TRƯỜNG THPT TAM ĐẢO II

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG DẠY CHUYÊN ĐỀ LẦN 2 KHỐI 11 NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 11

Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Đề thi có 02 trang

Họ và tên thí sinh:.......................................................... SBD:...................................

3

+

= , khẳng định nào dưới đây đúng?

,a b thỏa mãn

log

a

4

b

3

3

2

3

Mã đề thi 201

3 1 81 + =

2 3 a b =

2 3 a b =

b+

27

81

27

a

a

.

. A. C. D. B. . . .

5.u

,nu

u n

.

.

.

.

Tìm số hạng biết Câu 2. Cho dãy số  PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn (3,0 điểm). Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. ( Câu 1. Với mọi log 3 3 b+ 2 2 n 2 n

u = 5

u = 5

u = 5

u = 5

A. C. D. B.

)2 = 1  3  71 39

17 12

1 4

7 4

( ) f x

≠ x khi 2 = . Chọn mệnh đề đúng? Câu 3. Cho hàm số

x = . 2

= . 2

= x − x 2 + − x 2 2 4 khi 2     

( ) f x

lim → x 2 f

x = . 2

B. Hàm số gián đoạn tại A.

= . 2

( )4

=

1

x

C. D. Hàm số liên tục tại

π −  3 

  

=

+

=

+

=

+

=

+

Câu 4. Phương trình sin có nghiệm là

π 2

x

π 2

x

π k

x

k

π 2

x

k

π 3

π 5 6

π 5 6

π 3

. A. . B. . C. . D.

[ ) 150;155

[ ) 160;165

[ ) 155;160

[ ) 145;150

Khoảng chiều cao (cm) Câu 5. Bảng số liệu ghép nhóm sau cho biết chiều cao của 40 học sinh lớp 11A1 trường THPT Đội Cấn. [ ) 165;170

12 5 8 7 8 Số học sinh Mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này bằng ( kết quả làm tròn đến hàng phần trăm): D. 152,18 .

ABCD A B C D .

AB D′

′ . Mặt phẳng (

)

B. 153, 28 . ′ ′ C. 152, 28 . ′ song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng

′ A C C′

BC D′

BDA′

) BCA′ .

)

)

,A B là hai biến cố xung khắc. Biết

. . . A. 153,18 . Câu 6. Cho hình hộp sau đây? A. ( B. ( D. (

Câu 7. Cho

) P A = ,

(

)

(

) P A B∪ .

(

) 1 P B = . Tính 3

C. ( 1 5

1 15

2 15

. A. . . B. . C. D.

4

( ) g x

3 5 ( ) f x

( ) f x

( ) g x

  bằng

3 = ; 2 = , hỏi Câu 8. Cho các giới hạn: lim → x x 0 lim → x x 0

8 15  lim 3  → x x 0 C. 5 .

D. 6− .

x

− 1

x

B. 3 . y = 2024x A. 2 . Câu 9. Tìm đạo hàm của hàm số

23a và chiều cao 2 .a Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng

32a .

36a .

33a .

3a .

′ = . y′ = y .2024x x y′ = 2024 .ln 2024 A. 2024x . B. . C. . D. 2024 ln 2024

C. B. D.

.S ABCD có tất cả các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng nhau và ABCD là hình vuông

B. 5 mặt, 5 cạnh. C. 5 mặt, 10 cạnh. D. 6 mặt, 5 cạnh.

Câu 10. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là A. Câu 11. Một hình chóp có đáy là ngũ giác có số mặt và số cạnh là A. 6 mặt, 10 cạnh. Câu 12. Cho hình chóp tâm O . Khẳng định nào sau đây đúng?

Mã đề 201 Trang 1/2

(

)

SA

AB

ABCD

ABCD

SBC

SBC

AC

SO

(

)

(

)

(

)

2

2

2

. . B. C. D. . .

