ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

=

Ố Ử Ề Đ  THI TH  THPT QU C GIA

y

x

x

+ 26 x

9

- - Câu 1 (2,0 đi m)ể  Cho hàm s  ố

ĐỀ 11    1

3

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s   đã cho.

+ 2 - - ị ự ủ ể ươ ộ x x = x m 3 0 b) Tìm các giá tr  th c c a tham s ố m đ  ph ng trình ấ   ệ  có m t nghi m duy nh t: 1 2 9 2

Câu 2 (1,0 đi m)ể

x

x

x

x

cos

2

21(

cos

)(sin

cos

)

0

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình: a) Gi

i z )

= i 1 3

0

+ zi

z

= - 1w

- - ề ỏ ầ ả ủ ố ứ ố ứ z  th a mãn đi u ki n . Tìm ph n  o c a s  ph c b) Cho s  ph c ệ (1

x

x

- + 1)

1)

2

2log ( 3

log (2 3

- (cid:0) ả ấ ươ i b t ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) ể Gi

2

2

2

2

1

x

2

=

(cid:0) + - y x - = x y 2 (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình (x,y(cid:0) ᄀ  ) Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi + - (cid:0) x y x y + = + 1 3 (cid:0)

(

) (

)

I

x

e

dx

1

+ 2

0

- Câu 5 (1,0 đi m)ể  Tính tích phân (cid:0)

ạ ạ

ể ặ ằ ớ i S và   060 . Tính theo a th  tích kh i ố

ườ ữ ả Câu 6 (1,0 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh 2a. Tam giác SAB cân t ữ ạ ẳ ằ n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy, góc gi a c nh bên SC và đáy b ng  ẳ chóp S.ABCD và kho ng cách gi a hai đ ng th ng BD và SA.

ớ ệ ọ ặ ẳ ạ - x - = y x 2 0 2 ẻ ừ ươ ộ Oxy, cho tam giác ABC cân, c nh đáy BC có ph ể ộ ườ ng cao k  t . Đi m M(2;1) thu c đ ươ   ng ẻ ng cao k

y+ + = , ph 1 0 ươ ế ng trình đ ạ ủ Câu 7 (1,0 đi m)ể  Trong m t ph ng v i h  t a đ   trình:  ừ t ườ  B là:  ng trình các c nh bên c a tam giác ABC. C. Vi t ph

ớ ệ ọ ộ

ặ ầ ườ ọ ộ ể ể ườ ẻ ừ ươ ủ Câu 8 (1,0 đi m)ể   Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz cho ba đi m A(1;­2;1), B(­1;0;3), C(0;2;1). L p ậ   ph ng kính AB và tìm t a đ  đi m H là chân đ A c a tam giác ABC. ng trình m t c u đ ng cao k  t

ộ ộ ẻ ẫ ố c đánh s  1,2,3,....,9. Rút ng u nhiên 3 th  và nhân 3 s  ghi trên ba

ự ấ ể ẻ ượ ậ ượ ẻ ớ Câu 9 (0,5 đi m)ể  M t h p đ ng 9 th  đ th  v i nhau. Tính xác su t đ  tích nh n đ ố ộ ố ẻ c là m t s  l .

x

y

z

3

+ + = .  Tìm giá tr  nh  nh t ấ

= + +

P

y

(cid:0) (cid:0) x y z ố ự ươ ỏ ị ỏ ng th a mãn và Câu 10 (1,0 đi m)ể  Cho x, y, z là các s  th c d

3

x z

z y

ứ ể ủ c a bi u th c: .

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán Ử

Ố Ề ĐÁP ÁN  THI TH  THPT QU C GIA (Đ  11)

Đáp án Câu Đi mể

/

23 x

= (cid:0) x 3 0.25 = - y = (cid:0) ' 0 (cid:0) y + x . 12 9 TXĐ: D = ᄀ , = (cid:0) x 1 1.a

(cid:0) ả ố ị ế ả ồ ế Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng(­ ;1) và (3;+  (cid:0) ), đ ng bi n trên kho ng (1;3) (1,0 đi mể )

= - (cid:0) y = +(cid:0) y (cid:0) - (cid:0) lim x , lim (cid:0) +(cid:0) x 0.25

(cid:0) BBT          x     - 1                  3                  +(cid:0)

'y                   +       0        –       0      +

y                            3                                       +(cid:0) 0.25

(cid:0) - ­ 1

3

ồ ị ể Đ  th  : đi qua các đi m (3;­1), (1;3), (2;1), (0;­1) 0.25

3

0.25 + 2 - - - - x x = x m 3 0 Pt :  (*) x - = x m + 26 x 9 1 2 1 1 2 9 2 1.b 0.25 - y 1 ể ườ 0.25 (1,0 đi mể ) ươ ươ ụ ủ ệ m= 2 ủ Pt (*) là  pt hoành   đ  giao   đi m c a  (C) và đ ph ộ ủ ố ng tr c Ox) . S  nghi m c a ph < (cid:0) (cid:0) m (d cùng  ự   ể ng trình là s  giao đi m c a (C) và d. D a 1 ẳ ng th ng d   ố m 2 0 0.25 (cid:0) (cid:0) ồ ị ể ệ ấ ộ vào đ  th  (C), đ  pt có m t nghi m duy nh t thì :  - < - 1 - > > (cid:0) (cid:0) m m 2 1 3 2

x

x

x

x

cos

2

21(

cos

)(sin

cos

)

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

- (cid:0) 2.a x sin cos 0 - - (cid:0) � x x - = x (sin x cos )(sin cos 1) 0 (cid:0) - (cid:0) x = x = x sin cos 1 (0,5 đi mể ) 0.25

ᄀ )

p (cid:0) = + p x k (cid:0) p (cid:0) - (cid:0) x sin( = ) 0 (cid:0) 4 p (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) k x p 2 ( k (cid:0) � (cid:0) 4 p (cid:0) - (cid:0) 0.25 x sin( = ) (cid:0) 2 = + p (cid:0) x k p 2 (cid:0) 4 2 2 (cid:0) (cid:0)

2.b 0.25 = + - - z i = + 2 (1 i z ) = i 1 3 0  + i 1 3 + i 1 (0,5 đi mể ) ố ứ ầ ả ằ =>  w = 2 – i     .     S  ph c w có ph n  o b ng  ­ 1 0.25

- (cid:0) - - x x - + 1) 1) 2 3 0.25 � x x 1)(2 2 log ( 3 ĐK:   x   >   1 , �   1)] 1 log [( 3 log (2 3

(0,5 đi mể ) 0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ề ệ x+y (cid:0) 0, x­y (cid:0) 0 Đi u ki n: 0.25

2

2

2

2

2

2

- 4 u = v v + = u v + uv > u 2 ( ) 2 4 (cid:0) y u (cid:0) Đ t: ặ ta có h : ệ + + + + u u 2 2 (1,0 đi mể ) (cid:0) = + x = - x y v - - = uv = uv 3 3 v 2 v 2 � � � � � � �(cid:0) � � � 0.25 (cid:0) + = + u v uv (1) 2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế . Th  (1) vào (2) ta có: - + u v ( ) + uv 2 2 - (cid:0) = uv 3 (2) (cid:0) 2

+ + = . � � uv uv = uv + uv uv uv = uv 8 + - 9 3 8 + 9 (3 ) 0 0.25 = (cid:0) = = (cid:0) � u v 4, 0 ế ợ K t h p (1) ta có: (vì u>v). uv 0 + = (cid:0) u v 4

ừ ỏ T  đó ta có: x =2; y =2.(Th a đ/k)

0.25 ủ ệ ậ ệ KL: V y nghi m c a h  là: ( x; y)=(2; 2)..

x

2

21 e 2

= - (cid:0) du dx (cid:0) (cid:0) u (cid:0) (cid:0) Đ t  ặ => = + = - 1 = x + (cid:0) v x 2 dv e dx (2 )x 5 0.25 (cid:0) (cid:0)

2

x

x

2

2

(1,0 đi mể )

1

I x + x e e dx = - (1 )(2 ) ) +(cid:0) (2 0.25 1 + 0 1 2 1 2

x

x

2

2

1 + 2 - = x + x e x e (1 )(2 ) ( ) = 1 + 0 0 1 4 1 2 e + 2 1 4 0,5

3

^ SH ABC ( ) 0.25 ậ ậ ọ ể G i H là trung đi m AB­L p lu n ­Tính đ cượ SH a= 15

S ABC

.

6 a 4 15 = Tính đ cượ V 3 (1,0 đi mể ) 0.25

/ / BD

D D ẽ ườ ế ủ ọ ẳ ng th ng , g i E là hình chi u c a H lên , K là hình chi u Hế Qua A v  đ lên SE

D ứ ượ Ch ng minh đ c:d(BD,SA)=d(BD,(S, ))=2d(H, (S,  D ))=2HK

0.25 a 2 Tam giác EAH vuông cân t i E,ạ HE = 2

2

2

2

2

= + = =� HK a 1 HK 1 SH 1 HE 31 a 15 15 31

= � a d BD SA ) ( , 2 0.25 15 31

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

0.25 = = D ᄀ HBC ᄀ HCB cos cos ự ọ ượ G i H là tr c tâm ABC. Tìm đ c B(0;­1), 1 10 7

2

2

2

= ẳ ạ Pt đth ng HC có d ng: a(x­2)+b(y­1)=0( r n a b ( ; ) là VTPT và 2 a b+ >  ) 0 (1,0 đi mể )

2

2

0.25 = = + + = + = � ᄀ HCB a ab cos 4 10 b 4 0 2 2 0 + a b + a b a b � � � � + � � � � � 5 � � � � 1 10 a b 2( )

(cid:0) = - 2 (cid:0) = - (cid:0) a 2, 1 (cid:0) � � (cid:0) ươ ,    ph ng trình CH: ­2x + y + 3 = 0 = - 0.25 (cid:0) (cid:0) a = b = b 1, l 2( ) = - (cid:0) (cid:0) a b a b 1 2

ượ AB ^ CH. Tìm đ c pt AB:x+2y+2=0

- ượ C ( ) ; Tìm đ c : ,pt AC:6x+3y+1=0 0.25 2 3 5 3

2

2

0.25 ượ ọ ộ ặ ầ ặ ầ ủ Tìm đ c t a đ  tâm I c a m t c u I(0;­1;2), bán kính m t c u: R = 3

+ + = 2 + - 8 0.25 ươ x y Ph ng trình m t c u (S): ( 1) 2) 3

(1,0 đi mể ) = + + - - - - ả ử s  H(x;y;z), uuur = BH x z ( uuur = BC (x 1; y 2; z 1), (1; 2; 2), ( 1; y z ; 3)

0.25 ^ - � � Gi uuur uuur AH BC + x y ặ ầ uuur AH uuur uuur = AH BC . 0 2 = - z 2 5

(cid:0) 2 (cid:0) - (cid:0) uuur BC ượ ; cùng ph ngươ ,       Tìm đ c H( ) uuur BH 0.25 (cid:0) - = - y x + = z 2 y 3 7 4 23 ; 9 9 9

9  = 84

3

W 0.25 ầ ử ủ ẫ ố S  ph n t c a không gian m u là  n( ) = C 3

5C  = 10

9 ố ẻ ẻ ố ọ S  cách ch n 3 th  có tích là s  l là n(A) =

(0,5 đi mể ) 0.25 ấ ầ => Xác su t c n tính là  P(A) = = 10 84 5 42

= + +

0.25 + (cid:0) + (cid:0) yz z 2 xz x 2 , Ta có . z y x z 10

P

y

x

+ xz

z

+ yz

y

3

2

2

3

x z

z y

(cid:0) - - (1,0 đi mể ) ừ T  đó suy ra

0.25 = + + - - - x z + + y z xz = yz + z + 2 y z 2( ) y x ( ) + x 2( ) x y ( )

x >  và  y 0

2

= + +

+

+

=

= 2

(cid:0) (cid:0) z x y z- ) 0 ế ợ ừ ớ ượ Do nên   ( . T  đây k t h p v i trên ta đ c 0,25

P

y

x

z

y

y

y

y

3

2(

)

2(3

+ )

(

+ (cid:0) 2 1)

5 5

x z

z y

(cid:0) - - .

0.25 ậ ằ ạ ỏ ị ấ ủ V y giá tr  nh  nh t c a P b ng 5 đ t  khi x=y=z=1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ệ ĐỀ 12

Đ  THI TH  THPT QU C GIA      (1).

= - + x

Ề y

ố Ử + mx

3 3

1 Câu 1 ( 2,0 đi mể ).   Cho hàm s  ố

1m = .

ẽ ồ ị ủ ự ế ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  c a hàm s  (1) khi

ể ồ ị ủ ự ể ố ,A B  sao cho tam giác  OAB  vuông t i ạ O  ( v i ớ O  là g cố

+ =

+

b)  Tìm  m  đ  đ  th  c a hàm s  (1) có 2 đi m c c tr   ị ọ ộ t a đ  ).

x

x

x

sin 2

1 6sin

cos 2

2

3

ả ươ i ph ng trình . Câu 2 (1,0 đi mể ).   Gi

1

+ = x

- x x I dx . = (cid:0) Câu 3 (1,0 đi mể ).   Tính tích phân 2 ln 2 x

+ - x 15 2

6.5

1 0

ả ươ i ph ng trình . Câu 4 (1,0 đi mể ).   a)   Gi

ọ ữ ự ể ậ ẫ ọ ọ ọ  có 5 h c sinh nam và 6 h c sinh n . Giáo viên ch n ng u nhiên 3 h c sinh đ  làm tr c nh t . Tính

)

( A -

ộ ổ ấ ể ọ ượ ọ b)   M t t xác su t đ  3 h c sinh đ ữ ả c ch n có c  nam và n .

4;1;3 ệ ớ ườ ạ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể và   đ ẳ   ng   th ng Câu   5  (1,0   đi mể ).  Trong   không   gian   v i   h   to   đ

(

)P  đi qua  A  và vuông góc v i đ

d . Tìm

+ - x y + z 1 3 = = ế ươ ẳ ớ ườ d : . Vi t ph ặ ng trình m t ph ng ẳ ng th ng - 1 2 1 3

AB =

. ọ ộ ể B thu c ộ d sao cho  t a đ  đi m 27

(

)

)

= ể .S ABC  có tam giác  ABC  vuông t i ạ A ,  AB AC a Câu 6 (1,0 đi mể ).   Cho hình chóp

SC , hình chi u vuông góc c a

ế ẳ ặ ẳ ủ S  lên m t ph ng ABC  là trung đi m ể H c a ủ BC , m t ph ng

.S ABC  và tính kho ng cách t

= ,  I  là trung đi m c a ủ   ( SAB t o v i ớ   ạ ặ ) ( SAB ể ố ả ừ ể ế ẳ đi m ặ I đ n m t ph ng 60o . Tính  th  tích kh i chóp

)1; 4A

đáy 1 góc b ng ằ theo  a .

ặ ẳ ế ạ A  c aủ   i Câu 7 (1,0 đi mể ).  Trong m t ph ng v i h  to  đ

ABC   c t  ắ BC   t

ạ ớ ệ ạ ộ Oxy  cho tam giác  ABC  có ( ườ ươ đ ng tròn ngo i ti p tam giác ng phân giác trong c a ng trình i  ạ D   , đ ế , ti p tuy n t ủ ᄀADB có ph

)4;1

AC . Vi

ế ( M - ườ y- + = x 2 0 ế ươ ườ , đi m ể ộ ạ  thu c c nh t ph ng trình đ ẳ ng th ng AB .

+

x

xy

+ - x

- = 2 y

y

3

+ y 5

4

2

y

x

4

- + x 2

- = - y 1

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình Câu 8 (1,0 đi mể ).   Gi - (cid:0) (cid:0)

+ + = .   Tìm   giá   tr   l n   nh t   c a   bi u   th c: ứ   ị ớ

a b c

3

ố ươ ấ ủ ể Cho ,a b c   là   các   s   d , ng   và Câu   9  (1,0   đi m).ể

+

+

bc + a bc 3

ca + b ca 3

ab + c ab 3

= P

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ế …….H t……….

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN (Đ  12)Ề

ộ N i dung Câu Đi mể

1 a.(1,0 đi m) ể

= - + x

+ x

y

3 3

1

0.25 ố ở ơ V í m=1 hàm s  tr  thành :

TXĐ:  D R=

= - + 2 y = ' 0 =� � x 1 , y x ' 3 3

(

)

(

) ; 1

1; +(cid:0)

)1;1

- (cid:0) - - 0.25 ả ố ị ế ả ồ ế Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng và ( , đ ng bi n trên kho ng

CDy

CTy

= - 3 1 ố ạ ự ạ ạ Hàm s  đ t c c đ i t i = , đ t c c ti u t ạ ự ể ạ i , x = - 1x = , 1

x

= - = +(cid:0) (cid:0) y y ,    lim (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x

ế ả * B ng bi n thiên 0.25

x – (cid:0) ­1                                   1                                + (cid:0)

y’ +                 0               –                  0              +

+ (cid:0) 3

y ­1                                                                      ­ (cid:0)

ồ ị Đ  th :

0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

4

2

2

4

b.(1,0 đi m)ể

(

)

2 x m

= - + 2 - y x ' 3 = - m 3 3

2

)

( 0 *

)

0.25 - � y = x m = ' 0

( 0 **

m >� ồ ị ự ể ố ệ ệ ị (cid:0) Đ  th  hàm s  (1) có 2 đi m c c tr PT (*) có 2 nghi m phân bi t

0.25

(

)

)

( B m

- - 0.25 A m m m m m ;1 2 + ;1 2 ự ị ể Khi đó 2 đi m c c tr ,

3 m m

+ - = � � ạ = m 1 0 4 Tam giác OAB vuông t i O ( TM (**) ) � uuur uuur OA OB = . 0 1 2 0,25

m = V y ậ 1 2

+ =

+

x

x

x

sin 2

1 6sin

cos 2

2. (1,0 đi m)ể

x

= x

(sin 2

+ - x 6sin )

(1 cos 2 ) 0

2

- (cid:219) 0.25

(

x

x

= x

2sin

cos

) + 3

2sin

0

(cid:0) -

- +

(

) =

x

x

x

2sin

cos

3 sin

0

0. 25

(cid:219)

= (cid:0) x 0 sin (cid:0) (cid:0) + = 0. 25 (cid:0) x x Vn sin cos 3( )

(cid:0) (cid:219) 0.25 p= k x k Z , kp= ủ ậ x ệ .  V y nghi m c a PT là

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2

2

2

2

(1,0 đi m)ể

1

1

1

1

1

2

0.25 = - - I = dx = - dx dx 2 2 x 2 x 2 x 2 ln � � xdx 2 x ln � x ln � x x 2 3 2

1

J dx Tính = (cid:0) ln x 2 x 0.25

2

2

3 = = = = - u x dv dx du ln , dx v , Đ t ặ . Khi đó 1 x 1 x 1 2 x

1

1

= - Do đó J x dx ln + (cid:0) 1 x 1 2 x

2 1 = - x

1

= - - J ln 2 + ln 2 1 2 1 2 1 2 0.25

ln 2 V y ậ 0.25 1 I = + 2

4. (1,0 đi m)ể

x

a,(0,5đi m)ể

x

2

+ = x

+ - x 15 2

6.5

1 0

x

(cid:0) = 0.25 5 1 (cid:0) + = x - � 5.5 6.5 1 0 � (cid:0) = 5 (cid:0) (cid:0) 1 5

= (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ậ ệ   V y nghi m c a PT là x = - x = và  0 1 0 = - (cid:0) x x 1 0.25

(

) W =

b,(0,5đi m)ể

0.25 n C = 3 11 165

2 5

1 5

= ữ ả ọ ọ ố . . 135 S  cách ch n 3 h c sinh  có c  nam và n  là + 1 2 C C C C 6 6

0.25 = ấ ể ọ ượ ữ ả ọ Do đó  xác su t đ  3 h c sinh đ c ch n có c  nam và n  là 135 165 9 11

)

5. (1,0 đi m)ể

)

)P

ườ ẳ 2;1;3 Đ ng th ng d có VTCP là uur ( du = -

)P  nh n ậ

d^ 2;1;3 Vì ( nên ( làm VTPT 0.25 uur ( du = -

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(

(

(

(

)

) + 4

) - + y 1

)P  là :

= - - + x z 2 1 3 3 0 ậ ẳ ặ V y PT m t ph ng

- - � + + x y z 2 3 = 18 0 0.25

(

)

2

- - 0.25 B + - + t t 1 2 ;1 t ; 3 3 Vì  B d(cid:0) nên

2 + + - + 2

(

)

(

) 2 = t 6 3

27 t

AB =

= - - � � AB t 27 t 3 2 27 � 27 + = t 24 9 0

)

( B -

0.25 =(cid:0) t 3 (cid:0) (cid:0) - - B 7; 4;6 ; V y ậ ho c ặ 13 10 ; 7 7 12 7 (cid:0) = t � � � � � � (cid:0) 3 7

(1,0 đi m)ể 6.

^�

HK AB

S

j

ủ ể ọ G i K là trung đi m c a AB (1)

(

)

0.25 ^ ^ SH ABC Vì nên  SH AB (2)

)

ừ ^� AB SK T  (1) và (2) suy ra

M

o

B

ằ ớ SAB v i đáy b ng góc gi a ữ

H

C

Do đó góc gi aữ  ( ằ SK và HK và b ng ᄀ SKH = 60

K

A

3

a 3 = Ta có = SH HK ᄀ SKH tan 2

S ABC

ABC

.

a 3 = = = V y ậ V S AB AC SH SH . . . 0.25 1 3 1 1 . 3 2 12

(

)

)

)

)

)

( ( d I SAB ,

( ( d H SAB ,

IH SB  nên

/ /

= IH / / Vì SAB . Do đó

(

)

)

)

( ( d H SAB ,

^ (cid:0) ^ � HM SAB HM= ừ ạ T  H k t i M ẻ HM SK 0.25

)

(

)

( d I SAB =

2

2

2

a a 3 3 = + = Ta có . V y ậ � HM = , 1 HM 1 HK 1 SH 16 2 a 3 4 4 0,25

(1,0 đi m)ể

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán 7.

A

ọ G i AI là phân giác trong c a ủ ᄀBAC

E

M'

K

M

I

C

B

D

ᄀ ᄀ = + Ta có :  ᄀ AID ABC BAI 0,25 ᄀ ᄀ = + ᄀ IAD CAD CAI

ᄀ ᄀ ᄀ Mà  ᄀ nên  ᄀ = BAI CAI , ᄀ = ABC CAD AID IAD=

(cid:0) D ^ ạ cân t i D DAI (cid:0) DE AI

0,25 y+ - = x 5 0 ườ ẳ PT đ ng th ng AI là :

(cid:0) y- + = x 5 0 ị ể ủ ườ ẳ PT đ ng th ng MM’ :

= (cid:0) 0,25 ố ứ Go   M’ là đi m đ i x ng c a M qua AI  (cid:0) K(0;5)  (cid:0) M’(4;9) G i ọ K AI MM '

(

)

(

)

- ủ ườ ẳ ườ ẳ r n = uuuuur AM = ' 3;5 5; 3 VTCP c a đ ng th ng AB là (cid:0) VTPT c a ủ đ ng th ng AB là

(

(

)

) 1

0,25 - - - - � x y x + = y 5 3 = 4 0 5 7 0 3 ậ ườ ẳ V y PT đ ng th ng AB là:

+

x

xy

+ - x

- = 2 y

y

3

+ y 5

4(1)

2

y

x

4

- + x 2

- = - y 1

1(2)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể (1,0 đi m). - (cid:0) (cid:0)

2

2

0.25 (cid:0) - (cid:0) xy + - x y y 0 (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) x y 2 0 Đk: (cid:0) - (cid:0) 4 y 1 0 (cid:0)

(

) ( + y

) 1

- - � - + y x x y 3 + = y 4( 1) 0 Ta có (1)

(cid:0) (cid:0) = - u v 0, 0 u x + y Đ t ặ ( ) = y v , 1

2

= (cid:0) (cid:0) + = 2 - (cid:0) ở Khi đó (1) tr  thành : u uv 3 v 4 0 v = - (cid:0) u u v vn 4 ( ) 8.

24 y

0.25 - x y= 2 V i ớ u v=  ta có + , thay vào (2) ta đ 1 cượ  : - = y y - + y 3 2 1 2

(

24 y

( - + y 2

) 1

) 1 1

- - - - � y - = y 2 3 0

)

(

(

)

2

2

0.25 - - 2 + = - 0 � y 2 0 - - - - y 2 - + y 1 1 y 2 - + y y y y 2 4 3 2 1 1 - + 1 1 y 2 - + y y 4 2 3 2 + 1 � � � � � = � � �

2

(

)5; 2

0.25 + � y > " 0 � 1 y =� 2 ( vì ) - - y 1 - + 1 1 2 - + y y y 2 4 3 2 1

5x = . Đ i chi u Đk ta đ

ế ố ượ ủ ệ ệ V i ớ y =  thì   2 c  nghi m c a h  PT là

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=

=

+

9. ể (1,0 đi m) .

+

+

+

bc + + a a b c

bc

bc + a bc 3

(

)

bc a b a c )(

(

)

1 + a b

1 + a c

bc 2

� � �

� � �

(cid:0) Vì a + b + c = 3 ta có

+

+

+

1 + a b

1 + a c

2 a b a c )(

)

(

0,25 (cid:0) (cid:0) ứ ả ấ ẳ Vì theo BĐT Cô­Si: , d u đ ng th c x y ra b = c

+

+

1 + b a

1 + b c

1 + c a

1 + c b

ca 2

ab 2

� � �

� � �

� � �

� � �

ca + b ca 3

ab + c ab 3

0,25 (cid:0) (cid:0) ươ ự T ng t và

+ + = = (cid:0) Suy ra P , bc 2( + ca + a b ) + ab bc + c a 2( ) + ab ca + b c 2( ) + + a b c 2 3 2 0,25

3 2

0,25 ứ ả ậ ẳ ỉ Đ ng th c x y ra khi và ch  khi a = b = c = 1. V y max P = khi a = b = c = 1.

4

Ố Ử Ề Đ  THI TH  THPT QU C GIA

24 x

(ĐỀ 13) 3

- Cho hàm s : ố y = - + x Câu 1. (2,0 đi m).ể

4

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho.

24 x

ồ ị ể ươ ị ủ ự b) D a vào đ  th  (C) tìm các giá tr  c a tham s  th c ố ự m đ  ph ng trình - x + + 3 m 2 =  (1) 0

ệ ệ có hai nghi m phân bi t.

Câu 2. (1,0 đi m)ể

- = A a) Cho  tan a = . Tính  3 a a + 3sin 3 5sin a 2 cos a 3 4 cos

( - +

) 3

x

=

= + ủ ố ứ z b) Tìm môdun c a s  ph c i 5 2 i 1 3

+ x 16 16.4 15 0

2

- ả ươ i ph ng trình : Câu 3. (0,5 đi m)ể   Gi

6

2

+ + 2 - - ể ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình : Câu 4. (1,0 đi m) x x x x + - x + - > x 2 6 - + 8 2 4 6 3 4 3 3 1 0

1

(cid:0) xx 3dx Câu 5. (1,0 đi m) ể Tính tích phân J =  (cid:0)

ề ể

ạ ọ =

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán =  Cho hình chóp S.ABCD, đáy là hình ch  nh t ABCD có

AD a AB a ,

3

ữ ậ ạ , c nh bên Câu 6. (1,0 đi m) ể

ᄀ SBA =

030

ớ ể ệ ố ặ SA vuông góc v i m t đáy (ABCD), góc ặ   . Tính theo a th  tích kh i chóp S.ABCD và  di n tích m t

)1;1G (

ạ ế ầ c u ngo i ti p hình chóp S.ABCD.

ớ ệ ọ ộ ọ ườ Trong m t ph ng v i h  t a đ  Oxy, cho tam giác ABC có tr ng tâm , đ ng cao t ừ Câu 7. (1,0 đi m) ể

D x + x - = y ặ ẳ y- + = 2 1 0 : 2 1 0 ươ ộ ỉ ườ ộ ỉ đ nh A có ph ng trình và các đ nh B, C thu c đ ẳ ng th ng ọ . Tìm t a đ  các

(

)

ế ệ ằ ỉ đ nh A,B,C bi t di n tích tam giác ABC b ng 6.

A 1; 2;3 ớ ệ ọ ể ộ ặ ẳ  và m t ph ng (P) có ph ươ   ng Câu 8. ( 1,0 đi m)ể  Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho đi m

+ - y x + = z 3 0 4 ế ươ ặ ầ ế ớ ươ trình: .  Vi t ph ng trình m t c u có tâm A và ti p xúc v i ( P ) và ph ng trình c a đ ủ ườ   ng

ẳ ớ th ng ( d ) qua A và vuông góc v i ( P ).

ổ ổ ọ ọ M t t g m 9 h c sinh nam và 3 h c sinh n . C n chia t

ộ ổ ồ ệ ữ ầ ấ ể ượ ự ể ậ ẫ ỗ đó thành 3 nhóm, m i nhóm 4 c m i nhóm

2

Câu 9. (0,5 đi m) ể ọ h c sinh đ  đi làm 3 công vi c tr c nh t khác nhau. Tính xác su t đ  khi chia ng u nhiên ta đ có đúng 1 n .ữ

3a (cid:0)

+ ả ử ố ự ầ ượ ỏ ươ Gi s  x, y là các s  th c l n l t th a mãn các ph ng trình + =  v i ớ ; Câu 10. (1,0 đi m) ể x ax 2 9 0

2 +

(

)

2 2

2 � � 1 1 -� � . x y � �

+ = - - ấ ủ ứ ể ỏ ị v i ớ . Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c: y by 9 0 3b (cid:0) x y = 3M

ĐÁP ÁN

(Đ  13)Ề

ộ N i dung Đi mể a) (1,0 đi m)ể

0,25 Câu Câu 1 (2,0   đi m)ể ậ ị D = ? ᄀ T p xác đ nh:

x

x

= - ᄀ = - ᄀ y y ; ự ᄀ Gi ớ ạ ạ i h n t i vô c c: lim ᄀ - ᄀ lim ᄀ +ᄀ

34 x

3

2

0,25 ᄀ = - + y x 8 ᄀ Đ o hàm:  ạ

ᄀ = - - + = � � y x 0 x 4 + = x 8 0 x 4 ( 2) 0 2 =ᄀ x 0 ᄀ � ᄀ = ᄀ x ᄀᄀ

0,25 ế ả ᄀ B ng bi n thiên

y ᄀ

x –ᄀ +ᄀ 0 2- 2

+ – + – 0 0 0

y 1 1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán –3

–ᄀ –ᄀ

ớ ụ ể ᄀ Giao đi m v i tr c hoành:

2

4 - + x

1 1 = � y 0 - = 3 x 4 0 cho = ᄀ 3 3

= = - x y 0 3 ể ᄀ = ᄀ x ᄀ ᄀ x ᄀᄀ

1

3

­ 3

­1

1

x

O

2

­ 2

­3

y  = 2m

2m

2

2

ồ ị ᄀ 2 =ᄀ x ��ᄀ 2 =ᄀ x ᄀ � ᄀ Giao đi m v i tr c tung: cho  ớ ụ y ᄀ Đ  th  hàm s :                                        ố

4 - + x

4

2

0,25 ế = � b) ) (1,0 đi m)ể 4 ᄀBi n đ i: ổ   - (*) x x 4 + + 3 m 2 0 x 4 - = 3 m 2

0,25 ố ệ ủ ể ố - và = - + x C y ( ) : x 4 3

ᄀS  nghi m pt (*) b ng s  giao đi m c a  ằ d: y = 2m.

0,25 ồ ị ự ᄀD a vào đ  th  tìm đ ượ  : 2m = 1  ho c 2ặ m < –3 c

0,25 - ả . ᄀGi ế i và k t lu n: ậ m = ho c ặ m < 3 2 1 2

a) (0,5 đi m)ể

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

)

Câu2 (1,0   đi m)ể 0,25 - - 2 = = A a a + + a 3 tan ( a 3sin 3 5sin a 2 cos a 3 4 cos cos a 3 5 tan 4

2

(

)

0,25 - = a = + 1 tan a a 3 tan 3 5 tan 2 + 4 70 139

0,25

2

b) (0,5 đi m)ể .      z = 5+2i­(1+3.3i+3(3i)2 + (3i)3 )         = 31+20i

2 31

x; ĐK: t > 0.

0,25 + = V y ậ z = 20 1361

0,25

2 (cid:0)  16t + 15 = 0. Gi

415.

415. ụ ế

ỏ ặ + Đ t t = 4 ư ề + Đ a v  PT: t ả ượ i đ c t = 1; t =15 (th a đk t > 0). Câu 3 (0,5   đi m)ể i m i pt, tìm đ 0,25 ỗ ậ c x = 0, x = log ệ ặ ẩ ầ ả ể ẫ ạ ố ượ ả + Gi ế + K t lu n pt có 2 nghi m: x = 1 và x = log ể * Ghi chú: ­ HS có th  không c n đ t  n ph , n u gi i đúng v n đ t đi m t i đa.

