Ụ
Ạ
I L P 12 NĂM H C 2010-2011
Đ THI CH N H C SINH GI Ọ Ọ
Ề
Ỏ Ớ
Ọ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở THÁI BÌNH
Th i gian: 90 phút ờ
Môn: SINH H CỌ ể ờ
Đ g m 04 trang; Thí sinh làm bài vào Phi u tr l i tr c nghi m (Không k th i gian giao đ ) ề ả ờ ắ ế ề ồ ệ
Mã đ : ề 135
ồ ằ ở ồ ắ ấ ộ ở ấ vùng Trung b cho năng su t 6 ộ ằ Câu 1: Gi ng lúa A khi tr ng t n/ ha, ử ấ ấ ậ ứ ề ấ đ ng b ng B c b cho năng su t 8 t n/ha, ấ ề ứ ấ ủ ị ố đ ng b ng sông C u Long cho năng su t 10 t n/ha. Nh n xét nào sau đây đúng? ở ồ ấ ố ể ề ạ ả ứ ể ộ ủ ổ ổ ng... thay đ i đã làm cho ki u gen c a gi ng lúa A thay đ i theo. ố ng s ng qui đ nh. ổ ưỡ gi ng A hoàn toàn do môi tr A. Gi ng lúa A có nhi u m c ph n ng khác nhau v tính tr ng năng su t. ả ứ B. Ki u gen qui đ nh năng su t c a gi ng lúa A có m c ph n ng r ng. ố C. Đi u ki n khí h u, th nh ậ c D. Năng su t thu đ ượ ở ố ệ ấ ườ ố ị
c các câu h i c a m t em bé 9 tu i thì ch s IQ c a em bé này là: ổ ỏ ủ ỉ ố ộ Đáp án : B Câu 2: M t em bé 7 tu i tr l ộ A. 110. i đ ổ ả ờ ượ B. 126. C. 129. ủ D. 100.
129
Đáp án C IQ =
9 = 7
axít amin th 30 làm cho prôtêin b đ t bi n ít h n prôtêin ị ộ ứ ế ơ ộ ộ ế ả ở ầ ạ ộ b ba mã hoá axít amin th 30. ế ặ ứ ặ ở ộ ứ b ba mã hoá axít amin th 30. ở ộ ấ ấ ứ Câu 3: M t prôtêin có 75 axít amin. Đ t bi n x y ra ban đ u 1 axít amin. Đây là d ng đ t bi n: ế A. Thêm ho c thay th c p nuclêôtít ở ộ b ba mã hoá axít amin th 30. B. M t ho c thay th c p nuclêôtít ế ặ C. M t ho c thêm c p nuclêôtít ặ D. Thay th ho c đ o v trí c p nuclêôtít ặ
b ba mã hoá axít amin th 30. ở ộ ế ứ ỉ ề ị ộ ế ấ ạ b ba th 30 có th làm thay đ i ch ể ặ ạ ứ ứ ổ ế
ặ ặ ế ặ ả ị ặ ấ ở ộ ặ ể ủ Đáp án C : M t ho c thêm là d ng đ t bi n d ch khung. Đ bài ch nói m t 1 axit amin nên thay th hay b ba th 30 (thay axitamin ho c t o bô ba k t thúc đ o v trí ỉ ở ộ ả ị t i v trí 30 ho c không ah’ gì) ạ ị Câu 4: Đ c đi m nào c a mã di truy n ch ng minh ngu n g c th ng nh t c a sinh gi ứ ấ ủ ề ồ ố ố C. Tính ph bi n. i? ớ D. Tính đ c hi u. ệ ặ A. Tính liên t c.ụ ặ Đáp án C : Đ i đa s loài sinh v t s d ng cùng b ng mã di truy n → có chung ngu n g c ồ ố B. Tính thoái hoá. ậ ử ụ ổ ế ề ố ạ ả
Câu 5: M t cây có ki u gen t th ph n, t n s hoán v gen c a t bào noãn đ u là ể ộ ự ụ ấ ầ ố ủ ế ị bào sinh h t ph n và t ạ ấ ế ề
Ab aB
30%, thì con lai mang ki u gen sinh ra có t l ể : ỉ ệ
Ab ab B. 10%
A. 4% C. 10,5% D. 8%
Đáp án C = 2(Ab (0,35) x ab (0,15)) = 10,5%
Ab ab
ằ ằ ng ng trên NST X) có 3 alen. S lo i ki u gen t ả ươ ứ ố ạ ể ằ ố ươ ứ ượ ạ ng ng n m trên Y); gen ể c t o ra trong qu n th ầ Câu 6: Gen A có 5 alen, gen D có 2 alen, c 2 gen này cùng n m trên NST X (không có alen t B n m trên NST Y (không có alen t i đa đ là: B. 85. C. 1260. D. 2485.
