
S GD ĐT Đ NG THÁP KỲ THI H C SINH GI I ĐBSCL NĂM H C 2008 – 2009Ở Ồ Ọ Ỏ Ọ
TR NG THPT TP CAO LÃNH ƯỜ Đ THI Đ NGH MÔN SINHỀ Ề Ị
H CỌ
CÂU 1:SINH H C T BÀOỌ Ế (4 đi m) ể
a) V s đ c u trúc màng sinh ch t và cho bi t ch c năng màng sinh ch t .ẽ ơ ồ ấ ấ ế ứ ấ
b) Trong t bào 2n c a ng i ch a l ng ADN b ng 6.10ế ủ ườ ứ ượ ằ 9 c p nuclêôtit.ặ
b1) Cho bi t s đôi nuclêôtit có trong m i t bào các giai đo n sau : ế ố ỗ ế ở ạ
- Pha G1
- Pha G2
- Kỳ sau c a nguyên phân ủ
- Kỳ sau c a gi m phân II.ủ ả
b2) Quá trình nào x y ra c th ng i, có s tham gia c a 2 t bào cùng 1 lúc, m i t bào có 46ả ở ơ ể ườ ự ủ ế ỗ ế
crômatit?
CÂU 2: SINH H C VI SINH V T Ọ Ậ :( 2 đi m)ể
D a vào ngu n cung c p năng l ng và cacbon hãy phân bi t các ki u dinh d ng c a nh ngự ồ ấ ượ ệ ể ưỡ ủ ữ
sinh v t sau đây : T o, Khu n lam, Vi khu n l u huỳnh màu tía màu l c, N m men, Vi khu nậ ả ẩ ẩ ư ụ ầ ẩ
lactic, vi khu n nitrat hoá, Vi khu n l c và vi khu n tía không có l u huỳnh.ẩ ẩ ụ ẩ ư
CÂU 3: SINH H C C TH Đ NG V T Ọ Ơ Ể Ộ Ậ :( 2 đi m)ể
a) T i sao nói chim hô h p kép?ạ ấ
b) T i sao thi u Iod, tr em ng ng ho c ch m l n, trí tu ch m phát tri n, th ng b l nh?ạ ế ẻ ừ ặ ậ ớ ệ ậ ể ườ ị ạ
CÂU 4: SINH H C C TH TH C V T Ọ Ơ Ể Ự Ậ :( 2 đi m)ể
a) Phân bi t các con đ ng thoát h i n c lá. ệ ườ ơ ướ ở
Ý nghĩa s thoát h i n c .ự ơ ướ
b) Vì sao b o qu n nông s n c n kh ng ch cho hô h p luôn m c t i thi u ?ả ả ả ầ ố ế ấ ở ứ ố ể
CÂU 5: DI TRUY N H C Ề Ọ :( 6 đi m)ể
a) Theo dõi quá trình t nhân đôi c a 1ADN , ng i ta th y có 80 đo n Okazaki, 90 đo n m i.ự ủ ườ ấ ạ ạ ồ
B ng ki n th c di truy n đã h c hãy bi n lu n đ xác đ nh ADN trên thu c d ng nào? Có ằ ế ứ ề ọ ệ ậ ể ị ộ ạ ở
đâu?
b) - Cho bi t d ng đ t bi n gây h i ch ng Đao ng i ế ạ ộ ế ộ ứ ở ườ
- Phân bi t b NST c a ng i bình th ng v i ng i m c h i ch ng Đao.ệ ộ ủ ườ ườ ớ ườ ắ ộ ứ
c) Trong phép lai 1 c p ru i gi m, Fặ ồ ấ 1 thu đ c 600 con, trong đó có 200 con ru i đ c ượ ồ ự
+ Hãy gi i thích k t qu phép lai trên b ng b ng ki n th c di truy n đã h c .ả ế ả ằ ằ ế ứ ề ọ
+ N u cho Fế1 giao ph i v i nhau thì Fố ớ 2 th nào ?ế
CÂU 6: B NG CH NG TI N HOÁẰ Ứ Ế : ( 2 đi m)ể
a) M c đ gi ng và khác nhau trong c u trúc ADN và prôtêin gi a các loài đ c gi i thích thứ ộ ố ấ ữ ượ ả ế
nào?
