1
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NGUYỄN TRÃI
ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu 1: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
vuông ti
C
,
;2AC a BC a
,
biết
3
'3
a
CC
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp lăng trụ.
A.
30
6
a
R
. B.
25
3
a
R
. C.
30
3
a
R
. D.
5
6
a
R
.
Câu 2: H nguyên hàm ca hàm s
1
() ( 1)
fx xx
là:
A.
. B.
ln
( 1) 1
dx x C
x x x
.
C.
1
ln
( 1)
dx x C
x x x
. D.
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
đồ th
'( )y f x
đường cong trong hình v bên dưới. Hàm s
()y f x
có bao nhiêu điểm cực đại?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 4: Cho một đa giác đều 24 đỉnh ni tiếp trong một đường tròn tâm
O
. Gi
S
tp hp các
tam giác có các đỉnh là các đỉnh của đa giác trên. Chọn ngu nhiên mt tam giác t tp
S
, tính
xác suất để chọn được tam giác cân nhưng không phải tam giác đều.
A.
3
11
B.
3
23
C.
30 .
253
D.
32
253
Câu 5: Cho hàm s
( )
y f x=
cho bng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
y
x
-1
O
1
1
3
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
2
A. Hàm đã cho đồng biến trên khong
1;
2

+


.
B. Hàm đã cho đồng biến trên khong
( )
;3
−
.
C. Hàm đã cho nghch biến trên khong
( )
4; +
.
D. Hàm đã cho đồng biến trên khong
( )
;4−
.
Câu 6: Cho hàm s
32
3 4 3y x x x
= + +
khoảng đồng biến ca hàm s là:
A.
( )
2;
+
B.
( )
2;
+
C.
( )
;1
D.
( )
;
+
Câu 7: Cho hình lăng trụ lục giác đều
.ABCDEF A B C D E F
cạnh đáy bằng
a
, biết th tích ca
khối lăng trụ
.ABCDEF A B C D E F
3
33Va=
. Tính chiu cao
h
ca khối lăng trụ lc
giác đều đó.
A.
3ha=
. B.
2ha=
. C.
23
3
a
h=
. D.
ha=
.
Câu 8: Tìm
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
e2
x
fx
=−
trên
( )
;
+
, biết
( )
01F=−
.
A.
( )
11
ex
F x x= +
. B.
( )
ln 2 1F x x x
=
.
C.
( )
e 2 2
x
F x x=
. D.
( )
e 2 1
x
F x x=
.
Câu 9: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2sinf x x
=
A.
2cos xC+
. B.
2
2cos xC+
. C.
2cos xC−+
. D.
cos 2xC+
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
0; 1; 1A−−
,
( )
2;1;1B
,
( )
1;3;0C
,
( )
1;1;1D
. Tính cosin ca
góc giữa hai đường thng
AB
CD
?
A.
3
3
. B.
6
3
. C.
3
3
. D.
6
2
.
Câu 11: Th tích ca khi tr tròn xoay có bán kính đáy
r
và chiu cao
h
bng?
A.
2
1
3rh
. B.
2rh
. C.
2
rh
. D.
2
4
3rh
.
Câu 12: Mệnh đề nào dưới đây đúng với mi s dương
,xy
?
A.
ln ln ln
xxy
y=−
. B.
ln ln ln
xxy
y=+
.
C.
ln
ln ln
xx
yy
=
. D.
( )
ln ln
xxy
y=−
.
Câu 13: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình vẽ
3
Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 14: Biết
( )
2
2
0
ln 4 d ln 2x x x a b+ = +
(
,ab
). Giá trị của biểu thức
T ab=
A.
8T=
. B.
16T=−
. C.
8T=−
. D.
16T=
.
Câu 15: Đồ thị của hàm số
23
1
x
yx
=
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng
A.
2y=−
. B.
1x=−
. C.
1x=
. D.
2y=
.
Câu 16: Tìm
m
để
2
1
5
lim 7
1
x
x x m
x
++=
A.
4
. B.
6
. C.
0
. D.
2
.
Câu 17: Hàm s
( )
ln 1F x x x= + +
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây trên
( )
0; +
?
A.
( )
lnf x x x x=+
. B.
( ) ( )
ln 1f x x x
=−
.
C.
( )
2
ln 2
x
f x x x x= + +
. D.
( )
11fx x
=+
.
Câu 18: Mt khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
. Th tích khối chóp đó bng
A.
1..
6
V B h=
. B.
1..
2
V B h=
. C.
.V B h=
D.
1..
3
V B h=
.
Câu 19: Khi lập phương có thể tích
3
27a
thì cnh ca khi lập phương bằng
A.
6a
B.
9a
C.
3a
D.
27a
Câu 20: Gi
,mM
giá tr nh nht, ln nht ca hàm s
31
2
x
yx
+
=
trên
1;1
. Khi đó giá trị ca
mM+
A.
4mM+ =
B.
10
3
mM+ =
C.
14
3
mM+ =
D.
2
3
mM+=
Câu 21: Nếu
( )
2
1
d2f x x =
( )
5
2
d5f x x =
thì
( )
5
1
df x x
bng
A.
7
B.
3
C.
3
D.
10
Câu 22: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho phương trình chứa tham s
m
:
2 2 2 2
2 4 2 4 0x y z mx y z m m+ + + + + =
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
phương trình đó là phương trình của mt mt cu.
4
A.
5
4
m
. B.
5
3
m
. C.
5
4
m
. D.
4
5
m
.
Câu 23: Rút gn biu thc
1
6
3
4
xx
Px
=
, vi
0x
.
A.
4
Px=
. B.
1
6
Px
=
. C.
Px=
. D.
1
6
Px
=
.
Câu 24: Gi
,,l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Din tích
xung quanh
xq
S
ca hình nón là:
A.
2
1
3
xq
S r h
=
. B.
2
xq
S rl
=
. C.
xq
S rl
=
. D.
xq
S rh
=
.
Câu 25: Tích phân
2025
1e d
x
Ix=
được tính bằng phương pháp đồi biến
tx=
. Khi đó tich phân
I
được viết dươi dạng nào sau đây
A.
2025
1
2.
t
I t e dt=
. B.
45
1
1
2
t
I e dx=
. C.
45
1
2.
t
I t e dt=
. D.
2025
1
t
I t e dt=
.
Câu 26: Cho hình 20 mặt đều cạnh bằng
a
. Gọi
S
tổng diện ch tất cả các mặt của hình 20 mặt
đều đó. Mệnh đề nào dưởi đây đúng?
A.
2
53Sa=
. B.
a
. C.
2
20 3Sa=
. D.
2
10 3Sa=
.
Câu 27: Tập nghiệm của phương trình
1
log( 3) 1 log 2
xx

