TR ƯỜ

Đ THI TH Đ I H C L N TH

Ử Ạ Ọ Ầ

Ứ II

NG THPT CHUYÊN NGUY N HU Ễ Ệ Ọ

NĂM H C 2011-2012 MÔN : HÓA H C - KH I A, B Ố Ọ Th i gian làm bài: 90 phút; (Đ có 6 trang-60 câu tr c nghi m)

132 Mã đ thi ề

H , tên thí sinh:................................................................. ......... S báo danh:...............................................................................

ọ ố

Cho bi t kh i l : H=1; C=12; N=14; O=16; ng nguyên t ế ố ượ ử ủ ố

(theo đvC hay theo u) c a các nguyên t Na=23; K=39; Mg=24; Ca=40; Ba=137; Al=27; Zn=65; Fe=56; Cu=64; Ag=108; Pb=207; Cr=52; P=31; S=32; Cl=35,5; Br=80; I=127.

I. Ph n chung cho t

t c các thí sinh

: 40 câu

ấ ả

ợ ừ ủ ớ ứ ử ị ấ A có công th c phân t ượ C ỗ ng m là: Câu 1: H p ch t ch a 0,3 mol NaOH, thu đ ứ h u c X, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ ữ ơ ợ ượ ấ ắ ạ ị

4H6Cl2O2. Cho 0,1 mol A tác d ng v a đ v i dung d ch có ụ ấ c dung d ch h n h p trong đó có hai ch t h u c g m ancol etylic và ch t ấ ữ ơ ồ ố ượ D. 21,3 gam c m gam ch t r n khan. Kh i l C. 11,4 gam ị ả ứ B. 23,1 gam A. 9,6 gam

không đúng? Câu 2: Nh n đ nh nào sau đây ị ậ

ng. ở ề ườ ệ

ừ ả ộ

2.

A. Axeton không làm m t màu dung d ch KMnO ấ B. Các xeton khi cho ph n ng v i H ả ứ C. Tr axetilen, các ankin khi c ng n D. Các h p ch t có ch a nhóm >C=O đ u ph n ng v i dung d ch Br đi u ki n th 4 ị 2 đ u sinh ra ancol b c 2. ậ ề c đ u cho s n ph m chính là xeton. ẩ ướ ề ề ả ứ ớ ợ ứ ị

ợ ừ ủ ị t th y l p phía trên có th tích là 80 ml và có kh i l ể ả ứ ố ượ ế ấ ấ Câu 3: Cho 70g h n h p phenol và cumen tác dung v i dung d ch NaOH 16% v a đ , sau ph n ng th y ỗ ớ ng riêng tách ra hai l p ch t l ng phân cách, chi ấ ỏ ớ 0,86g/cm3. % theo kh i l ấ ớ ỗ ố ượ ợ

A. 26,86%

ỗ ị D. 56,8% ủ ớ ừ ụ 16,1 gam m t ancol. Kh i l ố ượ ộ ế ế ủ ợ C. 73,14% Câu 4: Cho 27,3 gam h n h p A g m hai este no, đ n ch c tác d ng v a đ v i dung d ch KOH, thu ứ ơ ợ đ c ượ 30,8 gam h n h p hai mu i c a 2 axit k ti p và ố ng c a este có kh i nh có trong h n h p A là l ượ ng c a cumen trong h n h p là: ủ B. 98,29% ồ ố ủ ợ ỗ ử ỏ ỗ

D. 18,5 gam. ng phân t A. 21 gam.

c t C. 17,6 gam. i đa bao nhiêu dung d ch trong các dung d ch sau: NaCl, ỉ ế ượ ố B. 22 gam. ậ ể ị ị t đ Câu 5: Ch dùng quì tím có th nh n bi NaHCO3, Na2CO3, NaHSO4, NaNO3, NaOH.

B. 2 A. 3 D. 6

2, H2. P có giá tr là:

0C, áp su t trong bình là P atm, bi ị

ằ ổ ự t đ bình là 1800 ấ ồ ổ C. 4 Câu 6: Cho 13,62 gam trinitrotoluen (TNT) vào m t bình đ ng b ng thép có dung tích không đ i 500ml ộ (không có không khí) r i gây n . Sau ph n ng nhi ế t ệ ộ r ng s n ph m khí trong bình sau n là h n h p CO, N ằ ả ứ ỗ ợ

D. 81,6 ả ẩ A. 224,38

2, NO2, Cl2, N2O, H2S, CO2. Các ch t khí khi tác d ng v i dung d ch NaOH (

ể ị C. 152,98 ữ ổ B. 203,98 ứ Câu 7: Đ trung hoà dung d ch ch a 0,9045 gam 1 axit h u c A c n 54,5 ml dung d ch NaOH 0,2 M. ầ c là 86:14. Công th c c a A và B là: Trong dung d ch ancol B 94% (theo kh i l ơ ng) t s mol ancol : n ị ứ ủ ượ ố ị ướ

