ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
SỞ GDĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
NĂM HỌC 2022-2023 MÔN TOÁN LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề (50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 134
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Tập xác định của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Cho . Khi đó là
A. . B.
C. . D. .
Câu 3: Cho tam giác đều cạnh bằng . Khi đó, tính ta được :
A. . B. C. . D. .
Câu 4: Cho parabol . Tìm tất cả các giá trị thực của để parabol không cắt
. A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Parabol đi qua hai điểm và có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng .
Câu 7: Cho tam giác ABC có , góc bằng . Độ dài cạnh là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho hình vuông cạnh . Tìm độ dài vectơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Gọi là trung điểm của đoạn . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
Trang 1/6 - Mã đề thi 134
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho tam giác Tính độ dài cạnh của tam có
giác
A. C. D. B.
với các cạnh lần lượt là bán kính đường . Gọi
Câu 11: Cho tròn ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
B. . A. .
D. C. . .
Câu 12: Cho hình bình hành tâm . Khẳng định nào sau đây sai?
B. A. . .
C. . .
Câu 13: Cho hình bình hành D. . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Hàm số có đồ thị như sau. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI?
A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. C. . có nghiệm khi .
Câu 15: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?
C. A. . B. . . D. .
Câu 16: Tam giác có , , Tính độ dài cạnh .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hai véctơ và khác . Xác định góc giữa hai véctơ và nếu
A. . B. . .
Trang 2/6 - Mã đề thi 134
C. có độ dài ba cạnh lần lượt là , D. , . Độ dài đường . Câu 20: Tam giác trung tuyến bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tọa độ giao điểm của với đường thẳng là
. B. . A.
. D. . C.
Câu 22: Cho mệnh đề . Lập mệnh đề phủ định của mệnh đề và xét
tính đúng sai của nó.
. Đây là mệnh đề đúng. A.
. Đây là mệnh đề sai. B.
. Đây là mệnh đề đúng. C.
. Đây là mệnh đề sai. D.
Câu 23: Phần không tô đậm trong hình vẽ biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. . B. . C. . D. .
có nghiệm âm phân biệt: Câu 24: Tìm điều kiện của . A. để phương trình . B. C. . D. .
Câu 25: Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
. B. . C. . D. . A.
Câu 26: Hàm số nào sau đây có đồ thị là parabol có đỉnh ?
Trang 3/6 - Mã đề thi 134
. B. . C. . D. . A.
Câu 27: Tam giác vuông ở và có góc . Hệ thức nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho tam giác có . Khi đó diện tích của tam giác là:
A. B. C. D.
Câu 29: Cho hàm số . Khi đó, bằng
A. B. C. D.
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ ?
B. C. D. A.
Câu 32: Nghiệm của phương trình là:
. B. . C. . D. . A.
Câu 33: Cho hình chữ nhật , . Tính ? có
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho tam giác , . Hãy chọn đẳng thức là điểm trên đoạn sao cho
đúng:
. B. . A.
. D. . C.
Câu 35: Cho tam giác có là trọng tâm. Gọi và là các điểm lần lượt thỏa mãn
, , . Tìm để ba điểm thẳng hàng.
Trang 4/6 - Mã đề thi 134
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Lớp 10A có 45 học sinh, trong đó có 15 học sinh được xếp loại học lực giỏi, 20 học sinh được xếp loại hạnh kiểm tốt, 10 em vừa xếp loại học lực giỏi, vừa có hạnh kiểm tốt. Hỏi có bao nhiêu học sinh xếp loại học lực giỏi hoặc có hạnh kiểm tốt? A. 35. B. 25. D. 45.
đều cạnh C. 10. . Trên các cạnh lần lượt lấy các điểm Câu 37: Cho tam giác 0
sao cho , và . Tìm để vuông góc với .
. B. . C. . D. . A.
Câu 38: Cho . Tìm điểm sao cho . . và làm hai cạnh.
là trọng tâm là đỉnh thứ tư của hình bình hành nhận . là trung điểm với là trung điểm là trung điểm . A. B. C. D.
và của tháp và trên mặt đất người ta nhìn thấy đỉnh so với phương nằm ngang. Biết tháp và chân cao . Khoảng cách dưới các Câu 39: Từ hai điểm góc nhìn là gần đúng bằng . B. . C. . D. . A.
Câu 40: Tổng của các giá trị nguyên của tham số để bất phương
trình: vô nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hai tập hợp và ( là tham số). Có tất cả bao nhiêu
giá trị nguyên của tham số để ? A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho tam giác đều , có cạnh bằng với là trọng tâm, tìm tập hợp điểm sao cho
A. Đường tròn tâm , bán kính bằng B. Đường tròn tâm , đường kính bằng .
C. Đường tròn tâm , đường kính bằng . D. Đường tròn tâm , đường kính bằng .
Câu 43: Trong tam giác , nếu có thì :
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình
có nghiệm.
A. 10. B. 5. D. 9. C. 11.
Câu 45: Cho tam giác . Gọi tương ứng là độ dài các đường trung tuyến hạ từ các đỉnh
, , . Biết , mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
là tam giác đều. là tam giác vuông. B. D. có một góc tù. có ba góc nhọn.
