1
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
MÃ ĐỀ THI: 849
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 LẦN 1
NĂM HỌC 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Cho hàm số
( )
f x
(0) 0
f
. Biết rằng
'( )
y f x
là hàm số bậc ba đồ thị đường cong trong
hình dưới đây, hàm số
( ) ( ( ) )
có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 2: Cho hàm số
( )
f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. -1. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 5
log 2
x
A.
25; .

B.
0;25 .
C.
25; .

D.
32; .

Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số
cos
f x x
bằng
A.
1.
B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
36
f x x x
trên đoạn
2;20
bằng
2
A.
48 3.
B.
50 3.
C.
81.
D.
48 3.
Câu 6: Tập xác định của hàm số
log
x
A.
\ 0 .
B.
0; .

C.
0; .

D.
.
Câu 7: Cho khối chóp .
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
,
a
mặt bên
SAB
tam giác đều nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
2 3
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 8: Tập xác định của hàm số
2
y x
A.
\ 0 .
B.
0; .

C.
0; .

D.
.
Câu 9: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên khoảng
?
A.
.
x
e
B.
0,5 .
x
C.
2 .
x
D.
.
x
Câu 10: Cho khối chóp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
thể tích
.
V
Gọi
, ,
M N P
lần lượt trung điểm c cạnh
, ' '
AB B C
' ',
C D
điểm
Q
thuộc cạnh
'
CC
sao cho
2 '.
CQ QC
Thể tích khối tứ diện
MNPQ
bằng
A.
1
.
4
V
B.
17
.
12
V
C.
5
.
72
V
D.
7
.
72
V
Câu 11: Xét các số thực dương
,
a b
tùy ý thỏa mãn 2
4 4
log log 5
a b 2
4 4
log log 7.
a b Giá trị
,
a b
bằng
A. 2. B.
18
2 .
C. 8. D.
8
2 .
Câu 12: Cho cấp số nhân
n
u
với 1
4
u và công bội
2.
q Giá trị của
2
u
bằng
A. 6. B. 2. C. 16. D. 8.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 1
5 25
x
A.
;2 .
 B.
;3 .
 C.
;2 .
 D.
;3 .

Câu 14: Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu của
'
f x
như sau:
x

0 1 2

'
f x
+ 0
0 + 0
Hàm số
1
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2 .
B.
2; 1 .
C.
1;0 .
D.
1; .

Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
2 4
log 2 log 9
x là:
3
A.
;1 .
 B.
; 1 .

C.
1; .

D.
1; .

Câu 16: Cho khối chóp có diện tích đáy
6
B và chiều cao
2.
h Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 16. B. 4. C. 3. D. 12.
Câu 17: Chọn ngẫu nhiên 8 học sinh từ một nhóm học sinh 7 học sinh nam 5 học sinh nữ để xếp thành
một hàng ngang, xác suất để hàng đó có 5 học sinh nam và 3 học sinh nữ bằng
A.
1
.
56
B.
14
.
33
C.
1
.
132
D.
2
.
3
Câu 18: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
3 1
y x x
A.
1;1 .
B.
1;3 .
C.
3; 1 .
D.
1; 1 .
Câu 19: Bất phương trình
3 2
2
16 48 36
1 2 3 .2
x x x
x
x x x có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 8. B. 10. C. 9. D. Vô số.
Câu 20: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
x

1
0 1

'
f x
0 + 0
0 +
f x

2

1 1
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
1.
x B.
1.
x C.
0.
x D.
2.
x
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2
4 3.2 32 0
x x
A.
4;8 .
B.
2;3 .
C.
2;3 .
D.
4;8 .
Câu 22: Đạo hàm của hàm số
2
x
y
A.
1
' .2 .
x
y x B.
2
' .
ln 2
x
y C.
1
2
' .
1
x
y
x
D.
' 2 .ln 2.
x
y
Câu 23: Gọi
a
giá trị nhỏ nhất của
5 5 5 5
log 2 log 3 log 4 ... log
,
3
n
n
f n với
, 2.
n n bao
nhiêu số
n
để
?
f n a
A. 4. B. Vô số. C. 2. D. 1.
Câu 24: Cho hàm số
y f x
2
' 4
f x x x
với mọi
x
là số thực. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
4
A.
2; .

B.
1;0 .
C.
0;4 .
D.
2;1 .
Câu 25: Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
x

1
0 1

'
f x
0 + 0
0 +
f x

2

1
1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; .

B.
; 1 .

C.
;0 .
 D.
1;1 .
Câu 26: Cho phương trình 2
2 2
log 2 log 2 2 0
x m x m với
m
tham số. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt
1 2
,
x x
thỏa mãn
1 2 1
64 4096 ?
x x x
A. 3. B. 5. C. 4. D. Vô số.
Câu 27: Cho hai hàm số
2
x
y 2
log
y x
lần lượt có đồ thị
1
C
2
.
C
Gọi
; , ;
A A B B
A x y B x y
là hai
điểm lần lượt thuộc
1
C
2
C
sao cho tam giác
IAB
vuông cân tại
,
I
trong đó
1; 1 .
I Giá trị của
A A
B B
x y
P
x y
bằng
A. 1 B.
2.
C. 3 D.
1
.
2
Câu 28: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
x

1
1

'
f x
+ 0
0 +
f x
2


2
Số nghiệm thực của phương trình
3 1 0
f x
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 29: Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
2
log
a
bằng
A. 2
3log .
a
B. 2
3 log .
a
C. 2
1
log .
3
a
D. 2
1
log .
3
a
Câu 30: Cho khối trụ có chiều cao
5
h và bán kính
3.
r Thể tích của khối trụ đã cho bằng
5
A.
24 .
B.
45 .
C.
30 .
D.
15 .
Câu 31: Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
x

2
1
1 2

f x

5
4
4
5

bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để trên đoạn
1;2
phương trình
2
3 2 1
f x x m
có đúng hai
nghiệm thực phân biệt?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 32: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d
đồ thị là đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0.
a b c d B.
0, 0, 0, 0.
a b c d
C.
0, 0, 0, 0.
a b c d D.
0, 0, 0, 0.
a b c d
Câu 33: Diện tích mặt cầu có bán kính
2
r
bằng
A.
4 .
B.
8 .
C.
32
.
3
D.
16 .
Câu 34: Cho hình nón độ dài đường sinh
5
l
bán kính đáy bằng
3.
r Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
A.
15 .
B.
33 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 35: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
A.
2.
y B.
2.
x C.
1.
x D.
1.
y