̀ ̀ ́
KY THI OLYMPIC TRUYÊN THÔNG 30/4 LÂN TH XIII TAI THANH PHÔ HUÊ
Ứ
̀ ̣ ̀ ́ ́
Ậ
̀
ĐÊ THI MÔN V T LÝ 11 Th i gian lam bai 180’
ờ
̀ ̀
Chu y:
giây riêng biêt
́ Môi câu hoi thi sinh lam trên 01 t
ờ
( Đ thi có 02 trang)
ề
́ ̃ ̉ ́ ̀ ́ ̣
Câu 1: (4 đi m) ể
ộ ấ
ố ượ
ằ
ẵ
ỏ
F
ộ ậ mép t m ván d ấ
ớ ậ ố
ừ
ộ ự
ẽ
ng dài
ng M n m trên m t ộ ữ m t ph ng nh n n m ngang không ma sát và đ c gi ượ ặ ố ượ b ng m t s i dây không giãn. M t v t nh kh i l ng ằ i tác m tr ướ d ng c a m t l c không đ i F (hình v ). Khi v t đi ậ ụ l trên t m ván thì dây b đ t. đ ượ
M t t m ván dài kh i l ằ ẳ ộ ợ t đ u v i v n t c v ượ ề ủ c đo n đ ạ ườ
0 t ổ ấ
ị ứ
ố ủ ậ
ứ
a. Tính gia t c c a v t và t m ván ngay sau khi dây đ t. ấ b. Mô t
chuy n đ ng c a v t và t m ván sau khi dây đ t trong m t th i gian
ứ
ể
ậ
ấ
ộ
ờ
ủ
đ dài.Tính v n t c, gia t c c a v t và t m ván trong t ng giai đo n. ủ
ừ
ạ
ả ậ ố
c. Hãy xác đ nh chi u dài ng n nh t c a t m ván đ v t không tr
ộ ố ủ ậ ề
ấ ấ ủ ấ
ể ậ
ắ
ị
ượ
ỏ ấ t kh i t m
ván.
Câu 2 : (4 đi m)ể
Cho c h nh hình v . Qu c u đ c có
kh i l
ư
ơ ệ
ả ầ
ẽ
ặ
ố ượ ặ
ượ
ẳ
ng m, bán kính r lăn không t trong máng có bán kính R. Máng đ ng yên trên m t ph ng n m ngang. Tìm chu t mô men quán tính c a qu c u đ c là
tr ứ kỳ dao đ ng nh c a qu c u. Cho bi ế
ằ ủ
ỏ ủ
ả ầ
ả ầ
ặ
ộ
2. rm
.
ọ
ớ
ả
ằ
ủ
ướ
ằ
ạ
ữ ng c a m t v t n ng c n đ t lên b n trên đ kho ng cách gi a
ề ể
ả
ầ
ả
I = 2 5
Câu 3 : (4 đi m)ể M t gi ộ c a tr ng l c, gi ọ ự ọ ủ Tính kh i l ố ượ ả ả
ủ ầ Bi các b n gi m đi n = 9 l n.
ữ ẹ ộ ậ ặ b t góc ế
t th y ngân l n n m gi a hai b n th y tinh n m ngang. D i tác d ng ụ ủ t có d ng hình tròn b t có bán kính R= 3cm và b dày d = 0,5cm. ặ ở ờ q = 1350. s
.
Su t căng m t ngoài c a th y ngân là
ủ
ủ
ặ
ấ
m = 0,490 N/m, 2 = 1,41, g = 9,81 2s
v . Tìm c m ng t ẽ
ả ứ
t ừ ạ
ố i tâm c a kh i ủ
ng.
l p ph ậ
ươ
z
B
C
Câu 4: (4 đi m)ể
A
D
M t kh i l p ph
ng c nh a có
ố ậ
ộ
ươ
ạ
G
F
dòng đi n c
ệ
ườ
ng đ I ch y qua các ạ
ộ
H
E
c nh c a nó theo m t đ ạ
ộ ườ
ủ
ng nh hình ư
O
y
x
Câu 5: ( 4đi m)ể
Cho đo n m ch nh hình v :
(V)
ư
ẽ
ạ
ạ
R 1
R 2
= 400 sin2 t u AB
4 F- (
R1 = 100 3 (W
), R2 = 100(W
;
).T có đi n dung C = ệ
ụ
10 ) p100 1 p 3
cu n thu n c m L = ầ ả
ộ
.Ampe k có đi n tr không đáng k . ể
ế
ệ
ở
Xác đ nh s ch c a ampe k . ế ố ỉ ủ
ị
H 1 p
ĐÁP ÁN
(0,5đ) F = Fms Đáp án câu 1: - Trước khi dây bị đứt: F – Fms = 0 (cid:222)
=
(0,5đ) - Ngay sau khi dây đứt: vật vẫn trượt đều với vận tốc v0; am = 0
=a M
F 2ms M
F 1ms M
F= M
(0,5đ) Tấm ván chuyển động nhanh dần đều:
0
0
=t
=
- Trường hợp vật không rời tấm ván:
v a
Mv F
M
=a
(0,5đ) + Tấm ván đạt vận tốc v0 khi
F m+M
(0,5đ) + Sau đó vật cùng tấm ván chuyển động với gia tốc
- Trường hợp vật rời khỏi tấm ván:
F='am m
+ Vật chuyển động với gia tốc: , vận tốc ban đầu là v0
2
+ Tấm ván chuyển động thẳng đều, với vận tốc v’ < v0 khi vật rời khỏi tấm ván. - Quãng đường vật đi được trên tấm ván (kể từ khi dây đứt)
2 Mv 0 2 F
= = - - Δ l tv 0 ta M 1 2
min
2 Mv 0 2 F
+= l Δ l l Chiều dài tối thiểu của tấm ván:
+
O
nhá, vµ += l : XÐt thêi ®iÓm qu¶ cÇu lÖch so víi ph¬ng th¼ng ®øng mét gãc j
Đáp án câu 2 nã ®ang l¨n vÒ vÞ trÝ c©n b»ng (VTCB) (h×nh vÏ).
1
R
'b
w j Gäi lµ vËn tèc gãc cña qu¶ cÇu quay quanh t©m O’ cña nã :
1
N
w =
msF
2
o’
'
w lµ vËn tèc gãc cña qu¶ cÇu quay quanh t©m O :
K
2
P
w j=
'b
'j
Ta cã :
r = (R – r)
'
'
''
"
- - ( = b b fi vµ (1) R r ) j r = R r ( ) j r
’’
XÐt chuyÓn ®éng quay cña qu¶ cÇu víi t©m quay tøc thêi K, ta cã ph¬ng tr×nh:
M(P)+M(N)+M(FMS)=Ik.b
2
"
Chän chiÒu híng vµo trong lµ chiÒu (+), ta cã:
"
j = ( +mr mr b 2 ) - mgr sin 2 5
"
j V× j nhá nªn sinj = j do ®ã cã : - mgr. (2) 7 = mr b 2 5
j + = 0 Thay (1) vµo (2) ta cã ph¬ng tr×nh : - 5 g j R r ) 7(
"
2
w = 2 j wj+ = 0 §Æt fi - 5 g R r ) 7(
7( ) p 2 §©y lµ ph¬ng tr×nh dao ®éng ®iÒu hoµ cã chu kú T = -R r g 5
Đáp án câu 3:
ặ ủ ặ ạ mép c a gi ọ ế
R
ng tròn bán kính R =3cm. Ti t th y ngân, m t thoáng có d ng m t m t tròn ộ t di n n m ngang là ệ ằ t di n th ng đ ng là cung tròn ứ ế ệ
(0,25 đ) r = = - q - q ủ Ở xoay (hình chi c máng cong, xem hình). Ti ế đ ẳ ườ bán kính d p cos( 2 ) d cos 2
0
d 2 = Thay s r = (0,25 đ) ố 2 d cos 2 t th y ngân là: 45 Áp su t t o nên b i m t thoáng c a gi ở ủ ọ ủ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = s s + (cid:247) (cid:231) = (0,25 đ) p 1 (cid:247) (cid:231) ł Ł ấ ạ 1 1 + rR ặ 1 R 2 d ł Ł
2
2
L c c a áp su t ph tác d ng lên b n trên và cân b ng v i tr ng l c c a b n y là: ự ủ ả ấ ự ủ ớ ọ ụ ụ ấ ả ằ (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = = s + p R . (0,25 đ) F 1 p Rp 1 (cid:247) (cid:231) 1 R 2 d ł Ł
ả ả ả ầ
d’= (0,25 đ)
R’ = (0,5 đ) R
2
2
N u kho ng cách gi a hai b n gi m đi n = 9 l n thì : ế d fi R fi 9 = 3 L c c a áp su t ph tác d ng lên b n trên lúc này là: ụ ự ủ d = n nR ấ ữ d 9 = R ụ ả (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = = s + p ' R ' V i d’ = ; R’ = (0,5 đ) ớ F 2 p Rp 2 nR (cid:247) (cid:231) 1 R ' 2 d ' d n ł Ł
2
2 nR
2
(cid:246) (cid:230) 1 n 2 (cid:247) (cid:231) + p = = s p nRp Do đó (0,25 đ) F 2 (cid:247) (cid:231) d ł Ł
2
2
ng c a v t r n đ t lên b n trên b ng hi u s F nR ặ ượ ệ ố 2 – F1 ủ ậ ắ ả ằ Tr ng l ọ P = Mg = F2 – F1 (0,5 đ) ø Ø ps + - - œ Œ ( n )1 ( n )1 T đó suy ra : M = . (0,5 đ) ừ 2 d R g 1 R ß º
4
2
Thay các giá tr b ng s : ố ị ằ - (cid:246) (cid:230) + (cid:247) (cid:231) 2 80 (0,5 đ) M = (cid:247) (cid:231) - ł Ł 10.9.14,3.49,0 81,9 100 3 41,1 10.5,0
M » 3,19 kg .
B
C
A
D
O
2
1
F
G
4
Đáp án câu 4 0.25đ ể ơ ộ ạ ng đ ng ư ể ươ ệ ộ ả ệ ẽ ươ ề ượ ng nh có 2 dòng đi n có c ạ 0.25đ ươ ng đ I ch y qua c 4 c nh c a t ng m t, ặ ủ ả ạ ng có ặ
3
5
2
H
6
tâm O là: ở 0.25đ + B - Đ đ n gi n, ta có th xem trong m t c nh không có dòng đi n s t ườ c chi u đi qua c nh đó. đ I ng - T hình v , ta th y s có 3 m t c a hình l p ph ấ ẽ ậ ẽ ừ dòng đi n c ủ ừ ạ ộ ệ ườ đó là các m t AEFB, FEHG, ADHE. ặ ng do 3 m t gây ra tr Do đó t ặ ừ ườ = + BB B 1 3
E i O b i các m t
1
3
c m ng t gây ra t t là các vect , , ơ ả ứ ừ ạ ặ ở l n l ầ ượ
FB
EF
B
0.25đ + + = + B B
M
AB ạ m
a
B AE O: ở
2
1
2
A
+ = a a 0.25đ (cos cos ) Ta có: BAB
p .4 m
a
0.25đ a = a = a = a cos 2 ( )
b
1
2
O
1 H
y
F
2
2
a
2
2
+
=
+
=
=
OM
OH
HM
BAB BBB 2 AEFB, FEHG, ADHE. Xét B B 1 ng do c nh AB gây ra T tr ừ ườ I 0 OM I 0 OM p .4
E
BAB
a 4
a 4 a 2/
2 2/
a
1
V i: ớ 0.25đ
=
=
a
=
=
=
cos
2
2
2
2
MB OB
MB +
3
OM
MB
+
a
3 2
a 4
a 4
m
m
1
0
=
=
0.25đ
BAB
I a
0 p 2
I a
2 3
3
p 2
2
0.25đ (cid:222)
ABB theo Oy thì:
Ta xét
0
ABy
AB
AB
AB
(cid:246) (cid:230) = b = - =(cid:247) (cid:231) B B cos B . cos 90 MOH B sin MOH ł Ł
0 p 2
0 a
ABy
0 p 3
2
0 p 3
2 B 1
2 2
2 B 3
m m I = = I a 2 3 2 2 p 2 3 0.25đ 0.5đ m I = = 4 B 2 Do tính đ i x ng nên: ố ứ B 1 a 0.5đ m I = = B 2 T ng t : , ươ ự B 3 a 0.5đ = + + = B 3 = 2 i tâm O: C m ng t ả ứ t ừ ạ BO B 1 m p I 0 a
B0 m I 02= p a
L
1
1
L
R 1
) Đáp án câu 5 : ZL = 100 (W ) ZC = 100 3 (W p j = = j = = fi tg 3 Trên AM (0,25 đ) I I R 1 Z 3
L
R 1
L
= = I ; I (0,25 đ) V i : ớ U AM Z U AM R 1
2 L
AM
2 R 1
C
2
2
2
C
R 2
= + = + (cid:222) I I I U (1) (0,25 đ) 1 2 Z L 1 2 R 1 p 1 = j = j = = fi tg (0,25 đ) Trên MB 6 I I R Z 3
R
c
2
2
C
= = I ; I (0,25 đ) Và U MB R U MB Z
2 R
2 C
MB
2
= + = + (cid:222) I I I U (2) (0,25 đ) 1 2 Z C (cid:222) T (1) và (2) (0,25 đ) 1 2 R 2 UAM = UMB ừ
AB
AM
MB
= + U U U M t khác : (0,25 đ) ặ
2 AB
2 AM
2 MB
= + (cid:222) U U U (0,25 đ) T 2 gi n đ : ả ừ ồ
= (cid:222) ( V) (0,25 đ) U 200 2
1
MB 2 3
= = (cid:222) ( A ) (0,25 đ) I R = AM U 200 100 22 3
2
200 2 = = Và : (0,25 đ) (22 A ) I R 100
R
a
2
R 1
= + I I I T i nút M, có th vi t : (0,25 đ) ể ế ạ
R
a
2 R
R 1
2
2 R 1
2
= + = fi ^ ( I I ) I I I 26,3 A Mà (0,25 đ)