
S GD&ĐT THÁI NGUYÊNỞ
TR NG THPT PHÚ BÌNHƯỜ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 - 2018Ề Ọ Ọ
MÔN SINH H C L P 12Ọ Ớ
Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ)ờ ể ờ ề
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................ọ
Mã đ thi:ề
657
Câu 1: T i sao các loài th ng phân b khác nhau trong không gian, t o nên theo chi u th ng đngạ ườ ố ạ ề ẳ ứ
ho c theo chi u ngang?ặ ề
A. Do h n ch v ngu n dinh d ngạ ế ề ồ ưỡ B. Do m i quan h c nh tranh gi a các loàiố ệ ạ ữ
C. Do nhu c u s ng khác nhauầ ố D. Do m i quan h h tr gi a các loàiố ệ ỗ ợ ữ
Câu 2:.B ng ch ng ti n hóa nào sau đây là b ng ch ng sinh h c phân t ?ằ ứ ế ằ ứ ọ ử
A. Prôtêin c a các loài sinh v t đu c u t o t 20 lo i axit amin.ủ ậ ề ấ ạ ừ ạ
B. Xác sinh v t s ng trong các th i đi tr c đc b o qu n trong các l p băng.ậ ố ờ ạ ướ ượ ả ả ớ
C. X ng tay c a ng i t ng đng v i c u trúc chi tr c c a mèo.ươ ủ ườ ươ ồ ớ ấ ướ ủ
D. T t c các loài sinh v t đu đc c u t o t t bào.ấ ả ậ ề ượ ấ ạ ừ ế
Câu 3: Nh ng qu n th có ki u tăng tr ng theo ti m năng sinh h c có các đc đi mữ ầ ể ể ưở ề ọ ặ ể
A. Cá th có kích th c l n, sinh s n ít, s d ng nhi u th c ăn.ế ướ ớ ả ử ụ ề ứ
B. Cá th có kích th c l n, s d ng nhi u th c ăn, tu i th l n.ể ướ ớ ử ụ ề ứ ổ ọ ớ
C. Cá th có kích th c nh , sinh s n nhi u, tu i th th p.ể ướ ỏ ả ề ổ ọ ấ
D. Cá th có kích th c nh , sinh s n ít, đòi h i đi u ki n chăm sóc nhi u.ể ướ ỏ ả ỏ ề ệ ề
Câu 4: Hi n tệng qu n th sinh v t d r i vào tr ng thái suy gi m d n t i di t vong khi kích th cượ ầ ể ậ ễ ơ ạ ả ẫ ớ ệ ướ
qu n th gi m xu ng d i m c t i thi u có th là do bao nhiêu nguyên nhân sau đây? ầ ể ả ố ướ ứ ố ể ể
(1) Kh năng ch ng ch i c a các cá th v i nh ng thay đi c a môi tr ng gi m. ả ố ọ ủ ể ớ ữ ổ ủ ườ ả
(2) S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m. ự ỗ ợ ữ ể ầ ể ả
(3) Hi n tệng giao ph i g n gi a các cá th trong qu n th tăng. ượ ố ầ ữ ể ầ ể
(4) C h i g p g và giao ph i gi a các cá th trong qu n th gi m.ơ ộ ặ ỡ ố ữ ể ầ ể ả
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 5: Theo thuy t ti n hóa hi n đi, quá trình phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái Đt g mế ế ệ ạ ể ủ ự ố ấ ồ
các giai đo n sau: ạ
I. Ti n hóa hóa h c. II. Ti n hóa sinh h c. III. Ti n hóa ti n sinh h c. ế ọ ế ọ ế ề ọ
Các giai đo n trên di n ra theo th t đúng là: ạ ễ ứ ự
A. I II III.→ → B. I III II.→ → C. II III I.→ → D. III II I.→ →
Câu 6: N u c 4 h sinh thái d i đây đu b ô nhi m th y ngân v i m c đ ngang nhau, con ng i ế ả ệ ướ ề ị ễ ủ ớ ứ ộ ườ ở
h sinh thái nào trong 4 h sinh thái đó b nhi m đc nhi u nh t?ệ ệ ị ễ ộ ề ấ
A. T o đn bào ả ơ đng v t phù du ộ ậ cá ng iườ
B. T o đn bào ả ơ đng v t phù du ộ ậ giáp xác cá ng iườ
C. T o đn bào ả ơ cá ng iườ
D. T o đn bào ả ơ giáp xác cá ng iườ
Câu 7: Theo Đacuyn, đi t ng c a ch n l c t nhiên làố ượ ủ ọ ọ ự
A. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t nhiên l i t o nên loài sinh v t có các đc đi m thích ể ư ế ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ậ ặ ể
nghi v i môi tr ng.ớ ườ
B. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t nhiên l i t o nên các qu n th sinh v t có ki u gen ể ư ế ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ầ ể ậ ể
quy đnh ki u hình thích nghi v i môi tr ng.ị ể ớ ườ
Trang 1/5 - Mã đ thi 657ề

C. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t nhiên l i t o nên loài sinh v t có ki u gen quy đnh cácầ ể ư ế ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ậ ể ị
đc đi m thích nghi v i môi tr ng.ặ ể ớ ườ
D. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t nhiên l i t o nên các loài sinh v t có s phân hoá v ầ ể ư ế ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ậ ự ề
m c đ thành đt sinh s n.ứ ộ ạ ả
Câu 8: Theo thuy t ti n hóa hi n đi, khi nói v vai trò c a các nhân t ti n hóa, phát bi u nào sau đâyế ế ệ ạ ề ủ ố ế ể
sai?
A. Giao ph i không ng u nhiên v a làm thay đi t n s alen v a làm thay đi thành ph n ki u gen ố ẫ ừ ổ ầ ố ừ ổ ầ ể
c a qu n th .ủ ầ ể
B. Ch n l c t nhiên là nhân t ti n hóa có họ ọ ự ố ế ng.ướ
C. Di - nh p gen có th mang đn nh ng alen đã có s n trong qu n th .ậ ể ế ữ ẵ ầ ể
D. Các y u t ng u nhiên có th làm nghèo v n gen c a qu n th .ế ố ẫ ể ố ủ ầ ể
Câu 9: Phân b đng đu gi a các cá th trong qu n th th ng g p khi:ố ồ ề ữ ể ầ ể ườ ặ
A. đi u ki n s ng phân b m t cách đng đu và có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n ề ệ ố ố ộ ồ ề ự ạ ắ ữ ể ầ
th .ể
B. đi u ki n s ng phân b không đu và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu nề ệ ố ố ề ự ạ ắ ữ ể ầ
th .ể
C. các cá th c a qu n th s ng thành b y đàn nh ng n i có ngu n s ng d i dào nh t.ể ủ ầ ể ố ầ ở ữ ơ ồ ố ồ ấ
D. đi u ki n s ng trong môi tr ng phân b đng đu và không có s c nh tranh gay g t gi a các ề ệ ố ườ ố ồ ề ự ạ ắ ữ
cá th trong qu n th .ể ầ ể
Câu 10: Khi nói v các thành ph n h u sinh c a h sinh thái, phát bi u nào sau đây đúng?ề ầ ữ ủ ệ ể
A. Sinh v t s n xu t bao g m th c v t, t o và t t c các loài vi khu n.ậ ả ấ ồ ự ậ ả ấ ả ẩ
B. Sinh v t kí sinh và ho i sinh đu đc coi là sinh v t phân gi i.ậ ạ ề ượ ậ ả
C. Sinh v t tiêu th b c 1 thu c b c dinh dậ ụ ậ ộ ậ ng c p 1.ưỡ ấ
D. N m ho i sinh là m t trong s các nhóm sinh v t có kh năng phân gi i ch t h u c thành các ấ ạ ộ ố ậ ả ả ấ ữ ơ
ch t vô cấ.ơ
Câu 11: S đ bên minh h a l i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t: A, B, C, D, E,ơ ồ ọ ướ ứ ộ ệ ồ ậ
F, H. Cho các k t lu n sau v l i th c ăn này: ế ậ ề ướ ứ
(1) L i th c ăn này có t i đa 5 chu i th c ăn. ướ ứ ố ỗ ứ
(2) Loài D tham gia vào 3 chu i th c ăn khác nhau. ỗ ứ
(3) Loài E tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n loài F. ề ỗ ứ ơ
(4)N u lo i b loài B ra kh i qu n xã thì loài D s m tế ạ ỏ ỏ ầ ẽ ấ
đi.
