
Tr ng THCS Nguy n Văn Phúườ ễ
H và tên: …………………….......ọ
…………………………………….
L p: …/ …. ớ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
KI M TRA ĐÁNH GIÁ ỂCU IỐ K 1Ỳ
NĂM H C 2021 - 2022Ọ
MÔN: TOÁN - L P Ớ6
Th i gian : ờ90 phút
(Không k th i gian phát đ)ể ờ ề
Giám
thịM tậ
mã
STT m iỗ
bài KT
Đi m bài ki m traể ể
( Vi t b ng s và b ng ch )ế ằ ố ằ ữ Ch ký giám kh o (Ghi rõ h và tên)ữ ả ọ
M tậ
mã
STT m iỗ
bài KT
Đây là b ng tr l i đi v i các môn s d ng 100% câu h i tr c nghiêm d ngả ả ờ ố ớ ử ụ ỏ ắ ạ
l a ch n 1 đáp án đúngự ọ
Em hãy đc các câu tr c nghi m bên d i và ch n câu tr l i đúng ghi vào b ng sau.ọ ắ ệ ướ ọ ả ờ ả
M i câu tr l i đúng đc 0,25 đi m.ỗ ả ờ ượ ể
CÂU12345678910
Ch nọ
đáp án
CÂU11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Ch nọ
đáp án
CÂU21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Ch nọ
đáp án
CÂU31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Ch nọ
đáp án
Câu 1. Ch n đáp án đúng. ọTính 723 + 13 đc k t qu là: ượ ế ả
A. 736 B. 710 C. 729 D. 739
Câu 2. Ch n đáp án đúng.ọ Tính đc k t qu vi t d i d ng lũy th a là: ượ ế ả ế ướ ạ ừ
A. B. C. D.
Câu 3. Ch n đáp án đúng. Tọính 24 . 5 – 48 : 4 + 37 đc k t qu là: ượ ế ả
A. 124 B. 134 C. 145 D. 154
Câu 4. Ch n đáp án đúng. Tọính đc k t qu là: ượ ế ả
A. 276 B. 268 C. 278 D. 286
Câu 5. Ch n đáp án đúng.ọ S t nhiên xố ự sao cho x + 19 = 24 là:
A. x = 15 B. x = 5 C. x = 33 D. x = 43
Câu 6. Ch n đáp án đúng.ọ S t nhiên xố ự sao cho x : 3 = 14 là:
A. x = 42 B. x = 17 C. x = 11 D. x = 52

Câu 7. Ch n đáp án đúng.ọ S t nhiên xố ự sao cho 134 – 5x = 34 là:
A. x = 19 B. x = 20 C. x = 21 D. x = 22
Câu 8. Ch n kh ng đnh đúng.ọ ẳ ị
A. B. C. D.
Câu 9. Ch n kh ng đnh đúng.ọ ẳ ị
A. B. C. D.
Câu 10. Ch n đáp án đúng. ọPhân tích s 1ố20 ra th a s nguyên t ta đc k t quừ ố ố ượ ế ả là:
A. 120 = 22.3.10 B. 120 = 4.3.10 C. 120 = 2.3.4.5 D. 120 = 23.3.5
Câu 11. Ch n đáp án đúng.ọ T p h p (ậ ợ Ư 6) g m ph n t là s t nhiênồ ầ ử ố ự vi t d i d ng li t kêế ướ ạ ệ
là:
A. (6) = Ư{2; 3} B. (6) = Ư{1; 6}
C. (6) = Ư{1; 2; 3; 6} D. (6) = Ư{0; 2; 3; 6}
Câu 12. Ch n đáp án đúng.ọ Trong các s 1; 2; 4; 16. ốS là m t b i c a ố ộ ộ ủ 8 là:
A. 1 B. 2 C. 4 D. 16
Câu 13. Ch n đáp án đúng.ọ BCNN(175; 150) b ng: ằ
A. 25 B. 50 C. 2100 D. 1050
Câu 14. Ch n đáp án đúng.ọ CLN(1Ư20; 180) b ng: ằ
A. 1 B. 30 C. 60 D. 90
Câu 15. Ch n đáp án đúng.ọ B n An đi photocopy m t quy n sách có 150 t . Bi t r ng ạ ộ ể ờ ế ằ
photocopy 1 t có giá là 300 đng.ờ ồ S ti n ố ề b n An ph i tr ạ ả ả là:
A. 40 000 đng ồB. 50 000 đng ồC. 35 000 đng ồD. 45 000 đngồ