A. 125. Đáp án B.
+
10
S Lo i NST X là : 5 x 2 = 10. S lo i XX là = 55 (+10 vì 10 c p thu n ch ng các gen) ố ạ ố ạ ủ ặ ầ
C 2 10
ố ạ
S lo i Y là 3. S lo i X là 10 → S lo i XY là 10 x 3 = 30 ố ạ S lo i KG trong QT là 55 + 30 = 85 T ng quát : S alen c a gen 1 là x, gen 2 là y → S NST X là xy = n ố ạ ố ạ ổ ủ ố ố
=+ n
S c p XX = (Cũng t ng ng v i gen trên NST th ng) ố ặ ươ ứ ớ ườ
C 2 n
+ )1n(n 2
Ở ộ ự ậ ự ề ằ ộ ỹ ứ ộ ộ ủ m t loài th c v t, có 2 gen n m trên 2NST khác nhau tác đ ng tích lu lên s hình thành chi u cao c a Câu 7: cây. Gen A có 2 alen, gen B có 2 alen. Cây aabb có đ cao 100cm, c có 1 alen tr i làm cho cây cao thêm 10cm. K t lu n ế ậ nào sau đây không đúng:
B. Có 2 ki u gen qui đ nh cây cao 110cm. D. Có 4 ki u gen qui đ nh cây cao 120cm. A. Cây cao 140cm có ki u gen AABB. ể C. Cây cao 130cm có ki u gen AABb ho c AaBB. ể ặ ể ể ị ị
Đáp án D. AAbb, aaBB, AaBb → 3 kgen
Trang 1/6 - Mã đ thi 135
ề
ADN con có trình t nuclêôtít gi ng phân ế ị ơ ế ử ả ả ự ố Câu 8: Đi m quy t đ nh trong c ch nhân đôi đ m b o cho phân t t ử ể ẹ ơ ế ả ồ do. ắ ổ ể ệ ắ ự ạ ộ ủ t các liên k t hiđrô trong c u trúc. ADN m là: A. C ch nhân đôi theo nguyên t c b sung và bán b o t n. ắ ổ B. Nguyên t c b sung th hi n trong quá trình l p ghép các nuclêôtít t 3’ đ n 5’ c a enzim ADN-pôli meraza. C. Ho t đ ng theo chi u t ế D. S phá v và tái xu t hi n l n l ệ ầ ượ ỡ ề ừ ấ ế ấ
t tua nhau thai, có th ch n đoán ể ẩ ệ ệ c các b nh di truy n, kĩ thu t này đ c bi ướ ậ c sinh nh ch c dò d ch ư ọ ệ i hay sinh thi ế ị ố t có h u ích v i m t s b nh: ộ ố ệ ớ ữ ặ ự Đáp án A Câu 9: Các bi n pháp xét nghi m tr s m đ ớ ề ng hay c u trúc NST. ấ ệ ế ố ượ ử làm r i lo n quá trình chuy n hoá trong c th . ơ ể ể ể ạ ạ ố ố ượ ộ ệ ệ A. Đ t bi n s l B. B nh di truy n phân t ề C. B nh do đ t bi n NST làm r i lo n quá trình chuy n hoá. ế D. Do đ t bi n gen. ộ ế ộ
Đáp án Câu 10: Nh ng căn c nào sau đây đ ượ ử ụ c s d ng đ l p b n đ gen? ể ậ ồ ả 4. Đ t bi n chuy n đo n NST. ể ế ạ ộ ứ ữ 1. Đ t bi n l ch b i. ế ệ ộ 2. Đ t bi n đ o đo n NST. ạ ả ế ộ ộ ạ 5. Đ t bi n m t đo n ế ấ ộ NST.
3. T n s HVG. ầ ố A. 2, 3, 4. B. 1, 3, 5. C. 1, 2, 3. D. 3, 4, 5.
X* X* X*
3 3
X* X* X*
A A A
s trong m t gen có m t baz xitozin tr thành d ng hi m (X*) thì sau 3 l n nhân đôi s có bao ộ ộ ơ ế ẽ ạ ầ ở Đáp án B Câu 11: Gi nhiêu gen đ t bi n d ng thay th G-X b ng A - T: ả ử ộ ế ạ ằ ế B. 4. A. 3. C. 8. D. 7.
