Ầ Ả
ƯỜ Ọ TR NG THPT HÀM LONG
ị
ờ ề (Đ thi có 09 trang) ể ờ KH O SÁT L N 1 NĂM H C 2022 2023 MÔN: Đ a lí 11 Th i gian làm bài:50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 102ề
ồ ắ ứ ể ộ ượ ấ c m y yêu c u? Câu 1. Tên bi u đ b t bu c ph i đáp ng đ
S báo danh: ............. ầ C. 3 A. 2 D. 1
ẽ ể ụ ề ấ ồ Câu 2. Khi v bi u đ mi n, s li u l n nh t trên tr c tung luôn là bao nhiêu?
ả B. 4 ố ệ ớ B. 1 tri uệ A. 50 C. 100 nghìn D. 100%
ố ệ
Ệ Ả ƯỢ Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2018. ả Câu 3. Cho b ng s li u: DI N TÍCH VÀ S N L
(Nghìn ha)
NG ĐI U 2010 379,3 310,5 2016 298,4 372,0 Năm ệ Di n tích ả ượ S n l ng 2018 301,0 260,3 ồ ệ ưở ộ ả ng đi u ề ở ướ n c ta giai Ề Ở ƯỚ N 2013 345,2 275,5 ấ ả ố t Nam 2018, Nhà xu t b n Th ng kê, 2019) ả ượ ệ ng di n tích và s n l ấ ể đo n 2010 – 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ B. Mi n.ề C. K t h p. D. C t.ộ
(Nghìn t n)ấ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ạ ợ ồ ườ A. Đ ng. ả Câu 4. Cho b ng s li u: Ổ ố ệ Ố Ố Ị Ủ T NG S DÂN VÀ S DÂN THÀNH TH C A LIÊN BANG NGA NĂM 2019 ườ (Đ n v : nghìn ng i) ơ ị ị ố
S dânố 146000 S dân thành th 107456
ệ ố ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả ố ệ ỉ ệ ồ ị ủ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi dân thành th c a Liên bang Nga năm 2019 là
Theo b ng s li u, t l A. 67,3%. B. 63,7%. C. 73,6 %. D. 76,3 %.
ể ồ Câu 5. Cho bi u đ :
ụ ồ ổ ố (Ngu n: T ng c c th ng kê, 2018, https://www.gso.gov.vn) ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ Cho biêt biêu đô trên thê hiên nôi dung nao sau đây?
Mã đ 102ề Trang 1/10
ị ể ơ ấ ị ạ c ta giai đo n 19902017.
ị
ơ ấ ưở ị ng dân s theo thành th và nông thôn
ị ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017. ở ướ ố A. Chuy n d ch c c u dân s theo thành th và nông thôn n ở ướ ố n B. Quy mô và c c u dân s theo thành th và nông thôn ở ướ ố ố ộ C. T c đ tăng tr n ở ướ ố D. Tình hình gia tăng dân s theo thành th và nông thôn n
ả Câu 6. Cho b ng s li u: Ẩ ố ệ Ậ Ấ Ẩ Ộ Ố Ụ Ủ Ố ơ ị
Liên bang Nga 509,6 344,3 ố Qu c gia ẩ ấ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u Ị XU T KH U, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM 2018 ỉ (Đ n v : T USD) Hoa Kì 2510,3 3148,5 ố Áchentina 74,2 85,4 ố Aic pậ 47,4 73,7 ồ ệ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ả ố ậ không nh p siêu vào năm 2018?
