SỞ GD- ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
NĂM HỌC 2021 2022
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút
50 câu hỏi trắc nghiệm (đề thi gồm 06 trang)
Câu 1 :
Tìm các s thc
,xy
biết
2 3 4 5 6x y i x y y i
.
A.
3; 7.xy
B.
1; 2.xy
C.
7; 3.xy
D.
2; 1.xy
Câu 2 :
Cho hình phng (H) gii hn bởi các đường
2; 0;x 2y x y
. Th tích
V
ca khi tròn
xoay thu được khi quay (H) quanh trc
Ox
A.
32 .
5
V
B.
32 .
5
V
C.
8.
3
V
D.
3.
5
V
Câu 3 :
Cho
5
1
3f x dx
5
1
7.g x dx
Giá tr ca
5
1
( ) ( )I f x g x dx
A.
4
B.
40
.
C.
4
.
D.
10
.
Câu 4 :
Tìm môđun của s phc
z
biết
( 1)(1 ) 2 2z i i
.
A.
5
B.
1
.
C.
5
.
D.
3
.
Câu 5 :
Cho s phc
z
tha mãn
2
3 4 (1 )z i i
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
3
B.
6
.
C.
6i
.
D.
3
.
Câu 6 :
Gi s
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên đoạn
1;6
. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A.
66
11
22f x dx f x dx

.
B.
6
1
(6) (1)f x dx F F
.
C.
61
16
f x dx f x dx

.
D.
6
1
(1) (6)f x dx F F
.
Câu 7 :
Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
S
2022i
là s thun o.
B.
S
0
là s phc có môđun nh nht.
C.
S phc
z
và s phc
z
là hai s đối nhau.
D.
S phc
z
và s phc
z
có môđun bng nhau.
Câu 8 :
Din tích hình phẳng được gii hn bởi đồ th m s
222y x x
, trc hoành và
các đường thng
0, 3xx
A.
16.
B.
6.
C.
3.
D.
6.
Câu 9 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, đường thng
đi qua
2;2; 3M
vectơ
ch phương
0;3;4u
có phương trình tham số
A.
2
23
34
x
yt
zt

B.
2
23
34
x
yt
zt

.
C.
2
32
43
xt
yt
zt


.
D.
2
23
34
x
yt
zt

.
Câu 10 :
S phc
32zi
là mt nghim của phương trình nào dưới đây?
A.
26 13 0zz
.
B.
26 5 0zz
.
C.
26 13 0zz
.
D.
26 13 0zz
.
MÃ ĐỀ 190
Trang 01
Câu 11 :
Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, cho
32u j k
. Khẳng định nào sau đây
đúng ?
A.
3; 2;0u
B.
0;3;2u
.
C.
3; 2u
.
D.
0;3; 2u
.
Câu 12 :
Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 2 34 0S x y z x z
. Din tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
144 .
B.
36 .
C.
12 .
D.
288 .
Câu 13 :
Môđun ca s phc
z a bi
vi
,a b R
A.
22
ab
B.
.b
C.
22
ab
.
D.
.a
Câu 14 :
Cho m s
y f x
liên tc trên
;ab
. Din tích hình phng gii hn bởi đ th m
s
y f x
, trục hoành và hai đường thng
,x a x b a b
A.
.
a
b
S f x dx
B.
.
b
a
S f x dx
C.
.
b
a
S f x dx
D.
.
a
b
S f x dx
Câu 15 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua điểm
2;1; 3 ,A
đồng thi vuông góc vi hai mt phng
: 3 0Q x y z
,
: 2 0R x y z
A.
4 5 3 12 0x y z 
.
B.
2 3 14 0x y z
.
C.
4 5 3 22 0x y z
.
D.
4 5 3 22 0x y z
.
Câu 16 :
Tích phân
1
2022
0
x
e dx
bng
A.
2022 1.
2022
e
B.
2022
.
2022
e
C.
2023
.
2023
e
D.
2021
2022 .e
Câu 17 :
Trên , hàm s
2021 2022f x x
là mt nguyên hàm ca hàm s nào dưới đây ?
A.
2
2021 2022
2
h x x x
.
B.
4042ux
.
C.
4042 2022k x x
.
D.
2021gx
.
Câu 18 :
Biết
fx
là hàm s liên tc trên
11
7
24f x dx
. Khi đó
2
1
43f x dx
bng
A.
4
B.
6
.
C.
8
.
D.
96
.
Câu 19 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
2;0;0M
,
0; 1;0N
0;0;2P
. Mt phng
MNP
có phương trình là
A.
1
2 1 2
x y z
.
B.
1
2 1 2
x y z
.
C.
0
2 1 2
x y z
.
D.
1
2 1 2
x y z
.
Câu 20 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
2; 2;1A
,
1; 1;3B
. Tọa độ
của vectơ
AB
A.
3;3; 4
B.
3; 3;4
.
C.
1;1;2
.
D.
1; 1; 2
.
Câu 21 :
Tìm nguyên hàm
L
ca hàm s
2
1f x x
.
A.
2( 1)L x C
,
C
là hng s.
B.
2L x C
,
C
là hng s.
C.
3
1
3
x
LC