T T T
X* X* X*
2 2
A A A
X* X* X*
T T T
A A A T T T
1 1
A A A
G G G
X X X
A A A
A A A T T T
G G G
A A A
i thích : 2n-1 - 1 = 3 . S đ ơ ồ ủ ủ ề ấ ả ạ ậ ầ ườ ữ ng kém b n v ng ề Đáp án A Gi Câu 12: Lo i v t ch t di truy n c a ch ng virút có thành ph n nuclêôtít nào sau đây th nh t:ấ
A. Ch ng virút có 22%A; 22%G; 28%U; 28%X. C. Ch ng virút có 22%A; 22%U; 28%G; 28%X. ủ ủ ủ ủ B. Ch ng virút có 22%A; 22%G; 28%T; 28%X. D. Ch ng virút có 22%A; 22%T; 28%G; 28%X. ạ ể ạ ộ ủ ủ ộ
♂AabbDd (bi Đáp án A Ch ng A là ch ng virut có VCDT là ARN m t m ch. Tuy nhiên có th ADN m t m ch v n ẫ không b nề Câu 13: P: ♀AaBbDd · ạ ộ ị T l F
27 64
9 32
D. A. C. B. ạ 15 32
ế ầ ố đa b i. t r ng m t gen qui đ nh m t tính tr ng, tr i hoàn toàn). ộ ộ ế ằ ki u hình mang hai tính tr ng tr i ộ ở 1 là bao nhiêu: ỉ ệ ể 3 32 Đáp án B Câu 14: Lo i đ t bi n nào sau đây làm tăng các lo i alen v m t gen nào đó trong v n gen c a qu n th ? ể D. Đ t bi n đi m. ế ạ B. Đ t bi n d đa b i. ộ ế ị ạ ộ A. Đ t bi n l ch b i. ế ệ ề ộ C. Đ t bi n t ộ ế ự ủ ộ ể ộ ộ ộ
ầ ẫ ầ ố ng đ i c a alen A trong ph n đ c c a qu n th ban đ u là 0,5. Qua ng u ph i, qu n th F ng đ i c a m i alen c a ph n cái ầ ự ủ : 0,48Aa : 0,16aa. T n s t ể ầ ầ ố ươ ể 2 ở ố ủ ủ ầ ỗ ề
ộ Đáp án D Câu 15: T n s t ầ ố ươ ố ủ đ t cân b ng v i c u trúc di truy n là 0,36AA ớ ấ ằ ạ qu n th ban đ u là: ầ ể ầ A. A : a = 0,6 : 0,4. B. A : a = 0,8 : 0,2. D. A : a = 0,7 : 0,3. ậ C. A : a = 0,5 : 0,5. ầ ố ở ầ ể : 0,6. V y ta có t n s A i qua ba th h nh sau ph n cái là 0,6 x 2 - 0,5 = 0,7 : Đáp án D. T n s A c a c qu n th là Câu 16: Kh o sát s di truy n b nh M ự ủ ả ầ ệ ề ầ ố ả ế ệ ư ng ở ườ
I
ngườ
1
2
3
4
II
1
2
3
4
III
Nam bình th Nam b b nh M ị ệ ng N bình th ườ ữ N b b nh M ữ ị ệ
1
2
Trang 2/6 - Mã đ thi 135
ề
bao nhiêu: i III ấ ể ườ Xác su t đ ng A. 0,335. D. 0,5. ng nên ch có 1 trong 2 kh năng
2 có ki u hình bình th
2 mang gen b nh là ệ B. 0,75. ơ ể 2 và II3 ch c ch n là Aa. III ắ
ắ C. 0,67. ể ườ ả ỉ 2 mang gen b nh Aa = 2/3 = 0,667 ặ ả ệ c ch s ADN c a t ng cá th b ng cách nào? ủ ừ ượ ị ể ằ ỉ ố đánh d u. ử ấ ắ ườ A. Dùng ph C. Lai phân t ng pháp nguyên t ADN. nuclêôtít. Đáp án C. C th II AA ho c Aa. Theo phép k t hôn ta có kh năng III ế i ta xác đ nh đ Câu 17: Ng ươ ử B. S d ng enzim c t gi D. S d ng kĩ thu t gi ả ử ụ ử ụ ậ i h n. ớ ạ i trình t ự
ạ ự ế ậ ệ ng h . D. L p đo n. ộ A. M t đo n. ấ ả ạ ươ bào ch t c a sinh v t nhân th c? ạ ộ ặ ặ ạ Đáp án D Câu 18: D ng đ t bi n nào sau đây không x y ra trong h gen t ế ấ ủ ỗ C. M t m t c p nu. ấ ng đ ng ồ ế ấ i đa bao nhiêu d ng th B. Chuy n đo n t ể bào ch t không có c p t ặ ươ ng b i là 8. Trong loài có th xu t hi n t ộ ế ủ ể ấ ệ ố ộ ạ ể ố ưỡ ể Đáp án B. Vì gen trong t Câu 19: S nhóm gen liên k t c a m t loài l ba, th ba kép? A. 16 và 120.
=
( v i n=8)
28
C. 4 và 6. S th 3 kép là ố ể D. 8 và 28. ớ
C2 n
ẳ ề B. 8 và 16. n = 8 → s th ba là 8. Đáp án D. ố ể Câu 20: Đi u kh ng đ nh nào sau đây là không đúng? ộ ể ồ ng. h p g m nh ng gen tác đ ng riêng r . ẽ ộ ạ ữ ự ộ ớ ườ ể ữ ữ ự ố ệ ứ ạ i gi a các gen trong c p alen còn có s tác đ ng qua l i gi a các gen không alen ữ ự ữ ặ ạ ộ ộ ộ ể
2
đ t o ra đ ng v t chuy n gen b ng cách: ư ể ậ ộ ằ ế ằ B. Bi n n p ho c t ạ D. Dùng súng b n gen ho c vi tiêm. ị A. Ki u gen là m t t ộ ổ ợ B. Trong s hình thành ki u hình có s tác đ ng qua l i gi a các gen và s tác đ ng qua l i gi a gen v i môi tr ạ ữ ể ự C. Gi a các gen và ki u hình có m i quan h ph c t p. D. Ngoài s tác đ ng qua l ạ ự đ cùng chi ph i m t tính tr ng. ạ ố Đáp án A. Câu 21: Đ a gen vào h p t ợ ử ể ạ A. B ng plasmít ho c b ng virút. ặ ằ C. Vi tiêm ho c c y nhân có gen đã c i bi n. ặ ấ ặ ả ạ ắ i n p. ặ ế ả
1 lai v i m t cây khác, F ộ ề : 7.