0,25

) +

(

)

1x (cid:0) ) ( x 1

(

(

) ( + x 1 ) 1

- - - Đk:  ( x + - > x 2 4 2 3 + - x 3 4 3 3 1 0 Câu 4 (1   đi m)ể - - � x + - x + - x + - > x x 2 + x ) 1 + + x 4 3 3 4 3 3 1 0 2

0,5

(

(

)

)

- - � x + x + x 2 3 3 + + x 4 > 3 1

(

)

(

) ( 1 ) 1

- - + + x 4 ) ( � x + x 2 3 > 3 + + x 4 1

(

) - > 3 1

- � x 2 + x 1 + + 4 3

(

) - > 3 1

+ - � x x + - x x 2 4 3

(

2

(

) - > 1 (

)

(

2 > 3

) 1

(cid:0) - 2 3 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - - (cid:0) x ) + - x x x 4 3 2 (cid:0)

S

(

(

) (

)

) < 1

I

(cid:0) > x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - 11 2 + x x + x 3 2 4 3 (cid:0)

30

A

a

2

D

C

(cid:0) > (cid:0) B x (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) x 11 2 > 30 0 + x 11

(cid:0) 11 > x (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) < (cid:0) x 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) > (cid:0) x 6 (cid:0)

>� x 6

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(ĐỀ 14)

3

2

Ố Ử Ề Đ  THI TH  THPT QU C GIA

2 y = 2x + (m + 1)x + (m ­ 4)x ­ m + 1

ể Cho hàm s : ố Câu 1 (2,0 đi m):

ự ế ả ủ ố ẽ ồ ị ( a/ Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th )C  c a hàm s  khi m = 2.

ế ươ ế ạ t ph ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a )C  t ủ ( ể i giao đi m c a )C  v i tr c tung. ớ ụ b/ Vi

ể Câu 2 (1,0 đi m):

+

+

=

2 cos(2x

) 4s inx.sin3x ­ 1 0

3

p ả ươ ượ a/ Gi i ph ng trình l ng giác:

22z ­ 2z + 5 = 0

ả ươ ậ ố ứ b/ Gi i ph ng trình sau đây trên t p s  ph c:

0,5

2

2log (x ­ 2) + log (2x ­ 1) = 0 ể ả ươ Gi i ph ng trình: Câu 3 (0,5đi m):

y

x

2

+ 1

+ =

+

2.4

1 2

2log

2

3

x y 2

+

(

x

+ = x

y

x

xy

) ( 1

) + + 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình ,   (x,y (cid:0) R). Câu 4 (1,0 đi m):ể (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

1

x

0

ể I = (1 + x)e dx Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m):

0.

ể ạ ữ ạ ằ ặ Cho hình chóp đ u ề S.ABCD có c nh đáy 2 a, góc gi a c nh bên và m t đáy b ng 60 Câu 6 (1,0 đi m):

ủ ể Tính th  tích c a hình chóp.

ể ủ ể ặ ẳ ọ ế Trong m t ph ng Oxy cho hình vuông ABCD. G i M là trung đi m c a BC.  Bi t AM Câu 7 (1,0 đi m):

ươ ạ ộ ủ ỉ ỉ ế ỉ có ph ng trình là: 3x+y­7 = 0, đ nh B(4;1). Tìm to  đ  các đ nh c a hình vuông, bi t đ nh A có tung đ ộ

ươ ể ộ d ng, đi m M có tung đ  âm

=

=

=

=

- A - ( 3;2; 3) ể ườ Trong không gian Oxyz , cho đi m ể và hai đ ẳ ng th ng Câu 8 (1,0 đi m):

d : 1

d : 2

x ­ 1 1

y + 2 1

z ­ 3 ­1

x ­ 3 1

y ­ 1 2

z ­ 5 3

1d  và  2d  c t nhau.

ứ ằ ắ a/ Ch ng minh r ng

n

5

3

ế ươ ẳ ả t ph ặ ng trình m t ph ng ( ế ừ A đ n mp( P). P) ch a ứ 1d  và  2d . Tính kho ng cách t b/ Vi

6x  trong khai tri n c a:

ể ứ ể ủ ế ổ ệ ố ủ ố ạ Tìm  h  s  c a s  h ng ch a , bi t t ng các h ệ x Câu 9 (0,5 đi m): �+ x � �

4096  ( trong đó n là s  nguyên d

ể ằ ố ươ ố s  trong khai tri n trên b ng ng và 1 � � 2 x � x >  ). 0

,a b c  là ba s  th c d

,

2

2

2

+

+

+

1

1

+

+

+

+

ố ự ươ ứ ằ ng. Ch ng minh r ng: Câu 10 (1,0 đi m):ể Cho

2

2

1 2

c

a

1 + a b

1 + b c

1 + c a

a b 4

b 4

c 4

(cid:0) .

Ế ………………….H T……………...

ĐÁP ÁN (Đ  14)Ề

3

ộ 2 Câu 1a Đi mể 1.0đ N i dung - = + y x 3 1 x 2

ậ ạ y x 6 V i ớ m = 2 ta có hàm s : ố D = ? 26 + x 2 = = - � � ᄀ T p xác đ nh:  ị ᄀ = ᄀ Đ o hàm:  ᄀ = ᄀ Cho y x x 6 0 0

x

x

+ = x 6 = - ᄀ 1 = +ᄀ x 0 ; y hoac   y ớ ạ i h n: lim ᄀ +ᄀ

ế ả lim ᄀ Gi ᄀ - ᄀ ᄀ B ng bi n thiên +ᄀ –ᄀ x y ᄀ – + + 0 0 +ᄀ –1 0 0 y

+ᄀ ả

1 0 –1 ) , NB trên kho ng ả ạ ự ể yCT = –1 t , đ t c c ti u - ( 1; 0) i ạ . –ᄀ - - ᄀ ( ; 1),(0; ᄀ Hàm s  ĐB trên các kho ng  ố x = - i ạ CÑ ố ạ ự ạ yCĐ = 0 t    Hàm s  đ t c c đ i x =CT

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ᄀᄀ =

= -

= -

y

x

y

x 12

+ = 6

0

1 2

1 2

- ể ố . Đi m u n: I ; ᄀ � ᄀ - ᄀ ᄀ� �ᄀ ᄀ ᄀ � 1 2 1 2

3

2

=

+

= -

=

y

x

0

x 2

x 3

- = 1

0

1

x  hoac

ớ ụ ể ᄀ Giao đi m v i tr c hoành:

1 2

cho

= = - � x y 0 1 ể

1 2

1 2

- - ả ị x 0 1- ớ ụ Giao đi m v i tr c tung: cho  ᄀ B ng giá tr :

3 2 1-

1 2

- y 0 0 1-

y

O­1

1

x

2

­1

ồ ị ẽ ướ ư i đây ᄀ Đ  th  hàm s : nh  hình v  d ố

A - (0; 1)

0

)C  v i tr c tung:  ớ ụ = - ủ ( ể Giao đi m c a  = y x 1

1b 1.0đ

- = - � y x y + = 1 0( 0) 1 ạ A(0;–1) là: i 0 ; ᄀ  0 f ᄀ = ᄀ  (0) 0 ᄀ V y, pttt t ậ

2

p + + - = ả ươ 2 cos(2x ) 4s inxsin3x 1 0 Gi i ph ng trình : (1) 3 p p + - = - � 2(cos2xcos sin 2x sin ) 4sin x sin 3x 1 0 3 3 - = - � cos2x 3 s in2x+4sin x sin 3x 1 0

- = + - � 1 2s in x­2 3 sin x cos x 4sin x sin 3x 1 0

= � s inx(2s in3x­sin x­ 3 cos x) 0 = (cid:0) s inx 0 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) 2a 0.5 đ + 3 cos x =� kp x s inx = 0 2sin 3x �  (k z) *s inx

kp=

+ = + = � *s inx 3 cos x 2sin 3x s inx cos x sin 3x 1 2 3 2 p p = + + p x k2 k p 3 + = (cid:0)� � sin(x sin 3x ) (k z) p p p 3 = p - p - + x k2 k � 3x � � � 3x � � � = + p x � 6 � � = + x � � 3 6 2 p p (cid:0) ươ k ệ x ậ v y ph ng trình đã cho có nghi m ; x (k z) = + 6 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

22 z

2

- + =  (*)

= - - = -

2 ( 2) ng trình  + 2

1

2

(6 )i ứ 36 ệ ệ z 0 2 5 ᄀ Ta có,  D ᄀ V y, ph ươ ậ 2b 0.5 đ - = 4.2.5 (*) có 2 nghi m ph c phân bi i 6 i 6 2 = = z i i ;  z 4 1 = + 2 3 2 4 t: 1 = - 2 3 2

x - + 2) 1) 2 log ( 2 x log (2 0,5

2

2

-

=

-

x

x

2)

- = 1)

0

1)

log ( 2

log ( 2

x log (2 2

1

(loai)

2

2

-

=

-

-

x

x

(

2)

x (2

1)

x 6

+ = 5

0

2 > � � x 2 ề ệ ᄀ Đi u ki n: - > 2 0 - > 1 0 > ᄀ ᄀ x ᄀ � � x 2 � ᄀ 3 0.5 đ - =  (*) 0 ᄀᄀ > x ᄀ ᄀ ᄀ � � x � ᄀᄀᄀ - ᄀ Khi đó, (*) 1 2 x log (2 2

5

(nhan)

- 2) ᄀ =ᄀ x � ᄀ =ᄀᄀ x

0

>

> >

0

x � y

0 0

x 2 x � y

2

2

+

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ệ Đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

x

yx

x

y

x

1 0

) ( 1

) = 1

x

yx+

+ >  ) 1 0

0 �

- = y x= -

y

1

- - - ( Vì

y

x

+ 1

2

+ =

+

)1 (cid:0)

(a)

1 2

2log

2.4

2

x y

y

x

2

2

+

=

+

(

)

2

log

2

2 t

y =

+

* )

log 2 2 ) (

Ta có:  )    ( 2                                                                   (

t

f

t

2

log

2

t

(

)

=

+

(

)

x 2   trên ( 0;+(cid:0) ] [

f

t

e

t

0;

0

2 ln 2

=

)

(

)

> (

x

x

y

1 ln 2 = f

t ) y

f

2

2

2

*

2

ố Xét hàm s : 4 1.0 đ " (cid:0) ế ,v y ậ ố ồ  là hàm s  đ ng bi n. Ta có:

ể (b)

f t ' ứ (   Bi u th c  T  (a) và (b) ta có:

x

1 =

1

1

x

2

(

x

x

2

) - = 1

2

2

2

x

x

x

+ = x 4

8

2

+ = x 5

2 0

x � ��� 4 �

x � � 2 �

=

x

1 2

2

=

(

x =� =� y 1

2

ừ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

)2;1  .

1

ệ ươ ệ ộ x   V i ớ , suy ra h  ph ng trình có m t nghi m

0

5 1.0 đ = I ) x x e dx +ᄀ (1

x e dx

= x = + 1 ừ ứ ầ . Thay vào công th c tích phân t ng ph n ta ᄀ Đ t ặ dx x = = e � � u � � � � dv � � � � � du � �ᄀ � � v � � � đ c:ượ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

1

1

1

x

x

1

0

1

0

x e dx

0

0

0

1

- - - = - I e e e = + (1 x e ) = + (1 e 1) - + (1 e 0) = - e 2 1 e ( )

0

S

A

D

60

O

B

C

2a

= + = I e (1 ) x x e dx ᄀ V y, ậ

^ 6 1.0 đ ) ặ ườ ng cao A BCD ặ ( ế ủ SB lên m t đáy là do đó SO là đ BO,

060

ặ SO ᄀ G i ọ O là tâm c a m t đáy thì  ủ ủ   c a hình chóp và hình chi u c a    do đó  ? (là góc gi a ữ SB và m t đáy) SBO =

0

= = � = SO BO ? SBO ? SBO ? SBO t an . t an . t an ᄀ Ta có, SO BO BD 2

3

6 2. t an 60 ể a ậ ầ = = a ᄀ V y, th  tích hình chóp c n tìm là

x

B

A

a 4 6 = = = = V A B BC SO B h . . . a a a 2 .2 . 6 1 3 1 3 1 3 3

I

H

7

M C

D

x 2

)

( BH d B AM

= = � ; ủ ế ọ G i H là hinh chi u vuông góc c a B trên AM 6 10 ặ ạ Đ t c nh hình vuông là x>0

2

2

2

)

2

2 +

= + = + = � � x 3 2 Xét tam giác  ABM  có 1 BA 1 BM 1 2 x 4 2 x 10 36 - ộ

( A t )

) 2 =

= - - - 1 BH t ;7 3 ( A thu c AM nên  ( � � t AB t 3 3 2 4 6 3 2 t 10 + t 44 = 34 0

(

)

=(cid:0) t 1 (cid:0) - - - � ; loai A , 1; 4 t m / 16 5 (cid:0) = t 17 � � � A 5 � � � � (cid:0) 17 5

= = - ươ ự ể ớ Làm t ng t cho đi m B, v i BM ; x 2 3 2 2 1 2 5 � � � M 2 � � � �

ạ ọ

ề ể

( C -

� ủ ể M là trung đi m c a BC

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ) )1;1

( D -�

(cid:0) 1; 2 ( I ọ

ủ G i I là tâm c a hình vuông  )2;1 T  đó ừ

1(1; 2; 3)

M - - (1;1; 1)

(1;2; 3) a/ ᄀ d1 đi qua đi m ể M ᄀ d2 đi qua đi m ể

2

2(3;1;5) � - 1 ᄀ ᄀ= ᄀ ᄀ 2 ᄀ�

1 = - (5; 4;1) ; ] ᄀ Ta có r r u u , [ 1 1 1 1 1 ; 3 1 1 2 3 r u = , có vtcp  1 r u = , có vtcp  2 � - ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ �

1

2

1 r u u M M = [ , 1 ẳ

và (2; 3;2) uuuuuur uuuuuur M M = 2 r ắ - + = ᄀ Suy ra, , do đó d1 và d2 c t nhau. ]. 5.2 4.3 1.2 0

2 b/  M t ph ng (

ặ 8 1.0 đ ể

2

= - = P):  r n

= x 0 ủ ậ P) ch a ứ 1d  và  2d . M - 1(1; 2; 3) ᄀ Đi m trên ( r r u u , [ ] ᄀ vtpt c a (ủ P):  1 P) là:  5( ᄀ V y, PTTQ c a mp( - y 4( y 4 + + - z 2) 1( = + - z 16 3) 0

+ -

-

- 5.( 3)

4.2

( 3)

16

42

=

=

=

d A P ( , (

))

42

2

42

+ -

+

2 5

( 4)

2 1

ả ế đi m ᄀ Kho ng cách t (5; 4;1) - - 1) � x 5 ừ ể A đ n mp( P) là: -

3

5

5 2

+

x

x

x

1 � � 3 x �

Xét khai tri nể  :

n � 1 � +� = 3 x � 3 x � � n

0 n

1 n

k n

n C x n

n � � � n 1 � � � � C � � � � � � � �

n k 1 � � � � 3 x � �

5 � � 2 � � � �

k 5 � � 2 � � � �

n 5 � � 2 � � � �

+

=

C

- - = + x C x + + ... + + ... 1 3 x 1 3 x 9 0.5 đ � � � � � 3 � x C � � 1x = Thay

+ + ...

0 n

k C n

n n

� �

n

k n

n C n

12 2

3

5

+

x

x

1 � � 2 x �

12 � � �

n =

12

vào khai tri n ta đ n C 2 c:   + + ... ượ 1 n ể � C � ả    Theo gi = = = C + + ... 4096 ế t ta có:    thi + + + 1 0 C C ... n n � � n 2 12 10

)

k Z

k

6x  .

k

k

k

2

+ 21

5

=

=

12, )

k (

x

kT

+ 1

k 3 x C 12

k C x 12

12 1 � � � � 2 x � �

V i ớ ta có khai tri n:      + (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ( 1 0 ọ ố ạ ứ ứ  G i s  h ng th là s  h ng ch a - - ố ạ k 5 2 0,5

+

( 2 21 6

) =

Ta có :

k

= k

2

6

+ 21

6

9

6x  nên :

k 5 = 2 C =

924

6 12

- ứ Vì s  h ng có ch a .

6

ố ạ k = V i ớ ệ ố ầ  ta có h  s  c n tìm là : .

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2

=

+

+

+

VT

2

2

2

2

2

2

1 b 4

1 c 4

1 a 4

� � �

+

+

=

+

+

Ta có:

2

2

2

� a � b 4 � a b 2

b c 2

a � � 2 b �

(cid:0)

;

;

� � b + � � c 4 � � c a 2 1 + (cid:0) a

1 2 2 b

a 2 b

� � c + � � a 4 � � c b 2 2 a c b 2 c

c 2 a

+

+

ặ M t khác:

1 + (cid:0) b a 2 b

� � � 2 c b 2 c

1 + (cid:0) c 1 + + b

2 a 1 c

1 a

c 2 a

(cid:0) ế ộ ượ C ng theo v  các BĐT trên ta đ c:

=

+

+

+

+

+

1.0 đ Suy ra:

VT

1 + + b

1 c

1 a

1 b

1 c

1 c

1 4

1 1 � � a 2 �

� 1 � � � � � � � � � � � � � � � b � � � � � � � �

+

+

+

+

=

(cid:0)

VP

1 + a b

1 + b c

1 + c a

1 4

� 1 � a � 4 � � + a b �

(cid:0)

4 + b c a

4 � = � + c a � = = = c b 1

ứ ả ẳ ỉ Đ ng th c x y ra khi và ch  khi:

(ĐỀ 15)

3

+

+

Ố Ử Ề Đ  THI TH  THPT QU C GIA

y

x

23 x

1 Câu 1. (2,0 đi m)ể  Cho hàm s  ố =

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ủ

ề ẽ ồ ị

ự ế ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho.

ế ươ ế ủ ồ ị ế ế ế ể b) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ  th  (C), bi ộ t ti p đi m có tung đ 1y = .

Câu 2: (1,0 đi m)ể

+

+

- x 1 cos (2 cos 2 s inx = ả ươ a) Gi i ph ng trình: 1 - + - x 1) x 1 cos

= - i z (2 3 )

i 2 2

x

- - ố ứ ỏ b) Cho s  ph c z th a mãn h  th c: . Tính mô đun c a z.ủ ệ ứ (1 2 ) i z

2

2

2

= - ả ươ x + log (9 2 ) 3 i ph ng trình: . Câu 3: (0,5 đi m)ể  Gi

x

+ > x

x

x

x

(4

7)

+ 2 10 4

8

ln 2

x

2

- - - ả ươ i ph ng trình: Câu 4: (1,0 đi m)ể  Gi

0

= I dx (cid:0) Câu 5: (1,0 đi m)ể  Tính tích phân: e x + e 1

= ạ i A và B,

ể ẳ ố ớ ặ , SA vuông góc v i m t ph ng (ABCD) và = , AB BC a SA a= . Tính th  tích kh i chóp S.ABCD và kho ng cách ả

ế ẳ Câu 6:  (1,0 đi m)ể   Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t a= CD 2 ừ ể t ặ  đi m D đ n m t ph ng (SBC).

ặ ẳ ế ỉ ườ t đ nh B(2; –1), đ

ươ ươ ớ ệ ạ ộ 1: 3x – 4y + 27 = 0, phân giác trong góc C có ph ng trình d ng trình d ng cao qua 2: x + 2y – 5 = 0. Tìm to  đạ ộ

ể Câu 7: (1,0 đi m)ể  Trong m t ph ng v i h  to  đ  Oxy, cho tam giác ABC bi A có ph đi m A.

- - A B (0;0; 3), (2;0; 1) ớ ệ ọ ể ộ ẳ ặ Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho hai đi m và m t ph ng - x Câu 8:  (1,0 đi m)  ể - + = y z P 1 0 ( ) : 3 ế ươ ặ ầ ằ ườ ằ ẳ ng trình m t c u (S) có tâm n m trên đ ng th ng AB, bán kính b ng 2 11

. Vi ẳ ế ặ ớ t ph và ti p xúc v i m t ph ng (P).

ữ ố ể ậ ừ ượ ố ự ữ ố T  các ch  s  1;2;3;4;5 có th  l p đ c bao nhiêu s  t nhiên có năm ch  s , trong đó ch ữ Câu 9: (0,5 đi m) ể

ữ ố ặ ầ ạ ộ ầ ố ự ặ ố s  3 có m t đúng ba l n, các ch  s  còn l i có m t không quá m t l n. Trong các s  t ọ    nhiên nói trên, ch n

ấ ể ố ượ ộ ố ẫ ế ọ ng u nhiên m t s , tìm xác su t đ  s  đ c ch n chia h t cho 3.

c(cid:0)

2a

22 c

= ố ự ươ ộ ỏ ng a,b,c đôi m t khác nhau th a mãn và . Tìm giá Câu 10: (1,0 đi m)ể  Cho các s  th c d + ab bc

= + + ấ ủ ị ớ ứ ể P tr  l n nh t c a bi u th c . - - - a a b b b c c c a

Ế ­­­­­­­­­H T­­­­­­­­

ĐÁP ÁN

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ề ể (Đ  15)Ề

ĐÁP ÁN CÂU Đi mể

Câu 1 a) (1,0 đi m)ể

= -

ậ ị + T p xác đ nh: D = ᄀ (2,0 đi m)ể

+2

y

= +(cid:0) y

6

= ' 3 x

y

x

lim x

; lim (cid:0) +(cid:0) x

(cid:0) 0,25 ớ ạ + Gi i h n: (cid:0) - (cid:0)

ự ế + S  bi n thiên:

0

= (cid:0) ' 0

y

= = -

2

x x

(cid:0) (cid:0) ế ề               Chi u bi n thiên: (cid:0)

- (cid:0) ế ế ả ả ồ ố ị ;­2), 0,25 Suy ra hàm s  ngh ch bi n trên kho ng (­2;0) và đ ng bi n trên các kho ng  ( (0;  +(cid:0) )

CĐ= 5, đ t c c ti u t

CT=1

ố ạ ự ạ ạ ự ị ạ ự ể ạ C c tr : Hàm s  đ t c c đ i t i x= ­2; y i x=0; y

ế ả B ng bi n thiên:

x ­ (cid:0) ­2          0            + (cid:0)

y’ 0,25

y +    0     ­    0     +                 5                       + (cid:0)

­ (cid:0) Z       ] 1   Z

y

7

6

5

4

f(x)=x^3+3x^2+1

x(t)=­2, y(t)=t

3

f(x)=5

2

x(t)=1, y(t)=t

x(t)=­3, y(t)=t

1

ồ ị + Đ  th  (C)

f(x)=1

x

­5

­4

­3

­2

­1

1

2

3

­1

0,25

3

b) (1,0 đi m)ể

+

+ =

1 1

23 x

x

0,25 ộ ủ ế ủ ệ ươ ể Hoành đ  c a ti p đi m là nghi m c a ph ng trình . Suy ra

= = - 3 x 0 x 00;

y y = '(0) 0; - = '( 3) 9 0,25 ủ ế ệ ố ế Suy ra h  s  góc c a ti p tuy n là:

ươ ế ủ ế ạ ể Ph ng trình ti p tuy n c a (C) t i đi m (0;1) là: y=1 0,25

ươ ế ủ ế ạ ể Ph ng trình ti p tuy n c a (C) t i đi m (­3;1) là: y=9x+28 0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x

x

k

�۹� 1

kp 2 ,

a) (0,5 đi m)ể CÂU 2

ệ cos ề b) Đi u ki n: (1,0 đi m)ể

2

0,25 ề ệ ớ ươ ươ ươ V i đi u ki n trên ph ng trình đã cho t ng đ ng:

= - - - � x x x x 1 cos (2 cos + - x 1) 2 s inx 1 cos 2sin - = 2 sin 2 0

0,25 = - p ệ ề ỏ ᄀ  (th a đi u ki n) � ᄀ � � x k k p k k sin , = x ; , 2 2 p = - + x 4 p 5 + 4

)

(

b) (0,5 đi m)ể

ọ ươ ở ng trình đã cho tr  thành:

) = - yi

+ - - - G i z=x+yi ) ( ( ,x y R(cid:0) ( ) + . Ph ) ( x yi x + i 1 2 i 2 3 i 2 2

) +

(

(

(

(

) + y i

) + - y

) y i

(cid:0) - - - - y + x x x x 2 2 2 3 3 = - 2 i 2 2

(

) + -

(

) = - y i

0,25 (cid:0) - - - x y x 3 5 i 2 2

- 2 1 � - 2 1 = - y x 5 3 � � - = - y x � = x � � � = y � 0,25

2 1

2 1

+ = Do đó z = 2

x

x

3

x

2

2

x

- ề ươ ươ ươ . Ph ng trình đã cho t ng đ ng: CÂU 3 - - - ệ 9 2 Đi u ki n:  = - x log (9 2 ) 3 > x 0 =� 9 2 0,25 (0,5 đi m)ể

=

2

1

x

2

= x

+ = x

9 2

2

9.2

8 0

x

= =

=

x x

0 3

8 x 2

2

8

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) ệ ỏ (cid:0) ề  (th a đi u ki n) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25

x (cid:0)

2

2

2

- ề ệ ươ ươ ươ Đi u ki n: ấ , b t ph ng trình đã cho t ng đ ng: CÂU 4

]

x

+ + x

x

> x

x

x

(4

7)

2 2(4

7)

[ + 2 (

2) 4

2

- - - - - 0,25 (1,0 đi m)ể

x

+ + x

+ - x

+ + x

x

(4

7)(

> 2 2)

2(

2 2)(

2 2)

2

2

- -

2

2

+ + - � � x x 4 2 4 2) 2 2 1

- > x 7 > + - x 2 + + > x 4 ( + + - < � � x + + x + + + x x x x x (2 ) ( 2 1) 2 1 2 ) 0 ( 2 1 2 )( 0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + < 2 2 + > - 2

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) x x x x 1 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ho c ặ - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x + > 2 + < - 2 2 1 1 2

< - � � x 2

1

+ 5 41 - ho c ặ >� x 8 0,5

[ = -

) 2; 1

x

x

2

+ 41 + - � � T ; ậ ậ ệ V y t p nghi m 8 � 5 � � � � � � �

x e dx

CÂU 5 = + = + = Đ t ặ � � t e t e 1 1 tdt 2

3

2

0,25 (1,0 đi m)ể = = = = � � x t x t 0 2, ln 2 3

2

2

3 � t 2 ( 2

3

- tdt = = - I dt 1) t ( � 1)2 t 0,25

3 � � = � � � � 2

= - t 2 t 3 2 2 3 0,5

CÂU 6

(1,0 đi m)ể

2

=

ẽ ườ ẳ ắ ớ ạ K  đ ng th ng qua C và song song v i AB c t AD t i E.

= ; DE=

= = 2 - Ta có:  AE BC a DE a a a (2 ) 3

=

+

(

)

2

3

ABCDS

21 a 2

3

0,25 ệ Suy ra di n tích hình thang ABCD là:

(

)

S ABCD

SABCD

.

= + = V a SA S . 2 3 V y: ậ 1 3 1 6 0,25

= d D SBC , ( ( )) d A SBC , ( ( )) Vì AD//(SBC) nên

0,25 ẻ ạ ứ ượ K  AI vuông góc SB t i I, ch ng minh đ c AI vuông góc (SBC).

=

+

AI= d A SBC , ( ( )) Nên

2

2

2

1 AI

1 SA

1 AB

ạ ườ Trong tam giác SAB vuông t i A có AI là đ ng cao nên: Suy ra:

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

a

=

=

AI

. SA AB SB

2

(

r n =

)4;3

CÂU 7 ườ ẳ ơ ế ươ ườ Đ ng th ng BC có vect pháp tuy n là: . Suy ra ph ng trình đ ẳ   ng th ng

- =

+

5 0

1

- = x y+ 3 5 0 ủ ể ệ ệ ạ ộ ươ .To   đ   đi m   C   là   nghi m   c a   h   ph ng   trình: BC   là: 4 (1,0 đi m)ể

C

( 1;3)

x +

y - =

3 y

2

5 0

3

4 � � x �

= - x � � = y �

- 0,25

2,  I là giao đi m c a BB’ và d

2. Suy ra ph

ọ ủ ể ủ ể ngươ

x

1

2

=

- = y

� x 2

5 0

1

2

- ố ứ G i B’ là đi m đ i x ng c a B qua d + y - trình BB’:

- = y

5 0

3

I

(3;1)

x +

- =

y

2

5 0

1

2 � � x �

= x � � = y �

=

0,25 - ạ ộ ể ủ ệ ệ To  đ  đi m I là nghi m c a h :

x

x

x

2

4

'

B

(4;3)

=

B y

I y

2

3

B

I

= B = y B

'

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể Vì I là trung đi m BB’ nên: - (cid:0) 0,25

- =

5

ườ ươ Đ ng AC qua C và B’ nên có ph ng trình: y –3 =0.

A

( 5;3)

3 0 + y

x

4

= 27 0

3

y � � 3 �

= - x � � = y �

- ạ ộ ể ủ ệ ệ To  đ  đi m A là nghi m c a h : - 0,25

CÂU 8 ườ ẳ Đ ng th ng AB đi qua A(0;0;­3) có VTCP uuur AB = (2;0; 2)

(1,0 đi m)ể = (cid:0) x t 2 (cid:0) = (cid:0) ươ ố ủ ườ ẳ Nên ph ng trình tham s  c a đ ng th ng AB là: 0,25 (cid:0) y 0 = - + (cid:0) z t 3 2

ủ ọ ặ ầ G i I là tâm c a m t c u thì I(2t;0;­3+2t).

ặ ầ ế ẳ ặ ớ ỉ M t ph ng (P) ti p xúc v i m t c u (S) khi và ch  khi:

( - +

)

- 0,25 + t 3 2 t 6 1 = = � d I P ( ;( )) 2 11 2 11 11

(cid:0) = t (cid:0) + = (cid:0) � � � (cid:0) t 4 + = 4 22 (cid:0) 0,25 (cid:0) t 4 4 22 + = - t 4 4 22 (cid:0) = - t (cid:0) (cid:0) 9 2 13 2

2

2

2

+ 2 + - 2 - ươ ặ ầ t I (9;0;6) y . Ph ng trình m t c u S ( ) : (x 9) = 2 (z 6) 44 9 = (cid:0) 2 0,25

= - - - = + + = � ươ t I ( 13;0; 16) Ph ng trình y S ( ) + (x 13) + (z 16) 44 13 2

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

CÂU 9 , ,

ạ ọ } 1; 2;3; 4;5

1

2

3

4

5

ố ự a a a a a thu c ộ { , , ầ  nhiên c n tìm, a a a a a  là s  t G i ọ 1 2 3 4 5

3 5

(0,5 đi m)ể ữ ố ắ ị C = 10 S p ch  s  3 vào ba v  trí, có (cách)

2 4

0,25 ạ ữ ố ế ữ ố ọ ị ị C = 12 Còn l i hai v  trí, 4 ch  s . Ch n hai ch  s  x p vào hai v  trí đó, có (cách)

= 10.12 120

ậ ẫ V y không gian m u có ph n tầ ử

ế ố ố ượ ọ ế ọ ươ G i A là bi n c : “s  đ c ch n chia h t cho 3”, có hai ph ng án:

ạ C ữ ố Hai ch  s  còn l i là 1 và 5, có số = 3 5 .2! 20

0,25 ạ C ữ ố Hai ch  s  còn l i là 2 và 4, có số = 3 5 .2! 20

2

= ế ố ầ ử ậ ế ố ấ ủ P = V y bi n c  A có 40 ph n t . Xác su t c a bi n c  A là: 40 120 1 3

CÂU 10 = = (cid:0) (cid:0) - � � ả ế a c n + ab bc 2 ên c 2 2 1 Theo gi thi t: ; a c a b . c c b + = c a c c 2 b 1 2 (1,0 đi m)ể

(cid:0) (cid:0) Vì nên a c b c 1 2 4 3

2

0,25 t t< (cid:0) 0 Đ t ặ c = thì  b 3 4

- t 1 1 a c b c = + + = + P = - 1 + - - - - - t t t t t 2 2 t 2 + 1 1 1 2(1 ) 2 t 2 7 + 1 6(1 ) - - - 1 1 b c a c b c a c 0,25

(cid:0) f t (cid:0) = - t ( ) 1 , 0; Xét hàm s  ố . Ta có:  2 + - t 7 + 1 6(1 t 2 ) 3 � � 4 � �

(cid:0) 0,25 f t f (cid:0) (cid:0) > " t '( ) 0, 0; 0; ế ồ , do đó t đ ng bi n trên  ( )   3 � � 4 � � 3 � � 4 � �

ố ạ ạ P = max ủ Do đó GTLN c a hàm s  đ t t i t = , suy ra 27 5 3 4

22 c

(cid:0) = = = (cid:0) 0,25 � a c 8 b 3 4 ẳ ọ ượ ẳ ứ ả Đ ng th c x y ra khi ạ , ch ng h n ch n đ c + ab bc = (cid:0) a c 2

(a,b,c)=(3,8,6).

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(ĐỀ 16)

4

=

Ố Ử Ề Đ  THI TH  THPT QU C GIA

y

x

22 x

- (1). Câu 1 (2,0 đi mể ). Cho hàm s   ố

ả ự ế ố

)C  c a hàm s  (1). ủ )C  t ạ i đi m

x =

2.

