Ắ
Ọ SỞ GD & ĐT B C NINH ƯỜ NG THPT HÀM LONG TR
ờ ề (Đ thi có 04trang) ể ờ Ử Ầ I ĐỀ THI TH L N NĂM H C 2022 2023 MÔN: GDCD11 Th i gian làm bài: 50phút ề (không k th i gian phát đ )
ố Mã đ 101ề H và ọ tên: ............................................................................ S báo danh: .............
ệ ộ ả ở
ề ộ ữ ụ ả ố thành ph HN có giá trung bình là 25.000 đ ng m t kg. Nhi u ng ố ồ ượ ườ ể ệ huy n TH lên thành ph HN đ bán đ ồ huy n TH có giá trung bình là 15.000 đ ng m t kg trong khi ể ậ ườ i dân đã v n chuy n ị ợ ng h p này, th ơ c gái cao h n. Trong tr ự ứ Câu 1. Vào gi a v v i, giá v i ở đó ả ừ v i t ườ tr
ề A. đi u ti ề C. đi u ti ệ ng th c hi n ch c năng ấ ế ả t s n xu t ế ư t l u thông. ẩ ủ ị ệ ự B. th c hi n giá tr D. thông tin ầ ủ ộ ộ ườ i thông ệ ộ ể ả Câu 2. S n ph m c a lao đ ng, có th th o mãn m t nhu c u nào đó c a con ng qua trao đ i, mua bán, là n i dung c a khái ni m ề ệ ng. . ả ổ ị ườ A. th tr ủ B. hàng hóa. C. ti n t D. lao
đ ng.ộ Câu 3. Các nhân t ng là ườ i bán
ề ệ , ng
ề ệ ố ơ ả ủ c b n c a th tr ườ ề ệ A. hàng hoá, ti n t , ng ườ i mua, ng B. ti n t ả ị C. hàng hoá, giá c , đ a đi m mua bán. D. hàng hoá, ti n t ạ ạ ấ
ấ ỳ ở ị ể ẩ ạ i đây các b n th y b t k hàng hóa nào ấ ố ộ ữ c in giá lên bao bì s n ph m nh : 4.500đ/ h p s a, 8000đ/1 cu n v , 30.000đ/1 su t ứ ả ư ậ ư ể ệ
ứ ứ
ượ ệ ướ ị A. Th c đo giá tr ứ C. Ch c năng thanh toán. ả ủ ả ấ
ng. ị ườ i mua, ng ườ i bán. ể ả , giá c . ế Câu 4. Hai b n D và L đ n siêu th đ mua hàng, t cũng đ ủ ề ệ ơ c m. Vi c in giá công khai nh v y là bi u hi n ch c năng nào c a ti n t ? ấ ữ B. Ch c năng c t tr ư D. Ch c năng l u thông. ẩ ụ Câu 5. Trong s n xu t hàng hóa, công d ng c a s n ph m làm cho hàng hoá có B. giá tr .ị D. giá tr s d ng. ế ổ ể ạ ự ườ nhiên bi n đ i các y u t ả nhiên đ t o ra các s n ị ử ụ ế ố ự t ự i vào t ọ
ả
ả ỏ ấ ả ộ ự ế ng lao đ ng, dù tr c ti p hay gián ti p đ u
ườ ự ườ ổ ị A. giá tr trao đ i. ị ườ ị C. giá tr trên th tr ộ ủ Câu 6. S tác đ ng c a con ng ầ ủ ớ ợ ẩ ph m phù h p v i nhu c u c a mình g i là ế ấ A. s n xu t kinh t ầ C. th a mãn nhu c u. ạ ố ượ Câu 7. T t c các lo i đ i t ạ i sáng t o ra. i.
ữ ồ A. do con ng C. có nh ng công d ng nh t đ nh. ấ ị ộ ấ ả B. quá trình s n xu t. ấ ủ ả ậ ấ D. s n xu t c a c i v t ch t. ề ế ộ B. có s tác đ ng c a con ng ố ừ ự nhiên. D. có ngu n g c t ộ ể ủ Câu 8. Xét đ n cùng, s v n đ ng và phát tri n c a toàn b m i m t đ i s ng xã h i là do ướ
ấ ậ ế ị ế ị i quy t đ nh. ụ ự ậ ế ườ ế ị i quy t đ nh. A. con ng ườ ầ ủ C. nhu c u c a con ng ủ t ặ ờ ố ộ ọ ố B. nhà n c chi ph i. ấ ả D. s n xu t v t ch t quy t đ nh.
