Ầ Ả
ƯỜ Ọ TR NG THPT HÀM LONG
ờ ề (Đ thi có 09 trang) ể ờ KH O SÁT L N 1 NĂM H C 2022 2023 ị MÔN: Đ a lí 11 Th i gian làm bài: 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 101ề S báo danh: .............
ả Câu 1. Cho b ng s li u: Ẩ ố ệ Ậ Ấ Ẩ Ộ Ố Ụ Ủ Ố ơ ị
Liên bang Nga 509,6 344,3 ố Qu c gia ẩ ấ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u Ị XU T KH U, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM 2018 ỉ (Đ n v : T USD) Hoa Kì 2510,3 3148,5 ố Áchentina 74,2 85,4 ố Aic pậ 47,4 73,7 ồ ệ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ậ
ả ố ệ Theo b ng s li u, qu c gia nào sau đây A. Áchentina. B. Ai c pậ không nh p siêu vào năm 2018? C. Liên Bang Nga D. Hoa Kì.
ố ệ
ả Câu 2. Cho b ng s li u sau: Ơ Ấ Ố Ổ Ủ Ậ Ả Ệ C C U DÂN S PHÂN THEO NHÓM TU I C A NH T B N VÀ VI T NAM ị ơ ệ Vi
ậ ả Nh t B n 15 68 17 ợ t Nam 33 61,3 5,7 ể ệ ậ ả ổ ủ ơ ấ ấ ồ ố ệ t ( Đ n v : %) Nhóm tu iổ 0 –14 14 – 64 Trên 65 ể ọ Ch n bi u đ thích h p nh t th hi n c c u dân s phân theo nhóm tu i c a Nh t B n và Vi Nam ?
A. Tròn C. Mi nề D. C tộ
ồ ộ ơ ẽ ể ố ệ ở ng ghi s li u đâu? Câu 3. Khi v bi u đ c t đ n, th
B. Đ ngườ ườ ữ ộ B. Gi a c t ộ ỉ C. Đ nh c t ộ ạ D. C nh c t
ố ệ
A. Chân c tộ ả Câu 4. Cho b ng s li u sau: Ỉ Ỉ Ấ Ử Ế Ớ Ủ I NĂM 2012. ơ Ấ T SU T SINH THÔ, T SU T T THÔ C A CHÂU PHI VÀ TH GI ị (Đ n v : ‰) ỉ ấ ỉ ấ ử thô
T su t sinh thô 34 20 T su t t 12 9 ế ỉ ấ ố ự ủ Châu Phi ế ớ i Th gi ự ả t t su t gia tăng dân s t ế nhiên c a châu Phi và th ầ ượ ớ ố ệ D a vào b ng s li u trên, hãy cho bi i năm 2012 l n l t là? gi
B. 22,2 ‰ và 11,1 ‰. D. 2,2 ‰ và 1,1 ‰.
ố ệ ả A. 1,2% và 0,9%. C. 2,2% và 1,1%. Câu 5. : Cho b ng s li u: ủ ỉ ị 1990 đ n 2020( đ n v : t USD)
ố Qu c gia GDP ừ GDP c a Liên Bang Nga t 2000 1995 1990 259,7 363,9 967,3 2020 1483 2019 1687 ế 2004 582,4 ố ố ồ ơ 2018 1657 ệ t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
Mã đ 101ề Trang 1/10
ự ố ệ ế ể ệ ủ ể ấ ồ t bi u đ nào sau đây th hi n đúng nh t GDP c a Liên Bang Nga ừ t
ể ể ả D a vào b ng s li u, cho bi 19902004? ồ ể A. Bi u đ tròn. ề ồ ể C. Bi u đ mi n. ồ ộ B. Bi u đ c t. ồ ế ợ D. Bi u đ k t h p.