ỉ ố B. C6H4(COOH)2, CH3OH D. C6H4(COOH)2, C2H5OH. ấ ụ ớ ị ở A. C4H8(COOH)2, C2H5OH C. C4H8(COOH)2, CH3OH Câu 8: Các ch t khí sau: SO ấ ng) luôn t o ra 2 mu i là: nhi ạ

t đ th ệ ộ ườ A. NO2, SO2 , CO2 ố B. CO2, Cl2, N2O D. Cl2, NO2

3 d trong NH

C. SO2, CO2, H2S C ợ ứ ớ ị ử 6H10O2, cho 9,12 gam X tác d ng v i dung d ch NaOH 3 đun nóng thu ượ ị ụ ư ớ Câu 9: H p ch t h u c X có công th c phân t ấ ữ ơ v a đ thu đ c dung d ch Y, cho dung d ch Y tác d ng v i dung d ch AgNO ị ừ ủ đ ố ồ ượ ị ấ ạ ủ

Trang 1/7 - Mã đ thi 132

ụ c 34,56 gam Ag. S đ ng phân c u t o c a X là: B. 5 A. 4. C. 2. D. 3.

2O3, Fe3O4 ph n ng h t v i dung d ch HNO

3 loãng dư c 1,344 lít khí NO s n ph m kh duy nh t ( đktc) và dung d ch X. Dung d ch X có th hoà tan ể ử i đa 11,2 gam Fe. S mol c a HNO

3 có trong dung d ch ban đ u là:

ế ớ ả ứ ỗ ợ ị ấ ở ị ị Câu 10: Cho 11,36 gam h n h p g m Fe, FeO, Fe thu đ ượ c t đ ượ ố ồ ẩ ủ ầ ị

A. 0,94 mol. C. 0,86 mol. D. 0,78 mol.

2 là:

ả ố B. 0,64 mol. ị ơ ơ ị ị ị toluen, stiren, etilen, xiclopropan, isopren, vinyl axetat, etyl acrylat, Câu 11: Cho các ch t và dung d ch sau: ấ đivinyl oxalat, foocmon, axeton, dung d ch glucoz , dung d ch Fructoz , dung d ch mantoz , dung d ch ơ ị saccaroz . ơ S ch t và dung d ch có th làm m t màu dung d ch Br ố ấ ể ấ ị

A. 11. D. 9

ỗ ấ ắ 3O4 vào dung d ch HCl, sau ph n ng còn d 2,16g h n h p ch t r n ả ứ ư ỗ ợ Câu 12: Hòa tan 14g h n h p Cu, Fe và dung d ch X. Cho X tác d ng v i AgNO C. 8 ị 3 d thu đ ư ị B. 10 ợ ụ

ị A. 45,92 ượ C. 58,88 c bao nhiêu gam k t t a: ế ủ D. 47,4 ớ B. 12,96

2(SO4)3 vào n ặ

c đ ướ ượ ế ị ị c 2a gam k t t a. M c khác, n u cho 400 ml dung d ch NaOH 1M vào X, cũng thu đ c dung d ch X. Cho 360 ml dung d ch NaOH 1M vào c a gam ượ ế ượ ị Câu 13: Hoà tan h t m gam Al X, thu đ k t t a. Các ph n ng x y ra hoàn toàn, giá tr c a m là: ế ủ ế ủ ả ả ứ ị ủ

A. 18,81 B. 15,39 C. 20,52 D. 19,665

ot

ả ứ

ot

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 14: Cho các ph n ng: (1). O3 + dung d ch KI → (6). F2 + H2O ị

2 →

ot

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (7). H2S + dung d ch Cl (2). MnO2 + HCl đ c ặ ị

ot

ot

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (8). HF + SiO2 → (3). KClO3 + HCl đ c ặ

ot

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (4). NH4HCO3 (9). NH4Cl + NaNO2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (10). Cu2S + Cu2O →

ng h p t o ra đ n ch t là: ố ườ ợ ạ ấ

(5). NH3(khí) + CuO S tr A. 5.

D. 8. ộ ề ạ ợ ồ ộ ơ B. 6. ỗ ị ệ ư ượ c 6,048 lít khí (đo catot. Giá tr c a a là: đktc) ạ ấ ạ anot và a (gam) h n h p kim lo i ỗ ở ố ợ ị ủ ượ

C. 7. ổ ằ Câu 15: Hòa tan 15,84 gam h n h p g m m t oxit kim lo i ki m và m t oxit kim lo i ki m th b ng ề c dung d ch X. Cô c n dung d ch X, l y mu i khan đem đi n phân nóng ch y hoàn dung d ch HCl d đ ả ị ị toàn thì thu đ A. 7,2. ở B. 11,52. C. 3,33.

ứ ạ ở D. 13,68. ợ ỗ ng ng là 1:2 v i dung d ch NaOH v a đ . Ph n ng hoàn toàn thu đ ỉ ệ c dung ả ứ ượ ứ ị ủ c 56,4 gam ch t r n khan. Giá tr c a m là: Câu 16: X là đipeptit Ala-Glu, Y là tripeptit Ala-Ala-Gly. Đun nóng m (gam) h n h p ch a X và Y có t l s mol c a X và Y t ớ ủ ố d ch T. Cô c n c n th n dung d ch T thu đ ị ừ ấ ắ ươ ậ ạ ẩ ượ

A. 45,6 C. 39,12. ị B. 40,27. ị ủ D. 38,68.

Câu 17: Có các nh n xét sau:

