
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2021-2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ 01
Câu 1. Cho hàm số
()y f x
có bảng biến như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;5
. B.
3;
. C.
1;3
. D.
0;4
.
Câu 2. Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ?
A.
3x 1
2
yx
. B.
32
2x 6x 1yx
.
C.
tan x 2y
. D.
32xyx
.
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
24x
yxm
đồng biến trên
;4
.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 4. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
0x
. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x
.
C. Hàm số đạt cực đại tại
1x
và
1x
. D. Hàm số đạt cực đại tại
1x
.
Câu 5. Cho hàm số
42
2x 2021yx
. Điểm cực đại của hàm số là
A.
0x
B.
0;2021
C.
1x
D.
1x
Câu 6. Gọi
S
tập hợp các giá trị
m
để đồ thị hàm số
4 2 2
21y x m x
có 3 điểm cực trị tạo thành một
tam giác vuông cân. Tổng bình phương các phần tử của
S
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
6
.
Câu 7. Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình vẽ

Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
1y f x m
có
3
điểm cực trị. Tổng các phần tử của
S
là
A.
2.
B.
4.
C.
8.
D.
10.
Câu 8. Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của hàm số
ax b
ycx d
với
a
,
b
,
c
,
d
là các số thực. Giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
[ 1;0]
là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 9. Cho hàm số
2
2
xm
fx x
(
m
là tham số). Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị của
m
sao cho
1;3
1;3
max min 2f x f x
. Số phần tử của
S
bằng
A. 1. B. 0. C.
2
. D.
3
.
Câu 10. Cho hàm số
y f x
xác định trên tập
\1
, liên tục trên các khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình vẽ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đường thẳng
0x
và
1x
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có duy nhất đường tiệm cận đứng là
0x
.
D. Đồ thị hàm số có duy nhất đường tiệm cận đứng là
1x
.
Câu 11. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ sau
A.
32
3y x x
. B.
42
2y x x
. C.
32
3y x x
. D.
42
2y x x
.

Câu 12. Cho hàm số
42
0y ax bx c a
có đồ thị như hình bên. Xác định dấu của
,,abc
.
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 13. Cho hàm số
32
y ax bx cx d
( , , , )a b c d
có đồ thị là đương cong như hình vẽ bên.
Có bao nhiêu số dương trong các số
, , ,a b c d
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 14. Cho biểu thức
6423
P x x x
. Với
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
7
12
Px
. B.
15
16
Px
. C.
15
12
Px
. D.
5
16
P x
.
Câu 15.
1
2
1
log 5a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
11
log log 3
5 25 a
. B.
5
2
log 4 a
.
C.
22
5
log 25 log 5 2
a
. D.
2
log 5 a
.
Câu 16. Hàm số
1
3
1yx
có tập xác định là
A.
1;
. B.
1;
. C.
;
. D.
;1 1;
.
Câu 17. Cho
,,abc
là ba số thực dương và khác 1. Đồ thị các hàm số
,,
x x x
y a y b y c
được cho trong
hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
c a b
. B.
b c a
. C.
a c b
. D.
abc
.
Câu 18, Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
để hàm số
28ln 2y x x mx
đồng biến trên
0; ?
A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 19. Nghiệm của phương trình
2
log 3 1 3x
là
A.
7.
3
x
B.
2.x
C.
3.x
D.
10 .
3
x