ữ ủ ớ Đáp án C Câu 22: Lai gi a hai cây thu n ch ng thân cao v i thân th p, F thu đ ớ ấ ậ
1 đ u có thân cao. Cho F ề ề ủ ng tác b tr ki u 9 ổ ợ ể ng át ch ki u 13 ế ể
ấ ạ B. T D. T ượ A. T C. T : 3. ươ ươ ầ : 37,5% cây thân th p. Tính tr ng chi u cao c a cây di truy n theo qui lu t nào? : 3 : 1. : 6 : 1. 5 ng tác là 9 2 ki u t ệ ở ớ ấ :7 và 13 :3. Lai cây cao v i cây th p F1 ấ ng tác cao là 3/8 thì tuânn theo t ể ươ ng tác 13 :3. N u t l c 62,5% cây thân cao ng át ch ki u 12 ươ ế ể ng b tr ki u 9 ổ ợ ể ươ ỉ ệ : 3 xu t hi n i thích : T l ả cây cao 5/8 v y nó thu c t ậ ỉ ệ ế ỉ ệ ộ ươ ươ ổ ki u hình phân b đ ng đ u F hai gi ị ở 1 và F2 không gi ng nhau và t l ỉ ệ ể ố ồ ề ở ố ớ i :7 ế ả ậ ằ ng c a gi ủ ớ A. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trên NST gi i tính. C. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m t ng. Đáp án D. Gi toàn cây cao, F2 t l b sung 9 Câu 23: K t qu lai thu n và ngh ch ậ tính thì rút ra nh n xét gì? ạ ạ ố ở ố ở ị ị ớ bào ch t. ấ ằ ở ế B. Tính tr ng b chi ph i b i nh h ố ở ả ưở D. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trên NST th ằ ố ở ạ ạ i tính. ườ ị ị
Đáp án C Câu 24: Đi m khác nhau c b n nh t gi a gen c u trúc và gen đi u hoà là: ấ ơ ả ữ ấ ủ A. V c u trúc c a gen. C. Ch c năng c a prôtêin do gen t ng h p. B. V kh năng phiên mã c a gen. ủ D. V v trí phân b c a gen. ổ ợ ủ ề ề ả ề ị ố ủ
ng b i v i nhau đ Ở ộ ự ậ ộ ớ ưỡ này nguyên phân liên ti p 4 đ t c trong các t ứ ế c các h p t ườ ợ ử 1. M t trong s các ố ộ bào i ta đ m đ ế ế F ượ ể ề ấ ứ Đáp án C. Câu 25: h p t ợ ử con có 336 cromatít. H p t m t loài th c v t (2n = 22), cho lai hai cây l ữ ủ ầ này là d ng đ t bi n nào? ế ượ kì gi a c a l n nguyên phân th 4, ng ộ ợ ử A. Th b n. D. Th m t. ể ộ bào con C. Th không. ể l n nguyên phân th 4 là 336 ợ ở ạ B. Th ba.ể ế ở ầ ứ : 23= 21 (l n nguyên phân th 4 ch a phân chia t bào) ế ố : 2 = 168. ư ầ ế ứ ự ộ Ở ạ 1, trong đó A qui đ nh h t ị ỉ ệ ể
1 có t l : 5 h t xámạ : 3 h t xámạ
aa
:A
:a
:Aa
bào con là 168 ứ tr i hoàn toàn là A > a > a 1 loài, gen qui đ nh màu h t có 3 alen theo th t ị 1 t th ph n thì F ự ụ ấ B. 12 h t đen ạ D. 12 h t đen ạ phân ly ki u hình là: ể : 1 h t tr ng. ạ ắ : 3 h t tr ng. ạ ắ ể ố Đáp án D. S NST kép trong các t ố S NST kép có trong 1 t Câu 26: đen, a h t xám, a ạ A. 10 h t đen ạ C. 10 h t đen ạ Đáp án B. Các t l ạ 1 h t tr ng. Khi cho cá th mang th Aaa ể ạ ắ : 1 h t tr ng. : 7 h t xámạ ạ ắ : 3 h t tr ng. : 5 h t xámạ ạ ắ đ u d n đ n 18 t ỉ ệ ề ẫ ế ử
C th Aaa ). đây có hi n t (
1 có th cho 6 lo i giao t
:Aa 1
1
:a 1
1 6
1 6
=
:A
:a
x
ơ ể ể ạ ử Ở ệ ượ ấ ệ ng h t ph n l ch ạ h p giao t ổ ợ 1 1 1 6 6 6
b i không có kh năng th ph n. V y h t ph n có t l . Cây h t tr ng a .