b) D a vào trình t các nuclêôtit trong m ch mang mã gôc c a đo n gen mã hoá enzimự ự ạ ủ ạ
đehydrogenaza nh ng loài sinh v t d i đây:ở ữ ậ ướ
+ Ng i: - XGA – TGT – TGG – GTT – TGT – TGG – ườ
+ Tinh tinh: - XGT – TGT – TGG – GTT – TGT – TGG –
+ Gôrola: - XGT – TGT – TGG – GTT – TGT – TAT –
+ Đ i i: - TGT – TGG – TGG – GTX – TGT – GAT – ườ ươ
Hãy xác đ nh m i quan h t g n đ n xa gi a ng i v i các loài v n ng i ? T i sao?ị ố ệ ừ ầ ế ữ ườ ớ ượ ườ ạ
CÂU 7: SINH THÁI H C Ọ:( 2 đi m)ể
1

a) Màu s c trên thân đ ng v t có ý nghĩa sinh h c gì?ắ ộ ậ ọ
b) m t loài khi môi tr ng có nhi t đ 26Ở ộ ườ ệ ộ 0C thì th i gian 1 chu kỳ s ng là 20 ngày, môiờ ố ở
tr ng có nhi t đ 19,5ườ ệ ộ 0C thì chu kỳ s ng có th i gian 42 ngày.ố ờ
b1) Xác đ nh ng ng nhi t phát tri n và t ng nhi t h u hi u c a loài đó.ị ưỡ ệ ể ổ ệ ữ ệ ủ
b2) Tính t ng s th h trong 1 năm c a loài đó trong đi u ki n nhi t đ bình quân c a môiổ ố ế ệ ủ ề ệ ệ ộ ủ
tr ng là 22,5ườ 0C.
----- H t -----ế
2

S GD ĐT Đ NG THÁP KỲ THI H C SINH GI I ĐBSCL NĂM 2008 – 2009Ở Ồ Ọ Ỏ
TR NG THPT TP CAO LÃNH ƯỜ ĐÁP ÁN MÔN SINH H C Ọ
CÂU 1: SINH H C T BÀOỌ Ế (4 đi m) ể
a) - S đ c u trúc màng sinh ch t: (1 di m)ơ ồ ấ ấ ể
(V và chú thích đúng, m i ý : 0,25 đi m)ẽ ỗ ể
- Ch c năng màng sinh ch t: (1 đi m)ứ ấ ể
+ Bao b c và b o v t bào (0,25 đ)ọ ả ệ ế
+ Màng sinh ch t giúp t bào trao đ i ch t v i môi tr ng m t cách ch n l c (0,25 đ)ấ ế ổ ấ ớ ườ ộ ọ ọ
+ Màng sinh ch t có các prôtêin th th thu nh n thông tin cho t bào (0,25 đ)ấ ụ ể ậ ế
+ Màng sinh ch t có cac “d u chu n” là glicôprôtêin đ c tr ng cho t ng lo i t bào. Nhấ ấ ẩ ặ ư ừ ạ ế ờ
v y các t bào cùng c th nh n bi t nhau và nh n bi t t bào c a c th khác . (0,25 đ)ậ ế ơ ể ậ ế ậ ế ế ủ ơ ể
b)
b1) - Pha G1 có 6.109 c p nuclêôtit (0,25 đ)ặ
- Pha G2 có 12.109 c p nuclêôtit (0,25 đ)ặ
- Kỳ sau c a nguyên phân có 12.10ủ9 c p nuclêôtit (0,25 đ)ặ
- Kỳ sau c a gi m phân II có 10ủ ả 9 c p nuclêôtit (0,25 đ)ặ
b2) - Quá trình gi m phân II (0,5 đ) ả
- T o 4 t bào (0,25 đ)ạ ế
- M i t bào có 3.10ỗ ế 9 c p nuclêôtit (0,25 đ)ặ
CÂU 2 : SINH H C VI SINH V T (2 đi m)Ọ Ậ ể
Vi sinh v t ậKi u dinh d ngể ưỡ Ngu n năng l ngồ ượ Ngu n cacbonồ
- T o, khu n lamả ẩ
- Vi khu n có l uẩ ư
huỳnh màu tía, màu l cụ
Quang t d ngự ưỡ Ánh sáng CO2
- Vi khu n không cóẩ
l u huỳnh màu tía, màuư
l cụ
Quang d d ngị ưỡ Ánh sáng ch t h u cấ ữ ơ
L p Lipitớ
Côlestêrol Prôtein xuyên màng
Prôtêin bám màng
3

- Vi khu n nitrat hoáẩHoá t d ngự ưỡ ch t h u cấ ữ ơ CO2
- N m men, vi khu nấ ẩ
lactic
Hoá d d ngị ưỡ ch t h u cấ ữ ơ ch t h u cấ ữ ơ