Mã đ 101ề Trang 1/5
ộ ạ ấ ượ ư ệ Câu 9. T li u lao đ ng đ
A. 3 lo i.ạ C. 4 lo i.ạ ề
ắ ư ầ ộ ố ề ự ề ể ị ị ạ ể ử ế ưở ườ ệ ợ t ki m. Trong tr ng đ g i ti ố ẩ ạ ng đ cùng b n bè đi du l ch t ề ị ứ ủ ủ ệ ng c a nh ng ai đã th c hi n ch c năng thanh toán
ị ị c chia thành m y lo i? B. 2 lo i.ạ D. 5 lo i.ạ ể ậ ủ ưở ng c a công ty cu i năm, anh D dùng toàn b s ti n đó đ Câu 10. Sau khi nh n ti n th ế ế ụ ậ ị t cho gia đình chu n b đón t mua s m các v n d ng c n thi t. Do ch a xây d ng gia đình ề ể ử ố ưở ề i Phú Qu c. Ch Y dùng ti n đó đ s a n n cô T dùng ti n th ề ạ i nhà c a mình, còn ch L thì dùng ti n th l ng h p trên ti n ự ữ ưở th ị A. Anh D, ch Y và cô T. C. Ch L và ch Y. ằ ề ủ ướ ị ả ủ ồ ượ c khác g i là Câu 11. Giá c c a đ ng ti n n ố ỉ ? B. Anh D, cô T D. Ch Y và cô T. ồ c tính b ng đ ng ti n c a n C. t giá h i đoái. ỉ ố ố A. ch s h i đoái. ề ướ c này đ ệ B. m nh giá. ọ D. giá niêm
ấ ộ ấ
ậ c đó anh đã mua nên thu ị ườ ng? ệ y t.ế ướ ả Câu 12. Khi th y giá b t đ ng s n tăng, anh B đã bán căn nhà mà tr ủ ậ ụ ượ ợ ướ c l i đây c a th tr i nhu n cao. Anh B đã v n d ng ch c năng nào d đ ạ ư C. Đ i di n. ứ B. Thanh toán. A. L u thông. D. Thông
ự ề ệ ả ị ể ứ c dùng đ chi tr sau khi giao d ch, mua bán. Khi đó ti n th c hi n ch c
ươ ướ ệ ấ ữ ị ng ti n c t tr c đo giá tr ượ ề ướ i đây? ệ ươ ng ti n thanh toán ệ ư ươ ng ti n l u thông tin. Câu 13. Ti n đ năng gì d A. Ph C. Ph ư ự ế B. Ph D. Th ạ ộ ố
ể ệ Câu 14. Công dân có hành vi tr n thu khi ti n hành ho t đ ng kinh doanh là ch a th c hi n ố t
C. Dân t c.ộ D. xã h i.ộ ế ệ t trách nhi m khi tham gia phát tri n B. dân s .ố A. kinh tế. ể ề ể ế ề là ti n đ đ Câu 15. Đ i v i gia đình, phát tri n kinh t ộ
n n xã h i. ệ ứ t ch c năng c a gia đình.