ố ệ Theo b ng s li u, qu c gia nào sau đây A. Liên Bang Nga B. Áchentina. C. Hoa Kì. D. Ai c pậ
ồ ộ ơ ẽ ể ố ệ ở ng ghi s li u đâu? Câu 7. Khi v bi u đ c t đ n, th
D. Chân c tộ
ườ ộ ạ B. C nh c t ữ ữ ộ A. Gi a c t ọ ệ ấ ồ
t nào sau đây? ị ể
ề ộ ỉ C. Đ nh c t ậ ế Câu 8. Ch n v bi u đ mi n khi có nh ng d u hi u nh n bi B. Chuy n d ch, 4 năm D. So sánh, nhi u năm
ẽ ể ề ổ ơ ấ A. Thay đ i c c u, 3 năm C. Quy mô, 2 năm ồ: Câu 9. Cho bi u để Ố ƯỚ Ị S DÂN THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN N Ạ C TA GIAI ĐO N 2005 – 2016
ố ệ ố Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017) ồ ố ệ ớ ể ồ ả
ể ề
ố ố ố ố ố ố ả
ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên? ị A. S dân thành th , nông thôn đ u gi m. ị B. S dân thành th , nông thôn đ u tăng. ị ả C. S dân thành th gi m, s dân nông thôn tăng. ị D. S dân thành th tăng, s dân nông thôn gi m. ố ệ ả Câu 10. Cho b ng s li u:
DÂN S PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN ườ Ủ Ố Ộ Ố ơ ị ệ i) Ị Ố ( Đ n v :tri u ng C A M T S QU C GIA NĂM 2019
Mã đ 102ề Trang 1/10
ệ Vi
ố Qu c gia Dân số Dân thành thị Dân nông thôn Inđônêxia 273 153 120 t Nam 97 37 60 Malaixia 32 25 7 ị ơ ố ơ ố Cho dân s Malaixia là 1 đ n v bán kính, dân s Inđônêxia là bao nhiêu đ n v bán kinh? (cm)
C. 8,5 D. 8.6 ị B. 2,9
ố ệ A. 2,8 ả Câu 11. Cho b ng s li u sau: Ỉ Ấ Ử Ế Ớ Ủ Ỉ I NĂM 2012. ơ Ấ T SU T SINH THÔ, T SU T T THÔ C A CHÂU PHI VÀ TH GI ị (Đ n v : ‰) ỉ ấ ỉ ấ ử thô
T su t sinh thô 34 20 T su t t 12 9 ế ỉ ấ ố ự ủ Châu Phi ế ớ Th gi i ự ả t t su t gia tăng dân s t ế nhiên c a châu Phi và th ầ ượ ớ ố ệ D a vào b ng s li u trên, hãy cho bi i năm 2012 l n l t là? gi
B. 2,2 ‰ và 1,1 ‰. D. 2,2% và 1,1%.
ố ệ ả A. 1,2% và 0,9%. C. 22,2 ‰ và 11,1 ‰. Câu 12. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
2010 ầ 2016 ế ủ ướ c a n 2018 ộ Năm
ố T ng sổ 49048,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 45016,1 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 3588,1 4538,4
ơ ị Cho năm 2010 là 1 đ n v bán kính, năm 2018 bao nhiêu đ n v bán kính? ( cm)
ơ ị C. 1,05 D. 1,2 B. 1,03
ố ệ ả
A. 1,1 Câu 13. Cho b ng s li u: Ạ Ệ Ủ ƯỚ DI N TÍCH CÁC LO I CÂY LÂU NĂM C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha)
ố ệ Năm T ng sổ Cây công nghi p lâu năm Cây ăn quả Cây lâu năm khác
2010 2846,8 2010,5 779,7 56,6
2018 3482,3
264,5 ố ố 2228,4 ồ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ệ ơ ấ ả ạ ồ ợ ạ ấ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ 989,4 ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích các lo i cây lâu năm c a ướ n A. Mi n.ề D. K t h p. ườ C. Đ ng. B. Tròn.
ố ệ ả Câu 14. Cho b ng s li u: Ố Ủ
ườ ố Năm ệ (tri u ng i) S dân DÂN S C A HOA KÌ GIAI ĐO N 1920 2020 2018 326,8 2019 328,3 1960 180,7 2020 329,5 Ạ 2016 323,1 ệ 2000 282,2 ố ồ ố t Nam năm 2020, NXB Th ng kê 2021) ậ ạ ớ Nh n xét nào sau đây 1920 103,3 (Ngu n Niên giám Th ng kê Vi ố ủ không đúng v i tình hình dân s c a Hoa Kì, giai đo n 1920 2016?
