Trang1/15-Mãđềthi162
TRƯỜNGTHPT………….
TỔ TOÁN
BÀI:………………….
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: ……… phút
Mã đề thi
162
Họ và tên:
………………………………………….
Lớp:
……………...……..………
Câu 1. Hìnhgồmhaiđườngtrònphânbiệtcócùngbánkínhcóbaonhiêutâmđốixứng?
A. 0. B. 1. C. 2. D. vôsố.
Lời giải
Chọn B
+Hìnhgồmhaiđườngtrònphânbiệtcócùngbánkínhcó1tâmđốixứngđólàtrungđiểmcủa
đoạnnốitâmcủahaiđườngtrònnày.
Câu 2. Hìnhnàosauđâykhôngcótâmđốixứng?
A. Hìnhthoi. B. Hìnhvuông.
C. Hìnhtròn. D. Hìnhtamgiácđều.
Lờigiải
Chọn D
+Hìnhvuôngcótâmđốixứnglàgiaođiểmcủahaiđườngchéo.
+Hìnhtròncótâmđốixứngchínhlàtâmcủahìnhtrònđó.
+Hìnhthoicótâmđốixứnglàgiaođiểmcủahaiđườngchéo.
+Riêngtamgiáckhôngcótâmđốixứngvìlàđagiáccósốđỉnhlàsốlẻnênkhôngtồntạiphépđối
xứngtâmbiếntamgiácthànhchínhnó.
Câu 3. Trongmặtphẳng
Oxy
,chođườngtròn
2 2
: 1 3 16
C x y
.Giảsửquaphépđốixứngtâm
I
điểm
1;3
Abiếnthànhđiểm
;B a b
.Ảnhcủađườngtròn
C
quaphépđốixứngtâm
I
là:
A.
2 2
:aC x y b
. B.
2 2
4
: x a yC b
.
C.
2 2
9
: x a yC b
. D.
2 2
1
: x a yC b
.
Lờigiải
Chọn A
+
C
cótâm
1;3
Abánkính
4R
.
+
C
lànhcủađườngtròn
C
quaphépđốixứngtâm
I
nênđườngtròn
C
cótâm
;B a b
bánkính
4R
.
Vậy
2 2
16
:aC x y b
.
Câu 4. Tìmmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau:
A. Phépđốixứngtâmbiếntamgiácbằngnó.
B. Phépđốixứngtâmbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkì.
C. Nếu
IM IM
thì
I
Đ M M
.
D. Phépđốixứngtâmbiếnđườngthẳngthànhđườngthẳngsongsonghoặctrùngnó.
Lờigiải
Chọn C
+
IM IM
thì
I
Đ M M
sai vìkhiđó
I
chưahẳnlàtrungđiểmcủa
MM
.
Câu 5. Trongmặtphẳng
Oxy
,ảnhcủađườngtròn
2 2
: 1
C x y
quaphépđốixứngtâm
1;0
I.
A.
2
2
: 2 1
C x y
. B.
2
2
: 2 1
C x y
.
C.
22
:
2 1
xC y
. D.
22
:
2 1
x yC
.
Lời giải
Chọn C
+
C
cótâm
0;0
Obánkính
1R
.
Trang2/15-Mãđềthi162
+
C
làảnhcủađườngtròn
C
quaphépđốixứngtâm
1;0
Inênđườngtròn
C
cótâm
2;0
Obánkính
1R
.Vậy
22
:
2 1
xC y
.
Câu 6. Trong mặt phẳng
Oxy
, ảnh của đường tròn
2 2
: 3 1 9=
C x y qua phép đối xứng tâm
0;0
Olàđườngtròn:
A.
2 2
3:
1 9
xC y
. B.
2 2
3 1:
9
xC y
.
C.
2 2
3 1 9
: xC y
. D.
2 2
3 1 9
:x yC
.
Lờigiải
Chọn C
+
C
cótâm
3; 1
I
bánkính
3
R
.
+
C
ảnhcủađườngtròn
C
quaphépđốixứngtâm
0;0
Onênđườngtròn
C
cótâm
3;1
Ibánkính
3
R
.
Vậy
2 2
3 1 9
: xC y
.
Câu 7. Trongmặtphẳng
Oxy
,tìmảnhcủađiểm
5;3
Aquaphépđốixứngtâm
4;1
I.
A.
3; 1
. B. 9
;2
2
. C.
5;3
. D.
5; 3
.
Lời giải
Chọn A
Gọi
;A x y
làảnhcủa
5;3
Aquaphépđốixứngtâm
4;1
I.
Tacó:
2 2.4 5 3
3; 1
2 2.1 3 1
I A
I A
x x x A
y y y
.
Câu 8. [Chuyên Nguyễn Quang Diệu - Đồng Tháp - 2018 - BTN] Trongmặtphẳng
Oxy
,tìmphương
trìnhđườngtròn
C
làảnhcủađườngtròn
C
: 2 2
1
x y
quaphépđốixứngtâm
1; 0
I.
A.
22
2 1
x y
B.
2
2
2 1
x y
C.
2
2
2 1
x y
D.
