u hình thân th p chi m t l 25%. Sau m t th h ng u ph i không ch u tác ế ế
đ ng c a các nhân t ti n hóa, ki u hình thân th p th h con chi m t l 16%. Tính ế ế ế
theo lí thuy t, thành ph n ki u gen c a qu n th (P) là:ế
A. 0,45AA : 0,30Aa : 0,25aa B. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa
C. 0,30AA : 0,45Aa : 0,25aa D. 0,10AA : 0,65Aa : 0,25aa
Câu 20: ru i gi m, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh
m t tr ng. Trong tr ng h p không x y ra đ t bi n, phép lai nào sau đây cho đ i con ườ ế
ki u hình phân li theo t l 2 ru i cái m t đ : 1 ru i đ c m t đ : 1 ru i đ c m t
tr ng?
A. XAXB x XAY B. XAXA x XaY C. XAXB x XaY D.XaXax XAY
Câu 21: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy
đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng;
alen D quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh qu dài. Cho cây thân
cao, hoa đ , qu tròn (P) t th ph n, thu đ c F ượ 1 g m 301 cây thân cao, hoa đ , qu
dài ; 99 cây thân cao, hoa tr ng, qu dài; 600 cây thân cao, hoa đ , qu tròn; 199 cây
thân cao, hoa tr ng , qu tròn; 301 cây thân th p, hoa đ , qu tròn; 100 cây thân
th p,hoa tr ng, qu tròn. Bi t r ng không x y ra đ t bi n, ki u gen c a (P) là: ế ế
A.
AB Dd
ab
B.
Ad Bb
aD
C.
AD Bb
ad
D.
Bd Aa
bD
Câu 22: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy
đ nh thân th p, alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu vàng.
Cho cây thân cao, qu đ giao ph n v i cây thân cao, qu đ (P), trong t ng s các cây
thu đ c Fượ 1, s cây ki u hình thân th p, qu vàng chi m t l 1%. Bi t r ng ế ế
không x y ra đ t bi n, tính theo thuy t, t l ki u hình thân cao, qu đ ki u gen ế ế
đ ng h p t v c hai c p gen nói trên F1 là:
A.1% B. 66% C. 59% D. 51%
Câu 23: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, các nhóm linh
tr ng phát sinh ưở
A. k Krêta (Ph n tr ng) c a đ i Trung Sinh B.k Đ T (Th t ) c a đ i Tân ư
sinh
C. k Đ Tam (th ba) c a đ i Tân sinh D.k Jura c a đ i Trung sinh
Câu 24: T m t qu n th th c v t ban đ u (P), sau 3 th h t th ph n thì thành ế
ph n ki u gen c a qu n th là 0,525AA : 0,050Aa : 0,425aa. Cho r ng qu n th không
ch u tác đ ng c a các nhân t ti n hóa khác, tính theo thuy t, thành ph n ki u gen ế ế
c a (P) là:
A.0,400AA : 0,400Aa : 0,200aa B.0,250AA : 0,400Aa : 0,350aa
C.0,350AA : 0,400Aa : 0,250aa D.0,375AA : 0,400Aa : 0,225aa
Câu 25: Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép laiế
nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t l 1 : 1 : 1 : 1?
A.
Ab
ab
x
aB
ab
B.
Ab
ab
x
aB
aB
C.
ab
aB
x
ab
ab
D.
AB
ab
x
Ab
ab
Câu 26: Cho giao ph n hai cây hoa tr ng thu n ch ng (P) v i nhau thu đ c F ượ 1 toàn
cây hoa đ . Cho cây F1 t th ph n, thu đ c F ượ 2 g m 89 cây hoa đ 69 cây hoa
tr ng không x y ra đ t bi n, tính theo lí thuy t. t l phân li ki u gen F ế ế 2 là:
A.1: 2 :1 :2 :4 :2 :1 :1 :1 B. 1 : 2 : 1
: 1 : 2 : 1 :1 :2 :1
C. 4 :2 : 2: 2:2 :1 :1 : 1 :1 D. 3 : 3 : 1 :1 : 3 : 3: 1: 1 : 1
Câu 27: Cho các nhóm sinh v t trong m t h sinh thái
(1) Th c v t n i
(2) Đ ng v t n i
(3) Giun
(4) C
(5) Cá ăn th t
Các nhóm sinh v t thu c b c dinh d ng c p 1 c a h sinh thái là: ưỡ
A.(2) và (3) B. (1) và (4)
C. (2) và (5) D. (3) và (4)
Câu 28: Khi nói v chu trình cacbon, phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Trong qu n xã, h p ch t cacbon đ c trao đ i thông qua chu i và l i th c ăn. ượ ướ
B. Không ph i t t c l ng cacbon c a qu n sinh v t đ c trao đ i liên t c theo ượ ượ
vòng tu n hoàn l n.
C. Khí CO2 tr l i môi tr ng hoàn toàn do ho t đ ng hô h p c a đ ng v t. ườ
D. Cacbon t môi tr ng ngoài vào qu n sinh v t ch y u thông qua quá trình ườ ế
quang h p.
Câu 29: Quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t
A. ch x y ra các qu n th đ ng v t, không x y ra các qu n th th c v t.
B. th ng làm cho qu n th suy thoái d n đ n di t vong.ườ ế
C. đ m b o cho s l ng s phân b các th trong qu n th duy trì m c đ ượ
phù h p v i s c ch a c a môi tr ng. ườ
D. xu t hi n khi m t đ cá th c a qu n th xu ng quá th p.
Câu 30: Khi kích th c c a qu n th gi m xu ng d i m c t i thi u thì:ướ ướ
A. qu n th d r i vào tr ng thái suy gi m d n đ n di t vong. ơ ế