Câu 16. Ch n đáp án đúng. ọM An đi ch mua 10 qu tr ng gà, 25 qu tr ng v t.ẹ ợ ả ứ ả ứ ị Bi t tr ng ế ứ
gà có giá ti n là ề3500 đng m t qu ,ồ ộ ả tr ng v t ứ ị 5000 đng m t qu . ồ ộ ả T ngổ s ti n m An ố ề ẹ
ph i trả ả là:
A. 160 000 đng ồB. 200 000 đng ồC. 150 000 đng ồD. 105 000 đng ồ
Câu 17. Ch n đáp án đúng. ọ
A. 9 > 15 B. 0 < –2 C. 0 > 39 D. –16 < 14
Câu 18. Ch n đáp án đúng. Cho các s nguyên sau: –3 ; 4 ; 25 ; 0 ; –19. Th t s p x p các ọ ố ứ ự ắ ế
s nguyên trên theo th t tăng d n là: ố ứ ự ầ
A. –19 ; –3 ; 0 ; 4 ; 25 B. 25 ; 4 ; 0 ; –3 ; –19
C. 0 ; –3 ; 4 ; –19 ; 25 D. –19 ; –3 ; 0 ; 25 ; 4
Câu 19. Ch n đáp án đúng. Cách vi t t p h p d i d ng li t kê ph n t là: ọ ế ậ ợ ướ ạ ệ ầ ử
A. M = {–6 ; –5 ; –4; –3; –2} B. M = {–6 ; –5 ; –4; –3}
C. M = {–5 ; –4; –3; –2} D. M = {–5 ; –4; –3}
Câu 20. Ch n đáp án đúng. K t qu th c hi n phép tính 16 + (–13) là: ọ ế ả ự ệ
A. 3 B. –3 C. 29 D. –29
Câu 21. Ch n đáp án đúng. K t qu th c hi n phép tính (–4) . (–15) là: ọ ế ả ự ệ
A. 60 B. –60 C. –19 D. –11
Câu 22. Ch n đáp án đúng. S nguyên x th a (–24) + x = 12 là: ọ ố ỏ
A. x = 36 B. x = –12 C. x = –288 D. x = –2
Câu 23. Ch n đáp án đúng. T b m t đi d ng, m t tàu ng m m t 15 phút đ l n xu ng ọ ừ ề ặ ạ ươ ộ ầ ấ ể ặ ố
2700m. Khi đó s mét trong m i phút mà tàu ng m đã l n xu ng là: ố ỗ ầ ặ ố
A. 180m B. 160m C. 200m D. 150m
Câu 24. Ch n đáp án đúng. Vào m t bu i tr a nhi t đ New York là –3 ọ ộ ổ ư ệ ộ ở oC. B n tin d báoả ự
th i ti t cho bi t nhi t đ đêm hôm đó gi m 7 ờ ế ế ệ ộ ả oC. Khi đó nhi t đ vào đêm hôm đó New ệ ộ ở
York là:

A. –10 oC B. 4 oC C. 10 oC D. –7 oC
Dùng b ng th ng kê ả ố x p lo iế ạ h nh ki m c a các h c sinh l p 6A d i đây đ tr l i ạ ể ủ ọ ớ ướ ể ả ờ
2 câu: 25 ; 26.
X p lo i h nhế ạ ạ
ki mểT tốKháTrung bình
S h c sinhố ọ 19 13 1
Câu 25. Ch n đáp án đúng. Đc b ng th ng kê trên ta bi t đc t ng s h c sinh c a l p ọ ọ ả ố ế ượ ổ ố ọ ủ ớ
6A là:
A. 32 h c sinh ọB. 14 h c sinh ọC. 20 h c sinh ọD. 33 h c sinh ọ
Câu 26. Ch n đáp án đúng. S h c sinh c a l p 6A có h nh ki m t khá tr lên là: ọ ố ọ ủ ớ ạ ể ừ ở
A. 32 h c sinh ọB. 20 h c sinh ọC. 14 h c sinh ọD. 33 h c sinh ọ
Câu 27. Ch n đáp án đúng.ọ Đ dài đo n th ng CD trong hình là :ộ ạ ẳ
A. 7cm B. 13cm C. 15cm D. 20cm
Câu 28. Ch n đáp án đúng.ọ Hình v d i đây có s đng th ngẽ ướ ố ườ ẳ
và s giao đi m là: ố ể
A. Có 2 đng th ng, 3 giao đi mườ ẳ ể
B. Có 3 đng th ng, 3 giao đi mườ ẳ ể
C. Có 4 đng th ng, 4 giao đi m ườ ẳ ể
D. Có 5 đng th ng, 5 giao đi m ườ ẳ ể
Dùng bi u đ tranh sau đây đ tr l i 2 câu: 29 ; 30. Bi u đ tranh d i đây th hi n ể ồ ể ả ờ ể ồ ướ ể ệ
s l ng bóng đèn s n xu t đc trong tu n c a phân x ng A.ố ượ ả ấ ượ ầ ủ ưở