(5) N u s l ng cá th c a loài C gi m thì s l ng cáế ố ượ ể ủ ả ố ượ
th c a loài F gi m.ể ủ ả
(6) Có 3 loài thu c b c dinh d ng c p 5. ộ ậ ưỡ ấ
Ph ng án tr l i đúng làươ ả ờ
A. (1) đúng, (2) sai, (3) sai, (4) đúng, (5) sai, (6) đúng.
B. (1) sai, (2) đúng, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai.
C. (1) sai, (2) đúng, (3) sai, (4) đúng, (5) đúng, (6) sai.
D. (1) đúng, (2) sai, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai.
Câu 12: Đu k Cacbon có khí h u m và nóng, v sau khí h u tr nên l nh và khô. Đc đi m c aầ ỉ ậ ẩ ề ậ ở ạ ặ ể ủ
sinh v t đi n hình k này là:ậ ể ở ỉ
A. cây h t tr n ng tr , bò sát ng tr , phân hóa chim.ạ ầ ự ị ự ị
B. xu t hi n th c v t có hoa, cu i k tuy t di t nhi u sinh v t k c bò sát c .ấ ệ ự ậ ố ỉ ệ ệ ề ậ ể ả ổ
C. cây có m ch và đng v t di c lên c n.ạ ộ ậ ư ạ
D. d ng x phát tri n m nh, th c v t có h t xu t hi n, l ng c ng tr , phát sinh bò sát.ươ ỉ ể ạ ự ậ ạ ấ ệ ưỡ ư ự ị
Trang 2/5 - Mã đ thi 657ề

Câu 13: Khi nói v s bi n đng s l ng cá th c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây ề ự ế ộ ố ượ ể ủ ầ ể ậ ể sai?
A. chim, s c nh tranh nỞ ự ạ i làm t nh h ng t i kh năng sinh s n c a các cá th trong qu n ơ ổ ả ưở ớ ả ả ủ ể ầ
th .ể
B. Trong nh ng nhân t sinh thái vô sinh, nhân t khí h u có nh hữ ố ố ậ ả ng th ng xuyên và rưở ườ õ r t ệ
nh t t i s bi n đng s l ng cá th c a qu n th .ấ ớ ự ế ộ ố ượ ể ủ ầ ể
C. H và báo là nh ng loài có kh năng b o v vùng s ng nên s c nh tranh đ b o v vùng s ng ổ ữ ả ả ệ ố ự ạ ể ả ệ ố
không nh hảng t i s l ng cá th trong qu n th .ưở ớ ố ượ ể ầ ể
D. H u và nai là nh ng loài ít có kh năng b o v vùng s ng nên kh năng s ng sót c a con non ươ ữ ả ả ệ ố ả ố ủ
ph thu c r t nhi u vào s l ng k thù ăn th t.ụ ộ ấ ề ố ượ ẻ ị
Câu 14: Khi nói v s phát sinh loài ng i, đi u nào sau đây ề ự ườ ề không đúng?