ế ố ọ ố ớ ạ ỏ ệ ạ A. Lo i b t ỏ ấ B. Xóa b th t nghi p. ủ ệ ố ự C. Th c hi n t ế ả ổ ả D. Đ m b o n đ nh v kinh t ộ li u lao đ ng, y u t
ộ
ị ề . ế ố ủ ư ệ Câu 16. Trong các y u t c a t ấ ư ệ ả A. T li u s n xu t. ế ấ C. K t c u h t ng. ằ ấ nào là quan tr ng nh t? ụ B. Công c lao đ ng. ệ ố ứ D. H th ng bình ch a. ườ ủ
ủ ư ợ ố ứ ỗ ộ ng lao đ ng c a ng ư ệ ộ li u lao đ ng c a ng ẽ ử ụ ợ ộ i th m c. Em s s d ng căn c nào d ầ ỏ i th ch ng lò trong h m m ể ả ướ i i đây đ gi ạ ầ ế Câu 17. Có ý ki n cho r ng: Cây g là t ườ ố ượ nh ng là đ i t ế thích cho ý ki n đó? ớ ủ ứ ỗ ắ ả ấ
ặ ụ ơ ả ủ ử ụ ấ ả ậ
ả ỗ
ơ ả ủ ơ ả ủ ụ ậ ả ấ
A. Đ c tính c b n c a cây g g n v i ch c năng c a nó trong s n xu t. ả ứ ớ B. M c đích s d ng cây g g n v i ch c năng mà nó đ m nh n trong s n xu t. ấ ử ụ C. Thu c tính c b n g n v i m c đích s d ng c a cây g trong s n xu t. ớ ặ ắ D. Ch c năng c a cây g đ m nh n g n v i đ c tr ng c b n c a nó trong s n xu t. ́ ợ ̣ ̉ ́ liêu san xuât kêt h p thanh
ả ấ
ỗ ắ ớ ắ ỗ ả ́ ̀ ơ ư ̣ ươ i lao đông v i t ấ ứ ả ng th c s n xu t. ả ng s n xu t. ấ ự ượ ư ệ ả li u s n xu t. ộ ứ Câu 18. Ng ươ A. ph ấ C. quá trình s n xu t. ủ ư ̀ B. l c l D. t
Mã đ 101ề Trang 1/5
ố ạ ể ượ i bác mang c 20 con gà. Bác đ ăn 3 con, cho con gái 2 con. S còn l ủ Câu 19. Bác B nuôi đ bán. H i s gà c a bác B có bao nhiêu con gà là hàng hóa?
ể ề ồ B. 3 con. ấ D. 20 con. ự C. 5 con ể ề ề ậ
ươ ươ ng ti n thanh toán. ng ti n l u thông. ứ A. Th C. Ph B. Ph D. Ph ộ ng
ệ ệ ư Câu 21. S n ph m c a lao đ ng ch mang hình thái hàng hoá khi nó là đ i t ị ử ụ ỉ ị ườ ng.
ộ ỏ ố A. 15 con. ệ ị Câu 20. Ch H nuôi bò đ bán l y ti n r i dùng ti n đ mua xe máy. V y ti n đó th c hi n ch c năng nào sau đây? ị ướ c đo giá tr . ệ ấ ữ ươ ng ti n c t tr . ủ ẩ ả ể ượ ư c đ a ra đ bán trên th tr ừ ượ c xã h i th a nh n. ng. A. đ C. đ ố ượ B. có giá tr s d ng. ị ườ D. mua – bán trên th tr ệ ủ ệ i đây th hi n trách nhi m c a công dân trong vi c tham gia xây
ậ ướ ế ấ ướ đ t n ệ Câu 22. Vi c làm nào d ự d ng và phát tri n kinh t ề ể ể
ả ở ộ ề ề ấ i giám h b can. ể ệ c? A. Ph i chuy n quy n nhân thân. C. M r ng ngành ngh kinh doanh. ộ ị ơ ấ ữ ̀ ể ư ướ ệ ̉ ờ B. Trì hoãn th i gian giao hàng. ườ D. Đ xu t ng ấ ượ ầ ị ườ ng cung c p nh ng thông tin, quy mô cung c u, ch t l ́ ̣ ươ ề i đây cua thi tr ấ Câu 23. Th tr lo i hàng hóa, đi u ki n mua bán là th ch c năng nao d ủ ng, c c u, ch ng ̀ ng?