ố ệ ả Câu 6. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
2010 ầ 2016 ế ủ ướ c a n 2018 ộ Năm
ổ ố T ng s 49048,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 45016,1 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 3588,1 4538,4
ơ ị Cho năm 2010 là 1 đ n v bán kính, năm 2018 bao nhiêu đ n v bán kính? ( cm)
ị ơ C. 1,2 D. 1,1 A. 1,03 B. 1,05
ố ệ ả Câu 7. Cho b ng s li u: Ụ Ủ ƯỚ Ệ DI N TÍCH LÚA PHÂN THEO MÙA V C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha)
ố Lúa đông xuân Lúa hè thu và thu đông Lúa mùa T ng sổ Năm
3085,9 2436,0 1967,5 7489,4 2010
3102,1 7570,4 2018
1683,3 ố ồ ố ơ ấ ố ệ ả ấ ồ ợ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
ể ể ệ ạ ườ B. Đ ng. D. Mi n.ề C. Tròn
2785,0 ệ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ụ ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích lúa phân theo mùa v c a ướ n ế ợ A. K t h p. ể ồ Câu 8. Cho bi u đ sau:
ố ệ ề ố ỉ ố ớ ộ t Nam qua các cu c đi u tra dân s T s gi i tính c a dân s Vi
ướ ụ ớ i tính n
ơ
ở ứ ướ m c d i tính luôn ủ ồ ớ ể ậ không đúng v i bi u đ trên? Nh n xét nào ả ệ ng gi m. i tính có xu h A. Chênh l ch gi ướ ỉ ố ớ c ta liên t c tăng. B. T s gi ố ữ ố C. Dân s nam luôn cao h n dân s n . ỉ ố ớ i 100. D. T s gi
Mã đ 101ề Trang 1/10
ố ệ
Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ồ Ủ Ả ả Câu 9. Cho b ng s li u: S N L NG TH Y S N NUÔI TR NG C A N C TA NĂM 2010 VÀ 2018 ấ
Tôm nuôi ơ ị (Đ n v : Nghìn t n) ủ ả Th y s n Cá nuôi Năm
499,7 177,0 2101,6 2010
809,7 433,4 2918,7 2018
ồ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ủ ả ủ ướ ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ c ta năm 2010 và năm ể ể ệ ơ ấ ả ượ ng th y s n nuôi tr ng c a n ấ ố ệ ể ồ ợ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ ả ạ A. Tròn. C. Mi n.ề D. K t h p.
ườ B. Đ ng. ố ệ ớ ẽ ể ụ ề ấ ồ Câu 10. Khi v bi u đ mi n, s li u l n nh t trên tr c tung luôn là bao nhiêu?
A. 100% D. 1 tri uệ
ề ồ ả ạ ượ c tiên, ta ph i t o đ ẽ ể Câu 11. Khi v bi u đ mi n, tr
B. 50 ướ B. Thang C. 100 nghìn c 1 khung hình gì? ữ ậ C. Ch nh t D. Tam giác
Ố Ủ ố ệ ả A. Vuông Câu 12. Cho b ng s li u: DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2000 VÀ 2017 ơ Ố ườ i) ệ Năm Ộ Ố ệ ị (Đ n v : tri u ng Inđônêxia Vi t Nam Thái Lan Lào
2000 79,7 217,0 62,6 5,5
2017 93,7 264,0 66,1 7,0
ồ ấ ả ệ ố ố ố ệ ả (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ậ 7, Nhà xu t b n Th ng kê, 20 ộ ố t Nam 201 ề ố ủ ế ố Căn c vào b ng s li u, cho bi 18) t nh n xét nào sau đây đúng v dân s c a m t s qu c gia, năm ứ ớ ấ ậ
ậ ệ t Nam.
ệ ơ t Nam tăng nhi u nh t.
2017 so v i năm 2000? ố ố ố ố ề ơ
ố ệ ả
A. Dân s Thái Lan tăng ch m nh t. B. Dân s Inđônêxia tăng ch m h n Vi ấ C. Dân s Vi D. Dân s Thái Lan tăng ít h n Lào. Câu 13. Cho b ng s li u: Ạ Ệ Ủ ƯỚ DI N TÍCH CÁC LO I CÂY LÂU NĂM C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha)
ố ệ Năm T ng sổ Cây công nghi p lâu năm Cây ăn quả Cây lâu năm khác
2010 2846,8 2010,5 779,7 56,6
2018 3482,3
264,5 ố ố 2228,4 ồ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ệ ơ ấ ả ạ ồ ợ ạ ấ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ 989,4 ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích các lo i cây lâu năm c a ướ n ườ A. Đ ng. D. K t h p. B. Mi n.ề C. Tròn.
ố ệ ả Câu 14. Cho b ng s li u: Ố Ủ Ố ệ ơ ị ườ DÂN S C A M T S QU C GIA, NĂM 2019 (Đ n v : tri u ng
ổ
ị ố Qu c gia ố T ng s dân ố Dân s thành th Ộ Ố Inđônêxia 268,4 148,4 Malaixia 32,0 24,3 Philippin 108,0 50,7 i) Thái Lan 66,4 33,2
Mã đ 101ề Trang 1/10
ồ ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả Theo b ng s li u, cho bi ế ướ t n ị dân thành th là 47% là n
ố ệ A. Inđônêxia. ố ỉ ệ c có t l B. Philippin. ố ướ c nào sau đây? C. Thái Lan D. Malaixia.