,
C
là hng s.
D.
32
1
3
L x x C
,
C
là hng s.
Trang 02
Câu 22 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
12
:3
3
xt
d y t
zt


. Điểm nào trong
các điểm sau đây không nm trên
?d
A.
5;1;6 .Q
B.
3;2; 3 .M
C.
3;2;3 .N
D.
1;3;0 .P
Câu 23 :
Cho hai s phc
123zi
235zi
. Tng phn thc phn o ca s phc
12
w z z
A.
3
B.
12i
.
C.
0
.
D.
3
.
Câu 24 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
0; 2;1I
mt
phng
: 2 2 3 0P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến
một đường tròn hình tròn gii hn bởi đường tròn này din tích bng
2
.Viết
phương trình mặt cu
S
.
A.
22
2
: 2 1 3S x y z
.
B.
22
2
: 2 1 1S x y z
.
C.
22
2
: 2 1 3S x y z
.
D.
22
2
: 2 1 2S x y z
.
Câu 25 :
Phn o ca s phc
13zi
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 26 :
Phương trình nào dưới đây nhận hai s phc
12i
12i
làm nghim?
A.
22 3 0zz
B.
22 3 0zz
.
C.
22 3 0zz
.
D.
22 3 0zz
.
Câu 27 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mt cu tâm
2;1; 1I
, bán kính bng
3
phương trình là
A.
2 2 2
2 1 1 3x y z
.
B.
2 2 2
2 1 1 9x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 9x y z
.
D.
2 2 2
2 1 1 3x y z
.
Câu 28 :
Biu din hình hc ca s phc
2021 2022zi
là điểm nào sau đây ?
A.
2022; 2021 .P
B.
2021; 2022 .M
C.
2021;2022 .N
D.
2022;2021 .Q
Câu 29 :
Công thc tính th tích
V
ca khối tròn xoay được to thành khi quay hình phng gii
hn bởi đồ th m s
y f x
, trc
Ox
hai đường thng
,x a x b a b
xung
quanh trc
Ox
A.
.
b
a
V f x dx
B.
.
b
a
V f x dx
C.
2.
b
a
V f x dx
D.
2.
b
a
V f x dx
Câu 30 :
hiu
K
mt khong hoc mt na khong hoc một đoạn ca . Mệnh đề nào sau
đây sai ?
A.
Nếu
fx
gx
bng nhau trên
K
thì nguyên hàm ca
fx
bng nguyên hàm ca
gx
trên
K
.
B.
Mi hàm s
fx
liên tc trên
K
đều có nguyên hàm trên
K
.
C.
Nếu
Fx
mt nguyên m ca
fx
trên
K
thì
f x C
(
C
hng số) cũng một
nguyên hàm ca
fx
trên
K
.
D.
Nếu nguyên m ca
fx
bng nguyên hàm ca
gx
trên
K
thì hai hàm s
fx
gx
bng nhau trên
K
.
Trang 03
Câu 31 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
: 2 2
3
xt
d y t
zt


1'
: 3 2 '
1
xt
yt
z

. Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
d
song song.
B.
d
chéo nhau.
C.
d
ct nhau.
D.
d
trùng nhau.
Câu 32 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
21
:1 1 2
x y z
d