A. Ch n l c t nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t v n ng i thành ng i.ọ ọ ự ọ ạ ế ừ ượ ườ ườ
B. V n ng i ngày nay là t tiên c a loài ng i.ượ ườ ổ ủ ườ
C. Loài ng i xu t hi n vào đu k đ t đi tân sinh.ườ ấ ệ ầ ỉ ệ ứ ở ạ
D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng i.ự ế ộ ườ
Câu 15: N u hai qu n th c a cùng m t loài s ng trong m t khu v c đa lí nh ng hai sinh tháiế ầ ể ủ ộ ố ộ ự ị ư ở ổ
khác nhau thì sau m t th i gian có th d n đn cách li sinh s n và hình thành loài m i. Đây là conộ ờ ể ẫ ế ả ớ
đng hình thành loàiườ
A. Khác khu v c đia líựB. Nh lai xa và đa b i hóaờ ộ
C. B ng cách li t p tínhằ ậ D. B ng cách li sinh tháiằ
Câu 16: Quá trình bi n đi năng l ng M t Tr i thành năng l ng hóa h c trong h sinh thái nh vàoế ổ ượ ặ ờ ượ ọ ệ ờ
nhóm sinh v t nào?ậ
A. Sinh v t tiêu th b c 2ậ ụ ậ B. Sinh v t phân gi iậ ả
C. Sinhv t tiêu th b c 1ậ ụ ậ D. Sinh v t s n xu tậ ả ấ
Câu 17: M t “không gian sinh thái” mà đó t t c các nhân t sinh thái c a môi tr ng n m trongộ ở ấ ả ố ủ ườ ằ
gi i h n sinh thái cho phép loài đó t n t i và phát tri n đc g i là:ớ ạ ồ ạ ể ượ ọ
A. N i ơ ở B. Gi i h n sinh tháiớ ạ C. Sinh c nhảD. sinh tháiỔ
Câu 18: T p h p nh ng sinh v t nào d i đây đc xem là m t qu n th giao ph i?ậ ợ ữ ậ ướ ượ ộ ầ ể ố
A. Nh ng con ong th l y m t m t v n hoa.ữ ợ ấ ậ ở ộ ườ
B. Nh ng con m i s ng trong m t t m i chân đê.ữ ố ố ộ ổ ố ở
C. Nh ng con cá s ng trong m t cái h .ữ ố ộ ồ
D. Nh ng con gà tr ng và gà mái nh t m t góc ch .ữ ố ố ở ộ ợ
Câu 19: khi nói v m t đ cá th c a qu n th , phát bi u nào sau đây ề ậ ộ ể ủ ầ ể ể không đúng?
A. M t đ cá th có nh h ng t i m c đ s d ng ngu n s ng trong môi tr ng.ậ ộ ể ả ưở ớ ứ ộ ử ụ ồ ố ườ
B. Khi m t đ cá th c a qu n th tăng quá cao, các cá th c nh tranh nhau gay g t.ậ ộ ể ủ ầ ể ể ạ ắ
C. Khi m t đ cá th c a qu n th gi m, th c ăn d i dào thì s c nh tranh gi a các cá th cùng loài ậ ộ ể ủ ầ ể ả ứ ồ ự ạ ữ ể
gi m.ả
D. M t đ cá th c a qu n th luôn c đnh, không thay đi theo th i gian và đi u ki n s ng c a môi ậ ộ ể ủ ầ ể ố ị ổ ờ ề ệ ố ủ
tr ng.ườ
Câu 20: sinh thái dinh d ng c a b n qu n th M, N, P, Q thu c b n loài thú s ng trong cùng m tỔ ưỡ ủ ố ầ ể ộ ố ố ộ
môi tr ng và thu c cùng m t b c dinh d ng đc kí hi u b ng các vòng tròn hình bên. Phân tíchườ ộ ộ ậ ưỡ ượ ệ ằ ở
hình này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ể
Trang 3/5 - Mã đ thi 657ề

I. Qu n th M và qu n th Q không c nh tranh v dinh d ng. ầ ể ầ ể ạ ề ưỡ
II. S thay đi kích th c qu n th M có th nh h ng đn kích th c qu n th N. ự ổ ướ ầ ể ể ả ưở ế ướ ầ ể
III. Qu n th M và qu n th P có sinh thái dinh d ng không trùng nhau. ầ ể ầ ể ổ ưỡ
IV. Qu n th N và qu n th P có sinh thái dinh d ng trùng nhau hoàn toànầ ể ầ ể ổ ưỡ
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 21: Khi nói v m i quan h gi a sinh v t ăn th t và con m i trong m t qu n xã sinh v t, phát bi uề ố ệ ữ ậ ị ồ ộ ầ ậ ể
nào sau đây đúng?
