BM-003
Trang 1 / 6
TRƯỜNG ĐẠI HC VĂN LANG
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN
THI KT THÚC HC PHN
Hc k 2, năm học 2023-2024
I. Thông tin chung
Tên hc phn:
Qun lý d án Công Ngh Thông Tin
Mã hc phn:
71ITIS30303
S tin ch:
3
Mã nhóm lp hc phn:
232_71ITIS30303_01, 02, 03, 04
Hình thc thi: Trc nghim kết hp T lun
Thi gian làm bài:
75
Thí sinh đưc tham kho tài liu:
Không
Cách thc np bài:
- SV gõ trc tiếp trên khung tr li ca h thng thi;
- Upload file bài làm (ch chp nhn File Excel câu 3 phn T Lun)
II. Các yêu cu của đề thi nhằm đáp ứng CLO
(Phn này phi phi hp vi thông tin t đề cương chi tiết ca hc phn)
Ký hiu
CLO
Ni dung CLO
Hình thc
đánh giá
Trng s
CLO trong
thành phn
đánh giá
(%)
Câu hi thi
s
Đim
s
tối đa
Ly d
liệu đo
ng
mức đạt
PLO/PI
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
CLO 1
Vn dng các kiến
thc v các lĩnh
vc ca qun tr d
án để thc hin
qun lý d án công
ngh thông tin mu
Trc
nghim
T lun
30%
Phn I
Phn 2
Câu 1
2
điểm
1
điểm
PI 3.4
CLO 2
Áp dng các
phương pháp ước
ng trong vic
ước lượng chi phí
cho các d án công
ngh thông tin để
theo lõi và la chn
d án hiu qu.
Trc
nghim
T lun
20%
Phn I
Phn 2
Câu 3a
1
điểm
1
điểm
PI 3.4
CLO 3
Thành tho s dng
nhng k thut và
công c h tr để
lp kế hoch, theo
T lun
30%
Phn 2
Câu 1
Phn 2
Câu 2
1
điểm
2
điểm
PI 5.1
BM-003
Trang 2 / 6
dõi, giám sát d án
công ngh thông tin
CLO 4
Diễn đạt ni dung
các thành phần, lĩnh
vc d án rõ ràng
trong kế hoch và
quá trình kim soát
T lun
20%
Phn II
Câu 3b
2
điểm
PI 6.3
III. Ni dung câu hi thi
PHN TRC NGHIM (10 câu hi mi câu 0,2 điểm)
Chn ngu nhiên 10 câu hi Mi câu 0,2 điểm
Câu hi đưc import t file “232_CNTT_ITPM.jqz” đính kèm
PHN T LUN (3 câu hi 8 điểm)
Câu hi 1: (2 đim)
D án A có bng s liu trên kế hoạch như sau:
Công việc
Trình tự
Thời gian
thực hiện
(ngày)
A
Từ đầu
3
B
A-FS
5
C
B-FS
4
D
B-FS
3
E
A-FS
7
F
D-FS
7
G
C-FS
7
H
C-FS
4
I
G,H,F-FS
3
Yêu cu:
a. Xác định đường ti hạn (đường găng của d án) (0,5 điểm)
b. Xác định thi gian ngn nhất để hoàn thành d án. (0,5 điểm)
c. Xác định thi gian bắt đầu sm, kết thúc sm, bắt đầu mun, kết thúc mun (ES, EF, LS,
LF) ca các công việc E, H (1 điểm)
ng dn dành cho sinh viên:
BM-003
Trang 3 / 6
- Đưng ti hạn được th hin theo chui công vic. Ví d: A B C D
- Tr li câu hỏi dưới dạng văn bản, TUYỆT ĐỐI KHÔNG DÁN HÌNH VÀO BÀI THI. Ví d:
o ES-E = …
o LS-E = …
Câu hi 2: (3 đim)
D án B có bng s liu trên kế hoạch như sau:
Công
việc
Phụ
thuộc
Thời
gian
dự
kiến
Chi
phí dự
tính
($)
1
3 days
7800
2
1
4 days
7800
3
2SS
3 days
7800
4
2
8 days
10400
5
3
7 days
9100
6
1
8 days
10400
7
4
4 days
9100
8
7
3 days
7800
9
8
8 days
7800
Vào cui ngày th 19 ca d án, kết qu theo dõi d án được ghi nhn trong bng sau:
Công
việc
Chi
phí
thực tế
($)
Tiến
độ
hoàn
thành
1
7300
100%
2
8700
100%
3
11800
100%
4
11300
100%
5
8800
80%
6
10200
90%
7
9700
100%
8
500
10%
9
0
0%
Yêu cu:
a. Tính các ch s PV, AC, EV. (2 điểm)
b. Tính các ch s CPI và SPI. Kết lun v tình trng ca d án ti thời điểm tính đến hết ngày
th 19. (1 điểm)
BM-003
Trang 4 / 6
ng dn dành cho sinh viên:
a. Các ch s phải được ghi công thc tng.