Mã đ 102ề Trang 1/10
ầ A. Tăng nhanh. B. Tăng liên t c.ụ ơ C. Tăng h n 3,1 l n. D. Gi m ả
ể ồ nhanh. Câu 15. Cho bi u đ sau: ộ ố ướ ẩ ủ ị ấ ậ ế ớ Giá tr xu t nh p kh u c a m t s n c trên th gi i
ậ ề Nh n xét nào đúng v cán cân xu t nh p kh u c a các n c trên? ẩ ủ ố ậ
ỳ
ậ ậ
ậ ậ ậ ậ ố ệ ậ ả Ố Ủ ấ ấ ấ ấ ả
ậ ướ ấ ẩ ủ A. Cán cân xu t nh p kh u c a Trung Qu c là nh p siêu. ẩ ủ B. Cán cân xu t nh p kh u c a Hoa K là nh p siêu. ẩ ủ C. Cán cân xu t nh p kh u c a LB Nga là nh p siêu. ẩ ủ D. Cán cân xu t nh p kh u c a Nh t B n là nh p siêu. Câu 16. Cho b ng s li u: DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2000 VÀ 2017 ơ Ố ườ i)
t Nam
Năm 2000 2017 Thái Lan 62,6 66,1 ậ Ộ Ố ệ ị (Đ n v : tri u ng Inđônêxia 217,0 264,0 ố ồ Lào 5,5 7,0 ố ấ ả ệ ệ Vi 79,7 93,7 (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ậ ế 7, Nhà xu t b n Th ng kê, 20 ộ ố t Nam 201 ề ố ủ ố ả ố ệ 18) t nh n xét nào sau đây đúng v dân s c a m t s qu c gia, năm Căn c vào b ng s li u, cho bi
ệ t Nam tăng nhi u nh t.
ề ơ ậ
2017 so v i năm 2000? ố ố ố ố ệ ậ ơ t Nam.
ả Ừ Ở Ộ Ầ Ệ Ế ườ i) N
Kinh t ố T ng sổ Năm ứ ớ ấ A. Dân s Vi B. Dân s Thái Lan tăng ít h n Lào. ấ C. Dân s Thái Lan tăng ch m nh t. D. Dân s Inđônêxia tăng ch m h n Vi ố ệ Câu 17. Cho b ng s li u: Ổ LAO Đ NG T 15 TU I TR LÊN ĐANG LÀM VI C PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T Ạ ƯỚ C TA, GIAI ĐO N 2005 – 2018 Kinh tế cướ nhà n ố có v n c ngoài đ u t
ơ ị (Đ n v : nghìn ng ế ngoài nhà cướ n 36 695 39 707 42 305 45 025 45 188 ế Kinh t ầ ư ướ n 1 113 1 695 1 726 2 852 4 538 2005 2008 2010 2014 2018 42 775 46 461 49 048 52 745 54 249 4 967 5 059 5 017 4 867 4 523 ổ ở ể ể ệ ơ ấ ầ ế ướ n c ta ộ ể ạ ợ ệ ừ Đ th hi n c c u lao đ ng t 15 tu i tr lên đang làm vi c phân theo thành ph n kinh t ấ ồ giai đo n 2005 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
Mã đ 102ề Trang 1/10
ộ ồ A. Mi n.ề B. Tròn. C. Đ ngườ D. C t ch ng.
ố ệ
ả Câu 18. Cho b ng s li u sau: Ơ Ấ Ố Ổ Ủ Ả Ậ C C U DÂN S PHÂN THEO NHÓM TU I C A NH T B N VÀ VIÊT NAM ị ơ ệ Vi
ậ ả Nh t B n 15 68 17 ợ t Nam 33 61,3 5,7 ể ệ ậ ả ổ ủ ơ ấ ấ ồ ố ệ t ( Đ n v : %) Nhóm tu iổ 0 –14 14 – 64 Trên 65 ể ọ Ch n bi u đ thích h p nh t th hi n c c u dân s phân theo nhóm tu i c a Nh t B n và Vi Nam ?
B. Đ ngườ C. Tròn D. C tộ
ố ệ
A. Mi nề Câu 19. Cho b ng s li u: Ỉ Ệ Ậ ả Ố Ộ Ộ Ố ƯỚ Ị Ủ Ố M T Đ DÂN S VÀ T L DÂN S THÀNH TH C A M T S N C ĐÔNG NAM Á NĂM 2018 ỉ ệ ố ị 2 T l dân s thành th (%) ố Qu c gia ậ ộ ườ M t đ dân s (ng i/km ) ố 89,3 23,0 Campuchia
144,1 54,7 Inđônêxia
7908,7 100,0 Xingapo
134,8 49,2 Thái Lan
ệ 283,0 35,7 Vi t Nam
ồ ố ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ậ ộ ố ậ ỉ ệ ố t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ị dân s thành th c Đông Nam Á năm 2018?
ấ ấ dân s th nh th th p nh t. dân s thành th cao nh t.