A. S l ng cá th sinh v t ăn th t bao gi cũng nhi u h n s l ng cá th con m i.ố ượ ể ậ ị ờ ề ơ ố ượ ể ồ
B. Trong m t chu i th c ăn, sinh v t ăn th t và con m i không cùng m t b c dinh d ng.ộ ỗ ứ ậ ị ồ ộ ậ ưỡ
C. M i loài sinh v t ăn th t ch s d ng m t lo i con m i nh t đnh làm th c ăn.ỗ ậ ị ỉ ử ụ ộ ạ ồ ấ ị ứ
D. Theo th i gian con m i s d n d n b sinh v t ăn th t tiêu di t hoàn toàn.ờ ồ ẽ ầ ầ ị ậ ị ệ
Câu 22: Khi nói v chu i và l i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ?ề ỗ ướ ứ ể
A. Chu i và l i th c ăn ph n ánh m i quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n xã.ỗ ướ ứ ả ố ệ ưỡ ữ ầ
B. Trong m t chu i th c ăn, m i loài có th thu c nhi u m t xích khác nhauộ ỗ ứ ỗ ể ộ ề ắ
C. Trong m t l i th c ăn, m i loài ch tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đnhộ ướ ứ ỗ ỉ ộ ỗ ứ ấ ị
D. Qu n xã càng đa d ng v thành ph n loài thì th c ăn càng đn gi n.ầ ạ ề ầ ứ ơ ả
Câu 23:. Đi u nào sau đây ềkhông đúng v i di n th nguyên sinh?ớ ễ ế
A. Các qu n xã sinh v t bi n đi tu n t , thay th l n nhau và ngày càng phát tri n đa d ngầ ậ ế ổ ầ ự ế ẫ ể ạ
B. Không th hình thành nên qu n xã t ng đi n đnh.ể ầ ươ ố ổ ị
C. Kh i đu t môi tr ng ch a có sinh v tở ầ ừ ườ ư ậ
D. Hình thành qu n xã t ng đi n đnh.ầ ươ ố ổ ị
Câu 24: Xét các y u t sau đây:ế ố
I: S c sinh s n và m c đ t vong c a qu n th .ứ ả ứ ộ ử ủ ầ ể
II: M c đ nh p c và xu t c c a các cá th và ho c ra kh i qu n th .ứ ộ ậ ư ấ ư ủ ể ặ ỏ ầ ể
III: Tác đng c a các nhân t sinh thái và l ng th c ăn trong môi tr ng.ộ ủ ố ượ ứ ườ
IV: S tăng gi m l ng cá th c a k thù, m c đ phát sinh b nh t t trong qu n th .ự ả ượ ể ủ ẻ ứ ộ ệ ậ ầ ể
Nh ng y u t nh h ng đn s thay đi kích th c c a qu n th là:ữ ế ố ả ưở ế ự ổ ướ ủ ầ ể