b. Kết lun tình trng d án phải đầy đủ thông tin v tiến độ và chi phí
Câu hỏi 3: (3 điểm)
Trung tâm Anh Ng P.T đang lên kế hoch trin khai d án để lắp đặt 4 phòng thc hành y
tính mi, mi phòng 15 máy tính. Các phòng này đưc tích hp vào trong h thng Server
sn có ca Trung Tâm. Các hng mc cn lắp đặt bao gm H thống Điện, Phn Cng, Phn
Mm Máy Tính và H Thng Mng.
Thi hạn được giao cho vic lắp đặt là tối đa 45 ngày.
a. Xác định v cu trúc phân công vic ca d án (WBS). Yêu cu s ng công
vic ti thiu là 15. (1 điểm)
b. Lp bng phân tích d án t WBS trên. Bng phân tích bao gm Công vic, Tính Ph
Thuc ca các công vic, Thi gian Thc Hiện Ước tính chi phí cho tng Công Vic
(2 đim)
Các thông tin mua sm ca d án bao gm:
Chi phí mua máy tính là 25.000.000 đng/máy
Chi phí bn quyn phn mềm là 15.000.000 đng/máy
Chi phí mua thiết b mng và dây mng mỗi phòng là 20.000.000 đồng
Chi phí mua thiết b điện cho mỗi phòng là 10.000.000 đng
ng dn sinh viên dành cho sinh viên:
a. WBS được trình bày bng file nh hoc Excel. Nếu là file nh, dán vào Excel ri làm câu b.
b. Bng phân tích d án trình bày trên cùng file Excel vi câu a.
c. Sinh viên đặt tên file vi cú pháp: MSSV_WBS
d. Sinh viên ch np file Excel. KHÔNG NP BT K ĐỊNH DNG FILE NÀO KHÁC.
Lưu ý thiết lập đề thi:
a. Tạo nơi để sinh viên np file
ĐÁP ÁN PHN T LUN VÀ THANG ĐIỂM
Phn câu hi
Ni dung đáp án
Thang điểm
Ghi chú
I. Trc nghim
2.0
II. T lun
8.0
BM-003
Trang 5 / 6
Câu hi 1
a
Đưng ti hn ca d án là:
A B C G I
0.5
b
Thi gian ngn nhất để hoàn thành
d án: 22 ngày
0.5
c
3710
5212
E
12 416
15 319
H
1
Câu hi 2
a
AC = 7300 + 8700 + 11800 +
11300 + 8800 + 10200 + 9700 +
500 = 68300
0.5
PV = 7800 + 7800 + 7800 + 10400
+ 9100 + 10400 + 9100 = 62400
0.5
EV = 7800 x 1 + 7800 x 1 + 7800 x
1 + 10400 x 1 + 9100 x 0.8 + 10400
x 0.9 + 9100 x 1 + 7800 x 0.1 =
60320
1.0
b
CPI = EV / AC = 0.88
0.25
SPI = PV / AC = 0.97
0.25
Kết lun: Nhanh hơn tiến độ
nhưng đội chi phí
0.5
Câu hi 3
a
WBS th hiện rõ theo hướng quy
trình hoc sn phm
0.25
WBS chia nh đưc các gói công
vic mt cách hợp lý, đủ s ng
ti thiu
0.5
WBS được trình bày đúng cú pháp,
định danh rõ ràng
0.25
b
Đầy đủ các công việc được phân
tích trong WBS
0.5
Công vic tính ph thuc hp lý
0.5
Ước lượng thi gian cho tng công
vic hp
0.5