Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về u xương, bao gồm mục tiêu học tập chính là phân loại, xuất độ, triệu chứng lâm sàng và hình ảnh cận lâm sàng của các loại bướu xương.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này hướng đến sinh viên y khoa, bác sĩ đa khoa và các chuyên gia y tế đang tìm hiểu hoặc cần cập nhật kiến thức về bệnh lý u xương và các phương pháp chẩn đoán liên quan.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu 'Đại cương U xương' do Ths. Trần Quang Sơn biên soạn, nhằm trang bị kiến thức cơ bản về bệnh lý u xương. Nội dung chính của tài liệu bao gồm việc trình bày phân loại và xuất độ của bướu xương, các triệu chứng lâm sàng thường gặp, cũng như các hình ảnh cận lâm sàng đặc trưng. U xương được phân loại thành nguyên phát/thứ phát, lành tính, giáp biên ác tính và ác tính. Việc chẩn đoán u xương thường gặp khó khăn do sự đa năng của tế bào trung mô, nhiều tổn thương phối hợp và khả năng thay đổi biệt hóa của bướu. Do đó, chẩn đoán và điều trị đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa như chấn thương chỉnh hình, ung thư, chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh và sinh học phân tử. Tài liệu đi sâu vào đặc điểm của từng loại bướu: bướu lành (tiến triển chậm, ngừng sau một thời gian, vi thể lành tính, bao gồm bướu lành không hóa ác và đôi khi hóa ác), bướu giáp biên ác (có thể có vi thể lành tính nhưng phát triển liên tục, có thể phá vỡ vỏ xương và xâm lấn phần mềm) và bướu ác (tiến triển không ngừng, xâm lấn, di căn xa). Về dịch tễ học, bướu xương nguyên phát khá hiếm gặp, với bướu xương ác chỉ chiếm khoảng 1% tổng số ung thư. Tuổi và giới tính cũng là yếu tố quan trọng trong lâm sàng, với bướu xương nguyên phát thường gặp ở thanh thiếu niên và hiếm gặp ở người dưới 10 tuổi hoặc sau 40 tuổi, trong khi bướu ác di căn xương thường gặp ở người trên 40. Vị trí bướu đa dạng, thường ở đầu xương, đốt sống, thân xương dài. Các triệu chứng lâm sàng bao gồm sưng, đau, tuần hoàn bàng hệ, gãy xương và mất chức năng, với tốc độ tiến triển và kích thước khác nhau tùy loại bướu (lành, giáp biên ác, ác). Phần hình ảnh học tập trung vào X-quang, CT Scan, MRI và xạ hình xương. Đặc biệt, X-quang được mô tả chi tiết với các hình ảnh tạo xương, nhấm canxi, hủy xương (kiểu khối, mối ăn, thấm nhập), bờ viền tổn thương (xơ đặc hoặc không rõ), và các phản ứng màng xương (vỏ hành, tóc đinh, tia lóe mặt trời, góc Codman). Tài liệu cũng giới thiệu Phân độ Lodwick để đánh giá mức độ hủy xương (kiểu I: khối, kiểu II: khối kết hợp mối ăn/thấm nhập, kiểu III: mối ăn/thấm nhập).