ẽ ồ ị ( 1) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th   ế ươ ế ế ớ ồ ị ( ng trình ti p tuy n v i đ  th ể M có hoành đ  ộ 0

+

+

+

= +

)

x

x

x

sin 4

2cos 2

1 cos 4

t ph 2) Vi Câu 2 (1,0 đi mể ).

1) Gi

z

( x 4 sin = w (

x cos i i 4 )

+

ả ươ ng trình - i ph ầ ự ề ỏ . ệ t ế z th a mãn đi u ki n bi

2) Tìm ph n th c và ph n  o c a s  ph c  (

) i z

) i z

1

2

i 1 4 .

+

- =

- ầ ả ủ ố ứ ( = - +

x

log

x log (5 ) 5 0.

2 5

0,2

2

ả ươ i  ph ng trình Câu 3 (0,5 đi mể ). Gi

)

,x y (cid:0)

p

2

2

(cid:0) + 2 + 2 + 2 - (cid:0) x + xy y x y ( + ) 2 (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình ( . Câu 4 (1,0 đi mể ). Gi = 3) 3( + 2 - (cid:0) x = y x 4 y x )( + + 2 16 3 8 (cid:0)

=

+

I

(

x

x sin ) cos

xdx .

0

Câu 5 (1,0 đi mể ). Tính tích phân (cid:0)

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh b ng

ạ ằ

,E F  l n l ẳ

(

ể ể ớ

2a .  ặ 060 . Tính th  tích kh i chóp

ẳ t ế SH  vuông góc v i m t ph ng  ố ể ủ AF  và  DE . Bi ABCD  b ng ằ ) ầ ượ t là trung   ABCD  và góc  ) ( ả .S ABCD  và kho ng cách

E

(2;3)

Câu 6 (1,0 đi mể ). Cho hình chóp  ủ AB  và  BC ,  H  là giao đi m c a  đi m c a  ườ ữ gi a đ ữ gi a hai đ ẳ ng th ng  ẳ ườ ng th ng ặ SA  và m t ph ng  SH ,  DF .

(2; 4)

ộ ớ ệ ạ ộ Oxy, cho hình vuông  ABCD . Đi m ể

,

,

ầ ượ ủ ế ể t là hình chi u vuông góc c a đi m ạ    thu c đo n E  trên  AB  và  AD . Xác

ABCD .

ỉ ặ Câu 7 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng v i h  to  đ   ( 2;3) BD , các đi m ể th ng ẳ ạ ộ ị đ nh to  đ  các đ nh ẳ H - K  và   l n l A B C D  c a hình vuông  , ủ

ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz, cho đi m ể A(­1;0;0) và đ ẳ ng th ng d có ph ngươ Câu 8  (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h  t a đ

x

y

z

2

1

1

=

=

.

1

2

1

- - - ươ ẳ ớ ườ trình ậ  L p ph ặ ng trình m t ph ng ( P) đi qua A và vuông góc v i đ ẳ ng th ng d. T  đóừ

ế ườ suy ra t a đ  đi m ọ ộ ể H là hình chi u vuông góc c a ủ A lên đ ẳ ng th ng d.

ể ậ ừ ượ ố ự ữ ố ố c bao nhiêu s  t nhiên có 5 ch  s  và s  đó

2

2

2

+

+

ế Câu 9 (0,5 đi mể ). T  các ch  s  0; 1; 2; 3; 4; 5 có th  l p đ ữ ố chia h t cho 3?

,

x y z  tho  mãn:  ,

x

y

z

x

y

2

4

1

(cid:0) - - ả ị ớ ấ . Tìm giá tr  l n nh t và giá tr ị

=

T

x

2(

)

y .

ố ự + - ấ ủ ứ ể ỏ Câu 10 (1,0 đi mể ). Cho ba s  th c  z nh  nh t c a bi u th c

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ề ể ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ĐÁP ÁN

(Đ  16)Ề

4

Ộ N I DUNG CÂU Ý ĐI MỂ

22 x

= - 1 1 y x

1đ + TXĐ:  D = R\

ự ế + S  bi n thiên:

3

3

(cid:0) Chi u bi n thiên:   ế

= (cid:0) - - � y x = x = ' 0 4 4 0 � (cid:0) ề x y x = ' 4 4 . 0 = (cid:0) (cid:0) x x 1

(

);1

(

)

1; +(cid:0)

- (cid:0) ả ậ ỗ ố ị ế V y hàm s  ngh ch bi n trên m i kho ng: và (0;1) ; 0,25

ế ả ồ ỗ đ ng bi n trên m i kho ng  (­1;0) và .

(cid:0)

ị C c tr : Hàm s  đ t c c đ i t ự ố ạ ự ạ ạ x = 0, ycđ = 0. i

x = (cid:0)

1

= +(cid:0)

ố ạ ự ể ạ Hàm s  đ t c c ti u t i , yct  = ­ 1.

.

y

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

lim ớ ạ  :  (cid:0) Gi i h n x ế  :   B ng bi n thiên

0,25

- (cid:0) x ­1              0              1                         +(cid:0)

+(cid:0)

y/ ­    0       +     0        ­     0    +

y 0                                        +(cid:0)

­1                             ­1

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ồ ị + Đ  th :

(

)

) 2;0 ,

- 2; 0 ể ­ Giao đi m v i ớ Ox : (0; 0); (

y

5

x

­8

­6

­4

­2

2

4

6

8

­5

0,25 ể ­ Giao đi m v i ớ Oy : (0 ; 0)

f x = '( )

4 2.

ụ ố ứ ồ ị ụ ậ ậ Nh n xét : Đ  th  nh n tr c Oy làm tr c đ i x ng.

0

=

V i xớ 0 =  2  , y0 = 0, 0,5 2

y

x

4 2

8.

- 0,5 1đ Pttt là

x

x

x

x

x

4sin

2

2cos

sin4

cos

1

4cos

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

x

x

x

x

cos

2

2sin

1

cos

2

sin2

cos

0

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 2sin2 2cos 2 2cos 2 cos 2 sin4 cos 0 1 2 0.25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,5đ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x sin22cos cos sin2 sin2 cos 0

x

x

x

x

sin

cos

cos

2

sin

1

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ố (cid:0)

x

x

x

(cid:0) k

Zk

sin

cos

0

,

4

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V iớ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V i ớ x x x x x x cos 2 sin sin21 sin 01 sin 1 sin2 1 0

(cid:0)

x

x

sin

1

2

Zmm ,

2

01 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25

)

z

= + x

( yi x y . ,

,

z

= - x

yi .

(cid:0) ỉ ử G a s suy ra 2 0,25 ế Th  vào gt ta tìm đ ượ x= 3, y = 4. c 0,5đ

V y ậ z = 3 +4i. Do đó w = 3i

+

- =

x

log

x log (5 ) 5 0

0,25 ầ ả ự ầ w có ph n th c 0; ph n  o 3.

2 5

0,2

Gpt: (1)

x

x

log

- = x log (5 ) 5 0

log

log

6 0

2 5

5

2 5

- = x 5

=

0,25 - - Đk: x>0. Pt (1)

x

log

5

3 = -

x

= x =(cid:0) x

log

2

125 1/ 25

5

{

T =

} 1/ 25;125

(cid:0) (cid:0) 3 0,5đ (cid:0) (cid:0) 0,25 (cid:0)

ậ ậ ệ KL: V y t p nghi m pt (1) là

x

y

2,

16 3

3

(cid:0) - (cid:0) ĐK:

= 3 - � � x + y = - y x Thay  y=x­2 vao (2) đ cượ (1) ( 1) ( 1) 2 0,5

- - x + 2 - - � x = x x x 4 + + 2 22 3 8 ( + x 2)( + 2) - 4( x 2) + x x 2) = + + 2 2 3( 22 3 4

= (cid:0) x 2 4 1đ (cid:0) (cid:0) - (cid:0) + + + = x ( 2) 0(*) (cid:0) - (cid:0) x + x 4 + + 2 2 3 22 3 4

ố ồ ế x=­1 là 0,25 ấ ủ ệ Xét f(x)=VT(*) trên [­2;21/3],có f’(x)>0 nên hàm s  đ ng bi n. suy ra  nghi m duy nh t c a (*)

p

p

p

ệ KL: HPT có 2 nghi m (2;0),(­1;­3) 0,25

2

2

2

2

=

+

=

+

I

x sin ) cos

xdx

cos

.

5 1đ

x ( �

0

0,25

xdx x cos � 0 1 4 2 43 M

2 xdx x sin � 0 1 44 2 4 43 N

 (cid:0)

(cid:0)

Tính M

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán =

p

p

p

2

p

p

= dx Đ t ặ x = xdx x cos sin u � � dv � du �(cid:0) � = v � 0,25

= M x

x

= xdx

x

sin

sin

cos

1.

+ 2

2

0

2 0

= 2 0

- - (cid:0)

=

Tính N

t

x

=� dt

xdx

sin

cos

p

=

x

=� t

1

Đ t ặ

=

x

=� t

2 0

0

1

3

=

=

=

N

2 t dt

.

ổ ậ Đ i c n

1 t 03

1 3

0

(cid:0)

p

+

=

=

I M N

.

2

2 3

0,25 - V y ậ

0,25

6 1

S

a= 24

2a nên

ABCD

. Do  ABCD là hình vuông c nh ạ

)

ABCD

SH

ABCD

(

)

HA

=

ᄀ SAH

= SH AH

060

3

^ (cid:0) ế là hình chi u vuông góc c a ủ SA  trên mp(

)

= D ABF

ᄀ =� BAF ADE

( DAE c g c .

.

D

=

+ BAF AED

090

090

090

ᄀ = = ^ Mà:  ᄀ � � + AED ADE ᄀ AHE DE AF Nên  ᄀ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

0,25 a 2 D = AH DE AD AE =� AH . . có: Trong  ADE 5

2

.S ABCD là:

(

)

)

HK=

d SH DF ,

ABCD  k  ẻ HK DF

a a 3 8 15 = = ủ ể ố V a Th  tích c a  kh i chóp (đvtt) .4 1 2 . 3 15 5 0,25 ^ Trong mp ( . i ạ K .  t

2

2

2

=

= 2

a 4 = 0,25 D DH DE DA =� DH có: . Có : Trong  ADE DF a= 5 5

HF

2 DF DH

=� HF

a 5

2 a 2 16 = 5

a 9 5

a 3 5

- - D có: Trong  DHF

12

5

12

5

=

=

(

)

0,25

HK

d SH DF = ,

HF HD . DF

a 25

a 25

V y ậ

EH y - = :

3 0

( A -�

)2; 4

EK x - = :

2 0

2

2

>

)

)

a

b+

0

+ = (cid:0) 0,25 AH x : 2 0 (cid:0) (cid:0) Ta có: - = (cid:0) AK y : 4 0

BD .

=

=� � a b

ủ ườ r ả ử ( n a b ;  s , ( Gi là VTPT c a đ ẳ ng th ng

045

2

a

2 b = -

a + b

- + = y

1

BD x :

1 0

Có:  ᄀ nên: ABD = 7 1đ 0,25 (cid:0)

� )

B

b= - ) D 2; 1 ;

3; 4

E

=

2 2 = � a ( = - (

1 uuur EB uuur ED

4; 4 ) 1;1

(cid:0) - - - V i ớ a ( , ch n ọ ) ( (cid:0) ằ ỏ (cid:0) n m trên đo n (cid:0) (cid:0) ạ BD (th a mãn) (cid:0) (cid:0) 0,25

(

a

+ - = y

1

BD x :

5 0

) C 3; 1 V i ớ a b= ,  ch n ọ

(

)

( -� B

D

) 2;7 ;

1; 4

E

uuur ED=�

uuur EB

4

� 1 ( = - ( = -

- Khi  đó: (cid:0) . (cid:0) (cid:0) ằ (cid:0) n m ngoài đo n (cid:0) (cid:0) ạ BD (L) 0,25 (cid:0) (cid:0)

(

(

(

(

)

C

A

B

D

= b uuur EB uuur ED ) 2; 1 ;

= ) 4; 4 ) 1;1 ) 3; 1 ;

) 2; 4 ;

3; 4

- - - - V y: ậ

(

) 1; 2;1 .

0,25 8 1đ r u = +) d có 1 VTCP là

(

) 1; 2;1

0,5 r r n u= = +) (P) qua A(­1;0;0) và có VTPT có pt : x + 2y + z +1 = 0.

ủ ệ ệ ể +) H là giao đi m c a ( ủ d) và (P) nên t a đ ọ ộ H là nghi m c a h  pt

ạ ọ

ề ể

(cid:0) 0,25 - - - (cid:0) y z 2 1 1 = = � 1. V y ậ H(1;­1;0). 1 1 + (cid:0) 2 + + = z x � � � x y 1 0 2 (cid:0)

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ố = x 1 � = - y � � = z

0

a (cid:0)

0

abcde   (

M )   3

3

(      a b c d

+ + + + a b c d e )   3

abcde M ­ N u ế (

+ + + M   thì ch n ọ e = 0 ho c ặ e = 3

+ + + a b c d

)

ữ ố ầ ậ ố S  có 5 ch  s  c n l p là ; a, b, c, d, e(cid:0) {0; 1; 2; 3; 4; 5})

ư ­ N u ế ( chia 3 d  1 thì ch n ọ e = 2 ho c ặ e = 5

)

9 0,5đ ư 0,25

+ + + a b c d ­ N u ế ( ớ ư ậ Nh  v y v i m i s

chia 3 d  2 thì ch n  ề ọ e = 1 ho c ặ e = 4 ể ượ ộ ố ọ e đ  đ ữ ố c m t s  có 5 ch  s ỗ ố abcd  đ u có 2 cách ch n

ế chia h t cho 3

abcd  l p đ

c t ậ ượ ừ ậ A là: 5x6x6x6= 1080 số

2

2

2

2

2

2

ố ạ ố ầ ố ố 0,25 t p  S  các s  d ng  ố S  các s  c n tìm là 2 x 1080 = 2160 s

+

+

(

( +

)

(

x

y

z

x

y

x

y

z

� 2

4

1

) + 1

+ 2

� 4

) 1

0,25 - - -

ặ ầ Trong không gian v i h  t a đ ớ ệ ọ ộ Oxyz . Xét m t c u:

(

)

2 +

2 +

= 2

(

)

(

(

)

I

1; 2;0

S

x

+ y

z

:

) 1

2

4

2R = .

a

x

- + y

- = z T

) : 2

2

0

- - . Có tâm ,bán kính

(

(

)S

;

Xét mp (

M x y z . T  ừ ( ) ;

)1 có đi mể M n m bên trong  ằ

ể ả G/s ặ ầ ( )S và k  c  trên m t c u

a

(

)

)

( d I

R

,

(

)b

x

- + y

+ = z

2 0

2

T = -

2

(

- (cid:0) (cid:0) T 4 -� �� T 2 2 10 3 0,25 (cid:0) ủ V i ớ :  2 thì   M  là  giao đi m c a mp 10 1đ ^ ể )b D ườ Và đ ẳ ng th ng . đi qua  I  và

;

;

1 3

4 3

4 3

� � � M �

� � �

= + (cid:0) t 1 2 (cid:0) D - - - - (cid:0) 0,25 t x = - y : (cid:0) = (cid:0) z 2 t 2

M

;

T =

10

8 4 ; 3 3

7 � � 3 �

� � �

- ươ V i ớ .  T ng t ự

T =

10

T = -

2

(cid:0) = x (cid:0) (cid:0) 7 3 (cid:0) = - x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 3 = - (cid:0) (cid:0) y khi max V y ậ min khi 8 3 (cid:0) (cid:0) = = - z y 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 3 = z (cid:0) (cid:0) 4 3

ọ ả ề ạ ể ố * Chú ý: M i cách gi i khác đúng đ u đ t đi m t i đa.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

=

+ 2

Ố Ử Ề Đ  THI TH  THPT QU C GIA

y

x

6x

(ĐỀ 17) 1   (1).

9x

- - Cho hàm s  ố Câu 1 (2,0 đi m).ể

=2

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  (1).

b) Tìm m đ  ph

x(x

3)

- ể ươ ệ ng trình t. ệ m  có 3 nghi m phân bi

2

+

= +

Câu 2 (1,0 đi m).ể

a) Gi

(sinx

1 cosx . < +

+

cosx) + x

1)

log

ả ươ i ph ng trình:

b) Gi

2) .

0,2

log (x 0,2

log (x 0,2

1

ả ấ ươ i b t ph ng trình:

I

dx

6x+ 7 + 2 3x

0

ể Tính tích phân:  = . Câu 3 (1,0 đi m). (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

- ể ứ ủ ệ ươ ị ủ ng trình ể   . Tính giá tr  c a bi u Câu 4 (1,0 đi m). a) Cho  1z ,  2z  là các nghi m ph c c a ph + z 4 = 11 0

ệ 22 z

2

2

2

2 )

2

+ z ứ th c  A = . + z z 1 z ( 1

ố ự ấ ể ố ự ữ ố ữ ố ấ b) Xét các s  t nhiên có 5 ch  s  khác nhau. Tìm xác su t đ  s  t nhiên có 5 ch  s  khác nhau l y ra

ữ ố ứ ữ ố ứ ả ớ ố ơ ướ ừ t các s  trên th o mãn: Ch  s  đ ng sau l n h n ch  s  đ ng tr c.

ớ ệ ọ ể ườ ẳ ộ  Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz cho đi m A(10; 2; ­1) và đ ng th ng d có ph ươ   ng Câu 5 (1,0 đi m).ể

x

z

1

1

2

y 1

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả ẳ ặ ớ ừ ớ trình ậ . L p ph ng trình m t ph ng (P) đi qua A, song song v i d và kho ng cách t d t i (P)

ấ ớ là l n nh t.

ẳ ặ ớ ề    Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc v i m t ph ng (ABC), SA = 8a, tam giác ABC đ u

ằ ầ ượ ủ ạ ể ể ố Câu 6 (1,0 đi m).ể ạ c nh b ng 4a; M, N l n l t là trung đi m c a c nh SB và BC. Tính theo a th  tích kh i chóp S.ABC và

ả ừ ể ế ẳ kho ng cách t ặ  đi m B đ n m t ph ng (AMN).

ặ ẳ ươ ,Oxy  cho tam giác ABC có A(4; 6), ph ng trình đ ườ   ng Câu 7 (1,0 đi m).ể

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ệ ạ ộ  Trong m t ph ng v i h  to  đ   (cid:0) y x x y 2 13 0 6 13 29 0 ế ẻ ừ ỉ ầ ượ ế ươ cao và trung tuy n k  t đ nh C l n l t là và . Vi t ph ng trình đ ườ   ng

ạ ế tròn ngo i ti p tam giác ABC.

2

=

+

+

+

x

+ + y

(x

y)

2 x

y

(x, y R)

2

+ + 3 x y + + + + y

x

2

x

x

= y

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình: . Câu 8 (1,0 đi m).ể - (cid:0) (cid:0)

2

2

+

+

2 z (x

y)

=

+

+

P

ể ố ự ươ ề ệ ỏ ỏ ị Xét các s  th c d ấ ủ   ng x, y, z th a mãn đi u ki n x + y + z = 1. Tìm giá tr  nh  nh t c a Câu 9 (1,0 đi m).

x (y z) yz

+ y (z x) zx

xy

ứ ể bi u th c: .

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN

(Đ  17)Ề

ộ N i dung Câu Điể

3

m

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1a a) . y x x 6 2 x 9 1

ậ ị * T p xác đ nh: D = R (1,25)

2

2

ự ế * S  bi n thiên 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề y x x x x (cid:0)  Chi u bi n thiên:  ế 3' 12 9 (3 4 )3

(cid:0) (cid:0) x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y x 0' 0' 1 3 (cid:0) Ta có , . (cid:0) (cid:0) x 1

Do đó:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) )1, ,3( ) ((cid:0) ố ồ ả ỗ ế      + Hàm s  đ ng bi n trên m i kho ng và . 0,25

).3,1( ế ả ố ị + Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

1(cid:0)x

3(cid:0)x

(cid:0) (cid:0) y 3)1( ự ạ ự ể ạ (cid:0)  C c tr : Hàm s  đ t c c đ i t ố ạ ự ạ ạ i và ; đ t c c ti u t i và yCD

(cid:0) (cid:0) ị (cid:0) y )3( 1 . yCT 0,25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y ớ ạ (cid:0)  Gi i h n: . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x lim; x

1

x

3

0,25 ả (cid:0)  B ng bi n thiên: ế

0

y’

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

y

-1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

y

3

ồ ị * Đ  th :

(cid:0) )1,0( ồ ị ắ ụ ạ ể i đi m

2

Đ  th  c t tr c tung t .

1

x

1

2

3

4

O

­1

0,25

=2

+ 2

- =

x(x

3)

m

� 3 x

6x

9x

1 m 1 .

1b - - - Ta có: 0,25

- <

(0,75) ươ ệ ệ ỉ ườ ắ ẳ Ph ng trình có ba nghi m phân bi t khi và ch  khi đ ng th ng y = m – 1 c t (C) t ạ   i 0,25 ể ệ 3 đi m phân bi t

- < 1 m 1

< < 0 m 4

3

2

+

= +

0,25

+

= +

� 1 2 sin xcosx

1 cosx

(s inx

cosx)

1 cosx

2a Ta có:

=

� cosx(2 sin x­1)

0

(0,5) 0,25

=

cosx

s inx=

0 1 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

p

=

+

p

x

k

2

p

+

x=

p k2

� (k Z).

=

+

x

p k2

6 p 5 6

(cid:0) 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

>x

0  (*).

ề ệ Đi u ki n: 2b

2

+

+

<

+

+

<

+

log

x

1)

2)

x)

2)

0,2

log (x 0,2

log (x 0,2

log (x 0,2

log (x 0,2

+

>

+

� 2x

x

x

2

>� x

2  (vì x > 0).

0,25 (0,5)

0,25

>x

2 .

1

1

1

ậ ấ ươ ệ V y b t ph ng trình có nghi m

=

=

=

+

I

dx

dx

(2

)dx

0,25 3

(6x+ 4)+ 3 +

3 +

6x+ 7 + 2 3x

3x

2

3x

2

0

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

1

1

=

=

(1,0)

dx

3 +

1 +

2

d(3x+ 2) 2

1 + � � 2 dx 3x 0

0

1 + � � 2 dx 3x 0

0

1

=

+

0,25

2x

ln 3x

+ 1 2

0

0

0,25

= + 2

ln

5 2

. 0,25

i

= - 1

i z ,

z 1

= + 1 2

3 2 2

3 2 2

4a ả ượ ệ Gi i pt đã cho ta đ c các nghi m:

+

=

+

=

0,25 (0,5)

z

z

|

= | |

= |

2 1

;

2

z 1

2

z 1

2

22 2

2 � � 3 2 � �� � 2 � �

2

2

Suy ra

2

2 )

2

+ z Đo đó = = ... 0,25 + 11 4 z z 1 z ( 1

a(cid:0)

a i

j

a a a a a  trong đó  1 2 3 4 5

4b ố ự Các s  t ữ ố  nhiên có 5 ch  s  khác nhau: v i iớ (cid:0) j

(0,5) (cid:0) Có 9 cách ch n aọ 1 a1 0(cid:0)

ỗ M i cách ch n a ọ 1 có 9 cách ch n aọ 2

ỗ M i cách ch n a ọ 1, a2 có 8 cách ch n aọ 3 0,25 ỗ M i cách ch n a ọ 1, a2, a3 có 7 cách ch n aọ 4

ỗ M i cách ch n a ọ 1, a2, a3, a4 có 6 cách ch n aọ 5

W =

= 9.9.8.7.6

0,25

27216

ữ ố ứ ữ ố 0,25

}

ố ữ ố ế ố ướ ữ ố ấ ể ứ ướ ấ ỳ ố ớ ậ ơ ợ ả c b t k  s  nào nên xét t p h p: c”. Vì ch  s  0 không th  đ ng tr

1; 2;3; 4;5;6;7;8;9  . M i b  g m 5 ch  s  khác nhau l y ra t

ỗ ộ ồ ữ ố ừ ấ Xét bi n c  A: “ S  có năm ch  s  l y ra tho  mãn ch  s  đ ng sau l n h n ch  s ứ đ ng tr X={ ộ  X có m t cách

=�

5 A C 9

=

P A = )

(

126 27216

1 216

W ứ ự ế ầ ắ s p x p theo th  t tăng d n

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ặ ả   ẳ G i H là hình chi u c a A trên d, m t ph ng (P) đi qua A và (P)//d, khi đó kho ng ế ừ  H đ n (P). cách gi a d và (P) là kho ng cách t

ế ủ ọ 5 ữ ả

(1,0) ả ử ể ế ủ ấ ớ s  đi m I là hình chi u c a H lên (P), ta có => HI l n nh t khi AH (cid:0) HI

Gi IA (cid:0) 0,5

ẳ ặ ậ ầ ế V y (P) c n tìm là m t ph ng đi qua A và nh n pháp tuy n. ơ ậ AH  làm véc t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) dH H tt t )31;;21( ế ủ vì H là hình chi u c a A trên d nên

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) là véc t ơ ỉ ươ  ch  ph ủ ng c a d) AH d u uAH . (0 )3;1;2(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ V y (P): 7(x – 10) + (y – 2) – 5(z + 1) = 0 H AH )4;1;3( )5;1;7(

0,5  7x + y ­5z ­77 = 0

2

*) Ta có: 6

= = 2 - (1,0) AN AB BN 2a 3

S

2

0,25 ệ Di n tích tam giác ABC là:

ABC

= = D S BC AN . 4a 3 . 1 2

2

ể Th  tích hình chóp S.ABC là:

ABC

M S ABC .

3

= = D V S SA . 4a 3.8a 1 3 1 3 0,25

A

N

H *) Ta có:

.

B =

= 3 C (đvtt). 32a 3

S ABC

.

3

= . . V B AMN V BA BM BN BA BS BC 1 4 0,25

B AMN

S ABC

.

.

8a 3 = . V 1 V= 4 3

0,25 = = = = = � ặ = SB SC MN SC AM SB 4 5a 2 5a 2 5a M t khác, ; . 1 2 1 2

MH AN

2 AM AH

2

^ = 2 = - ể ọ G i H là trung đi m AN thì , . � MH a 17

AMN

= = = D ệ S AN MH . 2a 3.a 17 a 51 Di n tích tam giác AMN là . 1 2 1 2

ậ ừ ế ả V y kho ng cách t B đ n (AMN) là:

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

B AMN

.

AMN

= = = = d B AMN , ( ( )) . V 3 SD 8a 17 17 8a 2 a 3 51 8a 17

ọ ườ ế ­ G i đ ng cao và trung tuy n k  t 7 ẻ ừ C là CH và CM. C(-7; -1)

Khi đó (1,0)

(cid:0) (cid:0) x (cid:0) y 2 13 0 ươ CH có ph ng trình ,

B(8; 4)

M(6; 5)

H

A(4; 6)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 6 13 29 .0 ươ CM có ph ng trình 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C ).1;7( ừ ệ ­ T  h (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 13 y 6 13 29 0

AB

CH

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ­ AB CH n u )2,1(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) pt AB x y : 2 16 0 .

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) M )5;6( ).4;8(B ừ ệ ­ T  h 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 16 y 6 13 29 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ạ ế ­ Gi ả ử ươ  s  ph ng trình đ ng tròn ngo i ti p ABC x y mx ny p : .0

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n m p m 52 0 4 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 n 4 m p n 80 8 0 6 ộ ườ Vì A, B, C thu c đ ng tròn nên . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 nm p p 50 7 0 72

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ 0,25 Suy ra pt đ ng tròn: hay x y x y x y 4 6 72 0 ( )2 ( )3 .85

2

=

+

+

+

x

+ + y

(x

y)

2 x

y (1)

(x, y R)

2

+ + 3 x y + + + + y

2

x

x

x

= y

3

(2)

0,25 (cid:0) 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ Gi i h : . - (1,0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0) ề ệ Đi u ki n: (*) - (cid:0) (cid:0) + (cid:0) y y x x 0 0

+

+

=

+2

t

3

t

t

2 t

t = + (cid:0) x y 0 ừ Đ t ặ , t (1) ta có:

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

+ 2

t

t

+ - 3 t

= 2 t

0

-

=

+ t(1 t)

0

0

3(1 t) + + 3

t

2 t

3 + + 3

t

2 t

� + (1 t) t � �

� = � �

>

- - - 0,25

t

0,

t

0

=� t

1 (Vì  +

3 + + 3

t

2 t

" (cid:0) ).

� + = y x y x 1 = - 1 Suy ra (3).

2x

+ + 3

2x

- = 1

3

2

Thay (3) vào (2) ta có:

x

2x

+

=

0

� 2 ( x

+ - 3

+ 2)

( 2x

= 1 1)

0

2

2 - + 2x 1 1

1 + + 3

x

2

- - - -

+

0,25

(x

1)

0

2

2 - +

2x

1 1

1 x + + 3

+ 2

x

� � � �

� = � � �

+

+

>

-

0, x

=� x

1   (Vì

2

2 - +

1 2

2x

1 1

1 x + + 3

x

2

(cid:0) ).

2

2

2

2

2

2

ả Suy ra (x = 1; y = 0), tho  mãn (*). 0,25 ệ ệ ấ ậ V y h  đã cho có nghi m duy nh t ( x = 1; y = 0).

=

+

+

+

+

+

P

y z

y x

z x

z y

x y

x z

9 Ta có : (*)

2 + y2 – xy (cid:0)

2

2

+

(1,0) ậ ấ 0,25 Nh n th y : x xy   (cid:0) x, y (cid:0) R

x

y

+    (cid:0) x, y > 0

x y

y x

2

2

+

(cid:0) Do đó : x3 + y3 (cid:0) xy(x + y)   (cid:0) x, y > 0     hay

+    (cid:0) y, z > 0    y z

y z

z y

(cid:0) ươ ự T ng t , ta có :

2

2

+

0,25

+    (cid:0) x, z > 0    z x

z x

x z

(cid:0)

ứ ừ ậ ượ ở ừ ế ộ ế ợ ớ ượ ấ ẳ C ng t ng v  ba b t đ ng th c v a nh n đ c trên, k t h p v i (*), ta đ c: 0,25 P (cid:0) 2(x + y + z) = 2  (cid:0) x, y, z > 0 và x + y + z = 1

1 3

ơ ữ ạ ậ H n n a, ta l i có P = 2 khi x = y = z = . Vì v y, minP = 2. 0,25

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

4

2

=

- .

ề ể ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 18) y

x

x

Câu 1 (2,0 đi mể ). Cho hàm s  ố

)C  c a hàm s  đã cho.

ự ế ả ủ ố ẽ ồ ị ( a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th

)C  hãy tìm t

2

2

ự ấ ả ị ủ ể ươ ự ệ ố ồ ị ( b) D a vào đ  th t c  các giá tr  c a tham s ố k  đ  ph ng trình sau có b n nghi m th c phân

(

) = - 1

- x x k 4 1 bi t ệ . hoctoancapba.com

Câu 2 (1,0 đi mể )

+ z

23 z

6

= 15 0

- ả ươ ậ a) Gi i ph ng trình ợ ố ứ    trên t p h p s  th c.

0

0

+ = a< < ứ ể A cos b) Bi t ế ị ủ . Tính giá tr  c a bi u th c . 0 90 a a - 4 a =  và  5 cot cot a tan a tan

(

(

x

x

2log

) - + 1

log

2

) = 1

2

3

3

- ả ươ i ph ng trình . Câu 3 (0,5 đi mể ).  Gi

x

x

x

2

+ - 7

5

3

2

1

x

=

I

x

- (cid:0) - ả ấ ươ i b t ph ng trình . Câu 4 (1,0 đi mể ). Gi

2

0

2 � +� +� x 1

� e dx � �

(cid:0) . Câu 5 (1,0 đi mể ). Tính tích phân

ữ ạ ậ ớ AB a= . C nh bên SA  vuông .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình ch  nh t v i Câu 6 (1,0 đi mể ).  Cho hình chóp

SC   t o v i m t ph ng đáy m t góc

045   và

(

)

ặ ẳ ớ ạ ặ ẳ ớ ộ ể ố góc v i m t ph ng đáy, . Tính th  tích kh i chóp SC a= 2 2

.S ABCD  và kho ng cách t

ả ặ ẳ đi m SCD  theo  a . ế ừ ể B  đ n m t ph ng

(

) 4; 1

1BB  và

1CC  c a tamủ

- A ặ ẳ ườ ế Oxy , cho đi m ể . Hai đ ng trung tuy n Câu 7 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng

- = - x y- x - = y 8 3 0 13 9 0 ươ ầ ượ ị ỉ giác  ABC  có ph ng trình l n l t là và 14 ọ ộ . Xác đ nh t a đ  các đ nh B  và  C .

- A B - (7;2;1), - ( 5; 4; 3) ặ ẳ ớ ệ ụ Oxyz , cho hai đi m ể và m t  ph ng Câu 8 (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h  tr c

- - P ( x ) : 3 y 2 z 6 3 ế ươ ườ ứ ằ + = . Vi 0 t ph ng trình đ ẳ ng th ng AB và ch ng minh r ng AB song

song v i ớ (P).

ộ ườ ọ ữ ố ữ ố ớ ằ ệ ạ ố ỉ i g i đi n tho i, quên hai ch  s  cu i và ch  nh  r ng hai ch  s  đó phân bi ệ   t. Câu 9 (0,5 đi mể ). M t ng

ấ ể ườ ộ ầ ố ầ ọ ọ Tính xác su t đ  ng i đó g i m t l n đúng s  c n g i.