. Mt
vectơ chỉ phương của đường thng
d
A.
2;0;1 .u
B.
2; 2;1 .u
C.
1; 1;2 .u
D.
1;1; 2 .u
Câu 33 :
Gi
1
z
,
2
z
hai nghim phc của phương trình
26 10 0zz
. Biu thc
12
||zz
giá tr
A.
6
B.
2
.
C.
6i
.
D.
2i
.
Câu 34 :
Cho
3
1
2 ( ) 8.f x x dx
Khi đó
3
1
f x dx
bng
A.
2
B.
4
.
C.
8
3
.
D.
6
.
Câu 35 :
Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
3 2 2
21F x x x m x C
(
C
hng
s) là nguyên hàm ca hàm s
2
3 4 3f x x x
trên .
A.
2m
B.
4m
C.
2m
.
D.
2m
.
Câu 36 :
Có bao nhiêu s phc
z
có phn thc và phn o là các s nguyên dương, đng thi tha
các điều kin
2 2 2
| 1 3 | | 4 | | 3 2 | 46z i iz i z i
| | 3z
?
A.
1.
B.
6.
C.
4.
D.
9.
Câu 37 :
Cho
2
F x x
mt nguyên hàm ca m s
2x
f x e
. Tìm nguyên hàm
I
ca hàm s
2
'.
x
f x e
A.
22.I x x C
B.
2
2 2 .I x x C
C.
2.I x x C
D.
2
2.I x C
Câu 38 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(10;2;1)A
đường thng
11
:2 1 3
x y z
d

. Gi
()P
mt phẳng đi qua điểm
A
, song song với đường thng
d
sao cho khong cách gia
d
()P
ln nht. Khong cách t điểm
( 1;2;3)M
đến mt
phng
()P
bng
A.
2 13 .
13
B.
97 3 .
15
C.
533 .
2765
D.
76 790 .
790
Câu 39 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt phng
chứa đường thng
2
:1
42
xt
d y t
zt

và vuông góc vi mt phng
: 3 0x y z
có phương trình là
A.
3 4 8 0.x y z
B.
3 4 8 0.x y z
Trang 04
C.
3 4 8 0.x y z
D.
3 4 8 0.x y z
Câu 40 :
Biết tích phân
4
0
1
1 cos2x xdx ab
. Giá tr ca
ab
bng
A.
24.
B.
32.
C.
12.
D.
4.
Câu 41 :
Cho
2
2
1
1ln 2 ln3
32
dx a b
xx 

vi
,ab
. Tính tích
.ab
.
A.
3.
B.
6.
C.
2.
D.
6.
Câu 42 :
Biết rằng phương trình
220z az b
(
,ab
các s thực dương) hai nghiệm phc
liên hp
12
,zz
. Gi
,,A B C
lần lượt các điểm biu din ca s phc
2w
,
1
z
,
2
z
.
Tính giá tr ca biu thc
4T b a
biết rằng ba điểm
,,A B C
lp thành mt tam giác
vuông có din tích bng 9.
A.
6.
B.
8.
C.
9.
D.
14.
Câu 43 :
Gi
Fx
h các nguyên m ca hàm s
8sin3 cosf x x x
. Biết rng
Fx
dng
cos4 cos2F x a x b x C
. Khi đó
ab
bng
A.
5.
B.
1.
C.
3.
D.
1.
Câu 44 :
Cho s phc
z
tha mãn
22z
, biết rng tp hp các đim biểu điễn các s phc
w1i z i
là một đường tròn . Tính bán kính của đường tròn đó.
A.
2.
B.
2 2.
C.
2.
D.
4.
Câu 45 :
Cho hàm s
y f x
liên tc và không âm trên khong
0; 
. Biết rng din tích hình
thang cong gii hn bi các đường
; 0; 1; 9y f x y x x
bng 12. Tính
32
1
I xf x dx
.
A.
6.I
B.
24.I
C.
122.I
D.
2 3.I
Câu 46 :
Mt vt chuyển động trong
5
gi vi vn tc
v
(km/h) ph
thuc thi gian
t
(h) có đ th ca vn tốc như hình bên.
Trong khong thi gian
3
gi k t khi bắt đầu chuyển động ,
đồ th đó là một phn của đường parabol có đnh
(2;8)I
vi trc
đối xng song song vi trc tung, khong thi gian còn lại đồ
th là một đoạn thng song song vi trc hoành. Tính quãng
đường
s
mà vt di chuyển được trong
5
gi đó.
A.
18,75s
B.
31,5s
(km).
C.
12,5s
(km).
D.
31,25s
(km).
Câu 47 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm
I
nm trên tia
Ox
, đi qua
1;2; 3A
tiếp xúc vi mt phng
: 2 3 16 0.x y z
Khong cách t
I
đến
điểm
2; 4;2M
A.
5.IM
B.
3 5.IM
C.
2 5.IM
D.
4 5.IM
Câu 48 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, đường thng
d
đi qua
2;1; 1M
, vuông góc vi
2
:1 3 2
x y z
và song song vi
: 1 0x y z
có phương trình tham số
Trang 05