̉
́ ̀ ́ ̀ ̣ ử ̣ ̣ ̣
ạ A. Thông tin. ̀ ́ ́ B. Điêu tiêt san xuât. ư C. Th a nhân gia tri va gia tri s dung. ́ ̃ D. Ma hoa. ủ ộ ườ ợ i th may là ụ Câu 24. công c lao đ ng c a ng
ở ợ ch . A. v i.ả C. máy khâu. ệ ệ B. áo, qu n.ầ ầ D. áo qu n bán ủ i đây th hi n trách nhi m c a công dân trong vi c tham gia xây ể ệ Câu 25. Vi c làm nào d ự d ng và phát tri n kinh t ể ệ c? ướ ế ấ ướ đ t n ụ ậ
ả ự ọ ậ ọ ụ
ả ồ ừ ố ậ ộ
ế A. Duy trì kho ng cách t . t h u kinh t ộ B. Tích c c h c t p nâng cao trình đ . ề C. B o t n m i phong t c vùng mi n. ố ế . D. T ch i tham gia h i nh p qu c t ể ế ạ ề ệ t o đi u ki n cho m i ng ệ i có vi c làm và Câu 26. Đ i v i m i cá nhân phát tri n kinh t ỗ ị
ủ ố ổ ố ớ ậ ổ A. thu nh p n đ nh. ố C. c ng c qu c phòng. ườ ỗ ề ữ ể B. phát tri n b n v ng. ị D. n đ nh chính tr . ệ ủ ự ể ể ị ế Câu 27. Đâu không ph i là bi u hi n c a s phát tri n kinh t ? ả ng kinh t
ề ữ ằ ế ế ưở A. Tăng tr .. C. Phân hóa giàu nghèo. ể B. Phát tri n b n v ng. ộ ộ D. Ti n b , công b ng xã h i. ủ ả ố ớ ụ ủ ể ầ ả ẩ
Câu 28. Đ i v i hàng hóa, công d ng c a s n ph m có th tho mãn nhu c u nào đó c a con ng ấ ượ i làm cho hàng hóa có ng. ườ A. ch t l B. giá tr .ị ứ C. ch c năng. D. giá tr sị ử
ề ệ ự ứ ị c đo giá tr khi
d ng.ụ Câu 29. Ti n t ề ướ ị ệ ả th c hi n ch c năng th ể A. ti n dùng đ chi tr sau khi giao d ch mua bán.
Mã đ 101ề Trang 1/5
i. ị ủ
ề ề ề ượ ấ ữ ạ c c t tr l ể ệ ng và bi u hi n giá tr c a hàng hoá. ệ ư ng ti n l u thông.
ỏ ư B. ti n rút kh i l u thông và đ ườ ể C. ti n dùng đ đo l ươ D. ti n dùng làm ph ấ ấ ế ư ề ặ ả
ộ ở ạ ị ẵ A. B. h u hình. ụ ị D. d ch v . ữ ấ ủ ả ậ ượ ấ c th hi n Câu 31. Vai trò c a s n xu t c a c i v t ch t đ ng.
ế ị ả Câu 30. Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, xét v m t b n ch t, tua tham quan Hu – Đà ạ N ng – H i An là lo i hàng hoá ể ậ d ng v t th . ủ ả ị ườ ạ A. Lũng đo n th tr ấ C. Cung c p thông tin. ạ ộ ỡ ổ ọ ỗ
ọ ậ ể ể ấ ấ ậ ọ ọ ọ ầ ạ ả ọ ớ ộ ữ ữ ệ ị
ư ủ ả ẫ ố ớ ợ ệ ể ị C. không xác đ nh. ể ệ ở ộ n i dung nào sau đây? ạ ạ ỏ ọ B. Xóa b m i lo i c nh tranh. ộ ọ D. Quy t đ nh m i ho t đ ng xã h i. ệ Câu 32. Đang là h c sinh 11, sau m i bu i h c M, N, H không tham gia giúp đ gia đình vi c ể ậ ơ ủ nhà. M l y lí do b n h c đ ng , N l y lí do b n h c đ ch i game, H nói b n h c đ đi ơ ỡ t lao đ ng giúp đ gia đình ch i. K là b n h c cùng l p đã góp ý cho M, N, H c n ph i bi ướ ằ i đây b ng nh ng vi c phù h p nh ng M, N, H v n không ch u thay đ i. Nh ng ai d không ế xác đ nh đúng trách nhi m c a b n thân đ i v i gia đình trong vi c phát tri n kinh t ?
ạ ạ ế ổ ệ ạ ạ A. Các b n M, N, H và K. C. Các b n H, M và K. B. Các b n M, N và K. D. Các b n M, N và H. ể ự ể ệ ế ờ ạ t các th i đ i kinh t khác nhau
Câu 33. Theo C. Mác, chúng ta có th d a vào đâu đ phân bi ị trong l ch s ?