22
2 1
x y
Lời giải
Chọn A
Đườngtròn
C
cótâm
0; 0
O,bánkính
1R
.
Gọi
O
làảnhcủa
O
quaphépđốixứngtâm
1; 0
I.
Tacó: 2
2
O O
I
O O
I
x x
x
y y
y
2
2
O I O
O I O
x x x
y y y
2.1 0
2.0 0
O
O
x
y
2; 0
O
.
Đườngtròn
C
làảnhcủađườngtròn
C
quaphépđốixứngtâm
1; 0
I.
C
cótâm
2; 0
O,bánkính
1R R
.
Phươngtrìnhđườngtròn
C
là:
22
2 1
x y
.
Câu 9. Trong mặt phẳng
Oxy
, tìm phương trình đường tròn
C
ảnh của đường tròn
C
:
2 2
3 1 9
x y
quaphépđốixứngtâm
0;0
O.
A.
2 2
3 1 9
x y
. B.
2 2
3 1 9
x y
.
C.
2 2
3 1 9
x y
. D.
2 2
3 1 9
x y
.
Lời giải
Trang3/15-Mãđềthi162
Chọn D
Đườngtròn
C
:
2 2
3 1 9
x y
cótâm
3; 1
I
vàcóbánkính
3
R
.
Điểmđốixứngvới
3; 1
I
qua
0;0
Olà
3;1
I.
Vậyphươngtrình
C
là:
2 2
3 1 9
x y
.
Câu 10. Hìnhnàosauđâycótâmđốixứng:
A. Hìnhtròn. B. Parabol. C. Tamgiácbấtkì. D. Hìnhthang.
Lờigiải
Chọn A
Hìnhtròncótâmđốixứngchínhlàtâmcủahìnhtrònđó.
Câu 11. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường thẳng
: 4 0
x y
. Trong bốn đường thẳng cho bởi các
phươngtrìnhsauđườngthẳngnàolàảnhcủa
quaphépđốixứngtâm
O
?
A.
2 2 1 0
x y
. B.
2 2 3 0
x y
. C.
4 0
x y
. D.
1 0
x y
.
Lời giải
Chọn C
+Giảsửquaphépđốixứngtâm
O
điểm
;M x y
thuộc
thànhđiểm
;M x y
.
+Thaybiểuthứctọađộcủaphépđốixứngtâm
0;0
Otađược:
; y
y
x x x x M x
y y y
.
+
;M x y
thuộc
nêntacó:
4 0 4 0
x y x y
.
Vậyảnhcủa
quaphépđốixứngtâm
O
làđườngthẳng:
4 0
x y
.
Câu 12. Mộthình
H
cótâmđốixứngnếuvàchỉnếu:
A. Tồntạiphépdờihìnhbiếnhình
H
thànhchínhnó.
B. Tồntạiphépđốixứngtrụcbiếnhình
H
thànhchínhnó.
C. Hình
H
làhìnhbìnhhành.
D. Tồntạiphépđốixứngtâmbiếnhình
H
thànhchínhnó.
Lờigiải
Chọn D
Câu 13. Trongmặtphẳngtọađộ
,Oxy
chođiểm
;I a b
.Nếuphépđốixứngtâm
I
biếnđiểm
;M x y
thành
;M x y
thìtacóbiểuthức:
A. ' 2
' 2
x a x
y b y
. B. '
'
x a x
y b y
. C.
2 '
2 '
x x a
y y b
. D. '
'
x a x
y b y
.
Lời giải
Chọn A
Theobiểuthứctọađộphépđốixứng.
Câu 14. Trongmặtphẳng
Oxy
,chođườngthẳng
d
cóphươngtrình
4 0
x y

.Hỏitrongcđường
thẳngsauđườngthẳngnàocóthểbiếnthành
d
quamộtphépđốixứngtâm?
A.
2 2 3 0
x y
B.
2 4 0
x y
. C.
1 0
x y
. D.
2 2 1 0
x y
.
Lời giải
Chọn D
Phépđốixứngtâmbiếnmộtđườngthẳngthànhđườngthẳngsongsonghoặctrùngvớiđường
thẳngbanđầu,nêntachọnđápánCchỉcóđườngthẳngởcâuCmớisongsongvới
d
.
Câu 15. Trongmặtphẳng
Oxy
,chođườngtròn
2 2
: 1 3 16
C x y
.Giảsửquaphépđốixứng
tâm
I
điểm
1;3
Abiếnthànhđiểm
;B a b
.Tìmphươngtrìnhcủađườngtròn
C
làảnhcủa
đườngtròn
C
quaphépđốixứngtâm
I
.
Trang4/15-Mãđềthi162
A.
2 2
16
x a y b
. B.
2 2
4
x a y b
.
C.
2 2
9
x a y b
. D.
2 2
1
x a y b
.
Lời giải
Chọn A
Đườngtròn
2 2
: 1 3 16
C x y
cótâm
1;3
Avàcóbánkính
4R
.
Quaphépđốixứngtâm
I
biến
1;3
Athành
;B a b
nên
;B a b
chínhlàtâmcủa
C
.Phépđối
xứngtâmlàmộtphépdờihìnhnên
C
cótâm
4R R
.
Phươngtrình
C
là:
2 2
16
x a y b
.
Câu 16. Tìmmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau:
A. Phépđốixứngtâmbảotoànkhoảngcáchgiữa2điểmbấtkì.
B. Nếu
IM IM
thì
M
làảnhcủa
M
quaphépđốixứngtâmI.
C. Phépđốixứngtâmbiếnđườngthẳngthànhđườngthẳngsongsonghoặctrùngvớiđườngthẳng
đãcho.
D. Phépđốixứngtâmbiếntamgiácbằngtamgiácđãcho.
Lời giải
Chọn B
Mệnhđềnàysaivìthiếuđiềukiệnbađiểm
, ,I M M
thẳnghàng.
Câu 17. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
. Cho phép đối xứng tâm
1;1
I biến đường thẳng
: 2 0
d x y
thànhđườngthẳngcóphươngtrìnhlà:
A.
4 0
x y
. B.
6 0
x y
. C.
6 0
x y
. D.
0
x y
.
Lời giải
Chọn C
Lấy
;
M x y d
.Gọi
;M x y
làảnhcủa
M
quaphépđốixứngtâm
1;1
I.
Tacó: 2.1 2 2
2.1 2 2
x x x x x x
y y y y y y
.
Do
;
M x y d
nêntacó:
2 0 2 2 2 0 6 0
x y x y x y
.
Mà
;
M x y d
nênphươngtrình
d
là:
6 0
x y
.
Câu 18. Trongmặtphẳngvớihệtrụctọađộ
Oxy
.Chophépđốixứngtâm
1; 2
I
biếnđiểm
2;4
M
thành
M
cótọađộlà:
A.
0;8
M. B.
0; 8
M
. C.
4; 2
M. D.
4;8
M.
Lời giải
Chọn B
Tacó:
2. 2.1 2 0
0; 8
2. 2. 2 4 8
M I M
M I M
x x x M
y y y
.
Câu 19. Trongmặtphẳngtọađộ
Oxy
,chophépđốixứngtâm
1;2
Ibiếnđiểm
;M x y
thành
;M x y
.
Khiđó
A.
' 2
' 4
x x
y y
. B.
2'
2'
yy
xx . C.
' 2
' 2
x x
y y
. D.
' 2
' 4
x x
y y
.
Lờigiải
Chọn D
Theobiểuthứctọađộphépđốixứng
Trang5/15-Mãđềthi162
' 2 2
' 2 4
x a x x
y b y y
.
Câu 20. Trongmặtphẳng
Oxy
,chohaiđiểm
1;2
Ivà
3;–1
M.Trongbốnđiểmsauđâyđiểmnàolàảnh
của
M
quaphépđốixứngtâm
I
?
A.
2;1
A. B.
–1;5
B. C.
–1;3
C. D.
5;–4
D.
Lời giải
Chọn B
+Thaybiểuthứctọađộcủaphépđốixứngtâm
1;2
Itađược:
2.1 3 1
y 2.2 1 5
x
.
Vậycủa
M
quaphépđốixứngtâm
I
là
–1;5
B.
Câu 21. Trongmặtphẳng
Oxy
.Phépđốixứngtâm
0;0
Obiếnđiểm
–2;3
Mthànhđiểm:
A.
2; –3
M. B.
–2;3
M. C.
2;3
M. D.
–4;2
M.
Lờigiải
Chọn A
+Thaybiểuthứctọađộcủaphépđốixứngtâm
0;0
Otacó:
' 2.0 2 2
' 2.0 3
x x
y y
Vậy
2; –3
M.
Câu 22. Ảnhcủađiểm
3;1
Mquaphépđốixứngtâm
1;2
Ilà:
A.
5;–4
. B.
2;1
. C.
1;5
. D.
1;3
.
Lờigiải
Chọn C
Tacó:
IM M
Ñ
' 2 1
' 2 5
x a x
y b y
.
Vậy
.1;5
M
Câu 23. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng?
A. Phépđốixứngtâmcóđúngmộtđiểmbiếnthànhchínhnó.
B. Cóphépđốixứngtâmcóhaiđiểmbiếnthànhchínhnó.
C. Cóphépđốixứngtâmcóvôsốđiểmbiếnthànhchínhnó.
D. Phépđốixứngtâmkhôngcóđiểmnàobiếnthànhchínhnó.
Lờigiải
Chọn A
Điểmđólàtâmđốixứng.
Câu 24. Hìnhnàosauđâycótâmđốixứng(mộthìnhlàmộtchữcáiinhoa):
A. P. B. N. C. E. D. Q.
Lờigiải
Chọn B
HìnhchữNcótâmđốixứnglàđiểmchínhgiữacủanétgạchchéo.
BÀI 5.PHÉP QUAY
Câu 25. Trong mặt phẳng
Oxy
cho đường thẳng
d
có phươngtrình
2
x
. Trong các đường thẳngsau
đườngthẳngnàolàảnhcủa
d
quaphépđốixứngtâm
O
?
A.
2
y
. B.
2
y
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Lời giải
Chọn D