ấ enang đ u đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng. ơ ề ư

ơ ề ươ ứ

ả ứ ả ứ axit và ancol t ặ ạ

ớ ả ứ ng ng. 2SO4 đ c) t o thành m-đinitrobenzen. c brom d t o thành (2,4,6-tribromphenyl) amoni clorua. ư ạ

B. 2, 3, 4. D. 1, 2, 4, 5.

i g m các ậ 1- Ch t béo thu c lo i ch t este. ộ ấ 2- T nilon, t capron, t ế ằ ề ơ 3- Vinyl axetat không đi u ch đ c tr c ti p t ế ượ ự ế ừ 3 đ c (xúc tác H 4- Nitro benzen ph n ng v i HNO ặ 5- phenyl amoni clorua ph n ng v i n ớ ướ Nh ng câu đúng là: A. 1, 3, 4. ộ ạ ố ạ ồ ưỡ ứ ủ ố ộ

ấ A. 60,68% D. 44,1% C. T t c . ấ ả ứ ng c a lo i phân lân này là: ạ C. 30,34%

Câu 18: M t lo i phân Supephotphat kép có ch a 72,68% mu i canxi đihiđrophotphat còn l ch t không ch a ph t pho. Đ dinh d B. 37,94% i đây Câu 19: Phát bi u nào d ướ ể

không đúng? c và không tan trong n

c ướ g c axit béo, no, t n t ấ ỡ ộ ừ ố tr ng thái r n ắ

ẹ ơ ướ ậ ầ ỡ ộ

Trang 2/7 - Mã đ thi 132

t r a t ng h p là gây ô nhi m cho môi tr ng A. Ch t béo nh h n n i B. M đ ng v t ch y u c u thành t ồ ạ ở ạ C. Hiđro hoá d u th c v t l ng s t o thành các m đ ng v t r n ậ ắ ẽ ạ D. Nh ặ ử ổ ủ ế ấ ự ậ ỏ ấ c đi m c a ch t gi ủ ượ ể ễ ợ ườ

3, FeCl2, Fe3O4, AlBr3, MgI2, KBr, NaCl, CaF2, CaC2. Axit H2SO4 đ c nóng ấ ặ

ể A. 3 C. 5

ấ ỗ ợ D. 7 c 26,5 gam h n h p các d n xu t clo (mono và điclo). ẫ c sau đó trung hòa b ng dd NaOH th y t n h t 500 ml ằ ấ ố ế ằ ượ ướ

Câu 20: Cho các ch t sau: FeBr có th oxi hóa bao nhiêu ch t? ấ B. 6 Câu 21: Cho ankan X tác d ng v i clo (as) thu đ ụ ớ c h p th hoàn toàn b ng n Khí HCl bay ra đ ụ ượ ấ dd NaOH 1M. Xác đ nh CT c a X? ủ ị B. C4H10 A. C2H6 C. C3H8 D. CH4

ấ ụ ấ ấ ố α-butilen, but-1-in, trans but- Câu 22: Cho các ch t: xiclobutan, metylxiclopropan, 1,2-đimetylxiclopropan, 2-en, butađien, vinyl axetilen, isobutilen, anlen. Có bao nhiêu ch t trong s các ch t trên khi tác d ng v i ớ hiđro có th t o ra butan. ể ạ

A. 8 B. 9 C. 7 D. 6

2

i ta dùng h n h p g m 2 ph n NaCl và 3 ph n CaCl ườ ầ ầ ỗ ợ ồ ệ

ề ớ ề Câu 23: Khi đi u ch Na trong công nghi p ng v kh i l ố ượ ề ạ

ng riêng nh n i lên trên Na nóng ch y ả ỏ ổ

H toc

toc

Cl2 + KOH Mg(NO3)2

CH2=CH2 + H2O C2H5OH + HBr (bk) CH3 -CH=CH2 + Br2(dd)

Na2O2 + H2O Fe3O4 + H2SO4 (loang)

CH3 -CHO + H2 ả ứ

ế ng v i m c đích: ụ A. T o ra nhi u ch t đi n ly h n ơ ệ ấ - B. Tăng n ng đ ion Cl ộ C. Gi m nhi t đ nóng ch y ả ệ ộ ả D. T o ra h n h p có kh i l ợ ố ượ ỗ ạ Câu 24: Cho các ph n ng: ả ứ

ả ứ ử ộ : ử

121Sb và 123 Sb, kh i l

Trong các ph n ng trên có bao nhiêu ph n ng là oxh-kh , bao nhiêu ph n ng n i phân t A. 7 – 4 ả ứ D. 6 – 2

ng nguyên t trung bình c a Sb là 121,75. % ử ủ kh iố ứ ồ C. 5 – 4 ố ượ B. 6 – 4 Câu 25: Sb ch a 2 đ ng v chính ị l ượ c a đ ng v ủ ồ ị 121 Sb trong Sb2O3 (MO=16) là:

ng A. 52,2

3, t ng s c p electron l p ngoài cùng

HNO ử ổ ớ D. 51,89 ố ặ C. 26,1 B. 62,5 Câu 26: Cho H (Z=1), N (Z=7), O (Z=8). Trong phân t không tham gia liên k t c a 5 nguyên t là: ế ủ ử