(Xác đ nh đúng ki u dinh d ng m i ý 0,25 đi mị ể ưỡ ỗ ể
Xác đ nh đúng ngu n cacbon và năng l ng, m i ý 0,25 đi m)ị ồ ượ ỗ ể
CÂU 3: SINH H C C TH Đ NG V T (2 đi m)Ọ Ơ Ể Ộ Ậ ể
a) Chim “ Hô h p kép “ vì: dòng khí qua ph i ph i tr i qua 2 chu kỳ: (0,5 đ)ấ ổ ả ả
+ Chu kỳ 1 (0,25 đ): - hít vào: khí vào túi sau
- th ra: khí t túi sau lên ph i.ở ừ ổ
+ Chu kỳ 2: ( 0,25 đ) - hít vào : khí t ph i ừ ổ túi khí tr cướ
- - Th ra: Khí t túi khí tr c ra ngoài.ở ừ ướ
b) – Vì Iod là 1 trong 2 thành ph n c u t o Tyrôxin => thi u Iod => thi u Tyrôxin (0,25 đ)ầ ấ ạ ế ế
- Thi u Tyrôxin ếchuy n hoá gi m ể ả gi m sinh nhi t ả ệ ch u l nh kém ( 0,25 đ) ị ạ
- Gi m chuy n hoá ả ể t bào gi m phân chia và ch m l n ế ả ậ ớ tr không l n ho c ch m l nẻ ớ ặ ậ ớ
(0,25 đ)
- Gi m chuy n hoá ả ể gi m t bào não và t bào não ch m phát tri n ả ế ế ậ ể trí tu kém (0,25 đ)ệ
CÂU 4: SINH H C C TH TH C V T (2 đi m)Ọ Ơ Ể Ự Ậ ể
a) Có 2 con đ ng thoát h i n c: Thoát h i n c qua khí kh u, thoát h i n c qua cutin c a láườ ơ ướ ơ ướ ẩ ơ ướ ủ
-Phân bi t :ệ
Thoát h i n c qua khí kh uơ ướ ẩ thoát h i n c qua cutin c a láơ ướ ủ đi mể
V n t c l nậ ố ớ V n t c nhậ ố ỏ 0,25đ
Đi u ch nh đ c b ng s đóng m khí kh uề ỉ ượ ằ ự ở ẩ Không đ u ch nh đ c ề ỉ ượ 0,25đ
- Ý nghĩa c a thoát h i n c:ủ ơ ướ
+ T o l c hút n c m nh ạ ự ướ ạ
+ Ch ng s đ t nóng mô lá. (0,25đ)ố ự ố
+ T o đi u ki n cho COạ ề ệ 2 không khí vào lá th c hi n quang h p (0,25đ)ự ệ ợ
b) - Hô h p làm tiêu hao ch t h u c ấ ấ ữ ơ gi m s l ng, ch t l ng nông s n (0,25 đ)ả ố ượ ấ ượ ả
- Hô h p ấ nhi t ệ nhi t đ môi tr ng b o qu n tăng ệ ộ ườ ả ả hô h p tăng (0,25 đ) ấ
- Hô h p ấ H2O tăng đ m nông s n ộ ẩ ả hô h p tăng (0,25 đ) ấ
- Hô h p ấ CO2 thành ph n khí môi tr ng b o qu n đ i :COầ ườ ả ả ổ 2 tăng , O2 gi m. Khi Oả2
gi m quá m cả ứ nông s n chuy n sang hô h p k khí ả ể ấ ị nông s n b phân h y nhanh (0,25 đ)ả ị ủ
CÂU 5 : DI TRUY N H C ( 6 đi m)Ề Ọ ể
a) M i đ n v tái b n có s ARN m i = s đo n Okazaki +2 (0,25 đ) ỗ ơ ị ả ố ồ ố ạ
90-80
=> S đ n v tái b n = ----------------- = 5 đ n v (0,25 đ)ố ơ ị ả ơ ị
2
=> AND d ng B ạ , trong ởt bào nhân th cế ự (0,5 đ)
b) H i ch ng Đao : ộ ứ
- D ng d bôi (0,25 đ)ạ ị
- Th 3 nhi m th 21 (0,25 đ)ể ễ ứ
Phân bi t: ệ
B NST ng i bình th ngộ ườ ườ B NST ng i m c h i ch ng Đaoộ ườ ắ ộ ứ đi m ể
2n = 46 g m 44A + XX(XY) ồ 2n +1 = 47 g m 45A + XX (XY)ồ0,25 đ
Có 2 NST th 21ứCó 3 NST th 21ứ0,25 đ
c)
c1) - S con ru i cái = 600 – 200 = 400 con ố ồ
4

F1 : 400 con ru i cáiồ : 200 con ru i đ c = 2 cáiồ ự : 1 đ c (0,25 đ) ự
- Bình th ng có t lườ ỉ ệ ♂ , ♀ là 1 :1 .