1a1có t l
1a
1 3
1 3
1 6
1 3
1 18
ỉ ệ ụ ấ ậ ạ ộ ả ấ ạ ắ ỉ ệ = 6 x 3. 1 6 1 3
Trang 3/6 - Mã đ thi 135
ề
+
+
+
=
x2
x
x
x
x
Cây h t xám = aa → t l 12
1 + aa + aa1a1 + aaa1=
1 3
1 6
1 6
1 3
1 3 t có đ t bi n c u trúc NST di n ra?
ạ ỉ ệ : 5 : 1
5 18 ế ấ
1 1 3 6 ể ậ ở
ự ự ệ ễ ộ kì đ u l n phân bào I. ng đ ng ồ ế ầ ầ
kì đ u l n phân bào I. ủ ầ ầ m t ph ng thoi phân bào trong kì gi a l n phân bào I.
1 6 Câu 27: D a vào s ki n nào trong gi m phân đ nh n bi ả A. S ti p h p c a các c p NST t ươ ặ ự ế ợ ủ B. S co ng n, đóng xo n ự ầ ầ ắ ở ắ C. S trao đ i chéo c a các c p NST t ự ổ D. S s p x p c a các c p NST t ự ắ ế ủ
kì đ u l n phân bào I. ng đ ng ươ ồ ở ặ ng đ ng ở ặ ồ ươ ặ ữ ầ ẳ
Đáp án A Câu 28: Trong quá trình phên mã, enzim ARN-poli meraza bám vào: ạ ủ ể ừ ế mã m đ u đ n mã k t thúc. ế ạ ố ể ừ ầ ầ ố đ u 5’ sang đ u 3’ c a m ch mã g c. ể ừ ầ ầ ạ ố A. Vùng 3’ c a m ch mã g c và di chuy n t B. Vùng đi u hoà và di chuy n t C. Mã m đ u và di chuy n t D. Vùng đi u hoà và di chuy n t ở ầ đ u 3’ sang đ u 5’ c a m ch mã g c. ủ ủ đ u 5’ sang đ u 3’ c a m ch mã g c. ề ở ầ ề ể ừ ầ ủ ầ ạ ố
Đáp án B Câu 29: Ý nghĩa th c ti n c a qui lu t phân li đ c l p là gì? ậ ộ ậ c ti n hoá quan tr ng c a sinh gi i. ủ ọ ớ ướ ế ấ ố ọ t. ự ế ạ i giao ph i. ự ễ ủ ả ữ h p cung c p cho ch n gi ng. ế ị ổ ợ ầ ố ọ ủ ự ủ i thích nguyên nhân c a s đa d ng c a nh ng loài sinh s n theo l ạ ữ ả ố ố
A. Cho th y s sinh s n h u tính là b ấ ự B. T o ra ngu n bi n d t ạ ồ C. Ch ra s lai t o trong ch n gi ng là c n thi ỉ D. Gi ả Đáp án B Câu 30: th c v t, đ ch n, t o gi ng m i ng i ta s d ng các ph ng pháp sau: ạ ườ Ở ự ậ ử ụ ươ ắ ế ộ ớ ộ ầ ng b i hoá các dòng đ n b i. ơ ộ ộ ầ ủ ố ớ ể ọ ớ ố 1. T th ph n b t bu c qua nhi u th h . ế ệ ộ ề 2. Cho th ph n khác loài k t h p v i gây đ t bi n đa b i. ế ợ bào tr n khác loài. 3. Dung h p t 4. Nuôi c y h t ph n r i ti n hành l ấ ồ ế Các ph ạ ươ A. (2) ; (3) ự ụ ấ ụ ấ ợ ế ưỡ ấ ạ ng pháp t o gi ng m i có đ thu n ch ng cao nh t là: ấ ộ C. (1) ; (3) B. (1) ; (4) D. (2) ; (4)
ể ầ ớ ầ : 0,2Aa : 0,3aa. N u x y ra đ t bi n l n v i t n ế ặ ế ả ộ ng đ i c a các alen A và a l n l t là ầ ầ ố ươ ố ố ủ ầ ượ Đáp án B ? Câu 31: Qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen là 0,5AA ể s 5% thì t n s t ố A. 0,62 và 0,38. : C. 0,63 và 0,37. D. 0,57 và 0,43. ậ ầ ố Đáp án D. Đ t bi n l n A→a v i t n s 0,05→ t n s a tăng lên 0,05 x 0,6 = 0,03 . V y t n s a = 0,43 ầ ố Câu 32: Tr ng h p nào sau đây thu c lo i đa b i hoá cùng ngu n: B. 0,58 và 0,42. ớ ầ ố ạ ộ ộ ồ
ộ ế ặ ợ ườ A. AABB x aabb fi C. AABB x aabb fi AAaBb. AAaaBBbb. B. AABB x DDEE fi D. AABB x DDEE fi AABBDDEE. ABDE.