A. I, II và III. B. I và II. C. I, II, III và IV. D. I, II và IV.
Câu 25: Các cây thông nh a li n r sinh tr ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t t h n các câyự ề ễ ưở ơ ả ị ạ ố ơ
s ng riêng r . Đây là minh h a v m i quan hố ẽ ọ ề ố ệ
A. C nh tranh cùng loàiạB. H tr khác loàiỗ ợ
C. H tr cùng loàiỗ ợ D. C ng sinhộ
Câu 26: M t qu n xã sinh v t có đ đa d ng càng cao thìộ ầ ậ ộ ạ
A. s lống loài trong qu n xượ ầ ã càng gi m.ảB. l i th c ăn c a qu n xướ ứ ủ ầ ã càng ph c t p.ứ ạ
C. sinh thái c a m i loài càng r ng.ổ ủ ỗ ộ D. s lống cá th c a m i loài càng l n.ượ ể ủ ỗ ớ
Câu 27: Hai qu n th đc phân hóa t m t qu n th ban đu s tr thành hai loài khác nhau khi gi aầ ể ượ ừ ộ ầ ể ầ ẽ ở ữ
chúng xu t hi n d ng cách liấ ệ ạ
A. Đa líịB. Không gian C. T p tínhậD. Sinh s nả
Trang 4/5 - Mã đ thi 657ề

Câu 28: Khi nói v gi i h n sinh thái, phát bi u nào sau đây sai?ề ớ ạ ể
A. Gi i h n sinh thái v nhi t đ c a các loài đu gi ng nhau.ớ ạ ề ệ ộ ủ ề ố
B. Trong kho ng thu n l i, sinh v t th c hi n các ch c năng s ng t t nh t.ả ậ ợ ậ ự ệ ứ ố ố ấ
C. Kho ng ch ng ch u là kho ng c a các nhân t sinh thái gây c ch cho các ho t đng sinh lí c a sinh ả ố ị ả ủ ố ứ ế ạ ộ ủ
v t.ậ
D. Ngoài gi i h n sinh thái, sinh v t s không th t n t i đc.ớ ạ ậ ẽ ể ồ ạ ượ
Câu 29: Khi nói v di n th sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ề ễ ế ể
I. Di n th th sinh kh i đu t môi tr ng ch a có sinh v t. ễ ế ứ ở ầ ừ ườ ư ậ
II. Song song v i quá trình bi n đi qu n xã là quá trình bi n đi v các đi u ki n t nhiên c a môiớ ế ổ ầ ế ổ ề ề ệ ự ủ
tr ng. ườ
III. Di n th sinh thái có th x y ra do tác đng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã.ễ ế ể ả ộ ạ ẽ ủ ạ ả ầ
IV. S c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xã là nhân t sinh thái quan tr ng làm bi n điự ạ ắ ữ ầ ố ọ ế ổ
qu n xã sinh v t. ầ ậ
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 30: Theo thuy t ti n hóa hi n đi, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ch n l c t nhiên? ế ế ệ ạ ể ề ọ ọ ự
(1) Ch n l c t nhiên tác đng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đi t n s ki u gen,ọ ọ ự ộ ự ế ể ế ế ổ ầ ố ể
qua đó làm bi n đi t n s alen c a qu n th . ế ổ ầ ố ủ ầ ể
(2) Ch n l c t nhiên ch ng l i alen tr i làm bi n đi t n s alen c a qu n th nhanh h n so v iọ ọ ự ố ạ ộ ế ổ ầ ố ủ ầ ể ơ ớ
ch n l c ch ng l i alen l n. ọ ọ ố ạ ặ
(3) Ch n l c t nhiên làm xu t hi n các alen m i và làm thay đi t n s alen c a qu n th . ọ ọ ự ấ ệ ớ ổ ầ ố ủ ầ ể
(4) Ch n l c t nhiên có th làm bi n đi t n s alen m t cách đt ng t không theo m t h ng xácọ ọ ự ể ế ổ ầ ố ộ ộ ộ ộ ướ
đnh.ị
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ thi 657ề