Câu 29. Ch n đáp án đúng. Nhìn vào bi u đ tranh trên ta bi t đc s bóng đèn ngày th tọ ể ồ ế ượ ố ứ ư
s n xu t nhi u h n ngày th ba là: ả ấ ề ơ ứ
A. 350 bóng đèn B. 250 bóng đèn C. 400 bóng đèn D. 150 bóng đèn
Câu 30. Ch n đáp án đúng. ọNhìn vào bi u đ tranh ta bi t đc ngày trong tu n s n xu t ể ồ ế ượ ầ ả ấ
đc nhi u bóng đèn nh t là: ượ ề ấ
A. Th Hai ứB. Th T ứ ư C. Th Năm ứD. Th Ba ứ
Câu 31. Ch n đáp án đúng. ọQuan sát hình v d i đây và cho bi t hình thang cân là : ẽ ướ ế

A. Hình a) B. Hình b) C. Hình c) D. Hình d)
Câu 32. Ch n đáp án đúng. Tên g i c a họ ọ ủ ình v sau là: ẽ
A. Hình thoi
B. Hình tam giác đuề
C. Hình ngũ giác đuề
D. Hình l c giác đu ụ ề
Câu 33. Ch n đáp án đúng.ọ Cho đo n th ng PQ = 6cm; Bi t r ng M là trung đi m đo n ạ ẳ ế ằ ể ạ
th ng PQ. Đ dài hai đo n th ng PM và MQ trong hình là :ẳ ộ ạ ẳ
M
Q
P
A. PM = 2cm; MQ = 4cm B. PM = 6cm; MQ = 6cm
C. PM = 4cm; MQ = 2cm D. PM = 3cm; MQ = 3cm
Câu 34. Ch n đáp án đúng. ọTrong các hình sau, hình ch nh t là :ữ ậ
A. Hình a)
B. Hình b)
C. Hình c)
D. Hình d)
Câu 35. Ch n đáp án đúng. ọS hình vuông có trong hình v sau là:ố ẽ
A. 2 hình vuông
B. 3 hình vuông
C. 4 hình vuông
D. 5 hình vuông
Câu 36. Ch n đáp án đúng. ọCho hình ch nh tữ ậ EFCD có EF =
8cm; ED = 6cm; EC = 10cm. Đ dài đng chéoộ ườ DF là:
A. 8cm
B. 6cm
C. 10cm
D. 24cm
Câu 37. Ch n đáp án đúng.ọ Cho hình thoi EFGH, có EF = 8cm. Đ dài c nh FG là: ộ ạ
A. 6cm
B. 8cm
C. 12cm
D. 32cm
Câu 38. Ch n đáp án đúng. ọCho hình bình hành CDEF, có độ
dài c nh CF = 6cm ; CD = 8cm. Đ dài hai c nh còn l i là :ạ ộ ạ ạ
A. ED = 6cm ; EF = 6cm
D
C
F
E

B. ED = 8cm ; EF = 6cm
C. ED = 6cm ; EF = 8cm
D. ED = 8cm ; EF = 8cm
Câu 39. Ch n câu tr l i đúng.ọ ả ờ Cho hình thang cân ABCD, bi t AD = 5cm ; AC = 8cm. ế
A. CD = 8cm ; BC = 5cm
B. AB = 5cm ; BD = 8cm
C. BC = 5cm ; BD = 8cm
D. BC = 5cm ; CD = 8cm
Câu 40. Ch n đáp án đúngọ. Hình v góc d i đây có tên đnh và tên hai c nh là: ẽ ướ ỉ ạ
A. Góc đnh C và c nh là hai tia CB ; CDỉ ạ
B. Góc đnh B và c nh là hai tia BD ; BCỉ ạ
C. Góc đnh D và c nh là hai tia BC ; BDỉ ạ
D. Góc đnh B và c nh là hai tia CD ; BD ỉ ạ
---H T---Ế
ĐÁP ÁN Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
CÂU1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Ch n đáp ánọA B C D B A B A C D
CÂU11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Ch n đáp ánọC D D C D A D A D A
CÂU21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Ch n đáp ánọA A A A D A B C A B
CÂU31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Ch n đáp ánọA D D B D C B C C B
B
C
D