ố ệ ả Câu 15. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
2010 ầ 2012 ế ủ ướ c a n 2014 2016 2018 ộ Năm
ố T ng sổ 49048,5 51422,4 52744,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4991,4 4866,8 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 44192,9 45025,1 45016,1 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 2238,1 2852,6 3588,1 4538,4
ồ ổ ệ nam 2017: https://www.gso.gov vn) ố t ể ể ệ ự ơ ấ ả ầ ộ ếở ướ c n ể ị ồ ạ ấ ạ ụ Ngu n: t ng c c th ng kê vi ố ệ Theob ngs li u,đ th hi ns chuy nd chc c ulaođ ngphântheocácthànhph nkinht ể ta, giai đo n 2010 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
D. Mi n.ề B. Tròn
ể
ợ ế ợ , không n m trong nhóm bi u đ c t ? ồ ộ D. C t ghép ằ ộ ơ B. C t đ n
A. Đ ngườ ể ộ ườ A. C t đ ọ ữ ệ ấ ề C. K t h p. ồ ộ ộ Câu 17. Ch n v bi u đ mi n khi có nh ng d u hi u nh n bi ồ Câu 16. Bi u đ nào sau đây ng ẽ ể ề
C. C t ch ng ế ậ t nào sau đây? ị ể B. Chuy n d ch, 4 năm ổ ơ ấ D. Thay đ i c c u, 3 năm
ị ủ ữ Câu 18. V bi u đ c t, c n tuân th nh ng quy đ nh nào sau đây?
ả ả ụ i.
ồ ộ ầ ằ ả A. Các c t ph i to b ng nhau ả ẽ B. C t đ u tiên ph i v dính vào tr c tung ộ ắ C. C t đ n b t bu c ph i chú gi ỏ D. Các c t to nh khác nhau
ồ A. So sánh, nhi u năm C. Quy mô, 2 năm ẽ ể ộ ộ ầ ộ ơ ộ Câu 19. Cho bảng s ố liệu: XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN,GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn
vị:TỷđôlaMỹ)
2012 77,1 85,2 2014 82,2 92,3 2015 82,4 101,9
Năm Xuấtkhẩu Nhập khẩu ỉ ệ 2010 69,5 73,1 ủ ế ẩ T l
ấ A. 44,7 xu t kh u năm 2015 c a Phi lip pin chi m bao nhiêu % ? B. 53,3 C. 56,0 D. 44,0
ố ệ Câu 20. Cho b ng s li u: ả Ố Ộ Ố Ố Ủ ệ ơ ị Ố S DÂN VÀ S DÂN NÔNG THÔN C A M T S QU C GIA NĂM 2019 (Đ n v : Tri u ng i)
ố Qu c gia
ố S dânố S dân nông thôn Thái Lan 66,4 33,3 Malalai xia 32,8 7,9 Philippin 108,1 57,2 ườ Mianma 54,0 37,5
ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả ấ ế Theo b ng s li u cho bi ồ t qu c gia nào sau đây có t l ố ỉ ệ dân nông thôn cao nh t?
ố ệ A. Malaixia. ố B. Philippin. C. Mianma. D. Thái Lan.
Mã đ 101ề Trang 1/10
Câu 21. Cho s li u: Ờ ệ C TA TH I KÌ 1983 2017 ừ ố ệ Ệ Năm Ừ ƯỚ DI N TÍCH R NG N ệ ổ T ng di n tích r ng ơ ị (Đ n v : tri u ha) Trong đó ồ ừ ừ R ng t nhiên
1983 2017 ự 6,8 10,2 7,2 14,4 ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ả ố ệ ừ ậ ướ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ớ ạ R ng tr ng 0,4 4,2 ố c ta giai đo n Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây là đúng v i tình hình di n tích r ng n 1983 2017? ả
ệ ệ ả ộ ổ ồ ự nhiên gi m ừ B. Di n tích r ng tr ng tăng. ừ D. Di n tích r ng t ủ ừ A. Đ che ph r ng gi m. ả C. T ng di n tích r ng gi m.