ề ộ ổ ợ ộ ỗ ị Đáp án C Câu 33: M t gen có chi u dài 0,51 axitamin. Đây là gen c a nhóm sinh v t nào. ủ A. Th ăn khu n. m m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i pôlipeptít có 350 ậ B. Virút. ể ẩ D. Vi khu n E.côli. ẩ Đáp án C. S nu = 3000. S b ba = 3000 ố ộ ố C. N m.ấ ậ ả
(cid:0) . Hoán v gen x y ra Câu 34: C p b m đem lai có ki u gen 2 bên v i t n s b ng nhau, ki u hình ả ở ị ố ẹ ể ặ ớ ầ ố ằ ể : 6= 500 > 350. V y gen là gen phân m nh. AB Ab aB ab
ab ab
. K t qu nào sau đây phù h p v i t l qu vàng, b u d c có ki u gen ầ ụ ể ả ớ ỉ ệ ể ki u hình qu vàng, b u d c ả ầ ụ ở ờ đ i ế ả ợ
5,0£
5,0
5,0(
)
ab ab
f 2 ứ ặ
con? A. 7,29% B. 12,25% C. 16% D. 5,25% (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) Đáp án D. G i t n s là f(f ) £ 0,0625 = ). Ta có = ( ọ ầ ố ł Ł ł Ł
5,0 2 ố
5,0 2 ứ ặ bào, c p NST s 1 không phân li trong ph m phân II, c p NST s 3 phân li bình th
f 2 m t loài th c v t, c p NST s 1 ch a c p gen Aa, c p NST s 3 ch a c p gen Bb. N u ơ ể
ự ậ ặ ặ ố t ế ở ấ ả ườ ả ặ ố t c các ng thì c th có ki u gen ể : Câu 35: t ố ế Aabb gi m phân s t o ra các lo i giao t ẽ ạ Ở ộ ặ ả ạ có ki u gen ể ử B. Aab ; b ; Ab ; ab. C. AAbb. D. Abb ; abb ; Ab ; ab. A. AAb ; aab ; b. Đáp án A.
Trang 4/6 - Mã đ thi 135
ề
=
=
=
B : b
B : b
B : b
ắ ỏ ằ ấ ị ru i gi m gen B qui đ nh m t đ , gen b qui đ nh m t tr ng, các alen n m trên NST X và không có alen ờ 1 và các đ iờ Ở ồ ồ ắ ắ ắ ắ ị ồ ự ắ ỏ ồ ầ ố ố ớ ợ Câu 36: trên Y. Cho ru i cái m t đ đ ng h p giao ph i v i ru i đ c m t tr ng. T n s alen B và b trong đ i F sau là:
1 3 : 4 4
2 1 : 3 3
A. B. C. B : b = 1 : 0 D.
ự Đ a ADN tái t h p vào t
1 1 : 2 2 Đáp án D. XBXB x XbY → XBY : XBXb →D Câu 37: Trong kĩ thu t t o dòng ADN tái t ậ ạ ư
ổ ợ ổ ợ ế h p thao tác đ ậ fi bào nh n c th c hi n theo trình t sau: ự ượ ệ ổ ợ fi h p C t và n i t o ADN tái t ố ạ ắ Phân l p dòng ậ A. Tách ADN fi h p. ổ ợ Tách ADN fi Đ a ADN tái t h p vào t B. C t và n i t o ADN tái t ố ạ ổ ợ fi h p ư ổ ợ ế ậ fi bào nh n Phân l p dòng ậ ADN tái t ắ ADN tái t ổ ợ Đ a ADN tái t h p vào t C t và n i t o ADN tái t ố ạ ắ ổ ợ fi h p ư ổ ợ ế ậ fi bào nh n Phân l p dòng ậ h p. C. Tách ADN fi h p. h p vào t Tách ADN fi ắ ế ổ ợ ổ ợ fi h p ậ fi bào nh n C t và n i t o ADN tái t ố ạ Phân l p dòng ậ h p. ổ ợ D. Đ a ADN tái t ổ ợ
10
14
14
10
10
10
14
A
; abc: ộ ơ ể ị ợ ề ả các gen trên b n đ là: ng nh sau: ABC: 1894 v i s l ử ớ ố ượ ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. C. ADN tái t ư ADN tái t Đáp án C. Câu 38: M t c th d h p v 3 c p gen, khi gi m phân cho các lo i giao t ặ 1898; Abc: 3; aBC: 4; ABc: 250; abC: 251; AbC: 351; aBc: 349. Tr t t A ạ ậ ự 14 B l n nh t nên nó là giao t
C : Giao t
i thích
C B ABC và abc có t l ỉ ệ ớ
B. ử
A ả
C ấ
nh nh t nên nó là giao t hình thành do trao đ i chéo kép. V y A n m gi a B và C. T l giao t ỉ ệ ỏ ấ ử ổ ậ
C Abc và aBC ử ỉ ệ
i B có t n s l n h n t ư ồ D. A B liên k t. Giao t ế ử ử ằ ữ i C. →Đa A ầ ố ớ ơ ạ ớ ơ ạ ấ ỉ ệ ỏ ơ ở ừ ặ ổ lai 2 c p tính tr ng, phân tích t l ỉ ệ ể ạ ề ặ t ng c p tính tr ng thì th y t l ạ ể phépỞ ạ ặ ộ ậ ế ạ ỏ v tr n/ v nhăn = 9/7; ỏ bao ế ỉ ệ ạ
B Đáp án A. Gi có t l AbC và aBc l n h n Abc và abC nên trao đ i chéo t Câu 39: ki u hình h t vàng/ h t xanh = 7/1. N u 2 c p tính tr ng di truy n phân li đ c l p thì ki u hình v nhăn, h t xanh chi m t l ạ nhiêu?