, ố ươ ấ ủ ị ớ ứ ể ằ ổ x y z   là ba s  d , ng có t ng  b ng 1. Tìm  giá tr  l n nh t c a bi u th c sau: Cho Câu 10  (1,0đi m).ể

= - P - + x z . 1 - + y 1 1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ề Ố ĐÁP ÁN  (Đ  S  18)

Câu 1. (2,0 đi mể )

34 x

(cid:0) = - x (cid:0) (0, 25  đi mể ) 1 2 (cid:0) (cid:0) - ạ ,    y’=0 + TXĐ : D=R , Đ o hàm: y’= x 2 (cid:0) = x (cid:0) (cid:0) Câu a 1 2 (0, 25  đi mể )

(1,0 đi mể ) ự ạ ự ể ế ế ế ậ ồ ị   + K t lu n đ ng bi n, ngh ch bi n, c c đ i, c c ti u

x

(0, 25  đi mể ) y ớ ạ lim ế ả + G i h n = (cid:0)m  và b ng bi n thiên (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ồ ị ạ ươ ố + Đ  th : Đúng d ng, t ng đ i chính xác (0, 25  đi mể )

4

- Câu b k 1 = 2 - ư ề ượ ể x x + Đ a v  đ ộ c PT hoành đ  giao đi m: (0, 25  đi mể ) 4 (1,0 đi mể )

ậ ượ ậ ủ ể ệ ố ố + L p lu n đ c: S  nghi m PT đã cho chính là s  giao đi m c a (C) và

- (0, 25  đi mể ) k 1 = ườ ẳ y đ ng th ng (d): . 4

(0, 25  đi mể ) 1 < � ậ ượ ậ 0 + L p lu n đ c: YCBT 1 - < 4 k - 4

0

1k< <

(0, 25  đi mể ) ả + Gi i ra đúng

Câu 2. (1,0 đi mể )

D = - '

< 36 0

+ Tính đúng

2

(0, 25  đi mể ) - Câu a = = + = = - ượ ệ z i 1 2 i 1 2 + Nêu đ c hai nghi m , z 1 + i 3 6 3 i 3 6 3 (0,5 đi mể ) (0, 25  đi mể ) D ư ể L u ý. HS có th  tính theo .

= ổ ượ A ế +  Bi n đ i đ c a - 1 2 2 cos 1 Câu b

(0, 25  đi mể ) A = cos + Thay c ượ (0,5 đi mể ) 4 a = , ta đ 5 25 7

sina

a ư ể L u ý. HS có th  tính a , suy ra  tan , cot , thay vào A. (0, 25  đi mể )

Câu 3. (0,5 đi mể )

) - + 1

) - = x 1

3

( log 2 3

(cid:0) (cid:0) 1 x (cid:0) (cid:0) PT + (0, 25  đi mể ) > ( (cid:0) x log 1 (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán (0,5 đi mể )

2

> (cid:0) 1 x = (cid:0) � � x 2 + (0, 25  đi mể ) - (cid:0) x - = x 2 3 2 0

Câu 4. (1,0 đi mể )

(cid:0) ề ạ ế ổ x(cid:0) 5 +  ĐK: . Bi n đ i PT v  d ng (0, 25  đi mể ) 2 3

x

x

x

+ (cid:0) 7

3

- + 2

5

23 x

- 2 (0,5 đi mể ) (0, 25  đi mể ) - (cid:0) ươ ế ư ề ượ +  Bình ph ng hai v , đ a v  đ c + x 17 14 0

(0, 25  đi mể ) ả ượ x (cid:0) +  Gi i ra đ c ho c ặ 1x (cid:0) 14 3

(0, 25  đi mể ) (cid:0) (cid:0) ế ợ ậ ượ ệ ề ớ x(cid:0) x(cid:0) 1 5 +  K t h p v i đi u ki n, nh n đ c ho c ặ 2 3 14 3

1

1

1

x

x

=

+

=

+

I

dx

Câu 5. (1,0 đi mể )

2

2

x �

xe dx �

x +

0

0

0

2 + x

2 � x

1

� � 1 �

� e dx � �

1

=

=

+ (0, 25  đi mể )

I

dx

ln 2

1

2 2

x +

0

x

1

+ Tính đ c ượ (0, 25  đi mể ) (cid:0)

1

(1,0 đi mể )

=

=

I

x xe dx

1

2

0

(0, 25  đi mể ) + Tính đ c ượ (cid:0)

+ (0, 25  đi mể ) + Tính đúng đáp s  ố 1 ln 2

Câu 6. (1,0 đi mể )

=

= SA AC

a

= ẽ ượ ể V SA . +  V  hình đúng, nêu đ ứ c công th c th  tích (0, 25  đi mể ) 1 S 3 ABCD

2

2

2

và tính đúng .

ABCD

= = = = 2 - S AB BC a + Tính đúng , . 3 BC AC AB a 3 (0,5 đi mể ) (0, 25  đi mể )

3 2 3 3

a và ĐS đúng . V =

(

)

^ (0,5 đi mể ) AH SCD ọ ượ ế ủ  + G i H là hình chi u c a A lên SD. CM đ c . (0, 25  đi mể )

)

)

)

)

( ( d B SCD ,

( ( d A SCD ,

= ừ ị ượ ẳ T  đây kh ng đ nh đ c =AH

2

2

2

(0, 25  đi mể ) = + ượ ứ + Tính đ c AH theo công th c 1 AH 1 AS 1 AD

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Câu 7. (1,0 đi mể )

1B (a,8a­3). Vì

1B  là trung đi m AC nên  ể

(0, 25  đi mể ) + G i ọ 1B  là trung đi m AC, suy ra  C(2a­4;16a­5).

(cid:0) ừ ượ + Vì nên suy ra a=0. T  đây, thu đ c C(­4;­5) C CC 1 (1,0 đi mể ) (0, 25  đi mể )

ươ ự + T ng t cho B(1;5).

(0,50  đi mể )

Câu 8. (1,0 đi mể )

)

- - ườ ẳ uuur ( AB = - 12; 6; 4 + Đ ng th ng AB đi qua A, VTCP có PTTS là (0, 50  đi mể ) = - (cid:0) x (cid:0) = - (cid:0) y (1,0 đi mể ) (cid:0) (0,50  đi mể ) = - z (cid:0) t 7 12 t 2 6 t 1 4

= - (cid:0) x (cid:0) = - (cid:0) y (cid:0) ệ ươ ượ ệ + Xét h  ph ng trình và CM đ c h  VN = - z (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) t 7 12 t 2 6 t 1 4 y x 2 3 + = z 6 3 0

Câu 9. (0,5 đi mể )

ợ ấ ả ọ ậ ọ W t nên g i ố t c  các cách ch n 2 s

W = (0,25  đi mể ) là t p h p t } 90 ệ ữ ố ố ệ   + Hai ch  s  cu i phân bi ữ ố { t trong 10 ch  s phân bi 0,1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9 , ta có đ c ượ = 2 A 10

) ( P A =

1 ế ố ố ầ ầ ọ ọ ọ ấ ậ + G i A là bi n c  “G i 1 l n đúng s  c n g i”, ta có . V y xác su t W = A (0,5 đi mể ) (0,25  đi mể )

ầ c n tìm là 1 90

Câu 10. (1,0 đi mể )

ụ + Áp d ng BĐT AM­GM, ta có

(

)

- + x 1 - x 2 3 = - (cid:0) x 1 . (1,0 đi mể ) 2 2 3 5 3 6 (0,25  đi mể ) ươ ự ượ + T ng t , ta thu đ c

(

)

(

)

(

)

- - - (0,25  đi mể ) x y z - - - (cid:0) x y z 1 . 1 1 . 2 2 + 3 2 + . 3 2 3 5 3 + 6 5 3 + 6 5 3 = 6

(0,25  đi mể )

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

+ Suy ra P (cid:0) 6 (0,25  đi mể )

ằ ấ ả x y + D u b ng x y ra khi 1 = = = . z 3

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 19) ố

3 – 3x2+2 (1)

Câu 1 (2,0 đi mể ). Cho hàm s  y = x

ẽ ồ ị ủ ự ế ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  c a hàm s  (1).

ọ ườ ộ ườ ể ể ẳ ằ ẳ b) G i d là đ ệ ố ng th ng đi qua đi m A(1;1) và có h  s  góc b ng 3. Tìm đi m M thu c đ ng th ng d sao

ừ ớ ể ấ ỏ ị ả ổ t ng kho ng cách t M t ự i hai đi m c c tr  nh  nh t.

Câu 2 (1,0 đi mể )

( = +

) 2

+

+ ề ệ ỏ a) Tìm s  ph c ố ứ z  th a mãn đi u ki n z z 2 i 1 5 .

= cos2x 2 sin x 1 2sin x cos 2x

0

- - ả ươ b) Gi i ph ng trình: .

x

x

2

2

x

x

25.3

3

510

3

3

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình . Câu 3 (0,5 đi mể ).  Gi

x

x

xx

1

1

3

01

e

2

=

+

I

ln

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 4 (1,0 đi mể ). Gi .

x

� x ln � +� x 1 ln

� x dx � �

1

. Câu 5 (1,0 đi mể ). Tính tích phân (cid:0)

ế t AB = AC = a, AD

ể ớ ộ ớ Câu 6 (1,0 đi mể ).  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t ợ = 2a, SA vuông góc v i đáy và (SCD) h p v i đáy m t góc 60 ạ i A và B bi 0. Tính th  tích kh i chóp S.ABCD. ố

D - x : 3 + = y 4 4 0 ớ ệ ạ ộ ặ ẳ ể ườ Oxy cho đi m C(2;­5 ) và đ ẳ ng th ng

ố ứ ể ệ ằ Câu 7 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng v i h  to  đ  .Tìm trên  D hai đi m A và B đ i x ng nhau qua I(2;5/2) sao cho di n tích tam giác ABC b ng15.

ớ ệ ọ ườ ẳ   ng th ng Câu 8 (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h  t a đ ộ Oxyz cho hai đi m ể A(2;­1;4), B(0;1;0)  và đ

,

t

? . Vi

D :

1 4

ᄀᄀ =ᄀᄀᄀ = - x t 2 y t ᄀ ᄀᄀ = + ᄀᄀᄀ z t

ế ươ ể ẳ ặ t ph ớ   ng trình m t ph ng (P) đi qua đi m A và vuông góc v i

2 10

ườ ọ ộ ể ộ ườ ẳ ạ đ ng th ng và tìm t a đ  đi m M thu c đ ng th ng i M. ẳ D  sao cho tam giác ABM vuông t

4x trong khai tri n Niut n c a bi u th c :

= + + ệ ố ủ ơ ủ ứ ể ể . P x (1 2 x 3 ) Câu 9 (0,5 đi mể ) Tìm h  s  c a

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ấ ủ ể ỏ

ố ố ự

ề ể ả

ạ ọ ị

+ + =   Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c ứ

a b c

3.

a

c

a

a

Cho  a, b, c  là các s  th c tho  mãn Câu 10  (1,0đi m).ể

b 9

b 16

c 4

b 4

c 9 .

+ + + + + + + + M = 4 16 9 16

ế ­­­­­­­­­­­­­­ H t ­­­­­­­­­­­­­­

Ề Ố ĐÁP ÁN  (Đ  S  19)

Câu 1. (2,0 đi mể )

2­6x=0

= (cid:0) x 0 (cid:0) ạ (cid:0) + TXĐ : D=R , Đ o hàm: y’=3x = (0, 25  đi mể ) (cid:0) x 2

x

ự ạ ự ể ế ế ế ậ ồ ị   + K t lu n đ ng bi n, ngh ch bi n, c c đ i, c c ti u Câu a (0, 25  đi mể ) = (cid:0) (cid:0) y ớ ạ lim ả + G i h n ế  và b ng bi n thiên (1,0 đi mể ) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(0, 25  đi mể ) ồ ị ạ ươ ố + Đ  th : Đúng d ng, t ng đ i chính xác

(0, 25  đi mể )

Câu b + d: y=3x­2

(0, 25  đi mể ) ể ứ ọ (1,0 đi mể )

ộ ể ự ự ủ ể ề ể ằ

ậ ể ừ ể ẳ ẳ ỏ ộ ể   ọ   + Xét bi u th c P=3x­y­2. Thay t a đ  đi m (0;2)=>P=­4<0, thay t a đ  đi m ườ   ạ ng (2;­2)=>P=6>0. V y 2 đi m c c đ i và c c ti u n m v  hai phía c a đ ấ th ng d. T  đây, đ  MA+MB nh  nh t => 3 đi m A, M, B th ng hàng (0, 25  đi mể )

ươ ườ ẳ + Ph ng trình đ ng th ng AB: y=­2x+2

(0, 25  đi mể ) (cid:0) = (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) ọ ộ ể ệ ủ ệ   +  T a đ  đi m M là nghi m c a h : 3 = - (0, 25  đi mể ) (cid:0) y � y + x 2 2 (cid:0) = x � y (cid:0) (cid:0) 4 5 2 5

Câu 2. (1,0 đi mể )

- � Câu a + GT = - a bi 3 = i 24 10

(0, 25  đi mể ) ố ứ ằ ụ (0,5 đi mể ) + Áp d ng hai s  ph c b ng nhau, suy ra a=­8,b=­10 (cid:0) ĐS

(0, 25  đi mể )

ạ ọ

)

+ - - - PT x x x

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ề ể ) = 1 2sin

( )

( c os2 1 2sin ) ( 1 1 2sin

kp=

0 (0, 25  đi mể ) - - � ( � x = x c os2 0 Câu b

+ Khi cos2x=1<=> x ,  k Z(cid:0) (0,5 đi mể )

p (cid:0) = + = + = (0, 25  đi mể ) x k x k s inx p 2 p 2 Khi ho c ặ , k Z(cid:0) 1 2 6 p 5 6

Câu 3. (0,5 đi mể )

x

x

2

(

x

x

x

2

2

2

(

(

) 10 5 ) - + 1

) 1

( 3 3.5

) 1

- - + + - x = - 2 x 3.25 3 3 - - - - - = x 2 - - � x 5 3.5 3.5 0

x

x

2

2

x

5.3

51

3

0

(0, 25  đi mể ) (cid:0) (cid:0) (0,5 đi mể ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

2

01

1

5.3 x 2

x

5

03

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

2

x

1

5

2

log

2

log

3

5

5

1 3

1 3

(cid:0) (0, 25  đi mể ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) +  (cid:0)

x

2

x

2

5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ồ ế ế ả ị ế   . V  trái là hàm đ ng bi n v  ph i là hàm ngh ch bi n

ệ ệ ấ (cid:0) 3 mà (2) có nghi m x = 2 nên là nghi m duy nh t.

2

log

3

5

3

2

3

2

3

2

(cid:0) ệ ậ V y Pt có nghi m là: x = và x = 2.

x

x

xx

x

x

x

x

1

1

3

01

3

02

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 4. (1,0 đi mể )      +  (cid:0) (0, 25  đi mể )

t

xx

1 (cid:0)

t

t 3

02

2 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . PT + Đ t ặ (0,5 đi mể )

1x (cid:0)

ả ượ x (cid:0) +  Gi i ra đ c ho c ặ (0, 25  đi mể ) 14 3

(cid:0) (cid:0) - (0, 25  đi mể ) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) t x x x 1 1 + (cid:0) t - + �۳ � � ۳ > - t 2 3 1 2 3 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) < - (0, 25  đi mể ) (cid:0) t 2 (cid:0)

e

2

=

+

I

ln

Câu 5. (1,0 đi mể )

x

� x ln � +� x 1 ln

� x dx � �

1

(cid:0) + =I1 + I2 (0, 25  đi mể )

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=

I

1

4 2 2 3

- + Tính đ c ượ (0, 25  đi mể )

e= -

I

2

2

+ Tính đ c ượ (1,0 đi mể ) (0, 25  đi mể )

ố + Tính đúng đáp s  đúng

(0, 25  đi mể )

Câu 6. (1,0 đi mể )

ế ủ Hình chi u c a SB và SC trên (ABC) là AB và AC , mà SB=SC nên AB=AC

2

S

(0, 25  đi mể ) a AB = Ta có : BC2  = 2AB2 – 2AB2cos1200   (cid:0) a2  = 3AB2  (cid:0) 3

2

2

a

2

2

a - (cid:0) (1,0 đi mể ) SA = a SA = (0, 25  đi mể ) a 3 2 3

0

ABC

C

2

3

a D (0, 25  đi mể ) S = AB AC . .sin120   = = 1 2 a 3 1 2 3 2 3 a 12

A

a

B

a a a 3 2 (0, 25  đi mể ) V = = (đvtt) 1 3 12 36 2 3

Câu 7. (1,0 đi mể )

+ - (0, 25 đi mể ) 4 ệ A a ( ; -� B (4 ) a ; ) + G i ọ . Khi đó di n tích tam giác ABC là a 3 4 a 16 3 4

ABCS

D = = (cid:0) AB AB d C . ( ) 3 . (0, 25 đi mể ) (1,0 đi mể ) 1 2

2 � = � �

= (cid:0) a 4 = + 2 - ả ế � � AB +Theo gi thi t ta có 5 a (4 2 ) 25 (cid:0) = (0,50 đi mể ) (cid:0) a 0 -� a 6 3 � 2 �

ể ậ ầ V y hai đi m c n tìm là  A(0;1) và B(4;4).

Câu 8. (1,0 đi mể )

= - a) (1đ)  * Mp(P) có vtpt ur n (2; 1;1) uur aD=

*Ptmp(P) là: 2x – y + z ­ 9 = 0.

(1,0 đi mể ) t = ủ D và mp(P)  4t – 1(1­t) + (4 + t) ­ 9 = 0  ᄀ

*Xét ptgđ c a đt  1.

ầ ọ * G i N là gđ c n tìm

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ượ c N(2 ; 0 ; 5) (0, 50 đi mể ) Thay t = 1 vào đt  D ta đ

ọ ộ b) (1đ)  Ta có M�D  nên t a đ  M(2t ; 1­ t ; 4 + t)

(0,50 đi mể ) ạ Vì tam giác ABM vuông t i M nên ta có

= � � uuur uuuur ^ A M B M uuuur uuur A M B M . 0

ᄀ t=0 ᄀ ᄀ 1 ᄀ t= ᄀᄀ 3

ầ ậ ể                * V y ta có hai đi m M c n tìm là M(0;1;4), M( ) ; 2 2 13 ; 3 3 3

k

10

10

Câu 9. (0,5 đi mể )

k

+ k i

2 10

2 x 3 )

i k i 2 3

i k

k 10

k C C 10

� C

�� (

=

=

=

k

k

i

0

0

0

- = + + = + = P x x x (1 2 x 3 ) (2 ) + Ta có

(0,25 đi mể )

(cid:0) + = i k = = = (cid:0) (0,5 đi mể ) � � � � � � i 4 k 10 ả ế Theo gi thi t ta có 0 = 1 = 2 = 4 3 2 (cid:0) i � � k � i � � k � i � � k � (cid:0) (cid:0) 0 � i k N ,

4

2 2 3

2 3

4x  là:

4 10

3 1 C C 10 3

2 2 C C 10 2

(0,25 đi mể ) + + = ệ ố ủ ậ C 2 8085 +V y h  s  c a .

Câu 10. (1,0 đi mể )

a

c

a

b

b

c

c

a

)

(

(

)

)

b 2 ;3 ; 4 ,

(0,25 đi mể ) = = = + + + Đ t ặ ( � r u r v r = M u r v uur 2 ;3 ; 4 , w 2 ;3 ; 4 uur w

2

2

2

a

c

a

c

(1,0 đi mể )

(

)

(

)

(

)

b 2

a 3

b 3

c 3

b 4

= + + + + + + + + (cid:0) M u v r r uur + + w 2 2 4 4

c

+ + a b c

22

b 2

3 3 2

= = =

(0,25 đi mể ) ươ ự + Theo cô – si có ng t … + + (cid:0) 2 = . T 6

a

b

c

1.

ả ấ ằ + V y ậ D u b ng x y ra khi M (cid:0) 3 29. (0,25 đi mể )

(0,25 đi mể )

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 20)

3

+ 2 = - y x x x 2 3 Câu 1 (2,0 đi m)ể Cho hàm s  ố 1 3

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s .

ươ ườ ự ạ ủ ồ ị ớ ế ể ẳ ậ b. L p ph ng trình đ ng th ng đi qua đi m c c đ i c a đ  th  (C) và vuông góc v i ti p tuy n c a đ  th ế ủ ồ ị

(C) t ạ ố ọ ộ i g c t a đ .

Câu 2 (1, 0 đi m)ể

+ + ầ ả ủ ố ứ ự ệ ề ả ầ a. Tìm ph n th c và ph n  o c a  s  ph c z tho  mãn đi u ki n z (2 i z ) = +   i 3 5

3

2

a = P b. Cho a là góc mà tana =2. Tính sin + a sin a 3 3cos

- - x x x 2 2) log ( 2 ả ươ i ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m)ể  Gi + = - 8) 1 log ( 1 2

1

- ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 4 (1, 0 đi m)ể  Gi x x x 3 + + 2 + > 3 2 1

x e dx .

0

= + I x ( 2) Câu 5 (1, 0 đi m)ể  Tính: (cid:0)

ạ ạ ặ ớ ớ ố

.

Bi

ể ế ố Câu 6 (1,0 đi m)ể Cho kh i chóp S.ABC có c nh bên SA vuông góc v i đáy. M t bên (SBC) t o v i đáy góc 600 t SB = SC = BC = a. Tính th  tích kh i chóp S.ABC  theo a.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2 + y2 + z2 ­ 4x + 2y + 4z ­ 7 = 0 và

ớ ệ ọ ộ ặ ầ

α ặ ẳ Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho m t c u (S): x m t ph ng ( ) : x ­ 2y + 2z + 3 = 0

ừ ặ ầ ủ ớ ặ ả a. Tính kho ng cách t tâm I c a m t c u (S) t i m t ph ng ( )α ẳ .

α β ế ươ ặ ầ ế ẳ ặ ẳ ớ ớ b. Vi t ph ặ ng trình m t ph ng ( ) song song v i m t ph ng ( ) và ti p xúc v i m t c u (S).

ớ ệ ọ ộ ể ẳ ặ

ủ ườ ế ể ạ ộ Câu 8(1,0 đi m)ể Trong m t ph ng v i h  t a đ  Oxy,cho hình vuông ABCD có M(1;2) là trung đi m AB, N(­ ươ 2;1) là đi m thu c đo n AC sao cho AN=3NC.Vi ng trình c a đ ẳ ng th ng CD t ph

ề ươ ề ậ ố ỏ ớ ồ ố Đ  c

ề ươ ề ươ ộ ọ ả ử ề ố ỉ Câu 9(0,5 đi m) ể trong s  40 câu đó. M t h c sinh ch  ôn 20 câu trong đ  c ng đ u có kh ng. Gi

ỏ  s  các câu h i trong đ  c ỏ ủ ề ấ ể ượ ư ấ ỏ ố ọ ỏ   ng ôn t p cu i năm môn Toán l p 12 có 40 câu h i. Đ  thi cu i năm g m 3 câu h i ả  ằ   c ch n làm câu h i thi nh  nhau. Hãy tính xác su t đ  có ít nh t 2 câu h i c a đ  thi cu i năm n m năng đ

ố ỏ ọ trong s  20 câu h i mà h c sinh nói trên đã ôn.

2

2

2

2

ố ự ấ ủ ể ỏ ị ứ Câu 10(1,0 đi m)ể Cho các s  th c không âm a,b,c thõa mãn a+b+c =1.Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c

2 2 a b

2 2 b c

2 c a

= + + + + + M + ab bc ca a b c 3( + ) 3( + ) 2

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ể Ề Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Đ  20

ộ N i dung Đi mể

Câu 1(2,0đi m)ể

ậ ị +T p xác đ nh a.

ề ế +Chi u bi n thiên   ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ (1,0 0,25

đi m)ể ự ị +C c tr

0,25 ớ ạ +Gi i h n            ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

0,25 +BBT                ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ồ ị +Đ  th           ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

f(x)=1/3*x^3­2*x^2+3*x

y

25

20

15

10

5

x

­26

­24

­22

­20

­18

­16

­14

­12

­10

­8

­6

­4

­2

2

4

6

8

10

12

14

16

18

20

22

24

26

28

­5

­10

­15

­20

­25

ự ạ ủ ể + Đi m C c đ i c a ( C ) là M(1;4/3)­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ b 0,25

ạ ố ạ ộ ệ ố ủ +T.T c a ( C ) t i g c to  đ  có h  s  góc k= y’(0)=3­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25

(1,0  đi m)ể ệ ố ườ ể ẳ ầ +Đ ng th ng c n tìm đi qua đi m M và có h  s  góc k’= ­1/3 nên có pt: 0,5

y= ­ 1/3(x­1)+4/3=­1/3x+5/3­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Câu 2(1,0 đi m)ể

ả ử Gi s  ,z=x+yi(x,y ).Ta có R(cid:0) a

+ + = +  x+yi +(2+i)(x­yi)=3+5i z (2 i z ) i 3 5

(0,5  đi m)ể 3x+y+(x­y)i=3+5i

= 0,25 3 2  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 5 3 + = x y 3 � � - = x y � x �<=> � = - y �

ủ ầ ả ố ứ ầ ượ ằ ự ầ ph n   th c   và   ph n   o   c a   s ph c   z   l n   l t   b ng   2,­ 0,25

ậ V y   3­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

3

2

2

b. a tan a ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ = = P sin + a + 0,25 sin a 3 3cos 1 a 2 cos a 3 tan 3 (0,5  đi m)ể + = = = ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ a a (1 2 )2 + 3 + (1 tan 3 tan a ) tan + 3 3 2 10 11 0,25

2

Câu 3(0,5 đi m)ể

- - x x x 2 2) log ( 2 + = - 8) 1 log ( 1 2

ạ ọ

ề ể

2

- - x x = 8) 2) 2 

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ố + x log 2 log ( 2

2

log ( 2 + 2

- - x x 2 = 8) 2)  log ( 2 + x log 2( 2

+ > (cid:0) (cid:0) ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ - (cid:0)  2 x x - = x 2 0 + x 8 2( 2 2) 0,25

+ > (cid:0) x <=> = (cid:0) x 6 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ - - (cid:0)  2 x 2 0 = x 12 0 4 0,25

Câu 4(1,0 đi m)ể

- x (cid:0) ĐK: 2 3

+ - x x x x x + x  3 + + 2 + > 3 ( 3 + + 2 3)( 3 + - 2 3) x x x 3 + + 2 + > 3 2 1

> + >0)­­­­­­­­­­­­­­­­ x + x x x 1 3 + - 2 3 (vì 3 + + 2 3 0,25

+ + x x 1 + > 3 3 2

+ + + + x x x 1 3 2 + > 3 3 2

0,25  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ + > - x x 3 1

- < (cid:0) x 1 0 (cid:0) <=> - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 1 0 2 x + x x x + > 3 2 1 (cid:0)

< (cid:0) x 0,25 (cid:0) <=> 1 + ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ (cid:0) 3 17 < (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) 2

+ 3 17 - (cid:0) ủ ấ ệ ệ ề ớ ươ So sánh v i đi u ki n , ta có nghi m c a b t ph ng trình là < x 0,25 2 3 2

­­­­­­­­

1

Câu 5(1,0 đi m)ể

x e dx .

0

= + I x ( 2) (cid:0)

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

= Đ t ặ ……………………………………………………. dx x = + x = = 2 x e dx e u � � dv � du �=> � v �

1

1

0,25

x e dx

0

0

1

x

x

+ - x ( 2) x e (cid:0) Khi đó I= …………………………………………………….

0

1 = 0

+ - x e e ( 2) 1 = - …………………………………………………… e 2 0,5 ….

Câu 6(1,0 ñieåm)

(Hình v )ẽ

ẽ ườ ủ V  đ ng cao AH c a tam giác ABC.

0

ị ườ Khi đó BC  ^ SC (đ nh lí 3 đ ng vuông góc) 0,25 ữ ặ ặ Và góc SHA là góc gi a m t bên (SBC) và m t đáy.

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ừ ằ T  gt,ta có góc SHA b ng 60

ề ạ Vì tam giác SBC là tam giác đ u c nh a nên SH = a 0,25 3 2

0=

Ta ạ l i có AH   =SH cos60 ,SA=SH sin600= a 3a 4 3 4

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,5

3

ủ ể ậ ố V y th  tích c a kh i chóp S.ABC

a 3 3 V=1/3 SA.SABC=1/6.SA.AH.BC= ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ a a . a = . 1 3 . 6 4 4 32

Câu 7(1,0 ñieåm)

(S) có tâm I(2;­1;­2) và bán kính R=4 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ a. 0,25

0,25 Do đó d(I,(a ))=1  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

α β ươ ế ặ ẳ ẳ ặ ớ ế b. ặ   ớ ng trinh m t ph ng ( ) song song v i m t ph ng ( ) và ti p xúc v i m t

Vi t ph ầ c u (S).

α β β ủ ặ ẳ ạ ẳ ớ ặ Vì m t ph ng ( ) song song v i m t ph ng ( ) nên pt c a ( ) có d ng 0,25

x­2y+2z+D=0 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ta có d(I, ( ))=Rβ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

= (cid:0) D 12 (cid:0)  = - (cid:0) D 12 D =     4 3 0,25 ặ   x­2y+2z+12=0   ho c x­2y+2z­12=0 β ( ) có   pt là

ậ V y     ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Câu 8(1,0 ñieåm)

2 Ta có MN= 10  ,AN=3AC/4= a 3 4

25 a 8

MN2=AM2+AN2­2AM.AN.cos450=

=>a=4­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

0,25 ủ ể ọ G i I(x;y) là trung đi m c a CD.Ta có

= = - = (cid:0) (cid:0) y IM 1, 2 4

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25 = - = = y IN , 2 � � � x �=> � = x � (cid:0) (cid:0) 17 5 6 5 BD 4

ườ ẳ +Đ ng th ng CD đi qua I(1;­2)  có pt : y+2=0­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25

ườ ẳ + Đ ng th ng CD đi qua I(17/5;­6/5)  có pt : 3x­4y­15=0­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25

Câu 9(0,5 ñieåm)

Không gian m u ẫ W có

40

C = 9880 n( W )= 3 ầ ử  (ph n t )

ọ ỏ ủ ề ế ằ ấ ố ố

ả ấ ộ G i A là bi n c  “có ít nh t 2 câu h i c a đ  thi n m trong s  20 câu đã ôn”.Ta th y x y ra m t trong hai TH sau

ề ỏ TH1: Trong đ  thi có đúng 2 câu h i trong 20 câu đã ôn

ề ỏ TH2: Trong đ  thi có đúng 3 câu h i trong 20 câu đã ôn

1 20

1 20

= ầ ử C+ 1330 Do đó n(X)= 2 (ph n t )­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ C C . 20 0,25

= = ậ ấ ầ V y xác su t c n tìm: P(X)= W n A ) ( n ) ( 1330 9880 7 52

0,25

Câu 10(1,0 ñieåm)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

t (cid:0)

0

ặ Đ t t=ab+bc+ca ( ),ta có

a2+b2+c2 (cid:0) ab+bc+ca

=>1=(a+b+c)2= a2+b2+c2+2(ab+bc+ca)  (cid:0) 3(ab+bc+ca)=3t

t (cid:0) => a2+b2+c2=1­2t v i ớ 1 3

ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cô­si

T2=(ab+bc+ca)2 (cid:0) 3(a2b2+b2c2+c2a2)

- Do đó M (cid:0) ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ t2+3t+2 1 2t

2+3t+2 1 2t

0,25 = - D ố Xét hàm s  f(t)= t trên t p ậ 1 � � 0;  , � �� � 3

t 2 + - 3 f’(t)= - 2 t 1 2

3

2 - (cid:0) " (cid:0) t D 2 0 f’’(t)= - t (1 2 )

ế ị =>f’(t) ngh ch bi n trên D

- (cid:0) ế ồ 2 3 =>f’(t) f’(1/3)= => f(t)đ ng bi n trên D 11 3

=>f(t)  (cid:0) f(0)=2  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,5

ạ ượ ậ ứ ớ V y minM =2 đ t đ c khi t=0,t c là v i a,b,c không âm thõa mãn

+ + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c = = ab bc + 1 ca = (cid:0) ca + ab bc 0

ộ ố ộ < =>a,b,c là m t trong các b  s  (0;0;1),(0;1;0),(1;0;0)­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ề ể ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 21)

= y Câu 1 (2,0 đi m)ể Cho hàm s  ố + x 2 + x 1 1

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s .

ể ườ ẳ ắ ạ ể ệ b.Tìm k đ  đ ng th ng (d) : y=kx+2k+1 c t (C) t i 2 đi m phân bi t.