Ị Ủ Ố ệ ả Câu 22. Cho b ng s li u: Ổ ừ ố ệ Ố T NG S DÂN VÀ S DÂN THÀNH TH C A LIÊN BANG NGA NĂM 2019 ườ (Đ n v : nghìn ng i) ơ ị ị ố
S dân thành th 107456 S dânố 146000
ệ ố ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ồ ị ủ ả ố ệ ỉ ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi dân thành th c a Liên bang Nga năm 2019 là
B. 63,7%. C. 67,3%. D. 73,6 %. Theo b ng s li u, t l A. 76,3 %.
ể ồ Câu 23. Cho bi u đ :
ụ ồ ổ ố (Ngu n: T ng c c th ng kê, 2018, https://www.gso.gov.vn) ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ ơ ấ
̀ ị ị ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017.
ị
ơ ấ ưở ị ị ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017.
Cho biêt biêu đô trên thê hiên nôi dung nao sau đây? ở ướ ố n A. Quy mô và c c u dân s theo thành th và nông thôn ở ướ ố n B. Tình hình gia tăng dân s theo thành th và nông thôn ở ướ ố ể n C. Chuy n d ch c c u dân s theo thành th và nông thôn ở ướ ố ố ộ D. T c đ tăng tr n ng dân s theo thành th và nông thôn ả ố ệ Câu 24. Cho b ng s li u: Ỉ Ệ Ố Ậ Ị Ủ Ộ Ố Ộ Ố ƯỚ M T Đ DÂN S VÀ T L DÂN S THÀNH TH C A M T S N C ĐÔNG NAM Á NĂM 2018 ỉ ệ ố ị 2 T l dân s thành th (%) ố Qu c gia ậ ộ ườ M t đ dân s (ng i/km ) ố 89,3 23,0 Campuchia
Mã đ 101ề Trang 1/10
144,1 54,7 Inđônêxia
7908,7 100,0 Xingapo
134,8 49,2 Thái Lan
ệ 283,0 35,7 Vi t Nam
ố ồ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ậ ộ ố ố ậ ỉ ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ị dân s thành th
ố ị ấ ậ ộ dân s thành th th p h n Campuchia
ệ
ấ c Đông Nam Á năm 2018? ơ ỉ ệ ấ dân s th nh th th p nh t. dân s thành th cao nh t.
ố ố ố ấ ệ ố ị ấ ố ả ố ị t Nam và Campuchia
ả Ừ Ở Ộ Ầ Ệ Ế ườ i)
Kinh t
ố ệ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s và t l ộ ố ướ ủ c a m t s n A. Inđônêxia có m t đ dân s và t l ỉ ệ ậ ộ t Nam có m t đ dân s và t l B. Vi ỉ ệ ậ ộ C. Xingapo có m t đ dân s và t l ơ ậ ộ D. Thái Lan có m t đ dân s th p h n Vi ố ệ Câu 25. Cho b ng s li u: Ổ LAO Đ NG T 15 TU I TR LÊN ĐANG LÀM VI C PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T Ạ ƯỚ C TA, GIAI ĐO N 2005 – 2018 Kinh tế ố cướ nhà n ố có v n c ngoài đ u t ơ ị (Đ n v : nghìn ng ế ngoài nhà cướ n 36 695 ế Kinh t ầ ư ướ n 1 113 N T ng sổ 42 775 Năm 2005 4 967
2008 46 461 5 059 39 707 1 695
2010 49 048 5 017 42 305 1 726
2014 52 745 4 867 45 025 2 852
2018 54 249 4 523 45 188 4 538
ể ể ệ ơ ấ ổ ở ầ ế ướ n c ta ộ ể ợ ộ ồ ệ ừ Đ th hi n c c u lao đ ng t 15 tu i tr lên đang làm vi c phân theo thành ph n kinh t ấ ồ giai đo n 2005 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Mi n.ề C. C t ch ng. ạ A. Đ ngườ D. Tròn.