Câu 20. Số nghiệm của phương trình
2
33
log 6 log 2 1xx
là
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
là
2S a b
(với
,ab
là các
số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q a b
bằng
A. 0. B. 3. C. 9. D. 6.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
213
3 27
x
là
A.
4;
. B.
4;4
. C.
;4
. D.
0;4
.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
22
2log 1 log 5 1xx
là
A.
3;5
B.
1;3
C.
1;3
D.
1;5
Câu 24. Gọi
S
là tổng tất cả các giá trị nguyên của
m
để bất phương trình
22
ln 7 7 ln 4x mx x m
nghiệm đúng với mọi
x
thuộc . Tính
S
.
A.
14S
. B.
0S
. C.
12S
. D.
35S
.
Câu 25.
2
x dx
bằng
A.
2xC
. B.
3
1
3xC
. C.
3
xC
. D.
3
3xC
Câu 26. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2 sinf x x
.
A.
2 sin 2 cosxdx x C
B.
2 sin 2 cosxdx x C
C.
2
2 sin sinxdx x C
D.
2 sin sin 2xdx x C
Câu 27. Cho hàm số
()fx
xác định trên
1
\2
thỏa mãn
2, 0 1, 1 2
21
f x f f
x
. Giá trị của
biểu thức
13ff
bằng
A.
2 ln15
B.
3 ln15
C.
ln15
D.
4 ln15
Câu 28. Biết rằng trên khoảng
3;
2
, hàm số
2
20 30 7
23
xx
fx x
có một nguyên hàm
223F x ax bx c x
(
,,abc
là các số nguyên). Tổng
S a b c
bằng
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 29. Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
4
219
f
và
32
f x x f x x
. Giá trị của
1f
bằng
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
. D.
3
4
.
Câu 30. Nếu
2
1
d2f x x
và
3
2
d1f x x
thì
3
1
df x x
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 31. Cho
Fx
la môt nguyên ham cua
2
2
fx x
. Biêt
10F
. Tinh
2F
.
A.
ln8 1
. B.
4ln 2 1
. C.
2ln3 2
. D.
2ln 4
.
Câu 32. Cho
2
14 ( ) 2 d 1f x x x
. Khi đó
2
1()f x dx
bằng
A. 1. B. -3. C. -1. D. 3.
Câu 33. Trong một khối đa diện, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai cạnh bất kỳ có ít nhất một điểm chung

B. Ba mặt bất kì có ít nhất một đỉnh chung
C. Hai mặt bất kì có ít nhất một điểm chung
D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt
Câu 34. Cho khối chóp có diện tích đáy
3B
và chiều cao
4h
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
4
.
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
2a
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
14
6a
. B.
3
2a
. C.
3
14
2
a
. D.
37
.2
a
.
Câu 36. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy và khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
2
2
a
. Tính thể tích của khối chóp đã cho.
A.
3
3
a
B.
3
a
C.
3
3
9
a
D.
3
2
a
Câu 37. Cho hinh lăng tru đưng
.ABCD A B C D
co đáy la hinh thoi co canh
4a
,
8A A a
,
120BAD
. Goi
,,M N K
lân lươt la trung điêm cạnh
,,AB B C BD
. Thê tich khôi da diên lôi có cac đinh la cac điêm
, , , , ,A B C M N K
la
A.
3
12 3 a
B.
3
28 3
3a
C.
3
16 3 a
D.
3
40 3
3a
Câu 38. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bằng
A.
4rl
. B.
2rl
. C.
rl
. D.
1
3rl
.
Câu 39. Một chiếc bút chì có dạng khối lăng trụ lục giác đều có cạnh đáy bằng 3 mm và chiều cao bằng 200
mm. Thân bút chì được làm bằng gỗ và phần lõi có dạng khối trụ có chiều cao bằng chiều dài của bút và đáy
là hình tròn có bán kính bằng
1
mm. Giả định
3
1m
gỗ có giá
a
(triệu đồng).
3
1m
than chì có giá
9a
(triệu đồng).
Khi đó giá nguyên vật liệu làm một chiếc bút chì như trên gần nhất với kết quả nào dưới đây?
A.
103,3a
đồng B.
97,03a
đồng C.
10,33a
đồng D.
9,7a
đồng
Câu 40. Thể tích khối cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có ba kích thước
1,2,3
là
A.
9
8
. B.
9
2
. C.
36
. D.
7 14
3
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1;2A
và
1;3;0B
. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
có
tọa độ là
A.
0;2;2
. B.
2;4; 2
. C.
1;2; 1
. D.
0;1;1
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho
3;2;5 , 4;1;3 .uv
Tọa độ của
uv
là
A.
1; 1;2 .
B.
1; 1; 2 .
C.
1;1; 2 .
D.
1;1;2 .
Câu 43. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, điểm thuộc trục
Ox
và cách đều hai điểm
4;2; 1A
và
2;1;0B
là
A.
4;0;0M
. B.
5;0;0M
. C.
4;0;0M
. D.
5;0;0M
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
22
: 4 2 8 1 0S x y x y z
có tâm là
A.
4; 2; 8M
. B.
2; 1; 4N
. C.
2;1; 4P
. D.
4;2; 8Q
.