A. 8. B. 9.

D. 6. là 19,72%. T l m t xích butađien và ộ ạ ầ C. 7. ố ượ ng c a nit ủ ơ ỉ ệ ắ

Câu 27: M t lo i cao su buna-N có ph n trăm kh i l vinyl xianua là: A. 1 : 2 B. 2 : 1 C. 1 : 3 D. 3 : 1

Câu 28: Cho các cân b ng sau:

D H < 0 D H < 0 ệ ộ

ằ (1) 2NH3(k) ⇌ N2(k) + 3H2(k) D H > 0 (3) CaCO3(r) ⇌ CaO(r) + CO2(k) D H > 0 Trong các cân b ng trên cân b ng nào s chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng nhi t đ và gi m áp (2) 2SO2(k) + O2(k) ⇌ 2SO3(k) (4) H2(k) + I2(k) ⇌ 2HI(k) ị ẽ ể ề ằ ằ ậ ả su t:ấ

A. 1, 3. C. 1, 2, 3 ,4. D. 1, 4.

B. 2, 4. ị ắ ị c v i dung d ch: Câu 29: Cho các dung dung d ch sau: (1): natri cacbonat; (2): s t (III) clorrua; (3): axit sunfuaric loãng; (4): axit axetic; (5): natri phenolat; (6): phenyl amoni clorua; (7): đimetyl amoni clorua. Dung d ch metylamin tác d ng đ ụ ượ ớ

ị B. 2, 3, 4, 6 A. 3, 4, 6, 7

C. 2, 3, 4, 5 C ứ ộ D. 1, 2, 4, 5 ủ ử 6H12N2O3. S đ ng phân peptit c a Y (ch ch a g c ỉ ứ ố α- ố ồ Câu 30: Cho m t đipeptit Y có công th c phân t amino axit) m ch h là: ạ ở

A. 5. B. 4.

2S đ u th y có k t t a và có khí bay lên. ế ủ

Trang 3/7 - Mã đ thi 132

C. 7. 2CO3 ; dung d ch Na ị ị ị D. 6. ấ ề Câu 31: Cho dung d ch mu i X vào các dung d ch Na ố V y X là : ậ

A. AlCl3 C. FeCl2 D. CuCl2.

3 trong NH3.

B. FeCl3 Câu 32: Có các phát bi u sau đây: ể

ơ ấ ạ ở

c brom. ơ ạ ướ ơ

ơ ấ ả ứ

i ch y u ủ ế ở ạ (2) Mantoz b kh hóa b i dd AgNO ơ ị ử (4) Saccaroz làm m t màu n ấ (6) Glucoz tác d ng đ ượ ớ ụ ơ d ng m ch vòng và m t ph n nh ầ ộ ạ c v i dung d ch thu c tím. ố ị d ng m ch h . ở ạ ỏ ở ạ

ể đúng là:

B. 4. C. 5.

thi ử ắ ế ả t trong tinh th các nguyên t ể i là các khe r ng gi a các qu c u, cho nguyên t D. 3. ầ s t là nh ng hình c u chi m 74% th tích tinh th , ph n ể ế ng riêng ể 0C kh i l 20 ả ầ ữ ầ ữ kh i c a Fe là 55,85 ử ố ượ ố ủ ở ỗ 3. Bán kính nguyên t ử ầ ủ

(1) Amiloz có c u trúc m ch phân nhánh. (3) Xenluloz có c u trúc m ch phân nhánh. (5) Fructoz có ph n ng tráng b c. ạ (7) Trong dung d ch, glucoz t n t ơ ồ ạ ị S phát bi u ố A. 6. Câu 33: Gi còn l ạ c a Fe là 7,87g/cm ủ A. 1,28 A0. D. 1,97 A0.

3

B. 1,41A0. ồ ỗ g n đúng c a Fe là: C. 1,67 A0. ơ ậ ứ ả ư ợ ả ả ứ ớ ụ ấ ẩ ỗ ấ ắ c m gam Ag.

Câu 34: Cho 7,8 gam h n h p X g m 2 ancol đ n ch c, b c I qua CuO d , nung nóng (ph n ng hoàn ợ toàn) sau ph n ng th y kh i l ng ch t r n gi m 3,2 gam. Cho h n h p s n ph m tác d ng v i AgNO ố ượ ả ứ d trong NH 3, đun nóng thu đ ượ ư B. 43,2 A. 64,8

c thu đ Giá tr c a m là: ị ủ C. 21,6 ợ ỗ ồ ợ ỗ ị D. 86,4 ượ ư ạ ấ ị N u cho ế c gi m ả ượ ố ượ ng ả ứ ư ấ ị ng c a m t ch t trong h n h p X là: c dung d ch Y. Câu 35: H n h p X g m NaBr và NaI. Cho h n h p X tan trong n ướ ng mu i khan thu đ brom d vào dung d ch Y, sau ph n ng hoàn toàn, cô c n th y kh i l ố ố ượ ả ứ 7,05 gam. N u s c khí clo d vào dung d ch Y, ph n ng hoàn toàn, cô c n dung d ch th y kh i l ị ạ mu i khan gi m 22,625 gam. Thành ph n % kh i l ố ượ ế ụ ả ầ ấ ộ

ố A. 35,9% B. 47,8% ủ C. 33,99% ỗ ợ D. 64,3%

ơ ướ ượ ỏ c đi qua than nung nóng đ sau khi lo i b h i n 2, CO và H2. H p th X vào dung d ch Ba(OH) ợ ấ ồ ị ạ ỏ ơ ướ ư 2 d thu đ ư ả ứ c d thu đ ượ ấ c 17,92 lít (đktc) c 35,46 gam k t t a và ế ủ ấ ắ ng ch t r n ố ượ ụ ư ớ Câu 36: Cho h i n h n h p khí X g m CO ụ ỗ có V lít khí Y thoát ra. Cho Y tác d ng v i CuO d nung nóng sau ph n ng th y kh i l gi m m gam. Giá tr c a m là: ị ủ

B. 2,88 gam C. 9,92 gam D. 2,08 gam ả A. 12,8 gam

2 d , sau ph n ng hoàn toàn thu đ

2 (đi uề ượ c

ố ầ ợ ơ ơ ẫ ả ả ứ ự ư ệ ẩ ị Câu 37: Đ t cháy hoàn toàn m t h n h p X (glucoz , fructoz , metanal và etanoic) c n 3,36 lít O ộ ỗ ki n chu n). D n s n ph m cháy qua bình đ ng dung d ch Ca(OH) m gam k t t a. ẩ ế ủ Giá tr c a m là ị ủ

A. 10,0 B. 12,0 C. 15,0 D. 20,5

2H5OH đ u b c cháy khi ti p xúc v i CrO

3.

5.

ế ớ ư

2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.

ớ ộ

Câu 38: Có các phát bi u sau: (1) L u huỳnh, photpho, C ề ố (2) Ion Fe3+ có c u hình electron vi t g n là [Ar]3d ế ọ ấ (3) B t nhôm t b c cháy khi ti p xúc v i khí clo. ế ự ố (4) Phèn chua có công th c là Na Các phát bi u ể đúng là: A. (1), (2), (4) D. (3), (4).

4 aM và NaCl 1,5M, ị ầ

ỗ ợ B. (1), (2). ớ C. (1), (2), (3). ơ ng đ dòng đi n 5A trong 96,5 phút. Dung d ch t o thành b gi m so v i ban đ u là 17,15g. Giá tr ạ ị ị ả ệ ộ ệ ớ ị Câu 39: Đi n phân có màng ngăn v i đi n c c tr 250 ml dung d ch h n h p CuSO ệ ự v i c ớ ườ c a a là ủ

A. 0,5 M. C. 0,474M.

ỗ B. 0,4 M. ồ ợ c khí B. Th ộ ượ ư ụ ủ ả ng d l u huỳnh đ n ế ể ư ư ượ D. 0,6M. Câu 40: Nung h n h p g m 11,2 gam Fe; 6,4 gam Cu và 19,5 gam Zn v i m t l ớ khi ph n ng hoàn toàn. S n ph m c a ph n ng tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ị ả ứ ả ứ tích dung d ch Pb(NO ụ ế ố ị

ớ i thi u c n dùng đ h p th h t khí B là ể ấ D. 910,25 ml ể ầ C. 1053,18 ml ẩ 3)2 20% (d = 1,1 g/ml) t B. 902,73 ml A. 752,27 ml

c ch n làm 1 trong 2 ph n ( ph n I ho c ph n II ) ầ

II. Ph n riêng( 10 câu) Thí sinh đ ượ ng trình Chu n Ph n I: Theo ch ẩ

ươ

Trang 4/7 - Mã đ thi 132

ấ ể ấ ơ ố ng là

Câu 41: Cho các ch t sau: axetilen, axit oxalic, axit acrylic, fomanđehit, phenyl fomat, vinyl axetilen, glucôz , anđehit axetic, metyl axetat, saccaroz , natri fomat, axeton. S ch t có th tham gia ph n ng ả ứ ơ tráng g ươ A. 6 D. 5 B. 8

ể ỗ ợ ồ ầ c 19,04 lít khí CO ượ ế ở C. 7 Câu 42: H n h p X g m axit panmitic, axit stearic và axit linoleic. Đ trung hòa m gam X c n 50 ml dung 2 ( đktc) và d ch NaOH 1M. M t khác, n u đ t cháy hoàn toàn m gam X thì thu đ ố ị 14,76 gam H2O. % s mol c a axit linoleic trong m gam h n h p X là: ặ ố ợ

A. 31,25% D. 60%

ng tâm kh i là: ươ ạ ạ ố

A. Na, K, Ba

ỗ ủ C. 62,5% B. 30% Câu 43: Dãy các kim lo i có c u trúc m ng tinh th l p ph ể ậ ấ D. Na, K, Mg C. Mg, Ca, Ba B. Ca, Sr, Ba (khí) + H2O (khí) ⇌ CO2(khí) + H2(khí). Trong đi u ki n đ ng nhi ẳ ệ ả ứ ề ệ ấ t, khi tăng áp su t Câu 44: Xét ph n ng: CO c a h thì t c đ ph n ng ngh ch nh th nào? ố ộ ủ ệ ư ế ả ứ ị

3, thêm

2 vào là:

t x y ra khi cho t đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch CrCl B. Tăng. D. Không đ i.ổ t ừ ừ ế ư ị ị

ế ủ

ế ủ ế ủ ị ị ị

ả ng l n l 2O2 d , r i cho dung d ch BaCl ạ ạ ạ ạ ầ ượ ả ị ụ ồ ụ ồ ụ ồ ồ ắ

A. Gi m.ả C. Có th tăng ho c gi m ể Câu 45: Hi n t ệ ượ ti p Hế ư ồ ế ủ ế ủ ế ủ ế ủ ợ ỗ A. T o k t t a xanh l c r i tan, thành dung d ch da cam, sau đó có k t t a màu vàng. B. T o k t t a xanh l c r i tan, thành dung d ch màu vàng, sau đó có k t t a da cam. C. T o k t t a xanh l c r i tan, thành dung d ch màu vàng, sau đó có k t t a màu vàng. D. T o k t t a tr ng r i tan, thành dung d ch màu xanh, sau đó có k t t a màu vàng. ị ố ế ủ ấ ỗ ỉ ồ ứ ằ ớ ở ộ ờ ề oC th y áp su t trong bình b ng 7/9 at. Bi ứ ệ ả ứ ủ ằ ấ ấ ấ Câu 46: H n h p X g m hai anken có t kh i so v i H 2 b ng 16,625. L y h n h p Y ch a 26,6 gam X và ợ 2 gam H2. Cho Y vào bình kín có dung tích V lít ( đktc) có ch a Ni xúc tác. Nung bình m t th i gian sau t hi u su t ph n ng hiđro hoá c a các anken đó đ a v 0 ư b ng nhau và th tích c a bình không đ i. Hi u su t ph n ng hiđro hoá là ằ ế ả ứ ủ ể ệ ổ

D. 77,77%. A. 40%.

c h n h p Y ớ ỗ ấ C. 75%. ụ B. 50%. 4H14O3N2. Khi cho X tác d ng v i dung d ch NaOH thì thu đ ng và đ u có kh năng làm xanh quỳ tím m. đi u ki n th ị ẩ ề ả ượ ợ ủ ệ

ợ S CTCT phù h p c a X là: ố D. 2 C. 4 Câu 47: X có công th c Cứ g m 2 khí ườ ở ề ồ A. 5

B. 3 Câu 48: Co hai thi nghiêm sau: ́ ́ ̣

Thi nghiêm 1: Cho 6g ancol no h đ n ch c X tac dung v i m gam Na, sau phan ng thu đ c 0,075 ở ơ ̉ ứ ứ ớ ượ ́ ̣ ́ ̣ gam H2.

Thi nghiêm 2: Cho 6g ancol no h đ n ch c X tac dung v i 2m gam Na, sau phan ng thu không t ở ơ ̉ ứ ứ ớ ớ i ́ ̣ ́ ̣ 0,1gam H2.

ứ ́ ̀

X co công th c la: A. CH3OH.

2 và FeCl3 trong n ế ủ

C. C3H7OH. ướ ị c 1,28g k t t a. Ph n 2 : cho Na B. C2H5OH. ồ 2S d vào đ ư c đ ượ ầ ượ D. C4H9OH. c dung d ch Y. Chia Y 2S d vào đ ư thành 2 ph nầ ế c 3,04g k t ượ Câu 49: Hòa tan m gam hh X g m CuCl b ng nhau. Ph n 1 : cho khí H ầ ằ t a. Giá tr c a m là : ủ ị ủ

3 trong qu ng xiđerit, ng

ng c a FeCO A. 14,6 g ể C. 10,2 g ặ ủ ị ư ng H ế ẫ ợ ườ ượ c b ng dung d ch chu n KMnO ị ặ ộ ẩ ị D. 9,2 g i ta làm nh sau: Cân 0,600 gam ườ 2SO4 loãng. 4 trong môi tr c dd FeSO 4 0,025M thì dùng v a h t 25,2 ml dung d ch ừ ế ị B. 8,4 g Câu 50: Đ xác đ nh hàm l ượ m u qu ng, ch hoá nó theo m t quy trình h p lí, thu đ ộ Chu n đ dung d ch thu đ ượ ằ ẩ chu n. ẩ

3 trong qu ng là:

ng c a FeCO ầ ố ượ ủ ặ

Thành ph n ph n trăm theo kh i l ầ A. 12,18% B. 60,9% C. 24,26% D. 36,54%

Ph n II: Theo ch

ng trình nâng cao

ươ

Trang 5/7 - Mã đ thi 132

ợ ỗ ổ ồ ố ộ là 5) v i t l s mol n 1 lo i aminoaxit, t ng s nhóm ạ X : nY = 1: 2. Khi th y phân hoàn toàn m gam M thu ộ ớ ỉ ệ ố ấ ạ ừ ủ ử c 12 gam glixin và 5,34 gam alanin. m có giá tr là : Câu 51: H n h p M g m m t peptit X và m t peptit Y (chúng c u t o t –CO–NH– trong 2 phân t đ ượ

ị C. 16,548 D. 15,86g A. 14,46g B. 110,28g

+

H

otNi ,

xtpt o , ,

OH 2

/2

+

, HOH

H

otNi ,

xtpt o , ,

2

2

/2

- (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) Cao su buna. X2 X3 Câu 52: Cho s đ ph n ng sau: ơ ồ ạ ả ứ ở 1 Anđehit no, m ch h X - - (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) Cao su buna. X5 X3

3

1 và X4 v i kh i l ớ trong NH3 đun nóng, ch t nào t o ra l ượ

Anđehit no m ch h X Hãy cho bi ở 4 ạ t: khi cho X ế ố ượ ụ ớ ị ấ ạ

+ trong

3COO- là 5,71.10-10). N ng đ mol/l c a H

ng b ng nhau tác d ng hoàn toàn v i dung d ch AgNO ằ ng Ag nhi u h n ? ơ ề B. X1. D. không xác đ nh đ c. A. b ng nhau. ằ C. X4. ượ ị

3COONa 0,1M (Kb C a CHủ

ị ủ ồ ộ Câu 53: Cho dung d ch CH dung d ch b ng: ị ằ

3 vào dung d ch X có k t t a t o thành, l c l y k t t a cho vào dung d ch

A. 1,2.10-9 mol/l

3PO4.

B. 1.32.10-9 mol/l ị C. 1,15.10-9 mol/l ế ủ ạ D. 2,25.10-10 mol/l ế ủ ọ ấ ị Câu 54: Cho dung d ch AgNO ị V y Xậ NH3 th y k t t a tan. ấ

ỉ ỉ

ế ủ A. ch có th là NaCl. ể C. là NaCl hay NaBr. B. ch có th là Na ể D. là NaCl, NaBr hay NaI.

2CO3 có m t không khí thì chuy n thành ch t Y có màu vàng (d tan trong n ướ ặ ớ

ụ ấ ị ộ ợ ặ ự ế ể ấ ấ ễ ấ ả không tan trong dung d ch loãng axit và ki m. Khi n u ch y ề c). Cho ch t Y tác ấ 2SO4 loãng t o thành ch t Z có màu da cam. Ch t Z tác d ng v i HCl đ c th y t o thành ch t ấ ạ ấ ụ ạ ớ ấ t là Câu 55: X là m t h p ch t màu l c th c t v i Kớ d ng v i H ụ khí màu vàng l c. Xụ ầ ượ

2-. Sau khi đã phân h y h t l

3+ thành Cr2O7

B. CrO, K2CrO4, K2Cr2O7. D. CrO3, K2Cr2O7, K2CrO4.

2Cr2O7 0,0150M. Bi

4 h t 7,50 ml dd chu n K ầ

ấ ng d FeSO ư ế ằ ế ủ ế ượ ng 4 trong H2SO4. ươ ng ng đ 4 t ươ , Y, Z l n l A. Cr2O3, K2CrO4, K2Cr2O7. C. CrO, K2Cr2O7, K2CrO4. Câu 56: Hòa tan 1,0 gam qu ng crom trong axit, oxi hóa Cr ặ L y 20 ml dd này cho vào 25 ml dd FeSO d ch t oxi hóa, pha loãng dd thành 100 ml. ấ ư Chu n đ l t r ng 25 ml FeSO ẩ ộ ượ ẩ 2Cr2O7. Thành ph n % c a crom trong qu ng là: v i 35 ml dd chu n K ủ ớ ẩ ặ

A. 10,725% C. 35,1%. D. 26%.

ợ ỗ ế ố c 2,88 gam H ượ ợ ỗ ợ ạ B. 13,65%. 2H5OH, C2H5COOH, CH3CHO (trong đó C2H5OH chi m 50% theo s mol). Đ t ố 2O và 2,912 lít CO2 (đktc). M t khác 9 gam h n h p X th c ự ặ ế ủ Giá tr c a p là ị ủ

+

+

+

HOH ,

CuO,

ot

+ HCN

2

Câu 57: H n h p X có C cháy m gam h n h p X thu đ ỗ hi n ph n ng tráng b c th y có p gam Ag k t t a. ấ B. 4,32. ả ứ ệ A. 12,96. C. 8,64. D. 5,4.

(cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) Câu 58: Cho s đ : Propilen A B D. D là: ơ ồ

A. CH3CH2CH2OH C. CH3C(OH)(CH3)CN B. CH3CH2CH(OH)CN D. CH3CH(OH)CH3.

2. Tính n ng đ

ạ ỗ ợ ồ ị ị c 500 ml dd X ch ch a m t ch t tan duy nh t và 4,48 lít khí H ấ ộ ỉ ứ ạ ộ ượ ấ c d . ướ ư ộ ồ Câu 59: Hòa tan hoàn toàn h n h p g m m t kim lo i hóa tr 1 và oxit kim lo i hóa tr 2 vào n Sau khi ph n ng xong đ ả ứ mol c a dung d ch X: ị

B. 0,4 M C. 0,3M

ủ A. 0,2M ỷ D. 0,25 M ớ Ở ề ộ ỗ ạ ở đi u ki n tiêu ệ 3 dung d ch brom 0,2 M. Sau ph n ng th ể ả ứ ẩ ị Câu 60: T kh i c a m t h n h p khí ( g m 2 hidrocacbon m ch h ) so v i hidro là 17. chu n, trong bóng t tích khí còn l ố ủ ố i là 240 cm ồ i, 400 ml h n h p tác d ng v a đ v i 71,4 cm ừ ủ ớ ụ c a 2 hidrocacbon là: ử ủ ạ