ố ệ ả Câu 26. Cho b ng s li u:
Ố Ộ Ố i) ơ ị ệ Ị ệ Ố ( Đ n v :tri u ng C A M T S QU C GIA NĂM 2019 t Nam Vi DÂN S PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN ườ Ủ Malaixia Inđônêxia ố Qu c gia
273 97 32 Dân số
153 37 25 Dân thành thị
120 60 7 Dân nông thôn
ơ ơ ố ị ố Cho dân s Malaixia là 1 đ n v bán kính, dân s Inđônêxia là bao nhiêu đ n v bán kinh? (cm)
C. 8,5 D. 2,8 A. 8.6 ị B. 2,9
ồ: Câu 27. Cho bi u để Ố ƯỚ Ị S DÂN THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN N Ạ C TA GIAI ĐO N 2005 – 2016
Mã đ 101ề Trang 1/10
ố ệ ố Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017) ồ ố ệ ớ ể ồ ả
ể ề
ả
ố ố ố ố ố ố
ồ ắ ượ ứ ể ấ c m y yêu c u? ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên? ị A. S dân thành th , nông thôn đ u gi m. ị B. S dân thành th , nông thôn đ u tăng. ị C. S dân thành th tăng, s dân nông thôn gi m. ị ả D. S dân thành th gi m, s dân nông thôn tăng. ộ Câu 28. Tên bi u đ b t bu c ph i đáp ng đ
ả B. 3 ầ C. 4 D. 2 A. 1
ố ệ ả Câu 29. Cho b ng s li u: Ố Ủ
ườ ố Năm ệ (tri u ng i) S dân DÂN S C A HOA KÌ GIAI ĐO N 1920 2020 2018 326,8 2019 328,3 1960 180,7 2020 329,5 Ạ 2016 323,1 ệ 2000 282,2 ố ố ồ t Nam năm 2020, NXB Th ng kê 2021) ạ ậ 1920 103,3 (Ngu n Niên giám Th ng kê Vi ố ủ không đúng v i tình hình dân s c a Hoa Kì, giai đo n 1920 2016? ầ ả C. Tăng nhanh. D. Tăng liên Nh n xét nào sau đây ơ A. Tăng h n 3,1 l n. ớ B. Gi m nhanh.
ể ồ t c.ụ Câu 30. Cho bi u đ sau: ộ ố ướ ẩ ủ ị ấ ậ ế ớ Giá tr xu t nh p kh u c a m t s n c trên th gi i
ề ậ ướ c trên? ẩ ủ ậ
ỳ ậ ả ấ ấ ậ ậ ậ ậ ấ Nh n xét nào đúng v cán cân xu t nh p kh u c a các n ẩ ủ A. Cán cân xu t nh p kh u c a Hoa K là nh p siêu. ẩ ủ B. Cán cân xu t nh p kh u c a Nh t B n là nh p siêu.
Mã đ 101ề Trang 1/10
ậ
ậ ậ
ệ ồ ậ ố t Nam qua các năm: ẩ ủ ấ C. Cán cân xu t nh p kh u c a LB Nga là nh p siêu. ẩ ủ ấ D. Cán cân xu t nh p kh u c a Trung Qu c là nh p siêu. ủ ể Câu 31. Cho bi u đ GDP c a Vi
ệ ố ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ổ ỉ ọ ố ơ ấ ể ố ề ự Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u GDP theo thành ph n kinh t c ta năm 2018 so v i năm 2010?
ướ ớ
ớ ẩ ỉ ọ ả c ngoài gi m nhanh. ỉ ọ ế ầ ừ ợ ấ ả A. Thu s n ph m tr tr c p s n ph m tăng nhanh. ế c tăng và chi m t tr ng l n. B. Kinh t ầ ư ướ n C. Kinh t ướ c luôn chi m t tr ng cao. D. Kinh t
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi ồ ậ ế ủ ướ c a n ẩ ế ả ế Nhà n ố ế có v n đ u t ế ngoài Nhà n ố ệ ả Câu 32. Cho b ng s li u: ổ ố ộ ầ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t ế ủ ướ c a n c ta qua các năm
ộ Năm 2018
ổ ố T ng s 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 4538,4
ỉ ệ ự ộ ướ ế T l lao đ ng khu v c kinh t c năm 2018 c a n
ế ngoài nhà n B. 16,8 ủ ướ C. 83,2 c ta chi m bao nhiêu % ? D. 16,7 A. 83,3
ẽ ể ắ ầ ẽ ừ ị v trí nào ? ồ Câu 33. Khi v bi u đ tròn, luôn b t đ u v t
B. 9h C. 12h D. 6h A. 15h
ố ệ ả Câu 34. Cho b ng s li u: Ế Ớ Ố Ố Ủ S DÂN C A TRUNG QU C, VÀ TOÀN TH GI I NĂM 2014
ố ệ ườ N cướ S dân (tri u ng i)
Trung Qu cố 1364,3
Th gi ế ớ i 7265,8
ố ế ớ ố ế Năm 2014, Trung Qu c chi m bao nhiêu % dân s th gi
i? C. 18,8 A. 21 B. 20 D. 18,7
ố ệ ả Câu 35. Cho b ng s li u:
Mã đ 101ề Trang 1/10
Ơ Ấ Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ủ Ả C C U S N L NG TH Y S N C A N C TA QUA CÁC NĂM ơ ị (Đ n v :%)
Năm Khai thác Nuôi tr ngồ 2005 57,3 42,7 2018 46,4 53,6 2010 46,9 53,1 ệ ồ ả (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ơ ấ ả ượ ố ủ ả ố ạ ể ng th y s n qua các năm t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ồ c ta, d ng bi u đ ở ướ n ấ ể ể ệ ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l ợ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ A. K t h p. B. Tròn. C. C t .ộ D. Mi n.ề
ố ệ ả Câu 36. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ệ Ủ ƯỚ Ồ DI N TÍCH VÀ S N L NG H TIÊU C A N Ạ C TA, GIAI ĐO N 2010 – 2017.
(nghìn ha)
2017 152,0 241,5 Năm ệ Di n tích ả ượ S n l 2014 85,6 151,6 2015 101,6 176,8 ố (nghìn t n)ấ ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ả ượ ưở ủ ướ ồ ng h tiêu c a n c ta giai ng di n tích và s n l ấ ệ ợ ể ạ ế ợ 2010 51,3 ng 105,4 ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ộ ả Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ồ đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Mi n.ề ạ A. Tròn. C. K t h p. ườ D. Đ ng.
ố ệ Câu 37. Cho b ng s li u: ả Ệ Ả ƯỢ DI N TÍCH VÀ S N L Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2018.
(Nghìn ha)
Năm ệ Di n tích ả ượ S n l NG ĐI U 2010 379,3 310,5 2016 298,4 372,0 ng 2018 301,0 260,3 ồ ệ ưở ả ộ ng đi u ề ở ướ n c ta giai Ề Ở ƯỚ N 2013 345,2 275,5 ấ ả ố t Nam 2018, Nhà xu t b n Th ng kê, 2019) ả ượ ệ ng di n tích và s n l ấ ể đo n 2010 – 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ (Nghìn t n)ấ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ợ ồ ạ A. Mi n.ề ườ B. Đ ng. C. K t h p. D. C t.ộ
ả Câu 38. Cho b ng s li u sau: Ẩ Ộ Ố Ặ Ủ Ế Ủ ƯỚ ố ệ Ấ M T S M T HÀNG XU T KH U CH Y U C A N Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2015
ơ ị ấ
ặ M t hàng 2010 2012 2013 2014 (Đ n v : Nghìn t n) 2015
ạ H t tiêu 117,0 117,8 132,8 155,0 131,5
Cà phê 1218,0 1735,5 1301,2 1691,1 1341,2
Cao su 779,0 1023,5 1074,6 1071,7 1137,4
Chè 137,0 146,9 141,2 132,4 124,6
ệ ố ố (Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi ế ấ ậ ả ứ ố ệ ồ t Nam, 2015, NXB Th ng kê, 2016) ẩ ủ ề ộ ố ặ t nh n xétnàosau đây đúng v m t s m t hàngxu t kh uc a c ta giai đo n 2010 – 2015 ẩ ạ ổ ị ng không n đ nh.
ưở ề ẩ B. H t tiêu tăng tr ả D. Các s n ph m đ u tăng nhanh.
ướ ẽ ể ồ Câu 39. Khi v bi u đ tròn, đ n v luôn là: iườ Căn c vàob ng s li u, chobi ướ ạ n ấ ấ A. Cao su luôn xu t kh u cao nh t. ụ ng tăng liên t c C. Chè có xu h ơ ị B. Kw A. Ng C. % D. T nấ
Câu 40. Cho bảng s ố liệu:
Mã đ 101ề Trang 1/10
XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN, GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn vị:TỷđôlaMỹ)
Năm Xuấtkhẩu Nhập khẩu 2015 82,4 101,9 2010 69,5 73,1 2014 82,2 92,3
2012 77,1 85,2 Theob nả gsốli uệ ,nhậnxétnàosauđâyđúngvềcáncânxuất,nhậpkhẩuhànghóavàdịchvụcủa Philip pin,giaiđoạn 2010 2015?
ớ ơ
ỏ ơ ăm2014 A. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều xuấtsiêu. B. Giátr nhị ập siêu năm2010 l n h n n ăm2012 C. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều nhập siêu. D. Giátr nhị ập siêu năm2015 nh h n n
Ế H T
Mã đ 101ề Trang 1/10