Câu 2 (1, 0 đi m)ể

3

a p a< < = P a cos =­ a. Cho góc a thõa mãn : và . Tính sin + a p 3 2 1 3 sin a 3 3cos

x

+ + ố ứ ủ ề ệ ả b. Tìm môđun c a  s  ph c z tho  mãn đi u ki n z (2 i z ) = +   i 3 5

+ - = x - - ả ươ i ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m)ể  Gi (3 2 2) 2( 2 1) 3 0

- ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 4 (1, 0 đi m)ể  Gi x x x 3 + + 2 + > 3 2 1

e

1

+ x x Câu 5 (1, 0 đi m)ể  Tính: I dx . = (cid:0) 1 3ln ln x

ế ố ủ   Câu 6 (1,0 đi m)ể Cho kh i chóp S.ABCD  có đáy ABCD là hình vuông c nh a , SA=a.Hình chi u vông góc c a

D ể ặ ẳ ạ ộ ọ ườ ủ AH = ỉ đ nh S trên m t ph ng (ABCD) là đi m H thu c đo n AC , .G i CM là đ ng cao c a SAC ạ AC 4

ố ứ ệ ủ ứ ể ể Ch ng minh M là trung đi m c a SA và  th  tích kh i t di n SMBC theo a.

ớ ệ ọ ộ ặ ầ Câu 7 (1,0 đi m)ể  Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho m t c u

- - y z 1 = = ườ (S): x2 + y2 + z2 ­ 4x + 2y + 4z ­ 7 = 0 , đ ẳ ng th ng d : - x 1 2 2 1

ế ươ ớ ườ ặ ẳ ặ ầ ế ẳ ớ a. Vi t ph ng trình m t ph ng (P) vuông góc v i đ ng th ng d và ti p xúc v i m t c u (S).

ế ươ ườ ớ ườ ủ ẳ ắ b. Vi t ph ng trình đ ặ ầ ng th ng đi qua tâm c a m t c u (S), c t và vuông góc v i đ ẳ ng th ng d.

Câu 8(1,0 đi m)ể

ớ ệ ọ ộ ặ ẳ ườ ọ Trong m t ph ng v i h  t a đ  Oxy,cho 2 đ ẳ ng th ng d: ườ   ng

ế ớ ạ ạ ể 3 x+y=0 và d’:  3 x­y=0.G i (C) là đ ủ ế ươ ạ tròn ti p xúc v i d t ắ i A,c t d’ t i 2 đi m B,C sao cho tam giác ABC vuông t i B. Vi t ph ng trình c a (C)

ế ệ ằ ộ ươ bi t di n tích tam giác ABC b ng và A có hành đ  d ng. 3 2

13

n

1 2

+ 1

3 n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

3n

- + = ố ươ ề ệ ệ ố ủ C C C + + ... 1023 Cho s  nguyên d ng n thõa đi u ki n . Tìm h  s  c a x Câu 9 (0,5 đi m) ể

ể trong khai tri n (x+3)

2

2

2

2

ố ự ấ ủ ể ỏ ị ứ Cho các s  th c không âm a,b,c thõa mãn a+b+c =1.Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c Câu 10(1,0 đi m) ể

2 2 a b

2 2 b c

2 c a

= + + + + + M + ab bc ca a b c 3( + ) 3( + ) 2

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ể Ề

ề ể Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Đ  21

ộ N i dung Đi mể

Câu 1(2,0đi m)ể

ậ ị +T p xác đ nh a.

ề ế +Chi u bi n thiên   ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ (1,0 0,25

đi m)ể ự ị +C c tr                  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ớ ạ ệ ậ +Gi i h n   , ti m c n         ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

0,25 +BBT                ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

0,25

ồ ị +Đ  th           ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

f(x)=(2*x+1)/(x+1)

y

8

6

4

2

x

­9

­8

­7

­6

­5

­4

­3

­2

­1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

­2

­4

­6

­8

0,25

b Xét pt + x 2 1 + =kx+k+1 x 1

< =>kx2+(3k­1)x+2k=0(x (cid:0) ­1) (1,0  đi m)ể 0,25 ủ ệ ả ớ ọ < =>kx2+(3k­1)x+2k=0   ( vì x=­1 không ph i là nghi m c a pt v i m i k)

2

(cid:0) (cid:0) k (cid:0) ắ ạ ể ệ Do đó d c t ( C ) t i 2 đi m phân bi t < => ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25 D = - (cid:0) k 0 + > k 6 1 0

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(cid:0) (cid:0) k 0 0,5 (cid:0) (cid:0) < - (cid:0) (*) k 3 2 2  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ (cid:0) (cid:0) > - (cid:0) (cid:0) k 3 2 2 (cid:0)

ầ ậ ớ V y v i k thõa (*) thì thõa yêu c u bài toán

Câu 2(1,0 đi m)ể

ả ử Gi s  ,z=x+yi(x,y ).Ta có R(cid:0) a

+ + = +  x+yi +(2+i)(x­yi)=3+5i z (2 i z ) i 3 5

(0,5  đi m)ể 3x+y+(x­y)i=3+5i

= 0,25 3 2  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 5 3 + = x y 3 � � - = x y � x �<=> � = - y �

ậ V y z=2­3i 0,25

ủ ố ứ ầ ượ ằ Do đó môđun c a s  ph c z l n l t b ng 13  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

2

Ta có b.

a = - sin a 2 1 cos 1 = - = 1 9 8 9 (0,5  đi m)ể

p a< < Vì nên sina <0 p 3 2

a = - Do đó ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ sin 2 2 3 0,25

3

3

3 � � � 1 � � � 3 � � �

- a 2 2 3 = = P V y ậ = ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ - 18 2 16 2 3 sin + a sin a 3 3cos - - - 3. 2 2 3 � � �

0,25

x

Câu 3(0,5 đi m)ể

x

2

x- - =

+ - = x - - (3 2 2) 2( 2 1) 3 0

-  + ( 2 1) + 2( 2 1) 3 0

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x

3

- = x -  + ( 2 1) + 3( 2 1) 2 0 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

x+  ( 2 1)

0,25 = 2

+ 2 1

= x log 2  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Câu 4(1,0 đi m)ể

- x (cid:0) ĐK: 2 3

+ - x x x x x + x  3 + + 2 + > 3 ( 3 + + 2 3)( 3 + - 2 3) x x x 3 + + 2 + > 3 2 1

> + >0)­­­­­­­­­­­­­­­­ x + x x x 1 3 + - 2 3 (vì 3 + + 2 3 0,25

+ + x x 1 + > 3 3 2

+ + + + x x x 1 3 2 + > 3 3 2

0,25  ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ + > - x x 3 1

- < (cid:0) x 1 0 (cid:0) <=> - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 1 0 2 x + x x x + > 3 2 1 (cid:0)

< (cid:0) x 0,25 (cid:0) <=> 1 + ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ (cid:0) 3 17 < (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) 2

+ 3 17 - (cid:0) ủ ấ ệ ề ệ ớ ươ So sánh v i đi u ki n , ta có nghi m c a b t ph ng trình là < x 0,25 2 3 2

­­­­­­­­

Câu 5(1,0 đi m)ể

e

1

+ x x I dx . = (cid:0) 1 3ln ln x

+ Đ t u=ặ =>u2= 1+3lnx 1 3ln x

 2udu=

0,25 dx ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 3 x

ổ ậ Đ i c n : x=e => u=2

x=1 => u=1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

1

2

5

3

- u udu u . Khi đó I= ……………………………………………………. (cid:0) 1 2 . 3 3

2

2 u u (

2 = )

1

1 ……………….

0,25 - - = ……………………………………… = du 1) (cid:0) 2 9 u 2 ( 9 5 u 3 116 135

0,5

Câu 6(1,0 đ)

(Hình v  )ẽ

ủ ể + C/m M là trung đi m c a SA.

Ta tính đ cượ

2

2

2

2

a = 2 - - SA AH a SH= 14 4 � � a 2 =� �� � 4 � � 0,25

2 � � a 2 3 = � �� � 4 � �

= - SC= + 2 SH CH a AC = 2 a 14 16

ạ ủ ể Do đó tam giác SCA cân t i C nên M là trung đi m c a SA 0,25

ố ứ ệ ể + Tính th  tích kh i t di n SMBC theo a

ẽ ớ ạ Ta v  MK vuông góc v i AC t i K,khi đó KM=SH/2 0,5

3 14 24

a VS.ABC=1/3 SH.SABC= ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Khi đó

=VMABC=1/2 VS.ABC=

3 14 48

a VMSBC

Câu 7(1,0 đ)

- ộ d có m t vtcp , (S) có tâm I(2;­1;­2) và bán kính R=4 r u = (1; 2; 1) a.

- 0,25 ậ ủ ạ ớ Vì (P) vuông góc v i d nên (P) nh n làm vtpt .Do đó pt c a (P) có d ng r u = (1; 2; 1)

x+2y­z+D=0­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ế ặ ớ M t khác (P) ti p xúc v i (S) nên ta có

(cid:0) = - + D 2 4 6 2 (cid:0) =  4 d(I,(P))=R = - - (cid:0) D+ 6 (cid:0) D 2 4 6

ủ ậ V y pt c a (P) là x+2y­z­2+ 0,25 ặ 4 6 =0 ho c x+2y­z­2­ 4 6 =0­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

= (cid:0) b. (cid:0) x t = + (cid:0) y ượ ế ướ ạ ố ủ Pt c a d đ c vi i d ng tham s t d (cid:0) (cid:0) t 1 2 t z = - 2

ọ ủ ể ầ G i d’ là đt c n tìm,và H(t ;1+2t ;2­t) là giao đi m c a d và d’

+ - Ta có t t uuur IH = - t ( 2; 2 2 ; 4 )

Và t­2+2(2+2t)­(4­t)=0t=1/3 uuur r IH u = . 0

ậ V y H(1/3 ;5/3 ;5/3) ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25

ể Do đó d’ đi qua 2 đi m  I(2;­1;2) và H(1/3 ;5/3 ;5/3)

= - (cid:0) x t 2 5 (cid:0) = - + (cid:0) t 1 8 ậ V y pt đt ầ c n tìm (cid:0) 0,25 y = - + (cid:0) z t 2 11

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Câu 8(1,0 đ)

ườ ườ ạ ế ấ Ta th y đ ng tròn (C ) là đ ng tròn ngo i ti p tam giác vông ABC,có đ ườ   ng

kính AC

ể ộ Đi m A thu c d nên A(a;­a 3  )  (a>0).

ườ ẳ ớ +Đ ng th ng AB đi qua A và vuông góc v i d’ có pt: x+ 3 y+2a=0

a 3 - ; ể ớ ủ Do đó B là giao đi m c a AB v i d’ .khi đó B 2 � a -� � 2 � �   � � �

ườ ẳ ớ + Đ ng th ng AC đi qua A và vuông góc v i d có pt: x­ 3 y­4a=0 0,25

(

)

- - a a 2 ; 2 3 ể ớ ủ Do   đó   C   là   giao   đi m   c a   AC   v i   d’   .khi   đó   C

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=

D ABC ạ AB BC = . Ta l i có S =>a= 1 3 1 2 3 2

- - - 0,25 A ; 1 , C ; 2 V y ậ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 2 3 � 1 � 3 � � � � � � � � � �

- - I ; ườ ể Do đó đ ng tròn (C ) có tâm ủ    là trung đi m c a AC và bán kính 3 2 1 2 3 � � � � � �

R=IA=1

2 2 � � � 3 + + y � � � 2 � � �

0,5 + = ủ ậ V y pt c a( C): ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 1 1 2 3 � x � �

n

2

+ 1

Câu 9(0,5 đ)

n

0 n 2

+ 1

1 2

+ 1

2 n 2

+ 1

n 2 + n 1 2

+ n 1 2 + n 1 2

+ + + = ặ C C C C C + + ... 2 Đ t S =

n

1 2

+ 1

3 n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

+ n 2 1 + n 1 2

0 C n 2

+ 1

2 n 2 1

n 2 C + n 1 2

- + + = + C C C C C + + ... + + ... Ta có

+ n

n

1

n

1 2

+ 1

3 n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

+ n 2 1 + n 1 2

- + + = = = C C C C S + + ... .2 2 Do đó 1 2 1 2

n

n

n

1 2

+ 1

3 n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

+ = n 1 2 C + n 1 2

- + = - - C C C + + ... 2 2 1 =>

n

n

1 2

+ 1

3 n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

15

- + = <=> - = C C C <=> = n + + ... 1023 2 1 1023 5 V y ậ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 0,25

k

k

15

3n=(x+3)15

15 15

=

k

0

- - (cid:0) C x 3k ớ V i n=5 , ta có (x+3) .

2 3 .

13

15

13 15

ậ ệ ố ủ ể C = 945 V y   h s c a   x trong   khai tri n   (x+3) là 0,25 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Câu 10(1,0 đ)

ặ t (cid:0) Đ t t=ab+bc+ca ( ),ta có 0

a2+b2+c2 (cid:0) ab+bc+ca

=>1=(a+b+c)2= a2+b2+c2+2(ab+bc+ca)  (cid:0) 3(ab+bc+ca)=3t

t (cid:0) => a2+b2+c2=1­2t v i ớ 1 3

ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cô­si

T2=(ab+bc+ca)2 (cid:0) 3(a2b2+b2c2+c2a2) 0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

- Do đó M (cid:0) ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ t2+3t+2 1 2t

2+3t+2 1 2t

= - D ố Xét hàm s  f(t)= t trên t p ậ 1 � � 0;  , � �� � 3

t 2 + - 3 f’(t)= - 2 t 1 2

3

2 - (cid:0) " (cid:0) t D 2 0 f’’(t)= - t (1 2 )

ế ị =>f’(t) ngh ch bi n trên D

- (cid:0) ế ồ 2 3 =>f’(t) f’(1/3)= => f(t)đ ng bi n trên D 11 3 0,5 =>f(t)  (cid:0) f(0)=2­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ ượ ậ ứ ớ V y minM =2 đ t đ c khi t=0,t c là v i a,b,c không âm thõa mãn

+ + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c = = ab bc + 1 ca = (cid:0) ca + ab bc 0

ộ ố ộ < =>a,b,c là m t trong các b  s  (0;0;1),(0;1;0),(1;0;0)­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 22)

4

=

+ 2

+ 2

y

x

m

x

2(

1)

1    (1)

- Cho hàm s : ố Câu 1 (2,0 đi m).ể

ẽ ồ ị ự ế ả ố a)  Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th   hàm s  (1) khi m = 0.

ị ự ự ể ể ể ạ ố ỏ ị ủ ị ố m  đ   hàm s  (1) có  3 đi m c c tr   th a mãn giá tr  c c ti u đ t giá tr ị

ấ b) Tìm các giá tr  c a tham s   ớ l n nh t.

Câu 2 (1,0 đi m).ể

x

+ x

= x

x R

sin 2

cos

sin

1  (

)

2

- (cid:0) ả ươ a)  Gi i ph ng trình :

x

x R

log

)

0   (

)

� log (2 � 2

> � �

1 2

2

=

I

- (cid:0) ả ấ ươ b)  Gi i b t ph ng trình : .

1

dx 3

+

x x

1

(cid:0) Tính tích phân . Câu 3  (1,0 đi m).ể

= - z

1

+

z z

z z

i 4 i 2

11 2

- - ể ề ệ ỏ Cho s  ph c ố ứ z  th a mãn đi u ki n . Hãy tính . Câu 4  (0,5 đi m). -

a ,

.

'

'AA

,

D ể ề ằ ỉ

a=  và đ nh  ố ể

'A  cách  ụ

'A B  . Tính theo  a  th  tích kh i lăng tr

Cho hình lăng tr ầ ượ ạ  đ u có c nh b ng  BC và

' ủ ạ (

ABC A B C ,  ABC '  ụ ể t là trung đi m c a c nh  AMN .  )

'

'

'

ế ả ẳ ặ ừ C đ n m t ph ng Câu 5 (1,0 đi m).  ,A B C . G i   ọ M , N   l n l đ u ề ABC A B C  và kho ng cách t .

( )S có   ph

2

2

+

+

(

)P  ch a truc  ứ

x

y

z

y

6

4

- = z 2

ệ ọ ặ ầ ớ ươ Trong   không   gian   v i   h   t a   đ ộ Oxyz  ,   cho   m t   c u ng   trình Câu   6   (1,0   đi m).   2 - - ươ ẳ ắ ậ  . L p ph ặ ng trình m t ph ng Oy và c t m t c u ặ ầ ( )S theo ể + x

2 0 r =

2 3

ộ ườ m t đ ng tròn có bán kính .

ạ ọ

ề ể

ự ả ộ i bóng chuy n Gi

ề ề VTV Cup g m 12 đ i bóng tham d , trong đó có 9 đ i n ộ ướ ỗ ả

ể ả c ngoài và 3 ộ  ch c cho b c thăm ng u nhiên đ  chia thành 3 b ng A, B, C m i b ng 4 đ i. Tính

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ồ ẫ  ba b ng khác nhau.

ố ở ả ể Câu 7 (0,5 đi m).  ổ ứ ệ ộ ủ t Nam. Ban t đ i c a Vi ệ ủ ộ ấ ể xác su t đ  3 đ i bóng c a Vi t Nam

+

x

ẳ ớ ệ ọ

x

y+ 4

10 0

AH có ph M (0;2)

BE   có ph

ộ Oxy, cho  tam giác  ABC  v i đ y- + = ớ ườ 1 0 ườ ươ Câu 8 (1,0 đi m).ể trình   3 ng phân giác trong ng trình ng cao  . Đi m  ể ngươ     thu cộ

ABC .

2 . Tính di n tích tam giác

2

2

+

<

+

+

ằ ả ộ ườ ệ đ ẳ ng th ng ỉ C  m t kho ng b ng ặ  Trong m t ph ng v i h  t a đ    =   và đ AB  và cách đ nh

)

(

x

x

x

5

4 1

x x (

2

4)

- ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình: (x(cid:0)  R). Câu 9  (1,0 đi m).ể

;x y  thay đ i. Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c: ị

2

2

2

2

=

+

+

+

ể ố ự ấ ủ ứ ể ỏ ổ Cho các s  th c Câu 10 (1,0 đi m).

P

x

y

x

x

y

y

2

+ + 1

+ + x 1

2

2

- - .

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ H t ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ố ề ể ĐÁP ÁN (Đ  22)Ề

Câu 1. ự ả a) (T  kh o sát)

(2 đ) b) y’ = 4x3 – 4(m2+1)x

2

+ 2

+ 2

= (cid:0)

= (cid:0) x 0 (cid:0) ị ớ ự ể ố ọ y’ = 0 (cid:0) (cid:0) hàm s  (1) luôn có 3 đi m c c tr  v i m i m = (cid:0) + (cid:0) (cid:0) x m 1

m= - (

1)

1

m

+  (cid:0) 2 1

CTy

CTx

2

2

+ =

=

ị ự ể giá tr  c c ti u

m

m

V m ì (

+� 2 1)

1

0

max(

= ) 0

1 1

0

y CT

CTy

(cid:0)

x

+ x

= x

cos

sin

1

- (1) Câu 2. a)  sin 2

x

x

x

+ cos )(1 sin

= x cos ) 0

- - (1 đ) (1) (cid:0) (sin

2

p (cid:0) x (cid:0) - (cid:0) x = x = + p k 4 (cid:0) (cid:0) � � k Z ( ) - p (cid:0) cos x 0 = x (cid:0) sin (cid:0) + 1 sin cos 0 = p p x k = � x k 2 2 (cid:0) (cid:0) 3 + 2

x

x R

og

)

0   (

)

� log (2 � 2

> � �

1 2

2

- (cid:0) (2). b) l

- < < �

x

> 2 x

x

> )

0

2

1

1

1

log (2 2

- - ề ệ Đi u ki n:

1

1

1

2

x

1 < ���� ) 1

log (2 2

- < < x < 2

- < < x 1 � (cid:0) x

0

x

2

0

2 �

- < < x 1 � � > 2 x �

(cid:0) - Khi đó (2) (cid:0) - (cid:0)

S = -

( 1;0)

(0;1)

2

2

(cid:0) ậ ậ ệ V y t p nghi m bpt là

=

=

I

1

dx 3

1

3

+

2 x dx + 3

x x

� x

x

1

1

Câu 3. .

3

3

2

=

+

=

(1 đ)

t

x

x

t

= 2 x dx

1

1

t dt .

2 3

=

=

=

=

x

t

x

t

1

2  ;

2

3

3

3

1

=

=

I

t dt . 2

2

2

- Đ t ặ .

+ t

2 � 3

1 3

1

t (

t 1)

1 � -� � t 1 �

� dt � �

3

- -

=

=

I

ln

ln

+

x x

1 3

1 1

1 3

1 2

+ 3 2 2 ln 2

1 3

2 1 + 2 1

2

� ln � �

� = � �

- - -

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

= - z

1

z

+ z

2 4

= 13 0

D = - = '

9 9i

= + = -

z z

i 2 3 i 2 3

z z

11 2

(cid:0) Câu 4. - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) , - (cid:0) (0,5 đ)

=

= +

1

z

i 2 3

+

i i

2 2

z z

i 4 i 2

- -  (cid:0) = -

=

= -

z

i 2 3

+

z z

i 4 i 2

i 2 7 + i 2 5

53 29

- -  (cid:0) =

a

a

3

3

Câu 5.  G i ọ O là tâm tam giác đ u ề ABC (cid:0) A’O (cid:0) (ABC)

=

=

=

AM

AO

AM

,

2

2 3

3

a

a

6

2

=

=

= 2

(1 đ) Ta có

SD

AA

AO

a

A O '

2 '

ABC

2 3 4

2 a = 3

3

2

2

a

a

a

3

6

2

=

=

- - ;

ABC A B C :  '

.

'

'

D= V S

.

A O '

.

ABC

3

4

4

ể ụ ố Th  tích kh i lăng tr

A' ’

C' ’

B' ’

N

E

C

A

O

M

B

NAMC

=

]

=

]

[ d C AMN ,(

)

V

S

[ d N ABC . ,(

)

NAMC

AMC

V 3 SD

1 3

AMC

2

a

a

3

6

=

=

=

=

]

S

S

[ d N ABC , (

)

;

A O '

AMC

ABC

1 2

1 2

6

8

2

2

a

a

a

3

6

2

=

=

D  Ta có

V

.

NAMC

1 3

8

6

48

Suy ra:

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

a

3

=

AM AN=

2

=

D ạ l i có : cân t i ạ A , nên  AMN

MN =

A C a 2

' 2

2

2

a

11

a

2

=

=

=

= 2

^ , G i ọ E là trung đi m ể AM  suy ra  AE MN

S

MN AE .

AE

AN

NE

AMN

1 2

16

a 3 4

2 a = 16

11 4

a

a

2

11

22

=

]

- - ;

[ d C AMN =

,(

)

:

23 a 48

16

11

2

2

2

2

2

+

+

+

+ 2

+

(đvđd)

x

y

z

+ x

y

x

y

S ( ) :

4

6

- = z 2

2 0

(

2)

(

= z (

1)

16

- - - - Câu 6.

I

4R =  ; tr c ụ Oy có VTCP

3) r j =

(0;1;0)

=

- (cid:0) (1 đ) ( )S  có tâm  (2; 3;1) bán kính

r n

a b c ( ; ; )

2

G i ọ là VTPT mp(P) ,

(

)P  ch a ứ Oy (cid:0)

r n

r j

= b

r = n

+ 2 a

c

0

c a ( ;0; )  (

0)

^

ax

cz+

=   0

ươ Ph ng trình mp( P):

r =

2 3

2

2

2

2

2

2

=

+

+

=

+

ắ ườ (P) c t m t c u ( ặ ầ S) theo đ ng tròn có bán kinh

=

= 2

]

a

ac

c

a

2

4

4

4

c 4

R

r

[ d I P ,(

)

2

2

2

+ a c +

c

a

2

(cid:0) - (cid:0)

= ac

c 3

4

0

� (cid:0)

a

=(cid:0) c 0 = 4

c 3

- (cid:0)

x

x =  ho c ặ 3

0

z+ 4

= . 0

ươ V y ậ ph ng trình mp( P) :

n

(

W = )

C C C .

.

34.650

= 4 4

4 12

4 8

Câu 7. ầ ử ố ẫ S  ph n t không gian m u là

=

=

(0,5 đ) ế ố ủ ộ ệ ở ả G i ọ A là bi n c  “3 đ i bóng c a Vi t nam ba b ng khác nhau”

n A ( )

.1.

1080

3 3 C C 3 .2 9 6

3 C 3

=

=

=

;

P A ( )

0,31

ế ả ố S  các k t qu  thu n l ậ ợ ủ A là  i c a

n A ( ) n (

1080 34650

54 173

ấ ủ Xác xu t c a bi n c ế ố A là W

ố ứ ể G i ọ N là đi m đ i x ng c a ủ M qua phân giác BE thì N thu c ộ BC Câu 8.

ườ ẳ ươ c ượ N(1; 1). Đ ng th ng BC qua N và vuông góc v i ớ AH nên có ph ng trình (1 đ) Tính đ 4x − 3y – 1 = 0

ủ ệ ọ ộ ủ ể ệ B là giao đi m c a BC và BE. Suy ra t a đ  B là nghi m c a h  pt:

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

B

(4;5)

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ề - = y 3 - + = y

1 0 1 0

x 4 x

A

E

M(0;2)

I

C

H

N

B

ườ ẳ ươ Đ ng th ng AB qua B và M nên có ph ng trình : 3x – 4y + 8 = 0

ọ ộ ủ ể ệ ệ A là giao đi m c a AB và AH, suy ra t a đ  A là nghi m h  pt:

x

A

( 3;

)

4 +

x

y

3   3

- = y 8 0 = + 10

4

0

1 4

- (cid:0) - - (cid:0) (cid:0)

ọ ộ ể ệ ệ ộ Đi m C thu c BC va MC = 2  suy ra t a đ  C là nghi m h  pt:

=

=

C

(1;1)

x

y

1

x

- = y

4

3

1 0

2

=

=

+

= 2

C

x

y

;

x

y

(

2)

2

31 33 ; 25 25

1; 31 25

33 25

� � �

� � �

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ế ọ ươ ấ ộ A và C(1; 1) vào ph ng trình ị BE thì hai giá tr  trái d u, suy ra A, C khác

Th  t a đ   phía đ i v i ố ớ BE, do đó BE là phân giác trong tam giác ABC.

C

31 33 ; 25 25

� � �

� � �

ươ T ng t ự A và thì A, C cùng phía v i ớ BE nên BE là phân giác ngoài c aủ

=

=

=

tam giác ABC.

AH d A BC (

,

)

ABCS

49 8

49 20

2

2

BC = 5, . Do đó (đvdt).

+

<

+

+

)

(

x

x

x

5

4 1

x x (

2

4)

Câu 9. - (*)

x

1

0

x

5 - + 1

5

2

+

+ 2

(1 đ) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ĐK: x(x2 + 2x − 4) ≥ 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

x

x

4

x x (

2

> 4)

5

4

- - Khi đó (*) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

+

+ 2

x

x

x

x

4

x x (

2

> 4)

(

2

+ 4) 3

(cid:0) - - (**)

x (cid:0)

- + 1

5

2

+

+ 2

ế TH 1: , chia hai v  cho x > 0, ta có:

x

x

x

x

4

4

>

4

+   3

2 x

2 x

2

+

- - (**) (cid:0)

x

x

4

=

t< <

1

3

t

t

,

0

+ < t 4

3 0

2 x

2

2

- (cid:0) - Đ t ặ , ta có bpt:  2 t

+

x

4 0

x

x

4

- + 1

17

+ 7

65

<

1

< (cid:0) 3

< < x

2

2 x

x

- < x 7 + - > x

4 0

2

2

(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

- <

x

5

0

x

x+ 2 5

4 0

- + 1

65

= -

- - (cid:0) (cid:0) , , (**) luôn th a ỏ TH 2:  1

S

5;0

+ 17 7 ;

� 1 �

2

2

� (cid:0) � � � �

� �   �

2

2

2

2

- ậ ậ ệ V y t p nghi m bpt (*) là

=

+

+

+

P

x

y

x

x

y

y

2

+ + 1

+ + x 1

2

2

Câu10. - -

2

2

(1 đ) Xét các đi m ể M(x−1; −y) , N(x+1; y). Ta có OM + ON ≥ MN

+ 2

+ 2

+ 2

x

y

+ x

y

y

(

1)

(

1)

+ 4 4

2

(cid:0) - (cid:0)

+

P

y

2 1

+ - = y 2

f y ( )

=

(cid:0) (cid:0)

2

f

y '( )

1

=

+

y

y

f y ( )

2 1

+ - 2

2

y 2 +

y

1

- (cid:0) TH1: y ≤ 2:

2

=

=

+

=

f

y

y

y

y '( )

0

2

1

2

0 =

3 3

(cid:0) (cid:0)

y

y ��(cid:0) 3

1

=

f

f y ( )

= + 2

3

(cid:0)

min -� � x ( .2]

� � 3 � � 3 � �

2

=

+

ế ậ ả L p b ng bi n thiên f(y) (cid:0)

> + 2

3

y

+ - y

f y ( )

2 1

2

+

TH2: y ≥ 2: ≥  2 5

P

2

3

x y ;

(cid:0) " V y ậ .

MinP = +

2

3

3 3

Do đó khi x = 0 ; y =

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ H t ­­­­­­­­­­­­­­­

ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015 (ĐỀ 23) .

4­2x2­3.

ể ố Câu 1  ( 3 đi m) : Cho hàm s  y=x

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố  a). Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C ) c a hàm s .

2­3 c t đ  th  ( C) t ắ ồ ị

ề ồ ị ố ố ạ ể ệ ẳ ạ b).Tìm tham s  m đ  đ  th  hàm s  y=mx i 3 đi m phân bi t và t o thành hình ph ng có

+

=

2

ệ ằ di n tích b ng . 128 15

+

3 cos

3 t anx x 2

1 1 2

ể ả ươ i ph ng trình : . Câu 2: ( 1 đi m )  a. Gi

x.2x=3x+2x+1

2

2

ả ươ b.Gi i ph ng trình: 3

2

e x

(cid:0) + + + + = + x y y x y x 2( ) 2 (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ i h  ph ng trình: Câu 3: ( 1 đi m )  Gi + = + (cid:0) (cid:0) 1 x 1 y 1 2 x 1 2 y

1

x = I dx ể (cid:0) Câu 4: ( 1 đi m )    Tính tích phân + + + + 1 x x x x x (ln ln )

ể Câu 5: ( 1 đi m )

ạ ả ủ ể ọ ố ợ   i B có AB=a, BC=2a. C nh A’C h p ừ    A ụ ứ 030 . G i M là trung đi m c a CC’. Tính th  tích kh i chóp M.ABB’A’ và kho ng cách t ể

Cho hình lăng tr  đ ng ABC.A’B’C’, có đáy (ABC) là tam giác vuông t ớ ộ v i đáy m t góc  ế đ n mp(MA’B’) theo a.

2

+ = - z z i 2 8 . ố ứ ỏ ố ứ ợ ủ Tìm s  ph c liên h p c a z. Câu 6:(0.5 đi m)ể   Cho s  ph c z th a mãn:

+ + = 2 - ể ặ ẳ ườ C x y ( ) : ( ) ) ( ớ ệ ọ ộ Oxy , cho đ ng tròn là đ ngườ Câu 7 ( 1 đi m )  Trong m t ph ng v i h  t a đ

ạ ế ạ ộ ữ ủ ể ậ ố 3 2 ị 3 2 ạ ộ 26 4 ể

tròn ngo i ti p hình ch  nh t ABCD. G c to  đ  O là trung đi m c a BC. Xác đ nh to  đ  các đi m A, B, C, và D.

1) :

2) :

- x + z 2 = = ể ườ ườ ẳ ng th ng (d và đđ ẳ ng th ng (d Câu 8 ( 1 đi m )Trong khoâng gian Oxyz cho đđ - - 1 y 2 3 2

1 )và ( d2).Vi

1)

+ - - y x z 2 = = ủ ể ọ ộ ế ươ ườ ố ứ ẳ .Tìm t a đ  giao đi m c a( d t ph ng trình đ ng th ng (d) đ i x ng (d - - 1 1 3

1 2 qua (d2).

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ộ ổ ả ể ẫ

ạ ọ ọ

ề ấ

ấ ể ọ ượ ố ữ ơ ố ự ộ ị Câu 9 ( 0.5 đi m )  M t t ể đ  đi d  h i ngh . Tính xác su t đ  ch n đ s n xu t có 10 công nhân trong đó có 5 nam và 5 n . Ch n ng u nhiên 5 công nhân ữ ề c s  công nhân nam nhi u h n s  công nhân n .