ế ắ ớ ơ ấ ề ộ ộ ộ ế ằ ng kinh t g n li n v i c c u kinh t ố ượ B. Đ i t ng lao đ ng. ẩ ả D. S n ph m lao đ ng. ế ợ h p lý, ti n b và công b ng xã
ử ộ ư ệ A. T li u lao đ ng. ộ ườ i lao đ ng. C. Ng ưở ự Câu 34. S tăng tr h i làộ
ế . ộ ể A. phát tri n xã h i. ưở ng kinh t C. tăng tr ể B. phát tri n kinh t ể D. phát tri n b n v ng. ấ ộ ặ ế . ề ữ ấ t và cung c p cho th tr ọ ọ ổ ả ớ ệ ố ồ ạ ạ ị ườ ổ ớ ự ọ ớ ấ ệ ấ ả ổ i đây c a quá trình s n xu t? ủ ứ
ạ ế ấ ứ
ệ ộ ồ
ị ợ ồ ườ ng trong Câu 35. Các công ty A, B, C và D cùng s n xu t b t gi ậ ướ c. Công ty A chú tr ng vào đ i m i h th ng bao bì, công ty B chú tr ng đ i m i xe v n n ọ ể chuy n hàng hóa cho các đ i lý, công ty C chú tr ng vào đào t o ngu n nhân l c. Công ty D ọ ề ả chú tr ng vào đ i m i máy móc và dây chuy n s n xu t. Vi c công ty C là đã chú tr ng vào ế ố ướ nào d y u t ệ ố A. h th ng bình ch a. ư duy sáng t o. C. t ị ợ ự ệ ả ứ ng h p này, ch c năng nào d Câu 36. V ch ng ch C đã tr cho công ty M 800 tri u đ ng đ mua m t căn h trong khu đô ướ th Y. Trong tr
ươ ươ đã đ ị c đo giá tr . ệ ng ti n thanh toán. ́ ́ ́ ự ượ ́ ơ ợ ̉ ̣ ̉
ấ ấ
ả ấ A. Ph C. Ph Câu 37. L c l ự ượ A. l c l ươ C. ph ể ổ ổ
ạ ầ B. k t c u h t ng. ộ D. S c lao đ ng. ộ ể ủ ề ệ ượ i đây c a ti n t c th c hi n? ướ ệ ấ ữ B. Th ng ti n c t tr . ệ ư ươ D. Ph ng ti n l u thông. ̀ ng san xuât v i quan hê san xuât kêt h p thanh ư ệ ả ả B. t li u s n xu t. ng s n xu t. ấ ứ ả D. quá trình s n xu t. ng th c s n xu t. ế ươ ng án tái thi ạ ề ậ ọ ạ ờ ạ ồ ầ ư ự ẩ ớ ng s n ph m. C đông H cho r ng nên đ u t ằ ng t ể ả ậ ế ồ ể ổ Câu 38. Công ty TNHH AB h p c đông đ bàn v ph cho r ng trong th i đ i cách m ng 4.0 công ty nên t p trung vào đào t o ngu n nhân l c đ ổ ướ h ậ ứ móc đ có th mang l t công ty, c đông Q ự ể ằ tr c ti p vào máy ớ i nhu n ngay l p t c. Còn c đông U và T thì không đ ng tình v i ấ ượ i nâng cao ch t l ạ ợ i l
Mã đ 101ề Trang 1/5
ươ ầ ế ẩ ả ổ ổ ườ ế ộ ợ ớ ng h p trên c đông nào đã chú ý đ n y u t ấ ượ ể ả ng pháp qu n lý đ nâng cao ch t l ng ế ố ứ s c lao đ ng trong qua ế ằ hai ý ki n trên mà cho r ng c n ph i đ i m i ph ả s n ph m. Trong tr trình tái thi t công ty. ổ ổ A. C đông T B. C đông Q ổ ộ C. C đ ng U. ổ D. C đông
ứ ừ ề ạ ế ạ ế ả ặ t, kích thích ho c h n ch s n ậ ứ H. ứ Câu 39. Bên c nh ch c năng th a nh n và ch c năng đi u ti ị ườ xu t và tiêu dùng, th tr ệ ấ ể A. ki m tra. ng còn có ch c năng B. thông tin. ự C. th c hi n. D. mua –
ự ế ộ ạ ẫ đó các ch th kinh t tác đ ng qua l i l n nhau đ ể ụ ượ ọ ả bán. ở Câu 40. Lĩnh v c trao đ i, mua bán mà ị xác đ nh giá c và s l ổ ố ượ ng hàng hoá, d ch v đ ủ ể c g i là ứ
ị ị ườ ị ườ ng ch ng khoán. ng. ị A. ch .ợ C. sàn giao d ch. B. th tr D. th tr
Ế H T
Mã đ 101ề Trang 1/5