A. C2H2 và C3H8 C. C2H6 và C3H6 D. C2H6 và C3H4 ợ ỗ ợ 3. Công th c phân t ứ B. CH4 và C4H6

----------- H T ---------- Ế Ử Ạ Ọ

ĐÁP ÁN THI TH Đ I H C MÔN HÓA 209 1 C 2 A 3 A Đ 132Ề 1 D 2 D 3 B 357 1 A 2 D 3 A 485 1 B 2 C 3 D 570 1 D 2 C 3 A 628 1 A 2 A 3 B

743 1 D 2 C 3 C Trang 6/7 - Mã đ thi 132 896 1 A 2 C 3 C ề

4 D 5 C 6 B 7 D 8 D 9 D 10 C 11 B 12 C 13 A 14 C 15 B 16 C 17 A 18 D 19 C 20 D 21 A 22 C 23 C 24 D 25 D 26 C 27 C 28 A 29 B 30 A 31 A 32 D 33 A 34 A 35 B 36 C 37 C 38 C 39 B 40 A 41 D 42 B 43 A 44 B 45 C 46 B 47 B 48 D 49 D 50 B 51 A 52 B 53 B 54 A 55 A 56 A 57 A 58 C 59 B 60 D

4 C 5 A 6 A 7 A 8 B 9 C 10 D 11 D 12 C 13 C 14 D 15 D 16 D 17 C 18 B 19 C 20 B 21 D 22 B 23 C 24 D 25 C 26 B 27 D 28 B 29 A 30 A 31 D 32 D 33 B 34 C 35 C 36 A 37 B 38 D 39 A 40 D 41 C 42 B 43 D 44 C 45 B 46 B 47 D 48 A 49 B 50 D 51 A 52 B 53 C 54 A 55 A 56 C 57 A 58 A 59 B 60 B

4 D 5 A 6 A 7 C 8 B 9 C 10 A 11 C 12 D 13 B 14 A 15 D 16 C 17 D 18 C 19 B 20 B 21 C 22 C 23 B 24 C 25 B 26 C 27 D 28 C 29 B 30 A 31 A 32 D 33 C 34 A 35 A 36 D 37 A 38 A 39 D 40 D 41 C 42 D 43 C 44 B 45 B 46 B 47 D 48 D 49 B 50 C 51 A 52 A 53 D 54 B 55 B 56 C 57 B 58 A 59 D 60 B

4 D 5 C 6 B 7 B 8 C 9 A 10 C 11 D 12 C 13 B 14 D 15 C 16 D 17 A 18 B 19 D 20 B 21 B 22 A 23 D 24 D 25 B 26 A 27 C 28 B 29 C 30 D 31 D 32 D 33 B 34 A 35 D 36 A 37 C 38 A 39 A 40 C 41 C 42 B 43 A 44 A 45 A 46 A 47 D 48 C 49 D 50 B 51 B 52 A 53 C 54 B 55 C 56 C 57 A 58 D 59 A 60 B

4 B 5 B 6 A 7 A 8 C 9 B 10 A 11 B 12 B 13 B 14 B 15 C 16 A 17 C 18 B 19 D 20 C 21 A 22 D 23 B 24 A 25 C 26 A 27 B 28 A 29 D 30 A 31 C 32 D 33 D 34 D 35 A 36 B 37 C 38 D 39 C 40 A 41 B 42 A 43 D 44 B 45 C 46 D 47 D 48 C 49 A 50 B 51 D 52 D 53 C 54 A 55 C 56 B 57 C 58 C 59 D 60 D

4 A 5 B 6 C 7 B 8 C 9 B 10 B 11 B 12 D 13 A 14 D 15 B 16 D 17 B 18 D 19 C 20 D 21 C 22 C 23 A 24 C 25 D 26 B 27 B 28 A 29 D 30 A 31 D 32 C 33 D 34 C 35 B 36 D 37 D 38 A 39 A 40 A 41 A 42 D 43 B 44 C 45 A 46 C 47 C 48 C 49 A 50 A 51 C 52 A 53 B 54 B 55 D 56 D 57 C 58 D 59 B 60 C

4 A 5 C 6 D 7 A 8 D 9 B 10 A 11 D 12 D 13 B 14 D 15 D 16 B 17 C 18 A 19 C 20 A 21 D 22 B 23 C 24 D 25 B 26 B 27 A 28 A 29 B 30 D 31 D 32 D 33 C 34 B 35 B 36 C 37 A 38 A 39 B 40 D 41 C 42 A 43 D 44 D 45 C 46 B 47 C 48 A 49 B 50 C 51 A 52 A 53 C 54 A 55 C 56 A 57 B 58 B 59 C 60 B

4 C 5 D 6 D 7 A 8 D 9 B 10 A 11 B 12 D 13 C 14 C 15 A 16 C 17 D 18 C 19 D 20 D 21 A 22 A 23 D 24 B 25 B 26 D 27 A 28 B 29 B 30 A 31 D 32 C 33 A 34 B 35 D 36 B 37 B 38 A 39 A 40 B 41 C 42 A 43 A 44 C 45 B 46 C 47 B 48 B 49 B 50 D 51 A 52 C 53 D 54 D 55 D 56 C 57 C 58 C 59 B 60 A

Trang 7/7 - Mã đ thi 132