2

2

2

ị ỏ ấ ủ tr nh nh t, giá ị tr ấ ớ l n   nh t c a   hàm   s ố Câu   10: (1   đi m)ể Tìm   giá

= + - - - - . x + x x x x x f x ( ) 5 8 32 + 3 + 24 3 12 16

ĐÁP ÁN (Đ  23)Ề

Câu 1

b/ (1 đ )  Ta co f́ 1(x)=f2(x) <=>x4­(2+m)x2=0

ể ươ ề ệ ệ ệ Đi u ki n đ  ph ng trình trên có 3 nghi m phân bi t là 2+m>0 =>m>­2

Lúc đó ta có các nghi m x=0

+

+

m

m

0

2

2

4

4

4

(cid:0) ệ ;x= + 2 m

2 m x dx

� x

� x

� x (

0

0

m

+ 2

5

3

5

+ - - - + 2 m x dx = 2 m x dx + (2 ) + (2 ) 2 (2 ) ) ̣ ́  diên tich S= = -

5 m =

5

+ + + + m m (2 ( 2 ) 2 = - - 2 ( ) 2 2 4 x 5 m x ) 3 2 15 15 0

5

2

2

+ m ( 2 ) + = + = = = Suy ra � � � m m m tm ( 2 ) 32 2 4 2( ) 4 128 15 15

(cid:0) + + + + = + x x y y x y 2 2( ) (cid:0) (cid:0) Câu 3:Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình : + = + (cid:0) (cid:0) 1 x 1 y 1 2 x 1 2 y

2

2

Bài gi iả :

(cid:0) + + + + = + x y y x y x 2( ) (1) 2 (cid:0) (cid:0) + = + (2) (cid:0) (cid:0) 1 x 1 y 1 2 x 1 2 y

- (cid:0) + (cid:0) y x 2 (cid:0) ề ệ Đi u ki n: . (cid:0) (cid:0) xy 0

ủ ệ ể ấ ườ Ta th y x + y = 0 không là nghi m c a hpt. Do đó ta có th  xét hai tr ợ ng h p sau:

- (cid:0) + < x y 0 TH1:  2

ạ ọ

ề ể

2

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán 1 + x

+ - - ừ T  pt (2 ) ta suy ra xy < 0. . pt 0 (3) (2) 1 1 = 2 . x y 1 y 1 y 1 x � � � � � � � � � � � � �

ệ Gi ả ử ệ ươ  s  h  ph ng trình đã cho có nghi m x, y.

2

2

+ + (cid:0) - xy xy 0 8 0 8 ươ ệ Khi đó ph ng trình (3) có nghi m . 1 x 1 1 1 + � �� � 1 8 . x y y

+ (cid:0) (cid:0) x y xy 2 16 Khi đó ta có .

(cid:0) t > x y Đ t ặ 2 + + t 0 = . 2

+ - 2 ừ ề T  pt (1) ta có �  đi u này vô lí . + - 2 t t t t �� 2 32 34 0

ệ ươ ậ ệ V y TH1 h  ph ng trình vô nghi m.

TH2: x + y >0.

2

2

ề ươ ừ T  (2) suy ra xy > 0, do đó x và y đ u d ng.

2

2

2

2

+ = + � x x y Ta có (2) ( y xy )

2

2

2

2

+ + + + x y x y x y x y ( ) ( ) ( ) ( ) + + = + + + (cid:0) (cid:0) Do và nên ta có � x y xy � x y x x y x y ( y xy ) � ( ) � 2 2 4 2 4

2

2

4

2

3

2

(cid:0) t x y + + t Đ t ặ =. 2 2

- - - - - - - ừ � � � � T  (1) . t + - 2 t t t t t � t 2 ( 2) t 5 6 0 + t ( 2)( t 2 � 3) 0 (4)

22 t

- + - (cid:0) (cid:0)� � t t 2 0 2. - > " t t Ta có  3 t , do đó, t ừ (4) 3 0 2

� � x y+ = x y= = 2 1 ừ T  đó suy ra:  t = 2 , thay vào hpt ta có xy=1 .

= (cid:0) (cid:0) ệ ươ ậ ấ V y h  ph ệ ng trình có nghi m duy nh t là . = (cid:0) x y 1 1

ọ ộ ể Câu 8:   .T a đ  giao đi m I(1;2;­1)

1(2;0;­3).t a đ  hình chi u c a M

1lên (d2) là H(

- ế ủ ọ ộ ; ) . Trên (d1) l y Mấ 13 17 ; 7 7 16 7

1 qua (d2) là M’1(

- ủ ể ; ố ứ Đi m đ i x ng c a M ) 22 34 ; 7 7 11 7

- = ườ ẳ uuur IM ( ; ) .đ ng th ng (d) đi qua I có VTCP 15 20 ; 7 7 4 7

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(cid:0) x t = + 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ᄀ y = + 2 t t ( ) PTTS(d): (cid:0) (cid:0) = - - z t 1 (cid:0) (cid:0) 15 7 20 7 4 7

2

2

2

Câu 10

= + - - - - ấ ủ ị ớ ấ ố ỏ ị Tìm giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a hàm s . x + x x x x x f x ( ) 5 8 32 + 3 + 24 3 12 16

Bài gi i:ả

2

2

D = [0;8] Ta có TXĐ:

= - - Đ t : ặ x + x x g x ( ) 5 8 = h x 32, ( ) 3 + x 12 16

(cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x" [0;8] ễ ị ượ Ta d  dàng xác đ nh đ c g g h h , thì   6 (2) g x ( ) (8) 12 2, 2 (2) h x ( ) (8) 4 7

2

= (cid:0) x + 2 - (cid:0) - x x = (cid:0) x 3 24 0 ( + 2 x 3 24 0 0 ) (cid:0) và . = (cid:0) x 8

2

2

- 8( = + - (cid:0) (cid:0) " (cid:0) x + x h x x f x ( ) 3 12 16 + 0 ( ) 2 [0;8] Do đó . x 2) + - - x + x x 32 5 8 + 2 x 3 24

2

2

2

� f x = min ( ) 2 ứ ả ẳ ỉ Đ ng th c x y khi và ch  khi x = 2 khi  x= 2.

= + + - - - - (cid:0) (cid:0) " (cid:0) Ta có x + x x x x x h x x f x ( ) 5 8 32 + 3 + 24 3 12 16 + g x ( ) ( ) 12 2 4 7 [0;8].

+ ứ ả ẳ ỉ Đ ng th c x y khi và ch  khi x = 8 khi  x= 8. � f x = m ax ( ) 12 2 4 7

+ 2 V y ậ min ( ) khi  x= 8. f x = f x =  khi  x= 2 và  m ax ( ) 12 2 4 7

……………………………………………………………………………………………………………….

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 24).

+ = y (1) Câu 1: (2 đi mể ) Cho hàm s  ố - x x 1 1

(

(

ẽ ồ ị ủ ự ế ả ố 1) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  c a hàm s  (1)

) 1;0 ,

) 3;1

A B ồ ị ố ộ ể 2) Tìm trên đ  th  hàm s  (1) các đi m ể M có hoành đ  âm sao cho ớ M cùng v i hai đi m

ệ ằ ộ ạ t o thành m t tam giác có di n tích b ng 5 2

(

Câu 2: (1 đi mể )

) x - = 1

2

3

x

+ 1

log 3.log 2 1 ả ươ 1) Gi i ph ng trình :

x

2

3

- ả ấ ươ 2) Gi i b t ph ng trình: 2 1 � � > � � 2 � �

1

= I dx Câu 3: (1 đi mể ) Tính (cid:0) 1 2 + x x 1

.S ABCD  co đay

090

̀ ̀ ́ ̀ ̣ ế ủ S ̀ ́ ABCD la hinh vuông canh a;  ᄀ va hình chi u c a ́ Câu 4: (1 đi mể ) Cho hinh chop ASC =

́ ́ ộ ể ả ố ̉ AH = lên (ABCD) là đi m ể H thu c đo n ạ AC sao cho . Tinh theo a th  tích cua kh i chop và kho ng cách AC 4

ữ ườ ẳ ặ ớ gi a đ ng th ng ẳ CD  v i m t ph ng ( SAB).

ạ ọ

ề ể

(

)

( B -

A

) 1;3; 1

1;1;3

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán   và đ

- ọ ườ ộ Oxyz, cho hai đi m  ể , ẳ ng th ng d  có Câu 5: (1  đi mể ) Trong không gian t a đ

- - y z 2 = = ươ ế ươ ự ủ ặ ẳ ph ng trình . Vi t ph ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n ạ AB  và tìm đi m  ể C  trên - x 2 1 1 1

ườ đ ẳ ng th ng d  sao cho CAB là tam giác cân t i ạ C.

2

Câu 6: (1 đi mể )

2

2

+

=

x+ ậ ố ứ ủ ệ ươ ,x x  là hai nghi m trên t p s  ph c c a ph ng trình + = . Tính a) G i ọ 1 x 1 x x+ 2 5 0

x

x

1 sin 2

cos 2

ả ươ b) Gi i ph ng trình

)

( A -

D + - = x y : 2 1 0 1; 2 ẳ ặ ườ ọ ộ Oxy, cho đ ẳ ng th ng và đi m ể . G i ọ M là Câu 7: (1 đi mể ) Trong m t ph ng t a đ

ủ ạ   ể B, C sao cho M  là trung đi m ể AB và trung đi m ể N c a đo n D ằ ườ ờ ủ D ể giao đi m c a  AC n m trên đ ớ ụ  v i tr c hoành. Tìm hai đi m  ồ ẳ ng th ng ệ , đ ng th i di n tích tam giác ằ ABC b ng 4.

2

2

,

(cid:0) + - (cid:0) x y y + = 4 - + 1 - + y 3 5 (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình: trên  ᄀ Câu 8: (1 đi mể ) Gi + + 2 + x = (cid:0) (cid:0) x + + y y x x 44

x y z . Hãy tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c: , ị ớ

=

ố ự ươ ấ ủ ứ ể ng Câu 9: (1 đi mể ) Cho ba s  th c d

P

4 2

2

2

+

+

9 +

+

+

+

(

)

(

) (

)

x

y

x

y

z

z

2

2

x

y

z

4

-

ĐÁP ÁN (Đ  24)Ề

ợ ộ G i ý n i dung Câu Đi mể

Txđ 1.1 0,25

ự ế S  bi n thiên (1đi m)ể 0,25

BBT 0,25

ồ ị ể ặ ệ Đ  th  ( qua các đi m đ c bi t ) 0,25

(

)2;1

- 1.2 0,25 x - = y 2 1 0 ươ ườ uuur AB = , , ph ng trình đ ẳ ng th ng AB: AB = 5

)

( AB d M AB

MABS

(1đi m)ể 0,25 = ể ;( . ) ầ  là đi m c n tìm, ta có 1 1 1 2 +� x � M x ; �-� � x � 0,25

2

x = -�

0x < )

3

2

2 4 x

MAB

+ (cid:0) - - - - - x 4 0 x 1 2 x 1 (cid:0) - (cid:0) =� 5 (vì 1 1 = - � S 5 x 1 (cid:0) x + = x 9 + - = x 6 0 1 2 x x 5

0,25 - M 3; ĐS: 1 � � � � 2 � �

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

) x - = 1

x - =

1 2

2

( log 2 2

2(1đi m)ể 0,50 � 1 x =� 1) pt 3 2

x

x

1

2

->

x

- > - x 1

2

1x >�

3

3

- - - 2) bpt � 2 2 0,50

2

2

1

1

2

2

3(1đi m)ể 0,25 x = = I dx dx (cid:0) (cid:0) 1 2 + + x x x x 1 1 0,25

=� udu

xdx

2 1

2

2

2

2

- Đ t ặ , � � u x= x u= + 2 1 x= u + 2 1 0,25

2

(

( + - 1 ) ( 1

) 1 ) 1

) 1

2

2

2

2

- - u 1 = = = - = du I du (cid:0) (cid:0) (cid:0) ln - - - + u ( u u + u 1 + u 1 2 1 2 1 1 u u � � u � � du � � u u 1 2 1 1 0,25

)

( ln 3 3 2 2

= - - 1 2

2

4(1đi m)ể a 2 2 , AH = CH = 4 a 3 4 0,25

2

SAC

3 6 12

a D = = vuông t i ạ S: , SH AH CH . V = 0,25 a 3 8

(

)

(

)

(

)

(

)

= = � CD SAB // d CD SAB ;( ) d C SAB ;( ) 4 d H SAB ;( )

(

)

(

)

(

)

(

)

^ ^ � ^� AB SHK SAB SHK Trong (ABCD), k  ẻ HK AB

SK

2

2

^ ^� HI SAB Trong (SHK), k  ẻ HI

2

2

2

2

= + = + = 0,25 HK = , � HI = 1 HI 1 HK 1 SH 16 2 a a 4 8 a 3 56 2 3a a 3 56

)

(

a 2 d CD SAB = ;( ) 0,25 3 14

(

)

) 0; 2; 1

- 5(1đi m)ể 0,25 M ọ ộ uuur ( AB = - 2; 2; 4 T a đ  trung đi m ủ ể M c a đo n ạ AB: ,

(

)

- ự ủ ặ ẳ r n = 1; 1; 2 M t ph ng trung tr c (P) c a đo n ạ AB đi qua M, nh n ậ làm VTPT nên có

ươ ph ng trình:

+ - y

x

( - = z

2 2

) 1

0

)

- � + - y x = z 2 0 0,25

( � � C

P

CAB

CA CB=�

D cân t i ạ C

0,50 - - (cid:0) y z 2 = = (cid:0) - (cid:0) 1 1 1 ể ớ ọ ệ V y  ậ C  là   giao   đi m   c a ủ d  v i   (P),   t a   đ ộ C  là   nghi m: (cid:0) (cid:0) x 2 x + - y = z 2 0

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

( C -

) 6; 4; 1

2

-

(cid:0) D = - = 6(1đi m)ể 0,25 , 4 4i a)

2

= - + = - - = i 1 2 i 1 2 x+ 2 5 , , x   1 x 2 x 1

2

+

=

x

x

1 sin 2

cos 2

0,25 = - ả ươ � i ph ng trình x x x 2sin cos 2sin b) Gi

0,25 = p (cid:0) k x = (cid:0) x sin (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 = - p 0,25 (cid:0) x x cos sin x k (cid:0) p = - + 4

y

A

N

C

x

M

B

7(1đi m)ể

(cid:0) + - = y 1 0 (cid:0) (cid:0) M T a đ ọ ộ M: x = (cid:0) 2 y 0 1 2 � � ;0 � � � �

)

(

)

- = (cid:0) x - (cid:0) � B 2; 2 ả ử (  s Gi ;B x y , M  là trung đi m ể AB nên 1 1 + = (cid:0) y 2 0

) ;C x y , ta có:

ả ử (  s Gi

(

)

ABC

2 +

(

(

) 2 2 .

- (cid:0) + y x 2 1 + - = 1 0 2 D�(cid:0) N (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = D S BC d A .2 ; (cid:0) (cid:0) = - 2 ) x + y 4 2 (cid:0) 1 2 (cid:0) (cid:0) 1 5

2 +

2 =

)

0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) + = y 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 = 6 = - - - - 0,25 2 ( + = y ) 2 ( (cid:0) x x 2 (cid:0) (cid:0) x x 5 20 = 60 0 x + y 2 2 80 (cid:0)

(

)

(

)

)

B

C

( C -

2; 2

6; 10

2; 6

- - ĐS: , ho c ặ

0,25

8(1đi m)ể (cid:0) + - (cid:0) x x x y y + + 2 + = 4 - + 1 - + y 3 5(1) (cid:0) ả trên  ᄀ Gi i hpt: 0,25 (cid:0) y + = x + - 3 3 1(2) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

)

)

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán +  trên [ 4

= + 0; + (cid:0) t t t t + + 2 Xéthàm s  ố ( f , có

(

)

(

) +� � 0;

1 0,25 (cid:0) = + + > " t f t 0, t 1 + t 1 + t 2 2 2 2 4

(

(

) + + 4 5

) + + 2 5

+ - - - � x y= - � 5 x x x y y y + + 2 + = 4 5 Nên (1) (*)

y - = y Thay (*) vào (2): (3) + - 3 2 1 0,25

= - ớ ượ y y Nhân (3) v i l ng liên h p: (4) ợ 5 + + 3 2

=

y

y

+ = 3

3

6

)

0,25 (3), (4)

2

2

2

2

2

2

2

2

2

1; 6 ĐS: (

+

+

+

+

+

+

+

+

+

)

(

)

(

)

(

)

x

y

z

y

x

y

z

z

+ = 4

4

4

� �

( � x �

1 2

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

+

+

9(1đi m)ể *

)

(

)

(

)

)

y

xy

z

z

y

z

2

2

2

2

( � x �

= � �

( � x �

� �

1 2

1 2

2

2

+

+

+

+

+

+

+ + +

(cid:0)

)

(

)

(

) (

)

) 2

(

y

z

x

y

z

y

z

x

2

2

2

2

( � x �

� �

1 4

1 4

+

+

+

+

=

+

(cid:0) (cid:0)

)

(

) (

)

(

)

)

) (

)

(

(

x

y

x

z

y

z

x

y

+ + y

x

z

x

y

+ + y

x

z

2

2

4

3

3

4

1 2

1 6

=

+

+

+ + +

(cid:0) 0,25 (1) * (

)

(

) (

)

)

(

+ + y

z

( 2 x

x

y

+ + y

x

z

x

y

x

y

z

3

3

4

3

3

4

1 2

+

+

+

(

)

(

) (

)

) 2

(

x

y

x

z

y

z

+ + y

x

z

2

2

(cid:0) Vì nên

4 � 6

(1)

) 2

(

(cid:0) - P V y ậ 8 + + + y z x 2 27 + + y z x 2

)

t >

0

0,25 = - x y z t Đ t ặ t = + + , xét hàm s  ố ( f v i ớ 8 + t 2 27 2 t 2

(

)

(

)

=

(

)

t

f

0

t =�

6

(

+ 3 - t 8 108 (cid:0) = - (cid:0) = (cid:0) t f t f Ta có , 8 + + ) 2 27 3 t + 2 t 2 ( 3 + t 108 ) 2 + t 2 t t 2

(

)

= � f 6 5 8

0

+(cid:0) t 6

(

)

(

)

- (cid:0) + 0 t f

t f

5 8

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0,25

+ + = (cid:0) z x 6 = = = (cid:0) � x y z 2 P (cid:0) max V y ậ . Suy ra . (cid:0) y = = y z x 5 8 5 P =  khi  8

0,25

ọ ả ể ạ ố M i cách gi ề i đúng khác đ u đ t đi m t i đa

ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 25) .

3

23 x

(C) - Câu 1. ( 2,0 đi mể )  Cho hàm s  ố y = - + x 1

3

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s .

23 x

ể ươ ệ ệ b) Tìm m đ  ph ng trình t. - + =  có 3 nghi m phân bi x m 0

Câu 2.( 1,0 đi m ể )

a) Gi

b) Tìm ph n th c và ph n  o c a s  ph c:

= ả ươ x x i ph ng trình: + s inx cos c os2 - = - - ự ầ z )

x

+ x

) + + 1

log

( log 3

3

3

3

3

3

3

- ầ ả ủ ố ứ ( i ) ả ươ i 3 4 + i 3 2 ) = x + i (3 5 )(6 ( log 2 i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m)ể  Gi

3

2 yx

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình . Câu 4.( 1,0 đi m)ể  )Gi 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y 2 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

1

0

= - I xdx x Câu 5. (1 đi m)ể  Tính tích phân 1

ạ , c nh bên Câu 6. (1 đi m)ể  Cho hình chóp

( ) ặ ườ ặ ẳ ạ ộ ớ ủ ể ố .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ SAD  m t góc  ẳ SB  t o v i m t ph ng SA  vuông góc v iớ   2a 060 . Tính th  tích c a kh i chóp

ẳ m t ph ng đáy. Đ ng th ng  .S ABCD  theo  a .

1: x – 2y + 3 = 0, d2 : 4x + 3y – 5

ẳ ớ ệ ọ ộ ườ Trong m t ph ng v i h  t a đ  Oxy, cho hai đ

1, ti p xúc d

ườ ế Câu 7.( 1,0 đi m).  ậ = 0. L p ph ể ươ ng trình đ ặ ng tròn (C) có tâm I trên d ẳ ng th ng d 2 và có bán kính R = 2.

+

ớ ệ ạ ộ ế ươ ườ ẳ t ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua M(1;1;1), Câu 8. (1,0 đi m)ể  Trong không gian v i h  to  đ  Oxyz, vi

x

z

2

= - +

=

=

(

)

(

)

d

x

= - t y

:

2 2 ;

t 5 ;

= + z 2

:

t  (

2

d 1

3

y 1

1 2

(cid:0)t R ).

n

n

n

+

+

- ớ ườ và vuông góc v i đ ẳ ng th ng ắ ườ c t đ ẳ ng th ng -

C

C

C 3

C 7

+ + ...

(2

1)

2 3

2

6480

1 n

2 n

3 n

= n n

4

- - - ả ươ i ph ng trình: Câu 9. (0,5 đi m)ể  Gi

2 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ươ ự ệ Tìm m đ  ph ng trình sau có nghi m th c: Câu 10.( 1,0 đi m) ể x mx

Ế ­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

ĐÁP ÁN (Đ  25)Ề

23 x

ể - (C) ố Câu 1. ( 2,0 đi m)  Cho hàm s y = - + x 1

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s .

ậ ị 1. T p xác đ nh: D = R

2

ự ế 2. S  bi n thiên:

23 x

­ ᄀ = - + , cho ᄀ = - = = � � y y x x 6 0 x 3 + = x 6 0 0 x  hoac 2

x

x

= - (cid:0) y = +(cid:0) y ; lim ớ ạ ­ Gi i h n : lim (cid:0) +(cid:0) (cid:0) - (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ả ế ­ B ng bi n thiên :

x 0 2 –ᄀ +ᄀ

– y ᄀ ­        0         +            0

+ᄀ 3

y

–1 ­ ᄀ

ố ồ ế ả ­ Hàm s  đ ng bi n trên  kho ng  (0;2)

ả ố ị ế    Hàm s  ngh ch bi n trên các  kho ng ( –ᄀ;0)  và  (2;+ᄀ)

CĐ = 3

ố ạ ự ạ ạ ­ Hàm s  đ t c c đ i t i  :  x = 2   ;  y

CT = ­1

y

ố ạ ự ể ạ Hàm s  đ t c c ti u t i :  x = 0    ; y

y = m - 1

3

ồ ị 3. Đ  th  :

1

Cho x = ­1  (cid:0) y = 3 ,   ( ­1 ; 3 )

O

x

3

2

­1

1

­1

3

ố ứ Tâm đ i x ng I (1;1)

23 x

3

2

3

2

2

2

ể ươ ệ ệ b)Tìm m đ  ph ng trình t. - + =  có 3 nghi m phân bi x m 0

3 - + x

3 - + x

Ta có (*) - - = - = - = - � � � x + = m x m m m x 3 0 x 3 x 3 x 3 1 1

ủ ố ươ ể ằ ố ệ S  nghi m c a ph ng trình ủ C) và d: y = m – 1 (*) b ng s  giao đi m c a (

- < - < m

< < m

1

1

3

0

4

ự ệ ệ D a vào đ  th t ồ ị (*) có 3 nghi m phân bi

2

2

+

=

Câu 2.( 1,0 đi m ể )

x

x

a) Ta có:   s inx cos

c os2

= - � x x x + s inx cos c os sin

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán +

[

]

- - � x x (s inx cos ) 1 (cos = s inx) 0

p (cid:0) - x c 2 os( = ) 0 (cid:0) = (cid:0) 0 � � (cid:0) (cid:0) 4 p - (cid:0) + s inx cos x (cid:0) x = s inx 1 cos + x c 2 os( = ) 1 (cid:0) (cid:0) 4

p p (cid:0) p - (cid:0) x k (cid:0) + p = p (cid:0) p (cid:0) k x (cid:0) + 2 - (cid:0) - x c os( = ) 0 x c 2 os( = ) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 4 p (cid:0) (cid:0) + + p = = (cid:0) � � � � x k x (cid:0) p 2 (cid:0) 4 p 4 p (cid:0) (cid:0) (cid:0) + + = (cid:0) x c 2 os( = ) 1 x c os( ) (cid:0) (cid:0) 4 p (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k p 2 4 (cid:0) 4 2 2 + (cid:0) x k p 2 p 3 4 p k 2 p = - + 2 (cid:0) (cid:0) 4 4 p = - + 4

b) Tìm ph n th c và ph n  o c a s  ph c:

- = - - ầ ả ủ ố ứ ự ầ z i + i (3 5 )(6 ) i 3 4 + i 3 2 Ta có

2

2

2

- - = - z - + i 18 3 + i 30 i 5 i (3 4 )(3 2 ) +

- - i 8 - + - ự ậ ầ V y ph n th c: ầ ả  , ph n  o: i = 23 27 298 13 333 13 2 + i 12 + 2 2 - + - i = = - i 23 27 i 2 3 i 9 6 2 3 i 1 18 13 298 333 + 13 13

(

) =

)

x

x

+ x

2log

) + + 1

( log 3

( log 2

3

9

3

3

- ể ả ươ i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m) Gi

+ > (cid:0) x (cid:0) (cid:0) - < <� x 1 3 3 ề ệ Đi u ki n (*) (cid:0) 1 0 - > x 0 + > (cid:0) x 2 3 0

(

) =

)

x

x

+ x

log

) + + 1

( log 3

( log 2

3

3

3

3

+

- ươ ươ ươ Ph ng trình t ng đ ng

(

)

x

+ x

) 1 (3

log

= x )

( log 2

3

3

3

+

- (cid:0)

(

x

+ x

x

)1 (3

= ) 2

3

2

- (cid:0)

+ 2 - (cid:0) x + = x + x =� x- 3 2 2 3 0

3

3

ế ợ ớ ươ ệ (cid:0) x = 0 , k t h p v i đk (*) ph ng trình có 1 nghi m x = 0

3

2 yx

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình Câu 4.( 1,0 đi m)ể  ) Gi 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y 2 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

3

3

3

Ta có

3

3

3

2

2 yx

2 yx

3

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y y x 1 )1( (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y x y xy 2 2 2 2 0 )2(

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 )3( (cid:0) y 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Ta có: y 0(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 01 )4( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y (cid:0)

3 – t2 – 2t + 1 = 0  (cid:0)

3

3

t ,1(cid:0) Đ t : ặ ạ  (4) có d ng : 2t t = t = . x (cid:0) y 1 2

3

3

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y ế ệ a) N u t = 1 ta có h (cid:0) (cid:0) x y 2

3

3

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 1 (cid:0) (cid:0) ế ệ ệ ệ b) N u t = ­1 ta có h h  vô nghi m. (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x

3 32 3

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y , ế N u t = ta có h  ệ (cid:0) 3 3 (cid:0) y x 1 2 2

0

= -

= -

t

x

dt

dx

dx

dt

= - 1

ể = - I xdx x Câu 5. (1 đi m) Tính tích phân 1

và x t = - 1 . ᄀ Đ t ặ

x 0 1 ᄀ Đ i c n:  ổ ậ

1

3 2

5 2

1

0

1

t 1 0

1 2

=

-

=

=

-

-

=

-

=

I

xdx

t

t

dt

1

)

- (

)

3 t dt 2 )

� x

� (1

� t (

0

1

0

� ᄀ ᄀ t 2 ᄀ ᄀ ᄀ� 3

t 2 5

4 15

�ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ � 0

ᄀ V y, ậ

^ ABCD ( ) ề (cid:0) SA là chi u cao Câu 6. (1 đi m)ể                                   Ta có SA

2

2

ạ Đáy ABCD là hình vuông c nh a

ABCD

= = nên S a a ( 2) 2

Ta có  góc [SB,(SAD)] =  BSA  = 60o

ạ Tam giác SAB vuông t i A có

o

= = = = � SA AB a 2 AB tan 60 a 6 3 a 2 3

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

2 2a .

ABCD

2a 6 = = ậ V y V = S .SA 1 3 1 3 a 6 3 9

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t 23 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d I t 3( t ); , I Câu 7.( 1,0 đi m)ể  d1: (cid:0) (cid:0) y t

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t 11 17 10 , d(I , d2) = 2 27 11 7 11

1

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t = I x y ; :) 4 C ( 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 27 11 21 11 27 11 21 11 27 11

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t = I x y ; C ( :) 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7 11 19 11 7 11 19 11 7 11

Câu 8. (1,0 đi m)ể

x

+ + = z y

2 0

5

- ươ Ph ng trình mp(P) đi qua M và vuông góc v i d ớ 2:  2

x

y

z

1

1

=

=

(

)

A

5; 1;3

3

1

1 1

n

n

n

+

+

- - - - - ạ ộ ể To  đ  giao đi m A c a d ủ 1 và mp(P) là: d: (cid:0) -

C

C 3

C 7

+ + ...

(2

1)

2 3

2

6480

1 n

2 n

3 n

= n C n

n

n

2

3

+

=

+

+

)

x

C

1

+ C x C x .

.

+ + ...

- - - ể ả ươ i ph ng trình: Câu 9. (0,5 đi m) Gi

0 n

2 n

1 n

3 C x . n

n C x . n

n

=

+

+

+

+ +

C

C

n 3

C 2

C 4

C 8

... 2

Xét (

0 n

1 n

2 n

3 n

n n

n

=

+

+

C

C

C

2

+ + ...

(cid:0)  V i ớ x = 2 ta có: (1)

0 n

+ 1 2 C C n n

3 n

n n

n

n

(

+

+

V i ớ x = 1 ta có: (2)

C

C

C 3

C 7

+ + ...

2

) 1

n 3

2

1 n

2 n

3 n

= n n

n

n

n

= n

=

=

- - ấ ượ (cid:0)  L y (1) – (2) ta đ c:

=� n

n 3

2

2 3

2

6480

2 3

n 3

6480 0

n 3

81

4

4

- - - - - (cid:0)  PT (cid:0) (cid:0)

2 1

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ươ ự ệ ng trình sau có nghi m th c: ể Câu 10.( 1,0 đi m) Tìm m đ  ph x mx

2 1

3

3 2

3 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D = [0 ; + ) x mx

4

2

3

4

2

4

3

2

2

4 (2

4 (2

3 .)1

3 2

4

3 .)

3

(cid:0) (cid:0) x x 1( ) (cid:0) (cid:0) xx x ( )1 x 1 1 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x f 1 x )(' ặ *Đ t f(x) = (cid:0) (cid:0) x 2 x x x )1 (cid:0) x x 2 1( 1 2 x

4

3 .)

(cid:0) (cid:0) 1 1( ) 1 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 ;0( ) Suy ra: f’(x) = (cid:0) x 1(2 4 1 2 x

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2

2

4

2

2

2

4

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ( 1 ) 0 * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x lim x lim x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 1 ( 1 )( 1 )

* BBT

x     0                                                         + (cid:0)

f’(x)

f(x)   1

0

ậ           V y: 0 < m 1(cid:0)

ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 26)

= y Câu 1. ( 2,0 đi mể )  Cho hàm s : ố + - x 2 x 1 1

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ự ế ả ủ

ố ẽ ồ ị ( a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th

ề ể )C  c a hàm s . ố

ế ươ ế ạ ể ộ ằ t ph ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a )C  t i đi m trên )C  có tung đ  b ng 5. ( b) Vi

2

Câu 2.( 1,0 đi m ể )

c) Cho s  ph c

2

ố ứ ả ủ ố ứ = + . Tìm s  ngh ch đ o c a s  ph c:  ị z i 3 1 w= + z z z .

d) Gi

- = cos x cos x 10. 7. 6 0 ả ươ i ph ng trình : p � � + � � 3 � �

+ - x 6

6

x

+ 1

(

)

2

ố p � � + + � � 3 � � 22 x ả ươ i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m)ể  Gi = 2 2.4

2 3

1

+ - ả ươ i  ph ng trình Câu 4.( 1,0 đi m)ể  )Gi x x + x + = x 5 3 7

0

= + I Câu 5. (1 đi m)ể  Tính tích phân x x ( )x e dx

ặ ớ i ạ B, c nh ạ SA vuông góc v i m t đáy. Câu 6. (1 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t

060

ể ố Góc  ? , BC = a, . G i ọ M là trung đi m ể SB.Tính th  tích kh i chóp MABC SA a= 2 SCB =

ẳ ườ ớ ệ ụ ọ ộ Oxy, cho hai đ ẳ ng th ng

ế ể G(2; 0), đi m ể B thu c ộ d1 và đi m ể C thu c ộ d2 .  Vi d1: x + y + 5 = 0,  d2: x + 2y –  ươ   ng t ph

ườ Câu 7.( 1,0 đi m)ể  Trong m t ph ng v i h  tr c t a đ   ặ 7= 0 và tam giác ABC có A(2; 3), tr ng tâm là đi m  trình đ ọ ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác ABC.

A B D - (5;1; 1), - (0; 3;1) ế

Câu 8. (1,0 đi m)ể  Trong không gian Oxyz, cho 4 đi m ể ớ - ( 1;1;1), ẳ ế ặ C (2;5;2), ươ ế t ph ệ ặ ầ S) có tâm là đi m ể D,  ti p xúc v i m t ph ng ( ABC).Vi t ph ươ   ng . Vi ớ   ế ng trình mp ti p di n v i

ớ trình m t c u ( m t c u ( ặ ầ S) song song v i mp( ABC).

ấ ể ổ ố ấ ệ ắ ấ ồ ờ Câu 9. (0,5 đi m)ể  Gieo đ ng th i ba con xúc s c.Tính xác su t đ  t ng s  ch m xu t hi n trên ba con là 10.

+

+

=

P

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

a

b

c

3

3

3

1 a 2

1 b 2

1 c 2

ố ự ươ ấ ủ ị ớ ể Cho  a,  b,  c  là ba s  th c d ỏ ng th a mãn ứ   abc  = 1. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c Câu 10.( 1,0 đi m)  ể

Ế ­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

Ề Ố ĐÁP ÁN ­ Đ  S  26

ạ ọ

ề ể

=

y

x 2 x

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + 1 - 1

ể ố   Câu 1. ( 2,0 đi m)  Cho hàm s

ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s .