=> F1 : 1/2 s con đã ch t ố ế
=> Có gen gây ch t (0,25đ)ế
=> Tính tr ng trên di truy n chéo (0,25đ)ạ ề
=> Gen gây ch t là gen l n n m trên X (0,25đ)ế ặ ằ
- Qui cướ :
a: gen l n gây ch t ặ ế
A : gen tr i t ng ng (0,25đ)ộ ươ ứ
F1 : 1/2 ♂ ch t có kg: XếaY
1/2 ♂ s ng có kg: XốAY Ru i ♀ P có kg: XồAXa (0,25đ)
S đ lai : ơ ồ
P : ♀ s ng XốAXa x ♂ s ng XốAY
G: 1/2 XA, 1/2 Xa 1/2 XA, 1/2 Y (0,25đ)
F1 : 1/4XAXA , 1/4XAXa , 1/4 XAY , 1/4 XaY (ch t) (0,25đ)ế
F1: còn 3 ki u gen : 1XểAXA : XAXa : XAY (0,25đ)
2 ki u hình: 2♀ : 1♂ể
c2) Cho F1 giao ph i v i nhau ố ớ
♀ F1 có ki u gen 1XểAXA : 1XAXa x ♂ XAY
G: 3/4XA : 1/4Xa 1/2 XA, 1/2 Y (0,25 đ)
F2: 3/8XAXA , 1/8XAXa , 3/8 XAY , 1/8 XaY (ch t) (0,25 đ)ế
F2: còn 3 kg : 3XAXA : 1XAXa : 3XAY
2 ki u hình: 4♀ : 3♂ (0,25đ) ể
CÂU 6 : B NG CH NG TI N HOÁ: ( 2 đi m)Ằ Ứ Ế ể
- M c đ gi ng và khác nhau trong c u trúc ADN và prôtêin gi a các loài ph n ánh m c đứ ộ ố ấ ữ ả ứ ộ
quan h h hàng gi a chúng (0,5đ)ệ ọ ữ
- Các loài có quan h h hàng càng g n thì trình t , t l các axit amin và các nuclêôtit càngệ ọ ầ ự ỉ ệ
gi ng nhau và ng c l i (0,5đ)ố ượ ạ
b) Ng i - Tinh tinh – Gorila - Đ i i (0,5đ)ườ ườ ươ
Vì : Tinh tinh khác ng i :1 b baườ ộ
Gorila khác ng i :2 b ba (0,5đ)ườ ộ
Đ i i khác ng i : 4 b ba ườ ươ ườ ộ
CÂU 7: SINH HÁI H C Ọ: ( 2 đi m)ể
a) Màu s c trên thân đ ng v t có ý nghĩa sinh h c r t cao:ắ ộ ậ ọ ấ
- Nh n bi t đ ng lo i. (0,25đ)ậ ế ồ ạ
- Tham gia vào quá trình sinh s n ả(khoe mẽ, khoác áo c i) (0,25đ)ướ
- Ngu trang tránh k thù hay rình b t m i (0,25đ)ỵ ẻ ắ ồ
- Báo hi u , do n t (0,25đ)ệ ạ ạ
b)
b1)Theo công th c : T = (x – K) n ứ
=> T = (26 – K) 20
T = (19,5 – K ) 42 (0,25đ)
=> K = 13,60C , T = 2480/ngày (0,25đ)
b2) S th h trong năm:ố ế ệ
- nhi t đ 22Ở ệ ộ 0C:
Th i gian 1 chu kỳ : n = 248/( 22,5 – 13,6) = 27,9 ngày (0,25đ)ờ
S th h trong năm = 365/ 27,9 = 13 th h (0,25đ)ố ế ệ ế ệ
5