ỉ ệ ỉ ệ ơ
ị ấ ố ả ố ị t Nam và Campuchia ơ ố ố ố ấ ố ậ ộ ị ấ ố ệ dân s thành th th p h n Campuchia
ố ệ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s và t l ộ ố ướ ủ c a m t s n ậ ộ ệ t Nam có m t đ dân s và t l A. Vi ậ ộ B. Xingapo có m t đ dân s và t l ậ ộ C. Thái Lan có m t đ dân s th p h n Vi ỉ ệ D. Inđônêxia có m t đ dân s và t l ố ệ ả Câu 20. Cho b ng s li u: Ụ Ủ ƯỚ Ệ DI N TÍCH LÚA PHÂN THEO MÙA V C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha)
ố Lúa đông xuân Lúa hè thu và thu đông Lúa mùa T ng sổ Năm
3085,9 2436,0 1967,5 7489,4 2010
2018 3102,1 7570,4
1683,3 ố ồ ố ơ ấ ố ệ ả ấ ồ ợ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
2785,0 ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi ụ ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích lúa phân theo mùa v c a ướ n ế ợ A. K t h p. ể ể ệ ạ ườ B. Đ ng. D. Mi n.ề C. Tròn
Câu 21. Cho bảng s ố liệu: XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN, GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn vị:TỷđôlaMỹ) 2010 2012 2014 2015 Năm
Mã đ 102ề Trang 1/10
Xuấtkhẩu Nhập khẩu 82,4 101,9 82,2 92,3 69,5 73,1
77,1 85,2 Theob nả gsốli uệ ,nhậnxétnàosauđâyđúngvềcáncânxuất,nhậpkhẩuhànghóavàdịchvụcủa Philip pin,giaiđoạn 2010 2015? ớ
ơ ỏ ơ
ị ủ ữ Câu 22. V bi u đ c t, c n tuân th nh ng quy đ nh nào sau đây? A. Giátr nhị ập siêu năm2010 l n h n n ăm2012 B. Giátr nhị ập siêu năm2015 nh h n n ăm2014 C. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều nhập siêu. D. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều xuấtsiêu. ồ ộ ầ ỏ
ả ả ụ i.
ẽ ể ộ ộ ầ ộ ơ ộ
A. Các c t to nh khác nhau ả ẽ B. C t đ u tiên ph i v dính vào tr c tung ộ ắ C. C t đ n b t bu c ph i chú gi ằ ả D. Các c t ph i to b ng nhau Câu 23. Cho s li u: Ờ ệ C TA TH I KÌ 1983 2017 ừ ố ệ Ệ Năm ƯỚ Ừ DI N TÍCH R NG N ệ ổ T ng di n tích r ng ơ ị (Đ n v : tri u ha) Trong đó ồ ừ ừ R ng t nhiên
1983 2017 ự 6,8 10,2 7,2 14,4 ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ả ố ệ ừ ậ ướ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ớ ạ R ng tr ng 0,4 4,2 ố c ta giai đo n Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây là đúng v i tình hình di n tích r ng n 1983 2017? ệ ừ
ệ ệ ả ổ ộ ả ồ ự nhiên gi m ừ B. Di n tích r ng tr ng tăng. ừ D. Di n tích r ng t
ả A. T ng di n tích r ng gi m. ủ ừ C. Đ che ph r ng gi m. ồ ể Câu 24. Cho bi u đ sau:
ố ệ ề ố ỉ ố ớ ộ t Nam qua các cu c đi u tra dân s T s gi i tính c a dân s Vi
i tính luôn ớ ủ ớ ể không đúng v i bi u đ trên? ở ứ ướ m c d ướ i tính có xu h
ơ
ồ ậ Nh n xét nào ỉ ố ớ i 100. A. T s gi ả ệ ng gi m. B. Chênh l ch gi ố ữ ố C. Dân s nam luôn cao h n dân s n . ướ ỉ ố ớ c ta liên t c tăng. D. T s gi
ụ ệ ủ t Nam qua các năm: i tính n ồ ể Câu 25. Cho bi u đ GDP c a Vi
Mã đ 102ề Trang 1/10
ệ ố ệ ể ố ơ ấ ố ề ự t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ổ ỉ ọ
ớ
ế
ớ ỉ ọ ẩ ướ c luôn chi m t tr ng cao. ầ ư ướ n ỉ ọ ả c ngoài gi m nhanh. Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u GDP theo thành ầ ph n kinh t c ta năm 2018 so v i năm 2010? ế A. Kinh t c tăng và chi m t tr ng l n. ừ ợ ấ ả B. Thu s n ph m tr tr c p s n ph m tăng nhanh. C. Kinh t D. Kinh t
ố ệ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi ồ ậ ế ủ ướ c a n ướ ế Nhà n ế ả ẩ ế ngoài Nhà n ố ế có v n đ u t ả Câu 26. Cho b ng s li u: Ố Ộ Ố Ố Ủ ệ ơ ị Ố S DÂN VÀ S DÂN NÔNG THÔN C A M T S QU C GIA NĂM 2019 (Đ n v : Tri u ng i)
ố Qu c gia
ố S dânố S dân nông thôn Thái Lan 66,4 33,3 Malalai xia 32,8 7,9 Philippin 108,1 57,2 ườ Mianma 54,0 37,5 ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả ế ấ Theo b ng s li u cho bi ồ t qu c gia nào sau đây có t l ố ỉ ệ dân nông thôn cao nh t?
ố B. Mianma. C. Thái Lan. D. Malaixia.
Câu 27. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ủ Ả ố ệ A. Philippin. ả ố ệ Ơ Ấ C C U S N L NG TH Y S N C A N C TA QUA CÁC NĂM ơ ị (Đ n v :%)
Năm Khai thác Nuôi tr ngồ 2005 57,3 42,7 2018 46,4 53,6 2010 46,9 53,1 ệ ồ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ơ ấ ả ượ ố ủ ả ố ạ ể ả ng th y s n qua các năm t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ồ c ta, d ng bi u đ ở ướ n ấ ể ể ệ ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l ợ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ A. C t .ộ C. K t h p. D. Mi n.ề
ẽ ể ồ Câu 28. Khi v bi u đ tròn, đ n v luôn là: iườ A. Ng B. Tròn. ơ ị B. T nấ C. Kw D. %
ố ệ ả Câu 29. Cho b ng s li u: ổ ố ộ ầ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t ế ủ ướ c a n c ta qua các năm
ộ Năm 2018
ổ ố T ng s 54249,4
Mã đ 102ề Trang 1/10
ế Kinh t nhà n ướ c 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 4538,4
ỉ ệ ự ộ ướ ế T l lao đ ng khu v c kinh t c năm 2018 c a n
ế ngoài nhà n B. 16,7 ủ ướ C. 16,8 c ta chi m bao nhiêu % ? D. 83,3 A. 83,2
ố ệ ả Câu 30. Cho b ng s li u: Ố Ủ Ố ệ ơ ị ườ DÂN S C A M T S QU C GIA, NĂM 2019 (Đ n v : tri u ng
ổ
ố Qu c gia ố T ng s dân ố Dân s thành th Ộ Ố Inđônêxia 268,4 148,4 Malaixia 32,0 24,3 i) Thái Lan 66,4 33,2 ệ ồ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ị (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ệ Philippin 108,0 50,7 ố ướ c nào sau đây? ị dân thành th là 47% là n ế ướ t n Theo b ng s li u, cho bi
ố ỉ ệ c có t l B. Philippin. C. Inđônêxia. D. Malaixia.
Ồ Ủ Ả Ủ ƯỚ ả A. Thái Lan ả Câu 31. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ S N L ố ệ NG TH Y S N NUÔI TR NG C A N C TA NĂM 2010 VÀ 2018 ơ ị ấ (Đ n v : Nghìn t n)
Năm 2010 2018 ủ ả Th y s n 177,0 433,4 ố Tôm nuôi Cá nuôi 499,7 2101,6 2918,7 809,7 ồ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ủ ả ủ ướ ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ c ta năm 2010 và năm ể ể ệ ơ ấ ả ượ ng th y s n nuôi tr ng c a n ấ ố ệ ể ồ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ ả ạ A. Tròn. ợ B. K t h p. C. Mi n.ề ườ D. Đ ng.
ả Câu 32. Cho b ng s li u sau: Ẩ Ộ Ố Ặ Ủ Ế Ủ ƯỚ ố ệ Ấ M T S M T HÀNG XU T KH U CH Y U C A N Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2015
ơ ị ấ
ặ M t hàng 2010 2012 2013 2014 (Đ n v : Nghìn t n) 2015
ạ H t tiêu 117,0 117,8 132,8 155,0 131,5
Cà phê 1218,0 1735,5 1301,2 1691,1 1341,2
Cao su 779,0 1023,5 1074,6 1071,7 1137,4
Chè 137,0 146,9 141,2 132,4 124,6
ệ ố ố (Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi ấ ậ ả ế ứ ố ệ ồ t Nam, 2015, NXB Th ng kê, 2016) ẩ ủ ề ộ ố ặ t nh n xétnàosau đây đúng v m t s m t hàngxu t kh uc a c ta giai đo n 2010 – 2015 ả ề ẩ ạ ị
ẩ B. Các s n ph m đ u tăng nhanh. ấ ấ D. Cao su luôn xu t kh u cao nh t.
Căn c vàob ng s li u, chobi ạ ướ n A. H t tiêu tăng tr ướ C. Chè có xu h ả ưở ổ ng không n đ nh. ụ ng tăng liên t c ố ệ Câu 33. Cho b ng s li u: Ế Ớ Ố Ố Ủ S DÂN C A TRUNG QU C, VÀ TOÀN TH GI I NĂM 2014
ố ệ ườ N cướ S dân (tri u ng i)
1364,3 Trung Qu cố
Mã đ 102ề Trang 1/10
Th gi ế ớ i 7265,8
ố ế ớ ố ế Năm 2014, Trung Qu c chi m bao nhiêu % dân s th gi
D. 20 A. 18,8 i? C. 21 B. 18,7
ẽ ể ắ ầ ẽ ừ ị v trí nào ? ồ Câu 34. Khi v bi u đ tròn, luôn b t đ u v t
D. 12h A. 15h C. 9h B. 6h
ằ ể
ồ ộ ộ D. C t ghép ể ộ ườ A. C t đ ồ ộ , không n m trong nhóm bi u đ c t ? ộ ơ C. C t đ n B. C t ch ng
ồ Câu 35. Bi u đ nào sau đây ng ả Câu 36. : Cho b ng s li u: ủ ị ỉ 1990 đ n 2020( đ n v : t USD)
ố Qu c gia GDP ố ệ ừ GDP c a Liên Bang Nga t 2000 1995 1990 259,7 363,9 967,3 2020 1483 2019 1687 ế 2004 582,4 ố ồ ố ể ệ ể ấ ồ ế ự ố ệ ơ 2018 1657 ệ t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ủ t bi u đ nào sau đây th hi n đúng nh t GDP c a Liên Bang Nga ừ t
ể ể ể ề ồ B. Bi u đ mi n. ồ ế ợ D. Bi u đ k t h p.
ố ệ ả D a vào b ng s li u, cho bi 19902004? ồ ộ ể A. Bi u đ c t. ồ C. Bi u đ tròn. ả Câu 37. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ệ Ủ ƯỚ Ồ DI N TÍCH VÀ S N L NG H TIÊU C A N Ạ C TA, GIAI ĐO N 2010 – 2017.
(nghìn ha)
Năm ệ Di n tích ả ượ S n l 2014 85,6 151,6 2015 101,6 176,8 2017 152,0 241,5 ố (nghìn t n)ấ ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ả ượ ưở ủ ướ ồ ng h tiêu c a n c ta giai ng di n tích và s n l ấ ệ ợ ể ạ ế ợ 2010 51,3 ng 105,4 ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ộ ả Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ồ đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Mi n.ề ạ A. K t h p. ườ C. Đ ng. D. Tròn.
Câu 38. Cho bảng s ố liệu: XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN,GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn
vị:TỷđôlaMỹ)
2012 77,1 85,2 2014 82,2 92,3 2015 82,4 101,9
ế ẩ Năm Xuấtkhẩu Nhập khẩu ỉ ệ 2010 69,5 73,1 ủ T l
ấ A. 56,0 xu t kh u năm 2015 c a Phi lip pin chi m bao nhiêu % ? B. 53,3 C. 44,0 D. 44,7
ố ệ ả Câu 39. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
ộ Năm 2010 ầ 2012 ế ủ ướ c a n 2014 2016 2018
ố T ng sổ 49048,5 51422,4 52744,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4991,4 4866,8 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 44192,9 45025,1 45016,1 45187,9
ầ ư ướ ự ố 2238,1 Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 2852,6 3588,1 4538,4
ổ ồ ố ụ Ngu n: t ng c c th ng kê vi ệ nam 2017: https://www.gso.gov vn) t
Mã đ 102ề Trang 1/10
ả ố ệ ể ể ệ ự ơ ấ ầ ộ ếở ướ c n ạ ể ị ồ ấ ạ ợ ế ợ A. Tròn D. Đ ngườ
Theob ngs li u,đ th hi ns chuy nd chc c ulaođ ngphântheocácthànhph nkinht ể ta, giai đo n 2010 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Mi n.ề ướ ả ạ ượ ồ ề ẽ ể Câu 40. Khi v bi u đ mi n, tr
c tiên, ta ph i t o đ ữ ậ B. Ch nh t C. K t h p. c 1 khung hình gì? C. Thang D. Vuông A. Tam giác
Ế H T
Mã đ 102ề Trang 1/10