B. 7/64. C. 9/128. D. 7/128.
các lo i ki u gen là 0,7AA ỉ ệ ể ầ ố ộ ể ầ ố : 0,3aa. Cho qu n th ng u ph i qua 4 t không có ụ ẫ cá th d h p trong qu n th là bao nhiêu? Bi ầ ể ị ợ ế ể A. 9/64. Đáp án D. Câu 40: M t qu n th lúc th ng kê có t l ể ạ ph i liên t c qua 3 th h . T l th h sau đó cho t ế ệ ỉ ệ ự ố đ t bi n, không có di - nh p gen, các cá th có s c s ng, s c sinh s n nh nhau. ứ ố ể ế ệ ế ộ ư ậ ả D. 0,40. ứ C. 0,06. A. 0,0525. B. 0,60.
1 32
Đáp án A. Aa = 0,7 x 0,3 x 2 x = 0,0525
ộ C. Đ t bi n m t đo n. Câu 41: Đ t bi n nào sau đây làm cho 2 gen alen n m trên cùng 1 NST? ộ ằ B. Đ t bi n đ o đo n. ạ ế A. Đ t bi n l p đo n. ế ặ ế ế ạ ả ấ ạ ộ ộ ể D. Đ t bi n chuy n ế ộ
ể ồ ạ ạ
2 có
c F i l p đo n) 1. Cho F1 ti p t c giao ph i v i nhau đ ng đ ng cũng d n t ẫ ớ ặ ặ ươ c F ượ ớ ố ớ ủ ả ượ ế ụ ủ ả ả ắ ắ ỏ ả đo n.ạ Đáp án A. (chuy n đo n trong c p t Câu 42: Khi lai cá v y đ thu n ch ng v i cá v y tr ng đ ầ t l ắ ỉ ệ B. ♀XAXA · 3 cá v y đ ả A. ♀XaY · ♂XaY. ỏ : 1 cá v y tr ng, trong đó cá v y tr ng toàn cá cái. Ki u gen c a P nh th nào? ư ế D. ♂XAXa · ♂XAXA. ể C. ♀AA : ♂aa. ♀XAY.
ng pháp nuôi c y h t ph n có hi u qu cao khi ch n các d ng cây có đ c tính nào sau ằ ạ ố ươ ấ ạ ệ ấ ả ạ ặ ọ Đáp án A Câu 43: T o gi ng b ng ph đây: ố ệ ỏ ễ ạ ặ ị t, năng su t cao, s ch b nh. t c , ch u l nh, ch u h n, ch u phèn, ch u m n, s ch không nhi m virút. ấ ị ạ ạ ị ố ạ ố ị ề ệ ớ ệ ạ ả ớ ng t A. Kháng thu c di ị B. Có kh năng phát tán m nh, thích nghi v i đi u ki n sinh thái, ch ng ch u t ả C. Có t c đ sinh s n ch m, thích nghi v i đi u ki n sinh thái. ố ộ D. Năng su t cao, ch t l ố ấ ệ t, thích nghi v i đi u ki n sinh thái. ề ậ ấ ượ ề ớ ệ
khâu sau d ch mã đ ậ c th hi n là: ể ệ ơ ế ề ượ ợ ị Đáp án A. Câu 44: Ở báo c n lo i b nh ng lo i gen không c n thi t. sinh v t nhân chu n, c ch đi u hoà sinh t ng h p prôtêin ở ầ ẩ ầ ủ ế ạ ỏ ữ ế
ổ A. Tuỳ theo nhu c u c a t ạ B. Quá trình di n ra nhanh hay ch m tuỳ nhu c u c a c th . ầ ủ ơ ể ầ C. T bào có h th ng enzim phân gi i prôtêin m t cách có ch n l c, giúp lo i b nh ng prôtêin mà t bào không c n ọ ọ ễ ệ ố ạ ỏ ữ ầ ậ ả ế ế ộ đ n.ế bào có nhu c u th ng đ D. Nh ng gen t ng h p t o ra các s n ph m mà t ợ ạ ữ ả ẩ ổ ế ầ ườ ượ c nh c l i nhi u l n trên phân t ề ầ ắ ạ ử ADN.
Trang 5/6 - Mã đ thi 135
ề
Đáp án C. Câu 45: Ph ạ ố ớ ng pháp nào sau đây không t o ra đ ẹ ượ bào thành mô s o và mô s o phát tri n thành c th m i. ơ ể ớ c gi ng m i? ể
1. S d ng con lai F
1 đ nuôi l y th t.
ẹ ế bào xôma bi n d . ế ị c con lai F ử ụ ấ ị ươ A. Nuôi c y mô t ấ B. Ch n dòng t ế ọ C. Lai khác dòng thu đ D. Dung h p t ượ bào tr n t o ra t ầ ạ ợ ế ế bào lai, nuôi c y phát tri n thành c th m i. ơ ể ớ ấ ể ể
1.