Trang 5/6 - Mã đề thi 134
A. C.
Câu 46: Cho hàm số có đồ thị là Parabol như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có 8 nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
thực hiện một đường chuyền bóng dài cho Bình đứng tại vị trí
. Quy ước trục đi qua hai điểm , trục và
;
Câu 47: Trong chuỗi hoạt động Văn hóa – Thể dục thể thao chào mừng Tết Quý Mão của trường THPT Thuận Thành số 1, có 2 học sinh An và Bình đã tham gia thi đấu bóng chuyền cùng các bạn trong đội. An , quả bóng di chuyển đứng tại vị trí và tay Bình bắt được quả theo một đường parabol (hình vẽ bên dưới). Quả bóng rời tay An ở vị trí là trục đi bóng ở vị trí ; qua hai điểm như hình vẽ. Biết rằng . Hãy xác định khoảng cách lớn nhất của quả bóng so với mặt Bình. , khi quả bóng di chuyển từ An đến Bình thì đi qua điểm và ; khi chuyền bóng cho An đất
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình: có nghiệm dương:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 49: Cho hai điểm cố định và . là trung điểm của . Điểm di động trên
đường tròn tâm , bán bính . Khi đó đạt giá trị nhỏ nhất bằng A. C. B. . . D. .
. Câu 50: Trong một cuộc thi pha chế, mỗi đội chơi được sử dụng tối đa gam hương liệu, gam đường để pha chế nước ngọt loại và nước ngọt loại . Để pha chế lít nước ngọt loại lít nước ngọt loại cần gam hương liệu. Để pha chế lít nước và gam hương liệu. Mỗi lít nước ngọt loại được lít nước và gam điểm thưởng, mỗi lít nước điểm thưởng. Hỏi số điểm thưởng cao nhất có thể của mỗi đội trong cuộc thi là bao gam đường, lít nước và được
-----------------------------------------------
B. . C. . D. . . cần đường, ngọt loại nhiêu? A.
Trang 6/6 - Mã đề thi 134
----------- HẾT ----------
cauhoi
dapan
mamon made 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222
134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134 134
1 D 2 C 3 C 4 B 5 A 6 B 7 D 8 D 9 A 10 D 11 C 12 C 13 D 14 D 15 B 16 C 17 A 18 D 19 D 20 A 21 B 22 B 23 D 24 A 25 B 26 C 27 A 28 A 29 B 30 A 31 B 32 A 33 A 34 B 35 C 36 B 37 C 38 D 39 C 40 C 41 A 42 A 43 B 44 A 45 C 46 C 47 D 48 B 49 D
222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222
134 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210
50 A 1 A 2 A 3 D 4 D 5 C 6 C 7 A 8 C 9 B 10 A 11 B 12 B 13 D 14 B 15 C 16 D 17 B 18 D 19 A 20 A 21 A 22 A 23 D 24 C 25 C 26 D 27 C 28 C 29 B 30 D 31 C 32 C 33 A 34 D 35 C 36 B 37 B 38 C 39 D 40 B 41 A 42 B 43 A 44 A 45 D 46 A 47 D 48 B 49 A
222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222
210 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356 356
50 B 1 A 2 A 3 C 4 B 5 B 6 D 7 B 8 A 9 C 10 C 11 B 12 C 13 D 14 A 15 A 16 C 17 D 18 C 19 C 20 A 21 C 22 D 23 C 24 C 25 B 26 B 27 C 28 B 29 D 30 D 31 B 32 D 33 A 34 A 35 D 36 D 37 D 38 D 39 D 40 A 41 C 42 A 43 D 44 B 45 A 46 B 47 B 48 A 49 B
222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222
356 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483 483
50 D 1 A 2 D 3 C 4 B 5 D 6 A 7 C 8 B 9 A 10 A 11 D 12 C 13 B 14 C 15 C 16 B 17 C 18 C 19 C 20 C 21 B 22 B 23 B 24 D 25 D 26 C 27 A 28 B 29 D 30 B 31 D 32 A 33 B 34 A 35 D 36 D 37 C 38 A 39 D 40 A 41 D 42 A 43 A 44 A 45 B 46 C 47 D 48 B 49 C
222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222
483 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568 568
50 A 1 B 2 D 3 D 4 D 5 A 6 C 7 B 8 A 9 C 10 C 11 A 12 C 13 A 14 C 15 D 16 B 17 B 18 C 19 A 20 A 21 D 22 B 23 B 24 D 25 C 26 C 27 C 28 D 29 C 30 B 31 D 32 B 33 D 34 A 35 A 36 C 37 B 38 B 39 C 40 D 41 A 42 A 43 C 44 A 45 B 46 C 47 D 48 D 49 A
222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222 222
568 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641
50 B 1 D 2 D 3 D 4 A 5 B 6 D 7 C 8 C 9 D 10 B 11 C 12 C 13 A 14 B 15 A 16 D 17 C 18 B 19 C 20 D 21 B 22 A 23 B 24 C 25 A 26 C 27 D 28 B 29 B 30 C 31 A 32 D 33 B 34 C 35 D 36 A 37 A 38 A 39 A 40 D 41 D 42 B 43 C 44 A 45 A 46 C 47 D 48 B 49 D
222
641
50 B