-

3

ᄀ =

y

ᄀ x D

< " 0,

D = ? \ {1} ậ ị ᄀ T p xác đ nh:

2

-

x

(

1)

ạ ᄀ Đ o hàm:

=

=

;

y

y

=� y

2

2

2

ớ ạ ệ ậ i h n và ti m c n: ᄀ Gi

lim ᄀ - ᄀ

lim ᄀ +ᄀ

x

x

y

= -

= +

=

;

��

y

y

x

1

ệ ậ  là ti m c n ngang.

+

lim - ᄀ x 1

lim ᄀ x 1

ậ ứ ệ là ti m c n đ ng.

5 4 3 2

x

4

ế ả ᄀ B ng bi n thiên

1

2

1 O

­2

y ᄀ

1 x – ᄀ +ᄀ

­1

+ +

+ᄀ 2 y - ᄀ 2

ạ ự ả ố ị ị Hàm s  luôn NB trên các kho ng xác đ nh và không đ t c c tr .

=

= -

ᄀ Đ  th : ồ ị

y

x

0

1 2

ể ớ ụ  Giao đi m v i tr c hoành: cho

= = - � x y 0 1 ể ớ ụ Giao đi m v i tr c tung: cho

+

x 2

1

0

=

=

-

=

y

x

5

5

x 2

+ = 1

x 5

5

2

ế ươ ế ạ ể ộ ằ b) Vi t ph ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a )C  t i đi m trên )C  có tung đ  b ng 5. (

0

0

0

0

-

x

1

0

=

= -

ᄀ f x (

)

3

0

Ta có:

2

- -

3 1)

(2

- = - + � y x y - = - 5 3( 2) x 3 11 ươ ế ầ ế ng trình ti p tuy n c n tìm: ᄀ Ph

2

Câu 2.( 1,0 đi m ể )

z

i 3

1

a) Cho s  ph c

ố ứ ả ủ ố ứ ố

= + . Tìm s  ngh ch đ o c a s  ph c:  ị

w= + z z z .

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2

2

z V i ớ = + , ta có  i 3 1

2 + - 1

- = + + w= + z ᄀ z z . = + (1 i 3 ) + + (1 i 3 )(1 i 3 ) i 6 1 i 9 i 9 = + 2 i 6

2

- 2 = = = = i ᄀ 1 + + 1 w - 2 2 - 2 i 6 - i 6 2 - i 6 )(2 i 6 40 1 = - 10 3 10 i 6 ) (2 2 i 6 i 36

2

nhan 1/ 2( + - = (cid:0) - (cid:0) (cid:0) cos x t 10 t 7 6 0 ặ ệ ề 1 1t b) Đ t  t = , đi u ki n : . Ta có : V iớ (cid:0) =(cid:0) t (cid:0) = - t ) loai ) 6 / 5( p� �+ � � 3 � �

(

)

2

2

x

2

+ - x 6

6

x

(2

+ - x 6

6)

2

+

+

p (cid:0) = + p = (cid:0) k x p 2 k p 2 (cid:0) p (cid:0) = cos x cos k Z (cid:0) 3 p 3 p = - + (cid:0) 1 2 3 x k p 2 1 t =  ta có  2 p� �+ = � � 3 � � = - (cid:0) + x ���(cid:0) + x k p 2 p 2 3 (cid:0) (cid:0) 3 + 3

x

x

x

+ 1

2(

1)

+ - x 3

3

3

1 2

(

)

x 2

2 2

ể ả ươ i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m) Gi = = = � � 2 2.4 2 2.2

2

2

3 (cid:0) + - = � x x x + - = + 3 x 2 x 3 3 6 0

2 3

- ᄀ = - x ᄀ � ᄀ =ᄀᄀ x 2 t (cid:0) 0) ( Câu 4.( 1,0 đi m)ể  ) Ta đ t ặ x t + = x 5

ạ ta đ , gi ả ượ i đ c t = 3 , t = ­4  ( lo i) c ượ 2 t t+ - = 12 0

1

ớ ả ượ x = - x = V i t = 3 , gi i tìm đ c : ho c ặ 1 4

0

ể = + I x x ( )x e dx Câu 5. (1 đi m) Tính tích phân

x

x e dx )

x dx 2 ᄀ Đ t ặ = + x ( = + e ᄀ ᄀ = u ᄀ� � � dv � ᄀᄀ ᄀᄀ = du ᄀ ᄀ �ᄀ � � v � ᄀᄀᄀ x 2

1

1

1

2

2

3

1

x

x

Ta có

x e dx )

x e dx )

� x x (

� (

0

0

0

0

= + = + - + = + - + I x e e e ( ) ( ) x 2 x 2

= + - e e ( + + + = (0 1) ) 1 2 1 2 x 6 1 6 4 3

Câu 6. (1 đi m)ể

^ ᄀ BC SA SA B ( ^ � BC SA B ( ) (do SA c t ắ BC) ^ ᄀ BC A B ) SA B ( ) ᄀᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán )

S

0

ᄀ ^ SBC BC SBC ( SA B ( ) ) nên ( ᄀ Mà

M

2

2

2

2

a 2

ᄀ Ta có, = = = SB BC ? SCB a a . t an . t an 60 3

60 C

A

2

= - = - A B SB SA =   a a ( 3) a ( 2)

a

D

D

MA B

SA B

B

3

a 2 ᄀ = = = ��� S � S SA A B 1 2 1 1 2 2 4

MA B

2 a �� 4

a 2 2 ể ố M.ABC: ᄀ Th  tích kh i chóp (đvdt) = = = = V �� B h BC a �� S D 1 3 1 3 1 3 12

Câu 7.( 1,0 đi m)ể

+

+ -

= -

Do B (cid:0) d1 nên B(m; – m – 5), C (cid:0) d2 nên C(7 – 2n; n)

= n

m

2

3.2

1

=

n

m 7 2 - + = n m 5

3

3.0

1

2

2

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ Do G là tr ng tâm (cid:0) ABC nên (cid:0) B(–1; –4), C(5; 1) - (cid:0) (cid:0)

x

y

+ x

y

0

83 27

17 9

338 = 27

- - (cid:0) ườ PT đ ng tròn ngo i ti p ạ ế (cid:0) ABC:

Câu 8. (1,0 đi m)ể

ᄀTa có , uuur A B = uuur A C = - (6; 0; 2) (3; 4;1)

- - 2 ᄀ = = = - r n uuur uuur A B A C , [ ] ; (8; 12;24) ABC): ủ  vtpt c a mp( 1 2 6 6 0 ; 1 3 3 4 � 0 ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ 4 ᄀ� � ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ �

x z + - 1) y 12( - + 1) 24( - = 1) 0 ủ ᄀ PTTQ c a mp( ABC): 8(

- + - + - = � x 8 y 12 z 24 - = 4 0 x 2 y 3 z 6 1 0

ế ­ M t c u ặ ầ ( )S  có tâm D, ti p xúc mp(ABC)

-

- +

-

2.0

3.( 3)

6.1

1

=

=

=

=

R

d D A BC , (

(

))

2

A - (0; 3;1) ặ ầ ủ ᄀTâm c a m t c u:

2

2

14 7

+ -

+

2 2

( 3)

6

2

2

2

=

x

S ( ) :

+ + y (

3)

+ - z (

1)

4

ặ ầ ᄀ Bán kính m t c u:

ươ ặ ầ ᄀ Ph ng trình m t c u

ọ ươ ệ ủ ( )S  song song v i mp(ABC) thì (P) có ph ớ ng trình ᄀ G i (P) là ti p di n c a  ế

ᄀ ᄀ - ᄀ - D x 2 y 3 + + = z D 6 0 ( 1)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

-

- +

+

D

2.0

3.( 3)

6.1

=

=

R

d I P ( , (

))

2

+ -

+

2 2

2 ( 3)

2 6

ᄀ Vì (P) ti p xúc v i  ế ớ ( )S  nên

= - 14 1 (loai) = � � � ᄀ+ D 15 14 ᄀ + = D ᄀ + = - = - D 14 29( nhan ) � 15 � � 15 � � � ᄀ D � � ᄀ D � �

- = x 2 y 3 + - z 6 29 0 ươ ầ ᄀ V y, ph ậ ng trình mp( P) c n tìm là:

Câu 9. (0,5 đi m)ể

W ợ ấ ả ả ả ậ là t p h p t t c  các kh  năng x y ra.Ta có n( ) = 6.6.6=216 G iọ   W

ế ố ố ấ ệ ấ ổ ọ G i A là bi n c :” t ng s  ch m xu t hi n trên ba con là 10”.

ả ổ ợ ằ ổ h p có t ng b ng 10 là: (1;3;6), (1;4;5), (2;2;6), (2;3;5),

ậ ợ ủ ể ủ ổ ợ ị Các kh  năng thu n l (3;3;4) và các hoán v  có th  c a các t i c a A chính là t  h p này.

ỉ ị Ta có n(A) = 6+6+3+6+3 = 24 ( do (2;2;6), (3;3;4) ch  có 3 hoán v )

= ấ ậ V y xác su t P(A) = = n A ( ) n W ( ) 24 216 1 9

=

+

+

P

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

a

b

c

3

3

3

1 a 2

1 b 2

1 c 2

=

ể ố ự ươ ấ ủ ị ớ ể a, b, c là ba s  th c d ỏ ng th a mãn ứ   abc = 1. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c Câu 10.( 1,0 đi m) Cho

.

+ 1 (cid:0)

2

2

2

2

2

+

+

+

+ +

a

a

b

1 + b

1 + + ab b

1 b 2

3

1 2

1 2

1

(cid:0) Ta có a2+b2 (cid:0) 2ab, b2 2b (cid:0)

.

,

.

2

2

2

+

+

+

+

bc

1 + + c

c

1 + + ca a

1 c 2

3

1 2

1

1 a 2

3

1 2

1

+

+

=

+

+

(cid:0) (cid:0) ươ T ng t ự 2   b

P

+

1 + + ab b

bc

1 + + c

1 + + ca a

1 + + ab b

b

ab

b + ab b

1 2

1

1

1

1

ab + + 1

1

1 2

� � �

� � 1 � � 2 � �

� = � �

=P

(cid:0)

1 2

1 2

ấ ằ ị ớ ậ ạ khi a = b = c = 1. V y P đ t giá tr  l n nh t b ng khi a = b = c = 1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 27)

3

26 x

= - - - Cho hàm s  : ố (1) y x x 9 Câu 1 (2,0 đi m).ể

ẽ ồ ị ự ế ả ố 1. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C)  hàm s  (1) .

ừ ẽ ượ ế ế ớ ữ ụ ể đó k  đ ế   c các ti p tuy n v i (C), sao cho trong đó có hai ti p

ế 2. Tìm trên tr c hoành nh ng đi m mà t tuy n vuông góc nhau .

2

ể Câu 2 (1 đi m ).

+ + + ả ươ a) Gi i ph ng trình: = x x x x c 2 os 2 3cos 3 4 cos 2 3cos 0

+ - z i = + - i z 1 5 3 ố ứ ấ ỏ ỏ b) Tìm s  ph c z có môđun nh  nh t th a : .

(

)

) - = + 1

( log 3 2

0,5

2

2

- x x 6 log 5 2 ả ươ i ph ng trình: Câu 3( 0.5 đi m)ể . Gi

p

2

2

(cid:0) + + - (cid:0) xy y 2 (cid:0) Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình : Câu 4 (1 đi m).ể - - (cid:0) x y y x y 2 - + x x y 2 x 5 + - 2 + = x 3 - = 1 1 2 2 2 (cid:0)

0

ể Tính tích phân : Câu 5. (1 đi m) . I xdx x 2 cos = (cid:0)

SA

(

^ ể ạ Cho  hình  chóp S.ABCD,  có  đáy là   hình thang  vuông  t i  B và  C, ;  bi Câu   6. (1  đi m  ).

=

=

=

SCD

) ( ABCD SBC và ( )

= CD BC

AB

a SA a

2

2 ;

3

tế   ) ữ ữ ả ặ ẳ . Tính kho ng cách gi a BC và SD, góc gi a hai m t ph ng

( A -

)3;6

)2;1H (

.

G

ặ ẳ ọ ộ ự ọ Trong m t ph ng t a đ  Oxy, cho tam giác ABC có , tr c tâm , tr ng tâm Câu 7. (1 đi m).ể

4 7 � � ; � � 3 3 � �

(

(

(

)

A

C

B

) 1;1;1 ,

) 2;1;0 ,

2;0; 2

ộ ươ ệ , C có tung đ  d ng. Tính di n tích tam giác ABC.

a

ể ộ ế ươ ọ Trong không gian t a đ  Oxyz , cho . Vi t ph ặ   ng trình m t

(

Câu 8. (1 đi m) :  ) ể ấ ả ộ ớ ph ng ẳ đi qua hai đi m B, C và cách A m t kho ng l n nh t.

ế ố ọ ỏ ấ ượ ấ ấ ủ ơ ố ố ố ấ  M t h p có 5 viên bi đ , 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. L y ng u nhiên l y 4 viên bi t ỏ ớ c có s  bi đ  l n h n s  bi vàng. Tính xác su t c a bi n c ừ  ế ố

ộ ộ Câu 9.(0.5 đi m).ể ộ h p. G i A là bi n c  “ trong s  4 viên bi l y đ A.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x

y

z

3

+ + = .Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c ứ :

3

3

3

=

+

+

ể ố ự ươ ỏ ấ ủ ể ỏ ị Cho ba s  th c d ng x, y, z th a mãn : Câu 10. (1 đi m ).

(

)

P

+ xy

+ yz

zx

x + 3

y + 3

z + 3

y

z

x

8

8

8

2 27

- .

ế …..H t…..

Ề Ể ĐÁP ÁN &THANG ĐI M (Đ  27)

Môn : TOÁN

3

ộ N i dung Câu Đi mể

x

x

26 x

9

- - - 1 ể 1.(1 đi m)  y =

(2 đi m)ể 0.25 Txđ   D R=

Sbt

2

= - (cid:0) x 1 = - - - y = (cid:0) ' 0 (cid:0) y x x ; ' 3 12 9 = - (cid:0) x 3 0.25

ả ế B ng bi n thiên 0.25

)

( ;0M a

Đ  thồ ị 0.25

=

(

)

)

t

y

( k x a

:

- ….  k th a:ỏ

3

2

2

3

2

ế ủ ẽ ừ ể ầ ườ 2.(1 đi m) ể ế là đi m c n tìm.Ti p tuy n c a (C) k  t M là đ ẳ ng th ng

)

(

) (

)

x

x

x

x

x a

6

= - x 9

3

12

9

x

x

( k x a

6

� �

�(cid:0) �

2

2

(cid:0) - - - - - - (cid:0) - - - -

( )   1 (

)

x

= x 9 - = x

k

3

12

9

x

- = x

k

3

12

9

2

- =

0.25 - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

3 0

2

+

(

(

)

� (cid:0)

x

x

) 1

) ( 3 2

ax 3

= a 3

0

2

)

x

2

ax 3

= a 3

( 0    *

(cid:0) - - - - (cid:0)

= -

k

k

:

1

(

(

)

)

x x , 1 2

x 1

x 2

0.25 ệ ế ậ ậ ệ L p lu n đi đ n (*) có hai nghi m phân bi t

= -

M

a

;0

...

+ +

> a = -

82 27

82 27

29 a a 27

24 81

0 1

� � �

� � �

(cid:0) - (cid:0) V y ậ (cid:0)

0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0.25

2 1.( 1 đi m )ể

+

+

=

(

)

ươ ươ ươ (1đi m)ể Khi đó , ph ng trình t ng đ ớ ng v i :

x

x

x

c os2

cos 2

3cos

2

0

p

+

p

=

p =

+

k

p k

p

a 0.25

=

+

=

x

k

2

p 2

x

0

= -

4 x

4 p k

k

1

(

)

+

+

x

x

c os2 c os2

3cos

= 2 0

+

+ =

2 2 x

x

2cos

3cos

1 0

= -

+

x

k

p 2

� x � � cos � � cos � �

� x � � = x � � = (cid:0) x � �

1 2

p 2 3

p

+

p

= (cid:0)

+

=

x

k

k

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25

x ;

p 2

4

p 2 3

ệ ậ ươ V y nghi m ph ng trình là:

(

)

z

= + x

yi

,

x y ,

(cid:0) ả ử Gi s  :

(

)

x

y

( + y

i

+ + 1

5

= + - i x 3

) 1

2

2

= -

+

+

2 =

2 +

- ừ t gt ,ta có : ;

(

(

)

(

)

(

x

y

4 3

x

y

+ x

+ y

+ x

- = y

) 1

5

3

) 1

3

4 0

2

2

2

=

+

=

- 0.25 b

z

x

y

y

+ y

10

24

16

z

i

- Khi đó

z nh  nh t b ng

2 = + 5

6 5

8 5

ấ ằ ỏ ỉ khi và ch  khi: 0.25

3 0.25 x > ĐK 2 5 (1 đi m)ể

) =

) ( 2 5

( log 3 2

+ - x x 2 6 ươ ươ ớ Pt đã cho t ng đ ng v i 0.25

(

) =

) ( 2 5

2

+ - � x x 3 2 64

- - � x x 15 4 = 68 0

{

0.25 = (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - x (cid:0) 34 15

}2

S = ế ợ ượ ậ ệ ươ K t h p đk ta đ c t p nghi m ph ng trình là: 0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

) =

+ + y

x

- + x

y

- + = y x

) ( 1 2

3

0

2

3 0

(cid:0) - (cid:0) Câu 4 025 y 1 (cid:0) ĐK : (cid:0) (cid:0) x 1 (1 đi m)ể

ầ ủ ệ ươ ươ Pt đ u c a h  t ng đ ớ ( ng v i (do đk) 0.25

)

+ ứ y y y + + y + y 3 2 2 + - 2 + = y 2 2 2 2 2 4 Thay vào pt th  hai, đ ượ ( c:

(

) (

) =

p

p

+ + - � � � y y + - = y = y 2 2 2 2 0 2 2 0 2 1 ỏ  (th a đk ) 0.25 = = x y 5, 1 ệ ấ ệ H  pt có nghi m duy nh t : 0.25

2

2

5

0

0

p

p

2

2

2

2

= I xdx cos 2 +� � xdx x (1đi m)ể 0.25

0

p = = + xdx (cid:0) 8 x 02

p

p

p

p

2

2

2

0.25

2 0

� xc

� sin 2

0

0

0

2

= = = = - + 0.25 x c os2 0 J xdx x x xdx os2 sin 2 1 4 1 2 0.25 p = I 8

(

)

6 0.5 ượ d BC SD a= , 3 + Tính đ c :

) ᄀ( SBC SCD = cos (

1 đi mể ), ( ) ượ +Tính đ c : 1 7 0.5

( 1 đi m )ể 7

(

(

)

B

C

) 1; 2 ,

6;3

- (1 đi m)ể 0.5 Tìm đ c ượ

0.5 = S = 5 2 30 ệ Di n tích tam giác ABC : 1 2 12 2

ậ ầ ặ ẳ ầ ẳ ặ ẳ 8 c m t ph ng c n tìm là m t ph ng c n tìm là m t ph ng qua BC và 0.25

(1 đi m)ể

(

(

= - - ơ uuur = AB .Vect ế ủ  pháp tuy n c a (ABC) là:

(

)

) 1;0; 1 ) 1; 2;1

) 0; 1; 2 , uuur uuur BC AB� , �

= ặ ể ượ ậ L p lu n đ  đ ớ vuông góc v i (ABC) uuur BC r ABCn ( = � �

a

( = -

)

) 5; 2;1

ABC

= 0.25 r n Suy ra VTPT c a ủ ( là : uuur uuuuur BC n� , ( ) � � �

0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

a

)

+ x

- 0.25

ề + + = y z

8 0

2

Pt ( :  5

W = 9 C 495 : = 4 12

(1đi m)ể ả Các kh  năng:

ấ ượ ỏ ỏ +4 bi l y đ c không có bi vàng:4bi đ ; 1 bi đ  +3bi xanh;

0.25 ấ ượ ặ ỏ ồ ỏ c có đúng 1 bi vàng:g m 2bi đ , 1 bi vàng, 1 bi xanh ho c 3 bi đ  , 1 bi

+4 bi l y đ vàng.

2 5

1 5

1 C C C C C C C . 3

2 5

3 5

3 5

1 3

W = . . . . . = 275 + 4 C 5 + + 2 3 C C C C 4 4 + 1 4 + 1 4 0.25

(

) P A =

3

2

3

= 275 495 5 9

+

y

4

3

+

+

=

3

x + 3

y

8

y 2 27

+ y 2 27

x 729

x 3

10 - (cid:0) ố ươ ụ Áp d ng bđt Cauchy cho các s  d ng:

3

3

3

2

2

2

+

+

+

x

y

z

15

+

+

+

(1 đi m)ể 0.25

1

x + 3

y + 3

z + 3

y

z

x

8

8

8

27

(cid:0) ươ ự ượ T ng t ,  thu đ c :

2

2

0.25

(

)

(

) 2

x

y

P =

+ + + + x y xy yz zx + + y x z 2 + 2 z - = - (cid:0) 0.25 = P 4 9 27 1 9 27 4 9

min

P =  khi và ch  khi

= = =   z 1

1 9

1 9

ỉ 0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

́

̀

KY THI THPT QUÔC GIA (

3

2

2

=

+

+

+

+

+

́ ự

ĐỀ 28) +    (1) (m la tham sô th c) ̀

y

x

m

x

m

m

x

(

1)

(

4

3)

1

2 3

. Câu 1 (2,0 đi m)ể . Cho hàm s  ố

̀ ẽ ồ ị ự ế ả ̉ ́ a) Khi m = ᄀ 3. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) cua ham sô.

2

́ ́ ị ạ ể ấ ủ ể ̉ ̀ ̀ m  đê   ham   sô   (1) ự có   hai   c c   tr     t i   hai   đi m ,x x .Khi   đo,   tìm   giá   tr   l n   nh t   c a   bi u   th c ứ   ị ớ 1

2(

)

+ x 1

x 2

+

+

x

x

3sin

cos

2

- . b)   Tim   = A x x 1 2

p� �+ = x 2 sin 2 � � 4 � �

ả ươ ượ i ph ng trình l ng giác: (x ᄀ ᄀ). Câu 2 (1,0 đi m)ể . Gi

ẳ ớ ạ ở ồ ị ườ i h n b i đ  th  (C): ẳ   ng th ng x x , các tr c ụ Ox, Oy và đ =y ọ Câu 3 (1,0 đi m)ể . G i (H) là hình ph ng gi sin

p = ể ố x . Tính th  tích kh i tròn xoay sinh ra khi cho (H) quay quanh Ox. 4

= -

Câu 4 (1,0 đi m)ể .

(

z

) i z

i 1 9

+ 2 3

n

- ỏ a) Cho s  ph c ố ứ z th a mãn . Tìm môđun c a s  ph c ủ ố ứ z.

) 2

ố ươ ̉ b) Tìm h  s  c a , trong đó n là s  nguyên d ng thoa mãn: x - 2 3 ệ ố ủ x9 trong khai tri n ể (

n

1 2

+ 1

3 n 2

+ 1

5 C n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

+ + + + = C C ... C + 4096 .

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ᄀ1; 1), B(2; 2; 2), măt phăng (P): x + y ᄀ z +

2 + y2 + z2 ᄀ 2x + 8z ᄀ 7 = 0. Viêt ph ươ ́ ̀ ́ ̣ ươ ng tron (C) sao cho diên tich hinh tron (C) băng 18

̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ Câu 5 (1,0 đi m)ể . Trong không gian toa đô Oxyz cho hai điêm A(1;  ̀ 1 = 0 va măt câu (S): x ng trinh măt phăng (Q) song song v i đ ̀ ng thăng (cid:0) ́ ơ ươ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣ AB, vuông goc v i măt phăng (P) va căt (S) theo môt đ .

ừ ế ể ằ ặ ẳ ặ ẳ ả Câu 6 (1,0 đi m)ể .  Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình vuông, m t SAB là tam giác vuông cân t ặ ớ và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng (ABCD). Kho ng cách t ạ   i S ặ   ủ  trung đi m I c a AB đ n m t

a 5 ̀ ̀ ẳ ằ ả ố ̣ ̉ ̉ ̣ ph ng (SCD) b ng ể . Goi F la trung điêm cua canh AD. Tính th  tích kh i chóp S.ABCD va kho ng cách

ữ ườ ẳ gi a hai đ 5 ng th ng CF và SB.

ẳ ọ ộ ứ ộ ế ườ giác ABCD n i ti p đ ố   ng tròn (S), có A và C đ i ặ Câu 7 (1,0 đi m)ể . Trong m t ph ng t a đ  Oxy cho t

ươ ươ ế ươ ườ ứ x ng qua BD. Ph ng trình AB: y – 2 = 0; ph ng trình BD: . Vi t ph ng trình đ ng tròn 2 0 3 x - + = y

3

3

ế ệ ứ ằ (S) bi t di n tích t giác ABCD b ng 4 3 và xA > 0, yA < yD.

3

(cid:0) + + - - (cid:0) x y xy x + 2 x 7 3 ( = x 6 1 (cid:0) (cid:0) ᄀ ̀ x y ( , ) ả ệ ươ i h  ph ng trinh Câu 8 (1,0 đi m)ể . Gi + + + y + ) 12 = (cid:0) x y x y 4 1 3 2 4 (cid:0)

2

2

2

, ́ ́ x y z 3 ố ự ươ ủ ứ ể ̣ ̉ ng x y z  th a ỏ , + + = . Tìm gia tri nho nhât c a bi u th c Câu 9 (1,0 đi m)ể .  Cho các s  th c d

+ + + = P x y z . + + + + xy 2 x y yz 2 y z zx 2 z x

ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN (ĐỀ 28)

Ộ Câu, ý N I DUNG Đi mể

3

ẽ ồ ị ự ế ả 1,0 1.a) Khi m = ᄀ3. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C)

= + 2 - y x x 2 . 1 ́ ̀ ở ̀ Khi m = ᄀ 3, ham sô tr  thanh 2 3

ậ ị D .= ᄀ +T p xác đ nh:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x lim; x 0,25

22 x

= - y' x. y’ = 0  (cid:0) x = 0 hoăc x = 2 4

+BBT

0,25 x –∞               0                      2                     +∞

y' 0                      0

y 1                                             + ∞

5(cid:0) 3 –∞

- (cid:0) +(cid:0) ;0), (2; ) ố ồ ế ị ả ( ế + Hàm s  đ ng bi n trên các kho ng , ngh ch bi n trên ( 0; 2).

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

CĐ = 1;  và đ t c c ti u t

CT =

ố ạ ự ạ ạ ạ ự ể ạ Hàm s  đ t c c đ i t i x = 0;  y i x = 2;  y 5(cid:0) 3

ể ố Tìm đúng đi m u n  U(1 ;  – 1/3 ) 0,25

2

1

ồ ị ể ể ể ố ộ + Đ  th    ( qua 5 đi m :  CĐ,  CT, đi m u n và 2 đi m có hoành đ   x < 0 và x> 2

­1

O

2

3

U

­5/3

2

2

f x( ) =

∙x3 2∙x2 + 1

3

0,25

3

2

2

=

+

+

+

+

+

x

2(

)

y

x

m

x

m

m

x

(

1)

(

4

3)

+  có hai c c tr  ; GTLN ự 1

= A x x 1 2

+ x 1

2

2 3

1.b) 1,0 - ị

2

2

́ ̣ ̣ Tâp xac đinh D = ᄀ .

= + + + + 0,25 Ta có y' x 2 ( m )x m 2 1 + m . 3 4

ự ố ệ Hàm s  có hai c c tr ị  y’ = 0 có hai nghi m phân bi ệ (cid:0) t (cid:0) ’ >0 (cid:0)

0,25 + < � m m < - m + 2 6 5 0 - < 5 1

̀ ̀ ́ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ Khi đó goi ̣ x1, x2 la cac nghiêm pt y’ = 0 thi  x1, x2 la cac điêm c c tri ham sô.

2

2

2

= - + - (cid:0) 0,25 m 1 x 1 x 2 (cid:0) = + + (cid:0) A m m 8 7 Ta có => = + + m m ( 4 3) 1 2 (cid:0) x x 1 2 (cid:0) 1 2

+ + = - (cid:0) ̀ t m < t ( m 8 7) 0 ́ Xét  ham sô trên (­5;­1)  => ( dùng BBT) 9 2 1 2

̣ A (cid:0) Suy ra khi m = – 4.  Vây maxA = khi m = ᄀ 4. 0,25 9 2 9 2

+

=

+

+

x

x

x

x

sin 2

cos 2

3sin

cos

2

2 1,0 + + x x 3sin cos 2 ả ươ ượ Gi i ph ng trình l ng giác p� �+ = x   2 sin 2 � � 4 � �

2

PT (1)

x

+ x

x

- = x

x 2sin cos

3sin

2 cos

cos

3 0

- - 0,25 .

(

)

- - � + x x 2 cos cos = 3 0

) 3 sin +

( (

) ( 1 2 cos ) =

x + - � x x x sin cos + x ) ( 1 2 cos 0 3 0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(cid:0) = x cos VN ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 + = - (cid:0) x x sin 1 3 2 cos

(cid:0) k x p 2 (cid:0) � � x sin (k ᄀ  ᄀ ) (cid:0) 0,25 p � � = - + � � 4 � � 1 2 p = - + 2 = + p (cid:0) x k p 2

́ ̀ ươ ̣ x = + p x k p k p 2 , 2 Ph ́ ng trinh co cac nghiêm: (k ᄀ  ᄀ ). p = - + 2

ố ể 3 Tính th  tích kh i tròn xoay. 1,0

p

4

ể ầ ố Th  tích kh i tròn xoay c n tính là 0,25

2 x dx

0

p

p

p

V= x sin ) ( p (cid:0)

2

4 0

4 0

4 0

� x .sin

� x .

p � � � xdx x 4 � 0 �

p

p

2

2

4

4

p - 0,25 x p = p = - xdx dx xdx cos 2 = 1 cos 2 2 2 � � �

0

p

p = + = . xdx (cid:0) 0,25 32 x 02

4 0

p

ặ ừ + . Đ t t ng ph n ầ u = x, dv = cos 2xdx. Ta có du = dx, v = sin 2x. x xdx cos 2 (cid:0) 1 2

4 0

p - ừ ượ T  đó, tính đ c = . x xdx cos 2 (cid:0) 8 1 4

2

0,25 p + - p ( p 4 8) Do đó, V = . 64

= +

4 ủ ố ứ   a) Tìm môđun c a s  ph c z 0,5

= -

(

z

,

z

) i z

+ 2 3

(cid:0) - G i ọ

a bi a b , (

i 1 9 (

)

+ a bi

ᄀ ;  Khi đó    ) ) ( = - i a bi

+ 2 3

i 1 9

- - - - - - 0,25 � a a 3 = - b 3 b 3 i 1 9

2

n

= - - (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) + - = 2 (cid:0) (cid:0) ủ ố ứ ậ z = ᄀ . V y môđun c a s  ph c z là : 2 ( 1) 5 = - - (cid:0) (cid:0) a b a a 3 = b 3 = b 3 1 9 1 0,25

) 2

0,5 x - 2 3 b) Tìm h  s  c a x ệ ố ủ 7 trong khai tri n ể ( , …

Ta có

ạ ọ

ề ể

n

+ 1

n

+ 1

2

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + +

) 2

(

n

2 + x C n 2

+ 1

+ n 1 2 2 x + n 1 2

0 n 2

1 2

+ 1

+ 1

+ 1

2

+ = + ... C x x C C 1

n

0 n 2

+ 1

1 C 2

+ 1

2 n 2

+ 1

+ n 1 2 + n 1 2

= + + + + C C ... C 2 n Cho x=1, ta có (1)

n

0 n 2

+ 1

1 2

+ 1

2 n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

n

2

+ 1

0,25 = - + - - C C C ... C + 0 Cho x= ­1, ta có : (2)

(

)

n

1 2

+ 1

3 C n 2

+ 1

5 n 2

+ 1

+ n 2 1 + n 1 2

2

= + + + + C C ... C 2 2 ầ ượ ừ L y (1) tr  (2), ta đ c :

n

1 2

+ 1

3 C n 2

+ 1

5 n 2

+ 1

n 2 1 + n 1 2

n

n

2

2

= + + + + C C ... C + 2 n (cid:0)

12 2

12

́ ̀ ư ̉ ́ T  gia thiêt ta co = = = � � n 2 4096 2 2 12

12

-

k

k ) C

12 2

k ( x ) 3

)

k 12

=

k

0

0,25 = - x ( - 2 3 1 Do đó ta có ( ( 0 ≤ k ≤ 12, k nguyên)

9 9 3 123 2

(cid:0) C h  s  c a x ệ ố ủ 9 là  :   ­ .

́ ̀ ́ ́ ươ 5 1,0 mp(Q) // AB, (Q) ᄀ (P), căt (S) theo đ ́ ̀ ng tron co ban kinh 3 2 .

0,25 Ta co ́x2 + y2 + z2 ᄀ 2x + 8z ᄀ 7 = 0 ᄀ (x ᄀ1)2 + y2 + (z +4)2 = 24.

́ ́ ́  ; 0 ; ᄀ 4), ban kinh R = 2 6 .