ộ ậ ủ ự ề ặ ạ ở ậ ủ đ u Hà Lan trong thí nghi m c a ệ ằ Đáp án A. Câu 46: Men đen đã ch ng minh s di truy n đ c l p c a 2 c p tính tr ng ứ mình b ng cách d a vào: ạ ệ ở ế ệ ự ể ớ ả ế th h lai F 2. t c a c th lai F ế ủ ơ ể ạ ế ệ A. Các lo i ki u hình m i bi u hi n ể thu n khi thuy t các lo i giao t B. Gi ầ ử C. Lai phân tích th h lai F 1. D. Lý thuy t xác su t c a hai s ki n đ c l p. ự ệ ấ ủ ộ ậ ế
i, tính tr ng nhóm máu ABO do m t gen có 3 alen I ộ ị ể ộ ố ườ ầ ợ ồ ộ ặ Đáp án D. ng Câu 47: Ở ườ b ng di truy n có 25% s ng ề ằ có nhóm máu A sinh m t ng i con này mang nhóm máu gi ng b m là bao nhiêu? ạ ố ườ ườ ộ i mang nhóm máu O; 39% s ng ấ ể ườ ố A. 3/4.
A, IB, IO qui đ nh. Trong m t qu n th cân i mang nhóm máu B. M t c p v ch ng đ u ề ố ẹ D. 19/24.
C. 25/144.
i con, xác su t đ ng B. 119/144. IB = 0,3 ; IA = 0,2
ể : 0,04 ; IAIO = 2.0,5.0,2=0,2
AA I
AA I
OA I
I
I
I
:
:
OA I
I
I I i nhóm máu A = 0,04/(0,04+0,20) = 1/6 i nhóm máu A = 5/6
1 6
5 6
5 6
2
) x ( → ( ). Con máu O ch t o ra t b m I ỉ ạ ừ ố ẹ AIo . ầ ố o=0,5 ; Đáp án B. T n s I ỉ ệ AIA trong qu n th là I T l ầ ỉ ệ AIA trong s ng → T l ố ườ ỉ ệ AIo trong s ng → T l ố ườ 1 6
1 4
25 144
119 144
5 (cid:247) 6
(cid:246) (cid:230) (cid:231) Con máu O có t l = x =→ Con gi ng b m = 1 - = ỉ ệ ố ẹ ố ł Ł
aA XX
a YX x
Câu 48: Trong vi c t o u th lai, lai thu n và lai ngh ch gi a các dòng thu n ch ng có m c đích: ệ ạ ư ủ ữ ụ ầ ậ ị ế bào ch t lên s bi u hi n tính tr ng. ạ ự ể ệ ấ ủ ế h p lai có giá tr kinh t nh t. ế ấ ổ ợ ị h p. i tính. A. Đánh giá vai trò c a t B. Đ tìm t ể C. Phát hi n bi n d t ế ị ổ ợ ệ D. Xác đ nh vai trò c a các gen di truy n liên k t v i gi ủ ế ớ ề ị ớ Đáp án A.
Câu 49: phép lai , n u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen qui đ nh m t tính tr ng và các Ở ế ị ở ả ớ ạ ỗ ộ ị
BD bd
Bd bD
đ i con là: gen tr i hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình ố ạ ể ể ộ ở ờ
A. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. C. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. B. 20 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. D. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. ạ ạ ể ể ể ể ạ ạ ạ ạ ể ể ể ể ạ ạ
2
0,22
1 3
2
ụ ể ả ể ầ i cho con ng ế ầ ố i thì t l ỉ ệ ữ ộ ề ườ ể ặ ằ ỗ ợ ữ Đáp án A. ủ Câu 50: M t gen có 3 alen đã cho 4 ki u hình khác nhau trong qu n th . N u t n s và kh năng th tinh c a m i alen đ u b ng nhau, alen tr i mang nh ng đ c tính có l nh ng cá th có th dùng ể làm gi ng trong qu n th trên s là: ể ố ầ A. 0,11 ho c 0,22. ộ ẽ B. 0,22 ho c 0,33. C. 0,33 ho c 0,67. D. 0,22. ặ ặ Đáp án A. Gi ng ph i thu n ch ng ặ ố ủ ả ầ (cid:246) (cid:230) » (cid:247) (cid:231) Tr ng h p 1 ườ ợ : A=A1>A2 (Đ ng tr i) →Đ ng h p tr i có l ộ ợ ộ ồ ồ ợ i làm gi ng = 2 x ố ł Ł
11,0
1 3
(cid:246) (cid:230) » (cid:247) (cid:231) Tr ng h p 2 ườ ợ : A> A1 = A2 (Đ ng l n) → Đ ng h p tr i làm gi ng = ồ ợ ộ ố ồ ặ ł Ł
----- H T ----- Ế
H và tên thí sinh:........................................................
ọ
S báo danh:.................... ố
Trang 6/6 - Mã đ thi 135
ề