+ =


A.
12
;
39



. B.
2
9



. C.
2
9



. D.
1
4



Câu 28: Tp nghim ca bất phương trình
2
36.3 27
xx
−
A.
)
2; .+
B.
( )
; 1 .
C.
(
)
; 1 2; . +
D.
( )
2; .
+
Câu 29: Cho hàm s
( )
yfx=
đồ th đường cong như hình vẽ bên dưới. Đồ th hàm s điểm
cc tiu là
A.
1;2 .
2



B.
( )
2;0 .
C.
1
2; .
2



D.
( )
1;4 .
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
22a i j k= +
. Tính độ dài của vectơ
a
.
A.
1.
B.
4.
C.
5.
D.
3.
5
Câu 31: Nếu
( )
1
2
2f x dx
=−
thì
( )
2
1
f x dx
bng:
A.
2.
B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 32: Cho các đồ th hàm s
, log ,
xc
b
y a y x y x= = =
hình v sau đây.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0 1 .c a b
B.
0 1 .c a b
C.
0 1.c a b
D.
0 1.c a b
Câu 33: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
ba đỉnh
( )
1;1; 3A−−
,
( )
4;2;1B
,
( )
3;0;5C
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
1;2;1 .G
B.
( )
1;3;2 .G
C.
( )
3;1;1 .G
D.
( )
2;1;1 .G
Câu 34: Cho hàm s
42
y ax bx c
= + +
có đồ th như hình vẽ. Hãy xác định du ca các h s
,,abc
?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
.
C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 35: Nghim của phương trình
11
525
x=
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 36: Tập xác định ca hàm s
( )
8
2 4 . 1y x x
=
A.
)
1;D= +
. B.
( )
1; \ 2D= +
.