3

2 x A. PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai (4,0 điểm). Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1. Tìm được các giới hạn sau: 15 x 4 = − = = +∞ − + 4 2 = ; 2 x x ; d) c) . a) b)

)

lim →− x 1 lim →− 4 x lim →− x 5

( − lim 5 → 0 x

3 3 −

)C tại điểm có hoành

y

x= 2

+ 1

3 + 3 4 − x x 4 5 4 − + 2 x + 5 x = + x x y 1 − x x 3 + x 1 4 có đồ thị ( + 2 x )C . Viết được phương trình tiếp tuyến của (

)1;3A (

y

x= 9

15

Câu 2. Cho hàm số độ bằng 2. Khi đó: a) Phương trình tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng b) Hệ số góc của phương trình tiếp tuyến bằng 9. c) Phương trình tiếp tuyến đi qua điểm

d) Phương trình tiếp tuyến song song với đường thẳng

.S ABCD có đáy là vuông cạnh 3 . Biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy và

. SA = 3 3

SBD bằng:

)

Câu 3. Cho hình chóp Vẽ đường cao AH của tam giác SAB .Vẽ đường cao AK của tam giác SAD . Khi đó: a) BC AH⊥

SBC bằng:

)

b) Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (

AHK bằng: )

c) Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (

3 2 7 3 3 2 3 5 5

2

=

d) Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (

n=

b n

na

nc

− 2 3 n 4

d = . 4

; n= 4 − ; 3 Câu 4. Cho các dãy số có số hạng tổng quát . Khi đó

)na là một cấp số cộng với công sai

b = − và công sai

a) (

)nb là một cấp số cộng với số hạng đầu 1

1 4

3 d = 4

d = 2 a = 1 1

)nc là một cấp số cộng với công sai )na là một cấp số cộng với số hạng đầu

2

2

2

+

+

x

x

+ 3x 2

+ 6x 5

+ 3x 7

2x

+

=

4

4

4

1

b) (

+ bằng 3 a

=

=

=

c) ( d) ( PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn (3,0 điểm). Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6. Câu 1. Tổng các nghiệm của phương trình sau:

.S ABCD có đáy là hình thoi cạnh a ,

SA SB SD

2

2

α=

° . Gọi αlà góc ,  60 BAD = Câu 2. Cho hình chóp

2 n+ 2m 3

SBC . Giá trị cos

)

m n

=

tính giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (

y

3sin 2

2 cos 3

x

x

( ) y π′′

tính

Câu 3. Cho hàm số Câu 4. Một hộp có 25 chiếc thẻ cùng loại được đánh số từ 1 đến 25. Hai bạn An và Bình chơi trò chơi rút thẻ trong hộp như sau: hai bạn lần lượt rút thẻ, mỗi lượt rút ngẫu nhiên một thẻ rồi ghi lại số trên thẻ vừa rút sau đó trả lại thẻ vào hộp. An sẽ thắng nếu rút được thẻ ghi số chia hết cho 6, Bình sẽ thắng nếu rút được thẻ ghi số

a b

.S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 3 , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy,

chia hết cho 5. Giả sử An chơi trước, tính xác suất để Bình thắng có dạng tính a b+

c

Câu 5. Cho hình chóp

SBC bằng )

.S ABC bằng

045 Thể tích khối chóp

+ + tính a b c

a b

  

  

góc giữa SA và mặt phẳng (

Câu 6. Trong năm 2019, diện tích rừng trồng mới của tỉnh A là 1000 ha. Giả sử diện tích rừng trồng mới của tỉnh A mỗi năm tiếp theo đều tăng %6 so với diện tích rừng trồng mới của năm liền trước. Kể từ sau năm 2019, năm nào là năm đầu tiên tỉnh A có diện tích rừng trồng mới trong năm đó đạt trên 1400 ha. ------ HẾT ------

Mã đề 201 Trang 2/2

II 4

III 6

I 12

Phần Số câu

Câu\Mã đề 201

202

203

204

205

206

D

C

D

A

B

D

D

D

B

C

A

A

D

C

B

B

B

D

B

B

B

D

D

B

A

C

B

A

B

A

D

B

C

A

C

D

C

A

C

B

B

A

D

C

B

C

B

A

C

A

C

D

D

A

A

D

A

A

B

C

A

C

B

C

C

A

C

C

B

D

A

C

SSDD SSDD DSDS SDSD DSSD SSDD

SDSS SSSD SDSD SSDS DSDS DDSS

DSDS SDDS SDSD DSSD SDDS DSSS

DSSD SDSD SSDS DDSS SSSD DSDS

-3

-18

8

62

30

62

30

2025

62

-3

2025

-18

-18

-3

-18

30

2025

-18

62

8

-3

-18

-3

2025

8

30

2025

30

62

8

2025

62

30

8

8

-3

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 1 2 3 4 5 6