̀ ́ ́ ́ ượ ̉ ̀  lân l Goi ̣ t la vecto phap tuyên cua mp(P), mp(Q). Ta co Suy ra (S) co tâm I(1 r ,  Qn r Pn

. r Pn r  = (1; 3; 1), [ Pn r ] = (4; ᄀ 2; 2) ᄀ  0 uuur = (1; 1; ᄀ1),  AB uuur , AB

(cid:0) ^ (cid:0) (cid:0) AB ) / / (cid:0) ̉ ̣ Ta co ́ = ] r Qn r [ Pn uuur , AB ^ 0,25 ^ (cid:0) P Q ( � Q ( ) ( ) (cid:0) 1 2 (cid:0) r n Q r � n Q uuur AB ́ r   nên co thê chon  n P

= (2; ᄀ1; 1). Suy ra pt mp(Q): 2x ᄀ y + z + d = 0 r Hay  Qn

̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ượ ư ̣ ̉ ̉ ̉ Goi r, d lân l t la ban kinh cua (C), khoang cach t ̀  tâm I cua (S) đên mp(Q). 0,25

(cid:0) ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ Ta co diên tich hinh tron (C) băng 18 nên r2 = 18.

Do đo d́ 2 = R2 ᄀ r2 = 24 ᄀ 18 = 6 ᄀ d =  6 .

̣ Ta co d =́ ᄀ 4. 6  ᄀ |d ᄀ2| = 6 ᄀ d = 8 hoăc d =

1): 2x ᄀ y + z + 8 = 0, (Q2): 2x ᄀ y + z ᄀ 4 = 0

̀ ̀ ́ ư ́ T  đo, co 2 mp la (Q

́ ́ ́ ̉ ư Mp(Q) co pt trên co thê ch a AB.

0,25 ́ ́ ự ̉ Kiêm tra tr c tiêp thây A(1; ᄀ1; 1) ᄀ (Q1) nên AB // (Q1);  A(1; ᄀ1; 1) ᄀ (Q2) nên AB ᄀ (Q2).

KL: pt mp(Q): 2x ᄀ y + z + 8 = 0.

̀ ả ữ ố ể ườ ẳ 6 Th  tích kh i chóp S.ABCD va kho ng cách gi a hai đ ng th ng CF và SB. 1,0

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

S

. Ta có:

Vì I là trung điểm AB và tam giác SAB vuông   cân tại S nên SI

AB

^

E

= (cid:0) ABCD AB SAB (cid:0)

B

C

( � (

( (

) )

(

) .

^ (cid:0) ^� SI ABCD

L  H

(cid:0) ^

J

) ) SAB ( �(cid:0) SI

ABCD ) SAB SI AB ,

I

K

D

A

F

Gọi J là trung điểm CD, E là hình chiếu vuông góc của I lên SJ. Ta có:

(

)

)

( �

^ (cid:0) CD IJ ^ ^ (cid:0) � � CD SIJ CD IE SIJ ^ (cid:0) CD SI

(

)

(

)

) =

.

( IE d I SCD

^ (cid:0) IE CD a 5 = ^ (cid:0) � � IE SCD ; ^ 0,25 (cid:0) IE SJ 5

ặ Đ t AB = x ; ( x > 0), khi đó SI = . Trong tam giác vuông SIJ ta có: x 2

2

2

2

2 2 x � � � � 5 � � � � 2 � � 5 � �

1 1 = + = + = � � x a . 1 IE 1 SI 1 IJ 1 2 x a

3

2

S ABCD

ABCD

.

0,25 = = = ể ố Th  tích kh i chóp S.ABCD: V a S . SI . . . 1 3 1 3 a 2 a 6

ự ườ ẳ ắ ạ Qua B d ng đ ng th ng song song CF c t DA kéo dài t i K.

Khi đó CF// (SBK), suy ra d(CF; SB) = d(F; (SBK)). 0,25

)

(

( IH BK H BK IL

) � . Ta có:

^ ^ � SH L SH ; , , D ng ự

(

)

^ (cid:0) BK SI ^ ^ (cid:0) � � BK SIH BK IL . ^ (cid:0) BK IH

(

)

(

)

)

( = IL d I SBK

^ (cid:0) IL BK ^ (cid:0) � � IL SBK ; T   ̀ư . ^ (cid:0) IL SH

= = = ứ ạ FA =� AK � . T  giác BCFK là hình bình hành L i có: FK BC a . a 2 a 2

ạ ọ ồ Hai tam giác vuông BHI và BAK có góc nh n B chung nên đ ng d ng, suy ra: 0,25

2

2

a = = = � HI . BI HI = KA BK KA BI . BK 2 5 + a a a . 2 2 a 4

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán +

2

2

a = =� IL Trong tam giác vuông SIH: . 1 2 IL 1 IH 1 IS 24

)

)

)

)

)

{

( �

( ( d A SBK ;

( ( d I SBK ;

} B

) )

) )

( ( d A SBK ; ( ( d I SBK ;

a a = = = = = = � � 2 AI SBK 2 , BA BI 2 24 6

)

)

)

)

(

)

( ( d F SBK ;

( ( d A SBK ;

a a 2 6 a 6 = = = ự ươ t ng t : V y : ậ . 2 . d CF SB = ; 3 6 3

A

ế ươ ườ 7 Vi t ph ng trình đ ng tròn (S) 1,0

ể ượ +B là giao đi m c a c B(0; 2). ủ  AB và BD, tìm đ

0.

D

ữ ườ ẳ ằ +Tính góc gi a hai đ

I

ng th ng AB và BD b ng 60 B ườ ự ủ 0,25 +Ta có BD là đ ng trung tr c c a dây cung AC nên BD

C

ườ là đ ng kính.

060

ạ +Tam giác ABD vuông t i A có = =� ᄀ ABD AD AB 3

ABCD

ABD

ABD

2

= = = � � D D S S S 2 2 3 AB AD . 2 3 +Ta có 1 2 0,25

= = � � AB AB . 3 2 3 2. 1 2

( = -

)

( A a

) ; 2 ,

(

> � � A AB a uuur AB a 0, ;0 +Ta có

(

) 2 +

)2; 2

= = 2 - A suy ra . � � AB a = a > a 2 0 2 2 ( 0)

)

( D d

) 2 ,

+ - � � D BD uuur ( = AD d d ; 3 d 2; 3 +Ta có .

2

2 +

(

)

(

) 2 =

0,25 = - (cid:0) d 1 - - � � = AD AB d d 3 2 d 3 2 3 4 - = d 4 8 0 � (cid:0) Nên = (cid:0) d 2

)

(

)

( (

(cid:0) - - D 1; (cid:0) + D 2; 2 3 2 Suy ra . Vì yA < yD nên ch n ọ . (cid:0) + + 3 2 ) D 2; 2 3 2 (cid:0) (cid:0)

(

)

+ I 1; 3 2 ườ ươ + Đ ng tròn (S) có tâm , bán kính ng trình: IA = nên có ph 2

2 +

(

(

) 2

) 1

3

3

0,25 - - - . x y = 3 2 4

3

(cid:0) + + - - 8 1,0 (cid:0) x y xy x + 2 x 7 3 ( = x 6 1   (1) (cid:0) (cid:0) ᄀ x y ( , ) Gi ả ệ ươ i h  ph ng trinh̀ + + + y + ) 12 = (cid:0) x y x y 4 1 3 2 4                   (2) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0(cid:0)

3

3

2

3

ề ệ Đi u ki n: 3x+2y

+ =

+ 2 - - - � x x xy y (1) 8 6 3 - = x 1 3 x 12 = 3 - - � � = - � x y x x y y x (2 1) ) + 2 x y 3 - = - x 2 1 ( 1 0,25

+ + 2

x

2 4

Th  ế y = 1ᄀ x vào (2) ta đ ượ 3 3 c:  x

=

+

=

+

a

3 3 x

2,

b

x

2 (

b

0)

0,25 (cid:0) Đ t ặ

3 a

2 b 3

+ = (cid:0) 4 (cid:0) Ta có h  ệ a b = - 4 (cid:0)

2

2 a a

2 a 3

0,25 a 4 a a � � � + = - 4 = - - - - - - 3(4 a ) 4 3(16 8 ) 4 = a 24 44 0 = - b 4 � � = 3 a � = - b � � + 3 a �

(cid:0) (cid:0) = - 4 � � - = a � = b 2 2 (cid:0) b � � 3 a � b � a ( a - + 2 a a 2)( = 22) 0 (cid:0)

3 3 x

(cid:0) 0,25 + = (cid:0) 2 2 = (cid:0) x 2 � � ̉ ᄀ y = ᄀ 1 (thoa ĐK) + = (cid:0) x 2 2 (cid:0)

̉ ệ ươ ế ậ ̣ K t lu n:  Nghiêm cua h  ph ng trình la (̀ x; y) = (2;ᄀ1).

2

2

2

, x y z 3 ố ươ ủ ể 9 1,0 Cho các s  d ng x y z  th a ỏ , + + = . Tìm GTNN c a bi u th c  ứ

+ + + = P x y z + + + + xy 2 x y yz 2 y z zx 2 z x

3

2

3

2

3

2

ố ươ ụ Áp d ng BĐT TBC­TBN cho hai s  d ng, ta có

2 x y y ,

2 y z z ,

2 z x .

3

3

3

2

+ + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) x xy yz zx 2 2 2

(

(

)

(

)

2 x y

2 y z

2 z x

) 1

0,25 + + + + + 2 + 2 - � x y z xy yz zx � 2

2

2

2

2

2

2

x y ́ 3 ̣ Măt khac, do

(

)

(

)

3

3

3

2

2

2

+ + + + + =  nên z ) ( x y z + + y x z x z 3

(

)

)

2 x y

2 y z

2 z x

2

2

2

= + + + + + + + + = ( + ) y ( x y z xy yz zx 2

2 x y

2 y z

2 z x

+ + + + (cid:0) ừ T  (1) và (2), ta có . x y z

2

2

2

2

2

2

2

0,25 + + + (cid:0) P x y z Do đó + + + + xy 2 x yz 2 y zx 2 z

)

(

)

= + + + + + + + y x z x y z xy yz zx Ta co ́( . 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán t

2

2

2

- 9 = + + + + = � t x y z xy yz zx Đ t ặ . 2

(

) 2

2

2

2

0,25 + + y x z (cid:0) Do t x + +� y z 3 3

- + 2 - t t 2 9 Khi đó P t P t 3 , 3 t t 2 9 +� �۳� t , t 2

22 t

)

)

)

[

0,25 9 = 3; +(cid:0) trên [ . Xét hàm s  ố ( f t , - + t t 2

(

)

(

)

3; +(cid:0) ế ế ả ậ ồ L p b ng bi n thiên, ta có hàm f đ ng bi n trên .

= P t f 3 4 (cid:0). (cid:0) = m in f t 3

́

= = = = � P x y z 4 1. ậ ượ min ế K t lu n đ c :

ĐỀ 29)

̀ 3

y

x

KY THI THPT QUÔC GIA ( = C (

23 + x

4

)

- . Câu 1.(2,0 đi m).ể Cho hàm s  ố

x

y

23 + x

1

ẽ ồ ị 3 = - ự ế ể ồ ị ố ắ ụ ạ ể ệ a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C)  c a hàm s  .  ố b)  Tìm m đ  đ  th  hàm s c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi t. ủ + m

x

= -

- - Câu 2.( 1,0 đi m)ể   ả

0 ầ ả ủ ố ứ

2 sin 3 . os2 ị

x c ầ

x ự

= s inx .Xác đ nh ph n th c và ph n  o c a s  ph c

2z

z+ .

ươ ố ứ a) Gi i ph b) Cho s  ph c: ng trình z :  3 os5 c i 3 2

3

+ -

Câu 3.( 0,5 đi m)ể

x

x

log

2 log (2

)

log

0

= x 27

3

1 3

- - ả ươ Gi i ph ng trình:

2 - ươ ả Gi ng trình: . x x x - + 2 - = x 4 + 6 11

3 = (cid:0)

I

dx

x 3 + + +

13 x 1 x 3

Câu 4.( 1,0 đi m)ể    i ph Câu 5.( 1,0 đi m)ể - Tính tích phân . -

Câu 6.( 1,0 đi m) ể ặ ẳ ạ Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a, Sc vuông góc m t ph ng (ABCD), SC  có

ọ ủ ể ể ạ ố ọ .G i  O  là  giao   đi m  c a  AC  và BD,  g i  M  là  trung  đi m  c nh AB. Tính   th  tích   kh i  chóp 2

SC a= S.AMCD, tính kho ng cách t

ả ể ừ ể ế ặ ẳ đi m O đ n m t ph ng (SAB) theo a.

2

x

2

Câu 7.(1,0 đi m)ể

= và đi m C(2;0).Tìm t a đ  các đi m ể

y+

1

ẳ ặ ớ ệ ụ ọ ộ ể ộ ọ

4 t r ng A,B đ i x ng nhau qua tr c hoành và

ố ứ ế ằ ụ Trong m t ph ng v i h  tr c t a đ  oxy, cho elip(E):  A,B(cid:0) (E) bi D ABC đ uề

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Câu 8.(1,0 đi m) ể

= -

D ể ế ươ ườ Trong không gian oxyz cho đi m A(0;2;2) . Vi t ph ng trình đ ẳ ng th ng qua A và vuông

x

2

x

+ y

z

1

2

=

=

=

d

y

:2

d :1

3

2

2

t

z

t = + 1

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) ườ ờ ắ ồ góc đ ẳ ng th ng ; đ ng th i c t . (cid:0) (cid:0)

Câu 9.(0,5 đi m)ể

ể ậ ượ ữ ố ừ ố ự ỗ ố ồ ữ ố T  các ch  s  1,2,3,4,5,6,7,8,9 có th  l p đ c bao nhiêu s  t nhiên m i s  g m 6 ch  s  khác nhau và

ữ ố ụ ằ ổ t ng các ch  s  hàng ch c, hàng trăm, hàng ngàn b ng 8.

2

2

2

2

+

+

+

+ =

+

Câu 10.(1,0 đi m)ể

) 2

x

y

2 2 x y

x

y

1

3

1 4

5

(

2

2

+

ố ự ỏ Cho x, y là các s  th c th a mãn . Tìm GTLN và GTNN

x

=

P

2 2

y +

y

x

2 2 x y 3 2 1 +

- ứ ể ủ c a bi u th c .

ĐÁP ÁN

3

=

Ộ N I DUNG Câu Đi mể

y

x

+ m

23 + x

1

- 1b 1.0đ ắ ụ ạ ể ệ ố ể ồ ị Tìm m đ  đ  th  hàm s c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi t.

ồ ị ự ượ D a vào đ  th  tìm đ c - < 1 < 3m

x

x c

x

2 sin 3 . os2

= s inx

0

- - ả ươ 2a 0.5đ Gi i ph ng trình :  3 os5 c

= -

p (cid:0) = + x p k (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - � x = x PT c os5 sin 5 s inx 5 s inx (cid:0) 3 2 1 2 p� � � sin 3 � � = x � � x 3 p k (cid:0) (cid:0) 18 p = - + 6 2

z

i 3 2

2z

z+ .

2

2 +

ố ứ ầ ả ủ ố ứ ự ầ ị Cho s  ph c: .Xác đ nh ph n th c và ph n  o c a s  ph c 2b 0.5đ

(

)

(

z

+ = z

i 3 2

) = - i 3 2

i 8 14

- -

3

+ -

ầ ả ự ầ Ph n th c a=8; ph n  o b=­14

x

x

log

2 log (2

)

log

0

= x 27

3

1 3

- - 3 0.5đ ả ươ Gi i ph ng trình:

x< <    (*) 2

+ ĐK:  0

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán = x 3 x

+ + - - x x log 2) 0 ) +PT (cid:0) log (2 3 log ( 3 + - - � � x x x x )]= log 2)(2 + (2 )(2 = x ) log [( 3 3

- (cid:0) 1 17 2 � � x + - = x = x 4 0 2

- + 1 17 = ế ợ ượ ủ ệ ươ ớ K t h p v i (*) ta đ c nghi m c a ph ng trình là x 2

2 - ả ươ Gi i ph ng trình: x x x - + 2 - = x 4 + 6 11

[

4 1.0đ

]2; 4

x (cid:0) + ĐK:

- + (cid:0) x - (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) � x x - + 2 4 � 2 ụ + Áp d ng BĐT Cauchy 4 1 (cid:0) - (cid:0) x 4 (cid:0) (cid:0) 2 1 2 - + x 2

2

(

) 2 + (cid:0)

x

+ x

x

6

= 11

3

2

2

- = (cid:0) x (cid:0) - - =� x 3 ấ ặ ấ ả D u “=”khi . M t khác d u “=”x y ra (cid:0) 2 1 - = x 1 4

khi x=3

ậ ươ ấ V y ph ệ ng trình có nghi m duy nh t x=3

3 = (cid:0)

I

dx

x 3 + + +

13 x 1 x 3

- Tính tích phân - 5 1.0đ

+ Đ t ặ t x= 1

I 6ln3 8

- ĐS:  =

6 1.0đ

;

)

(cid:0) D ể ế ằ ố ứ ụ Tìm t a đ  các đi m A,B (E) bi t r ng A,B đ i x ng nhau qua tr c hoành và 7 1.0đ

y 0

B x ( 0

y- 0

2

2

2

2

=

+

Gi . ọ ộ ABC đ uề A x ), ; ả ử (  s   0

1

= - 1

y 0

y 0

x 0 4

x 0 4

2

2

=

ộ + Vì A,B thu c (E) nên . , (1)

(

) 2 +

AC

AB

4

, (2)

2

x 0

2 = y 0

2 y 0

- ề + Mà tam giác ABC đ u nên

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

- ; ; ừ ể ộ + T  (1) và (2) suy ra A,B là m t trong hai đi m 7 4 3 7 � 2 4 3 � � 7 � �� 2 ; �� �� 7 �� � . � � �

ế ươ ườ Vi t ph ng trình đ ẳ ng th ng D ….. 8 1.0đ

ạ Gi ả ử D  s i B(­2;t;1+t) c t ắ 2d  t

( = -

) 1

(

)

- - Ta có uuur AB t t 2; 2;

1d có VTCP

ườ ẳ r u = Đ ng th ng 3; 2; 2

( = -

)

1d

= = D � � � vuông . t uuur AB uuur r AB u . 0 3 2;1; 2

)

= - (cid:0) x (cid:0) (cid:0) u y uuur ( AB = - V y ậ D qua A có VTCP có PTTS: 2;1; 2 (cid:0) u 2 = + 2 = + (cid:0) z u 2 2

ậ ượ ố ự ỗ ố ồ ữ ố L p đ c bao nhiêu s  t nhiên m i s  g m 6 ch  s  khác nhau … 9 0.5đ

5

a a a a a a 1 2 3 4 6

ả ử ố ầ ậ ạ Gi s  s  c n l p có d ng

,

a 5

a a , 3 4

+

+

a

= (cid:0) 8

a 5

a 3

4

{ {

,

} 1; 2;5 } 1; 3; 4

a 5

a a , 3 4

{

,

} 1; 2; 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) . Theo đ  ề (cid:0) (cid:0) (cid:0)

a (cid:0) 5

a a , 3 4

TH1: .

Có 6 cách ch n aọ 1; 5 cách ch n aọ 2; 3! Cách ch n aọ 3,a4,a5 và 4 cách ch n aọ 6

{

,

} 1;3; 4

ậ ố V y có 6.5.3!.4=720 s

a (cid:0) 5

a a , 3 4

ươ ự TH2: .  T ng t ố  có 720 s

2

2

+

ố ỏ ề ậ V y có 1440 s  th a đ .

x

=

P

2 2

y +

y

x

2 2 x y 3 2 1 +

- ứ ủ ể Tìm GTLN và GTNN c a bi u th c .

2

2

2

2

2

+

2 +

10 1.0đ

)

)

x

y

x

y

x

2 2 x y

3

+ = - 2

3

(

(

2

2

2

2

- - ừ ả ế * T  gi thi t ta có:

)

)

x

2 2 x y

2 + x

y

+ x

2 + y

3

�� 0

3

� ; 2 0

(

(

- - - * Mà

t

2 2 (cid:0)� � � = + x

-+ y

t

t

2 3 t

2 0

1

2

(cid:0) * Đ t ặ .

*Ta đ cượ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2

2

2

2

+

)

)

)

x

y

x

2 2 x y

2 + x

y

+ x

2 + y

2

3

2

(

(

(

2

2

2

+

x

t

2

=

=

=

=

[

]

P

t

,

1;2

- + t +

2 2

2

2

2

2

t

1

y +

2 2 x y 3 2 +

+

+

+

+

y

x

x

y

x

y

1

1

1

- - - - (cid:0)

=

f

= (1) 1

=

P

khi

1,

= 0 = (cid:0)

2

f t min ( ) 1;2 � � � �� �

x y

1

t

2

=

[

t

f t ( )

] ��� 1; 2

,

=

- + t +

x

=

=

t

1

f

(2)

=

P

khi

,

4 3

0 = (cid:0)

� � f t m ax ( ) � 1;2 � � � � �� �

4 3

min ? � � � m ax � ?

y

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Xét hàm s  ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

-

Ố Đ  THI TH  QU C GIA THPT Đ  30 =

y

Cho hàm s  ố

) mC .

Câu 1 (2,0 đi m).ể

Ề 1mx + ,  ( x m

ẽ ồ ị

ự ế

1m = .

a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  hàm s  khi

)

)

ườ

ế ạ

ắ ệ

ủ ( ấ i đi m b t kì c a

mC . Ti p tuy n t ế

mC  c t ti m c n đ ng ậ ứ

ậ ủ ồ ị ( ng ti m c n c a đ  th   ể ệ

b) G i ọ I  là giao đi m hai đ t t và ti m c n ngang l n l

i

IAB  b ng ằ 12 .

2

+

(

)

inx

x

x

= x

ể ầ ượ ạ A  và  B . Tìm  m  đ  di n tích tam giác  ( 3 2 cos

) - + 2

cos

s

3 2 cos

0.

ươ

ng trình

i ph

a) Gi

Câu 2 (1,0 đi m).ể

-

-

x

x

4

4

2

4

:

-

b) Gi

2

+

( e x

+ + x

1

=

Tính tích phân

Câu 3 (1,0 đi m).ể

I

dx

.

ả ươ i ph ng trình - 2 17.2 + = 1

x +

x

x

1

1

(cid:0) 0 ) 1 ln ln

G i  ọ

Câu   4   (1,0   đi m).   a)

z

z

2 4

- + = .   Tính  29 0

1,z

2z   là   hai   nghi m   ph c   c a   ph ệ

4

4

+

ứ ủ ươ ng   trình

z

= A z 1

2

18

3

.

(cid:0) b) Tìm h  s  ch a ệ ố ứ x trong khai tri n ể x x , 0. � 2 � � 3 �- � 3 x �

y

+ z

6

3 =

ườ

ẳ ng th ng

và hai m tặ

Câu 5 (1,0 đi m).ể

ộ �Oxyz , cho đ

x D = : 1

1

(

- = z

- = z

) : P x

+ - y 2

6 0

2

2

7 0

ế

ươ

ph ng  ẳ

. Vi

t ph

1 ặ ầ ( ng trình m t c u

)S   có tâm thu c  ộ D

ờ ế

ớ ệ ọ   Trong không gian v i h  t a đ   ) : 2 ,   ( Q ) ,P  ( ( ồ đ ng th i ti p xúc v i hai m t ph ng

+ - x y )Q .

Câu 6 (1,0 đi m).ể

,

i ạ C ,

AB

,  SA  vuông góc v iớ

.S ABC  có tam giác  ABC  vuông t

a= 2

Cho hình chóp  ) (

(

ầ ượ

ữ đáy. Góc gi a m t ph ng

t là hình chi u c a

) SBC b ng ằ

SAB  và m t ph ng

ế ủ A  lên  SB

và  SC . Ch ng minh r ng  ứ

AC a= ,H K l n l .S ABC .

(

ớ ệ ọ

ườ

C

ộ  Trong m t ph ng v i h  t a đ

, đ

đi qua

x

3

d x : 9 0

ườ

ươ

- + = y ế

11 0 ươ

60o . G i ọ ằ AK  vuông góc  HK  và tính th  tích kh i chóp  ố )5; 4 ng trình

ng phân giác trong

2 ẳ ng th ng  y+ - = . Vi

t ph

ng trình các

,Oxy cho  AD  có ph

Câu 7 (1,0 đi m).ể A và song song v i ớ BC , đ ạ c nh c a tam giác

ABC .

ấ ả

ị ủ

ể ấ

ươ

Tìm t

t c  các giá tr  c a tham s

ng trình sau có nghi m

ố m  đ  b t ph

Câu 8 (1,0 đi m).ể

3

+

- -

, (

) 3

x

( m x

x

22 x

8

2

x (cid:0)

) .

Cho

Câu 9 (1,0 đi m).ể

0a > ,

0b > ,

0c > . Ch ng minh r ng  ứ

2

2

2

+

- (cid:0) - -

a

b

c

3 2.

1 + + 2 b

1 + + 2 c

1 2 a

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ể ĐÁP ÁN – THANG ĐI M (Đ  THI TH  30)

Đáp án

Câu

Điể m

1

=

a) Khi

1m = ,

y

(2,0 đi m)ể

x x

1 1

-

+ {

T p xác đ nh

D =

\

} 1 .

=

>

-

y

x

'

0,

1

ự ế

S  bi n thiên:

.

2 +

(

0,25

x

) 2 1

" (cid:0) -

ố ồ

ế Hàm s  đ ng bi n trên các kho ng

.

(

và (

)

) ; 1

+(cid:0) 1;

=

ớ ạ

y

y

Gi

i h n và ti m c n:

= ; ti m c n ngang:  1

1y = .

- (cid:0) - -

lim x

lim +(cid:0) x

0,25

= +(cid:0)

= -

(cid:0) - (cid:0) (cid:0)

ậ ứ

,

; ti m c n đ ng:

x = -

1.

y- lim x 1

y+ lim x 1

ế B ng bi n thiên

0,25

ồ ị Đ  th :

0,25

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) -

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0,25

ậ ,   ti m   c n   ngang

,

y m=

m= -

x

ọ m ,   đ   th   hàm   s   có   ti m   c n  đ ng   ố ớ b)   V i   m i   )

.

( I m m

;

2

-

(

)

ươ

Gi

ả ử  s

, ph

ế ng trình ti p tuy n t

i

ế ạ M c a ủ (

C

;

m

) mC :

0,25

� M x m � 0 �

�+ m 1 �+ x m �

2

2

+

m

=

- (cid:0)

(

) +

(

)

.

y

x

x

m

x

m

,

0

0

2

(

1 )

+ m 1 + x m 0

+ x m 0

0,25

2

2

- - (cid:0) -

=

)

, t

đó suy ra

Tìm đ

c ượ

IA

2

,

( B x m m+ ;

+ m 1 + x m 0

�+ m 2 2 ,  �+ x m � 0

0,25

=

+ . x m

IB

� -� A m m ; � 02

2

=

=

+

m

=� m

IA IB .

2

= 1 12

� . 5

IABS

1 2

ươ

ươ

ươ

Ph

ng trình đã cho t

ng đ

ớ   ng v i

2

+

- 02

(1,0 đi m)ể

0,25

-

)

(

) =

inx

+ inx

x

x

x

3

3s

2sin

cos

0

cos ) (

3s ) =

-

( (

+ inx

x

x

3 2sin

3 s

cos

0

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán p

=

+

x

k

p 2

(cid:0)

=

inx

s

0,25

=

+

x

k

p 2

� (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

0

3 2 p (cid:0) � �- = os c x � � 3 � �

=

+

p

x

k

k

,

.

0,25

3 p 2 3 p 5 6

x

-

-

x

x

x

x

4

4

2

4

2

-

-

-

b)

2

17.2

+ = 1

0

17.

+ = 1

0

4

17.4

+ = 16

0

x 16 16

4 16

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

x

e

e

e

+

3

0,25

x

ln

) 1

=

=

.

I

dx

( x x �

x

x x

( d x + � � xdx x

) ( + + 1 + ln

ln 1

+ x ln + x ln

) 1 1

1

1

1

(1,0 đi m)ể

e

2

2

0,25

e

=

+

+

=

(

.

I

x

+ e

x ln ln

1

ln

) 1

1

x 2

e 2

1 - + 2

1

0,25

0,25

= -

4

0,5

ươ

a)

. Ph

ng trình đã cho có hai nghi m ph c

.

i z

2 5 ,

i 2 5

D = - '

< 25 0

z 1

= + 2

(1,0 đi m)ể

=

=

Khi đó

.

z

=� A

29

1682

z 1

2

0,5

9

9

= 1 1 0 - t t 17 16 = + = ��� 0 = = 16 2 16 � t � � t � � � x � � x � � ᄀ = 4 ᄀ ᄀ =ᄀ 4 ᄀ

b)

9 .2C 18

- ( 3)

5

)

( I t

+ - t

t

;3

; 6

ặ ầ ( G i ọ I  là tâm m t c u

)S , khi đó

.

(1,0 đi m)ể

0,25

+

+

+

+

t 5

12

t 5

8

t 5

12

t 5

8

=

=

=

(

)

(

)

d I P ;(

)

,

d I Q ;(

)

ế

, theo gi

thi

t

3

3

3

3

0,25

= -

-

(

t

I

R

2

) = 2;1; 4 ,

.

0,25

2 3

0,25

2

+

+

2 +

2 =

- -

)

(

(

)

x

y

+ z

2

) 1

4

ặ ầ ( M t c u

)S : (

.

4 9

6

-

.

(

)

^� BC

SAC

SA BC AC BC ,

^�

BC AK

^ ^

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(1,0 đi m)ể

(

)

.

AK SC

^� AK

SBC

^�

AK HK

a

=

=

=o

,

AH

S

AK

AH

sin 60

ABC

0,25

2 3 2

3 2

=

+

=

+

(1),

2

2

2

1 2 SA

1 AH

1 2 SA

1 AB

1 a 4

0,25

=

+

=

+

=

+

(2)

2

2

2

2

2

1 AK

1 2 SA

1 AC

4 AH

1 2 SA

1 2 a

1 AH

3 2 SA

3

4

3 a 4

a

2

=

T  (1) và (2) suy ra

.

=� SA

2

1 A

S

2 2 a

2

3

a

6

0,5

=

V

.

S ABC

.

12

^

7

0,5

Tìm đ

c ượ

,

,

.

+ = y

)1;6A (

AC x :

y+ 2

= 13 0

BC x :

3 0

2

(1,0 đi m)ể

ẻ ườ

ng th ng vuông góc

i ạ J . Khi đó tam giác  ACJ

AD , c t ắ AD  t

i ạ I , c t ắ AB  t

T  ừ C k  đ i ạ A . cân t

- -

(

)

ươ

ươ

Ph

ng trình đ

, ph

ng trình đ

ườ   ng

+ = y

I

( J -

CI x :

7 0

3

) 2;3 ,

1;2

th ng ẳ

.

ườ ẳ ng th ng  y- + =

AB x : 2

4 0

0,5

ươ

ươ

ươ

Đi u ki n

ấ . B t ph

ng trình đã cho t

ng đ

ớ ng v i

8

0,25

x (cid:0)

2

(1,0 đi m)ể

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

2

0,25

3

+

x

x

2

3

2

+

(

) (

)

� � m

x

x

+ x

x

2

8

2

� m 8

.

3

- - -

(

8 )

x

x

2

0,25

3

- -

(

)

nên hàm số

Xét hàm s  ố

f

x

x

=

+

'

> " 0,

2

)

(cid:0) - -

(

) (

) 3

+ x

x

( f x

x

8

2

)

22 x )

[

ế

.

( f x  đ ng bi n trên

2; +(cid:0)

0,25

)

ươ

ấ B t ph

ng trình

có nghi mệ

( f x

m(cid:0) 8

=

=

(

)

(

)

۳

.

x

f

m 8

2

16 2

in f m [ ) +� � x 2;

V y ậ

.

m (cid:0)

2 2

)

.

)S , khi đó

( I t

+ - t

t

;3

; 6

ặ ầ ( G i ọ I  là tâm m t c u

+

+

+

+

t 5

8

t 5

12

t 5

8

t 5

12

=

=

=

(

)

(

)

ế

, theo gi

thi

t

d I P ;(

)

,

d I Q ;(

)

3

3

3

3

= -

-

(

.

t

I

R

2

) = 2;1; 4 ,

2 3

2

+

+

2 +

2 =

- -

)

(

(

)

ặ ầ ( M t c u

.

)S : (

x

y

+ z

2

) 1

4

4 9

9

0,25

Trong m t ph ng t a đ

ọ ộ Oxy ta ch n ọ

r u a

ur ;w c

1 � � . � � a � �

(1,0 đi m)ể

0,5

+

+

-

ừ ấ ẳ

T  b t đ ng th c

suy ra

ur w

r u

r v

r 1 1 � � � � v b , ; , ; � � � � c b � � � � r r ur + + w u v

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

(cid:0)

(

)

0,25

a

b

c

+ + a b c

1 2 a

1 + + b

1 c

1 2 b

1 2 c

1 � � a �

2 � � �

6

+ + + + +

abc

.

a b c

1 1 1 a b c

1 a

1 b

1 c

� � �

� 2 � 6 � � � �

2 � � �

=

(cid:0)

3 2

2

2

D u b ng x y ra khi và ch  khi

a

= = = . b c 1

(cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán